Hai chủ đề Prediction – Surprise (Sự dự đoán – bất ngờ) là hai chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Các idioms (Thành ngữ) và từ vựng cho hai chủ đề này có thể được sử dụng linh hoạt cho nhiều đề bài và câu hỏi khác nhau. Bài viết sau giới thiệu cho người đọc một số những Idioms chủ đề Prediction – Surprise, cũng như cung cấp những ví dụ chi tiết để thí sinh có thể áp dụng vào phần thi của mình.
Thành ngữ theo chủ đề Dự đoán
Một tai nạn/một thảm họa sẵn sàng xảy ra
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “accident” và “disaster” có nghĩa là tai nạn hay thảm hoạ. Nếu miêu tả một tình huống hoặc một hoạt động, người nói muốn diễn tả tình huống đó có khả năng là nguyên nhân gây ra nguy hiểm hoặc bất lợi trong tương lai. Nếu miêu tả một người, Idioms chủ đề Prediction có nghĩa là người đó có thể gây rắc rối.
Ví dụ:
That wobbly chair is an accident waiting to happen! (Cái ghế lung lay đó là một tai nạn đang chờ xảy ra!)
His behavior is suspicious. I told you, he is an accident waiting to happen! (Hành vi của anh ta thật đáng ngờ. Tôi đã nói rồi mà, anh ta là một tai nạn đang chờ xảy ra!)
(Đặt cược đôi đôi của bạn)
Định nghĩa: Câu thành ngữ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ, được dùng để miêu tả điều gì đó chắc chắn hoặc nhất định sẽ xảy ra.
Theo nghĩa đen, “bet” là đặt cược, “bottom dollar” có thể hiểu là dollar cuối cùng – số tiền cuối cùng mà một người sở hữu, người này chắc chắn về kết quả đến mức sẵn sàng đặt cược tiền vào nó.
Ví dụ:You can bet your bottom dollar I’m not going to miss that movie!
(Bạn có thể tin chắc rằng tôi sẽ không bỏ lỡ bộ phim đó đâu!)
Chỉ có thời gian mới sẽ cho biết
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, câu thành ngữ này có thể được hiểu là “chỉ có thời gian mới có thể chứng minh”. Câu này được cho là bắt nguồn từ những năm 1500. Ý nghĩa của câu này khá rõ và giống với nghĩa đen của nó, nghĩa là một người không thể nào dự đoán được tương lai, do đó chỉ có thể chờ đợi để biết được liệu một thứ gì đó có xảy ra hay không.
Ví dụ: I tried my best in the interview, but the result is very unpredictable. Only time will tell, I guess.
(Tôi đã cố hết sức trong buổi phỏng vấn, nhưng kết quả rất khó đoán. Tôi nghĩ rằng tôi chỉ có thể chờ kết quả thôi.)
Đô la so với bánh mì
Định nghĩa: Idioms chủ đề Prediction được dùng khi một người tự tin vào một thứ gì đó đến mức họ sẵn sàng đánh cược một vật có giá trị nhiều hơn (dollars) với một vật không có giá trị (doughnuts – bánh rán).
“Dollars to doughnuts” là một trong những câu bắt đầu bằng “Dollars to…”. Ngoài ra, có một số phiên bản khác như “dollars to buttons” (bắt nguồn từ 1884) hoặc “dollars to cobwebs” (bắt nguồn từ 1904). “Buttons” (khuy áo, nút áo) và “cobwebs” (mạng nhện) được sử dụng vì chúng là những thứ ít giá trị, nhưng hai câu này không phổ biến bằng “Dollars to doughnuts”.
Một câu thành ngữ ở Anh có ý nghĩa tương tự là “a pound to a penny”.
Ví dụ: Look at the sky, dark clouds are coming. Dollars to donuts that it’s going to rain!
(Như lời anh ấy, mây đen đang kéo tới. Chắc chắn sẽ mưa sớm thôi!)Not in a million years
Định nghĩa: Câu này được dùng để nói rằng một việc gì đó dưới bất kì hoàn cảnh nào cũng không có khả năng xảy ra. Ngoài ra, cụm “a month of Sundays” xuất hiện lần đầu vào năm 1759, mượn việc nếu một tháng bao gồm những ngày Chủ nhật thì sẽ phải kéo dài đến 30 hoặc 31 tuần, để diễn tả một khoảng thời gian rất dài.
Ví dụ: This plan will never work, not in a month of Sundays. (Kế hoạch này chắc chắn sẽ không bao giờ thành công.)
(Đặt tiền của mình vào ai/cái gì)
Định nghĩa: Idioms chủ đề Prediction ngoài ý nghĩa cá cược tiền bạc vào một người hay một vật gì đó, người nói còn có thể dùng để diễn tả sự tin tưởng chắc chắn của mình về kết quả của một sự việc (không cần cược bằng tiền).
Ví dụ: I put my money on her being late. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ đến muộn.)
Một cảm giác đắm chìm
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “sinking” có nghĩa là “chìm xuống, hạ xuống”. Nếu một người được miêu tả là có “a sinking feeling”, người đó có dự cảm không lành về những gì sắp sửa diễn ra.
Ví dụ: I had a sinking feeling when I saw the window was broken. (Tôi có dự cảm không lành khi tôi thấy cửa sổ đã bị vỡ.)
Idioms theo chủ đề Surprise
(To) take a second look
Định nghĩa: Câu thành ngữ này dùng để diễn tả phản ứng bất ngờ bị trì hoãn khi một người chưa kịp nhận ra một việc gì đó và phải nhìn lại lần thứ hai.
Ví dụ: I have to do a double take because she looks so different now.
(Tôi phải nhìn lại một lần nữa vì bây giờ cô ấy trông khác quá.)
(To) be startled
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “jump out of” là nhảy ra khỏi một thứ gì đó, “skin” nghĩa là da. Câu thành ngữ Mỹ này được dùng để diễn tả một người bị giật mình và ở trong tình trạng rất bất ngờ và sợ hãi.
Ví dụ: I nearly jumped out of my skin when I watched that horror movie.
(Tôi bị giật mình và sợ hãi khi xem bộ phim kinh dị đó.)
(To) surprise unexpectedly
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “guard” có nghĩa là sự phòng vệ. Câu này mang ý nghĩa là làm ai đó bất ngờ trong lúc họ không cảnh giác và khiến họ cảm thấy bối rối. Câu này có thể được dùng trong cả những tình huống mang tính tiêu cực, tích cực hoặc trung lập.
Một câu thành ngữ Anh mang ý nghĩa tương tự là “to catch someone by surprise”.
Ví dụ: John catches his wife off guard by sending 100 roses to her office.
(John gây bất ngờ cho vợ của anh ta bằng cách gửi 100 đoá hoa hồng đến văn phòng của cô ấy.)
(To) reveal unexpectedly
Định nghĩa: Nếu một người “drop a bombshell”, nghĩa là họ thông báo tin tức xấu một cách đột ngột, khiến người nghe bất ngờ. Ẩn dụ này được cho là bắt nguồn từ Thế chiến thứ I, dựa vào hình ảnh về sự tàn phá gây ra bởi việc kẻ thù thả bom bất ngờ.
Ví dụ: John drops a bombshell on me. I can’t believe I didn’t get chosen for the job.
(John thông báo cho tôi một tin xấu khiến tôi bất ngờ. Tôi đã không được chọn để làm công việc đó.)
Words fail someone
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “words” là từ ngữ. Câu này có nghĩa là một ai đó quá bất ngờ hoặc kinh ngạc đến mức không biết nói gì, đặc biệt sau khi nghe hoặc chứng kiến một điều gì đó.
Ví dụ: I wanted to thank my friends for the surprise birthday party, but words failed me.
(Tôi muốn cảm ơn bạn bè của tôi vì buổi tiệc sinh nhật bất ngờ, nhưng tôi không nói nên lời.)
One's jaw drops
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “jaw” là hàm, quai hàm, “drop” là rơi xuống. Câu này dùng để miêu tả sự ngạc nhiên và sững sờ của một người sau khi trải qua một sự việc không ngờ trước được, đến mức họ phải há hốc miệng.
Ví dụ: My jaw dropped when I saw the movie's ending.
(Tôi rất kinh ngạc khi tôi xem đến đoạn cuối của bộ phim đó.)
Applying Prediction – Surprise Idioms in IELTS Speaking
(Miêu tả một bất ngờ thú vị mà bạn từng có.)
[Giới thiệu] I’m going to talk about a pleasant surprise that I had. Last year, my friends and co-workers caught me off guard by throwing me a surprise birthday party. I feel really happy just thinking about it.
(Tạm dịch: Tôi sẽ nói về một bất ngờ thú vị mà tôi trải qua. Năm ngoái, bạn và đồng nghiệp của tôi làm tôi bất ngờ khi tổ chức một buổi tiệc sinh nhật cho tôi. Tôi rất hạnh phúc khi nghĩ về chuyện đó.)
[Chi tiết] I had always been a forgetful person so I didn’t even realize it was my birthday that day. I went into my office and had to do a double take when I saw the whole room was dark and nobody was there.
(Tạm dịch: Tôi lúc nào cũng khá lơ đãng nên tôi còn không nhận ra hôm đó là sinh nhật của mình. Tôi đến văn phòng và bối rối nhìn xung quanh khi cả phòng tắt đèn và không có ai ở đó.)
At first, I thought I was being silly going to work on a Sunday morning, but after a thorough check, I can bet my bottom dollar that it was Monday - a normal working day. I wondered if we indeed got to work from home that day and people just forgot to tell me, but I quickly brushed off the thought since I knew my co-workers would never do that, not in a month of Sundays. Suddenly, I heard a loud noise that made me jump out of my skin. I had a sinking feeling as I thought the office was broken into. Then, fortunately, my co-workers came out of their hiding spots with balloons and a birthday cake. My jaw dropped when they yelled “Happy birthday!”
(Tạm dịch: Lúc đầu, tôi nghĩ rằng mình ngớ ngẩn vì đã đi làm vào ngày Chủ nhật, nhưng sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, tôi chắc chắn rằng hôm đó là Thứ hai - một ngày làm việc bình thường. Tôi tự hỏi liệu có phải hôm đó chúng tôi được làm việc tại nhà không, và mọi người có thể đã quên thông báo cho tôi biết, nhưng tôi nhanh chóng gạt ý nghĩ đó đi vì tôi biết chắc chắn họ sẽ không làm như vậy. Đột nhiên, tôi nghe một tiếng động lớn khiến tôi giật mình. Tôi có dự cảm chẳng lành vì tôi nghĩ văn phòng bị kẻ xấu đột nhập. Sau đó, may mắn thay, đồng nghiệp của tôi bước ra khỏi chỗ trốn của họ với bong bóng và một chiếc bánh kem. Tôi rất kinh ngạc khi họ chúc tôi sinh nhật vui vẻ.)
[Kết] To be honest, my dream was to have a surprise party thrown for me. I wanted to express my appreciation for all they had done, but words failed me. I have never been happier in my life.
(Honestly speaking, my dream is to organize a surprise party. I want to express gratitude for what they've done but I'm speechless. I've never been happier in my life.)
Conclusion
“Describe a scenario where you unexpectedly met a friend”
“Detail an unforeseen incident you encountered”
“Portray a surprise celebration you wish to plan for your loved ones”
Huỳnh Đình Trúc Khuê