1. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng phiên bản số 4
Việt Nam, quê hương yêu dấu của chúng ta, sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng, trong đó có đền Hùng - nơi thờ các vua Hùng, những người có công dựng nước. Đền Hùng không chỉ là một thắng cảnh hùng vĩ mà còn là một di tích lịch sử quan trọng, nơi thờ cúng và tưởng niệm tổ tiên của cả dân tộc Việt Nam.
Đền Hùng tọa lạc ở phía tây bắc Hà Nội, cách thủ đô khoảng 90km. Được xây dựng trên đỉnh núi Hùng (còn gọi là núi Cả, núi Nghĩa Lĩnh, Nghĩa Cương, Hy Cương, Hy Sơn, Bảo Thiếu Lĩnh, Bảo Thiêu Sơn…), núi cao 175m so với mặt nước biển. Theo truyền thuyết, núi Hùng hình như một con rồng khổng lồ uốn khúc, với các đỉnh núi xung quanh như Văn, Trọc, Pheo, tạo nên một “Tam sơn cấm địa” linh thiêng được dân gian thờ cúng từ lâu đời.
Cảnh vật nơi đây thật hùng vĩ, với núi non trùng điệp và rừng cây xanh mướt. Trong những ngày trời quang, bạn có thể nhìn thấy dòng sông Lô trong vắt và những xóm làng ẩn hiện giữa vườn cây trái, tạo nên một bức tranh phong cảnh đầy màu sắc. Từ núi Nghĩa Lĩnh, có thể quan sát toàn cảnh trung tâm Bắc Bộ, nơi sông Lô gặp sông Hồng, cùng với các dãy núi Tam Đảo, Ba Vì và những cánh đồng tươi tốt, vùng quê trù phú.
Khu di tích đền Hùng gồm bốn đền, một chùa và một lăng, hòa quyện với thiên nhiên và có địa thế đẹp mắt. Đền Thượng là ngôi đền cao nhất, còn Đền Giếng là thấp nhất. Các đền được xây dựng theo kiến trúc cổ kính. Sau khi qua cổng chính và 225 bậc đá, bạn sẽ đến Đền Hạ, nơi có chùa Thiên Quang và cây Thiên Tuế 700 tuổi, gần đó là đền Ngọc và giếng Ngọc. Tiếp tục lên 168 bậc đá là Đền Trung, và 102 bậc nữa sẽ tới Đền Thượng, nơi có lăng vua Hùng, biểu tượng cho mộ tổ.
Cổng đền được thiết kế theo kiểu vòm cuốn với một cửa vòm lớn ở tầng dưới và cửa vòm nhỏ hơn ở tầng trên, bốn góc mái có trang trí rồng và hai con nghê. Giữa cột trụ và cổng có phù điêu hai võ sĩ, và bức đại tự “Cao sơn cảnh - hành” (lên núi cao nhìn xa rộng) được đề giữa tầng một. Mặt sau cổng có hai con hổ tượng trưng cho sự bảo vệ thần linh.
Qua cổng chính là Đền Hạ, nơi truyền thuyết Mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, từ đó có 100 người con trai, mở ra nguồn gốc “đồng bào”. Ngay chân Đền Hạ có nhà bia với hình nậm rượu, đặt bia đá ghi lời dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ ngày 19 tháng 9 năm 1945: “Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước”.
Gần Đền Hạ là chùa Thiên Quang, nơi Bác Hồ từng ngồi nói chuyện với cán bộ và chiến sĩ. Chùa có gác chuông xây dựng vào thế kỉ XVII. Tiếp đến là Đền Trung, nơi các vua Hùng và các Lạc hầu, Lạc tướng thường tổ chức các cuộc họp và ngắm cảnh. Đây cũng là nơi vua Hùng thứ 6 nhường ngôi cho Lang Liêu, người đã tạo ra bánh chưng và bánh dày.
Đền Thượng nằm trên đỉnh núi Hùng, nơi vua Hùng thường tổ chức các buổi lễ thờ trời đất và cầu mưa thuận gió hòa. Theo truyền thuyết, vua Hùng thứ 6 đã lập đền thờ vọng sau khi Thánh Gióng đánh tan giặc Ân, và nhân dân sau đó thờ cúng vua Hùng tại đây. Lăng Hùng Vương, có hình vuông, là mộ của vua Hùng thứ 6, với các góc đắp hình rồng và đỉnh lăng có hình quả ngọc.
Từ Đền Thượng, đi thêm một đoạn là đến Đền Giếng (Ngọc Tỉnh), nơi hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa (con gái vua Hùng thứ 18) thường soi gương. Hai bà được nhân dân tôn thờ vì có công dạy dân trồng lúa nước và trị thủy. Đền Tổ Mẫu Âu Cơ nằm trên núi Ốc Sơn, với tượng thờ Mẹ Âu Cơ và hai Lạc hầu. Đường lên đền được xây bằng 553 bậc đá Hải Lựu. Ngay dưới chân núi là Bảo tàng Hùng Vương, trưng bày hiện vật và tranh ảnh về các Vua Hùng và lịch sử Văn Lang.
Vào các ngày giỗ Tổ Hùng Vương, toàn khu vực được trang trí cờ hoa rực rỡ. Đền Hùng thu hút đông đảo khách thập phương đến thăm quan và dâng hương, tưởng nhớ công lao của các vua Hùng.
Đền Hùng không chỉ là một thắng cảnh đẹp mà còn là một di tích lịch sử - văn hóa đặc biệt quan trọng, là nơi lưu giữ cội nguồn dân tộc và niềm tự hào về dòng giống tiên rồng của người Việt Nam.
2. Bài thuyết minh về Lễ hội Đền Hùng số 5
Trong tâm thức người Việt, Đền Hùng là biểu tượng của hành trình về nguồn cội, nơi lưu giữ những dấu ấn lịch sử hào hùng của thời Vua Hùng dựng nước:
“Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền mãi câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”
Di tích Đền Hùng tọa lạc trên ngọn núi hùng vĩ. Bàn thờ Tổ đặt trên đỉnh núi Nùng (Nghĩa Lĩnh) thuộc thôn cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Núi Nùng cao 175m, nổi bật trên vùng đồi Phong Châu Bạch Hạc. Đền Hùng là tên gọi chung của bốn ngôi đền và một lăng trên Núi Nùng. Đi lên từ cổng chính là Đền Hạ, nơi truyền thuyết kể rằng bà Âu Cơ đã sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra một trăm người con, tạo dựng sức mạnh dân tộc Việt Nam.
Tiếp theo là Đền Trung, nơi các vua Hùng cùng các Lạc hầu, Lạc tướng bàn việc nước, và trên đỉnh núi là Đền Thượng với bốn chữ vàng “Nam Việt Triệu Tổ” (Tổ muôn đời nước Việt Nam). Đây là nơi Vua Hùng thờ Thánh Gióng và thực hiện các lễ tế trời đất cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, và hạnh phúc cho muôn dân. Cạnh Đền Thượng là ngôi Lăng nhỏ, thường được gọi là mộ Tổ, có ý nghĩa tượng trưng. Xuống từ Lăng về hướng Đông, dưới chân núi là Đền Gióng, nơi hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con của Vua Hùng thứ 18, thường soi gương trang điểm, vì thế giếng còn được gọi là Giếng Ngọc. Giếng này hiện nằm trong lòng đền.
Từ Đền Thượng (đỉnh Hùng Sơn), bạn có thể nhìn ra bốn phương tám hướng, chứng kiến một vùng trung du tươi đẹp với những đồi cây xanh mướt, ánh nước ngã ba sông lấp lánh. Những ngôi nhà mới và các nhà máy tạo thêm sự sinh động cho cảnh vật. Con người cảm thấy mình thật nhỏ bé trước sự hùng vĩ của thiên nhiên nơi đây. Sự thay đổi của đất và người Phú Thọ càng làm tôn thêm vẻ đẹp của khu di tích Đền Hùng. Phía Đông là dãy Tam Đảo dài như một bức trường thành.
Phía Tây, ngọn Tản Viên đứng sừng sững. Sông Đà, sông Lô, sông Thao hợp dòng về Đền Hùng, làm tăng thêm vẻ hùng vĩ cho khu di tích: “Xem địa thê trùng trùng long hổ Tả đảo Sơn mà hữu Tản Viên Lô, Đà hai nước hai bên Giữa sông Thao thủy dòng trên Nhị Hà”. Cố đô Văn Lang xưa, Nghĩa Lĩnh - Việt Trì là cái nôi của huyền thoại. Sông núi và cây cối đều mang nặng hồn đất nước, đem đến cho khách thập phương những câu chuyện nửa thực nửa hư nhưng rất đẹp. Làng Lúa xưa là nơi Vua Hùng dạy dân trồng lúa. Các xã dọc sông Lô là nơi Vua Hùng đi săn cùng các Lang và các Mỵ Nương. Làng Hương Trầm, xã Lâu Thượng là nơi hoàng tử Lang Liêu làm ra bánh chưng, bánh dày dâng lễ chúc thọ Vua Hùng.
Ngã ba sông là nơi Vua Hùng thứ 18 tổ chức lầu kén rể để chọn chồng cho công chúa, và nơi diễn ra cuộc so tài giữa thần Núi và thần Nước để giành người đẹp… “Tháng ba nô nức hội đền Là ngày giỗ Tổ bốn nghìn năm nay”. Về hội Đền Hùng là trở về với quê hương, trở về tuổi thơ trong chiếc nôi với lời ru của mẹ Âu Cơ; là tưởng nhớ tổ tiên, khắc ghi dấu ấn của thời đại Vua Hùng, trở về nguồn cội và bản sắc văn hóa Việt Nam, cùng cầu chúc mọi điều tốt đẹp đến tất cả mọi người.
3. Bài văn giới thiệu về Lễ hội Đền Hùng số 6
Đền Hùng là một di tích lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, nơi gợi nhớ công lao của các vua Hùng trong việc dựng nước.
Khu di tích Đền Hùng tọa lạc tại thôn Cổ Tích, xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Vùng đất này từng là trung tâm của nước Văn Lang, được bảo vệ bởi hai dòng sông lớn như những hào thiên nhiên quanh cố đô của các vua Hùng.
Đền Hùng nằm trên núi Hùng, trông như đầu của một con rồng lớn hướng về phía Nam, với mình rồng uốn lượn thành các ngọn núi Trọc, Vặn, Pheo. Phía sau là các quả đồi dài 10km nối tiếp nhau như đàn voi chầu về Đất Tổ. Phía trước là ngã ba Bạch Hạc, nơi ba dòng sông lớn nhất miền Bắc: sông Hồng, sông Lô và sông Đà gặp nhau, tạo nên một vùng nước mênh mông. Từ đây, các đồi thấp nhô lên như đàn rùa bò về Nghĩa Lĩnh. Xa về phía Đông là dãy Tam Đảo và phía Nam là dãy Ba Vì, tạo thành một khung cảnh hùng vĩ.
Khu di tích Đền Hùng bao gồm: đền Hạ, chùa Thiên Quang, đền Trung, đền Thượng, lăng Vua Hùng, đền Giếng, đền Tổ Mẫu Âu Cơ, đền Quốc Tổ Lạc Long Quân, cùng các công trình phụ trợ phục vụ nhu cầu tâm linh của người dân trong lễ Giỗ Tổ hàng năm. Đầu tiên là đền Hạ, được xây dựng vào thế kỷ XVII - XVIII với kiến trúc chữ nhị, gồm Tiền bái và Hậu cung, đơn giản với kèo cầu suốt và mái lợp ngói mũi.
Truyền thuyết kể rằng, đây là nơi mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, sau đó nở thành trăm người con. Năm mươi người theo Lạc Long Quân xuống biển, năm mươi người theo Âu Cơ lên rừng. Người con trưởng trở thành vua Hùng và đặt tên nước là Văn Lang, từ đó giải thích nguồn gốc của cộng đồng người Việt.
Tiếp theo là chùa Thiên Quang, trước đây gọi là “Viễn Sơn Cổ Tự”, xây dựng vào thời Trần và được đại trùng tu vào thời Nguyễn. Chùa có kiến trúc kiểu chữ công với ba tòa: Tiền đường, Tam bảo và Thượng điện, mái lợp ngói mũi có đầu đao cong và bờ nóc đắp hình lưỡng long chầu nguyệt. Trước chùa có cây Vạn tuế gần tám trăm năm tuổi.
Đền Trung, hay còn gọi là Hùng Vương Tổ miếu, được xây dựng từ thời Lý - Trần và được tu sửa vào thế kỷ XV. Đây là nơi các vua Hùng cùng Lạc Hầu, Lạc Tướng họp bàn việc nước và nơi vua Hùng thứ 6 nhường ngôi cho Lang Liêu, người sáng tạo ra bánh chưng, bánh dày.
Đền Thượng, còn gọi là Kính Thiên Lĩnh Điện, được xây dựng vào thế kỷ XV và được trùng tu quy mô vào thời Nguyễn với kiến trúc kiểu chữ Vương, bao gồm Nhà chuông trống, Đại bái, Tiền tế và Hậu cung.
Đền Giếng, hay Ngọc Tỉnh, nơi các công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa thường soi gương, được xây dựng vào thế kỷ XVIII trên giếng, hiện tại nước trong giếng không bao giờ cạn. Đền Tổ Mẫu Âu Cơ nằm trên đỉnh núi Vặn, thuộc thôn Cổ Tích, với độ cao 170,2m, là biểu tượng của lòng thành kính đối với Tổ Mẫu Âu Cơ.
Cuối cùng, đền thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân, được xây dựng vào năm 2006 dưới chân núi Sim, với tượng Quốc Tổ, Lạc Hầu và Lạc Tướng bằng đồng, góp phần bảo tồn hình ảnh lịch sử và giáo dục các giá trị truyền thống dân tộc.
Khu di tích Đền Hùng không chỉ là nơi lưu giữ giá trị văn hóa mà còn phản ánh kiến trúc độc đáo, nhắc nhở mọi người về truyền thống “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam.
4. Bài viết giới thiệu về Lễ hội Đền Hùng số 7
Đền Hùng là quần thể kiến trúc văn hóa và lịch sử đặc biệt quan trọng của người Việt, thể hiện truyền thống 'uống nước nhớ nguồn' đối với vua Hùng, những người đã có công dựng nước và bảo vệ tổ quốc từ thuở sơ khai.
Đền Hùng tọa lạc trên núi Nghĩa Lĩnh, vùng đất Phong Châu, từng là trung tâm của nước Văn Lang cách đây khoảng 40.000 năm và hiện thuộc xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Đây là khu vực bán sơn địa, nơi giao thoa giữa núi và đồng bằng với cảnh quan phong phú bao gồm rừng núi, đồi gò, đồng ruộng và hệ thống sông ngòi. Đền Hùng được xây dựng trên ngọn núi Nghĩa Lĩnh, ngọn núi cao nhất vùng với cảnh sắc tươi đẹp và sinh động. Ngọn núi này còn là nơi tổ chức các nghi lễ tế trời đất của các vua Hùng nhằm cầu mong mưa thuận gió hòa, cuộc sống ấm no cho nhân dân.
Ngọn núi này có hình dáng hùng vĩ như thân hình của một con rồng lớn, đầu rồng hướng về phía nam, thân rồng uốn lượn tạo thành dãy núi nối tiếp nhau. Phía sau con rồng là hình ảnh những đàn voi và bầy tôi trung thành hướng về đất tổ. Đặc biệt, khu vực ngã ba Bạch Hạc là nơi hội tụ của ba dòng sông lớn nhất miền Bắc: sông Hồng, sông Lô và sông Đà, với dòng nước cuồn cuộn chảy về chân núi Nghĩa Lĩnh. Từ đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, du khách có thể ngắm toàn cảnh vẻ đẹp hùng vĩ của quê cha đất tổ.
Quần thể di tích Đền Hùng gồm nhiều công trình linh thiêng, bao gồm đền Hạ, chùa, đền Giếng, đền Trung, đền Thượng và lăng vua Hùng. Điểm khởi đầu của khu di tích là Đại Môn, cổng đền xây dựng năm 1917 theo kiểu vòm uốn, cao 8,5 mét với hai tầng mái lợp giả ngói. Cổng được trang trí với hình rồng và các võ sĩ sẵn sàng chiến đấu. Từ đây, du khách bắt đầu hành trình khám phá Đền Hùng.
Tiếp theo là đền Hạ và chùa Thiên Quang. Để đến đây, du khách phải leo 225 bậc thang gạch. Đền Hạ tồn tại từ thế kỷ 17-18, có cấu trúc đơn giản với hai gian. Trước đền có cây thiên tuế, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng dặn dò về việc bảo vệ dân tộc. Theo truyền thuyết, Lạc Long Quân và mẹ Âu Cơ đã sinh ra một trăm con, trong đó năm mươi người theo cha xuống biển, năm mươi người theo mẹ lên núi. Con trưởng của mẹ Âu Cơ trở thành Hùng Vương thứ nhất, đặt tên nước là Văn Lang và trị vì ở Phong Châu.
Gần đền Hạ là Chùa Thiên Quang, xây dựng thời Trần, với cây vạn tuế gần tám trăm năm tuổi và kiến trúc theo kiểu chữ Công. Chùa có nhiều tượng phật và các công trình kiến trúc cổ. Từ đền Hạ, du khách có thể leo thêm 168 bậc để đến đền Trung, nơi vua quan ngự trị và thưởng ngoạn phong cảnh. Đền Trung còn được gọi là Hùng Vương Tổ Miếu, nơi Lang Liêu dâng bánh chưng lên vua cha trong dịp lễ tết.
Cuối cùng, du khách sẽ đến đỉnh Nghĩa Lĩnh, nơi có đền Thượng, thờ Thánh Gióng và vua Hùng. Đền Thượng được xây dựng sau khi Thánh Gióng đánh giặc và bay lên trời. Lăng vua Hùng nằm ở phía Đông đền Thượng, là mộ của Hùng Vương thứ sáu với cấu trúc hình vuông. Điểm cuối của khu di tích là đền Giếng ở chân núi Nghĩa Lĩnh, được xây dựng thế kỷ XVIII, nơi hai cô con gái của vua Hùng thường đến.
Bảo tàng Hùng Vương là một địa điểm đáng tham quan, trưng bày nhiều hiện vật và mô phỏng hình ảnh bánh chưng bánh dày, giới thiệu sự nghiệp dựng nước của các vua Hùng. Hằng năm, vào ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch, khu di tích Đền Hùng tổ chức giỗ tổ Hùng Vương với nhiều hoạt động, sự kiện để tưởng nhớ công lao của các vua Hùng.
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương không chỉ là truyền thống trong nước mà còn được duy trì ở cộng đồng người Việt ở nước ngoài, thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng biết ơn. Việc tổ chức Giỗ Tổ Hùng Vương được nhà nước và chính quyền địa phương trang trọng, với các lễ hội và trò chơi dân gian. Năm 1962, Đền Hùng được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa Quốc gia và năm 2009 được xếp hạng 'Di tích lịch sử văn hóa đặc biệt cấp Quốc gia'.
Đền Hùng, với giá trị kiến trúc và văn hóa sâu sắc, là niềm tự hào của dân tộc và cần được bảo vệ và phát triển để truyền tải giá trị này đến bạn bè quốc tế.
5. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 8
Dù cho ai có đi đâu về đâu
Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng 10 tháng 3
Khắp nơi vẫn mãi vang câu ca
Non sông vẫn là của ngàn năm.
Mỗi năm, lễ hội Giỗ Tổ được tổ chức theo truyền thống dân tộc. Những năm chẵn (5 năm một lần), Giỗ Tổ được tổ chức theo nghi lễ quốc gia, còn năm lẻ do tỉnh Phú Thọ chủ trì. Lễ hội được tổ chức nghiêm ngặt, chia thành hai phần: lễ và hội.
Lễ hội Rước Kiệu diễn ra trang trọng tại các đền, chùa trên núi Hùng. Nghi thức dâng hương hoa của các đoàn đại biểu từ Đảng, Chính phủ và các địa phương trên toàn quốc được thực hiện trang nghiêm tại đền Thượng. Vào chiều ngày mùng 9, các làng được phép rước kiệu đã tập trung tại nhà bảo tàng dưới chân núi, với các lễ vật trên kiệu. Sáng sớm ngày mùng 10, các đoàn đại biểu tập trung tại một địa điểm ở thành phố Việt Trì, có xe tiêu binh dẫn đầu, diễu hành đến chân núi Hùng.
Các đoàn đại biểu xếp hàng chỉnh tề theo sau kiệu lễ, tiến vào đền theo tiếng nhạc của phường bát âm và đội múa sinh tiền. Đến trước thềm “Điện Kính Thiên”, đoàn dừng lại, kính cẩn dâng lễ vào thượng cung đền Thượng. Một đồng chí lãnh đạo tỉnh (năm chẵn là nguyên thủ quốc gia hoặc đại biểu Bộ Văn hoá) sẽ thay mặt tỉnh và nhân dân cả nước đọc chúc căn lễ Tổ. Toàn bộ nghi thức hành lễ được báo chí, phát thanh và truyền hình tường thuật trực tiếp để đồng bào cả nước có thể theo dõi. Đồng bào dâng lễ tại các đền, chùa trên núi đều cầu mong tổ tiên chứng giám, phù hộ cho con cháu.
Lễ Dâng Hương diễn ra náo nhiệt, sôi động quanh các đền, chùa và dưới chân núi Hùng. Ngày nay, lễ hội có nhiều hoạt động văn hoá phong phú hơn trước. Các hoạt động văn hoá truyền thống và hiện đại được kết hợp hài hòa. Trong khu hội, có nhiều cửa hàng bán đồ lưu niệm, văn hoá phẩm, dịch vụ ăn uống, các khu văn thể được tổ chức và duy trì trật tự. Tại khu văn thể, các trò chơi dân gian được chọn lọc như đu quay, đấu vật, chọi gà, bắn nỏ, rước kiệu, kéo lửa nấu cơm thi, đánh cờ tướng (cờ người). Năm nào còn có các trò như “Bách nghệ khôi hài”, “Rước chúa gái”, “Rước lúa thần” và “Trám”. Ngoài ra, sân khấu cũng có các đoàn nghệ thuật chuyên nghiệp như chèo, kịch nói và hát quan họ.
Lễ hội hiện nay là nơi để thi tuyển và giao lưu văn hoá giữa các vùng miền. Các nghệ nhân người Mường mang đến âm thanh của trống đồng xưa, mong cho mặt trời, mưa thuận nắng hòa, mùa màng tươi tốt, dân chúng hạnh phúc. Những làn điệu Xoan – Ghẹo với lời ca tinh tế đã tạo nên nét đặc trưng của lễ hội đền Hùng, đậm đà văn hóa Trung du Đất Tổ. Một điểm quan trọng của lễ hội là nhà bảo tàng Hùng Vương, nơi lưu giữ nhiều cổ vật quý giá từ thời Vua Hùng.
Ngày nay, lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương ngày càng được nâng cao và phát huy giá trị. Hàng năm, ý nghĩa tâm linh của cuộc trẩy hội về Đền Hùng đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hoá tinh thần của người Việt Nam. Không phân biệt tuổi tác, tôn giáo, tất cả mọi người từ mọi miền Tổ quốc và những người xa xứ đều bình đẳng trong việc thăm đền và dự lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương.
6. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 9
“Dù ai đi đâu về đâu,
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba”
Giỗ tổ Hùng Vương hay lễ hội đền Hùng là một trong những lễ hội lớn nhất Việt Nam. Vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm, hàng nghìn người từ khắp nơi tụ về đền Hùng để tưởng nhớ công lao dựng nước của các vua Hùng, những vị vua đầu tiên của dân tộc.
Đền Hùng là một khu du lịch nổi tiếng trên núi Nghĩa Lĩnh, xã Hy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Vĩnh Phúc, cách Hà Nội 100km về phía Bắc. Đây là một quần thể kiến trúc gồm các lăng tẩm, đền, miếu cổ kính. Do ảnh hưởng của lịch sử và thời gian, các công trình ở đền Hùng đã được trùng tu nhiều lần, lần gần nhất vào năm 1922. Từ chân núi đi lên, du khách sẽ đến đền Hạ, nơi tương truyền bà Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, trong đó năm mươi người theo cha xuống biển và bốn chín người theo mẹ lên núi, người con ở lại làm vua, gọi là Hùng Vương (thứ nhất).
Tiếp theo là đền Trung, nơi các vua Hùng họp với các Lạc hầu, Lạc tướng. Trên đỉnh núi là đền Thượng, nơi thờ lăng Hùng Vương thứ sáu (gọi là mộ tổ). Xuống phía Tây Nam từ đền Thượng là đền Giếng, nơi có giếng đá nước luôn trong vắt. Theo truyền thuyết, công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con vua Hùng thứ mười tám, thường đến gội đầu tại đây.
Lễ hội đền Hùng bao gồm nhiều hoạt động văn hóa và nghệ thuật, trong đó nghi thức truyền thống vẫn được duy trì như lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Đám rước kiệu bắt đầu từ chân núi, đi qua các đền để tới đền Thượng làm lễ dâng hương. Đám rước được hòa quyện bởi âm thanh của nhạc cụ cổ truyền và sắc màu của cờ, hoa, lọng, kiệu và trang phục truyền thống. Dưới bóng mát của những cây cổ thụ và âm vang trống đồng, đám rước như một con rồng uốn lượn trên bậc đá đến đỉnh núi thiêng.
Ngày lễ không chỉ có nghi thức rước lễ mà còn nhiều hoạt động văn hóa quần chúng đặc sắc như thi hát xoan, thi vật, thi kéo co, thi bơi trải tại ngã ba sông Bạch Hạc, nơi các vua Hùng luyện tập thủy binh.
Người hành hương đến đền Hùng không chỉ để thưởng ngoạn cảnh đẹp và tham gia không khí lễ hội mà còn để thực hiện nhu cầu tâm linh. Mỗi người đều thắp hương để cầu nguyện tổ tiên, và trong tâm trí người Việt, mỗi gốc cây, hốc đá nơi đây đều linh thiêng, với những chân hương cắm đỏ rực.
Lễ hội Đền Hùng là một truyền thống văn hóa đẹp của người Việt Nam, được coi là linh thiêng nhất trong các lễ hội, vì đây là nơi mọi người nhớ về nguồn cội và truyền thống anh hùng của tổ tiên.
7. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 10
Người Việt Nam luôn ghi nhớ câu ca:
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền mãi câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm.
Lễ hội Đền Hùng, diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt. Ngày này không chỉ là dịp để tưởng nhớ các Vua Hùng mà còn là thời điểm để củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc và lòng biết ơn đối với tổ tiên. Đền Hùng không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là biểu tượng của sự gắn bó và tri ân của người Việt đối với nguồn cội của dân tộc. Ngày Giỗ Tổ không chỉ là ngày hội của người dân Phú Thọ mà còn là ngày hội chung của cả nước.
Ngày nay, lễ hội Đền Hùng vẫn được tổ chức theo truyền thống, bao gồm phần lễ và phần hội. Phần lễ thường trang nghiêm với các nghi thức dâng hương và lễ vật từ các địa phương, còn phần hội là dịp để người dân tham gia các trò chơi dân gian và thưởng thức các hoạt động văn hóa. Các kiệu rước được trang trí tinh xảo, và các trò chơi dân gian như đánh vật, đu tiên, ném còn tạo không khí vui tươi, sôi động. Đặc biệt, lễ hội còn có sự góp mặt của các đoàn nghệ thuật, mang đến những màn trình diễn đặc sắc, tạo nên một không gian văn hóa phong phú.
Ngày 2-9-1945, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, lễ Giỗ Tổ Hùng Vương đã được tổ chức trọng thể với sự tham gia của các lãnh đạo quốc gia, đánh dấu sự kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa. Trong kháng chiến chống thực dân Pháp, lễ hội vẫn được duy trì mặc dù trong hoàn cảnh khó khăn, và sau chiến thắng Điện Biên Phủ, tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc càng được củng cố. Ngày nay, Đền Hùng không chỉ là nơi để tưởng nhớ tổ tiên mà còn là biểu tượng của sức mạnh và tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Lễ hội Đền Hùng cũng thu hút sự quan tâm của bạn bè quốc tế, với nhiều đoàn đại biểu đến thăm và ghi nhận sự quan trọng của Đền Hùng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Dù trải qua nhiều thăng trầm, Đền Hùng vẫn là điểm tụ hội của lòng thành kính và tự hào dân tộc, khẳng định sự vững bậc của một dân tộc đã có truyền thống dựng nước và giữ nước hàng nghìn năm.
8. Bài viết thuyết minh về Lễ hội Đền Hùng số 11
Truyền thống 'uống nước nhớ nguồn' đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Việt Nam từ xa xưa. Dù trải qua nhiều thời kỳ Bắc thuộc, lễ hội Đền Hùng vẫn được duy trì và tổ chức để tri ân các vua Hùng, những người đã dựng nước. Lễ hội này không chỉ là một sự kiện quốc gia mà còn là một ngày hội thiêng liêng, thu hút hàng trăm ngàn người từ khắp nơi trong nước và kiều bào nước ngoài.
Khu di tích Đền Hùng tọa lạc trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc xã Huy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ, gồm các ngôi đền được xây dựng từ đá để thờ các thần núi và vua Hùng. Qua hàng nghìn năm lịch sử, các ngôi đền đã được tôn tạo và gìn giữ bởi nhiều thế hệ, trở thành một di sản văn hóa quý giá và bảo tàng lịch sử của dân tộc.
Các công trình kiến trúc tại Đền Hùng không chỉ mang đậm dấu ấn lịch sử mà còn chứa đựng nhiều huyền thoại. Từ cổng Đại môn với dòng chữ “Cao sơn cảnh hàng” đến đền Hạ, nơi gắn liền với sự tích về bọc trăm trứng của bà Âu Cơ và Lạc Long Quân, tất cả đều nhắc nhở về nguồn gốc của người Việt. Tiếp đến là đền Trung, nơi vua Hùng họp bàn việc nước và tổ chức cuộc thi “bánh chưng, bánh dày” để tìm người nối ngôi.
Đền Thượng, nơi các vua Hùng thực hiện nghi lễ tế trời và lập bàn thờ Thánh Gióng, cùng với mộ Tổ của vua Hùng thứ 6, nằm trên đỉnh núi với tầm nhìn rộng lớn. Từ đây, khách thập phương có thể ngắm nhìn cảnh quan núi non và bài học về lòng hiếu nghĩa. Đền Giếng, nơi tưởng nhớ hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, là một phần không thể thiếu trong lễ hội.
Lễ hội Đền Hùng kéo dài từ mùng 8 đến ngày 11 tháng 3 âm lịch, với chính hội vào ngày 10. Lễ hội chia thành hai phần: phần lễ với nghi thức tế lễ trang trọng và phần hội với các hoạt động vui tươi như thi kiệu và các trò chơi dân gian. Các cỗ kiệu được trang trí công phu và có sự tham gia của các vị chức sắc và bô lão. Điểm đặc biệt của lễ hội là hát Xoan, một hình thức nghệ thuật dân gian cổ truyền.
Lễ hội Đền Hùng là dịp để người dân Việt Nam từ mọi miền về tụ hội, ca ngợi sự hưng thịnh của dân tộc và thể hiện lòng tự hào về nguồn gốc dân tộc. Đây không chỉ là một phong tục đẹp mà còn là biểu tượng của tinh thần cộng đồng, nơi mọi người đều cảm thấy kết nối với tổ tiên dù sống ở bất kỳ đâu.
Tháng Giêng giỗ Thánh Sóc Sơn
Tháng ba giỗ Tổ Hùng Vương nhớ về.
Hoặc là:
Dù ai đi gần về xa
Nhớ ngày giỗ Tổ tháng ba mùng mười
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
9. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 12
Có một câu tục ngữ mà mọi thế hệ đều nên ghi nhớ: nếu bạn bỏ quên quá khứ, bạn sẽ không có hiện tại và tương lai. Nói ngắn gọn, câu tục ngữ truyền thống của dân tộc ta là ‘Uống nước nhớ nguồn’. Chính vì thế, hàng năm, các lễ hội truyền thống được tổ chức để nhắc nhở con cháu về nguồn cội thiêng liêng của tổ tiên, trong đó lễ hội đền Hùng mang ý nghĩa sâu sắc đó.
“Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền mãi câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”
Câu ca dao xưa đã nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ hội đền Hùng, một trong những nghi thức lâu đời nhất của dân tộc. Đây cũng là dịp để cả nước cùng nhau tri ân và ôn lại những giá trị lịch sử văn hóa đã cùng tồn tại qua thời gian. Lễ hội đền Hùng được tổ chức vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch hàng năm, là thời điểm người dân từ khắp nơi trở về Phú Thọ để thể hiện lòng thành kính đối với các vị vua Hùng và nguồn cội lịch sử của dân tộc. Đây là ngày lễ quốc gia, chứa đựng không chỉ nghi lễ mà còn cả lớp trầm tích văn hóa lịch sử ngàn đời.
Như tên gọi, lễ hội đền Hùng bao gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ bao gồm lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Lễ rước kiệu vua là nghi thức để tưởng nhớ công lao các vị vua Hùng đã hy sinh vì dân tộc, với sự trang trọng, các đoàn rước và cờ hoa. Công tác chuẩn bị cho lễ rước kiệu rất kỹ lưỡng để không làm mất lòng các vị thần.
Sau phần lễ rước kiệu, không khí trở nên ấm cúng hơn với khói hương của lễ dâng hương. Đây là dịp để mọi người từ khắp nơi cùng hướng về tổ tiên, cầu nguyện và gửi gắm mong ước của mình. Đây cũng là nét đẹp văn hóa lịch sử của dân tộc, nơi không khí trở nên thiêng liêng và chân thành.
Phần hội của lễ hội có nhiều trò chơi dân gian hấp dẫn, là cơ hội để các thế hệ trẻ cảm nhận và trải nghiệm nét đẹp truyền thống. Các trò chơi như kéo co, đấu vật và hội thi hát xoan truyền thống giúp mọi người thưởng thức âm nhạc dân gian và giai điệu đặc sắc của Phú Thọ. Đây là dịp để tôn vinh và cảm nhận vẻ đẹp của âm nhạc dân gian.
Lễ hội đền Hùng không chỉ là một nét đẹp văn hóa mà còn là di sản nghệ thuật quý giá được truyền tụng qua các thế hệ, nhấn mạnh giá trị của đạo lý uống nước nhớ nguồn và ăn quả nhớ kẻ trồng cây, vượt lên trên thời gian.
10. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 13
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Lễ giỗ tổ Hùng Vương đã trở thành một ngày lễ trọng đại trong tâm linh của người Việt, dù ở đâu, người Việt cũng luôn nhớ về ngày giỗ Tổ, hướng về quê hương – xã Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ.
Lễ giỗ Hùng Vương bắt nguồn từ thời vua Lê Thánh Tông vào năm 1470. Đến thời vua Lê Kính Tông năm 1601, ngày giỗ Tổ được ấn định vào ngày 11 và 12 tháng 3 âm lịch, sau đó vua Khải Định của triều Nguyễn chính thức chọn ngày 10 tháng 3 âm lịch làm ngày giỗ Tổ để tưởng nhớ các vua Hùng và nhắc nhở mọi người thờ cúng tổ tiên. Lễ hội được tổ chức tại đền Hùng vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, nhưng thực tế đã bắt đầu từ vài tuần trước với các phong tục như đâm đuống (đánh trống đồng) của người Mường, hành hương tưởng niệm các vua Hùng và kết thúc vào ngày 10 tháng 3 âm lịch.
Lễ hội gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ bao gồm lễ rước kiệu và dâng hương tại đền Thượng. Lễ hội đền Hùng hiện được tổ chức quy mô lớn vào các năm chẵn. Phần lễ diễn ra trang nghiêm tại các đền, chùa trên núi Hùng, với hai nghi thức chính là lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Đám rước kiệu trang trí màu sắc sặc sỡ từ dưới chân núi đến đền Thượng, nơi diễn ra lễ dâng hương. Lễ dâng hương được thực hiện bởi những người hành hương từ khắp nơi, với mỗi người thắp lên vài nén hương để gửi gắm tâm tư của mình tới tổ tiên. Theo quan niệm của người Việt, mỗi mảnh đất, cây cối nơi đây đều linh thiêng và được cắm hương để bày tỏ lòng thành.
Phần hội diễn ra sôi động xung quanh các đền và dưới chân núi Hùng, với nhiều hoạt động văn hóa và trò chơi dân gian. Các trò chơi như hát xoan – một loại dân ca đặc trưng của Phú Thọ, thi vật, thi kéo co và thi bơi chải ở ngã ba sông Bạch Hạc. Hội cũng là nơi giao lưu văn hóa giữa các vùng, với âm thanh trống đồng của người Mường vọng lên từ đỉnh núi Hùng, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu và hạnh phúc cho muôn dân.
Lễ giỗ Tổ Hùng Vương là phong tục tâm linh đẹp đẽ của người Việt, mang giá trị văn hóa lịch sử quan trọng. Phú Thọ đã được coi là thánh địa của dân tộc và là cái nôi của quốc gia. Với những giá trị lớn lao, vào ngày 6/12/2012, UNESCO đã công nhận “Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ” là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
Lễ giỗ Hùng Vương thực sự là một trong những lễ hội truyền thống lớn của dân tộc, góp phần làm phong phú nền văn hóa và tinh thần của người Việt Nam. Đây là niềm tự hào của Việt Nam, một quốc gia với bề dày văn hóa lịch sử và truyền thống con rồng cháu tiên.
11. Bài thuyết minh về Lễ hội đền Hùng số 1
Đền Hùng là biểu tượng lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, nơi thờ các Vua Hùng, những người đã xây dựng đất nước từ lâu đời. Ngày Giỗ Tổ mùng 10 tháng 3 đã trở thành một ngày lễ lớn trong văn hóa dân tộc.
Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, hiện thuộc Hy Cương, Việt Trì, Phú Thọ. Khu di tích bao gồm nhiều lăng tẩm, miếu thờ các vua Hùng. Du khách sẽ bắt đầu hành trình từ đền Hạ, nơi theo truyền thuyết mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trứng, phân nửa con theo mẹ, nửa còn lại theo cha. Tiếp theo, du khách sẽ đến đền Trung, nơi từng diễn ra các cuộc họp quan trọng dưới triều vua Hùng, rồi lên đền Thượng, nơi thờ vua Hùng thứ 6, là điểm cao nhất của khu di tích.
Ngày Giỗ Tổ hàng năm được tổ chức long trọng với hai phần lễ và hội. Lễ Rước Kiệu diễn ra tại đền Thượng với sự tham gia của các lãnh đạo đất nước và được đưa tin rộng rãi. Người dân cả nước dâng lễ tại các đền, chùa với lòng thành kính cầu mong bình an và thành công trong cuộc sống.
Lễ hội còn bao gồm việc dâng hương tại các đền, chùa trên núi và các hoạt động văn hóa truyền thống như đấu vật, chọi gà, rước kiệu, đánh cờ người, cùng các biểu diễn nghệ thuật như chèo, kịch nói, hát quan họ. Các nghệ sĩ từ nhiều nơi về đây trình diễn các làn điệu hát xoan đặc sắc, tạo nên nét đặc trưng riêng của lễ hội Đền Hùng.
Người đến tham dự không chỉ để thưởng thức lễ hội mà còn để thể hiện lòng thành kính với quê hương, nhớ về cội nguồn dân tộc. Hàng năm vào mùng 10 tháng 3, người dân và du khách cùng nhau tham gia lễ hội Đền Hùng, thể hiện lòng biết ơn đối với công lao của các vua Hùng trong việc dựng nước và giữ nước.
12. Bài văn giới thiệu về Lễ hội Đền Hùng số 2
“Ta trở về tìm lại ký ức xưa
Trời xanh vắng lặng, nắng vàng rực rỡ
Ta trở về gom những giấc mơ
Tìm trong tầng lớp lịch sử Văn Lang một thời.”
(Trích từ thơ Văn Việt Trì)
Những câu thơ này bộc lộ sâu sắc cảm xúc về cội nguồn dân tộc, về lịch sử 4000 năm dựng nước và gìn giữ đất nước của ông cha và các vua Hùng.
Ở bất kỳ nơi đâu, người Việt Nam luôn nhớ về những chiến công vĩ đại và công lao to lớn của các vị vua Hùng trong việc xây dựng nền móng đầu tiên của đất nước. Hằng năm vào mồng 10 tháng 3, người dân và kiều bào từ khắp nơi tụ tập tại đền Hùng để tưởng niệm và thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, một truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc Việt Nam.
“Cây có cội, nước có nguồn”, nguồn gốc của dân tộc Việt Nam gắn liền với truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, với 50 người con xuống biển và 50 người con lên núi thay nhau cai quản. Nhà nước Văn Lang là nhà nước đầu tiên, phát triển trên nền văn hóa Sơn Vi rực rỡ. Khu di tích Đền Hùng nằm trong vùng đất của nhà nước Văn Lang, chứa đựng hàng ngàn năm lịch sử, tọa lạc ở trung tâm của nhà nước, giữa hai dòng sông bao bọc cố đô.
Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc Phong Châu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, kéo dài từ chân núi đến đỉnh cao 175 mét. Núi Nghĩa Lĩnh, còn gọi là núi Cả hoặc núi Hùng, là ngọn núi cao nhất ở đây, trông như đầu rồng lớn đầy uy nghi từ xa. Núi Hùng được vua Hùng chọn làm nơi định đô do sự hòa hợp giữa đất trời, tạo nên cảnh sắc huyền bí, cuốn hút dù đã trải qua hàng nghìn năm.
Đền thấp nhất ở chân núi, sau khi leo 168 bậc sẽ đến đền Trung, xây dựng vào thế kỷ 14 và được trùng tu năm 1988. Đền Thượng là nơi thường tổ chức các buổi tế lễ, cầu mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu. Mộ vua Hùng thứ 6, người lãnh đạo chống lại nhà Ân, nằm bên trái đền Thượng, theo hướng đông nam.
“Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày Giỗ Tổ mùng 10 tháng 3”, hoạt động văn hóa và lễ hội là truyền thống gắn kết dân tộc qua các thế hệ. Từ chân núi lên đền Hạ, nơi truyền thuyết kể về mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, đến đền Trung nơi vua và quần thần hội họp, và đền Thượng, nơi thờ vua Hùng thứ 6. Hằng năm, người dân từ khắp nơi về đền Hùng để tỏ lòng thành kính.
Không chỉ nghi lễ trang nghiêm, còn có các hoạt động văn hóa như lễ rước kiệu và dâng hương. Đoàn rước kiệu từ chân núi lên đền, ăn mặc trang trọng, cầm vũ khí cổ, mô phỏng công lao tổ tiên. Tiếng chiêng, tiếng trống rộn ràng, đoàn rước sẽ dừng tại “điện kính thiên” để thực hiện nghi lễ dâng hương.
Sau nghi lễ, mọi người di chuyển lên đền Thượng, nơi đại biểu nhân dân phát biểu sự trân trọng và biết ơn các vua Hùng, mong ước an lành thịnh vượng. Lễ hội còn có các hoạt động văn hóa như chọi gà, đấu vật, đánh cờ người, và nghệ thuật hát xoan, chèo, quan họ, mang đến không khí truyền thống đặc sắc. Với nhiều hoạt động truyền thống, lễ hội Đền Hùng luôn thu hút đông đảo khách tham quan, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
Lễ hội Đền Hùng là phong tục lâu đời, nối tiếp các thế hệ gìn giữ giá trị văn hóa dân tộc. Đến đây, mọi người thể hiện lòng thành kính với các vua Hùng, tự hào về nguồn cội và truyền thuyết bọc trăm trứng. Khu di tích Đền Hùng được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt và nghệ thuật hát xoan được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.
Giỗ Tổ Hùng Vương là lễ hội lớn của dân tộc, về với đền Hùng là trở về với cội nguồn dân tộc, với chiến công và công lao dựng nước của ông cha. Đền Hùng khẳng định nét văn hóa và di sản đáng tự hào của dân tộc Việt Nam qua bao thế hệ.
13. Bài viết giới thiệu về Lễ hội Đền Hùng - phiên bản 3
Đền Hùng tọa lạc trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, giữa vùng đất Phong Châu, nay thuộc xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Phong Châu từng là thủ đô của nước Văn Lang cách đây khoảng 40.000 năm, là quê hương của dân tộc Việt Nam.
Truyền thuyết kể rằng, các vua Hùng đã khảo sát nhiều địa điểm trước khi chọn khu vực này làm thủ đô. Nơi đây có sông tụ hội phía trước, núi non bao bọc hai bên, đồng bằng màu mỡ thuận lợi cho canh tác và đất đai cao ráo thuận lợi cho việc lập làng.
Ngày nay, các phát hiện khảo cổ từ Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, Làng Cả… cho thấy vùng Phong Châu là địa bàn quan trọng của người Việt cổ thời Hùng Vương, với nền văn minh phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ đó.
Theo các tài liệu cổ, sau khi định đô tại Phong Châu, các vua Hùng đã chọn núi Nghĩa Lĩnh để thờ cúng trời đất, tổ tiên. Núi có nhiều tên gọi khác nhau qua các thời kỳ như Hy Chương, Nghĩa Cương, Hùng Lĩnh, hiện cao 175m, nằm trên địa phận thôn Cổ Tích. Cây cối ở đây um tùm, xung quanh là các đồi núi trập trùng. Truyền thuyết kể rằng có 99 ngọn đồi tượng trưng cho 99 con voi phủ phục chầu núi Tổ, trong đó có một con bị chém đầu vì không tuân theo.
Cổng đền Hùng nằm ở chân núi phía Tây, xây theo kiểu tam quan hai tầng với mái uốn cong và có 'lưỡng long chầu nhật' trên bờ nóc. Cửa chính giữa rộng rãi, hai bên có cột trụ trang trí đèn lồng và con nghê. Trên cửa chính có bốn chữ 'Cao Sơn Cảnh Hàng' nghĩa là 'Núi Cao Đường Lớn'. Du khách cần leo 255 bậc đá để đến Đền Hạ, nơi bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng, từ đó nở ra trăm người con, phân thành hai nhóm: một nhóm theo cha Lạc Long Quân về miền biển và nhóm còn lại theo mẹ lên núi, trong đó người con cả được phong làm vua, lấy niên hiệu là Văn Lang.
Trong khu vực Đền Hạ có chùa Thiên Quang, trước cửa chùa có cây thiên tuế đã sống 700 năm. Vào ngày 19 tháng 8 năm 1954, Hồ Chí Minh đã có buổi nói chuyện với cán bộ và chiến sĩ sư đoàn 308 chuẩn bị tiếp quản Hà Nội, nhấn mạnh: “Các vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ gìn nước.”
Từ Đền Hạ, đi qua nhà bia nhỏ bên gốc cây đại thụ, xuống khoảng vài chục bậc đá ở chân núi phía Đông Nam, du khách sẽ đến Đền Giếng, nơi thờ hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con gái vua Hùng thứ 18. Trong đền có Giếng Ngọc, nơi xưa hai công chúa thường ra soi bóng. Du khách có thể quay lại Đền Hạ, leo 168 bậc lên Đền Trung, nơi vua Hùng từng họp bàn công việc quốc gia. Tiếp tục leo 102 bậc nữa sẽ đến Đền Thượng, nơi các vua Hùng thực hiện lễ tế trời đất, thần núi và thần lúa.
Đền Thượng có bức hoành phi lớn ghi bốn chữ 'Nam Quốc Sơn Hà'. Trước đền có cột đá lớn, gọi là đá thề, nơi vua Thục Phán đã thề sẽ tế tự các vua Hùng và bảo vệ cơ nghiệp của họ. Bên cạnh đền Thượng, có lăng vua Hùng, xây dựng vào đầu thế kỷ XX, kiến trúc đơn giản. Toàn bộ khu di tích hiện nay bao gồm bốn đền, một chùa và một lăng, được trùng tu hoặc xây mới trong khoảng một trăm năm qua.
Theo các bậc cao niên địa phương, Đền Trung được xây dựng sớm nhất từ thời xa xưa bởi thôn Trẹo (nay là Triệu Phú), để thờ các vua Hùng. Sau đó, thôn Trẹo tách thành ba làng: Triệu Phú, Cổ Tích và Vi Cương. Hai làng mới cũng dựng đền thờ trên núi: Cổ Tích dựng đền Thượng và Vi Cương dựng đền Hạ. Triệu Phú vẫn duy trì việc thờ cúng Đền Trung.
Ba bài vị thờ các thần núi có tên gọi là núi Cả, núi Văn, núi Trọc và tên chữ Hán là “Đột Ngột Cao Sơn”, “Ất Sơn” (núi gần), “Viễn Sơn” (núi xa) đặt trong các đền. Vỏ trấu lớn bằng đá, sau này thay bằng gỗ thờ ở Đền Thượng. Tảng đá “cối xay” đường kính trên 2m trên núi Trọc được bảo tồn, cùng với những mảnh đá lớn bên bệ thờ ở Đền Hạ gợi nhớ nghi thức thờ cúng nguyên thủy thời Hùng Vương.
Quanh đền Hùng, các tên đất, tên làng như Xã Thậm Thình (nơi xã gạo cho vua), Kẻ Sủ (nơi làm việc của quan), Kẻ Đợi (nơi luyện quân sĩ), Kẻ Gát (nơi vua dựng lầu kén rể) vẫn còn được lưu giữ. Khu vực Đền Hùng được bảo vệ và tôn tạo cẩn thận với đường đi và bậc đá được sửa chữa, cây trồng thêm, và khu công quán mới được xây dựng. Đứng trên núi Nghĩa Lĩnh nhìn xuống, du khách sẽ thấy Ngã ba Hạc nơi sông Lô hợp với sông Hồng, dãy Tam Đảo hùng vĩ bên trái, ngọn Ba Vì mờ ảo bên phải, cùng với đồng ruộng, đồi cọ, vườn chè, và làng xóm trù phú trong một cảnh sắc tuyệt đẹp.