Nóng lạnh trong tiếng Hàn
1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng
Đều có nghĩa là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống lại có sự khác biệt rõ rệt.
- 덥다: Thường dùng để chỉ thời tiết.
Ví dụ: 오늘은 날씨가 더워요: Hôm nay thời tiết/trời nóng quá!
- 뜨겁다: Thường được người Hàn sử dụng trong nhiều trường hợp hơn như khi chỉ độ nóng của đồ ăn, nước uống, hoặc nhiệt độ nói chung, hoặc khi sờ vào, cảm nhận cái gì đó nóng (ngoài trời).
Ví dụ: 김치찌개 quá nóng nên hãy ăn từ từ nhé: Vì món canh kim chi quá nóng nên xin hãy ăn từ từ nhé.
2. Sinh nhật và kính ngữ: Sinh nhật
Cả hai từ đều có nghĩa là “sinh nhật”. Tuy nhiên, sinh nhật là từ thông thường, trong khi sinh nhật là từ kính ngữ.
Khi nhắc đến ngày sinh nhật của người lớn tuổi như ông bà, bố mẹ, người Hàn thường sử dụng từ 생신. Từ sinh nhật thường được sử dụng phổ biến hơn, để nói về ngày sinh nhật của bạn bè và những người thân trong gia đình.
Trong xã hội hiện nay, người Hàn đã có những quan niệm linh hoạt hơn về nghi lễ, phép tắc và cách sử dụng kính ngữ. Những người thân thiết trong gia đình như bố mẹ với con cái hoàn toàn có thể sử dụng từ sinh nhật thay cho 생신 mà vẫn thể hiện được sự tôn trọng và lịch sự cần thiết.
3. 무섭다 và 두렵다: Sợ
Cả hai từ đều có nghĩa là “sợ”, nhưng có một số khác biệt trong cách biểu hiện.
- 무섭다: Có nghĩa là đáng sợ, chỉ những nỗi sợ hãi bắt nguồn từ bên ngoài chủ thể, đáng sợ là do đặc điểm của đối tượng gây sợ, làm cho chủ thể sợ hãi ngay khi chứng kiến. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Rắn đáng sợ quá!: Con rắn (nhìn) hãi lắm!
⇒ Vì vẻ bề ngoài của con rắn khiến chủ thể cảm thấy sợ hãi.
- Lo sợ: Từ này hiểu theo nghĩa là “lo lắng, sợ hãi”, chỉ những nỗi lo sợ có nguyên nhân nằm bên trong chủ thể, mang tính trừu tượng, như lo sợ về tương lai, những khó khăn sẽ phải đối mặt, hay lo lắng về quá khứ… Thường xuất hiện trong văn viết nhiều hơn.
Ví dụ: Tôi sợ cái chết!: 나는 죽음을 두려워요!
⇒ Đây là nỗi sợ hãi mang tính mơ hồ, bắt nguồn từ sự bất an của chủ thể, không phải do những yếu tố bên ngoài tác động. Ví dụ như khi chủ thể đang bị bệnh, gặp nhiều nguy hiểm, do đó họ lo lắng và sợ hãi.
Chiên rán trong tiếng Hàn
4. 튀기다, 부치다 và 볶다: Chiên/rán
- 튀기다: Là cách chiên nướng trong dầu sôi. Ví dụ như hành động chiên gà rán (ngập dầu), chiên tôm tẩm bột (ngập dầu)...
- 부치다: Chiên (ít dầu hơn - khoảng nửa phần dầu so với 튀기다). Ví dụ: Chiên đậu hũ, chiên bánh...
- Rang: Là phương pháp chiên ít dầu, tương tự như xào - rán như rang cơm, xào thịt, xào rau...
5. 먹다 và 마시다: Ăn
Trong quá trình học tập, chúng ta thường hiểu 먹다 là ăn và 마시다 là uống. Tuy nhiên, trong thực tế, người Hàn thường sử dụng từ 먹다 thay cho 마시다 rất nhiều.
Ví dụ:
- 약을 먹어요: Tôi/Em uống thuốc.
- Tôi muốn uống trà sữa: 밀크티를 먹고 싶어.
6. 깨다 và 일어나다: Thức dậy
Cùng chỉ trạng thái thức giấc, ngủ dậy nhưng cách sử dụng của chúng cũng khác nhau.
- 깨다: Tỉnh giấc, thức dậy (vừa tỉnh dậy, mở mắt nhưng chưa bước xuống giường).
- 일어나다: Đứng dậy (hành động bước xuống giường và bắt đầu công việc khác).
7. 배달 và 택배: Giao hàng
- Giao hàng nội thành là dịch vụ giao hàng trong thành phố.
- Giao hàng quốc tế và đi tỉnh là dịch vụ giao hàng ra nước ngoài hoặc đến các tỉnh thành khác.
Giặt là trong tiếng Hàn thì như thế nào?
8. Bài giặt và bài giặt: Giặt quần áo
- Bài giặt tay là thuật ngữ tiếng Hàn, có nghĩa là giặt giũ (bằng tay hoặc máy) nhưng thường được sử dụng với ý nghĩa giặt tay như 손빨래하다.
- Bài giặt máy là thuật ngữ tiếng Hàn, có nghĩa là giặt giũ bằng máy giặt.
9. Giá trị và giá cả: Giá cả
- Giá trị (từ tiếng Hàn) theo sau danh từ, chỉ giá của món đó. Ngoài ra, nó còn đề cập đến giá trị (cách đánh giá tích cực) của một danh từ hoặc động từ cụ thể.
Ví dụ: Giá nhà: 집값, giá áo 옷값.
Giá trị của một đồ vật: Đáng giá, xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Giá trị cao: Có giá trị, đắt đỏ.
- Giá cả là thuật ngữ tiếng Hán Hàn, chỉ các danh từ liên quan đến giá cả nói chung, có thể đứng một mình hoặc kèm theo số tiền cụ thể.
Ví dụ: Giá cả là 4000 won - giá là 4000 won.
10. Ngôn ngữ Hàn Quốc và tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Quốc: Ngôn ngữ, chữ Hán (mang tính học thuật, nghiên cứu)
Ví dụ: Tự học tiếng Hàn: Tôi tự học tiếng Hàn
- Tiếng Hàn: Ngôn ngữ Hàn Quốc. (말: Tiếng nói, lời nói)
Ví dụ: Tôi không nói tốt tiếng Hàn: Tôi không nói giỏi tiếng Hàn.
Học trong tiếng Hàn
11. Học hành và Nghiên cứu: Học
- Học hành: Dùng khi đi học ở trường, trung tâm (có người dạy, hướng dẫn); học các môn năng khiếu như ca hát, nhảy, vẽ, võ, chơi đàn.
- Nghiên cứu: Dùng khi tự học bài tập, nghiên cứu tại nhà, thư viện.
12. Đặt trước và Đặt vé: Đặt chỗ
- Đặt trước: Hành động đặt chỗ trước (chưa thanh toán hoặc đã thanh toán một phần), thường dùng khi không có vé như đặt phòng, đặt bàn trong nhà hàng, đặt tour du lịch.
- Đặt mua trước: Hành động đặt mua và đã thanh toán tiền trước, thường dùng khi mua trước các thứ có vé như vé xe, vé tàu, vé xem phim, vé vào cổng...
13. Sử dụng, Sử dụng và Sử dụng: Sử dụng
- Sử dụng: Hành động sử dụng các đồ vật cá nhân có thể cầm nắm được. Ngoài ra còn mang nghĩa thuê mướn, sử dụng người, phân công con người vào công việc nào đó.
Ví dụ: 젓가락을 능숙하게 사용하다: Sử dụng/dùng đũa thành thạo.
Ví dụ: 직무를 이용하다: Lợi dụng/Sử dụng chức vụ.
- Sử dụng: Có thể dùng thay thế cho 2 từ còn lại trong nhiều trường hợp. Thường được sử dụng trong văn nói như hành động sử dụng bút, sử dụng thước, sử dụng đồ vật.
14. Làm thế nào – Làm sao đây: Làm thế nào/Làm sao.
2 từ này viết khác nhau nhưng phát âm giống nhau. Cách sử dụng:
- Làm thế nào (Trạng từ): Như thế nào. Hình thức tính từ của nó là như thế nào.
Ví dụ: Bạn nghĩ gì về việc yêu xa? Làm thế nào bạn đánh giá?
- Làm sao đây thực chất là Làm sao (Thế nào, ra sao, làm sao đây), là cách viết tắt của làm thế nào.
Ví dụ: Giờ này phải làm sao đây?
Bạn hãy ghi lại cách sử dụng và phân biệt những cặp từ này nhé! Và đừng chủ quan, chúng tuy là từ vựng sơ cấp tiếng Hàn nhưng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Hàn Ngữ Mytour chúc bạn học tốt!