Một vấn đề đang gây ra nhiều tranh cãi hiện nay là “International aid” (viện trợ quốc tế) - chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Vì vậy, bài viết sau sẽ giới thiệu tới người học một số Collocation chủ đề International aid có thể ứng dựng trực tiếp vào dạng đề này trong IELTS Writing Task 2, nhằm giúp người học cải thiện vốn từ và điểm trong phần Lexical Resource (từ vựng) của mình trong bài thi.
Chủ đề International aid (hoặc Foreign aid) trong IELTS Writing Task 2
Nhìn chung, để giải quyết vấn đề này, thí sinh cần có từ vựng để trình bày các vấn đề sau: các hình thức viện trợ quốc tế, lợi ích và bất lợi của việc viện trợ quốc tế. Một chơi xổ số bài mẫu:
Some people believe that the government should not spend money on international aid when they have their own disadvantaged people like homeless and unemployed. To what extent do you agree or disagree?
Some people think that developing countries need financial help from international organizations. Others think that it is practical aid and advice that is needed. Discuss these views and give your own opinion.
The money given to help poor countries does not solve the problem of poverty, so rich countries should give other types of help instead. To what extent do you agree or disagree?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số Collocation chủ đề International aid có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về hình thức viện trợ, lợi ích và tác hại của việc viện trợ quốc tế để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Các collocation về chủ đề International aid trong IELTS Writing task 2
Collocation về các hình thức viện trợ quốc tế
Đầu tiên, bài viết sẽ giới thiệu một vài cách mà một quốc gia giàu có, phát triển hơn có thể giúp đỡ một quốc gia nghèo và kém phát triển hơn.
Financial aid
Định nghĩa: Tính từ “financial” chỉ việc liên quan đến tiền bạc, tài chính. Đây là một trong các dạng thức viện trợ quốc tế phổ biến nhất, viện trợ về tài chính, tiền bạc.
Chú ý: Danh từ “aid” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, người viết cần tránh sử dụng mạo từ “a/an” phía trước hoặc viết nó ở dạng số nhiều. Ngoài ra, tính từ “financial” thường sẽ được sử dụng phía trước một danh từ để bổ trợ nghĩa cho nó, người viết cũng cần lưu ý tránh đặt từ này ở các vị trí khác trong câu.
Ví dụ: Financial aid is the easiest way for a country to help its neighbors. As governments in developing countries cannot supply the basic needs for their citizens, money which comes from other countries is extremely important. (Hỗ trợ tài chính là cách dễ nhất mà một quốc gia có thể giúp đỡ các nước láng giềng. Do chính phủ ở các nước đang phát triển không thể cung cấp các nhu cầu cơ bản cho công dân của họ, nên tiền từ các nước khác là cực kỳ quan trọng).
Cung cấp đào tạo y tế miễn phí và sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Định nghĩa: Các chương trình viện trợ quốc tế có thể cung cấp miễn phí các khóa đào tạo y tế (medical training) và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe (healthcare products).
Chú ý: Động từ “offer” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: offered). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “training” trong trường hợp trên là danh từ không đếm được.
Ví dụ: In developing countries, the healthcare system is strained and weak. Therefore, people who live in poor nations suffer from various kinds of diseases. Therefore, medical missions are important, offering free medical training and healthcare products where they are needed the most (Ở các nước đang phát triển, hệ thống chăm sóc sức khỏe còn căng thẳng và yếu kém. Vì vậy, những người sống ở các quốc gia nghèo bị mắc nhiều loại bệnh tật. Do đó, nhiệm vụ y tế là quan trọng, cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và đào tạo y tế miễn phí ở những nơi họ cần nhất).
Cung cấp đào tạo giáo viên và cơ sở giáo dục
Định nghĩa: Các chương trình hỗ trợ quốc tế có thể cung cấp các khóa đào tạo giáo viên (teacher training) và các cơ sở giáo dục (educational facilities).
Chú ý: Động từ “provide” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: provided). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: A high illiteracy rate can significantly affect the overall development of a country as there is a lack of high-skilled workers. To address this, rich nations could provide teacher training and educational facilities to improve the education system in poor countries (Tỷ lệ mù chữ cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển chung của một quốc gia vì thiếu lao động trình độ cao. Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia giàu có thể cung cấp các cơ sở đào tạo giáo viên và giáo dục để cải thiện hệ thống giáo dục ở các nước nghèo).
To enhance/advance the transportation system
Định nghĩa: Danh từ “transport system” chỉ hệ thống giao thông, bao gồm đường xá, cơ sở hạ tầng, … Collocation chủ đề International aid “Improve the transport system” chỉ việc cải thiện các hệ thống giao thông này.
Chú ý: Động từ “improve” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: improved). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “system” là một danh từ đếm được, có thể sử dụng ở cả dạng danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ: Many developing countries cannot grow due to their bad public transportation facilities and infrastructures. By improving the transport system there and solving some of the transport problems, it is hoped that the economy of the country could thrive. (Nhiều nước đang phát triển không thể phát triển do cơ sở hạ tầng và phương tiện giao thông công cộng kém. Bằng cách cải thiện hệ thống giao thông ở đó và giải quyết một số vấn đề giao thông, người ta hy vọng rằng nền kinh tế của đất nước có thể phát triển mạnh)
To stimulate industrialization
Định nghĩa: Danh từ “industrialization” có ý nghĩa là sự công nghiệp hóa. Các quốc gia phát triển có thể thúc đẩy sự công nghiệp hóa ở các quốc gia kém phát triển hơn.
Chú ý: Động từ “promote” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: promoted). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.
Ví dụ: Rich countries could promote industrialization in underdeveloped countries by building more factories and companies there. It could open more markets and help the country to overcome financial difficulties (Các nước giàu có thể thúc đẩy công nghiệp hóa ở các nước kém phát triển bằng cách xây dựng thêm các nhà máy và công ty ở đó. Nó có thể mở thêm thị trường và giúp đất nước vượt qua khó khăn về tài chính).
To supply clean water and sanitation facilities
Định nghĩa: Danh từ “sanitation” chỉ các vật dụng hoặc hệ thống sử dụng để giữ vệ sinh, loại bỏ rác thải của con người. Các chương trình viện trợ quốc tế có thể cung cấp nước sạch (clean water) và các hệ thống vệ sinh (sanitation facility).
Chú ý: Danh từ “facility” khi mang ý nghĩa nói về các tòa nhà, dịch vụ hay trang thiết bị phục vụ cho một mục đích cụ thể nào đó sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Water shortages are a serious problem in poor countries, leading to a lot of illnesses and hygiene problems. Providing clean water and sanitation facilities could reduce the risks of infectious diseases, in turn, improve the health of the population (Thiếu nước là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước nghèo, dẫn đến rất nhiều bệnh tật và các vấn đề vệ sinh. Cung cấp nước sạch và các công trình vệ sinh có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, do đó, cải thiện sức khỏe của người dân).
Collocation liên quan đến các ưu điểm của việc cung cấp viện trợ quốc tế
To elevate/boost the living standards
Định nghĩa: Danh từ “living standard” dùng để chỉ mức độ thoải mái trong cuộc sống của con người, thường là dựa vào số tiền mà họ có. Collocation chủ đề International aid trên có nghĩa là cải thiện, nâng cao mức sống của người dân.
Chú ý: Danh từ “living standard” có một cách diễn đạt khác là “standard of living”. Mặc dù cả 2 danh từ này đều là danh từ đếm được, trong trường hợp này, chúng thường được sử dụng ở dạng số nhiều hơn là số ít.
Ví dụ: Foreign aid creates more industries and improves the working conditions of a country. This can certainly raise the standards of living of the local people (Viện trợ nước ngoài tạo ra nhiều ngành công nghiệp hơn và cải thiện điều kiện làm việc của một quốc gia. Điều này chắc chắn có thể nâng cao mức sống của người dân địa phương).
To enhance/foster international relations
Định nghĩa: Danh từ “relations” chỉ cách mà 2 người, hoặc nhóm người hoặc quốc gia đối xử với nhau. Cụm từ “Improve international relations” chỉ hành động cải thiện các mối quan hệ quốc tế, giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Chú ý: Danh từ “relations” trong trường hợp này thường sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều.
Ví dụ: It is crucial to note that through foreign aids, countries can improve international relations dramatically. It creates a strong tie between nations, between the giver and the receiver. (Điều quan trọng cần lưu ý là thông qua viện trợ nước ngoài, các quốc gia có thể cải thiện đáng kể quan hệ quốc tế. Nó tạo ra một sợi dây liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia, giữa người cho và người nhận).
To assist individuals in escaping poverty
Định nghĩa: Thành ngữ “work one’s way” có nghĩa là thoát ra khỏi một tình huống cụ thể với khó khăn nhất định. Cả cụm từ trên có người là giúp người ta thoát ra khỏi đói nghèo.
Chú ý: Động từ “help” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: helped). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, người học cần chú ý cách sử dụng của động từ này khi đi kèm phía sau là một động khác. “Help” thường đi với động từ ở dạng to-infinitive (dạng động từ nguyên thể có “to”, nhưng nó cũng có thể đi với động từ nguyên thể).
Ví dụ: Foreign aid help people in poor countries work their way out of poverty by providing them more opportunities for employment. Having a stable job could significantly relieve people from the pressure of day-to-day expenses. (Viện trợ nước ngoài giúp người dân ở các nước nghèo thoát nghèo bằng cách mang lại cho họ nhiều cơ hội việc làm hơn. Có một công việc ổn định có thể giúp mọi người giảm bớt áp lực chi phí hàng ngày một cách đáng kể).
To mitigate/ease hunger
Định nghĩa: Động từ “alleviate” hoặc “relieve” trong trường hợp này có thể hiểu là làm cho một thứ gì đó không tốt bớt tồi tệ hơn. Danh từ “hunger” chỉ sự không đủ thức ăn, gây ra bệnh tật hoặc tử vong. Vì vậy, cụm từ trên có nghĩa là làm cho sự thiếu hụt thức ăn trở nên bớt nghiêm trọng hơn.
Chú ý: Động từ “alleviate” hoặc “relieve” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: alleviated và relieved). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “hunger” trong trường hợp này là một danh từ không đếm được.
Ví dụ: As starvation has become one of the most detrimental problems in the modern world, foreign aid can alleviate hunger, especially in places that are suffering from natural disasters. (Khi nạn đói đã trở thành một trong những vấn đề bất lợi nhất trong thế giới hiện đại, viện trợ nước ngoài có thể làm giảm bớt nạn đói, đặc biệt là ở những nơi đang chịu nhiều thiên tai).
To venture into new markets
Định nghĩa: Viện trợ quốc tế còn có thể giúp các quốc gia giàu tham gia, tiếp cận được các thị trường mới.
Ví dụ: An international company also gains some benefits by providing aid as it helps them to penetrate new markets. It enables them to promote, advertise and sell their products in a place that they have never been able to (Một công ty quốc tế cũng thu được một số lợi ích bằng cách cung cấp viện trợ vì nó giúp họ thâm nhập vào các thị trường mới. Nó cho phép họ quảng bá, quảng cáo và bán sản phẩm của mình ở một nơi mà họ chưa bao giờ có thể
Collocation liên quan đến các hậu quả của việc cung cấp viện trợ quốc tế
An enduring/long-lasting impact
Định nghĩa: Cụm danh từ “a long-term/lasting impact” có nghĩa là một tác động dài hạn, có hiệu quả trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: Aids may not have a long-term impact as sustainable and harmonious development cannot be achieved when the receiver does not know how to generate money in the long run (Các khoản viện trợ có thể không có tác động lâu dài vì không thể đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa khi người nhận không biết cách tạo ra tiền về lâu dài).
To foster reliance
Định nghĩa: Danh từ “dependency” chỉ trạng thái phụ thuộc vào người khác cho một cái gì đó. Các quốc gia nghèo hơn có thể phát triển sự phụ thuộc vào sự viện trợ.
Chú ý: Động từ “develop” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: developed). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.
Ví dụ: Impoverished nations may develop a reliance on aid instead of addressing their own issues. For instance, many developing nations have grown accustomed to assistance, thus, their economy has remained stagnant for a prolonged period.
Socio-political / economic pressure
Định nghĩa: The adjective “political” pertains to matters relating to politics. The term “economic” pertains to matters relating to the economy. The Collocation concerning International aid demonstrates pressures regarding both economic and political aspects.
Ví dụ: External assistance can exert economic and political influence on the recipient nation. For example, upon receiving financial aid, the recipient must repay debts, potentially compelling them to adhere to regulations imposed by the donor nation.