1. Cá lưỡi chích mũi dài
Cá lưỡi chích mũi dài (Alepisaurus ferox) nổi bật với bộ răng sắc nhọn và vây lưng nhọn hoắt giống như cánh buồm. Trong giai đoạn chuyển tiếp trước khi trưởng thành, loài cá này có cả bộ phận sinh dục nam và nữ, nhưng chưa có bằng chứng cho thấy chúng giữ được tính lưỡng tính khi trưởng thành.
Cá lưỡi chích mũi dài có thể dài tới 2m và là loài săn mồi chủ yếu vào ban đêm. Thức ăn ưa thích của chúng bao gồm tôm, cua, mực và các loại cá nhỏ hơn, thậm chí chúng còn ăn thịt đồng loại của mình.
2. Cá sư tử
Cá sư tử, còn gọi là cá mao tiên, thường có kích thước từ 30-38 cm và sở hữu một lớp gai độc trên cơ thể giúp chúng bảo vệ mình khỏi kẻ thù. Chúng sinh sản rất nhanh chóng; một con cá cái có thể đạt độ tuổi sinh sản khi một năm tuổi và đẻ từ 30.000 đến 40.000 trứng mỗi ngày.
Với tốc độ sinh sản nhanh và không có kẻ thù tự nhiên, số lượng cá sư tử tăng nhanh chóng. Theo các nhà khoa học, biện pháp kiểm soát số lượng cá sư tử hiệu quả nhất là thông qua hoạt động đánh bắt của con người. Loài cá này thường xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới của Nam Thái Bình Dương.
3. Cá vẹt
Loài cá vẹt nổi bật với màu sắc sặc sỡ, có miệng giống như mỏ chim và hàm răng chắc khỏe để nghiền nát san hô và ăn tảo. Vì thế, phần lớn cát trong khu vực nơi cá vẹt sống thực chất là san hô chưa tiêu hóa được mà chúng thải ra.
Giới tính, màu sắc và hoa văn trên cơ thể cá vẹt thường xuyên thay đổi trong suốt vòng đời của chúng. Đặc biệt, khi ngủ, cá vẹt tự bao bọc mình trong một lớp kén nhầy để che giấu mùi và bảo vệ khỏi kẻ săn mồi vào ban đêm.
4. Cá Mặt trời đại dương
Cá Mặt trời đại dương, hay còn gọi là mola mola, là loài cá xương lớn nhất thế giới với con đực trưởng thành có thể dài tới 3,5 m, nặng 1,7 tấn và có chiều dài sải vây lên đến 4,5 m. Với hình dạng thân gần tròn hoặc hình trái xoan, cá Mặt trời thường nổi trên mặt nước để hấp thu ánh sáng mặt trời. Khi nổi lên, chúng có thể bị nhầm lẫn với cá mập do chiếc vây lưng khổng lồ.
Dù có cơ thể khổng lồ, cá Mặt trời lại có miệng rất nhỏ và không có răng, do đó chúng sử dụng lưỡi để nghiền nát sứa, giáp xác nhỏ và sinh vật phù du.
5. Cá nạng hải
Cá nạng hải bao gồm cá nạng hải rạn san hô (Manta Alfredi) và cá nạng hải khổng lồ (Manta birostris), sống ở các vùng biển nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới tại Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Cá nạng hải là loài cá lớn, dẹt với sải vây có thể dài tới 9 m. Chúng ăn sinh vật phù du. Hiện tại, cả hai loài cá nạng hải đều nằm trong danh sách bị đe dọa trong Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn thiên nhiên quốc tế.
6. Cá đuối điện
Cá đuối điện có hình dáng dẹt màu xám với các chấm đen. Điện áp mà cá đuối tạo ra tùy thuộc vào kích thước của chúng: cá đuối nhỏ tạo ra dưới 10 volt, trong khi những cá thể lớn hơn có thể tạo ra tới 220 volt. Cá đuối điện thường sử dụng cú sốc điện để bắt mồi. Chúng cũng dùng khả năng nhạy cảm với điện để phát hiện con mồi, tìm bạn tình và giao tiếp với nhau.
7. Cá chình Moray
Cá chình Moray, còn gọi là lươn biển, bao gồm khoảng 200 loài thuộc họ Muraenidae. Chúng chủ yếu sống ở các vùng biển, tuy nhiên một số loài cũng có thể được tìm thấy ở vùng nước ngọt hoặc nước lợ. Cá chình Moray có bộ răng khỏe và sắc nhọn như thủy tinh, dài tới vài cm.
Với phần đầu khá hẹp, cá chình Moray không thể nuốt những con mồi lớn, vì vậy chúng có thêm một hàm răng thứ hai bên trong miệng để giữ và đưa thức ăn xuống dạ dày. Chế độ ăn của chúng bao gồm cá, giáp xác và động vật thân mềm.
8. Cá bướm bốn mắt
Loài cá này thuộc họ cá bướm Chaetodon capistratus, sống trong các rạn san hô của quần đảo Florida Keys, Mỹ. Khi hai con cá bướm chiến đấu bằng cách mở miệng, chúng tạo ra hình dáng như đôi cánh bướm, đó là lý do vì sao loài cá này được gọi như vậy.
Cá bướm thường tạo thành cặp và ở bên nhau suốt đời, vì vậy bạn thường thấy chúng bơi song song.
9. Cá nóc hòm
Cá nóc hòm (lactophrys triqueter) thường có màu trắng và đen. Tuy nhiên, tiến sĩ Christy Pattengill-Semmens, giám đốc Trung tâm Bảo tồn Biển ở San Diego, Mỹ, đã chụp được một cá thể màu vàng đặc biệt và gọi nó là cá nóc hòm trăng vàng.
10. Lươn sói
Lươn sói là một loài cá thuộc họ Anarhichadidae, khác biệt so với lươn nhờ vây ngực nằm sau đầu. Những con lươn sói non thường nổi bật với màu sắc vàng và tím sáng. Khi trưởng thành, các màu sắc này sẽ phai dần, thay vào đó là màu nâu và xám. Con trưởng thành thường có các chấm đen trên đầu và cơ thể, mỗi con có hoa văn riêng.
Lươn sói có thể đạt kích thước lên tới 203 cm và nặng 18,6 kg. Chúng sống ở phía bắc Thái Bình Dương, từ biển Nhật Bản và quần đảo Aleutian đến miền bắc California. Loài này khá tham ăn, chế độ ăn của chúng bao gồm cua, nhím biển, sên, bào ngư, trai và cá. Với bộ hàm mạnh mẽ, chúng có thể nghiền nát các loại thức ăn cứng.
11. Cá dơi môi đỏ
Cá dơi môi đỏ (Ogcocephalus darwini) sinh sống tại quần đảo Galapagos thuộc Ecuador trên biển Thái Bình Dương, theo Encyclopedia of Life. Loài cá này nổi bật với đôi môi đỏ 'gợi cảm' như được tô son, dùng để thu hút bạn tình hoặc con mồi.
Chúng chỉ xuất hiện ở độ sâu khoảng 30 mét dưới nước và có thể đạt chiều dài tối đa 25 cm. Đặc biệt, cấu trúc vây ngực và vây lưng của chúng giống như các chi, khiến chúng bơi một cách kỳ lạ nhưng hiệu quả để di chuyển dưới đáy biển.
12. Cá chimaera mũi dài
Vào tháng 3 năm 2016, các ngư dân Scott Tanner đã phát hiện một con cá kỳ lạ ngoài khơi Nova Scotia, Canada. Con cá này có một cái mũi dài gần bằng cơ thể, đôi mắt lồi xanh phát sáng và các vây có nhiều rãnh giống như đôi cánh.
Loài cá này là cá Chimaera, với tên khoa học là Harriotta raleighana, sống ở những vùng biển sâu. Chúng có họ hàng với cá mập, cá đuối và cá đuối gai độc, và là một trong những loài cá lâu đời nhất trên trái đất. Thường thì chúng di chuyển gần đáy biển ở độ sâu từ 380 đến 2.600 mét, sử dụng cảm ứng điện trên mũi để tìm mồi.
Chúng sử dụng cái mũi dài để đẩy cơ thể qua nước và vẫy vẩy như đôi cánh để di chuyển.
13. Cá đầu cừu California
Cá đầu cừu (Semicossyphus pulcher) thường sống ở các khu vực đá ngầm và rừng tảo bẹ ven biển, từ quần đảo Channel đến vịnh Monterrey, Mỹ.
Ngay từ khi mới sinh, tất cả cá đầu cừu đều là con cái. Vào khoảng 8 tuổi, một số sẽ chuyển thành con đực và duy trì trạng thái này trong suốt gần 50 năm cuộc đời của chúng.