1. Trò chơi ghép hình - Khởi động
Chủ đề học: Từ đồng nghĩa
Giáo viên sử dụng bộ ghép hình Puzzile trên bảng, mỗi miếng có một chữ từ hai câu thơ trong bài 'Qua Đèo Ngang' của Bà Huyện Thanh Quan.
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Học sinh sẽ tìm các từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần gũi và giải thích ý nghĩa của chúng.
Ví dụ: nước và quốc, nhà và gia. Từ 'nước' và 'quốc' đều chỉ một đất nước, 'nhà' và 'gia' chỉ nơi cư trú.
Các từ vừa phân tích là từ đồng nghĩa. Để hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa, mời các em nghiên cứu bài học.
2. Tổ chức cuộc thi 'Khám phá thế giới động vật' - Khởi động
Chủ đề học: Ý nghĩa của con Hổ
Tổ chức cuộc thi 'Khám phá thế giới động vật' (kết hợp giáo dục kỹ năng sống)
Liệt kê những loài động vật nguy hiểm mà bạn biết?
Hổ, báo, chó sói, rắn, sư tử, cá sấu, hà mã, tê giác...
Giáo viên: Có rất nhiều loài vật nguy hiểm như các em vừa liệt kê, nhưng hổ luôn được coi là 'người đứng đầu trong giới nguy hiểm'. Trong tâm trí con người, hổ là một loài rất đáng sợ. Tuy nhiên, có một tác phẩm văn học ca ngợi loài vật này. Để hiểu lý do tại sao tác giả ca ngợi con hổ, chúng ta sẽ cùng khám phá bài 'Con Hổ Có Nghĩa' của Vũ Trinh.
3. Tổ chức cuộc thi 'Ngôn ngữ cơ thể' - Khởi động
Chủ đề học: Động từ
Giáo viên tổ chức cuộc thi 'Ngôn ngữ cơ thể'
Luật chơi như sau: Giáo viên hoặc học sinh sẽ diễn tả một số hành động, và học sinh phải gọi đúng tên hành động đó. Một thư ký sẽ ghi lại các đáp án lên bảng.
Ví dụ: Đi, đứng, ngồi, nhảy, chạy, bò, nói, hát, múa, bơi...
Giáo viên: Chúng ta vừa tham gia trò chơi khởi động, các từ đã được thư ký ghi trên bảng. Hãy quan sát bảng và cho tôi biết: Những từ này thuộc loại từ gì?
Học sinh: Động từ
Giáo viên: Để hiểu rõ hơn về khái niệm và đặc điểm của động từ, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong tiết học sắp tới về Động từ.
4. Tổ chức cuộc thi 'Hỏi đáp vui nhộn' - Khởi động
Chủ đề học: Câu nghi vấn
Giáo viên: Tổ chức cuộc thi 'Hỏi đáp vui nhộn'
Câu 1: Tháng nào là ngắn nhất trong năm?
Đáp án: Tháng 2
Câu 2: Loài chó nào có khả năng nhảy cao bằng tòa nhà cao nhất thế giới?
Đáp án: Tất cả các loài chó vì tòa nhà không biết nhảy.
Câu 3: Đố mẹo: Ai là người đầu tiên có nhà di động?
Đáp án: Rùa và ốc sên
Câu 4: Tại sao sư tử chỉ ăn thịt sống?
Đáp án: Vì không biết nấu chín
Câu 5: Việc đầu tiên bạn làm mỗi sáng là gì?
Đáp án: Mở mắt
Câu 6: Có cổ nhưng không có miệng là gì?
Đáp án: Cái áo
Các câu hỏi trên không chỉ để hỏi mà còn để làm gì? Để hiểu thêm về chức năng của câu nghi vấn, chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài học hôm nay.
5. Tổ chức trò chơi: Tinh thần đồng đội - Khởi động
Chủ đề học: 'Tức Cảnh Pác Bó'
Giáo viên tổ chức trò chơi: Tinh thần đồng đội, chia lớp thành 4 nhóm. Các nhóm sẽ liệt kê các địa danh liên quan đến cuộc đời Bác Hồ. Nhóm nào có nhiều đáp án đúng và nhanh nhất sẽ chiến thắng.
Học sinh thực hiện yêu cầu và báo cáo kết quả: Làng Sen, trường Dục Thanh, Bến Nhà Rồng, Cao Bằng (Núi các Mác, suối Lê Nin, Hang Pác Bó), Chiến khu Việt Bắc, Tân Trào, Quảng trường Ba Đình, đường Trường Sơn...
Giáo viên: Quan sát, định hướng, và nhận xét
Giáo viên: Từ các câu trả lời, dẫn dắt vào bài học
Bác Hồ - vị cha già kính yêu luôn là niềm tự hào của chúng ta. Những nơi ghi dấu ấn của Bác đều trở thành miền đất thiêng liêng của dân tộc. Hang Pác Bó là một trong số đó. Sau 30 năm bôn ba tìm con đường cứu nước, ngày 28/1/1941, đồng chí Nguyễn Ái Quốc (Bác Hồ) đã trở về Tổ quốc để lãnh đạo cách mạng giành độc lập. Nơi đầu tiên Người đặt chân về là mốc 108 và hoạt động tại núi rừng Pác Bó, thuộc xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. Đây là nơi “non xanh, nước biếc, rừng thẳm, đất thiêng”, nơi đã trở thành nguồn cảm hứng cho bài thơ 'Tức Cảnh Pác Bó' mà chúng ta sẽ tìm hiểu hôm nay.
6. Trò chơi: Ai nhanh hơn? - Ôn tập
Chủ đề học: Bánh trôi nước
Quy tắc trò chơi: Lớp sẽ được chia thành 3 đội, trong vòng 2 phút, đội nào tìm ra nhiều câu hát về than thân nhất sẽ giành chiến thắng.
? Ghi lại những câu hát về than thân đã học trong bài 4 (bao gồm cả phần đọc thêm) bắt đầu bằng từ 'thân em'?
7. Bài tập trắc nghiệm
Chủ đề học: Cô Tô
GV đưa ra các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Câu 1:
Trong đoạn trích Cô Tô, quần đảo Cô Tô thuộc tỉnh nào?
- A. Quảng Ninh.
- B. Nghệ An.
- C. Hải Phòng.
- D. Vũng Tàu.
Câu 2:
Đoạn trích Cô Tô dùng biện pháp tu từ nào chủ yếu để miêu tả cảnh bình minh trên biển?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Hoán dụ.
- D. Ẩn dụ.
Câu 3:
Phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích Cô Tô là gì?
- A. Tự sự.
- B. Biểu cảm.
- C. Miêu tả.
- D. Nghị luận.
Câu 4:
Trong phần mở đầu bài kí Cô Tô, điểm quan sát được chọn từ đâu?
- A. Nóc đồn Cô Tô.
- B. Bên giếng nước ngọt ở một góc đảo.
- C. Đầu mũi đảo.
- D. Trên dốc cao.
Câu 5:
Cảnh sinh hoạt của người dân trên đảo Cô Tô trong đoạn trích Cô Tô được mô tả như thế nào?
- A. Khẩn trương, thanh bình.
- B. Êm ả, bình lặng.
- C. Hân hoan, vui vẻ.
- D. Hối hả, vội vã.
Câu 6:
Cảnh vật và cuộc sống trên đảo Cô Tô được hiện lên như thế nào trong đoạn trích Cô Tô?
- A. Trù phú và đông đúc.
- B. Nên thơ và gần gũi.
- C. Tươi sáng và độc đáo.
- D. Hoang sơ và thanh vắng.
Câu 7:
Ngày thứ năm của tác giả trên đảo Cô Tô được mô tả ra sao trong đoạn trích Cô Tô?
- A. Một ngày mưa tầm tã.
- B. Một ngày nắng ấm chan hòa.
- C. Một ngày trong trẻo và sáng sủa.
- D. Một ngày sôi động và đầy ý nghĩa.
Câu 8:
Đoạn trích Cô Tô thuộc thể loại nào?
- A. Tùy bút.
- B. Kí.
- C. Truyện ngắn.
- D. Hồi kí.
8. Trò chơi: Đặt câu ghép theo tranh - Ôn tập
Chủ đề học: Câu ghép
Quy tắc trò chơi: Quan sát hai bức tranh và tạo câu ghép phù hợp với nội dung của tranh.
9. Trò chơi: Tìm câu tục ngữ cùng chủ đề - Ôn tập
Chủ đề học: TỤC NGỮ VỀ THIÊN NHIÊN VÀ LAO ĐỘNG SẢN XUẤT
Trò chơi: Tìm các câu tục ngữ thuộc cùng một chủ đề.
Gợi ý:
- Ráng vàng báo nắng, ráng trắng báo mưa.
- Quạ tắm khô ráo, sáo tắm thì mưa.
- Mây xanh báo nắng, mây trắng báo mưa.
- Rồng đen lấy nước báo nắng,
Rồng trắng lấy nước báo mưa.
- Chuồn chuồn bay thấp báo mưa,
Bay cao báo nắng, bay vừa báo râm.
- Kiến đen tha trứng lên cao
Chắc chắn sẽ có mưa lớn.
10. Viết bảng nhóm nội dung câu trả lời đại diện và thảo luận nhóm
Chủ đề học: SỬ DỤNG YẾU TỐ MIÊU TẢ TRONG VĂN BẢN THUYẾT MINH
Văn bản: 'Cây chuối trong đời sống Việt Nam'
Thảo luận nhóm: Ghi ra bảng nội dung câu trả lời đại diện để trình bày
Phân công nhóm 1+2: Văn bản thuyết minh mô tả những đặc điểm gì của cây chuối?
Tìm các câu văn mô tả đặc điểm nổi bật của cây chuối Việt Nam trong văn bản thuyết minh.
Nhóm 3: Chỉ ra các câu văn có yếu tố miêu tả cây chuối trong văn bản.
*Đáp án mong muốn
Nhóm 1+2
- Hầu như mọi gia đình nông thôn đều trồng chuối.
- Cây chuối rất thích nước và có thể mọc bạt ngàn.
- Phụ nữ thường thu hoạch chuối từ gốc đến quả.
- Quả chuối là món ăn ngon.
- Chuối hương có mùi thơm hấp dẫn, mỗi cây đều cho một buồng chuối.
- Có những buồng chuối với hàng trăm quả.
- Quả chuối chín có da dẻ mịn màng.
- Chuối chín thường được dùng trong bữa ăn hàng ngày.
- Chuối xanh nấu ăn không thể thay thế được.
- Chuối cũng có thể dùng để thờ cúng trong các lễ hội và ngày tết.
Nhóm 3
+ Miêu tả thân cây chuối: Thân mềm, vươn lên như những cột trụ nhẵn bóng.
+ Miêu tả tán lá: Tán lá xanh mướt che phủ từ vườn đến núi rừng.
+ Miêu tả chuối trứng cuốc: Vỏ chuối có vết lốm đốm như trứng quốc.
+ Miêu tả cách ăn chuối: Chuối xanh có vị chát, dùng sống cắt lát ăn với thịt lợn luộc hoặc làm gỏi.
11. Trò chơi tiếp sức - Ôn tập
Yêu cầu: Tìm các thành ngữ theo chủ đề đã cho.
Phân công:
- Tổ 1: Tìm các thành ngữ, ca dao, tục ngữ liên quan đến phương pháp hoặc cách thức.
- Tổ 2: Tìm các thành ngữ, ca dao, tục ngữ liên quan đến mối quan hệ.
- Tổ 3: Tìm các thành ngữ, ca dao, tục ngữ liên quan đến sự lịch sự.
Đáp án dự kiến:
Tổ 1:
- Nửa úp nửa mở
- Người khôn ăn nói nửa chừng, để người dại nửa mừng nửa lo
- Ăn không nên miếng, nói không nên lời
Tổ 2:
- Đánh trống lảng
- Ông nói gà, bà nói vịt
Tổ 3:
- Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- Nói như đấm vào tai
12. Trò chơi 'Ông nói gà, bà nói vịt' - Khởi động
Ôn tập bài Từ Ghép
Giáo viên chia lớp thành 4 nhóm. Luật chơi: Một nhóm sẽ viết phần đầu của câu bắt đầu bằng 'Nếu', nhóm khác sẽ viết phần tiếp theo của câu bắt đầu bằng 'thì', rồi ghép các phần câu của các nhóm khác nhau lại với nhau.
Ví dụ: Nếu không chơi game... thì tôi sẽ bị mẹ mắng.
Tương tự, hai nhóm còn lại sẽ viết các câu sử dụng cặp từ Vì-Nên.
Sau khi kết thúc trò chơi, giáo viên sẽ hướng dẫn vào bài học tiếp theo: Các bạn đã tạo ra nhiều câu ghép, tuy nhiên chúng vẫn chưa hoàn chỉnh. Để tạo câu ghép hoàn hảo, chúng ta sẽ tiếp tục với bài Từ ghép trong tiết sau.
13. Trò chơi 'Nhanh như chớp' - Khởi động
Ôn tập bài: Từ Hán Việt
Giáo viên tổ chức cuộc thi 'Nhanh như chớp' với các quy tắc sau: Chia lớp thành bốn đội, mỗi đội phải ghi tên các bạn có yếu tố Hán Việt trong tên và giải thích ý nghĩa của các tên đó. Đội nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ chiến thắng.
Học sinh thảo luận và làm việc nhóm.
Giáo viên tổng kết và nhận xét phần chơi, sau đó chuyển sang bài học mới.
14. Khởi động cuộc thi 'Sứ giả văn hóa'
Ôn tập bài thơ: Bánh trôi nước
Hãy tổ chức cuộc thi 'Sứ giả văn hóa' với yêu cầu học sinh kể tên các loại bánh truyền thống tự làm hoặc nổi tiếng ở các địa phương mà các em biết. Ví dụ: Bánh chưng, bánh giày, bánh trôi nước; bánh tét, bánh ú, bánh ít của Nam Bộ; bánh xèo miền Trung, bánh cáy Thái Bình, bánh gai Thanh Hóa; bánh bèo, bánh bột lọc của Huế...
Sau khi cuộc thi kết thúc, giáo viên sẽ tổng kết và trao thưởng cho học sinh nào trả lời đúng và nhanh nhất. Bạn có thể chiếu hình ảnh bánh trôi nước trên máy hoặc in ra, nhưng thú vị nhất là mang một tô bánh trôi nước ra và hỏi các em: 'Các em có biết đây là bánh gì không?'
Đây chính là bánh trôi nước, món ăn không thể thiếu trong ngày mùng ba tháng ba âm lịch, cũng là hình ảnh mà nữ sĩ Hồ Xuân Hương đã đưa vào thơ để thể hiện tâm tư và tình cảm của mình. Để hiểu lý do vì sao Hồ Xuân Hương chọn hình ảnh bánh trôi nước, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bài thơ 'Bánh trôi nước' nhé.
Hoặc các em có thể nghe bài hát 'Bánh trôi nước'.