1. Bài Văn Phân Tích Thân Phận Người Phụ Nữ Qua Nhân Vật Vũ Nương Trong 'Chuyện Người Con Gái Nam Xương' - Mẫu 4
Hình tượng người phụ nữ xuất hiện xuyên suốt trong văn học từ xưa đến nay. Trong văn học dân gian, ta có thể thấy rõ qua những câu ca dao như:
Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai. (ca dao)
Và trong văn học viết, bên cạnh các tác phẩm thơ ca nổi tiếng như Truyện Kiều của Nguyễn Du, Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều, Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, còn có Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ. Câu chuyện về Vũ Nương trong tác phẩm này thể hiện sâu sắc bi kịch và vẻ đẹp của người phụ nữ cùng khát vọng chân thành về hạnh phúc gia đình. Số phận của Vũ Nương không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là tiếng nói về sự tôn trọng và yêu thương những người phụ nữ có phẩm hạnh trong xã hội phong kiến.
'Chuyện người con gái Nam Xương' bắt nguồn từ truyền thuyết dân gian và là thiên thứ 16 trong tập truyện 'Truyền kì mạn lục'. Nhân vật chính là Vũ Nương, một người phụ nữ đẹp nết, trung trinh nhưng bị chồng nghi oan. Không có cơ hội minh oan, Vũ Nương đã phải nhảy sông tự vẫn để chứng minh sự trong sạch của mình. Kết thúc truyện là hình ảnh Vũ Nương hiện về giữa dòng sông để từ biệt rồi biến mất, phản ánh sự bi thảm của những người phụ nữ không có chỗ dựa vững chắc trong gia đình. Truyện không chỉ phản ánh hiện thực mà còn tố cáo sự bất công và khát vọng về một xã hội công bằng hơn.
Ngay từ đầu tác phẩm, thông tin về tên tuổi và quê quán của Vũ Nương đã tạo sự tin cậy cho câu chuyện. Nguyễn Dữ khẳng định nàng là một người con gái đẹp nết, phẩm hạnh, được Trương Sinh lựa chọn làm vợ không vì gia cảnh mà vì chính phẩm chất của nàng. Chi tiết này làm nổi bật đức hạnh của Vũ Nương và nâng cao phẩm hạnh của nàng trong mắt người đọc.
Nhà văn đã đặt Vũ Nương vào nhiều hoàn cảnh khác nhau để làm nổi bật đức hạnh của nàng, từ mối quan hệ với chồng, mẹ chồng đến việc chăm sóc con trai Đản. Vũ Nương là người vợ hết lòng thương chồng, giữ gìn khuôn phép và không để xảy ra bất hòa trong gia đình. Sự đa nghi và độc đoán của Trương Sinh tiềm ẩn nguy cơ gây đổ vỡ hạnh phúc gia đình, điều này đã được dự báo từ trước.
Khi chiến tranh xảy ra, Trương Sinh phải tòng quân, và dù không mong cầu danh vọng, Vũ Nương chỉ cầu mong chồng trở về bình an. Nỗi nhớ chồng của nàng kéo dài theo thời gian và nàng giữ trọn đạo vợ, kể cả khi bị nghi oan, nàng vẫn cố gắng phân trần và bảo vệ danh dự của mình. Vũ Nương sẵn sàng chịu đựng đau khổ để chứng minh sự trong sạch của mình, điều này thể hiện sự thủy chung và yêu thương của nàng.
Khi mọi cố gắng của nàng không được đền đáp, Vũ Nương đã phải tìm đến cái chết để khẳng định tấm lòng của mình. Lời thề của nàng trước khi chết thể hiện sự tự trọng và sự trong sạch của nàng. Dù ở thủy cung, nàng vẫn không oán hận mà chỉ mong được đoàn tụ với gia đình. Khi Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương chỉ trở về để nói lời cảm ơn rồi từ biệt. Nàng không trách móc Trương Sinh, điều này cho thấy sự bao dung và yêu thương của nàng ngay cả trong những giờ phút cuối cùng.
Vũ Nương không chỉ là người con dâu hiếu thảo và người mẹ tận tụy, mà còn là một hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp phẩm chất đáng trân trọng. Tuy nhiên, nàng lại phải chịu đựng một cuộc sống bất hạnh và cái chết đầy đau đớn. Bi kịch bắt nguồn từ sự ngây thơ của đứa trẻ và sự đa nghi của Trương Sinh. Sự việc không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ.
Những bi kịch và bất hạnh của Vũ Nương cũng phản ánh nỗi đau của nhiều người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến, nơi họ phải chịu đựng sự bất công và định kiến. Nguyễn Dữ qua tác phẩm của mình đã thể hiện niềm cảm thương sâu sắc và tố cáo xã hội phong kiến khắc nghiệt. Tác phẩm không chỉ ngợi ca phẩm hạnh của người phụ nữ mà còn kêu gọi sự thay đổi trong xã hội.
Chuyện người con gái Nam Xương đã trở thành một phần của văn học dân tộc, kết nối sâu sắc với các tác phẩm khác về người phụ nữ. Tác phẩm này không chỉ thể hiện sự cảm thương mà còn khẳng định nét đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến, đồng thời kêu gọi một xã hội công bằng hơn. Những tác phẩm khác như Truyện Kiều của Nguyễn Du, Bếp lửa của Bằng Việt, và Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê cũng tiếp tục ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, góp phần làm sâu sắc thêm giá trị nội dung tư tưởng của văn học dân tộc.
Chuyện người con gái Nam Xương đã kết thúc nhưng vẫn để lại nhiều suy nghĩ, tiếc nuối cho số phận của Vũ Nương và người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
2. Bài viết phân tích thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 5
Trong xã hội phong kiến xưa, phụ nữ phải sống dưới những lễ giáo nghiêm ngặt và chịu đựng nhiều khổ ải. Nguyễn Du từng diễn tả nỗi đau của họ qua câu thơ:
“Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”
Với những tác phẩm văn học thời bấy giờ viết về người phụ nữ, không thể không nhắc đến “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ. Nhân vật Vũ Nương trở thành biểu tượng tiêu biểu cho thân phận phụ nữ xưa.
Vũ Thị Thiết, cô gái từ Nam Xương, không chỉ nổi bật về nhan sắc mà còn có phẩm hạnh cao quý. Điều này đã khiến Trương Sinh, chàng trai trong làng, đem trăm lạng vàng về cưới. Trong cuộc sống vợ chồng, vì biết chồng ghen tuông, nàng luôn giữ gìn khuôn phép để gia đình hòa thuận. Thế nhưng, sau khi Trương Sinh đi lính, chỉ vì một lời nói ngây thơ của đứa trẻ, chưa kịp tìm hiểu rõ ràng, chồng nàng đã nổi cơn ghen. Dù Vũ Nương hết lòng giải thích, nhưng vẫn vô ích. Nàng quyết định tự tử để chứng minh sự trong sạch của mình. Sau khi hiểu rõ sự việc, Trương Sinh hối hận nhưng đã muộn. Chàng lập đàn giải oan cho vợ, và Vũ Nương hiện về lúc ẩn lúc hiện.
Nguyễn Dữ chỉ với vài dòng giới thiệu đã khắc họa rõ nét hình ảnh một người phụ nữ mang đậm vẻ đẹp truyền thống của người Việt Nam. Nàng không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn có tâm hồn đẹp đẽ. Là một người vợ hiểu chuyện và lễ nghĩa, Vũ Nương không oán trách khi chồng đi lính, mà chỉ dặn dò: “Lang quân đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong được đeo ấn hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi…”. Vũ Nương không mong điều gì hơn ngoài sự bình yên của chồng, một khát khao giản dị và chân thành của một người phụ nữ mong có hạnh phúc.
Trong những năm chồng đi lính, Vũ Nương gánh vác trách nhiệm của cả gia đình. Nàng vừa chăm sóc con thơ, vừa lo lắng cho mẹ chồng. Khi mẹ chồng đau ốm vì nhớ con trai, nàng tận tâm chăm sóc. Khi mẹ chồng qua đời, nàng “hết lòng thương xót, lo liệu ma chay như đối với cha mẹ ruột”. Vũ Nương cũng là một người con dâu hiếm có. Để con không phải thiếu cha, nàng đã lừa dối đứa trẻ rằng cái bóng là cha của nó. Khi Trương Sinh trở về, tưởng rằng hạnh phúc đã đến, nhưng lại không ngờ rằng cuộc đời nàng lại bất hạnh hơn. Trương Sinh đau lòng khi biết mẹ già mất, bế con ra mộ. Khi thấy đứa trẻ khóc, Trương Sinh an ủi: “Con nín đi, đừng khóc! Lòng cha đã buồn khổ lắm rồi!”. Đứa bé ngây thơ hỏi: “Ông cũng là cha tôi ư? Ông biết nói, chứ không như cha trước kia chỉ nín thin thít”. Điều này khiến Trương Sinh nghi ngờ vợ đã có người khác. Vũ Nương bị chồng nghi ngờ, dù giải thích hết lời nhưng không được tin. Nàng tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Thật đau xót cho một người phụ nữ xinh đẹp mà bạc mệnh, phải tự tử chỉ vì sự ngờ vực của chồng và lời nói ngây thơ của đứa trẻ.
Tuy nhiên, Vũ Nương không chết thật, nàng được cứu bởi đức Linh Phi và sống dưới thủy cung. Khi gặp Phan Lang, người cùng làng cũng được cứu thoát khỏi thủy cung, nàng gửi gắm “một chiếc hoa vàng” và dặn dò: “Nhờ nói hộ với chàng Trương, nếu còn nhớ chút tình xưa, nên lập một đàn giải oan ở bến sông, đốt cây thần đăng chiếu xuống nước, tôi sẽ hiện về”. Trương Sinh hiểu ra sự việc và lập đàn giải oan cho nàng, Vũ Nương hiện về thăm lại hai cha con. Kết thúc câu chuyện, Nguyễn Dữ đã thể hiện niềm cảm thông và mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc cho phụ nữ xưa.
Cuộc đời Vũ Nương không được chọn lựa tình yêu, hôn nhân mà phải chịu sự sắp đặt của cha mẹ theo quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” của Nho giáo. Cuộc hôn nhân với Trương Sinh cũng gặp nhiều bất hạnh, chiến tranh đã chia cắt hai vợ chồng và góp phần vào sự hiểu lầm của Trương Sinh. Sự ghen tuông của chồng đã khiến nàng phải tự tử để minh chứng sự trong sạch. Những nguyên nhân đó đã làm cho cuộc đời nàng trở nên bất hạnh. Trong một xã hội trọng nam khinh nữ, Vũ Nương chỉ còn biết cam chịu và nhẫn nhục, không thể phản kháng lại sự bất công. Cuối cùng, nàng phải chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Nguyễn Dữ qua nhân vật Vũ Nương đã lên án xã hội phong kiến vô nhân đạo gây ra nhiều bất công cho phụ nữ.
Như vậy, qua nhân vật Vũ Nương, người đọc hiểu hơn về thân phận phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa và từ đó càng trân trọng họ hơn.
3. Bài viết suy ngẫm về số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 6
Viết về số phận phụ nữ luôn là một chủ đề quen thuộc trong văn học. Trong văn học Việt Nam trung đại, tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một ví dụ tiêu biểu. Qua nhân vật Vũ Nương, tác giả đã khắc họa rõ nét số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Nhân vật Vũ Nương gây ấn tượng với người đọc qua mô tả: “Vũ Thị Thiết, cô gái từ Nam Xương, thùy mị nết na và có phẩm hạnh tốt đẹp”. Vũ Nương là đại diện cho hình mẫu phụ nữ phong kiến với những phẩm chất: công, dung, ngôn, hạnh. Dù xinh đẹp và tài giỏi, nàng lại gặp nhiều bất hạnh trong cuộc đời:
“Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”
(Nguyễn Du)
Nàng luôn giữ gìn khuôn phép trong cuộc sống vợ chồng và không bao giờ để xảy ra mâu thuẫn. Khi chồng đi lính, nàng không than vãn mà ân cần dặn dò: “Lang quân đi chuyến này, thiếp không dám mong được đeo ấn hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi…”. Vũ Nương không cầu vinh hoa phú quý cho chồng mà chỉ mong anh được bình an. Đó là một ước nguyện giản dị nhưng đầy tình yêu thương, vì nơi chiến trường luôn đầy hiểm nguy và cái chết.
Khi chồng vắng nhà, dù phải gánh vác mọi việc từ nuôi con đến chăm sóc mẹ chồng, Vũ Nương không hề oán trách. Khi mẹ chồng đau ốm vì nhớ con trai, nàng hết lòng chăm sóc. Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng “hết lòng thương xót, lo liệu ma chay như đối với cha mẹ ruột”. Để đứa con nhỏ không thiếu cha, nàng đã nói dối rằng cái bóng là cha của nó. Lời nói dối vô hại này sau này đã dẫn đến bi kịch cho cuộc đời nàng.
Khi Trương Sinh trở về, tưởng rằng cuộc sống sẽ hạnh phúc, nhưng thực tế lại đầy bất hạnh. Nghe tin mẹ qua đời, Trương Sinh đau buồn, bế con ra mộ thăm mẹ. Khi thấy đứa trẻ khóc, Trương Sinh dỗ dành: “Con nín đi, đừng khóc! Lòng cha đã buồn khổ lắm rồi!”. Đứa bé hỏi: “Ông cũng là cha tôi ư? Ông biết nói, chứ không như cha trước kia chỉ nín thin thít”. Lời hỏi ngây thơ này khiến Trương Sinh nghi ngờ vợ. “Cái bóng” trở thành lý do cho bi kịch của Vũ Nương. Khi trở về, Trương Sinh mắng vợ, dù nàng đã giải thích hết lời nhưng không có tác dụng. Trong khi người thân và làng xóm bênh vực, Vũ Nương quyết định tự tử để chứng minh sự trong sạch của mình. Số phận đau xót của một người phụ nữ bị chồng ruồng bỏ, không thể minh oan và phải chết để chứng minh sự trong sạch. Cuộc đời phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công, họ không thể quyết định tình yêu, hôn nhân hay cuộc đời mình, chỉ biết cam chịu và nhẫn nhục:
“Thân em như con hạc đầu đình
Muốn bay chẳng cất nổi mình mà bay”
Nhưng câu chuyện có một kết thúc nhân văn khi tác giả xây dựng một kết thúc có hậu. Vũ Nương nhảy xuống sông nhưng được các tiên trong thủy cung cứu sống và gặp Phan Lang, người cùng làng. Trước khi Phan Lang trở về, nàng gửi “một chiếc hoa vàng” và dặn: “Nhờ nói hộ với chàng Trương, nếu còn nhớ chút tình xưa, nên lập một đàn giải oan ở bến sông, đốt cây thần đăng chiếu xuống nước, tôi sẽ hiện về”. Trương Sinh hiểu ra sự việc, lập đàn giải oan cho vợ. Vũ Nương hiện về trong làn khói mờ ảo, gia đình ba người được gặp nhau. Một kết thúc không có thật trong cuộc sống, giống như một giấc mơ rằng những người tốt sẽ được hạnh phúc, nhưng chỉ dừng lại ở mơ ước, khi Vũ Nương không thể trở về thế giới trần gian mà chỉ sống tiếp ở thủy cung.
Qua câu chuyện, người đọc hiểu hơn về số phận phụ nữ trong xã hội xưa và từ đó trân trọng và yêu thương họ hơn. Đây là một tác phẩm văn học có sức lan tỏa và cảm động mạnh mẽ.
4. Bài viết phân tích số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 7
“Chuyện người con gái Nam Xương” là một tác phẩm sâu sắc của Nguyễn Dữ, mở ra một bức tranh chân thực về số phận bi kịch của nhân vật Vũ Nương, qua đó phơi bày sự tàn nhẫn và bất công của xã hội phong kiến đối với người dân lao động, đặc biệt là phụ nữ.
Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, là một cô gái đẹp cả hình thức lẫn phẩm hạnh, xuất thân từ gia cảnh nghèo khó ở Nam Xương. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, nàng vẫn nổi bật với vẻ đẹp và đức hạnh, được gả cho Trương Sinh, người có gia đình khá giả nhưng tính cách đa nghi và hay đề phòng. Trong khi chồng vắng mặt do đi lính, Vũ Nương tận tụy chăm sóc mẹ chồng và nuôi dạy con nhỏ. Khi Trương Sinh trở về, đau lòng vì mẹ mất và bị ảnh hưởng bởi những lời nói ngây thơ của con trẻ, chàng đã nghi ngờ và sỉ nhục Vũ Nương, dẫn đến cái chết bi thảm của nàng tại bến sông Hoàng Giang. Dù sau đó Trương Sinh hiểu ra sự thật nhờ Phan Lang, nhưng đã quá muộn để cứu vãn tình hình.
Nguyễn Dữ đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến những người bình dân, điều này không thấy ở nhiều tác giả cùng thời. Vũ Nương được khắc họa là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp cả về hình thức lẫn tâm hồn. Nàng là hiện thân của sự hiếu thảo, tình yêu thương và lòng tận tụy. Vũ Nương luôn cố gắng duy trì hòa khí trong gia đình và sống một cách đáng kính, bất chấp sự hoài nghi và tẩy chay của chồng. Dù nàng không làm gì trái đạo lý, nhưng Trương Sinh vẫn tỏ ra nghi ngờ và thiếu tin tưởng vào đức hạnh của nàng.
Cuộc chiến đã làm sâu sắc thêm tính đa nghi của Trương Sinh và dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng. Vũ Nương không hề có cơ hội để thanh minh trước khi chồng quay về, và dù nàng đã cố gắng giải thích, sự nghi ngờ vẫn không thể xóa bỏ. Cái chết của Vũ Nương là một bi kịch đau lòng, thể hiện sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ.
Nguyễn Dữ đã dùng câu chuyện này để tố cáo sự bất công của xã hội phong kiến và tôn vinh vẻ đẹp cũng như phẩm hạnh của người phụ nữ. Vũ Nương, mặc dù không thể trở về cuộc sống trần gian, vẫn là hình mẫu của sự hiền lành, thủy chung và nhân hậu, đồng thời là minh chứng cho sự tàn nhẫn của xã hội cũ. Qua đó, tác phẩm không chỉ thể hiện sự cảm thông sâu sắc mà còn phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến, phản ánh rõ nét sự đè nén và khổ đau của những con người bình thường.
5. Bài viết phân tích số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 8
Ngày xưa, phụ nữ thường bị xem thường, coi là yếu đuối và chỉ biết phụ thuộc vào người khác, bị chà đạp dưới ách thống trị của nam quyền. Thế nhưng, chính họ lại trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các tác giả trong văn học trung đại Việt Nam. Vũ Nương, một biểu tượng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến với nhiều phẩm hạnh nhưng lại phải chịu đựng một cuộc đời đầy oan trái và bất hạnh, được Nguyễn Dữ khắc họa rõ nét qua tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”.
Vũ Nương là hiện thân của vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Từ thời còn thiếu nữ, nàng đã nổi bật với phẩm hạnh thùy mị và tư dung tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Khi về làm vợ Trương Sinh, nàng là một người vợ tận tụy, chung thủy, hết lòng chăm sóc gia đình nhỏ. Dù biết chồng có tính đa nghi, Vũ Nương luôn giữ gìn phép tắc, không để xảy ra xích mích. Khi tiễn chồng ra chiến trường, nàng dặn dò đầy tình cảm: “Chàng đi chuyến này, thiếp không mong gì vinh hiển, chỉ cầu bình yên trở về.” Lời dặn dò của nàng cho thấy sự lo lắng chân thành và lòng yêu thương sâu sắc của nàng dành cho chồng.
Khi chồng vắng nhà, Vũ Nương không ngừng chờ đợi với nỗi nhớ thương vô bờ: “Tô son điểm phấn đã chẳng còn, ngõ liễu tường hoa vẫn không có dấu chân.” Thời gian trôi qua, nỗi nhớ của nàng không hề giảm, vẫn kéo dài theo năm tháng: “Mỗi khi bướm lượn đầy vườn, mây phủ kín núi, nỗi buồn ở góc bể chân trời không thể nào ngăn nổi.”
Trong mối quan hệ với mẹ chồng, Vũ Nương là nàng dâu hiếu thảo và tận tâm. Khi mẹ chồng ốm nặng, nàng chăm sóc tận tình, lo liệu thuốc thang và các nghi lễ. Mẹ chồng, trước khi qua đời, đã kịp khẳng định nhân cách và công lao của Vũ Nương: “Sau này trời xét lòng lành, ban phúc cho dòng tộc, con cháu đông đúc, con cũng sẽ không phụ mẹ như mẹ đã không phụ con.” Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu ma chay tế lễ như đối với cha mẹ ruột của mình, thể hiện sự hiếu thảo hiếm có trong hoàn cảnh khó khăn.
Với con, Vũ Nương là một người mẹ yêu thương, chăm sóc tận tụy, nuôi con với tất cả tình yêu thương của mình và của người cha nơi chiến trường, để con không thiếu thốn tình cảm. Những đêm con khóc, nàng dỗ dành bằng cách chỉ vào bóng mình trên vách tường và nói đó là cha của nó.
Vũ Nương còn là người giữ gìn danh dự và nhân phẩm. Khi bị nghi oan, nàng cố gắng hàn gắn hạnh phúc gia đình bằng mọi cách. Hình ảnh nàng gieo mình xuống dòng sông Hoàng Giang chứng minh lòng thủy chung và sự trong trắng của nàng. Dù đã qua đời và sống ở một thế giới khác, nàng vẫn nhớ về chồng, con, quê hương và mong được giải oan.
Vũ Nương thật sự là một người phụ nữ đẹp nết đẹp người, đảm đang và hiếu thảo, không ngừng gìn giữ hạnh phúc gia đình. Vẻ đẹp của nàng vẫn tỏa sáng ngay cả khi đã về nơi chín suối. Thật đáng trân trọng và cảm phục!
Người phụ nữ với phẩm hạnh như Vũ Nương lẽ ra phải được hưởng hạnh phúc, nhưng nàng lại phải chịu đựng số phận đầy oan trái và bất hạnh. Đầu tiên, nàng là nạn nhân của tư tưởng phong kiến nam quyền, hôn nhân được mua bằng tiền bạc, thiếu tình yêu thực sự. Hôn nhân giữa nàng và Trương Sinh không bình đẳng, vì nàng là con gái của nhà nghèo được Trương Sinh cưới về bằng tiền bạc. Sự khác biệt về giàu nghèo đã tạo điều kiện cho Trương Sinh, người đàn ông gia trưởng trong xã hội phong kiến, dễ dàng chà đạp lên Vũ Nương.
Thứ hai, Vũ Nương là nạn nhân của chiến tranh phong kiến phi nghĩa. Gia đình nàng đang hạnh phúc thì bị chia cắt bởi chiến tranh. Những ngày xa chồng, nàng mòn mỏi chờ đợi, ngóng trông với nỗi thương nhớ vô hạn. Khi trở về, Trương Sinh không tin vào lời giải thích của nàng, bị ảnh hưởng bởi lời nói của con trẻ, và sự đa nghi của chàng. Điều này dẫn đến việc Trương Sinh luôn mắng nhiếc, chửi rủa và đuổi đánh nàng, khiến nàng phải tìm đến cái chết đầy đau thương. Thật đáng tiếc, chỉ vì sự ghen tuông mù quáng của chồng mà nàng phải kết thúc cuộc đời.
Tóm lại, nhân vật Vũ Nương trong “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ trong xã hội xưa và là lời tố cáo về xã hội phong kiến nam quyền. Tác giả Nguyễn Dữ đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của Vũ Nương và những phụ nữ khác trong thời kỳ đó.
6. Bài luận về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 9
Phụ nữ từ lâu đã trở thành chủ đề quen thuộc trong văn học thời trung đại. Hồ Xuân Hương với bài thơ 'Bánh trôi nước', Nguyễn Du qua kiệt tác 'Truyện Kiều', và Nguyễn Dữ – học trò của Nguyễn Bỉnh Khiêm với tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' trong 'Truyền kỳ mạn lục' đã khắc họa sâu sắc về họ. Nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm của Nguyễn Dữ phản ánh rõ nét số phận bi thảm của phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công.
'Chuyện người con gái Nam Xương' kể về cuộc đời đầy đau khổ của Vũ Nương – một người con gái đẹp đức hạnh. Vũ Nương kết hôn với Trương Sinh, một người đàn ông giàu có nhưng ít học và hay ghen. Khi Trương Sinh đi lính, Vũ Nương chăm sóc con cái, lo lắng cho mẹ chồng và luôn chờ đợi chồng trở về. Nàng thường chỉ vào bóng mình trên vách để dỗ con rằng đó là cha của bé. Khi Trương Sinh trở về và tin vào lời nói của con, anh nghi ngờ vợ không chung thủy và đuổi nàng đi. Tức giận và đau khổ, Vũ Nương nhảy xuống sông Hoàng Giang tự vẫn. Câu chuyện làm nổi bật số phận bi đát của phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi mà sự đau khổ và bất hạnh là điều không thể tránh khỏi.
Như bao người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến, Vũ Nương phải chịu đựng những lễ giáo nghiêm ngặt. Trương Sinh, mặc dù yêu nàng vì sắc đẹp và phẩm hạnh, nhưng cuộc hôn nhân của họ không dựa trên tình yêu mà là sự sắp đặt thương mại. Sự chênh lệch giàu nghèo đã tạo điều kiện cho Trương Sinh – người đàn ông gia trưởng – đối xử tồi tệ với Vũ Nương. Dù nàng luôn giữ gìn phẩm hạnh, cuộc sống vợ chồng của họ vẫn tiềm ẩn nguy cơ đổ vỡ, và sự độc đoán của Trương Sinh đã dẫn đến những hành động vũ phu.
Trương Sinh, với tính đa nghi và ghen tuông, đã tạo ra mầm mống bất hòa trong gia đình. Sau ba năm xa cách, sự nghi ngờ của anh được kích thích bởi lời nói vô tội của đứa trẻ, khiến Trương Sinh hiểu lầm và kết tội vợ. Dù Vũ Nương đã hết lòng giải thích và hàng xóm biện hộ cho nàng, Trương Sinh vẫn không tin. Từ sự bực tức, anh đã mắng nhiếc và đuổi nàng đi. Điều này cho thấy trong xã hội phong kiến, quyền lực và danh dự của phụ nữ thường bị định đoạt bởi đàn ông mà không có sự bảo vệ từ xã hội. Vũ Nương đã chịu đựng sự bất công, bị chồng ruồng bỏ và cái chết của nàng không được ân hận hay cảm thông từ Trương Sinh.
Những cuộc chiến tranh phong kiến cũng đã làm trầm trọng thêm số phận của Vũ Nương. Cuộc sống hôn nhân của nàng bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, khi Trương Sinh ra đi và gia đình bị chia cắt. Chiến tranh không chỉ gây ra sự xa cách mà còn dẫn đến cái chết của mẹ chồng và làm tổn thương gia đình. Vũ Nương đã phải chịu đựng nỗi oan khuất lớn lao do chiến tranh gây ra, và cái chết của nàng là minh chứng cho sự tàn bạo của xã hội phong kiến.
Cuộc đời của Vũ Nương, cũng như nhiều phụ nữ khác trong xã hội phong kiến, chỉ có thể kết thúc bằng cái chết để giải thoát khỏi nỗi oan ức. Nguyễn Du đã miêu tả số phận của phụ nữ bằng một tiếng kêu ai oán: 'Đau đớn thay phận đàn bà, lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung'. Tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn thể hiện sự xót xa, thương cảm của tác giả đối với số phận của người phụ nữ. Đọc tác phẩm, chúng ta càng cảm nhận sâu sắc sự bất công và đau khổ mà phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội phong kiến.
Vũ Nương, cũng như những nhân vật phụ nữ khác trong văn học trung đại, đã phải đối mặt với những khó khăn, oan trái và cuối cùng chỉ tìm thấy sự giải thoát qua cái chết. Tác phẩm của Nguyễn Dữ là một tiếng kêu mạnh mẽ chống lại sự bất công, là sự tôn vinh những phẩm hạnh và đau khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
7. Bài viết suy ngẫm về số phận phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 10
Tuy 'Truyền kỳ mạn lục' của Nguyễn Dữ có vẻ như là những câu chuyện huyền bí và hoang đường, nhưng thực tế đó là bức tranh phản ánh đời sống xã hội đương thời. Qua truyện ngắn ''Chuyện người con gái Nam Xương'', đặc biệt là qua số phận của nhân vật chính Vũ Nương, chúng ta có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ vừa xinh đẹp, vừa đức hạnh nhưng lại phải chịu đựng một số phận đau thương và bất hạnh, khiến người đọc vừa cảm phục, yêu mến lại vừa cảm thấy xót xa.
Vũ Nương trong tác phẩm được mô tả với vẻ đẹp toàn diện, hài hòa giữa sắc đẹp ngoại hình và tâm hồn. Điều này làm cho người đọc cảm thấy quý trọng và yêu mến nàng. Vũ Nương không chỉ là một người vợ, người mẹ, và con dâu tận tụy, mà còn luôn thực hiện trọn vẹn bổn phận của mình. Dù biết chồng mình có tính ghen tuông và đa nghi, nàng vẫn giữ gìn phẩm hạnh và không để xảy ra mâu thuẫn trong gia đình. Khi chồng đi lính, nàng lo lắng cho sự an toàn của chồng và thể hiện sự thủy chung qua từng ngày xa cách. Ngay cả khi bị chồng nghi ngờ, Vũ Nương vẫn giữ sự đúng mực và chân thành trong lời nói, mong mỏi một cuộc sống hạnh phúc gia đình.
Với mẹ chồng, Vũ Nương luôn chăm sóc tận tình, đặc biệt là trong lúc mẹ chồng ốm đau, và khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu ma chay như đối với cha mẹ đẻ mình. Sự tận tâm của nàng khiến mẹ chồng cảm động đến mức đã chúc phúc cho con dâu trong những lời cuối cùng. Khi bị chồng hiểu lầm và bị oan ức, Vũ Nương chọn cái chết để bảo vệ phẩm giá và sự thanh cao của mình, điều này thể hiện lòng tự trọng và ý thức giữ gìn danh dự.
Những phụ nữ như Vũ Nương, dù đẹp đẽ và đức hạnh, lại phải chịu đựng số phận nghiệt ngã. Họ không có quyền lựa chọn người chồng tương xứng, và cuộc hôn nhân của nàng chẳng khác nào một cuộc trao đổi mua bán. Chiến tranh phong kiến không chỉ làm tan vỡ gia đình nàng mà còn làm lộ rõ những hủ tục lỗi thời, dẫn đến sự kết thúc bi thảm của cuộc đời nàng. Sự lựa chọn của Vũ Nương: tự vẫn, phản ánh một thực trạng rằng xã hội phong kiến không có chỗ cho những người phụ nữ đẹp đẽ như nàng.
Dù Vũ Nương được minh oan, cái chết của nàng đã khiến cuộc đời nàng dừng lại, bỏ lỡ những năm tháng tràn đầy nhất. Cảm xúc yêu mến và xót thương không ngừng ám ảnh người đọc khi nghĩ về số phận của nàng. Nguyễn Dữ và nhiều nhà văn khác đã thể hiện sự nhân đạo và khơi dậy những cảm xúc thẩm mỹ hướng đến cái thiện và cái đẹp trong cuộc đời. Chính vì thế, chúng ta càng trân trọng hơn hình ảnh những người phụ nữ trong xã hội xưa, như Vũ Nương và Kiều, những biểu tượng sống động của những thân phận bị áp bức.
8. Bài viết suy ngẫm về số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 11
'Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son'
Những vần thơ trên trích từ bài Bánh trôi nước của Hồ Xuân Hương, thể hiện sự đau khổ và bất công mà phụ nữ phải gánh chịu trong xã hội phong kiến. Họ là những người phụ nữ hiền thục, đoan trang nhưng cuộc đời lại đầy rẫy khổ đau và bi kịch. Họ không được quyền quyết định số phận của mình, mà phải cam chịu sự khinh rẻ và bất công của xã hội cũ. Hình ảnh Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là một ví dụ điển hình, phản ánh sự đau đớn mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội đó.
Cuộc sống bất công của phụ nữ được thể hiện rõ qua cuộc hôn nhân của Vũ Nương và Trương Sinh. Vũ Nương được mô tả là người phụ nữ 'hiền thục, nết na', khiến Trương Sinh cảm mến và sẵn sàng bỏ ra một số tiền lớn để cưới nàng. Điều này cho thấy sự phân biệt giữa người có tiền và không có tiền, và sự bất bình đẳng trong hôn nhân. Cuộc hôn nhân của họ không phải là tình yêu thực sự mà chỉ là một cuộc trao đổi mua bán. Trong xã hội phong kiến, con cái phải tuân theo sự sắp đặt của cha mẹ, như câu nói 'Cha mẹ đặt đâu con ngồi đó'. Vũ Nương không có quyền chọn lựa cuộc sống của mình, giống như hình ảnh hoa trôi trong thơ Nguyễn Du:
'Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?'
Hoặc hình ảnh bánh trôi trong thơ Hồ Xuân Hương: 'Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn'. Số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến quả thật đầy bi đát và bất công. Cuộc đời của Vũ Nương tiếp tục gặp bi kịch khi bị chồng gán tội không chung thủy. Trương Sinh, vì tin vào lời của con nhỏ, đã vội vã kết luận và đuổi vợ ra khỏi nhà, thể hiện sự độc đoán của chế độ nam quyền. Phụ nữ trong xã hội đó bị coi thường, số phận họ như một món hàng rẻ mạt. Những hi sinh và năm tháng của Vũ Nương bị vùi lấp, dù nàng đã cố gắng biện minh: 'Cách biệt ba năm giữ gìn một tiết. Tô son điểm phấn đã từng nguội lòng. Đâu có mất nết hư thân như lời chàng nói'. Có lẽ, sự cô đơn của người mẹ đã khiến nàng trở thành cái cớ để Trương Sinh hằn học và xúc phạm.
Khi bị mắng nhiếc và đuổi khỏi nhà, Vũ Nương không còn cách nào khác ngoài việc tự vẫn để minh oan cho mình. Trước khi chết, nàng thề: 'Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu, chồng con rẫy bỏ, điều đâu bay buộc, tiếng chịu nhuốc nhơ, thần sông có linh, xin ngài chứng giám', nỗi oan ức của nàng chỉ có thể được trời đất và thần sông hiểu. Cái kết của Vũ Nương là bi kịch của những người phụ nữ thời phong kiến, phản ánh sự thờ ơ, vô cảm của xã hội trước đau khổ của họ.
Cuộc đời bi thảm của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' phơi bày tội ác của xã hội phong kiến đầy bất công. Vũ Nương đại diện cho những người phụ nữ bị áp bức bởi chế độ nam quyền và chiến tranh phong kiến. Nếu có ai đứng ra minh oan cho nàng, có lẽ nàng đã không phải chịu bi kịch đau đớn như vậy.
Khép lại thiên truyện thứ 16 trong 'Truyền kì mạn lục', ta không khỏi ngưỡng mộ tài năng của Nguyễn Dữ. Truyện không chỉ phản ánh số phận phụ nữ trong xã hội cũ mà còn cho thấy tấm lòng của tác giả khi cuối truyện để Trương Sinh nhận ra lỗi lầm của mình và để Vũ Nương được cứu và minh oan. Nhìn lại thân phận phụ nữ xưa, chúng ta cảm ơn vì hiện tại họ được đối xử bình đẳng và không còn phải phụ thuộc vào ai nữa.
9. Bài luận phân tích số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 12
Nhà thơ Huy Cận từng viết:
'Chị em tôi tỏa ánh sáng vàng từ lịch sử
Nắng vàng ấy cho đời, cũng chính là nắng cho thơ'
Ngày nay, vai trò và hình ảnh của phụ nữ đã được tôn vinh và nâng cao. Họ xuất hiện trong nhiều lĩnh vực và để lại dấu ấn trong văn thơ hiện đại. Thế nhưng, trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ phải chịu đựng một số phận đầy đau khổ và bi kịch, điển hình là nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'.
Trong văn học xưa, người phụ nữ thường được miêu tả với vẻ đẹp toàn diện từ hình thức đến phẩm hạnh. Tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một bức chân dung cảm động về Vũ Nương, một người con gái xinh đẹp và hiền thục từ Nam Xương. Nguyễn Dữ không xây dựng Vũ Nương như một biểu tượng của nữ nhân yêu nước hay một mỹ nhân danh giá, mà là một người phụ nữ bình dân, có khát khao giản dị là vun vén hạnh phúc gia đình. Vũ Nương được mô tả với những phẩm chất đáng quý như 'thùy mị, nết na và có tư dung tốt đẹp'.
Càng đi sâu vào câu chuyện, ta càng thấy rõ nét vẻ đẹp của Vũ Nương. Dù chồng nàng, Trương Sinh, vốn đa nghi và nghi ngờ, nhưng nàng vẫn khéo léo giữ gìn khuôn phép và duy trì hòa khí trong gia đình. Mong mỏi lớn nhất của nàng khi tiễn chồng ra trận không phải là danh vọng hay tài sản, mà chỉ là sự bình yên trong ngày chồng trở về.
Trong những ngày chồng vắng mặt, nàng vừa là một người mẹ hiền, dâu hiếu, chăm sóc mẹ chồng ốm yếu và lo lắng ma chay tế lễ khi mẹ chồng qua đời. Nguyễn Dữ đã dùng lời khen ngợi từ chính mẹ chồng để nhấn mạnh phẩm hạnh của Vũ Nương: “Sau này trời xét lòng lành, ban cho phúc đức, con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con như con đã chẳng phụ mẹ”.
Vũ Nương không chỉ là người vợ thủy chung mà còn rất tận tụy trong việc chờ chồng, nuôi con trong suốt ba năm chồng đi chinh chiến: “Cách biệt ba năm giữ gìn một tiết, tô son điểm phấn đã từng nguôi lòng, ngõ liễu tường hoa chưa hề bén gót”. Dưới ngòi bút của Nguyễn Dữ, Vũ Nương hiện lên như một hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ, hiền thục và tận tâm, luôn yêu thương gia đình và gìn giữ hạnh phúc. Câu tục ngữ:
'Hoa thơm ai chẳng nâng niu
Người ngoan ai chẳng thương yêu mọi bề'
Hay:
'Gái có công thì chồng chẳng phụ'
Tuy nhiên, công lao của Vũ Nương không những không được công nhận mà nàng còn phải chịu đựng sự tàn nhẫn của số phận. Khi giặc tan, chồng về, nàng tưởng rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp, nhưng không ngờ Trương Sinh đã bị mù quáng bởi cơn ghen, chỉ vì nghe một đứa trẻ nói mà đã nghi ngờ vợ. Anh không chỉ đánh đập mà còn ruồng rẫy nàng, không cho nàng có cơ hội giải thích. Bị đẩy vào bước đường cùng, Vũ Nương đã chọn cái chết để kết thúc kiếp người đầy đau đớn. Số phận của nàng không phải là trường hợp cá biệt mà phản ánh chung số phận bi thảm của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nguyễn Dữ đã khái quát nỗi khổ của người phụ nữ qua tác phẩm này, điều đã được thể hiện trong câu ca dao:
'Thân em như hạt mưa xa
Hạt rơi xuống giếng, hạt ra ngoài đồng'
Chi tiết chiếc bóng trong tác phẩm là một sự sáng tạo độc đáo, phê phán xã hội phong kiến và phản ánh số phận mong manh của người phụ nữ. Cái bóng không chỉ là một chi tiết nghệ thuật độc đáo mà còn là yếu tố làm tăng kịch tính cho câu chuyện. Vũ Nương đã dùng cái bóng để dỗ con trong lúc thiếu vắng cha, nhưng không ngờ trò chơi này lại trở thành nguyên nhân dẫn đến bi kịch. Chính cái bóng đã làm tan nát cuộc đời nàng, khiến nàng mất chồng và Đản mất mẹ.
Nguyễn Dữ đã khéo léo đặt chi tiết cái bóng ở một vị trí gây cấn, tạo nên sự kịch tính cho câu chuyện. Cái bóng không phải là nhân vật nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện. Cái chết của Vũ Nương trở nên càng thêm oan ức và sâu sắc trong việc tố cáo xã hội phong kiến bất công.
Bình đã rơi, trâm đã gãy, liễu đã tàn trước gió, sen đã rũ trong ao, người phụ nữ chung tình mà bạc mệnh chỉ còn có thể tìm đến cái chết để minh chứng cho sự trong trắng của mình. Trong xã hội phong kiến thối nát, người phụ nữ đẹp đẽ lại phải chịu đựng đau khổ và sự bất công. Quy luật “hồng nhan bạc phận” đã thể hiện sự bất công đó. Vũ Nương đã gieo mình xuống sông Hoàng Giang tự vẫn, trở thành hình mẫu bi kịch về số phận người phụ nữ. Đây là sự đầu hàng số phận nhưng cũng là lời tố cáo sự ghen tuông ích kỷ, hồ đồ của đàn ông và sự tàn nhẫn của luật lệ phong kiến.
Nguyễn Dữ đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam qua nhân vật Vũ Nương, với những phẩm hạnh đẹp đẽ và sự hi sinh tận tụy. Tác phẩm nhắn nhủ chúng ta cần tôn vinh và hiểu rõ thân phận người phụ nữ, đồng thời gìn giữ hạnh phúc gia đình và tránh những hiểu lầm đáng tiếc. Hạnh phúc không chỉ khó đạt được mà còn khó duy trì, đó là thông điệp sâu sắc từ tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'.
Câu chuyện về Vũ Nương vẫn còn vang vọng, phản ánh sự bất công và tàn nhẫn của xã hội phong kiến. Dù thời đại đã thay đổi, hình ảnh người phụ nữ vẫn luôn tỏa sáng với lòng thương yêu và sự hi sinh. Những câu chuyện như thế này giúp chúng ta trân trọng xã hội hiện tại hơn và nhớ về những giá trị nhân văn sâu sắc.
10. Bài viết suy ngẫm về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 13
Trong văn học trung đại, nhiều tác giả đã khai thác hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Nguyễn Dữ, qua tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương', đã khắc họa nhân vật Vũ Nương như một biểu tượng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, với những phẩm hạnh cao quý nhưng cũng phải chịu đựng nhiều đau khổ.
Vũ Nương là một phụ nữ xuất thân từ tầng lớp bình dân, có “tư dung tốt đẹp”. Nàng được Trương Sinh, con trai nhà hào phú, cưới về làm vợ với của hồi môn “trăm lạng vàng”. Tuy nhiên, sự bất bình đẳng trong quan hệ gia đình và sức mạnh của đồng tiền đã làm cho Vũ Nương cảm thấy mặc cảm “con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu”. Dù biết chồng tính đa nghi, nàng vẫn giữ gìn khuôn phép, không để xảy ra mâu thuẫn. Khi Trương Sinh phải đi lính, nàng tiễn chồng với những lời dặn dò đầy tình cảm: “Thiếp không mong gì ngoài việc ngày trở về được bình an, không cần danh vọng hay tiền bạc…”. Đó là ước mơ lớn nhất của nàng: có một cuộc sống gia đình ấm áp và hạnh phúc.
Trong thời gian chồng đi xa, Vũ Nương phải gánh vác mọi trách nhiệm trong gia đình. Nàng chăm sóc mẹ chồng ốm đau như chính cha mẹ đẻ của mình. Lòng hiếu thảo của nàng khiến mẹ chồng cảm động, bà đã nhắn nhủ rằng: “Sau này, nếu trời xét lòng lành và ban phúc đức, con cháu đông đúc, xanh kia sẽ không phụ con, như con đã không phụ mẹ.”. Vũ Nương còn chăm sóc đứa con thơ, và vì muốn tạo hình ảnh người cha cho con, nàng đã dùng cái bóng của mình để dỗ dành đứa trẻ. Thật đau lòng, một trò đùa vô hại lại trở thành nguyên nhân dẫn đến sự tan vỡ gia đình.
Năm sau, khi Trương Sinh trở về, anh nghe lời đứa trẻ mà không hề nghi ngờ. Anh đã mắng nhiếc, đánh đuổi vợ mà không cho nàng cơ hội giải thích. Vũ Nương thất vọng cùng cực, không còn niềm tin vào cuộc sống, và đã chọn cái chết như một cách để bảo vệ danh dự bản thân. Niềm tin vào cuộc sống của nàng đã hoàn toàn bị tiêu tan, không còn cơ hội trở lại.
Phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến giống như Vũ Nương. Sinh ra đã mang kiếp đàn bà, họ đều phải chịu số phận bất hạnh. Lời “bạc mệnh” như đã trở thành định mệnh chung của phụ nữ, như Nguyễn Du đã viết trong 'Truyện Kiều':
“Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”
Họ là nạn nhân của chế độ phong kiến với những điều luật hà khắc và bất công đối với phụ nữ. Trong xã hội đó, sinh mạng của phụ nữ không được coi trọng, họ bị mua bán công khai như đồ vật. Vũ Nương chết với nỗi oan ức tột cùng, nhưng người gây ra bi kịch là Trương Sinh lại không bị xã hội lên án. Ngay cả khi nỗi oan đã được giải quyết, Trương Sinh cũng không cảm thấy ăn năn. Xã hội phong kiến đã dung túng cho những kẻ như Trương Sinh, khiến phụ nữ phải chịu đựng nỗi khổ không gì sánh được. Trong ca dao, số phận của người phụ nữ cũng được phản ánh:
“Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày”
Ca dao, mặc dù xuất phát từ nhân dân lao động, vẫn phản ánh đúng số phận phụ nữ - “những hạt mưa sa”. “Hạt mưa” không biết sẽ rơi vào đâu: nơi “đài các” hay “ruộng cày”? Dù ở đâu, họ cũng phải chấp nhận. Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ phong kiến, đã cảm nhận và viết về số phận mình:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non”
Bà không cam chịu cuộc sống bất công, khẳng định phụ nữ phải có một vị trí khác trong xã hội. Tuy nhiên, sự cố gắng của bà chỉ như một tia sáng hiếm hoi trong cuộc đời u tối của phụ nữ. Đau khổ của họ phần lớn do cam chịu và dễ dàng thỏa hiệp. Nếu họ đấu tranh và không chọn cái chết như giải pháp, những bất công có thể sẽ không được tiếp tục. Chúng ta cảm thông cho số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến và thật may mắn khi sống trong thời đại không còn bị ràng buộc bởi những luật lệ và lề thói xấu đó.
11. Bài luận khám phá thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 14
Nguyễn Dữ, nhà nho sống vào thế kỉ XVI, nổi tiếng với tác phẩm Truyền kì mạn lục viết bằng chữ Hán. Tác phẩm này phản ánh hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam với những bất công, đen tối, chiến tranh liên miên, gây đau khổ cho nhân dân. Ông cũng lên tiếng về số phận đau khổ của người phụ nữ thời bấy giờ, với tác phẩm tiêu biểu là “Chuyện người con gái Nam Xương”, kể về cuộc đời đau thương của nhân vật Vũ Nương, một người phụ nữ nết na nhưng chịu nhiều oan ức và đắng cay. Nguyễn Du trong Truyện Kiều cũng đã đau xót kêu gọi:
“Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”
Cuộc sống của người phụ nữ trong xã hội phong kiến luôn đầy khó khăn và đắng cay. Nhiều nhà thơ đã bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với họ. Nguyễn Dữ, với lòng nhân đạo sâu sắc, cũng đã cất lên tiếng nói bênh vực phụ nữ qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương.
Câu chuyện tập trung vào cuộc đời khổ đau của Vũ Nương, một người phụ nữ đức hạnh và hiền lành nhưng lại chịu nhiều oan khuất. Vũ Nương là người con gái thủy chung, hiếu thảo, và tận tụy. Trương Sinh, do yêu mến đức hạnh của nàng, đã không tiếc bạc vàng để cưới nàng. Vũ Nương luôn giữ gìn đạo nghĩa vợ chồng, dù biết chồng mình tính đa nghi.
Khi chiến tranh nổ ra, Trương Sinh bị bắt đi lính, và Vũ Nương đã tiễn chồng với những lời dặn dò chân thành, không mong gì ngoài bình yên. Nàng tiếp tục gánh vác mọi trách nhiệm trong khi chồng vắng mặt, chăm sóc mẹ chồng và nuôi con thơ. Nỗi cô đơn và thương nhớ chồng khiến nàng sống trong sự mòn mỏi, dù thư tín không thể đến tay chồng. Vũ Nương hết lòng giữ gìn tiết hạnh và chăm sóc gia đình, như lời Đặng Trần Côn đã miêu tả trong “Chinh phụ ngâm khúc”:
“Ngọt bùi thiếp đã hiếu nam
Dạy con đèn sách thiếp làm phụ thân.”
Với gánh nặng gia đình đè nặng, nàng vẫn không một lời than vãn. Mẹ chồng ốm đau, nàng chăm sóc tận tình, và khi mẹ chồng mất, nàng lo liệu ma chay như đối với cha mẹ ruột. Mẹ chồng cũng ghi nhận tấm lòng hiếu kính của nàng và cầu mong phúc đức cho con cháu.
Vũ Nương, dù là người phụ nữ đức hạnh, lại không được hưởng cuộc sống hạnh phúc. Khi Trương Sinh trở về, anh nghe lời của con và nghi ngờ vợ mà không hỏi han cho rõ ràng. Sự nghi ngờ mù quáng của Trương Sinh đã dẫn đến việc anh mắng nhiếc, đánh đuổi Vũ Nương mà không nghĩ đến đạo nghĩa vợ chồng. Vũ Nương, dù đã hết lời phân trần, vẫn bị nghi oan và cuối cùng đã chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình.
Trước khi tự vẫn, nàng cầu xin thần linh chứng giám, nếu nàng trong sạch thì xin làm ngọc Mị Nương, còn nếu không thì xin làm mồi cho cá tôm. Những lời kêu gọi đau đớn của nàng thể hiện sự tuyệt vọng và tủi nhục. Cuộc đời nàng kết thúc trong bi kịch, và dù Trương Sinh sau này có hiểu ra, Vũ Nương chỉ trở về để nói rõ oan tình rồi từ biệt thế gian. Cuộc đời và số phận của Vũ Nương, cùng với nỗi đau của nàng, phản ánh sự bất công và tàn nhẫn của xã hội phong kiến. Vua Lê Thánh Tông khi thăm miếu thờ Vũ Nương đã xót thương và trách móc Trương Sinh:
“Nghi ngút đầu ghềnh tỏa khói hương
Miếu ai như miếu vợ chàng Trương
Bóng đèn dầu nhẫn đừng nghe trẻ
Cung nước chi cho lụy đến nàng
Chứng quả đã đôi vầng nhật nguyệt
Giải oan chẳng lọ mấy đàn tràng
Qua đây bàn bạc mà chơi vậy
Khá trách chàng Trương khéo phũ phàng.”
Cuộc đời của Vũ Nương là hình ảnh tiêu biểu cho số phận của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi mà quyền sống và quyền hạnh phúc của họ bị chà đạp không thương tiếc. Nguyễn Dữ đã mạnh mẽ tố cáo những bất công xã hội và thể hiện sự trân trọng đối với phẩm chất cao đẹp của phụ nữ qua tác phẩm của mình.
12. Bài luận về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - phiên bản 1
Nguyễn Dữ, sống vào thế kỷ XVI, quê gốc ở huyện Trường Tân, nay thuộc Thanh Miện, Hải Dương, là học trò của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng, góp phần không nhỏ vào nền văn học trung đại Việt Nam, trong đó nổi bật là 'Truyền kỳ Mạn Lục' với hai mươi câu chuyện nhỏ. Trong số đó, chuyện về người con gái Nam Xương, câu chuyện thứ 16, bắt đầu từ 'vợ chàng Trương', được Nguyễn Dữ khắc họa hình tượng Vũ Nương với những phẩm hạnh cao đẹp nhưng chịu nhiều oan khuất, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của ông với những số phận bất hạnh.
Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, quê ở Nam Xương thuộc phủ Lý Nhân, xuất thân từ gia đình nghèo nhưng sở hữu vẻ đẹp và đức hạnh. Vì vậy, Trương Sinh, một con nhà hào phú, đã xin mẹ mười lạng vàng để cưới nàng. Vũ Nương thể hiện phẩm hạnh rõ nét qua các mối quan hệ gia đình. Trong cuộc sống hôn nhân, nàng luôn cư xử đúng mực và nhường nhịn, dù chồng đa nghi và đối xử quá mức cẩn thận, gia đình vẫn ấm êm nhờ đức hạnh của nàng. Khi tiễn Trương Sinh đi lính, nàng chân thành dặn dò: 'Chàng đi chuyến này, thiếp không mong được phong hầu hay mặc áo gấm, chỉ mong ngày về bình an là đủ.' Lời dặn dò thể hiện lòng mong mỏi giản dị của người vợ, không cầu vinh quang mà chỉ cầu sự bình yên cho chồng.
Nàng còn cảm thông sâu sắc với khó khăn, vất vả của chồng nơi chiến trường: 'Việc quân khó liệu, thế giặc khôn lường. Giặc cuồng còn lẩn lút, quân triều còn gian lao, mùa dưa chín quá kỳ, khiến thiếp lo lắng.' Và nỗi nhớ chồng trong những ngày xa cách: 'Nhìn trăng soi thành cũ, sửa soạn áo rét, gửi người ải xa, trông liễu rủ bãi hoang, thổn thức tâm tình, thương người đất thú.' Những câu văn biền ngẫu thể hiện trái tim thổn thức của người vợ trẻ, mong mỏi hạnh phúc gia đình. Xa chồng, nàng không ngừng nhớ thương: 'Ngày qua tháng lại, nửa năm trôi qua, bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi, nỗi buồn không thể ngăn cản.'
Nguyễn Dữ đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả sự trôi chảy của thời gian. Thời gian trôi, không gian cảnh vật thay đổi, mùa xuân qua đi, mùa đông đến, lòng người vẫn dằng dặc nỗi nhớ. Chi tiết bóng mình trên tường và lời dặn dò con về cha không chỉ để con nhớ về cha, mà còn thể hiện tình cảm vợ chồng sâu nặng. Tâm trạng của Vũ Nương cũng phản ánh tâm trạng chung của những người vợ có chồng đi lính trong thời kỳ loạn lạc.
'Nhớ chàng đằng đẵng đường lên bằng trời
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong'
(Trích 'Chinh phụ ngâm' - Đoàn Thị Điểm)
Vũ Nương không chỉ là người vợ thủy chung mà còn là nàng dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng còn trẻ nhưng đã phải đảm đương mọi việc trong gia đình chồng. Mối quan hệ mẹ chồng - nàng dâu khó hòa hợp, nhưng Vũ Nương vẫn yêu quý mẹ chồng như cha mẹ ruột của mình. Khi mẹ chồng ốm, nàng tận tâm thuốc thang và lễ bái, khuyên lơn bằng lời nói ngọt ngào. Những cử chỉ ân cần của nàng đáng trân trọng. Lời trăn trối của mẹ chồng trước khi mất: 'Ngắn dài có số, tươi héo bởi trời. Mẹ không phải không muốn đợi chồng con về, nhưng tuổi thọ có hạn. Đêm tàn chuông đổ, một tấm thân tàn, nguy trong sớm tối, không thể kịp về báo đáp.' Đánh giá cao công lao của Vũ Nương, đặc biệt trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ, cho thấy sự trân trọng đối với phẩm hạnh của nàng. Khi mẹ chồng mất, nàng hết lòng thương xót, lo liệu ma chay tế lễ như cha mẹ ruột. Vũ Nương là mẫu người phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến xưa, xứng đáng được hưởng hạnh phúc.
Ngỡ rằng Vũ Nương sẽ có cuộc sống hạnh phúc, nhưng nàng lại vướng vào oan khuất. Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con trẻ mà nghi ngờ nàng, hành xử phũ phàng. Trước khi tự vẫn, nàng cố phân trần để chồng hiểu: 'Thiếp vốn nghèo, được nương tựa nhà giàu. Sum họp chưa thỏa, chia phôi vì động việc lửa binh. Giữ gìn ba năm, không có sự mất nết như lời chàng nói.' Vũ Nương phân trần để cứu vãn gia đình, nhưng Trương Sinh không tin và đánh đuổi nàng. Hạnh phúc gia đình tan vỡ, tình yêu không còn: 'Nay đã bình rơi trâm gãy, mây tạnh mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió, khóc tuyết bông hoa rụng cuống.'
Cuộc hôn nhân không thể hàn gắn, công sức xây dựng tổ ấm trở nên vô nghĩa. Nàng tìm đến cái chết để bảo toàn danh dự: 'Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu, chồng con rẫy bỏ, xin thần sông chứng giám. Nếu đoan trang giữ tiết, xin làm ngọc Mị Nương; nếu không, xin làm mồi cho cá, cơm cho diều.' Lời than là một lời nguyền xin thần sông chứng giám nỗi oan khuất. Nàng tắm gội sạch trước khi chết, cầu nguyện thanh thoát.
Vũ Nương, vì trong sáng vô tội, được Linh Phi cứu giúp và đưa về động rùa. Ở thủy cung, nàng có cuộc sống sung túc nhưng vẫn không nguôi nỗi đau trần thế, nỗi nhớ gia đình và quê hương, luôn khao khát phục hồi danh dự. Hình ảnh nàng trở về trong đàn tràng giải oan của Trương Sinh và lời nói vọng vào thể hiện nàng là người ân nghĩa thủy chung. Đàn tràng giải oan và sự ân hận muộn màng của Trương Sinh thể hiện lòng vị tha và ước mơ ngàn đời về lẽ công bằng.
Truyện thành công nhờ việc sắp xếp tình tiết hợp lý, tạo tình huống thắt nút và mở nút. Nguyễn Dữ khéo léo sử dụng yếu tố kỳ ảo để tạo kết thúc có hậu, làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật chính.
Qua bi kịch và vẻ đẹp của Vũ Nương, Nguyễn Dữ đã lên án xã hội phong kiến xem trọng quyền uy của người giàu và đàn ông, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với những người phụ nữ phải chịu nhiều bất hạnh trong xã hội.
13. Bài viết về suy nghĩ của bạn về số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 2
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, nhiều tác giả đã dùng bút pháp của mình để phản ánh những số phận bất hạnh. Một trong những hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ trong xã hội cũ chính là nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ. Vũ Nương là đại diện tiêu biểu cho phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, một hình mẫu điển hình cho số phận của họ.
Vũ Nương, một cô gái xuất thân bình dân với vẻ đẹp giản dị, đã thu hút sự chú ý của Trương Sinh, con trai một gia đình hào phú trong làng. Trương Sinh đã bỏ ra một số tiền lớn để cưới nàng làm vợ. Dù vậy, Trương Sinh vốn là một công tử ít học, sống trong nhung lụa từ nhỏ, nên tính tình có phần đa nghi và gia trưởng. Vũ Nương, nhận thức được thân phận thấp kém của mình, chưa bao giờ dám phản kháng hay làm trái ý chồng. Cuộc sống tưởng như yên bình thì bỗng bị đảo lộn khi Trương Sinh phải ra chiến trường. Khi tiễn chồng, nàng chỉ mong anh trở về bình an, không cần danh vọng hay chức tước, chỉ cầu hai chữ hạnh phúc giản dị.
Trong thời gian Trương Sinh vắng mặt, Vũ Nương một mình chăm sóc mẹ già và nuôi dưỡng con nhỏ mà không một lời oán thán. Mẹ chồng ốm nặng, Vũ Nương tận tụy chăm sóc, tìm thầy thuốc, khuyên lơn, nhưng bà vẫn không qua khỏi. Trước khi mất, mẹ chồng đã khen ngợi Vũ Nương và dặn dò bà sẽ nhận phúc đức và có một dòng dõi đông đúc. Vũ Nương đã làm trọn nghĩa vụ của một con dâu hiền, tận tâm lo liệu ma chay cho mẹ chồng.
Đối với đứa con, Vũ Nương thường chỉ vào bóng mình trên tường và nói rằng cha đang đến, điều này khiến đứa trẻ vui vẻ. Khi Trương Sinh trở về, thay vì hạnh phúc, cuộc đời Vũ Nương lại rơi vào bi kịch. Một hiểu lầm nhỏ đã khiến Trương Sinh nghi ngờ và đánh đuổi nàng khỏi nhà. Vũ Nương, cảm thấy quá tủi nhục, đã tự vẫn để kết thúc nỗi oan trái. Sự cay nghiệt của xã hội và miệng lưỡi người đời đã đẩy nàng đến bước đường cùng. Vũ Nương không chỉ là nạn nhân của chồng mà còn là biểu tượng của số phận phụ nữ trong xã hội cũ - những người thường xuyên bị áp bức và không có tiếng nói. Nguyễn Du đã viết:
“Đau đớn thay thân phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”
Họ là những nạn nhân của xã hội phong kiến và các hủ tục lạc hậu. Trong xã hội đó, họ như những đồ vật vô tri, bị coi thường và không có quyền bảo vệ bản thân. Vũ Nương chết trong nỗi oan ức, còn Trương Sinh, dù đã nhận thức được sự sai lầm, không bị xã hội chỉ trích hay cảm thấy hối hận. Điều này phản ánh sự coi thường của xã hội đối với số phận phụ nữ. Hồ Xuân Hương đã từng diễn tả nỗi đau của phụ nữ trong xã hội xưa qua những vần thơ đầy cảm xúc:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”
Vũ Nương là hình ảnh tiêu biểu cho số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến, những người không được sống trọn vẹn cuộc đời mình. Đây là tiếng nói phản ánh sự bất công và phân biệt trong xã hội, đồng thời thể hiện lòng nhân ái sâu sắc mà Nguyễn Dữ muốn gửi gắm.
14. Bài viết suy ngẫm về số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 3
“Chuyện người con gái Nam Xương” là một tác phẩm nổi bật trong “Truyền kỳ mạn lục”, được Nguyễn Dữ viết dựa trên một truyền thuyết dân gian Việt Nam. Truyện không chỉ phản ánh một vấn đề xã hội cấp bách, mà còn chỉ rõ số phận của người nông dân và đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Dưới áp lực của quyền lực tàn bạo và những quy định nghiêm ngặt, phẩm giá của người phụ nữ bị chà đạp, dù họ là những người đáng quý trong gia đình và xã hội.
Câu chuyện xoay quanh cuộc đời của Vũ Nương, một người con gái hiền thục và dịu dàng. Chồng nàng, Trương Sinh, là một người con trai của gia đình giàu có nhưng kém học vấn, thường xuyên nghi ngờ và phòng ngừa vợ mình. Trương Sinh kết hôn với Vũ Nương không phải vì tình yêu mà chỉ vì sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của nàng, dẫn đến sự thiếu hòa hợp và bình đẳng trong hôn nhân của họ. Đây chính là nguồn gốc của bi kịch trong cuộc đời Vũ Nương.
Dù chồng nàng lạnh lùng và ích kỷ, Vũ Nương luôn tận tụy, chu đáo và trung thành. Nàng khao khát có một gia đình hạnh phúc và ấm áp, luôn giữ gìn đạo đức và cư xử lịch thiệp. Khi chồng ra chiến trận, Vũ Nương đã tiễn chồng bằng những lời chân thành và cảm động: “Chàng ra đi, thiếp không mong được hưởng vinh hoa phú quý, chỉ cầu mong chàng trở về bình an là đủ. Mặc dù tình hình chiến tranh khó lường, giặc còn xâm lấn, quân triều còn gặp khó khăn, mùa màng không như ý, thiếp vẫn lo lắng cho chồng và mẹ hiền”. Tấm lòng của người vợ hiền đã khiến nhiều người xúc động và rơi lệ.
Không chỉ là một người vợ hiền, Vũ Nương còn là một nàng dâu hiếu thảo. Nàng chăm sóc mẹ chồng tận tình, coi bà như mẹ ruột của mình. Trong khi chồng nàng đi lính, nàng gánh vác tất cả khó khăn, sinh con, nuôi dạy con và chăm sóc mẹ chồng. Khi mẹ chồng qua đời, nàng chịu đựng nỗi đau mất mát và lo lắng việc tang lễ một cách chu đáo.
Khi chiến tranh kết thúc, Trương Sinh trở về nhà và, vì tin lời đứa trẻ, đã nghi ngờ vợ mình, chửi mắng và đuổi nàng ra khỏi nhà mà không chịu nghe lời giải thích của Vũ Nương hay sự can thiệp của người xung quanh. Đau đớn và tủi nhục, Vũ Nương tìm đến cái chết tại bến Hoàng Giang.
Câu chuyện khắc họa nỗi oan khổ cùng cực của Vũ Nương, vượt ra ngoài gia đình để trở thành một biểu tượng cho nhiều nỗi đau trong xã hội phong kiến, nơi người phụ nữ bị áp bức, sỉ nhục và đẩy đến đường cùng. Sự lựa chọn cái chết của nàng phản ánh sự bế tắc và sự thiếu công lý trong xã hội phong kiến, nơi mà những người như Trương Sinh, với tâm lý nam quyền và độc đoán, đã gây ra cái chết bi thương cho người phụ nữ hiền thục của mình. Vũ Nương không chỉ đáng thương mà còn đáng kính vì phẩm hạnh của nàng. Khi còn sống, nàng là người vợ và nàng dâu mẫu mực; khi chết, dù được cứu sống bởi các tiên nữ ở thủy cung, nàng vẫn không quên quê hương và gia đình. Sự ra đi của nàng không chỉ là sự phủ nhận xã hội mà còn là cuộc đấu tranh đòi công lý của người phụ nữ trong một xã hội phong kiến suy tàn. Cái chết của nàng, dù là bi kịch, đã làm Trương Sinh phải ân hận vì những sai lầm của mình, dù đã quá muộn.
Thông qua câu chuyện bi thảm của Vũ Nương, Nguyễn Dữ chỉ trích xã hội phong kiến đã chà đạp nhân phẩm người phụ nữ, tố cáo những cuộc chiến phi nghĩa khiến gia đình tan vỡ. Nỗi đau của Vũ Nương là nỗi đau của nhiều người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, như nàng Kiều trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, người cung nữ trong “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều, và nhiều phụ nữ khác. Phải chăng phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam luôn bị áp bức dù họ có phẩm hạnh và tài năng? Nguyễn Dữ đã viết:
“Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh vẫn là lời chung”
“Phận đàn bà” trong xã hội phong kiến cũ thật đau đớn và bạc mệnh. Những quy tắc phong kiến nghiêm ngặt như một sợi dây oan nghiệt trói buộc người phụ nữ, và như Vũ Nương, họ thường phải tìm đến cái chết để bảo vệ phẩm giá của mình.
Nguyễn Dữ, qua bút pháp kể chuyện và kết hợp yếu tố hiện thực và kỳ ảo, đã tạo dựng hình ảnh đại diện cho số phận phụ nữ xưa. Họ đẹp và lý tưởng nhưng xã hội không cho họ hạnh phúc. Tác phẩm của ông không chỉ ca ngợi giá trị của người phụ nữ mà còn chỉ trích giá trị của xã hội phong kiến đương thời.