Một hiện tượng diễn ra ngày càng phổ biến và đáng chú ý hơn đó là sự bất bình đẳng kinh tế (hay khoảng cách giàu nghèo). Đây là một chủ đề cũng rất thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Vì vậy, bài viết sau sẽ tiếp tục giới thiệu tới người học một số collocations chủ đề The gap between the rich and poor trong IELTS Writing Task 2, nhằm giúp người học cải thiện vốn từ và điểm trong phần Lexical Resource (từ vựng) của mình trong bài thi.
Chủ đề “khoảng cách giàu nghèo” trong Bài viết Task 2 của IELTS
Many people say the gap between rich and poor people is wider, as rich people become richer and poor people grow poorer. What problems could this situation cause and what measures can be done to address those problems?
Some believe that modern technology is increasing the gap between rich and poor people, while others disagree. Discuss both views and give your own opinion.
The inequality between rich and poor nations is now wider than it has ever been before. What do you think are the main causes of this difference and what do you think can be done to reduce the gap?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số collocations chủ đề The gap between the rich and poor có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về nguyên nhân, tác hại và các giải pháp cho sự bất bình đẳng thu nhập để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Cụm từ chủ đề khoảng cách giàu nghèo trong Bài viết Task 2 của IELTS
Cụm từ nói về sự bất bình đẳng trong kinh tế
Bất bình đẳng kinh tế / bất bình đẳng thu nhập / bất bình đẳng xã hội
Định nghĩa: Danh từ “inequality” thể hiện sự thiếu công bằng về quyền lợi, địa vị, lợi thế, … Các cụm danh từ trên thể hiện sự mất cân bằng về kinh tế (economic), thu nhập (income) và xã hội/kinh tế (socio-economic).
Chú ý: Danh từ “inequality” trong trường hợp này là một danh từ không đếm được, người viết cần lưu ý không viết thêm mạo từ “a/an” phía trước hoặc sử dụng danh từ này ở dạng số nhiều.
Ví dụ: When higher-income groups grow faster than lower-income ones, there will be a wide disparity in income levels, thereby, increasing the income inequality(Khi nhóm thu nhập cao phát triển nhanh hơn nhóm thu nhập thấp hơn, sẽ có sự chênh lệch lớn về mức thu nhập và do đó làm tăng bất bình đẳng thu nhập).
Phân phối tài sản
Định nghĩa: Danh từ “distribution” là sự phân phối, hành động đưa cho hoặc chia sẻ một cái gì đó. Danh từ “wealth” là sự giàu có. Collocations chủ đề The gap between the rich and poor “distribution of wealth” chỉ sự phân bổ của cải, tiền bạc trong xã hội.
Ví dụ: The inequitable distribution of wealthis one of the alarming issues in modern society. It does not offer a chance for poor people to turn their lives around(Sự phân phối của cải không công bằng là một trong những vấn đề chính của xã hội hiện đại. Nó không mang lại cơ hội cho những người nghèo có thể xoay chuyển cuộc sống của họ).
Vòng lặp nghèo đói
Định nghĩa: Danh từ “poverty” chỉ sự nghèo khổ, không có lương thực, chỗ ở, … Danh từ “cycle” chỉ một hiện tượng lặp đi lặp lại nhiều lần, luôn luôn theo thứ tự nhất định. Cụm danh từ “poverty cycle” chỉ vòng xoáy, chu kì đói nghèo.
Ví dụ: The poverty cycle in some countries cannot be broken due to lack of free education and limited job opportunities (Chu kỳ nghèo đói ở một số quốc gia không thể bị phá vỡ do thiếu giáo dục miễn phí và cơ hội việc làm hạn chế).
Khoảng cách giàu nghèo
Định nghĩa: Danh từ “gap” trong trường hợp này chỉ khoảng cách, sự khác biệt giữa 2 nhóm người hoặc về tư tưởng, tình hình, … của họ. Collocations này“the rich-poor gap” chỉ khoảng cách này giữa người giàu và nghèo.
Ví dụ: The rich-poor gap could be the main reason behind social unrest and political instability. Poor people might feel the rich are exploiting them and consider the rich as the main threat to their employment (Khoảng cách giàu nghèo có thể là nguyên nhân chính dẫn đến bất ổn xã hội và bất ổn chính trị. Người nghèo có thể cảm thấy người giàu đang bóc lột họ và coi người giàu là mối đe dọa chính đối với việc làm của họ).
Cụm từ nói về các nguyên nhân dẫn đến sự bất bình đẳng trong kinh tế
Thay đổi công nghệ
Định nghĩa: Tính từ “technological” chỉ sự liên quan đến công nghệ. Cụm danh từ trên chỉ sự thay đổi công nghệ, đặc biệt chỉ sự thay đổi công nghệ ở thời hiện đại (sự xuất hiện của điện thoại thông minh, internet, quy trình sản xuất tự động, …)
Chú ý: Tính từ “technological” trong trường hợp này thường được sử dụng ở phía trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Người viết cần lưu ý không sử dụng tính từ này ở các vị trí khác ở trong câu.
Ví dụ: Technological change has a significant impact on the world of work, making lots of jobs appear and disappear. This change revalues and devalues skills, therefore, it provides people who can adapt to the new situation a lot of opportunities. In contrast, low-skilled workers might be in a worse situation as automation has gradually replaced manual work (Sự thay đổi công nghệ có tác động đáng kể đến thế giới việc làm, khiến rất nhiều công việc xuất hiện và biến mất. Sự thay đổi này đánh giá lại các kỹ năng, do đó, nó cung cấp cho những người có khả năng thích ứng với hoàn cảnh mới rất nhiều cơ hội. Ngược lại, những người lao động có kỹ năng thấp có thể gặp phải một tình trạng tồi tệ hơn vì tự động hóa đã dần thay thế công việc thủ công).
Một lộ trình nghề nghiệp/học thuật
Định nghĩa: Tính từ “vocational” chỉ sự liên kết đến kĩ năng, kiến thức thực tế sử dụng để làm một công việc nhất định. Ngược lại, tính từ “academic” chỉ sự liên kết đến giáo dục, trường học. Collocations chủ đề The gap between the rich and poor trên chỉ con đường làm việc hoặc học tập.
Ví dụ: Children, especially from poor families, may beput ona vocational track by the time they attend secondary school, detrimentally closing off academic options at an early age, when their interests and aptitudes are not fully developed (Trẻ em, đặc biệt là các gia đình nghèo, có thể bị đưa vào con đường học nghề ngay từ khi học cấp 2, đóng lại các cơ hội học tập khi còn nhỏ, khi sở thích và năng khiếu của các em chưa phát triển đầy đủ).
Cụm từ nói về các hậu quả của khoảng cách giàu nghèo
Gây ra sự không ổn định chính trị và xã hội
Định nghĩa: Danh từ “instability” chỉ sự bất ổn, dễ thay đổi. Collocations chủ đề The gap between the rich and poor trên chỉ việc tạo ra các bất ổn về chính trị và xã hội.
Chú ý: Động từ “create” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: created). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “instability” là một danh từ đếm được, có thể sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: A deep disagreement between the wealthy and the poor could create political and social instability, which, in turn, may deter investment. Without the benefits generated from investments, there will be a lack of employment opportunities, which can significantly impede the growth of a nation, socially and economically (Bất đồng sâu sắc giữa người giàu và người nghèo có thể tạo ra bất ổn chính trị và xã hội, do đó, có thể ngăn cản đầu tư. Nếu không có lợi ích tạo ra từ đầu tư, sẽ thiếu cơ hội việc làm, điều này có thể cản trở đáng kể sự phát triển của một quốc gia, về xã hội và kinh tế).
Kích thích khủng hoảng nợ
Định nghĩa: Động từ “fuel” trong trường hợp này có nghĩa là làm tăng hoặc làm cái gì đó trở nên mạnh hơn. Cụm danh từ “a debt crisis” chỉ một cuộc khủng hoảng nợ nần ở một quốc gia, khi mà chính phủ nợ nhiều hơn gấp nhiều lần so với số tiền có thể chi trả.
Chú ý: Khác với nghĩa thông thường, “fuel” trong trường hợp này là một động từ chứ không phải là danh từ (ý nghĩa: xăng, dầu, nhiên liệu). Vì vậy, động từ “fuel” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: fueled hoặc fuelled). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: Rising inequality may also reduce the demand for consumer goods or even fuel debt crises. As the income of poor people decreases and they cannot make ends meet, they have to borrow money from the bank which they cannot afford to return. In the long run, too many bad debts can fuel a debt crisis in a nation (Bất bình đẳng gia tăng cũng có thể làm giảm nhu cầu đối với hàng tiêu dùng hoặc thậm chí gây ra khủng hoảng nợ. Khi thu nhập của người nghèo giảm đi và họ phải sống qua ngày, họ phải vay ngân hàng mà họ không có khả năng trả lại. Về lâu dài, quá nhiều nợ khó đòi có thể gây ra khủng hoảng nợ ở một quốc gia).
Ngăn chặn sự di động xã hội
Định nghĩa: Động từ “stifle” chỉ hành động kìm hãm, ngăn chặn một cái gì đó xảy ra. Cụm danh từ “social mobility” chỉ khả năng thay đổi địa vị trong xã hội. Collocations chủ đề The gap between the rich and poor trên chỉ việc ngăn chặn việc thay đổi địa vị trong xã hội.
Chú ý: Động từ “stifle” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: stifled). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: In an unequal society, people are less likely to step out of their slot on the income scale. It can stifle social mobility, making it harder for diligent workers to achieve what they deserve (Trong một xã hội bất bình đẳng, mọi người ít có khả năng bước ra khỏi vị trí của họ trên thang thu nhập. Nó có thể kìm hãm sự di chuyển xã hội, khiến những người lao động siêng năng khó đạt được những gì họ xứng đáng).
Cụm từ nói về các biện pháp cho sự bất bình đẳng trong thu nhập
Cung cấp giáo dục miễn phí
Định nghĩa: Cụm từ này có ý nghĩa cung cấp giáo dục miễn phí.
Chú ý: Động từ “offer” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: offered). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: Many underprivileged people cannot afford education, which deters them from having a well-paid job. Therefore, the key solution to income problems is that the government has tooffer free education to poor people, which will give people the chance to escape the poverty cycle (Nhiều người kém may mắn không có khả năng học hành, điều này ngăn cản họ có một công việc được trả lương cao. Vì vậy, giải pháp quan trọng cho vấn đề thu nhập là chính phủ phải cung cấp giáo dục miễn phí cho người nghèo, điều này sẽ cho phép người dân có cơ hội thoát khỏi vòng đói nghèo).
To provide/offer monetary incentives
Định nghĩa: Danh từ “incentive” chỉ khoảng tiền hoặc giảm số tiền phải trả để khuyến khích người ta làm gì đó. Cụm từ trên có nghĩa là cung cấp các ưu đãi về tài chính.
Chú ý: Động từ “provide” hoặc “offer” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: provided và offered). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: The approach should aim to provide jobs for low-skilled workers. This can be achieved by solving job-search problems, offering vocational courses to young people with low skill levels. Moreover, the governmentcouldprovide financial incentivesfor businesses to encourage them to hire low-skilled workers (Cách tiếp cận cần hướng tới việc cung cấp công ăn việc làm cho người lao động trình độ thấp. Điều này có thể đạt được bằng cách giải quyết các vấn đề tìm kiếm việc làm, cung cấp các khóa học nghề cho những người trẻ có trình độ kỹ năng thấp. Hơn nữa, chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp để khuyến khích họ thuê lao động có kỹ năng thấp).
To impose a cap on the higher salaries
Định nghĩa: Danh từ “ceiling” trong trường hợp này chỉ mức độ, số lượng cao nhất mà cái gì đó có thể chạm tới. Collocations chủ đề The gap between the rich and poor từ trên có nghĩa là đặt trần cho các mức lương cao, không cho phép mức lương có thể vượt qua cột mốc đó.
Ví dụ: Current policies are widening the rich-poor gap, reducing the salaries of low-skilled workers and increasing the wages of high-skilled workers. This has to be changed on a national scale. The government should put a ceiling on the higher salaries to ensure a more equal distribution of wealth in society (Các chính sách hiện hành đang nới rộng khoảng cách giàu nghèo, giảm lương của lao động trình độ thấp và tăng lương của lao động trình độ cao. Điều này phải được thay đổi trên quy mô quốc gia. Chính phủ nên đưa ra mức trần đối với mức lương cao hơn để đảm bảo sự phân bổ của cải trong xã hội một cách bình đẳng hơn).
Professional guidance
Definition: The noun “guidance” refers to assistance or advice given by a person, especially by an experienced expert. The phrase “career/vocational guidance” denotes career orientation.
Note: The noun “guidance” is an uncountable noun.
Example: To close the wage gap between different social classes, education is crucial. Alongside formal education,vocational counseling should be integrated into the school curriculum. This helps instill in students the value and importance of learning and opens up a brighter future for them (To narrow the gap in wages between different social classes, education is a key factor. In addition to formal education, vocational guidance should be included in the school curriculum. It helps convey to students the value and importance of learning and opens up a brighter future for them).