1. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 4
Thơ đẹp là thơ vừa giản dị vừa sâu lắng, những câu thơ không chỉ có vẻ đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu xa. Bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên tĩnh lặng và tâm hồn yêu nước của tác giả. Mở đầu là âm thanh suối trong trẻo, như một khúc nhạc du dương hòa vào không gian tĩnh lặng của núi rừng:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Tiếng suối mang đến cảm giác nhẹ nhàng, như một giai điệu dịu dàng, kết hợp với hình ảnh bóng trăng và hoa, tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ. Bóng trăng và hoa hòa quyện vào nhau, phản ánh sự hòa hợp của thiên nhiên.
Trong thơ Bác, trăng không chỉ là hình ảnh đẹp mà còn là người bạn tri kỷ, đồng hành trong những lúc tâm tư. Ánh trăng trong thơ Bác thể hiện sự đồng cảm và tâm tư của tác giả trong những hoàn cảnh khác nhau.
Không gian thiên nhiên đẹp đẽ và thanh bình, nhưng Bác vẫn không thể ngủ, lo lắng cho vận mệnh quốc gia. Dù đang phải đối mặt với khó khăn, Bác vẫn giữ tình yêu thiên nhiên sâu sắc, không làm giảm đi trách nhiệm với đất nước.
Chỉ qua vài câu thơ, Bác đã thể hiện được sự hòa quyện giữa tâm hồn chiến sĩ và thi sĩ, với sự kết hợp tinh tế giữa tài năng và tâm huyết. Bài thơ 'Cảnh khuya' mãi để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc với tình yêu nước và thiên nhiên của Bác.
2. Mẫu bài phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' số 5
Ánh trăng không chỉ là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ, mà còn là biểu tượng của sự nhạy cảm và tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ. Trong những năm đầu ở chiến khu Việt Bắc, vào một đêm trăng thanh bình, Bác đã viết nên bài thơ 'Cảnh khuya', để lại trong lòng người đọc nhiều xúc cảm sâu sắc.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.”
Bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn phản ánh tình yêu nước sâu nặng của Bác, trong bối cảnh đêm trăng ở núi rừng Việt Bắc:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
Khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ, màn đêm yên tĩnh buông xuống khắp khu rừng, khiến tiếng suối dù ở xa vẫn vang vọng qua gió, mang đến một âm thanh êm đềm và trong trẻo. Sự hòa quyện giữa tiếng suối và ánh trăng tạo nên một cảnh sắc tuyệt vời, làm cho Bác có cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp của đêm trăng.
Tiếng suối như một khúc hát trữ tình, Bác khéo léo miêu tả khung cảnh yên tĩnh với âm thanh từ xa. Việc so sánh tiếng suối với tiếng hát làm nổi bật sự sống động và ấm áp của thiên nhiên. Điều này làm tôi nhớ đến câu thơ trong “Côn Sơn ca” của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.”
Mỗi câu thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên theo cách riêng, nhưng tất cả đều phản ánh một tình yêu sâu sắc. Dù là một lãnh tụ cách mạng, Bác vẫn giữ được tâm hồn lãng mạn và tình yêu thiên nhiên, điều này giúp tôi cảm nhận được sự ngọt ngào và du dương của tiếng suối.
“Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Ánh trăng thanh khiết chiếu qua lá và hoa, tạo ra vẻ đẹp lung linh và huyền ảo. Hoa và lá nghiêng bóng trên mặt đất, tạo nên những hình ảnh lấp lánh, hòa quyện với ánh trăng. Bác sử dụng nghệ thuật nhân hóa để miêu tả sự hòa quyện giữa cây lá và ánh trăng, làm cho mọi sự vật trở nên sống động hơn. Bác là một người có tâm hồn phong phú và nhạy cảm.
Ánh trăng trở nên thú vị và lãng mạn trong cảnh khuya, khiến tôi hình dung ra một bức tranh thơ mộng đầy sinh động. Vẻ đẹp bất tận của trăng làm cho nó trở thành bạn đồng hành của các nhà thơ, không thể bỏ qua.
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ”
Đọc đến đây, ai cũng nghĩ Bác thức vì sự hấp dẫn của thiên nhiên, nhưng thực ra, Người còn lo lắng cho đất nước:
“Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Nước nhà đang bị xâm lược, nhiều người sống trong khổ cực. Bác dùng điệp từ “chưa ngủ” để nhấn mạnh nỗi lo lắng của mình, một người luôn quan tâm đến quê hương. Hai câu thơ cuối làm rõ tình yêu thiên nhiên và trách nhiệm đối với đất nước của Bác.
Bác là người biết cân bằng giữa công việc và tình yêu thiên nhiên. Dù bận rộn, Bác vẫn dành thời gian để chiêm ngưỡng thiên nhiên, cho thấy thiên nhiên là nguồn an ủi giúp Bác giảm bớt lo âu. Qua bài thơ, tôi cảm nhận được lòng yêu quê hương sâu sắc của Bác và sự hài hòa giữa cảnh và tình.
Bài thơ khép lại với niềm xúc động sâu sắc. Bác đã để lại những vần thơ ý nghĩa, khơi dậy tình yêu thiên nhiên và lòng kính trọng đối với Bác. Dù Bác đã sống một đời đầy bận rộn, tình yêu và trách nhiệm của Bác đối với đất nước không hề suy giảm, làm tôi cảm phục và yêu quý Bác hơn bao giờ hết.
Bài thơ giúp tôi hiểu hơn về Bác, người luôn lo lắng cho dân tộc và sẵn sàng hy sinh tất cả vì đất nước. Bác là hình mẫu lý tưởng trong tâm hồn tôi và của cả dân tộc, với tình yêu quê hương sâu đậm và cốt cách của một chiến sĩ cộng sản.
3. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 6
Bài thơ 'Cảnh khuya' được Bác Hồ sáng tác vào năm 1947, giữa cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp gian khổ nhưng oanh liệt. Trong bối cảnh thiếu thốn và thử thách khắc nghiệt, Bác Hồ vẫn giữ được sự bình tĩnh và chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên tại chiến khu Việt Bắc. Thiên nhiên đã trở thành nguồn động viên lớn lao cho Người.
Như một họa sĩ tài ba, Bác đã vẽ lên vẻ đẹp kỳ diệu của đêm trăng trong rừng:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Trong đêm khuya tĩnh lặng, âm thanh khác dường như lắng xuống, để tiếng suối róc rách, nhẹ nhàng như một bản hát du dương nổi bật lên. Tiếng suối làm cho không gian càng thêm tĩnh lặng. Nhịp thơ 3/4 cắt ra từ trong, rồi là nốt lặng như thời gian để suy ngẫm, dẫn đến hình ảnh so sánh đẹp đẽ:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
Ánh trăng phủ lên mặt đất, chiếu qua cành lá cổ thụ, tạo ra những ánh sáng huyền ảo. Bóng trăng và bóng cây hòa quyện vào nhau, lồng ghép với hoa, tạo thành những bức tranh lấp lánh:
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Khung cảnh thiên nhiên vừa gần gũi, vừa xa xôi. Xa là tiếng suối, gần là ánh trăng, bóng cây, bóng hoa hòa quyện, tạo nên bức tranh đẹp với sắc trắng và đen. Dưới lớp màu trắng bạc và đen sẫm của ánh trăng và bóng cây, tồn tại một sức sống âm thầm, rạo rực của thiên nhiên. Âm thanh tiếng suối kết hợp với ánh trăng và bóng cây tạo ra một điệu nhạc êm đềm, dẫn dắt tâm hồn vào cõi mộng.
Nếu hai câu đầu là hình ảnh thiên nhiên trong đêm trăng thì hai câu sau là tâm trạng của Bác trước tình hình đất nước:
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Trước vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên, Bác thốt lên ngợi ca: Cảnh khuya như vẽ. Hồn của tạo vật đã tác động mạnh mẽ đến trái tim nhạy cảm của Bác, khiến Người không thể ngủ. Thao thức là hệ quả của nỗi lo lắng không nguôi trong tâm hồn Bác trước cái đẹp.
Bác cũng nêu lý do giản dị: Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Rõ ràng, Bác chưa ngủ vì tâm hồn nghệ sĩ xao xuyến trước cảnh đẹp. Nhưng đồng thời, Bác chưa ngủ vì trách nhiệm nặng nề của một lãnh tụ cách mạng đang gánh vác việc nước.
Dù trong hoàn cảnh nào, Bác luôn canh cánh nỗi niềm dân, nước. Nỗi niềm ấy tích tụ mọi suy nghĩ, tình cảm và hành động của Bác. Bác dù lặng lẽ thưởng thức cảnh đẹp nhưng tâm hồn vẫn hướng về đất nước.
Chuyển từ trạng thái say mê sang lo lắng tưởng chừng phi lý nhưng thực ra hai điều này gắn bó khăng khít. Cảnh gợi tình và tình yêu không bó hẹp trong cá nhân mà mở rộng tới tình dân, tình nước, vì Bác là lãnh tụ cách mạng với trách nhiệm nặng nề.
Bác không giấu nỗi lo mà diễn đạt nó một cách tự nhiên. Ánh trăng và tiếng suối không làm Bác quên đi nỗi đau của nhân dân và trách nhiệm giải phóng đất nước. Chính cảnh đẹp đã khơi dậy quyết tâm cứu nước của Bác.
Non sông đất nước đẹp đẽ không thể để rơi vào tay kẻ xâm lược. Câu thơ cuối chứa đựng cảm xúc sâu lắng, hòa quyện hồn người với cảnh vật, làm tôn thêm nét sâu lắng của tâm hồn Bác.
Bài thơ 'Cảnh khuya' kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, lãng mạn và hiện thực, thể hiện tâm hồn nhạy cảm và trách nhiệm cao cả của Bác Hồ – vị lãnh tụ giản dị mà vĩ đại. Đây là minh chứng cho phong cách tuyệt vời của người nghệ sĩ – chiến sĩ Hồ Chí Minh.
4. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 7
Sau khi viết “Nhật ký trong tù”, Hồ Chí Minh dành nhiều thời gian để sáng tác thơ trong giai đoạn lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở chiến khu Việt Bắc. Những bài thơ kháng chiến của Người thể hiện sâu sắc tình cảm với thiên nhiên, lòng trách nhiệm lớn lao và sự lạc quan của một nhà lãnh đạo vững vàng trước tương lai.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya chưa vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ “Cảnh khuya” được viết năm 1947, khi Hồ Chí Minh và Bộ chỉ huy kháng chiến đóng ở chiến khu Việt Bắc. Bài thơ phản ánh quan điểm thẩm mỹ và nhân sinh của một chiến sĩ cách mạng vĩ đại và nhà thơ nổi tiếng.
Vẻ đẹp của bài thơ vừa mang màu sắc dân gian, vừa trang nghiêm cổ kính qua những câu chữ giản dị mà hàm súc. Cảnh vật được miêu tả với hình ảnh, ánh sáng và âm thanh. Trong không gian núi rừng Việt Bắc huyền ảo, ánh trăng và tiếng suối như hòa quyện vào nhau. Bài thơ gợi nhớ đến “Côn Sơn ca” của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai”
Nguyễn Trãi so sánh tiếng suối với tiếng đàn, còn Hồ Chí Minh so sánh nó với tiếng hát. Trong đêm khuya thanh vắng, tiếng suối xa như một bản nhạc nhẹ nhàng. Bài thơ mở ra một thế giới thiên nhiên thanh bình, gắn bó.
Câu thơ thứ hai tạo nên một bức tranh phong cảnh đẹp, với tầng lớp rõ ràng: vầng trăng cao lồng cổ thụ, bóng trăng in lồng trong hoa và cây lá dưới thấp. Cảnh vật được vẽ nên với những mảng màu đen trắng hòa quyện.
Hồ Chí Minh có khả năng nhìn nhận vẻ đẹp của thiên nhiên qua mối quan hệ biện chứng của các sự vật. Cảnh vật hiện lên cụ thể, sinh động và phong phú trong thơ của Người, với nhiều sự vật được kết hợp một cách chặt chẽ. Ví dụ:
“Vân ủng trùng sơn, sơn ủng vân”
(Núi ấp ôm mây, mây ấp núi)
(Trông Thiên Sơn)
Hoặc:
“Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên”
(Rằm tháng giêng)
Quay lại “Cảnh khuya”, hai câu đầu đưa người đọc vào thế giới thiên nhiên trong trẻo. Truyền thống “thi trung hữu họa” và “thi trung hữu nhạc” của thơ Đường được phát huy qua tâm hồn nghệ sĩ lớn.
Câu thứ ba vừa khắc đậm phần trên, vừa mở chuyển cho phần kết: “Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ”. Cảnh đẹp như tranh vẽ, người làm sao có thể ngủ được? Thực ra, lý do khiến người không ngủ không phải chỉ vì cảnh đẹp mà là “nỗi nước nhà”.
Như vậy, “Cảnh khuya” kết thúc với một lời giải thích rõ ràng. Bài thơ của Hồ Chí Minh kết hợp giữa thiên nhiên và tâm trạng, thể hiện một nghệ thuật chân thực và tinh tế.
Nghệ thuật của Người không gò bó trong câu chữ mà bộc lộ tự nhiên nỗi lòng, tạo nên sự rung động sâu xa. Bài thơ khép lại một cách bất ngờ nhưng tự nhiên và trọn vẹn.
Hồ Chí Minh luôn lo lắng vì đất nước, và đó là lý do Người không thể ngủ yên khi nước nhà chưa độc lập. “Cảnh khuya” viết vào năm 1947, khi đất nước đối mặt với nhiều thử thách, phản ánh sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước của Người.
Bài thơ “Cảnh khuya” dù nói về cảnh vật nhưng chứa đựng tình yêu nước sâu sắc. Tình cảm đó tạo nên không khí đặc biệt và làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ. Bài thơ mở đầu bằng âm thanh “Tiếng suối trong như tiếng hát xa” như khúc dạo đầu cho toàn bài.
Trong đêm khuya thanh vắng, tiếng suối là âm thanh duy nhất trong không gian huyền ảo, hòa quyện với nỗi lo “nỗi nước nhà”. Bài thơ thể hiện sự thống nhất giữa tình yêu thiên nhiên và trách nhiệm lịch sử, một đặc điểm nổi bật của con người cách mạng thời đại mới.
Bài thơ “Cảnh khuya” mang đậm tình yêu nước và làm nổi bật sự hòa quyện giữa cảnh và người. Đây là một minh chứng cho phong cách thơ Hồ Chí Minh, phản ánh triết lý nhân sinh và cảm xúc thẩm mỹ cao đẹp của Người.
5. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' - mẫu 8
Với tâm hồn thơ mộng của một vị chủ tịch kháng chiến, Bác Hồ thường dùng ngòi bút để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và bày tỏ lòng yêu nước sâu sắc. Bài thơ “Cảnh khuya” là một tác phẩm tiêu biểu, được viết năm 1947 tại Chiến khu Việt Bắc – căn cứ địa của cuộc Cách mạng trong thời kỳ chống Pháp:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Chiến khu Việt Bắc không chỉ là trung tâm chỉ đạo cuộc kháng chiến, mà còn là nơi thiên nhiên tươi đẹp, mang lại những cảnh sắc tuyệt vời. Bác Hồ đã cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp của Việt Bắc qua bài thơ, dù nơi đây có những hoạt động bận rộn, nhưng thiên nhiên vẫn giữ được sự lãng mạn, kỳ vĩ:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Giữa đêm khuya thanh vắng, tiếng suối róc rách vang vọng, hòa quyện với ánh trăng và bóng hoa, tạo nên một bức tranh thiên nhiên hoàn hảo. Những âm thanh và hình ảnh này không chỉ tạo ra một cảnh tượng đẹp mà còn thể hiện tình yêu và sự lo lắng của Bác dành cho vận mệnh đất nước.
Với hình ảnh “Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”, thiên nhiên Việt Bắc hiện lên trong sáng và hài hòa. Cảnh vật như hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh đẹp đẽ và ấm áp, nơi động và tĩnh, sáng và tối kết hợp hoàn hảo. Bác đã thức suốt đêm cùng với Việt Bắc, vì tình yêu nước sâu nặng:
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Bài thơ chuyển từ mô tả cảnh vật sang diễn tả tâm trạng của Bác. Dù cảnh vật đẹp đẽ, Bác vẫn không thể ngủ vì lo lắng cho vận mệnh quốc gia. Sự kết hợp giữa cái đẹp của thiên nhiên và nỗi lo âu của Bác tạo nên một tác phẩm sâu sắc, thể hiện rõ tâm tư và tình cảm của vị lãnh tụ.
Bài thơ không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về tình yêu nước và lòng kiên trì. Nó ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người đọc về vẻ đẹp của thiên nhiên và tấm lòng cao cả của Bác Hồ.
6. Bài phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 9
Hồ Chủ Tịch – vị lãnh tụ đáng kính của dân tộc – không chỉ là người chiến sĩ kiên cường bảo vệ tổ quốc mà còn là một nhà thơ với tâm hồn nhạy cảm và yêu thích cái đẹp. Bài thơ “Cảnh khuya” được viết trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, dù đất nước đang đối mặt với nhiều thử thách, Bác vẫn thể hiện sự thanh thản và cảm nhận được vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của vùng núi Tây Bắc.
Bài thơ gồm bốn câu, hai câu đầu là bức tranh thiên nhiên đêm khuya được nhìn qua lăng kính nghệ thuật của Bác Hồ:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Trong đêm khuya nơi núi rừng vắng lặng, âm thanh duy nhất còn lại là tiếng suối róc rách. Dù chỉ có một yếu tố duy nhất chuyển động trong khung cảnh tĩnh lặng, Bác vẫn biến nó thành một phần sinh động của bức tranh.
Tiếng suối được so sánh với “tiếng hát” mang đến một âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo, khiến người ta như lạc vào một bản tình ca. Ánh trăng, hình ảnh quen thuộc trong thơ ca, được Bác mô tả một cách mới mẻ: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Hình ảnh trăng hòa quyện với cây cổ thụ và hoa tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy thơ mộng. Bác coi trăng như một người bạn tri kỷ, vì vậy Người luôn cảm nhận được vẻ đẹp của nó.
Hai câu thơ tiếp theo không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện tâm trạng của Bác:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Bác cảm nhận rằng cảnh đẹp đêm khuya giống như một bức tranh hoàn hảo, điều này khiến Người không thể ngủ. Tuy nhiên, lý do chính không phải chỉ là vì vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là vì trách nhiệm đối với dân tộc, để giải phóng đất nước khỏi ách đô hộ.
Hai câu cuối của bài thơ phản ánh nỗi lo lắng của Bác đối với vận mệnh đất nước. Dù thiên nhiên có đẹp đến đâu, Bác vẫn không thể quên nhiệm vụ của mình. Có thể Bác tự hỏi bao giờ người dân Việt Nam mới được tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên mà không còn lo lắng về chiến tranh và thiếu hòa bình?
Bài thơ là sự hòa quyện giữa cảnh và tình, giữa con người và thiên nhiên. Nó giúp chúng ta hiểu thêm về tâm hồn thơ mộng của Bác và nỗi niềm sâu sắc với quê hương, đất nước.
7. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 10
Thơ có thể giản dị đến bất ngờ, chỉ cần vài câu ngắn ngủi cũng đủ để chạm vào trái tim người đọc. Bài thơ “Cảnh khuya” của Bác Hồ, mặc dù chỉ gồm bốn câu bảy chữ, vẫn khắc sâu trong tâm trí người đọc một cảm xúc không dễ phai.
Được sáng tác tại chiến khu Việt Bắc trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp năm 1947, bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thiên nhiên được Bác thể hiện qua cái nhìn đầy thi sĩ. Âm thanh của tiếng suối được miêu tả tinh tế:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
Ngay từ tựa đề bài thơ, không khí đêm đã hiện ra rõ ràng. Tiếng suối chảy xiết trong đêm núi rừng Việt Bắc được cảm nhận như một bản nhạc du dương, với âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo. Phép so sánh này khiến người đọc nhớ đến câu thơ của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai”
(Côn Sơn ca)
Nếu Nguyễn Trãi cảm nhận tiếng suối như tiếng đàn, thì Bác cảm nhận nó như tiếng hát vang vọng của thiên nhiên. Từ “xa” gợi lên sự rộng lớn của núi rừng, đồng thời mở ra một không gian hoang vu, xa lạ.
Tiếng suối chuyển mình xuống những tán cây cổ thụ với:
“Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Điệp từ “lồng” gợi ra sự hòa quyện tuyệt vời của ánh trăng và thiên nhiên. Ánh trăng như hòa vào bóng cây, đan cài vào bóng hoa, tạo nên một bức tranh đầy thơ mộng. Hình ảnh con người lộ diện qua câu:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ”
Bác không ngủ không phải vì thưởng thức trăng hay nghe tiếng suối, mà vì nỗi lo lắng cho sự nghiệp lớn lao:
“Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”.
Bác lo lắng cho vận mệnh đất nước, cho cuộc kháng chiến gian khổ. Hình ảnh của Người trong đêm khuya tỏa sáng hơn cả ánh trăng đang vẽ chân dung Người.
Sóng Hồng từng nói: “Thơ là thơ, là nhạc, là họa, là trạm khắc theo cách riêng”. Nhà thơ không chỉ sắp xếp từ ngữ mà còn dùng cảm xúc để vẽ nên hình ảnh và khắc sâu ấn tượng. Bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ bộc lộ tâm hồn thi sĩ của Bác mà còn thể hiện sâu sắc nỗi lòng vì dân tộc, khắc vào lòng người ấn tượng về một tượng đài bất diệt.
8. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' - mẫu 11
Hồ Chí Minh là một nhân vật vĩ đại, với nhân cách cao cả kết tinh tinh hoa văn hóa dân tộc và vẻ đẹp thời đại. Thơ văn là phần quan trọng trong cuộc đời phong phú của Người, phản ánh tâm tư và khát vọng trong những thời điểm cụ thể. “Cảnh khuya” là tác phẩm Hồ Chí Minh viết trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp, thể hiện sâu sắc tình yêu nước trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc. Dù tiêu đề là “cảnh khuya”, nhưng cảm xúc trong bài thơ chủ yếu là nỗi lo cho vận mệnh quốc gia.
Hai câu thơ mở đầu, dưới hình ảnh của một họa sĩ tài ba, Bác đã tạo ra bức tranh đêm rừng Việt Bắc với âm thanh và ánh sáng huyền bí:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Trong không gian tĩnh lặng của đêm khuya, tiếng suối trong trẻo như một bản nhạc xa vắng, khiến không gian trở nên u huyền. Âm thanh thiên nhiên được so sánh với âm thanh con người, làm cho cảnh đêm thêm phần sống động.
Sự so sánh tiếng suối với tiếng hát là một đổi mới sáng tạo của Bác, làm nổi bật sự khác biệt so với cách biểu đạt trong văn học cổ điển. Nguyễn Trãi cũng đã có những vần thơ về tiếng suối, nhưng Hồ Chí Minh đã đưa ra một hình ảnh mới mẻ hơn, làm cho cảnh vật trở nên ấm áp và có hồn người hơn.
Ánh trăng là điểm nhấn nổi bật trong bức tranh thiên nhiên. Ánh trăng trải đều trên mặt đất và cây cối, tạo nên hình ảnh hàng nghìn ngọn đèn lấp lánh trên mặt nước, làm cho cảnh đêm thêm huyền ảo và lãng mạn. Chữ “lồng” được nhấn mạnh để làm nổi bật vẻ đẹp của ánh trăng như một người mẹ dịu dàng chăm sóc cho những đứa con của mình.
Hai câu thơ đầu vẽ lên một bức tranh thiên nhiên đêm rừng rực rỡ và huyền bí, thể hiện tâm hồn yêu đời và yêu thiên nhiên của người chiến sĩ cách mạng. Tình yêu thiên nhiên là sự phản ánh tình yêu đất nước, mỗi yếu tố trong cảnh vật đều là một phần quý giá của Tổ quốc.
Trong hai câu thơ sau, Bác đã trực tiếp thể hiện nỗi lo lắng cho vận mệnh quốc gia:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bác thao thức trước vẻ đẹp của đêm trăng, một phần vì thiên nhiên quá đẹp khiến con người quên đi thời gian, và một phần vì nỗi lo lắng cho dân tộc. Những đêm không ngủ vì nỗi lo nước nhà đã thể hiện sâu sắc tinh thần trách nhiệm và tình yêu nước của Bác.
“Một canh hai canh lại ba canh
Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng lành”.
Bài thơ “Cảnh khuya” với sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, hiện thực và lãng mạn, đã thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và ý thức trách nhiệm xã hội của Hồ Chí Minh, làm nổi bật vẻ đẹp và cốt cách của Bác.
9. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' - mẫu 12
Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại của dân tộc mà còn là một nhà thơ tài ba, đứng ngang hàng với những thi nhân vĩ đại trên thế giới. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp cam go, bên cạnh những chiến lược đánh giặc tài tình, Người còn viết những bài thơ đầy cảm xúc. Một trong số đó là bài thơ “Cảnh khuya”:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Bài thơ được viết vào năm 1947, khi cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra quyết liệt. Trên chiến khu Việt Bắc, sau những giờ chiến đấu mệt mỏi, Bác Hồ cảm nhận được vẻ đẹp tĩnh lặng của đêm khuya. Đầu tiên, Người cảm nhận tiếng suối róc rách:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
So sánh của Bác rất độc đáo! Tiếng suối thường được cảm nhận qua thính giác, nhưng Người lại so sánh nó với âm thanh của tiếng hát. Tiếng hát xa là âm thanh vang xa, lan tỏa và rõ ràng trong sự yên lặng. Sự so sánh này thể hiện một cảm xúc sâu sắc và tinh tế.
Đêm khuya trong trẻo và tĩnh lặng đến mức Người có thể nghe rõ tiếng suối. Trong không gian núi rừng phong phú âm thanh, sự yên tĩnh này hiếm có, tạo nên một bức tranh thiên nhiên huyền diệu:
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Hai từ “lồng” trong câu thơ tạo nên hình ảnh sống động và hài hòa. Ánh trăng bao phủ cây cổ thụ, và bóng cây phủ lên những nhành hoa, tạo nên một cảnh tượng đẹp như tranh vẽ. Đây là sự giao hòa duyên dáng của thiên nhiên và tâm hồn Người chiến sĩ yêu nước.
Đọc lại “Cảnh khuya,” chúng ta không khỏi xúc động trước tấm lòng yêu nước và tinh thần cao cả của Bác Hồ.
10. Bài văn phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 13
Chủ tịch Hồ Chí Minh, người được nhân dân và thế giới tôn vinh như một anh hùng dân tộc và danh nhân văn hóa, thường bộc lộ tâm hồn nghệ sĩ qua những bài thơ viết trong hoàn cảnh đặc biệt. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, từ năm 1947 đến 1954, Người đã sáng tác nhiều bài thơ nổi bật, trong đó “Cảnh khuya” được viết vào năm 1947, miêu tả vẻ đẹp của đêm trăng rừng Việt Bắc.
Hai câu đầu của bài thơ mô tả cảnh trăng rừng Việt Bắc:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Câu đầu tiên miêu tả âm thanh tiếng suối trong vắt vang vọng từ xa, khiến nhà thơ cảm nhận như tiếng hát. So sánh này độc đáo hơn cách so sánh của Nguyễn Trãi trong Bài cư Côn Sơn, nơi tiếng suối cũng được so sánh với âm thanh của đàn cầm. Sự so sánh của Bác Hồ làm cho tiếng suối gần gũi và sinh động hơn, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
Câu thơ thứ hai: “Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa” tiếp tục vẽ nên bức tranh thiên nhiên đầy sức sống với ánh sáng và hình khối hài hòa. Ánh trăng chiếu qua cây cổ thụ và tạo nên bóng trên hoa, tạo nên một bức tranh đẹp lung linh với sự hòa quyện của ánh sáng và bóng tối. Điệp từ “lồng” tạo ra sự kết nối hoàn hảo giữa các yếu tố thiên nhiên, cho thấy tài năng và sự cảm nhận tinh tế của Hồ Chí Minh.
Bức tranh thiên nhiên này không chỉ do thiên nhiên tạo ra mà còn được thổi hồn bởi sự tinh tế của tác giả. Đọc bài thơ, chúng ta cảm nhận được tình yêu thiên nhiên và trách nhiệm lớn lao của Bác Hồ đối với đất nước.
11. Bài văn phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 14
Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một danh nhân văn hóa toàn cầu. Người không chỉ giúp dân tộc giành lại độc lập mà còn để lại nhiều tác phẩm văn học quý giá. Trong đó, bài thơ “Cảnh khuya” sáng tác năm 1947 nổi bật với việc mô tả cảnh đêm nơi chiến khu Việt Bắc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, tâm hồn nhạy cảm và lòng yêu nước sâu nặng của Bác.
Ngay từ đầu bài thơ, Hồ Chí Minh đã khắc họa bức tranh thiên nhiên núi rừng tuyệt đẹp qua những nét vẽ tinh tế:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Vào đêm khuya, mọi thứ lặng im, chỉ còn tiếng suối róc rách vang lên, nhẹ nhàng và trong trẻo như tiếng hát từ xa vọng lại. Sự so sánh âm thanh thiên nhiên với tiếng hát con người tạo nên sự gần gũi và sống động cho bức tranh đêm rừng. Điều này đánh dấu sự đổi mới trong thơ của Bác Hồ, vượt qua bút pháp ước lệ trong văn học trung đại.
Cảnh vật không chỉ được miêu tả qua âm thanh mà còn qua hình ảnh và màu sắc. Ánh trăng chiếu sáng mọi vật, len lỏi qua cành cây và lá cỏ, tạo nên một bức tranh lung linh. Điệp từ “lồng” nhấn mạnh sự hòa quyện giữa ánh trăng và bóng cây, hoa, tạo nên một vẻ đẹp ấm áp và dịu dàng như tình mẹ.
Bức tranh thiên nhiên hiện lên thật đẹp đẽ, hòa quyện giữa âm thanh, màu sắc và hình khối. Tâm hồn nhạy cảm và tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ giúp Người cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên ngay cả trong hoàn cảnh chiến tranh khắc nghiệt. Hai câu đầu của bài thơ “Cảnh khuya” mang đến nhiều cảm nhận sâu sắc với từ ngữ gợi tả và hình ảnh so sánh độc đáo, sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt sáng tạo.
Phong cách thơ của Hồ Chí Minh kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, lãng mạn và hiện thực, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao cả và lòng yêu nước sâu nặng. “Cảnh khuya” trở thành một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Bác và vẫn tiếp tục vang vọng trong lòng độc giả qua các thế hệ.
12. Bài văn phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 15
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo xuất sắc và nhà quân sự lỗi lạc của cách mạng Việt Nam, mà còn là một nhà thơ, nhà văn vĩ đại với nhiều tác phẩm có giá trị. Bên cạnh sự nghiệp cách mạng, Bác còn sáng tác thơ văn để phục vụ cho cuộc chiến.
Trong suốt bảy mươi chín năm cuộc đời, Người không chỉ đạt được nhiều thành tựu cách mạng lớn mà còn để lại một kho tàng thơ vô giá. Có thể kể đến tập “Nhật ký trong tù”, các bài thơ gửi tặng thiếu nhi, và những bài thơ ngẫu hứng từ thiên nhiên. Các tác phẩm này thể hiện tâm tư, ước vọng và sự lạc quan về tương lai. Trong thời kỳ kháng chiến, hai bài thơ nổi bật là “Cảnh khuya” và “Rằm tháng giêng” chính là những minh chứng cho tài năng thơ ca của Bác.
Bài thơ “Cảnh khuya” mở đầu bằng những câu thơ miêu tả cảnh đẹp đầy mê hoặc:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Thiên nhiên trong đêm khuya tĩnh lặng, tiếng suối chảy róc rách nghe như tiếng hát vọng lại, tạo nên cảm giác ấm áp và thiết tha. Âm thanh của dòng suối dường như át đi tiếng bom đạn, tạo ra một không gian thanh bình và thơ mộng cho tâm hồn thi nhân.
Hình ảnh ánh trăng chiếu sáng, hòa quyện với vẻ đẹp của cây cối và hoa lá, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp. Ánh trăng như bao phủ toàn bộ cảnh vật, kết hợp với bóng cây và hoa, tạo nên một không gian hài hòa, gắn kết, biểu thị tình cảm sâu sắc giữa quân và dân. Cảnh vật thật thơ mộng, làm say đắm lòng người.
Và giữa cảnh đẹp thiên nhiên, bóng dáng con người hiện lên không qua hình dáng mà qua trạng thái tinh thần:
“Cảnh khuya như vẻ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bóng dáng của Bác hiện lên qua tâm trạng lo lắng cho đất nước trong thời kỳ kháng chiến. Suốt những năm tháng cách mạng, Bác luôn trăn trở về vận mệnh của dân tộc, dù cảnh đêm khuya tuyệt đẹp vẫn không làm vơi đi nỗi lo cho Tổ quốc.
“Rằm tháng giêng” mở ra một không gian thiên nhiên đẹp đẽ và tràn đầy sức sống:
“Rằm xuân lồng lộng trăng soi”
Vào ngày rằm, ánh trăng tròn và sáng tỏ, đặc biệt là vào mùa xuân, tạo nên vẻ đẹp lấp lánh và quyến rũ. Ánh trăng bao phủ không gian, chiếu sáng mọi vật, tạo nên một bức tranh thiên nhiên rực rỡ.
Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân”
Mùa xuân tràn ngập khắp nơi, sức sống tươi trẻ lan tỏa trên mây trời và sông nước, khiến cho thiên nhiên thêm phần sống động và rạng rỡ.
“Giữa dòng bàn bạc việc quân”
Giữa khung cảnh xuân tươi đẹp, lòng người cũng tràn đầy nhiệt huyết và sự quyết tâm cho cuộc kháng chiến. Cảnh những chiến sĩ đang tập trung bàn bạc kế hoạch, dưới ánh trăng, tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ và cảm động, như ánh trăng là người bạn đồng hành dõi theo từng suy nghĩ và lo toan.
Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền”
Khi đêm khuya, thuyền chở đầy ánh trăng vẫn tiếp tục trôi nhẹ giữa dòng, mang theo hy vọng và niềm tin vào tương lai hòa bình. Thuyền chở trăng là hình ảnh của lạc quan và sự tin tưởng vào chiến thắng và hạnh phúc của ngày mai.
Cả hai bài thơ, dù có những nét riêng biệt, đều phản ánh phong cách thơ của Hồ Chí Minh, kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Những hình ảnh quen thuộc như ánh trăng và con thuyền được sử dụng một cách tinh tế. Thơ của Bác không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn là niềm tin vững vàng vào tương lai, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ trẻ noi theo.
“Cảnh khuya” và “Rằm tháng giêng” không chỉ mang đến cho người đọc cảm xúc sâu lắng, mà còn bồi đắp tình yêu thiên nhiên và quê hương. Những lời thơ giản dị nhưng chứa đựng tâm hồn và tình cảm sâu sắc của Bác đã truyền cảm hứng cho mỗi người, khuyến khích chúng ta phấn đấu xây dựng quê hương ngày càng phát triển như ước nguyện của Người.
13. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 1
Hồ Chí Minh không chỉ nổi tiếng là nhà cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà thơ, nhà văn xuất sắc của dân tộc. Bài thơ 'Cảnh khuya' là một tác phẩm tiêu biểu, miêu tả cảnh đêm trăng ở chiến khu Việt Bắc, thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước của tác giả.
Hai câu thơ đầu tiên mô tả khung cảnh đêm khuya nơi núi rừng Việt Bắc:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Trong đêm, ánh trăng lan tỏa khắp không gian, tiếng suối trong trẻo vang vọng như tiếng hát xa. Hồ Chí Minh đã sử dụng kỹ thuật tả động để diễn tả sự tĩnh lặng của tiếng suối.
Ánh trăng trong bài thơ cũng được miêu tả sinh động. Hình ảnh trăng trong thơ Bác rất quen thuộc:
“Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”
(Ngắm trăng)
Trong 'Cảnh khuya', ánh trăng được miêu tả qua câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”, có thể hiểu là ánh trăng chiếu qua tán cây và hoa, tạo nên vẻ đẹp trăng sáng phủ đầy không gian. Một cách hiểu khác là ánh trăng chiếu qua cây cổ thụ, tạo hình ảnh như những bông hoa trên mặt đất.
Cả hai cách hiểu đều làm nổi bật vẻ đẹp của ánh trăng, người bạn tri kỷ của nhà thơ trong không gian hoang sơ. Bức tranh thiên nhiên Việt Bắc hiện lên thơ mộng và hoang sơ qua cái nhìn của thi sĩ.
Nhà thơ còn thể hiện tâm trạng của mình:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Dù cảnh thiên nhiên đẹp đến mức như một bức tranh, Bác vẫn lo lắng cho đất nước và nhân dân. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, Hồ Chí Minh luôn mang nỗi lo cho độc lập và hạnh phúc của dân tộc.
14. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' - Mẫu 2
Bài thơ “Cảnh khuya” của Bác Hồ là một tác phẩm tuyệt vời viết về ánh trăng. Dù đang ở giữa vùng núi hoang vu, ánh trăng vẫn chiếu sáng, tạo nên cảm giác vừa đơn độc lại vừa đầy ánh sáng. Trăng giúp lòng người không còn buồn, không còn nhớ nhà vì ánh sáng trăng đã lấp đầy lòng người.
Tuy nhiên, ánh trăng có thực sự làm giảm đi nỗi lo lắng của Bác – vị Cha già của dân tộc, người luôn đau đáu với vận mệnh đất nước? Bài thơ không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện lòng yêu nước sâu sắc của Bác.
Bài thơ được viết vào năm 1947, khi quân và dân ta đang giành thắng lợi lớn trên chiến trường Việt Bắc. Sông Lô, Đoan Hùng đã trở thành biểu tượng sáng chói của cuộc kháng chiến chống Pháp. Hai câu thơ đầu tả cảnh đêm, nhưng cảnh đẹp lại gợi lên nỗi nhớ quê nhà và mong muốn độc lập:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà
Hai câu thơ đầu diễn tả cảnh đêm ở núi rừng Việt Bắc. Ánh trăng lên cao và chiếu sáng khắp nơi, tạo nên cảnh vật đẹp mê hồn. Trong đêm yên tĩnh, chỉ có tiếng suối chảy từ xa vọng lại, như một bản nhạc ru do thiên nhiên tạo ra.
Bác cảm nhận tiếng suối như một bản nhạc từ xa, phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm. Tiếng suối nhẹ nhàng, vang vọng trong đêm sâu, thể hiện sự tinh tế và độc đáo trong cách miêu tả của Bác.
“Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Trong câu thơ tiếp theo, Bác nhìn lên bầu trời và thấy ánh trăng chiếu sáng, bao phủ mọi thứ từ cây cối đến hoa. Ánh trăng như đang ôm ấp và che chở thiên nhiên, tạo nên một cảnh tượng đầy yêu thương.
Ánh trăng lồng vào tán cây và chiếu sáng những giọt sương trên lá, tạo cảm giác dịu mát, không như mặt trời. Từ ngữ “lồng” thể hiện sự che chở, bao bọc của thiên nhiên đối với các sinh vật.
Cảnh khuya trong sáng và huyền ảo. Bài thơ không chỉ mô tả vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên và nỗi nhớ nước nhà của Bác. Trăng trở thành người bạn tri kỷ của Bác trong những đêm khuya thanh tĩnh.
Trong những đêm khuya tĩnh lặng, trăng và Bác như đôi bạn tri kỷ, không thể thiếu nhau. Trăng cùng Bác chia sẻ nỗi lòng và luôn chiếu sáng cho người bạn “già” của mình.
Bài thơ diễn tả tâm hồn thi sĩ đang say mê trước vẻ đẹp của đêm khuya. Dù phải đối mặt với nguy hiểm trong chiến đấu, cảnh đẹp tuyệt mỹ của đêm khuya khiến Bác không thể bỏ lỡ. Tâm hồn người nghệ sĩ hòa quyện với cảnh đêm, không thể quên vẻ đẹp trần gian.
Bác không ngủ không phải chỉ để ngắm trăng mà vì nỗi lo cho đất nước. Cuộc đời Bác luôn gắn liền với sứ mệnh giải phóng dân tộc:
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà
Nước nhà đang chiến tranh, nhân dân chịu nhiều áp bức, nhiều đồng chí đã hy sinh. Bác không thể ngủ yên vì luôn lo lắng cho đất nước và nhân dân:
Một canh, hai canh, lại ba canh
Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng thành
Canh bốn, canh năm vừa chợp mắt
Sao vàng năm cánh mộng hồn quanh
Bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên và nỗi nhớ nước nhà của Bác, khẳng định sứ mệnh giải phóng dân tộc của Bác là không ngừng nghỉ.
15. Phân tích bài thơ 'Cảnh khuya' mẫu 3
Thiên nhiên từ lâu đã trở thành chốn hẹn của những tâm hồn yêu thơ, là nơi để ta tìm về với bản ngã, nơi ẩn chứa những tình cảm sâu sắc nhất. Đặc biệt, đối với các thi sĩ, thiên nhiên không chỉ là sự ngợi ca vẻ đẹp của tạo hóa mà còn là những nỗi lòng thầm kín. Bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh mời chúng ta chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên trong chiến khu Việt Bắc:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ 'Cảnh khuya' được viết vào năm 1947, trong thời kỳ cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt. Dưới những giờ phút căng thẳng, thiên nhiên miền sơn cước đã truyền cảm hứng cho Bác để sáng tác những vần thơ đẹp đẽ, huyền diệu:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
Trong đêm tĩnh mịch, âm thanh của tiếng suối róc rách có khả năng làm lay động tâm hồn. Bác đã ví tiếng suối “trong như tiếng hát xa” – một sự so sánh tinh tế, làm cho tiếng suối không còn vẻ lạnh lẽo mà trở nên ấm áp như hơi thở của con người.
Vẻ đẹp thiên nhiên nơi núi rừng Việt Bắc tiếp tục được Bác khắc họa bằng những nét vẽ mềm mại, tinh tế:
“Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Câu thơ gợi nhớ đến vẻ đẹp của những câu thơ cổ trong “Chinh phụ ngâm khúc”: “Hoa giãi nguyệt, nguyệt in một tấm/ Nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông”. Từ “lồng” diễn tả sự hòa quyện, gắn bó, và được lặp lại để nhấn mạnh sự giao hòa của trời và đất, ánh trăng chiếu qua tán cây cổ thụ, kết hợp với ánh sáng của hoa để tạo thành một bức tranh huyền ảo.
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Câu thơ có hai vế song hành: cảnh khuya đẹp như tranh và người vẫn chưa ngủ. Câu thơ cuối giải thích lý do: “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”. Hình ảnh người lãnh tụ giản dị nhưng tâm hồn Bác luôn canh cánh nỗi lo cho dân, cho nước. Đây là nỗi trăn trở suốt đời, khiến Bác không thể ngủ yên:
“Đêm nay Bác ngồi đó
Đêm nay Bác không ngủ
Vì một lẽ thường tình
Bác là Hồ Chí Minh”
'Cảnh khuya' được tạo nên từ những vần thơ giản dị nhưng sâu sắc, giúp bài thơ không chỉ phản ánh tình yêu thiên nhiên của Bác mà còn thể hiện tấm lòng vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh.