1. Lễ hội Gióng
Lễ hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc nổi bật như một trong những lễ hội đặc sắc nhất trong số hơn 7.000 lễ hội dân gian ở Việt Nam. Diễn ra vào ngày 9 và 10 tháng 4 (Âm lịch), lễ hội Gióng được xem như một 'bảo tàng văn hóa', lưu giữ nhiều giá trị văn hóa và tín ngưỡng quý báu.
Lễ hội mang trong mình hệ tư tưởng đạo lý và triết học, thể hiện sự hòa hợp trong gia đình và quốc gia, đồng thời hướng tới ước vọng hòa bình thế giới. Thánh Gióng, một trong Tứ bất tử của người Việt, được thờ cúng ở các làng thuộc Gia Lâm, Sóc Sơn, Từ Liêm, Thường Tín và quận Long Biên tại Hà Nội.
Lễ hội Thánh Gióng tại xã Phù Đổng (huyện Gia Lâm) là lễ hội gốc, trong khi lễ hội đền Sóc ở huyện Sóc Sơn diễn ra tại nơi gắn liền với nhân vật huyền thoại được tôn thờ như một anh hùng dân tộc. Đặc trưng của lễ hội là việc tái hiện chiến công của Thánh Gióng qua một trận hội, biểu trưng cho chiến thắng.
Hội Gióng là lễ hội đầu tiên ở Việt Nam được đề cử UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Đây là một trong những lễ hội lớn nhất cả nước, tái hiện cuộc chiến chống giặc ngoại xâm của tổ tiên.
Lễ hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc là di sản văn hóa được cộng đồng gìn giữ và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, coi như một phần bản sắc, chứa đựng giá trị nhân loại và khát vọng thịnh vượng và hòa bình cho mỗi gia đình và đất nước.
2. Lễ hội đền Hai Bà Trưng - Mê Linh
Khi Tết đến, xuân về, hãy ngược dòng sông Hồng, đến vùng đất cổ Mê Linh để thăm viếng Hai Bà Trưng, làm dịu lòng và nuôi dưỡng niềm tự hào về dòng giống Lạc Hồng. Đạo lý 'Uống nước nhớ nguồn' đã dẫn đến việc lập đền thờ Hai Bà Trưng ở nhiều nơi sau khi Hai Bà qua đời. Trong tổng số 103 di tích thờ Hai Bà và các tướng lĩnh ở 9 tỉnh thành, huyện Mê Linh có 25 di tích ở 13 xã.
Đặc biệt, đền Hai Bà Trưng tại thôn Hạ Lôi, xã Mê Linh không chỉ lưu giữ những dấu tích thiêng liêng về hai nữ anh hùng từ thời thơ ấu mà còn ghi lại quá trình chuẩn bị khởi nghĩa của Hai Bà vào đầu Công nguyên.
Lễ hội hàng năm là dịp để tôn vinh công đức của hai nữ anh hùng dân tộc Trưng Trắc và Trưng Nhị, đồng thời giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ. Ở Đồng Nhân có lễ rước nước và múa đèn, tại Hát Môn dâng 100 chiếc bánh trôi tượng trưng cho Mẹ Âu Cơ sinh ra trăm con Lạc Hồng; còn ở Hạ Lôi - Mê Linh, nơi Hai Bà phát động khởi nghĩa và đóng đô, điểm nhấn của lễ hội là lễ giao kiệu. Hội được tổ chức từ mồng 6 đến mồng 10 tháng Giêng.
Ngày nay, quần thể di tích Đền Hai Bà Trưng đã hoàn thiện. Đây không chỉ là di tích văn hóa linh thiêng của người dân Mê Linh mà còn của toàn quốc, thể hiện tinh thần yêu nước và kiên cường của phụ nữ Việt Nam. Lễ hội không chỉ tưởng nhớ công ơn của Hai Bà mà còn là hoạt động thiết thực để giáo dục tinh thần yêu nước cho thế hệ trẻ.
3. Lễ hội Gò Đống Đa
Lễ hội Gò Đống Đa được tổ chức vào ngày mùng 5 Tết Nguyên Đán hàng năm, nhằm vinh danh chiến thắng lẫy lừng của vua Quang Trung - vị anh hùng dân tộc trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Lễ hội Gò Đống Đa thu hút đông đảo người dân Hà Nội và du khách từ khắp nơi. Từ sớm, các con đường dẫn đến gò đã chật kín người, không khí xuân rộn ràng với niềm tự hào chiến thắng.
Lễ hội không chỉ là dịp để mừng chiến thắng, mà còn là sự thể hiện tinh thần thượng võ qua nhiều trò chơi vui nhộn. Trong đó, màn rước Rồng lửa Thăng Long là điểm nhấn độc đáo.
Từ tinh mơ, cửa đình làng Khương Thượng đã mở rộng, khói hương bay nghi ngút. Các bô lão và chức sắc trong làng tập trung chuẩn bị cho đại lễ. Gần 12 giờ trưa, lễ rước thần từ đình Khương Thượng đến gò Đống Đa diễn ra, với hình tượng Rồng Lửa đi sau cùng. Các thanh niên từ hai làng Đồng Quang và Khương Thượng mặc trang phục giống nhau, tham gia rước Rồng Lửa và biểu diễn côn quyền, tái hiện trận chiến xưa của nghĩa quân Tây Sơn.
Kể từ sau ngày giải phóng thủ đô (10/10/1954), lễ hội Gò Đống Đa được coi là Quốc lễ. Tại Bình Định, quê hương của vua Quang Trung, người dân cũng hân hoan tổ chức lễ dâng hương tại khu nhà thờ 3 anh em Nguyễn Nhạc - Nguyễn Huệ - Nguyễn Lữ, với niềm tự hào và kính trọng sâu sắc.
4. Hội Lim
Mỗi dịp xuân về, không khí lễ hội tại nhiều địa phương luôn tấp nập và vui tươi. Trong số các lễ hội truyền thống nổi bật, Hội Lim Bắc Ninh là một sự kiện không thể bỏ qua. Hội Lim diễn ra quanh núi Lim và sông Tiêu Tương, là một trong những lễ hội lớn nhất của vùng, phản ánh sâu sắc văn hóa nghệ thuật và tín ngưỡng tâm linh của người dân Kinh Bắc.
Trung tâm của lễ hội là đồi Lim, nơi có chùa Lim thờ ông Hiếu Trung Hầu, người sáng lập tục hát Quan họ. Hội Lim được tổ chức từ ngày 12 đến 14 tháng Giêng âm lịch hàng năm, với ngày 13 là chính hội, thu hút đông đảo du khách. Ngày chính hội là thời điểm diễn ra nhiều hoạt động nổi bật nhất.
Lễ hội bắt đầu với một lễ rước quy mô, trong đó đoàn rước mặc trang phục truyền thống sặc sỡ. Vào ngày chính hội (13 tháng Giêng), các nghi lễ như rước, tế lễ tại các đền, cúng Phật, và các hoạt động như đấu võ, đấu cờ, đu tiên, và thi dệt cửi diễn ra sôi nổi. Đặc biệt, phần hát hội được nhiều người mong đợi nhất.
Hội Lim nổi bật với phong tục hát dân ca Quan họ, một loại hình nghệ thuật đã trở thành di sản văn hóa của dân tộc. Hát Quan họ bắt đầu từ ngày 12 tháng Giêng tại Lim (sân chùa Hồng Ân và các trại Quan họ) và lan tỏa đến các chùa, đình.
Hội hát Quan họ Bắc Ninh có thể diễn ra ở bất cứ đâu: trong nhà, trên sân đình, trước cửa chùa, hay trên thuyền giữa hồ – những nơi mang dấu tích của dòng Tiêu Tương. Sự hiện diện của các liền anh, liền chị làm cho không khí lễ hội thêm phần sinh động.
Hội Lim là một trải nghiệm không thể bỏ lỡ đối với những ai yêu thích du lịch và văn hóa dân tộc. Những trang phục truyền thống như áo mớ bảy mớ ba, nón ba tầm, quai thao, dải yếm lụa sồi, cùng với những ô lục soạn, khăn đóng, và áo cặp the hoa gấm, đều mang đến sự sống động của mùa xuân và văn hóa Kinh Bắc.
Cách tổ chức hội Lim thể hiện sự tinh tế đặc biệt của người Kinh Bắc. Quan họ đã trở thành một phần của văn hóa phi vật thể và truyền thống dân tộc Việt Nam.
5. Lễ hội Ka-tê
Lễ hội Ka-tê là một trong những lễ hội quan trọng và đặc sắc nhất của người Chăm hiện nay. Vào thời xưa, lễ hội này được tổ chức chung cho cả hai cộng đồng tôn giáo của người Chăm. Tuy nhiên, sau thế kỷ XIII, một phần người Chăm đã tiếp nhận Hồi giáo (sau này thành đạo Bàni) và tổ chức Lễ hội Ramưwan theo tín ngưỡng của mình. Sự bản địa hóa các yếu tố văn hóa tôn giáo đã tạo nên hệ thống lễ hội, trong đó Lễ hội Ka-tê nổi bật với tính chất dân gian đặc trưng.
Ka-tê là lễ cúng để tôn vinh thần Cha (Ngap padhi phuel bilan Ka-tê sak ka yang po yang Amâ), còn Cambun là lễ cúng tưởng nhớ thần Mẹ. Thần Cha thuộc “dương” và thần Mẹ thuộc “âm”, vì vậy Ka-tê được tổ chức vào thượng tuần trăng (1 tháng 7 lịch Chăm), còn Cambun vào hạ tuần trăng (15 tháng 9 lịch Chăm), cả hai đều diễn ra tại đền/tháp.
Lễ hội Ka-tê diễn ra trong một không gian rộng lớn và kéo dài suốt tháng. Ngày mồng 1 tháng 7 lịch Chăm được xem là ngày lễ chính tại đền/tháp. Vì lễ hội kéo dài cả tháng nên có câu “bilan Ka-tê” (tháng Ka-tê). Du khách tham gia lễ hội sẽ được hòa vào đoàn rước Y trang (của Thần Mẹ xứ sở Pô Inư Nư gar, Vua Pô Klông Garai, Vua Pô Rômê) do người Raglai gìn giữ.
Các nghi lễ chính trong ngày lên tháp (1/7 lịch Chăm) bao gồm: lễ rước y trang, lễ mở cửa tháp, lễ mộc dục (tắm tượng và mặc y phục), và cuối cùng là đại lễ (lễ chính). Sau Ka-tê đền/tháp là Ka-tê làng, diễn ra vào các ngày thứ tư hoặc thứ bảy trong tuần, thông báo cho toàn làng và cúng bánh trái tại nhà làng.
Ka-tê làng nhằm tôn vinh thần làng và tưởng nhớ những người có công với làng. Sau Ka-tê làng là Ka-tê gia đình, dòng tộc, bắt đầu từ gia đình nhà Cả sư Po Adhia rồi đến các gia đình dòng tộc khác. Ngày nay, Ka-tê đã trở thành một lễ hội mang đầy đủ cả yếu tố “lễ” và “hội”, thực sự trở thành ngày Tết của người Chăm nói chung và người Chăm nói riêng.
6. Lễ hội chùa Bái Đính
Khu tâm linh núi chùa Bái Đính, nằm trong Quần thể Danh thắng Tràng An và cách thành phố Ninh Bình khoảng 15 km, là ngôi chùa lớn nhất Việt Nam, nổi tiếng với nhiều kỷ lục như tượng Phật đồng lớn nhất Đông Nam Á, chuông đồng lớn nhất Đông Nam Á, và hành lang có nhiều tượng Phật nhất…
Lễ hội chùa Bái Đính khai mạc vào ngày mùng 6 tháng Giêng và kéo dài đến hết tháng 3 Âm lịch tại chùa Bái Đính, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn. Đây là một trong những lễ hội lớn nhất miền Bắc vào đầu xuân, mở đầu cho mùa lễ hội hành hương về cố đô Hoa Lư, Ninh Bình.
Lễ hội gồm hai phần:
Phần lễ: bao gồm các nghi thức thắp hương cúng Phật, tưởng nhớ công đức của Thánh Nguyễn Minh Không, lễ tế thần Cao Sơn và chầu thánh Mẫu Thượng Ngàn. Lễ hội bắt đầu với nghi thức rước kiệu bài vị của Thần Cao Sơn, Đức Thánh Nguyễn và Bà chúa Thượng Ngàn từ khu chùa cổ ra khu chùa mới để tiến hành phần hội.
Phần hội: bao gồm các hoạt động văn hóa tâm linh như: rước kiệu, viết thư pháp, các trò chơi dân gian, tham quan hang động, thưởng ngoạn cảnh chùa, thưởng thức nghệ thuật hát Chèo, Xẩm, Ca trù của đất Cố Đô, và tổ chức các triển lãm tranh ảnh văn hóa nghệ thuật giới thiệu về chùa Bái Đính và khu du lịch sinh thái Tràng An. Đại biểu, tăng ni và du khách cùng tham gia nghi lễ thả chim phóng sinh, cầu nguyện cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, đất nước phồn vinh, no ấm.
Lễ hội Bái Đính luôn thu hút đông đảo du khách mỗi năm. Đến đây, du khách không chỉ chiêm bái, dâng hương lễ Phật mà còn du xuân, tham quan, chiêm ngưỡng cảnh sắc hùng vĩ và hòa mình vào không gian thiêng liêng, thanh tịnh của cõi Phật.
7. Lễ hội cầu ngư
Lễ hội Cầu Ngư là lễ hội của cư dân làng Thai Dương Hạ, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. Lễ hội diễn ra vào ngày 12 tháng Giêng âm lịch hàng năm để tôn vinh vị Thành Hoàng của làng là Trương Quý Công (còn gọi là Trương Thiều), người từ Thanh Hóa đến, đã dạy dân nghề đánh cá và buôn bán ghe mành.
Vào chiều hôm trước lễ hội, hai giáp Thượng và Hạ đã chuẩn bị lễ cúng. Đến đêm, một buổi lễ “cầu an, cầu ngư” được tổ chức. Một vị cao niên trong làng sẽ đọc bản văn tế. Các chủ thuyền ăn mặc trang trọng trong áo dài đen, quần trắng và khăn đỏ sẽ lần lượt vào làm lễ. Trước lễ chính, các bô lão thắp hương cầu nguyện cho sức khỏe, bình an khi ra khơi.
Toàn bộ làng đều đặt bàn thờ cúng, mỗi tàu thuyền được trang trí đèn và hoa. Vào chiều ngày 11 tháng Giêng âm lịch, lễ hội cầu ngư bắt đầu với lễ cung nghinh và kéo dài suốt đêm với các nghi lễ cầu an, lễ chính và lễ tưởng niệm.
Sáng ngày 12 âm lịch, lễ chính cầu ngư được tổ chức với lễ tế thần vào khoảng 2 giờ sáng. Một bài văn tế được dâng lên các vị thần linh và tổ tiên của làng, cầu mong quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mùa cá bội thu, dân làng ấm no và hạnh phúc. Khoảng 4 giờ sáng, lễ chính kết thúc và phần hội tiếp tục với các màn diễn mô tả sinh hoạt nghề biển.
Trò diễn “bủa lưới” là phần diễn thể hiện nghề nghiệp với sự nghiêm túc. Sau đó, các ngư dân bán thủy hải sản cho các “bà rỗi” (người bán cá) chờ sẵn, kéo dài khoảng hơn một giờ.
Phần hội còn có các trò diễn trên cạn, đua ghe truyền thống và đoàn tàu xuất quân đánh bắt vụ cá đầu năm. Chương trình kết thúc với cuộc đua trên phá Tam Giang, biểu thị ước vọng no ấm, mùa cá bội thu và mùa lúa tốt.
Lễ hội Cầu Ngư là sự kiện cộng đồng tràn đầy niềm tin và hy vọng, là động lực để cư dân vượt qua khó khăn trong nghề sông nước. Được tổ chức ba năm một lần với quy mô lớn, lễ hội là một trong những lễ hội nổi bật và hấp dẫn của tỉnh Thừa Thiên - Huế.
8. Hội đua voi
Lễ hội đua voi giữ vai trò quan trọng trong hệ thống các lễ hội truyền thống của người dân Tây Nguyên, đặc biệt là của người Mnông, nhằm tôn vinh tinh thần thượng võ và kỹ năng thuần dưỡng voi. Đây là lễ hội độc đáo, hấp dẫn, tổ chức hai năm một lần vào tháng Ba âm lịch tại Buôn Đôn (Đắk Lắk), nơi được biết đến như thủ phủ của loài voi.
Đây là lễ hội nổi tiếng và sôi động tại Tây Nguyên và tỉnh Đắk Lắk, diễn ra hàng năm vào tháng 3 trong khoảng 3 ngày, với nhiều hoạt động vui chơi giải trí hấp dẫn. Lễ hội này hứa hẹn mang đến sự thích thú và hào hứng cho du khách.
Các hoạt động chính của lễ hội đua voi tại Buôn Đôn bao gồm lễ cúng bến nước, lễ cúng sức khỏe cho voi, lễ ăn trâu mừng mùa (đâm trâu), các trò chơi voi đá bóng, voi chạy, voi bơi vượt sông Sê Rê Pốk. Ngoài ra còn có các lễ hội phụ: hội thi văn hóa ẩm thực các dân tộc, lễ cúng lúa mới và hội thi giã gạo.
Du khách còn được thưởng thức ẩm thực đặc sắc của các dân tộc địa phương và cưỡi voi tham quan buôn làng, trải nghiệm hành trình cưỡi voi qua sông Sê Rê Pốk. Trước khi cuộc đua bắt đầu, tiếng tù và vang lên, các tốp voi được điều khiển vào vị trí xuất phát theo lệnh của ban tổ chức.
Với đặc trưng của một lễ hội vùng núi rừng, lễ hội đua voi mang đậm chất hoang dã, gần gũi với thiên nhiên, tạo không khí tưng bừng, nhộn nhịp như hòa mình vào cuộc sống hoang sơ của núi rừng.
9. Lễ hội bà Chúa Xứ
Lễ hội Bà Chúa Xứ (hay còn gọi là lễ Vía Bà) được tổ chức hàng năm từ đêm 23/4 đến 27/4 âm lịch tại Miếu Bà Chúa Xứ, phường Núi Sam (trước là xã Vĩnh Tế), thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang. Lễ hội bao gồm năm phần: Lễ tắm Bà, Lễ thỉnh sắc Thoại Ngọc Hầu về Miếu Bà, Lễ Túc Yết, Lễ xây chầu, và Lễ Chánh tế.
Lễ tắm Bà: Được tổ chức vào lúc 24 giờ đêm 23 sang ngày 24, lễ này thực chất là lau sạch bụi bặm trên tượng thờ và thay áo mão cho Bà. Nước tắm tượng là nước thơm, bộ y phục cũ của Bà được cắt nhỏ phát cho khách trẩy hội như lá bùa hộ mệnh. Lễ tắm Bà kéo dài khoảng một giờ, sau đó mọi người có thể tự do lễ bái.
Lễ thỉnh sắc Thoại Ngọc Hầu về Miếu Bà: Được tổ chức vào lúc 15 giờ ngày 24. Các bô lão và Ban quản trị lăng miếu lễ phục chỉnh tề sang lăng Thoại Ngọc Hầu đối diện miếu Bà để rước bài vị của Ngọc Hầu Nguyễn Văn Thoại, bà nhị phẩm Trương Thị Miệt, và bài vị Hội đồng về Miếu Bà.
Khi vào đến Miếu Bà, các bài vị được an vị ở ngôi chính điện, Ban quản trị dâng hương thỉnh an và lễ thỉnh sắc kết thúc. Tục lệ này nhằm bày tỏ lòng biết ơn đối với ông, người có công khai phá vùng đất hoang vu.
Lễ Túc Yết: Tổ chức vào 0 giờ ngày 25 sang ngày 26. Các bô lão và Ban quản trị lăng miếu lễ phục chỉnh tề đứng hai bên trước tượng Bà. Vật cúng bao gồm: một con heo trắng (đã mổ bụng sạch sẽ), một đĩa huyết có lông heo gọi là 'mao huyết', một mâm xôi, trái cây, trầu cau, và gạo muối. Ông chánh bái làm lễ dâng hương, chúc tửu, hiến trà và dâng tế, sau đó hóa một ít giấy vàng bạc.
Lễ xây chầu: Sau lễ Túc Yết, ông chánh bái sẽ đứng trước bàn thờ giữa võ ca, cầm dùi trống nâng ngang trán khấn vái. Ông sẽ nhúng nhành dương liễu vào tô nước rồi vẩy nước ra xung quanh, đồng thời đọc to lời cầu nguyện. Sau khi hoàn tất, ông đặt tô nước và nhành dương trở lại bàn thờ, đánh ba hồi trống và xướng 'ca công tiếp giá', đoàn hát bộ lập tức bắt đầu. Các tuồng thường diễn bao gồm: Trần Bình Trọng, Sát Thát, Lưu Kim Đính, Trưng Nữ Vương.
Lễ Chánh tế: Được thực hiện vào 4 giờ sáng ngày 26, nghi thức tương tự như lễ 'Túc Yết'. Chiều ngày 27, đưa sắc Thoại Ngọc Hầu về Sơn Lăng.
Phần hội diễn ra sôi nổi với các hoạt động văn hóa nghệ thuật dân gian như múa lân, múa mâm thao, múa đĩa chén... thu hút nhiều du khách.
Lễ hội Bà Chúa Xứ tại núi Sam mang đậm bản sắc dân tộc và sắc thái Nam Bộ. Đây thực sự là một lễ hội văn hóa dân gian đáp ứng nhu cầu tinh thần và đời sống xã hội của người dân.
10. Lễ hội Căm Mường
Vào những ngày cuối đông, khi thời khắc chuyển giao từ năm cũ sang năm mới đang đến gần, mọi thứ xung quanh như tràn đầy sức sống mới. Đây cũng là thời điểm diễn ra nhiều lễ hội truyền thống của Việt Nam, trong đó có lễ hội Căm Mường (còn gọi là Kiêng Mường) của người dân tộc Lự ở miền núi phía Bắc.
Lễ hội Căm Mường của đồng bào Lự tại tỉnh Lai Châu được tổ chức vào ngày mùng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm. Đây là dịp để bà con dân bản tổ chức lễ dâng tế cầu khẩn các thần sông, thần núi, thần khe, thần suối, và thần rồng đã phù hộ cho bà con có cuộc sống ấm no, điều lành ở lại và điều dữ đi xa.
Lễ hội Căm Mường là một trong những lễ hội truyền thống đặc sắc của Việt Nam, mang đậm bản sắc của người dân vùng cao, thu hút nhiều du khách muốn một lần trải nghiệm trong tiết đầu xuân. Chính vì vậy, gần đây đã có nhiều khách du lịch đến Lai Châu vào dịp lễ hội này.
Người Lự xem lễ hội Căm Mường là cơ hội để bày tỏ lòng thành kính đối với các vị thần qua các lễ vật dâng tế trong buổi lễ. Các lễ vật này được dân bản tự nguyện đóng góp, và thầy cúng sẽ cầu khẩn các thần thấu hiểu lòng thành của dân bản, mong mùa màng bội thu, kho thóc đầy bồ, và mọi người trong bản đều được hạnh phúc, sum vầy.
11. Lễ hội Chùa Keo
Về dự lễ hội Chùa Keo, nằm cạnh đê Duy Nhất dọc theo sông Hồng, bạn sẽ thấy Chùa Keo không chỉ là một di tích lịch sử quốc gia đặc biệt mà còn là biểu tượng và niềm tự hào của người dân vùng quê lúa. Tại Chùa Keo, mỗi năm có hai mùa lễ hội: Hội Xuân diễn ra vào ngày mồng 4 tháng Giêng và Hội Thu được tổ chức vào các ngày 13, 14, 15 tháng 9 Âm lịch, đây là lễ hội chính để tưởng nhớ và tôn vinh Ðức thánh Thiền sư Không Lộ.
Lễ hội mùa Xuân không chỉ là một lễ hội nông nghiệp mà còn là dịp thi tài gắn liền với sinh hoạt của cư dân vùng sông nước, trong khi lễ hội mùa Thu không chỉ có các hoạt động thi tài giải trí mà còn mang đậm dấu ấn lịch sử. Lễ hội Chùa Keo vẫn giữ gìn nhiều nghi thức truyền thống như khai chỉ mở cửa đền Thánh, tế lễ Phật thánh trong nội tự chùa, và rước kiệu Đức thánh…
Lễ hội Chùa Keo phản ánh một thời kỳ phát triển của Phật giáo ở Việt Nam, không chỉ đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng của nhân dân mà còn là nơi bảo tồn và truyền lại văn hóa truyền thống, là biểu tượng của sự gắn bó cộng đồng. Đây cũng là nơi mà cư dân và khách thập phương gửi gắm ước mơ về cuộc sống hạnh phúc và ấm no.
Hiện nay, lễ hội Chùa Keo đã trở thành điểm du lịch hấp dẫn tại Thái Bình. Tuy nhiên, lễ hội không còn tổ chức các cuộc thi tài như trước, bao gồm thi thày đọc, thi bơi chải, thi trống, thi kèn, múa ếch vồ…
Để bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thái Bình đã phân cấp cho huyện Vũ Thư lập Ban Quản lý di tích để quản lý và bảo vệ, đồng thời tổ chức các nghi thức lễ hội gần gũi nhất với truyền thống.
12. Tết Nguyên Đán
Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất đánh dấu sự khởi đầu của năm Âm lịch tại Việt Nam. “Tết” xuất phát từ âm Hán - Việt của chữ “tiết”, “nguyên” có nghĩa là sự bắt đầu và “đán” là buổi sáng sớm, do đó phiên âm đúng là “Tiết Nguyên Đán”.
Tết Nguyên Đán theo Âm lịch, trễ hơn Tết Dương lịch (hay Tết Tây). Với quy luật 3 năm nhuận một tháng, ngày đầu năm của Tết Nguyên Đán không bao giờ trước 21/01 Dương lịch và sau 19/02 Dương lịch, thường rơi vào khoảng giữa những ngày này.
Tết Nguyên Đán thường kéo dài khoảng 7 - 8 ngày cuối năm cũ và 7 ngày đầu năm mới (từ 23 tháng Chạp đến hết ngày 7 tháng Giêng).
Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên Đán không chỉ là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới Âm lịch mà còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa. Theo quan niệm phương Đông, đây là lúc trời đất giao hòa và con người gần gũi hơn với thần linh.
Ngày xưa, Tết Nguyên Đán là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính với các vị thần như thần Đất, thần Mưa, thần Sấm, thần Nước, thần Mặt trời... và cầu cho một năm mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Đây cũng là thời điểm để mọi người hy vọng vào một năm mới an lành, sung túc, đồng thời gác lại mọi điều không may mắn trong năm cũ. Vì thế, vào dịp Tết, các gia đình thường dọn dẹp, trang hoàng nhà cửa cho thật đẹp.
Đây cũng là thời điểm mọi người làm mới các mối quan hệ tình cảm và tinh thần, tăng cường sự gắn bó với người thân và tinh thần trở nên vui tươi hơn. Trong dịp Tết, các gia đình thường tụ họp chúc Tết, thắp nén hương tưởng nhớ ông bà, tổ tiên và cảm ơn họ đã phù hộ trong suốt năm qua.
13. Giỗ Tổ Hùng Vương
Giỗ Tổ Hùng Vương, còn gọi là Lễ hội Đền Hùng hay Quốc giỗ, là ngày lễ truyền thống của người Việt để tưởng nhớ công lao dựng nước của các vua Hùng Vương. Nghi lễ được tổ chức hàng năm vào mồng 10 tháng 3 âm lịch tại Đền Hùng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ và được người Việt trên toàn thế giới kỷ niệm.
Ngày giỗ Hùng Vương đã được các triều đại phong kiến công nhận là quốc lễ của Việt Nam. Ngày xưa, các triều đại quân chủ đã giao việc quản lý Đền Hùng cho dân địa phương để lo việc sửa chữa, cúng bái vào ngày 10 tháng 3 âm lịch.
Lễ giỗ tổ Hùng Vương chính thức diễn ra vào ngày 10 tháng 3 Âm lịch, nhưng thực tế, lễ hội đã bắt đầu từ tuần trước đó với các hoạt động như đâm đuống (đánh trống đồng) của người Mường, hành hương tưởng niệm các vua Hùng, và kết thúc vào ngày 10 tháng 3 với lễ rước kiệu và dâng hương tại đền Thượng.
Lễ hội Đền Hùng hiện được Nhà nước nâng lên thành giỗ quốc Tổ tổ chức trọng thể vào những năm chẵn. Có hai lễ chính được tổ chức cùng ngày:
- Lễ rước kiệu vua: Đám rước kiệu trang trọng với nhiều cờ, hoa, lọng, kiệu và trang phục truyền thống xuất phát từ chân núi, đi qua các đền để đến đền Thượng, nơi diễn ra lễ dâng hương.
- Lễ dâng hương: Người hành hương đến đền Hùng để thực hiện nhu cầu tâm linh, mỗi người thắp vài nén hương để gửi gắm những điều tâm niệm của mình với tổ tiên.
Trong hội, có nhiều trò chơi dân gian như thi hát xoan (hát ghẹo), thi vật, kéo co, và thi bơi trải ở ngã ba sông Bạch Hạc, nơi các vua Hùng từng luyện tập các đoàn thủy binh.
14. Lễ hội Chùa Hương
Lễ hội Chùa Hương là một sự kiện văn hóa quan trọng của Việt Nam, diễn ra tại khu danh lam thắng cảnh chùa Hương (hay Hương Sơn) ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Khu vực này là một quần thể tôn giáo với nhiều ngôi chùa thờ Phật, đền thờ thần và đình thờ tín ngưỡng nông nghiệp.
Tâm điểm của khu di tích là chùa Hương nằm trong động Hương Tích, còn gọi là chùa Trong. Đây là một lễ hội lớn, thu hút đông đảo Phật tử từ khắp nơi trên cả nước tham gia hàng năm.
Lễ hội Chùa Hương không chỉ đơn thuần là một lễ hội xuân mà còn mang giá trị văn hóa và tín ngưỡng sâu sắc của vùng Bắc Bộ. Phần lễ của lễ hội thể hiện sự kết hợp của các tôn giáo như Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo.
Phần hội của lễ hội hòa quyện các đặc trưng văn hóa dân tộc với vẻ đẹp thiên nhiên. Du khách đến đây không chỉ để tôn vinh các bậc thần thánh mà còn để cảm nhận sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, tạo nên một tinh thần đoàn kết dân tộc đặc biệt.
Lễ hội Chùa Hương còn biểu hiện khát vọng hòa quyện giữa thực và mơ, giữa tiên và tục, trên nền mùa xuân tươi mới mà người Việt xưa đã gìn giữ và truyền lại.
Chùa Hương là một điểm du lịch tâm linh nổi bật ở miền Bắc, đặc biệt vào dịp đầu xuân năm mới. Lễ hội kéo dài từ tháng 1 đến tháng 3 Âm lịch và thu hút nhiều Phật tử cùng khách du lịch trong nước và quốc tế. Ngày khai hội thường vào mùng 6 tháng Giêng, vốn là ngày mở cửa rừng của người địa phương, sau này trở thành ngày khai hội. Lễ hội kéo dài đến hết tháng 3 Âm lịch, với đỉnh điểm từ rằm tháng Giêng đến 18 tháng 2 Âm lịch.
Trong suốt mùa lễ hội, tại chùa Trong diễn ra các nghi lễ dâng hương với các vật phẩm như hương, hoa, đèn, nến, hoa quả và thức ăn chay. Hai vị tăng ni thực hiện nghi lễ với các động tác múa đẹp mắt trong khi dâng lễ, một phong tục ít thấy ở các lễ hội khác.
Khi tham quan chùa Hương, du khách còn được tham gia vào các hoạt động văn hóa như bơi thuyền, leo núi và thưởng thức các màn hát chèo, hát văn trên suối Yến.