Deforestation - phá hủy rừng là dạng bài khá phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Học từ vựng cho đề bài này cũng sẽ làm phong phú lên vốn từ vựng của thí sinh ở chủ đề “Environment” (môi trường). Vì vậy, bài viết sau sẽ giới thiệu cho người học các collocation theo chủ đề Deforestation, kèm với đó là các ví dụ mà người học có thể áp dụng trực tiếp vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình.
Chủ đề Deforestation trong IELTS Writing Task
Trong IELTS Writing Task 2, người học sẽ thường được yêu cầu trình bày nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho nạn phá rừng hiện nay. Sau đây là một vài đề bài mẫu:
Forests produce fresh oxygen and participate in regulating climate. But every year tree cover of our planet is lessening due to deforestation. What are the primary causes of deforestation? What results may it lead to?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số collocation theo chủ đề Deforestation có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về các nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của Deforestation để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Cụm từ chủ đề Deforestation trong bài viết IELTS Writing Task 2
Cụm từ liên quan đến nguyên nhân của Deforestation
Human habitation và quá trình đô thị hóa
Định nghĩa: Danh từ “habitation” chỉ hành động sinh sống trên một nơi nào đó. Danh từ “urbanization” chỉ quá trình mà càng có nhiều người bắt đầu di chuyển và sinh sống ở thành phố và các thị trấn lớn thay vì các vùng nông thôn.
Ví dụ:The spread ofhuman habitation and urbanizationis one of the culprits of deforestation. As the world’s population is increasing rapidly, the needs for accommodation and shelter become essential. However, the exponential growth of housing means that people have to cut down more trees for living areas
(Sự lan rộng của nơi cư trú của con người và quá trình đô thị hóa là một trong những thủ phạm của nạn phá rừng. Khi dân số thế giới đang tăng lên nhanh chóng, nhu cầu về chỗ ở và nơi ở trở nên thiết yếu. Tuy nhiên, việc phát triển nhà ở theo cấp số nhân đồng nghĩa với việc người dân phải chặt bỏ nhiều cây xanh hơn để làm nơi ở).
Hoạt động khai thác gỗ
Định nghĩa: Danh từ “logging” chỉ công việc và mô hình kinh doanh chặt, khai thác cây để thu thập gỗ. Danh từ “operations” (thường viết ở dạng số nhiều) trong trường hợp này chỉ các hoạt động hoặc công việc được làm bởi một công ty trong một lĩnh vực nhất định. Vậy, collocation theo chủ đề Deforestation trên chỉ hoạt động khai thác gỗ.
Ví dụ: Timber or wood extracted from trees is the main material to produce various products, such as paper, furniture and other kinds of commodities. However, in order to produce these products, logging operations chop down a large number of trees every year
(Gỗ hoặc gỗ khai thác từ cây là nguyên liệu chính để sản xuất các sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như giấy, đồ nội thất và các loại hàng hóa khác. Tuy nhiên, để sản xuất các sản phẩm này, hoạt động khai thác gỗ đã chặt một lượng lớn cây hàng năm).
Hỏa hoạn tàn phá khủng khiếp
Định nghĩa: Danh từ “wildfires” chỉ hiện tượng cháy rừng, đám cháy lan nhanh và rộng ở các khu vực tự nhiên như rừng, đồng cỏ, … Tính từ “devastating” thể hiện các sự việc gây ra nhiều tổn thất và thiệt hại. Collocation trên chỉ một vụ cháy rừng với mức độ thiệt hại lớn
Ví dụ: The increase in the temperature of the Earth causes extreme weather conditions in several parts of the world. The world has to deal with some devastating wildfires every year, this is more common in regions where climate change hit the most
(Sự gia tăng nhiệt độ của Trái đất gây ra tình trạng thời tiết khắc nghiệt ở một số nơi trên thế giới. Thế giới phải đối phó với một số vụ cháy rừng kinh hoàng hàng năm, điều này xảy ra phổ biến hơn ở những vùng mà biến đổi khí hậu ảnh hưởng nhiều nhất).
Cụm từ đề cập đến các hậu quả, tác động của Deforestation
Sự mất môi trường sống
Định nghĩa: Danh từ “habitat” chỉ môi trường sống, nơi mà một loài động vật hoặc một loại cây cụ thể thường được tìm thấy. Cụm từ trên chỉ sự mất mát đối với nơi cư trú, môi trường sinh sống của động vật và cây cối.
Ví dụ: Many animals and plants are on the brink of extinction due to their loss of habitat. The forest is home to many different species, such as mammals or amphibians. The destruction of forest puts the entire ecosystem in danger, interrupting the food chain and creating an ecological imbalance
(Nhiều loài động vật và thực vật đang trên đà tuyệt chủng do mất nơi sinh sống. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài khác nhau, chẳng hạn như động vật có vú hoặc lưỡng cư. Việc tàn phá rừng khiến toàn bộ hệ sinh thái gặp nguy hiểm, làm gián đoạn chuỗi thức ăn và tạo ra sự mất cân bằng sinh thái).
Sự gia tăng hiện tượng trái đất nóng lên toàn cầu
Định nghĩa: Danh từ “global warming” chỉ hiện tượng thay đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu. Collocation theo chủ đề Deforestation trên chỉ một sự gia tăng trong sự nóng lên toàn cầu.
Ví dụ: Rainforests absorb carbon dioxide, release oxygen and stabilize the Earth’s climate. Therefore, the destruction of forests can cause an increase in global warming as there are not enough trees to absorb greenhouse gases
(Rừng nhiệt đới hấp thụ carbon dioxide, giải phóng oxy và ổn định khí hậu Trái đất. Do đó, việc tàn phá rừng có thể gây ra sự gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu do không có đủ cây xanh để hấp thụ khí nhà kính).
Sự mất mát nguồn nước sạch
Định nghĩa: Cụm từ trên chỉ hiện tượng mất nước sạch, nước có thể sử dụng được.
Ví dụ: Some rainforests are an important water supply for people, both locally and globally. Reduction in the size of these rainforests undoubtedly affects the global water cycles. This leads to the loss of clean water, which has a negative impact on the local and global citizens.
(Một số khu rừng nhiệt đới là nguồn cung cấp nước quan trọng cho con người, cả ở địa phương và toàn cầu. Việc giảm kích thước của những khu rừng nhiệt đới này chắc chắn ảnh hưởng đến chu trình nước toàn cầu. Điều này dẫn đến mất nước sạch, có tác động tiêu cực đến người dân địa phương và toàn cầu).
Sự xói mòn đất / Các cánh đồng màu mỡ
Định nghĩa: Danh từ “soil” chỉ bề mặt trên cùng của đất. Danh từ “erosion” (không đếm được) chỉ quá trình mà bề mặt của một cái gì đó bị phá hủy dần dần thông qua các hoạt động của gió, mưa, … Cụm từ “soil erosion” chỉ hiện tượng xói mòn đất. Hiện tượng này sẽ dẫn đến việc mất đi các khu vực có thể canh tác, trồng trọt được (arable fields).
Ví dụ: Deforestation results in the loss of water returned to the soil, which leads to soil erosion and barren land. Dry soil is not suitable for agriculture or cattle ranching. Therefore, farmers then have to continue the cycle of deforestation to find arable fields
(Phá rừng làm mất nước trở lại đất dẫn đến xói mòn đất, đất cằn cỗi. Đất khô không thích hợp cho nông nghiệp hoặc chăn nuôi gia súc. Vì vậy, nông dân sau đó phải tiếp tục chu kỳ phá rừng để tìm ruộng canh tác).
Sự thất bại mùa màng / Rủi ro về an ninh lương thực
Định nghĩa: Danh từ “crop failure” chỉ một vụ mùa thất bại, thất bại trong việc tạo ra đủ thức ăn cho cộng đồng hoặc có dư ra để bán. Đây có thể là kết quả của “food insecurity”, chỉ trạng thái không thể tiếp cận được với nguồn thức ăn sạch, vệ sinh.
Ví dụ: The inability to grow crops will lead to more crop failure. In the long run, the lack of arable lands can lead to low productivity and food insecurity
(Việc không thể trồng trọt sẽ dẫn đến mất mùa nhiều hơn. Về lâu dài, việc thiếu đất canh tác có thể dẫn đến năng suất thấp và mất an toàn lương thực).
Dễ bị tổn thương bởi thiên tai tự nhiên
Định nghĩa: Tính từ “vulnerable” dùng để diễn tả trạng thái yếu ớt, dễ bị tổn thương. Danh từ “natural disasters” chỉ các thảm họa thiên nhiên, thiên tai. Collocation theo chủ đề Deforestation trên dùng để diễn tả dễ bị tổn thương bởi các thiên nhiên (có nhiều khả năng xảy ra thiên tai hơn).
Ví dụ: It is common knowledge that rainforests can protect people from natural disasters, such as landslides or floods, due to their capacity of absorbing and slowing down the flow of water. Therefore, deforestation and soil erosion will leave an area vulnerable to natural disasters as there are not enough trees to prevent them from happening.
(Người ta thường biết rằng rừng nhiệt đới có thể bảo vệ con người khỏi các thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như lở đất hoặc lũ lụt, do khả năng hấp thụ và làm chậm dòng chảy của nước. Do đó, phá rừng và xói mòn đất sẽ khiến một khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai vì không có đủ cây xanh để ngăn chặn chúng xảy ra.).
Cụm từ đề cập đến các giải pháp để hạn chế Deforestation
Thực hiện/lập ra luật pháp để ngăn chặn việc khai thác gỗ trái phép
Định nghĩa: Động từ “introduce” hoặc “enact laws” trong trường hợp này có thể hiểu là thông qua, ban bố một luật lệ nào đó. Tinh từ “illegal” dùng để diễn tả các hành động trái pháp luật. Vậy, cụm từ trên chỉ hành động ban hành luật pháp để ngăn chặn việc khai thác gỗ trái phép.
Ví dụ: The government needs to fight deforestation by introducing better laws. Not everybody is aware of the dire consequences of deforestation, some even try to take advantage of the forest for economic gains. Therefore, policymakers have to show their responsibility by enacting laws to prevent illegal logging
(Chính phủ cần chống nạn phá rừng bằng cách đưa ra các luật tốt hơn. Không phải ai cũng nhận thức được hậu quả thảm khốc của việc phá rừng, thậm chí có người còn cố gắng lợi dụng rừng để làm kinh tế. Do đó, các nhà hoạch định chính sách phải thể hiện trách nhiệm của mình bằng cách ban hành luật để ngăn chặn khai thác gỗ bất hợp pháp).
Chuyển sang sử dụng không giấy
Định nghĩa: Tính từ “paperless” dùng để miêu tả một doanh nghiệp hay công việc gì đó được làm bởi máy tính hoặc công nghệ, thay vì phải sử dụng giấy, bút. “Go paperless” chỉ hành động tiết kiệm, không sử dụng giấy.
Ví dụ: Everyone can be a part of forest conservation. We can go paperless in all our daily activities. For example, we should try to reduce our consumption of products that use wood or paper and build a habit of planting a tree when possible.
(Mọi người đều có thể là một phần của việc bảo tồn rừng. Chúng ta có thể không sử dụng giấy trong mọi hoạt động hàng ngày của mình. Ví dụ, chúng ta nên cố gắng giảm tiêu thụ các sản phẩm sử dụng gỗ hoặc giấy và xây dựng thói quen trồng cây khi có thể).
Practices of sustainable agriculture
Định nghĩa: Tính từ “sustainable” chỉ việc sử dụng một tài nguyên thiên nhiên hay năng lượng nào đó theo một cách mà không gây hại cho môi trường, có thể tiếp tục trong thời gian dài. Danh từ “farming practices” chỉ các hoạt động làm nông, phương pháp canh tác. Như vậy, collocation theo chủ đề Deforestation này chỉ các hoạt động, phương pháp, cách thức làm nông bền vững.
Ví dụ: Better farming methods must be introduced to prevent the falling of trees. If people adopted sustainable farming practices and stopped deforesting to find arable lands, the need for more land might be reduced
(Các phương pháp canh tác tốt hơn phải được áp dụng để ngăn ngừa cây đổ. Nếu mọi người áp dụng các phương thức canh tác bền vững và ngừng phá rừng để tìm đất canh tác, nhu cầu về nhiều đất hơn có thể giảm).
Crop rotation
Định nghĩa: Danh từ “luân canh cây trồng” chỉ một hệ thống thay đổi cây trồng theo không gian và thời gian trong chu kỳ nhất định trên cùng một khu vực canh tác để đất canh tác lúc nào cũng được phì nhiêu, màu mỡ.
Ví dụ: Luân canh cây trồng cho phép nông dân sử dụng đất hiệu quả hơn. Việc trồng cây phù hợp với mùa vụ ngăn chặn sự xói mòn đất và ngăn chặn nông dân di chuyển và chặt hạ nhiều cây hơn để tìm đất canh tác mới
(Luân canh cây trồng có nghĩa là nông dân có thể sử dụng đất hiệu quả hơn. Trồng các loại cây phù hợp với thời vụ sẽ ngăn chặn xói mòn đất và không khuyến khích nông dân di chuyển và chặt nhiều cây hơn để tìm đất canh tác khác).