1. Bài văn mô tả trận chiến ác liệt đã học, nghe kể hoặc xem qua - mẫu 4
Những chi tiết về trận đánh của Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh xâm lược
Trận đánh của Nguyễn Huệ chống quân Thanh xâm lược là một sự kiện lịch sử quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ông đã đánh đuổi quân Thanh ra khỏi đất nước và mang lại hòa bình cho nhân dân.
Vào mùa xuân năm Kỷ Dậu, tức năm 1789, khi quân Thanh xâm lược nước ta, Nguyễn Huệ đã lãnh đạo phong trào khởi nghĩa để chống lại kẻ xâm lược. Vào ngày mồng 5 tháng Kỷ Dậu, ông đã chuẩn bị quân đội và hành quân nhanh chóng để đối phó với kẻ thù. Đoàn quân của ông, dẫn đầu bởi những con voi mạnh mẽ, đã khiến quân Thanh phải hoảng sợ và rút lui. Tuy nhiên, quân Thanh vẫn tiếp tục dựng trại và xây dựng phòng thủ xa xa.
Vào giờ Ngọ cùng ngày, quân Nguyễn Huệ đã tấn công trại quân địch bằng pháo và lửa, đồng thời triển khai những đội quân tiên phong. Với tinh thần quyết chiến, quân Nguyễn Huệ đã đánh bại quân Thanh một cách dễ dàng, khiến quân địch bị tổn thất nặng nề và nhiều trại bị phá hủy.
Khi đề đốc quân Thanh, Hứa Thế Thanh, bị tử trận, quân Thanh càng trở nên yếu thế. Quân Nguyễn Huệ tiếp tục bao vây kẻ thù và Tôn Sĩ Nghị, thống soái quân Thanh, đã lệnh cho Phó tướng Khánh Thành và Đức Khắc Tinh dẫn ba trăm quân rút lui về phía Bắc. Khi quân Thanh rút lui đến bờ sông, tổng binh Thượng Duy Thanh đã gửi tiếp viện nhưng bị Lý Hoá Long ngã xuống sông và chết. Tôn Sĩ Nghị ra lệnh bắn để bảo vệ quân của mình và rồi rút về bờ Bắc, chặt đứt cầu để ngăn quân truy kích của Nguyễn Huệ.
Nhận thấy cầu bị chặt, quân Thanh không còn đường lui và đã bị tấn công tại thành Lê. Tất cả các tướng lĩnh quan trọng của quân Thanh đều tử trận và vua Lê Duy Kỳ cũng phải bỏ chạy, dẫn đến sự sụp đổ của nhà Lê.
Nguyễn Huệ và quân đội đã vào thành và đánh bại quân Thanh. Ô Đại Kinh, đề đốc quân Thanh, đã rút quân về nước khi thấy mọi con đường đều bị chặn. Cuộc chiến đã kết thúc với chiến thắng thuộc về quân Nguyễn Huệ. Sau đó, Nguyễn Huệ lên ngôi vua, lấy hiệu Quang Trung, trở thành vị vua thứ hai của triều Tây Sơn.
Trận chiến này để lại ấn tượng sâu sắc và là bài học lịch sử quý giá. Nó chứng minh rằng chiến thắng thuộc về chính nghĩa và dân tộc ta, với tinh thần đoàn kết và anh dũng, đã ghi dấu những chiến công lừng lẫy trong lịch sử thế giới.
2. Bài văn mô tả trận chiến ác liệt đã học, nghe kể hoặc xem qua - mẫu 5
Kể lại quá trình trận đánh của nghĩa quân Tây Sơn
Tôi là một chiến sĩ trong quân đội Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của vua Quang Trung. Tham gia trận chiến này, tôi cảm thấy rất tự hào khi chứng kiến một quốc gia nhỏ bé đánh bại kẻ thù mạnh mẽ. Đặc biệt là trận chiến Ngọc Hồi - Hà Hồi, nơi quân Tây Sơn đã đại phá quân Thanh. Sau đây là diễn biến của trận chiến mùa xuân Kỷ Dậu năm 1789.
Vào thời điểm đó, vua Lê Chiêu Thống đã cầu cứu nhà Thanh, và nhân cơ hội này, Tôn Sĩ Nghị đã dẫn quân Thanh xâm lược Thăng Long mà không gặp phải sự kháng cự đáng kể. Bắc Bình Vương Nguyễn Huệ, sau khi lên ngôi vua và lấy hiệu Quang Trung vào ngày 25 tháng Chạp năm 1788, ngay lập tức đã cử quân đội ra Bắc, và tôi cũng có mặt trong đội quân đó. Chúng tôi đã hành quân không ngừng nghỉ suốt ngày đêm bằng chân bộ.
Vào đêm 29 Tết, chúng tôi tấn công đồn sông Gián Khẩu và tiếp tục chiến dịch vào nửa đêm 30 Tết tại đồn Hà Hồi. Đồn Hà Hồi nhỏ, và với mưu kế của vua Quang Trung, trận đánh nhanh chóng kết thúc với quân Thanh phải đầu hàng. Vua Quang Trung quả thực là một chiến lược gia xuất sắc.
Trận đánh đồn Ngọc Hồi lại là một thử thách lớn vì đây là một đồn quân lớn, nằm ở địa thế bằng phẳng và có sự phòng thủ kiên cố. Chúng tôi đã chuẩn bị ba tấm khiên lớn bằng rơm ướt để che chắn và tiến hành tấn công. Trận chiến bắt đầu vào mờ sáng mùng 5 Tết, khi quân Tây Sơn âm thầm bao vây đồn Ngọc Hồi. Quân Thanh đã bắn tên lửa và súng, nhưng không gây được ảnh hưởng đáng kể. Khi quân Thanh sử dụng khói lửa để gây khó khăn cho quân ta, gió đổi hướng khiến khói quay lại chính quân Thanh, làm rối loạn tình hình trong thành. Quân Tây Sơn đã tận dụng cơ hội để xông vào thành, tạo ra một cảnh tượng hỗn loạn với tiếng gươm giáo và tiếng la hét vang dội. Vua Quang Trung uy nghi ngồi trên lưng voi chỉ huy quân đội tiến vào thành, tạo nên hình ảnh oai phong.
Chỉ trong chốc lát, quân Tây Sơn đã chiếm được đồn Ngọc Hồi. Sầm Nghi Đống đã tự tử và quân Thanh còn lại đã bỏ chạy. Vào trưa mùng 5 Tết, vua Quang Trung cùng quân đội tiến vào Thăng Long giữa tiếng reo hò của nhân dân và không khí lễ hội Tết. Tôi rất ngưỡng mộ vua Quang Trung vì trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của ông. Là một chiến sĩ, tôi tự hào vì đã góp phần vào chiến thắng của dân tộc.
Giờ đây, khi đất nước đã hòa bình, tôi không bao giờ quên trận đánh vinh quang đó. Mặc dù nhiều người đã hy sinh, chúng tôi tự hào về cuộc chiến đấu của mình và hy vọng đất nước sẽ không còn chiến tranh, mọi người sẽ có cuộc sống hạnh phúc. Trận chiến Hà Hồi - Đống Đa đã trở thành một phần của lịch sử vàng của dân tộc và là niềm tự hào của các thế hệ mai sau.
3. Bài văn mô tả trận chiến ác liệt đã học, nghe kể hoặc xem qua - mẫu 6
Kể lại trận chiến vĩ đại của vua Quang Trung và chiến thắng quân Thanh năm 1789
Dòng họ Tây Sơn bao gồm ba anh em: Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ. Mỗi người đều tự xưng vương một vùng đất. Nguyễn Huệ được gọi là Bắc Bình Vương. Trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVII, Lê Chiêu Thống, lo lắng cho ngai vàng của mình, đã mở đường cho quân Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị tiến vào Thăng Long, xâm lược nước ta. Vào ngày 24 tháng 11, Trần Văn Tuyết đã chạy vào thành Phú Xuân để báo tin quân Thanh xâm lược, và Lê Chiêu Thống đã nhận sắc phong từ vua nhà Thanh là Nam Quốc Vương. Ngô Văn Sở đã rút quân về Tam Điệp, dẫn đến việc nước ta mất quyền kiểm soát từ cửa ải phía Bắc đến Thăng Long. Bắc Bình Vương rất tức giận và quyết định mở cuộc tấn công ra Bắc để tiêu diệt quân Thanh.
Ông triệu tập các tướng sĩ và dự định tự mình cầm quân ra trận, nhưng mọi người khuyên ông trước tiên nên ổn định triều đình, ban lệnh ân xá để yên lòng dân và rồi mới xuất quân. Bắc Bình Vương đồng ý, sau đó tổ chức lễ tế trời đất tại núi Bân. Trong nghi lễ, ông mặc long bào thêu rồng, đội mũ miện và đeo chuỗi ngọc, trông thật uy nghiêm.
Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế và đổi niên hiệu từ Thái Đức của vua Tây Sơn Nguyễn Nhạc thành Quang Trung. Sau lễ tế, vào ngày 25 tháng Chạp (1788), vua Quang Trung đã tự mình chỉ huy quân đội, cả thủy lẫn bộ. Ngày 29 ở Nghệ An, vua gọi Nguyễn Thiếp, một nhà tiên tri, để hỏi về kế hoạch tấn công. Nguyễn Thiếp dự đoán rằng quân Thanh sẽ bị đánh bại trong vòng 10 ngày. Vua Quang Trung rất vui mừng và lệnh cho đại tướng hám hổ tuyển lính ở Nghệ An. Đội quân được tuyển chọn từ những người khỏe mạnh và nhanh chóng đạt số lượng hơn một vạn người. Quân đội được tổ chức chỉnh tề với cờ trống rợp trời và sẵn sàng chiến đấu. Vua tiến hành duyệt binh và chia quân thành các đội, với quân ở Thuận Hóa và Quảng Nam làm cánh hữu, còn quân mới tuyển từ Nghệ An làm trung quân. Vua Quang Trung cưỡi voi ra động viên quân lính, khẳng định ý chí quyết thắng và nhận được sự đồng lòng của họ.
Khi đến núi Tam Điệp, các tướng Sở và Lân đều ra đón và xin chịu tội. Vua Quang Trung đã phân tích công và tội của họ và quyết định cho Ngô Thì Nhậm ở lại phối hợp với Sở và Lân để bày mưu. Vua cam đoan rằng phương lược đã được tính toán kỹ lưỡng và quân Thanh sẽ bị đánh bại trong vòng mười ngày. Nếu không, chờ đến khi nước ta lớn mạnh hơn sẽ không sợ quân Thanh nữa. Sở và Lân cảm kích trước sự vị tha và quân lệnh nghiêm chỉnh của vua. Đêm 30 tháng Chạp, vua tổ chức tiệc khao quân, chia quân thành ba đạo và yêu cầu các tướng sĩ chuẩn bị lên đường vào ngày mùng 7 năm sau để vào Thăng Long ăn mừng chiến thắng. Các quân lính vui mừng và sẵn sàng lên đường.
Vua Quang Trung chỉ đạo sử dụng cáng làm võng cho binh lính nghỉ, luân phiên đi suốt ngày đêm. Đến sông Gián, quân lính mệt mỏi nhưng vẫn giữ vững tinh thần nhờ lòng yêu nước và sự động viên của vua. Quân Thanh tại đó đã tan vỡ và chạy trốn, không có ai báo tin về quân đội. Khi đến đồi Hà Hồi và Ngọc Hồi vào nửa đêm ngày mùng 3 tháng Giêng năm Kỷ Dậu (1789), vua vây kín đồn và dùng chiến thuật nghi binh để làm quân địch hoảng loạn. Quân Thanh trong đồn sợ hãi xin ra hàng và bị tịch thu lương thực, khí giới. Vua ra lệnh dùng 60 tấm ván ghép thành 20 bức, che phủ bằng rơm dấp nước, và đội quân tiến vào. Sáng ngày mùng 5, quân Tây Sơn tấn công đồn Ngọc Hồi, mặc dù quân Thanh phun khói lửa nhưng không làm quân ta hoảng loạn. Vua Quang Trung dẫn đầu đội quân xông lên, chiến thắng vang dội và quân Thanh bỏ chạy. Tên Sầm Nghi Đống tự tử và quân Thanh đại bại.
Trước đó, vua Quang Trung đã sai một toán quân làm nghi binh ở phía Đông. Khi quân Thanh phát hiện ra, họ hoảng sợ và bỏ chạy. Quân Tây Sơn lùa voi vào thành phố, gây tổn thất lớn. Ngày mồng 4, quân Thanh tại đồn Ngọc Hồi báo tin về, khiến Tôn Sĩ Nghị hoảng loạn và bỏ chạy. Quân Sĩ cũng chạy hỗn loạn qua cầu và nhiều người đã chết. Sau đó, cầu bị đứt và nước sông Nhị Hà bị tắc nghẽn. Quân ta ăn mừng chiến thắng vang dội.
Chiến thắng này đã chứng minh sức mạnh và chủ quyền của nước ta. Hằng năm, dân ta tổ chức lễ hội Đống Đa để tưởng nhớ công lao của tổ tiên và ôn lại chiến thắng hào hùng của dân tộc.
4. Bài viết mô tả một trận chiến khốc liệt đã học, được kể sinh động hoặc đã xem - mẫu 8
Miêu tả chiến thắng của Ngô Quyền trước quân Nam Hán
Đêm đã về khuya… Ánh sáng mờ mờ của ngày mới đã bắt đầu le lói ngoài trời. Trong các xóm làng gần đó, vài ba tiếng gà gáy vang vọng. Doanh trại chìm trong sự yên lặng, chỉ còn tiếng thở đều đều của các binh sĩ và tiếng cuốc kêu trong đêm vắng. Nhưng giữa bóng tối tĩnh mịch, vẫn có một ánh đèn sáng ở góc trại.
Gần chiếc đèn dầu sắp cạn, vị chủ tướng ngồi trầm tư, mắt đăm đăm nhìn về phía trước. Trên bàn, cuốn binh thư đang đọc dở nằm im lìm. Ánh sáng yếu ớt chiếu lên khuôn mặt suy tư, đôi mày nhíu lại, chòm râu đen và đôi mắt sáng rực như hai vì sao. Đó chính là Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo. Làm sao? Làm sao? Câu hỏi này cứ xoáy trong đầu vị chủ tướng. Chỉ còn một ngày nữa, vào rạng sáng, đoàn thuyền chiến của Ô Mã Nhi sẽ xuôi dòng Bạch Đằng để rút về nước. Đây là thời cơ thuận lợi để quân ta phản công, giải phóng đất nước. Thời gian đã gấp rút, nhưng ông vẫn chưa nghĩ ra cách đánh thích hợp để đảm bảo chiến thắng cho quân ta. Đánh địch đã khó, nhưng chiến thắng còn khó khăn hơn nhiều lần!
Trần Hưng Đạo bỗng nhớ lại bài học lịch sử xa xưa - năm 938, Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán… Đúng rồi, chỉ có cách đánh của Ngô Quyền mới là thượng sách. Lòng ông bừng lên nhiệt huyết, cảm ơn vị dũng tướng họ Ngô đã cho ông một ý tưởng. Đúng lúc đó, gà gáy báo trời đã sáng hẳn.
Trần Hưng Đạo lệnh cho toàn quân vào rừng đẵn gỗ làm cọc. Dân chúng cũng hăng hái tham gia. Họ đẵn những cây gỗ chắc khỏe như lim, táu. Tiếng cây gỗ đổ ầm ầm vang khắp nơi. Người ta dùng dao, rìu chuốt nhọn đầu những thanh gỗ thành những cọc nhọn cao quá đầu người, có cái cao đến hai trượng sáu, to đến mức một vòng ôm mới đủ. Đầu cọc được bọc sắt, mỗi chiếc cọc trở thành một vũ khí cực kỳ lợi hại.
Trần Hưng Đạo hài lòng nhìn cảnh làm việc. Ông vui mừng khi thấy những chiếc cọc nhọn và tin tưởng vào chiến thắng sắp tới. Khi cọc đã đủ, ông cho đóng cọc xuống khúc sông gần ngã ba sông Chanh, nơi có địa thế thuận lợi với thuỷ triều lên xuống nhanh và mạnh.
Ở đây, những người lặn giỏi như Yết Kiêu lại có dịp thể hiện tài năng. Trên mặt nước, những thanh niên khỏe mạnh đưa cọc xuống, cắm sâu vào lòng sông. Dưới nước, những thợ lặn đỡ cọc, chỉnh sửa hướng và độ vững chắc trước khi nổi lên. Cảnh làm việc ồn ào, náo nhiệt. Trên bờ, Trần Hưng Đạo quan sát trận địa cọc đang dần hình thành. Lúc này thuỷ triều đang rút, những cọc nhọn hoắt nhô lên trông thật nguy hiểm. Các cọc đứng vững như bàn chông, không hề suy chuyển khi bị sóng to đập vào. Ông mỉm cười hài lòng và chuẩn bị ở hai bên bờ. Các toán quân khỏe mạnh, nhanh nhẹn được chọn ra. Những bùi nhùi, đá lửa, rơm rạ, dầu cùng những thứ dễ cháy được bà con giấu vào các luồng lạch hoặc hai bên bờ gần đó để phóng hỏa khi cần thiết. Mọi người làm việc khẩn trương nhưng vẫn chu đáo. Họ chuẩn bị những chiếc thuyền nhỏ, nhẹ, bằng gỗ cho cuộc tấn công.
Trên bờ, các quân sĩ cũng không ngồi yên. Họ rèn đúc khí giới, mài dao, gươm, cung tên. Một nhóm đấu vật, nhóm khác đấu gươm. Tinh thần hăng hái không kể xiết. Đến chiều tối, mọi việc đã hoàn tất. Các quân sĩ vẫn chưa ngủ, họ ngồi lại nghe một người đọc bài hịch của Hưng Đạo Vương: “Ta thường quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa, chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng…”. Lời hịch vang lên khiến lòng người rạo rực, bừng bừng trong máu, trong tim. Doanh trại lại ồn ào tiếng múa gươm, múa kiếm. Cảnh như một cuộc chiến đấu đang diễn ra.
Trống điểm canh hai, trời tờ mờ sáng, đoàn thuyền chiến dài dằng dặc xuất hiện gần cửa sông Bạch Đằng, làm chật cả khúc sông. Những cánh buồm làm nước có màu tối. Chiêng trống ầm ầm như sấm sét. Hai bên bờ không có bóng người. Lúc này thuỷ triều đang dâng cao, chỉ thấy màu nước trắng xoá, bụi lau lách ven bờ. Thỉnh thoảng vọng lại vài tiếng chim thưa thớt. Trên thuyền, Ô Mã Nhi nằm ung dung trên đệm gấm, vui vẻ nói với các tướng: “Quân Trần thấy ta là sợ mất mật, còn sức đâu mà đánh!”. Y càng yên tâm hơn vì sắp ra đến biển, quân ở đâu ra cũng khó cản được đoàn thuyền đông đúc! Thuyền chậm lại dần.
Đột nhiên, tiếng trống, tiếng chiêng dậy lên náo nức, vọng khắp mặt sông. Từng đàn chim bay loạn xạ từ bụi cây. Ô Mã Nhi giật mình chạy ra ngoài nhìn. Tiếng trống vẫn rộn rã. Quân Nguyên ngơ ngác, bỗng thấy trước mặt xuất hiện một đoàn thuyền nhẹ. Trên thuyền dẫn đầu là tướng quân Nguyễn Khoái, tay cầm một thanh đao, thét lớn: “Ô Mã Nhi, ta đã chờ mày ở đây lâu rồi, mày chạy đâu cho thoát”. Nguyễn Khoái đứng hiên ngang, thân thể cao lớn, vững như tượng đồng, cùng quân sĩ tấn công thuyền giặc. Tiếng trống vang vang. Những mũi tên bay tới tấp vào quân giặc. Ô Mã Nhi giơ khiên lên đỡ, cùng tướng Phàn Tiếp xông ra. Nhưng sau một lúc chiến đấu, Nguyễn Khoái thét lớn với quân sĩ: “Anh em, sức giặc còn mạnh, người còn đông, chưa thể hạ được, chúng ta rút lui!”. Quân sĩ đáp dạ ran. Đoàn thuyền nhỏ chèo nhanh trở lại.
5. Mẫu bài viết kể lại trận chiến ác liệt đã học hoặc xem - mẫu 7
Kể lại trận chiến trên cầu Hoàng Mai - Nghệ An năm 1966
Trong những năm chiến tranh chống Mỹ, mảnh đất Hoàng Mai ghi dấu những trận đánh lịch sử. Trong số đó, trận chiến tại cầu Hoàng Mai năm 1966 được Trung tá Trần Quốc Mỹ nhớ mãi. Ông kể lại bằng giọng trầm lắng, đôi mắt sáng rực với những chiến công của năm ấy.
Vào lúc 13 giờ 15 phút ngày 3/2/1966, một tốp máy bay trinh sát A3J và F4H từ phía biển bay vào Khe nước Lạnh để trinh sát khu vực Hoàng Mai. Các đơn vị cao xạ C214, D14, F34 nhanh chóng nổ súng, bắn trúng chiếc máy bay A3J. Bị trúng đạn, chiếc máy bay cố gắng bay theo hướng Đông Nam để trốn về biển, nhưng khi đến địa phận xã Quỳnh Liên, máy bay bốc cháy và rơi thành ba mảnh.
Hai phi công nhảy dù xuống cách bờ biển khoảng 2.000m. Đài quan sát ở Hòn Ói lập tức báo tin: máy bay rơi ở tọa độ 200 07’, còn giặc lái rơi ở tọa độ 210 77’ 2'. Cả vùng bãi Ngang đều hô to: “Máy bay địch bị cháy, bắt sống phi công bà con ơi”. Các xã Quỳnh Liên, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lương… phối hợp với lực lượng chủ lực, huy động mọi phương tiện ra khơi bắt giặc lái.
Trước khi ra đi, các chiến sĩ cảm tử đã gửi lại gói quần áo cho đồng đội và dặn dò: “Nếu tôi hy sinh, hãy trao lại cho bố mẹ và nói rằng tôi hy sinh vì hoàn thành nhiệm vụ…” Đội hình chiến đấu được triển khai theo hình chữ V, mỗi thuyền cách nhau 100m nhằm tiếp cận mục tiêu. Trên bờ, lực lượng phối hợp đã sẵn sàng chiến đấu, các thuyền từ các xã xung quanh cũng đã xuất phát.
Trong khi chúng ta tiếp cận mục tiêu để bắt gọn hai tên giặc lái, địch đã huy động đủ các máy bay chiến đấu: 2 máy bay A6A, 4 máy bay C123, 1 trực thăng và 5 tàu chiến đứng cách bờ biển 20km để cứu viện cho phi công Mỹ.
Khi các thuyền áp sát mục tiêu, địch đã cho bọn AD6 bao vây. Các chiến sĩ cảm tử vẫn kiên cường, không nao núng, tiếp tục bao vây và khép chặt giặc lái. Hai thuyền chủ lực vượt lên, quay lại tạo thế gọng kìm, thuyền thứ ba lao tới nổ súng. Vào lúc 17 giờ 17 phút, ngày 3/2/1966, hai tên giặc lái Mỹ: Hen Béc Rô Mác Rôn, Đại uý và Rôbét Hanson, Trung uý bị bắt.
Đỗ Lương Bằng đã ghi lại chiến công vào nhật ký: “Ngày kỷ niệm thành lập Đảng tròn 36 tuổi, tối qua đơn vị phát động thi đua lập thành tích chào mừng ngày kỷ niệm thành lập Đảng, đặc biệt là trong chiến đấu. Không khí thi đua sôi nổi trong toàn đơn vị. Vừa hết giờ nghỉ trưa, vào lúc 13 giờ 5 phút, một máy bay phản lực A3J bay vào mục tiêu ở cự ly 5000m và 4000m, đơn vị đã nổ súng. Máy bay Mỹ bốc cháy, vỡ thành 3 mảnh, rơi tại đất liền giữa tiếng hò reo của nhân dân địa phương… Chúng tôi thật sự phấn khởi. Hò reo ầm ĩ cả trận địa. Sau hơn 2 tháng, hôm nay mới nổ súng và bắn cháy ngay từ điểm xạ đầu”.
6. Bài viết về một trận chiến khốc liệt đã học hoặc xem - ví dụ 10
Miêu tả cuộc Tổng công kích - tổng khởi nghĩa Tết Mậu Thân (1968)
“Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước
Mà lòng phơi phới dậy tương lai”
Những câu thơ này thể hiện tinh thần chiến đấu hào hùng của những thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ ác liệt. Họ sẵn sàng đánh đổi cả tuổi trẻ và cuộc sống của mình để hoàn thành sứ mệnh giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Vừa qua ngày 30/4, tôi có dịp xem một bộ phim tài liệu về cuộc Tổng công kích - tổng khởi nghĩa Tết Mậu Thân (1968) của quân và dân ta trong thời kỳ chống Mỹ.
Sau hai mùa khô 1965-1966 và 1966-1967, lực lượng trên chiến trường miền Nam đã có sự thay đổi. Trong khi đó, Mỹ đang diễn ra bầu cử tổng thống (1968) với những mâu thuẫn nội bộ, chúng ta quyết định mở cuộc tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam, tập trung vào các đô thị để tiêu diệt một phần quân Mỹ, sụp đổ chính quyền ngụy và buộc Mỹ phải đàm phán và rút quân.
Quân ta đã tổ chức tập kích chiến lược vào các đô thị trong đêm giao thừa Tết Mậu Thân 1968, bắt đầu cuộc tiến công và nổi dậy. Trong ba đợt từ đêm 30 tháng 1 đến ngày 25 tháng 2; tháng 5 và tháng 6; tháng 8 và tháng 9 năm 1968, quân và dân ta đã đồng loạt tấn công ở 37/44 tỉnh, 4/6 đô thị lớn, 6/242 quận và các ấp chiến lược, vùng nông thôn. Tại Sài Gòn, quân giải phóng đã tấn công vào các mục tiêu chính của địch, phá hủy nhiều phương tiện chiến tranh. Kẻ địch không ngờ tới cuộc tấn công này vào thời điểm giao thừa. Chính sự chủ quan của chúng đã tạo điều kiện cho cuộc tiến công thần tốc của quân ta.
Giữa mưa bom bão đạn và khói súng, những người con dũng cảm của đất nước hình chữ S ra trận. Mặc dù súng nổ bên tai và cái chết luôn rình rập, họ vẫn kiên cường không nao núng. Năm tháng khổ cực không làm họ nhụt chí, chỉ chờ thời cơ để phản công bất ngờ, làm cho địch không kịp trở tay.
Kết quả của mọi cuộc chiến tranh phi nghĩa là kẻ xâm lược thất bại, còn nhân dân yêu hòa bình sẽ giành chiến thắng. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 đã làm lung lay ý chí của quân Mỹ, khiến chúng phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh xâm lược và chấm dứt chiến tranh phá hoại miền Bắc. Mỹ cũng đã phải tham gia đàm phán tại Paris về việc chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam. Cuộc chiến này đã tạo ra bước ngoặt quan trọng cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Khi chứng kiến khoảnh khắc lịch sử hào hùng của dân tộc và sự anh dũng của thế hệ trước, tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé. Họ đã hy sinh tất cả để bảo vệ những gì mình yêu quý. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 chính là thông điệp mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam đối với các kẻ thù xâm lược. Như bài thơ của Lý Thường Kiệt đã từng nói bên sông Như Nguyệt:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ, lai xâm phạm
Như đẳng hành khan thủ bại hư”
7. Bài viết mô tả một trận chiến ác liệt đã học, đã đọc hoặc đã xem - mẫu 9
Kể lại trận chiến vang dội Đại thắng mùa xuân Kỷ Dậu 1789
Mùa xuân năm Kỷ Dậu (1789), quân của Nguyễn Huệ từ An Nam vượt sông Gián Thủy đã đánh bại lực lượng phòng thủ của Lê Duy Kỳ (Lê Chiêu Thống) và tiêu diệt toán quân Thanh tuần tra. Vào ngày mồng hai, Tôn Sĩ Nghị nhận tin báo liền hoảng hốt, ra lệnh cho Tổng binh Trương Triều Long điều ba ngàn quân tiếp viện cho các đồn Hà Hồi và Ngọc Hồi để chống cự, đồng thời chỉ đạo Ðề đốc Hứa Thế Hanh đưa một ngàn năm trăm quân, tự mình chỉ huy một ngàn hai trăm quân để tiếp ứng. Quân Nguyễn Huệ tiến đến đông đảo, bao vây các đồn bốn phía, giao tranh liên tục một ngày một đêm khiến quân Thanh bị đánh bại và phải tháo chạy.
Vào lúc canh năm ngày mồng 5, Nguyễn Huệ dẫn đại quân tấn công, tự mình chỉ huy, sử dụng một trăm thớt voi khỏe làm tiên phong. Rạng sáng, quân Thanh cho kỵ binh ra đón nhưng bị voi tấn công phải rút vào trại cố thủ. Ngoài trại, lũy được lắp đầy chông sắt, bên trong bắn súng ra chống cự. Vào giờ Ngọ, quân Nguyễn bắn hỏa châu và hỏa tiễn dồn dập; họ sử dụng rạ bó lớn lăn tiến và các chiến binh liên tục tiến lên, quyết tâm chiến đấu, làm cho các trại quân Thanh đồng loạt bị phá vỡ, quân Nguyễn chiếm ưu thế và tiêu diệt gần hết quân Thanh.
Ðề đốc Hứa Thế Hanh thấy thế lực chênh lệch, đã lệnh cho gia nhân mang ấn triện Ðề đốc đi rồi tiếp tục chiến đấu và bị chết tại trận. Lúc này, quân Thanh bị tiêu diệt ngày càng nhiều, bị chia cắt thành từng nhóm và bị vây chặt. Tôn Sĩ Nghị mất liên lạc với Hứa Thế Hanh và các đại viên Ðề, Trấn; liền ra lệnh cho Phó tướng Khánh Thành và Ðức Khắc Tinh Ngạch dẫn ba trăm quân thoát khỏi vòng vây chạy về phía bắc. Khi tàn quân của Tôn Sĩ Nghị đến bờ sông, số quân Thanh ba ngàn người trú đóng ở bờ phía nam đã được Tổng binh Thượng Duy Thanh đưa đến tiếp viện cho Hứa Thế Hanh. Tổng binh Lý Hóa Long được lệnh vượt qua cầu nổi chiếm giữ bờ phía bắc để hỗ trợ qua sông. Không ngờ, Lý Hóa Long trượt chân rơi xuống nước và chết, quân Thanh hoang mang không biết làm gì. Tôn Sĩ Nghị ra lệnh cho Khánh Thành yểm trợ bằng cách bắn súng vào quân Nguyễn Văn Huệ đang truy kích, còn mình cùng quân qua cầu nổi rút về bờ phía bắc; sau đó cắt đứt cầu nổi và cùng Khánh Thành rút về sông Thị Cầu.
Quân Thanh ở phía nam sông thấy cầu đã bị đứt không có đường về, bèn phản công vào thành nhà Lê. Các Tổng binh Thượng Duy Thăng, Trương Triều Long, Phó tướng Na Ðôn Hành, Tham tướng Dương Hưng Long, Vương Tuyên, Anh Lâm đều tử trận. Tri châu Ðiền Châu Sầm Nghi Ðống không được viện binh đành phải tự sát, số thân binh tự sát cũng lên đến hàng trăm. Quốc vương An Nam Lê Duy Kỳ, khi thấy Tôn Sĩ Nghị đã bỏ chạy, hoảng hốt vượt sông về phương Bắc, đánh dấu sự kết thúc của triều đại nhà Lê.
Nguyễn Huệ dẫn quân tiến vào thành, chiến bào nhuốm đen bởi thuốc súng. Ðề đốc Ô Ðai Kinh mang đạo quân Thanh từ Vân Nam đến Tuyên Quang vào ngày 20 tháng 11 năm ngoái, và đến Tuyên Quang vào ngày 21 tháng 12; khi thấy cầu nổi bằng tre đã bị chìm, nhìn thấy lửa rực khắp nơi, bèn triệt hồi về Tuyên Quang và lập tức rút vào trong nước.
Cuộc chiến vẫn tiếp tục, nhưng rõ ràng chiến thắng thuộc về những người chiến đấu vì chính nghĩa. Tinh thần hy sinh và tài năng của dân tộc một lần nữa được khẳng định với bạn bè năm châu qua chiến công oai hùng.
8. Bài viết mô tả một trận chiến ác liệt đã học, đã đọc hoặc đã xem - mẫu 11
Hồi ức về trận chiến Điện Biên Phủ oanh liệt qua lời kể của ông nội
Tôi sinh ra trong hòa bình, chưa bao giờ trực tiếp trải qua những khó khăn của dân tộc. Đến khi nghe ông nội và những người bạn cũ của ông kể lại những ký ức về trận Điện Biên Phủ, tôi mới thật sự cảm nhận được nỗi đau và sự hy sinh to lớn của các thế hệ đi trước.
Khi ra trận, những người lính chỉ được cấp cho hai bộ quần áo, một đôi dép lốp và một ít gạo. Họ lên đường với khẩu hiệu của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Ai có súng thì dùng súng, ai có gươm thì dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc.” Ông nội tôi lúc đó đang học ở Bắc Giang, còn hai người bạn của ông làm nông, nhưng khi lên đường, tất cả đều hướng về Việt Bắc, với quyết tâm giành lại Điện Biên Phủ, Mường Thanh.
Đây là trận đánh đầu tiên quân ta có sự tham gia của pháo binh, điều này càng làm tăng thêm niềm tin và tinh thần chiến đấu của nhân dân. Kẻ thù là thực dân Pháp, một trong những cường quốc hàng đầu thế kỷ XX, chiếm đóng Điện Biên Phủ với ba trăm tiểu đội và vũ khí hiện đại. Máy bay tiếp viện liên tục biến nơi này thành một pháo đài bất khả xâm phạm. Đại tướng Võ Nguyên Giáp, sau mười hai đêm không ngủ, đã quyết định thay đổi chiến lược, không còn “đánh nhanh thắng nhanh” mà phải đánh chắc thắng chắc. Nếu không có sự thay đổi này, có thể ông tôi và nhiều chiến sĩ khác đã không thể trở về và góp sức vào cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Với chiến lược “đánh chắc thắng chắc”, chúng ta có hơn một tháng chuẩn bị, vận chuyển pháo binh lên trận địa. Mỗi khẩu pháo nặng hơn hai tấn phải tháo rời, qua sông Hồng rồi lắp ráp lại. Đoạn đường này dài đến bốn trăm cây số, qua đèo cao, suối sâu, gian nan nhưng không nguy hiểm bằng ba mươi cây số vào trận địa. Các chiến sĩ kéo pháo bằng tay, hoàn toàn dựa vào sức người và sự đồng lòng để vượt qua khó khăn, đặt pháo lên các cao điểm, gây bất ngờ lớn cho địch.
Ông nội tôi, khi đó ở sư đoàn 308, nhận lệnh hành quân đến Luông Pha Băng, khiến Navarre phải điều quân nhảy dù xuống Bắc Lào. Các sư đoàn khác cũng hành quân khiến quân Pháp tưởng ta rút khỏi Điện Biên và từ bỏ ý định giành lại nơi đây. Sau hai tháng chuẩn bị thêm, sư đoàn của ông tôi bí mật quay lại Điện Biên Phủ, đúng lúc địch yên tâm rằng pháo đài của họ bất khả xâm phạm. Ngày 12 tháng 3 năm 1954, Navarre thông báo cuộc tiến công của ta đã thất bại. Nhưng vào lúc 17 giờ ngày 13 tháng 3 năm 1954, cuộc tấn công của quân ta vào Điện Biên Phủ chính thức bắt đầu.
Cứ điểm Him Lam bị tiêu diệt hoàn toàn trong đêm. Sự bất ngờ đó không còn quan trọng khi ta tấn công đồi Độc Lập đêm sau đó. Trong trận đánh đồi Độc Lập, hai đồng đội của ông tôi, dưới sự chỉ huy của Thiếu tướng Đào Đình Sử, mở đường qua mười lăm lớp rào dây thép gai dày 80m. Trận chiến diễn ra quyết liệt từ những phút đầu. Địa pháo đầu tiên nổ, pháo ở Mường Thanh bắn tới tấp, súng bắn thẳng và súng cối từ trong đồn tập trung vào cửa hầm. Đại đội vừa tiến công, vừa thu nhặt bom của đồng đội. Khi còi hiệu lệnh vang lên, chỉ còn bảy người trong đại đội, hơn trăm chiến sĩ đã hy sinh. Nghe các ông kể lại, tôi không khỏi xúc động. Mỗi trận đánh, sự hy sinh là điều không thể tránh khỏi, nhưng mỗi người nằm xuống đều là một hiệu lệnh tiếp thêm sức mạnh cho đồng đội chiến đấu kiên cường hơn.
Trong năm mươi lăm ngày đêm trận Điện Biên Phủ, chúng ta chỉ có hai mươi tư khẩu pháo, còn địch có sáu mươi khẩu. Điều này yêu cầu quân đội ta phải có chiến lược khôn khéo, bố trí trận địa hiểm hóc. Nhờ vậy, ta đã bắn hơn hai trăm quả pháo, góp phần quan trọng vào chiến thắng Điện Biên Phủ mà chỉ hỏng một chiếc càng pháo. Sau hai ngày không thể bịt miệng pháo binh của ta, trung tá Pierre, chỉ huy pháo binh của Pháp, đã phải tự sát.
Khi nghe các chiến sĩ tham chiến kể lại trận Điện Biên Phủ đầy cam go và hy sinh, tôi mới hiểu vì sao sự ra đi của Đại tướng Võ Nguyên Giáp lại làm cả dân tộc đau đớn đến vậy. Nghĩ về thời kỳ oanh liệt của cha ông, tôi càng tự hào khi là cháu của một người lính bộ đội Cụ Hồ. Hình ảnh những người lính năm xưa, mặc quân phục chỉnh tề, mắt đỏ hoe, tay nắm chặt nhau dâng hương cho Đại tướng sẽ mãi khắc sâu trong tâm trí tôi. Cùng các ông đưa tiễn Đại tướng, lòng tôi chưa bao giờ khát khao làm những điều ý nghĩa như vậy hơn bao giờ hết.
9. Bài văn mô tả một trận chiến khốc liệt đã được học, kể lại một cách ấn tượng hoặc xem qua - mẫu 12
Ba chiến thắng lừng lẫy trước quân Nguyên Mông xâm lược
Vào thế kỷ XIII, dân tộc Việt Nam đã lập nên những chiến công hiển hách khi ba lần đánh bại quân Nguyên Mông xâm lược. Lần đầu tiên diễn ra vào tháng Giêng năm 1258, khi vua chúa Mông Cổ đang thực hiện cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc. Một đội quân khoảng bốn vạn người, gồm kỵ binh Mông Cổ và lính người Thoán Vân Nam do tướng Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy, đã tiến xuống Đại Việt từ Vân Nam. Vua Trần Thái Tông đã chỉ huy quân đội chặn giặc ở Bình Lệ Nguyên bên sông Cà Lồ. Tuy nhiên, quân ta đã phải rút lui để bảo toàn lực lượng trước sức mạnh của kẻ địch.
Dù quân ta rút lui và để lại Thăng Long, triều đình nhà Trần và nhân dân vẫn kiên cường không khuất phục. Vua tôi nhà Trần đã lập kế hoạch chống giặc bằng cách sử dụng thuyền trên sông Hồng. Khi Thái Tông hỏi ý kiến, Thái sư Trần Thủ Độ đã dõng dạc tuyên bố: ''Đầu tôi chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo'.
Khi quân giặc đóng ở Thăng Long, trong một thành phố vắng lặng, chúng gặp khó khăn vì thiếu lương thực. Những cuộc tấn công cướp bóc xung quanh cũng gặp sự chống trả quyết liệt từ nhân dân. Chỉ sau 9 ngày, quân giặc đã rơi vào tình trạng hoảng loạn. Đây chính là cơ hội để quân ta phản công. Ngày 29-1-1258, Vua Trần Thái Tông đã chỉ huy quân thuyền ngược sông Hồng tiến vào Thăng Long, đánh bại quân địch và buộc chúng phải rút về Vân Nam. Trên đường rút, quân giặc còn bị tập kích bởi quân dân các dân tộc thiểu số ở miền núi.
Sau thất bại này, các vua Mông Cổ phải đối mặt với cuộc nội chiến (1259 -1264) và chiến tranh với Tống (1267-1279), làm chậm lại kế hoạch xâm lược Việt Nam. Đến năm 1279, khi nhà Tống sụp đổ và Trung Quốc dưới sự cai trị của nhà Nguyên, vua Nguyên Hốt Tất Liệt mới chuẩn bị cho cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ hai. Cuối năm 1284, quân Nguyên Mông do Thoát Hoan và A Lý Hải Nha chỉ huy đã khởi hành để thực hiện cuộc chiến tranh xâm lược Đại Việt lần thứ hai.
Lần này, ngoài cánh quân lớn của Thoát Hoan tấn công từ Lạng Sơn, quân Nguyên còn phái Nạp Tốc Lạt Đinh từ Vân Nam đánh vào Tuyên Quang, và Toa Đô từ Bắc Chămpa tấn công vào Nam Đại Việt.
Sau vài trận chiến ở Lạng Sơn và Tuyên Quang, quân ta một lần nữa rút lui và bỏ trống Thăng Long, tập trung ở Thiên Trường và Trường Yên (Ninh Bình). Để tránh bị kẹp giữa các cánh quân địch, quân ta và triều đình đã chờ cho cánh quân của ba Đô tiến đến Trường Yên rồi mới rút về Thanh Hóa. Trong khi lực lượng chủ lực rút lui, quân địa phương và dân binh đã không ngừng tấn công quân địch ở vùng chiếm đóng. Kế hoạch 'vườn không nhà trống' được thực hiện triệt để. Quân giặc bị phân tán, thiếu lương thực và gặp thiên tai như dịch bệnh và lụt lội. Thời cơ phản công của quân ta đã đến. Tháng 5/1285, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn dẫn đại quân tiến ra Bắc.
Kế hoạch tiêu diệt địch được thực hiện với Chiêu Minh Vương Trần Quang Khải và các tướng lĩnh khác chịu trách nhiệm tiêu diệt quân địch ở phòng tuyến sông Hồng. Hưng Đạo Vương dẫn quân vòng qua Hải Đông, tiến lên Vạn Kiếp, chặn đường tháo chạy của địch. Cuối tháng 5-1285, quân ta đã đánh tan giặc ở Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương và giải phóng Thăng Long. Thoát Hoan phải tháo chạy về Vạn Kiếp, nhưng bị quân ta phục kích và tấn công quyết liệt. Đến biên giới Lạng Sơn, quân giặc bị chặn đánh, Thoát Hoan phải chui vào ống đồng và bị quân lính khiêng chạy về nước. Viên đại tướng Lý Hằng bị thương nặng và chết trên đường về Tư Minh.
Trong khi Thoát Hoan rút về Lạng Sơn, cánh quân Nạp Tốc Lạt Đinh cũng bị quân dân ta tấn công tơi bời. Toa Đô cũng bị quân ta chặn đánh và bị chém. Cuộc chiến tranh xâm lược lần thứ hai của Nguyên Mông hoàn toàn thất bại.
Cuộc xâm lược mới được chuẩn bị ngay sau thất bại năm 1258. Đến cuối năm 1287, các đạo quân viễn chinh mới được triển khai. Một đạo quân do Thoát Hoan và áo Lỗ Xích chỉ huy tiến vào Lạng Sơn, một đạo khác do ái Lỗ cầm đầu tấn công từ Vân Nam vào Tuyên Quang. Lần này, ngoài quân bộ, Vua Nguyên còn phái thêm một cánh thủy quân, do ô Mã Nhi chỉ huy, để hộ tống đoàn thuyền tải lương của Trương Văn Hổ vào Đại Việt qua đường biển.
Tháng 12/1287, đoàn thuyền chiến của ô Mã Nhi tiến vào vùng biển An Bang (Quảng Ninh), nhưng bị Nhân Huệ Vương Trần Khánh Dư chặn đánh. Ô Mã Nhi cho thuyền tiến thẳng vào cửa sông Bạch Đằng mà không chú ý đến đoàn thuyền lương chậm chạp. Tháng 1/1288, đoàn thuyền lương của giặc đến Vân Đồn và bị Trần Khánh Dư tập kích. Trương Văn Hổ phải vứt lương thực xuống biển và chạy về Quỳnh Châu. Thoát Hoan cũng đã vào Lạng Sơn và xây dựng căn cứ vững chắc tại Vạn Kiếp trước khi tiến về Thăng Long.
Lần thứ ba, quân dân nhà Trần lại bỏ ngỏ Thăng Long. Ngày 2/2/1288, quân Nguyên vào Thăng Long nhưng thiếu lương thực, rơi vào tình trạng khó khăn. Thoát Hoan phải ra lệnh rút quân về Vạn Kiếp. Trên đường rút, quân giặc bị chặn đánh ở cửa Ba Sông và tiếp tục bị tấn công không ngừng tại Vạn Kiếp. Trước nguy cơ bị tiêu diệt, các tướng Nguyên khuyên Thoát Hoan rút quân về nước. Thoát Hoan quyết định rút quân theo hai hướng: bộ binh qua Lạng Sơn và thủy quân theo sông Bạch Đằng.
Kế hoạch rút lui của giặc đã được Trần Hưng Đạo dự đoán. Ông đã chuẩn bị sẵn sàng cho trận quyết chiến trên sông Bạch Đằng với những bãi cọc được đóng xuống lòng sông. Ngày 9/4/1288, khi đoàn thuyền giặc lọt vào trận địa mai phục, quân ta đã lao ra từ các nhánh sông, đánh vào sườn giặc và dồn chúng vào bãi cọc. Quân giặc bị đánh bại hoàn toàn, Ô Mã Nhi bị bắt sống. Chiến thắng Bạch Đằng đã ghi thêm một chiến công vĩ đại vào lịch sử dân tộc. Cùng lúc, cánh quân của Thoát Hoan cũng bị đánh chặn tại biên giới, và quân giặc chỉ còn lại số ít khi về đến Tư Minh vào ngày 19/4/1288. Chiến thắng Bạch Đằng đã chấm dứt hoàn toàn mộng xâm lược của Hốt Tất Liệt.
10. Kể lại trận chiến khốc liệt mà bạn đã học hoặc xem - mẫu 13
Kể lại trận đánh tại Ngã ba Đồng Lộc năm 1968
Năm nay, khi gia đình tôi đi du lịch, tôi đã có dịp tham dự lễ kỷ niệm 40 năm Ngã ba Đồng Lộc từ ngày 16-24/7/2008, một chương trình hoành tráng và trang trọng. Được tham gia, tôi đã sống lại những khoảnh khắc của trận chiến ác liệt mà những thanh niên xung phong đã làm nên lịch sử vào năm đó.
Những nhân chứng của cuộc chiến đã bắt đầu hồi tưởng lại trận đánh năm ấy. Vào mùa thu năm 1968, máy bay Mỹ liên tục đánh phá từ Thạch Hà đến Hồng Lĩnh. Quốc lộ 1A bị tắc nghẽn, cầu cống bị phá hủy hoàn toàn. 130 xe chở xăng dầu vào Nam bị mắc kẹt ở phía Nam huyện Can Lộc do cầu Dà bị cắt đứt. Đoàn xe phải tấp vào làng Hạ Lôi, xã Tiến Lộc. Trước tình hình đó, Bộ Chính trị và Bộ Giao thông Vận tải cùng Ban đường bộ giao thông tỉnh Hà Tĩnh quyết định chia làng Hạ Lôi làm đôi.
Sáng ngày 13/8/1968, sau khi nhận lệnh từ cấp trên, ban lãnh đạo xã đã họp dân với khẩu hiệu: xe chưa qua là nhà không tiếc. Các công tác như di dời người già và trẻ em đến nơi an toàn, và tập trung lực lượng để phá nhà, mở đường cho xe qua. Cả làng đã rất nhiệt tình, ai có gì là mang ra góp sức. Nhà được dỡ đến đâu, lực lượng công binh và thanh niên xung phong làm đường đến đó. Chỉ trong vài giờ, 130 ngôi nhà đã được tháo dỡ và con đường đã được mở. Đến 3 giờ sáng, con đường xuyên qua làng đã hoàn tất. Chiếc xe đầu tiên đã đến phà và qua cầu an toàn. Để bảo vệ bí mật và tránh bị phát hiện, dân quân và nhân dân Hạ Lôi đã dùng tre làm ngụy trang. Con đường trong làng được giữ bí mật cho đến khi ngừng bắn.
Trong một đêm, người dân đã di dời 130 nóc nhà, làm đường cho 130 xe chở hàng ra tiền tuyến, và Ban đảm bảo giao thông tỉnh đã đổi tên làng Hạ Lôi thành làng K130. Tuy nhiên, tên làng từ thời chiến vẫn còn, nhưng con đường thời chiến đã không còn. Khi kể lại trận chiến, người kể lại theo những dấu tích còn sót lại, mỗi dấu tích gợi lại sự bùi ngùi xúc động, vì mình may mắn sống sót, và cảm kích trước sự hy sinh của các đồng đội để mình được sống và tận hưởng cuộc sống hôm nay.
Dù thời gian đã trôi qua và dấu tích của chiến tranh không còn nguyên vẹn, nhưng nó vẫn tồn tại trong ký ức của những nhân chứng. Những nhân chứng đó đã kể lại cho tôi và thế hệ trẻ, để chúng tôi hiểu và cảm nhận được sự khốc liệt của chiến tranh và sự hi sinh của cha ông, để chúng tôi có cuộc sống hôm nay. Nghe rồi hành động, chúng ta hãy xây dựng và bảo vệ đất nước ngày càng giàu đẹp, xứng đáng với những gì cha ông đã tạo ra cho chúng ta.
11. Kể lại trận chiến khốc liệt đã học hoặc xem - mẫu 14
Kể lại trận đánh Ngọc Hồi - Hà Hồi năm 1789
Quay ngược về thời kỳ phong kiến, vào năm 1789, trận chiến Ngọc Hồi - Hà Hồi diễn ra trong bối cảnh vua Quang Trung đã đại phá quân Thanh, bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược từ phương Bắc.
Cuối thế kỷ 18, nước Đại Việt bị chia cắt giữa các thế lực khác nhau. Lê Chiêu Thống ở phía Bắc thất thế đã cầu cứu nhà Thanh, lấy lý do 'phù Lê' để quân Thanh xâm lược mà không tốn một binh lính. Năm 1788, Nguyễn Huệ lên ngôi, trở thành vua Quang Trung, quyết định phát động một cuộc hành quân thần tốc ra Bắc, lập nên một chiến công hiển hách trong lịch sử.
Trước trận đánh, vua Quang Trung đã khích lệ tinh thần binh sĩ. Vào đêm 29 Tết, quân Tây Sơn tấn công đồn sông Gián Khẩu, và ngày 30 Tết tấn công đồn Hà Hồi. Đồn Ngọc Hồi, với công sự vững chắc, gây khó khăn cho quân ta. Vì vậy, quân Tây Sơn chuẩn bị ba lớp khiêng bằng rơm ẩm để bảo vệ, mỗi nhóm mười binh sĩ khiêng một lớp, trang bị dao ngắn để chiến đấu gần, sắp xếp đội hình theo chữ “nhất”, với vua Quang Trung trực tiếp chỉ huy từ phía sau, tạo nên sức mạnh quân Tây Sơn vô cùng lớn lao.
Trận đánh tại đồn Ngọc Hồi bắt đầu vào sáng sớm. Quân Tây Sơn bao vây đồn mà quân địch không hay biết. Khi phát hiện bị bao vây, quân Thanh đã bắn tên lửa, nhưng gió Bắc thổi làm khói mù mịt. Khi gió đổi hướng, khói quay ngược lại càng làm quân địch hoảng loạn. Trong tình thế hỗn loạn, quân Tây Sơn tấn công mạnh mẽ, với ván bảo vệ ở phía trước và quân áp sát phía sau, tạo nên trận chiến ác liệt. Nhờ vào điều kiện thời tiết và địa hình thuận lợi, quân Tây Sơn dễ dàng chiến thắng. Vua Quang Trung ngồi trên voi dẫn đầu, đạo quân cứ thế tiến lên và tiêu diệt địch một cách nhanh chóng.
Đồn Ngọc Hồi bị bao vây và thất thủ, quân địch chết la liệt, Sầm Nghi Đống tự tử bằng cách treo cổ, quân còn lại phải bỏ chạy, số ít bị bắt làm tù binh. Vào sáng mùng 5, quân Tây Sơn hoàn toàn chiếm xong đồn Ngọc Hồi, vua cùng quân đội vào thành và được người dân chào đón nồng nhiệt. Cuộc hành quân thần tốc và tài lãnh đạo xuất sắc của vua đã mang lại chiến thắng vĩ đại cho quân Tây Sơn.
Mỗi trận chiến đều có sự lãnh đạo tài ba, chiến lược thông minh và tinh thần chiến đấu của quân đội, những yếu tố giúp vua Quang Trung đạt được chiến thắng lịch sử.
12. Kể lại trận chiến khốc liệt đã học hoặc xem - mẫu 15
Kể lại trận đại thắng Thăng Long năm 1789
Vào cuối năm Mậu Thân (1788), nhân dân Thăng Long và Bắc Hà đã trải qua những ngày tháng đau thương và nhục nhã do sự xâm lược của quân Thanh. Dựa vào sự cầu cứu của Lê Chiêu Thống, 290 nghìn quân Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị đã xâm chiếm và kiểm soát phần lớn Bắc Hà. Quân Tây Sơn, dưới sự chỉ huy của tướng Ngô Văn Sở, đã rút lui về phòng tuyến Tam Điệp - Biện Sơn theo kế hoạch của tiến sĩ Ngô Thì Nhậm.
Với chiến thắng dễ dàng, Tôn Sĩ Nghị trở nên tự mãn. Hắn ra lệnh cho quân sĩ nghỉ ngơi và chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc tiến công sau Tết, quyết tâm bắt sống Nguyễn Huệ (theo Hoàng Lê nhất thống chí). Hắn đóng quân ở cung Tây Long bên sông Nhị và bố trí phòng thủ xung quanh Thăng Long, đặc biệt là các đường thiên lý và thượng đạo mà quân Tây Sơn có thể tấn công. Đồn Ngọc Hồi và đồn Đống Đa giữ vai trò quan trọng trong phòng thủ.
Trong những ngày gần Tết, nhân dân Thăng Long chứng kiến nhiều tội ác của quân xâm lược: ''khiến cho người lương thiện bị vu oan, áp bức, cướp bóc, ngay cả giữa chợ và đường phố cũng không tha, hãm hiếp phụ nữ không kiêng nể gì'' và sự phản bội hèn mạt của bọn bán nước: ''chưa bao giờ có một ông vua đê hèn như vậy'' (theo Hoàng Lê nhất thống chí).
Trong thời gian đó, tại Phú Xuân, ngày 24 tháng 11 Mậu Thân (21/12/1788), Quang Trung nhận tin báo và ngay lập tức chuẩn bị xuất quân. Với sự chuẩn bị chu đáo, chỉ trong 35 ngày từ 25/11 đến 30/12 Mậu Thân (22/12/1788 - 25/1/1789), Quang Trung đã hoàn tất kế hoạch tấn công quân Thanh. Vào đêm giao thừa Tết Kỷ Dậu, quân Tây Sơn bất ngờ tấn công đồn Gián Khẩu, mở đầu cho cuộc tấn công quân Thanh. Sau 5 ngày đêm hành quân thần tốc, quân chủ lực của Quang Trung đã phá vỡ hệ thống phòng ngự của địch trên hướng thiên lý tiến về Thăng Long.
Vào sáng mùng 5 Tết (30/1/1789), quân chủ lực của Quang Trung phối hợp với quân đô đốc Bảo tấn công và tiêu diệt toàn bộ quân địch ở Ngọc Hồi - Đầm Mực. Đồng thời, quân do đô đốc Long chỉ huy bất ngờ tiêu diệt đồn Đống Đa và tiến công vào cung Tây Long của Tôn Sĩ Nghị. Sự phối hợp tấn công tại Ngọc Hồi và Đống Đa khiến Tôn Sĩ Nghị hoàn toàn bất ngờ và rơi vào thế bị động. Quân Thanh, dù có lực lượng dự bị lớn, vẫn phải tháo chạy trong hoảng loạn và tan rã. Trên đường tháo chạy, quân Thanh còn bị một cánh quân Tây Sơn khác chặn đánh tại Yên Thế, Phượng Nhãn, Lạng Giang và chịu thêm tổn thất nặng nề.
Với 35 ngày chuẩn bị và hành quân hơn 500 km từ Phú Xuân đến Tam Điệp và 5 ngày tấn công trên tuyến phòng ngự dài 90 km từ Gián Khẩu đến Thăng Long, quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của Quang Trung đã đạt thành tích kỷ lục về sự nhanh chóng trong chuẩn bị và tấn công. Đại thắng Thăng Long xuân Kỷ Dậu 1789 là một trong những chiến công vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, thể hiện đỉnh cao của phong trào Tây Sơn với sức mạnh quật cường của nông dân và tinh thần yêu nước. Trong đội quân Tây Sơn có những người tham gia nghĩa quân từ Tây Sơn, các em dân tộc Tây Nguyên yêu tự do, những người dân từ khắp nơi, trí thức yêu nước như Ngô Thì Nhậm, Nguyễn Thiếp và các tướng lĩnh dày dạn chiến trận như Ngô Văn Sở, Phan Văn Lân, Nguyễn Văn Tuyết.
Chiến thắng này thể hiện ý chí kiên cường của quân Tây Sơn với quyết tâm đánh cho quân địch bị tiêu diệt hoàn toàn. Nhân dân cũng đã hỗ trợ hết lòng, từ việc gia nhập nghĩa quân, tiếp tế lương thực đến việc cung cấp phương tiện và giúp đỡ quân Tây Sơn trong các trận đánh. Quang Trung đã sử dụng chiến thuật tấn công nhanh và các thế trận hiệu quả để đưa quân Thanh vào thế bị động, dẫn đến thất bại thảm hại và phải tháo chạy. Đại thắng Xuân Kỷ Dậu 1789 là biểu tượng cho tài năng quân sự của Quang Trung Nguyễn Huệ.
Ngay sau chiến thắng, Quang Trung đã giao cho Ngô Thì Nhậm và Phan Huy Ích tiến hành các biện pháp ngoại giao để khôi phục quan hệ hòa hiếu với nhà Thanh, và chỉ trong nửa năm, quan hệ giữa hai nước đã được thiết lập lại và buôn bán được phục hồi.
13. Bài văn kể lại một trận chiến đấu ác liệt đã học, được kể hay đã xem - mẫu 1
Kể lại chiến thắng của Ngô Quyền
Vào năm 931, Dương Đình Nghệ đã đẩy lùi quân Nam Hán và khôi phục độc lập cho vùng Tĩnh Hải quân. Tuy nhiên, sau đó không lâu, ông bị Kiều Công Tiễn ám sát trong âm mưu chiếm đoạt quyền lực. Ngô Quyền, sau khi biết tin cha vợ bị giết, đã tập hợp quân đội để đối đầu với kẻ phản bội. Khi Kiều Công Tiễn hay tin Ngô Quyền chuẩn bị tấn công, hắn sợ hãi và kêu gọi quân Nam Hán. Vua Nam Hán lập tức triệu tập quân đội và giao cho Hoằng Thao con trai thứ chín của ông dẫn quân sang xâm lược lần nữa.
Khi nhận được tin Hoằng Thao kéo quân tới, Ngô Quyền đã tập hợp lực lượng chính nghĩa và tiến công thành Đại La, tiêu diệt Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền nhận định rằng Hoằng Thao là người non nớt, quân lính mệt mỏi và không có nội ứng, sẽ dễ dàng chiến thắng. Ông chỉ huy chuẩn bị những cọc nhọn đóng ở cửa biển để chặn đường tàu giặc. Các tướng lĩnh đồng ý với kế hoạch này, lợi dụng sự non nớt của địch và sức mạnh thiên nhiên. Ngô Quyền nhanh chóng chuẩn bị các cọc nhọn và bọc sắt để chờ trận đánh.
Vào một ngày cuối đông năm 938, khi quân giặc đã gần tới cửa sông Bạch Đằng, Hoằng Thao đã tự mãn tuyên bố sẽ chiếm Giao Chỉ dễ dàng. Ngô Quyền cho quân thuyền nhỏ ra khiêu khích, giả vờ thua và lùi về phía thượng lưu. Giặc tưởng dễ dàng chiến thắng nên đã tiến vào. Khi triều cường rút xuống, thuyền giặc bị mắc cạn, rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan. Ngô Quyền ra lệnh tấn công từ hai bên sông. Thuyền giặc bị cọc đâm thủng, quân địch bị đánh bại và Hoằng Thao cùng nửa quân sĩ tử trận. Thuyền giặc bốc cháy trên sông Bạch Đằng, quân ta reo hò chiến thắng.
Khi vua Nam Hán nhận tin con trai tử trận, ông đã khóc thương và cho quân lui về. Từ đó, Nam Hán không còn mộng xâm lược nước ta nữa. Ngô Quyền, sau chiến thắng vĩ đại trên sông Bạch Đằng, lên làm vua và thành lập nhà Ngô vào năm 939, đóng quân tại thành Cổ Loa.
Danh tiếng của Ngô Quyền gắn liền với trận thủy chiến trên sông Bạch Đằng. Ông không chỉ là một tướng tài ba mà còn là người am hiểu địa hình, xứng đáng làm người đứng đầu một triều đại mới lúc bấy giờ.
14. Bài văn kể lại một trận chiến ác liệt đã học, được kể hay đã xem - mẫu 2
Kể lại chiến thắng của các thanh niên xung phong
Trong năm nay, khi theo gia đình đi du lịch, tôi đã tham dự lễ kỷ niệm 40 năm trận chiến huyền thoại tại Ngã ba Đồng Lộc, diễn ra từ 16-24/7/2008 với một chương trình hoành tráng và trang nghiêm. Từ sự kiện này, tôi mới thực sự hồi tưởng lại trận chiến khốc liệt mà các thanh niên xung phong đã viết nên một trang sử hào hùng.
Những nhân chứng của trận chiến năm ấy đã bắt đầu hồi tưởng lại sự kiện. Mùa thu năm 1968, từ Thạch Hà ra Hồng Lĩnh, máy bay Mỹ liên tục đánh phá cả ngày lẫn đêm. Quốc lộ 1A bị tê liệt, cầu cống bị phá hủy hoàn toàn. 130 chiếc xe chở xăng dầu vào Nam bị mắc kẹt ở phía Nam huyện Can Lộc do cầu Dà bị cắt đứt. Các xe phải tạm dừng ở làng Hạ Lôi, xã Tiến Lộc. Trước tình hình đó, Bộ Chính trị và Bộ Giao thông Vận tải, cùng Ban đường bộ giao thông tỉnh Hà Tĩnh, đã quyết định chia làng Hạ Lôi làm đôi.
Vào sáng ngày 13/8/1968, sau khi nhận mệnh lệnh từ cấp trên, lãnh đạo xã tổ chức họp dân với khẩu hiệu: xe chưa qua, nhà không tiếc. Các công tác như di chuyển người già và trẻ em đến nơi an toàn, cùng với việc chuẩn bị phá dỡ nhà và mở đường cho xe qua đã được tiến hành khẩn trương. Cả làng nhiệt tình hưởng ứng, mọi người cùng góp sức. Những ngôi nhà được tháo dỡ nhanh chóng và đường được mở ra. Đến 3 giờ sáng, con đường xuyên qua làng đã hoàn tất. Chiếc xe đầu tiên đã đến phà và qua cầu an toàn. Để bảo mật và che mắt địch, dân quân và nhân dân Hạ Lôi đã dùng tre để ngụy trang con đường. Con đường này được giữ bí mật cho đến khi ngừng bắn.
Chỉ trong một đêm, 130 nóc nhà đã được dời đi và con đường đã được mở để 130 xe chở hàng ra tiền tuyến. Ban đảm bảo giao thông tỉnh đã đặt tên làng Hạ Lôi là làng K130. Hiện nay, tên làng thời chiến còn, nhưng con đường lịch sử thì đã không còn. Những dấu tích của trận chiến vẫn còn tồn tại và mỗi dấu tích gợi lại những cảm xúc bùi ngùi. Cảm xúc vì sống sót, và cảm xúc vì những đồng đội đã hi sinh để chúng ta có cuộc sống hôm nay.
Dù thời gian đã trôi qua và các dấu tích của chiến tranh không còn nguyên vẹn, nhưng chúng sẽ luôn sống trong ký ức của các nhân chứng. Những người này đã chia sẻ câu chuyện của mình với tôi và thế hệ trẻ, giúp chúng ta hiểu và cảm nhận được sự khốc liệt của chiến tranh và sự hi sinh của cha ông để có được cuộc sống hiện tại. Nghe rồi hành động, chúng ta hãy tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước, xứng đáng với công lao của cha ông.
15. Bài văn kể lại một trận chiến ác liệt đã học, được kể hay đã xem - mẫu 3
Kể lại chiến thắng Bạch Đằng
Vào năm 1288, trên sông Bạch Đằng diễn ra một trận chiến vô cùng quyết liệt. Đây là một trong những trận đánh quan trọng nhất trong cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông, do Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo phối hợp cùng Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông chỉ huy, chống lại quân Nguyên do Ô Mã Nhi chỉ huy.
Sau thất bại tại Trúc Động, vào ngày 8 tháng 3 (9 tháng 4 năm 1288), Ô Mã Nhi không cho quân rút về bằng đường biển mà chọn đường sông Bạch Đằng. Trần Hưng Đạo đã quyết định phát động một trận chiến lớn chống quân xâm lược Mông Cổ vào Đại Việt. Sau nhiều đêm trằn trọc suy nghĩ, ông đã nghĩ ra cách sử dụng chiến thuật của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng năm 938.
Trần Hưng Đạo đã chỉ huy quân và dân Đại Việt chuẩn bị một trận địa mai phục lớn trên sông Bạch Đằng, nơi mà đoàn thuyền của quân Nguyên sẽ phải đi qua khi rút lui. Ông cho chặt các loại gỗ lim và táu từ rừng về bờ sông, đẽo nhọn và cắm xuống lòng sông ở các cửa lớn dẫn ra biển, tạo nên những bãi chông ngầm, kín đáo dưới mặt nước. Ông còn cài mai phục tại các khu vực như Ghềnh Cốc, Đồng Cốc, Phong Cốc, sông Khoai, sông Thái, sông Gia Đước, và Điền Công, còn bộ binh được bố trí dọc theo bờ bên trái sông Bạch Đằng tại Quảng Yên. Sự kết hợp giữa bãi chông và mai phục đã ngăn chặn thuyền địch rút lui khi thủy triều xuống. Trần Hưng Đạo đã nghiên cứu kỹ lưỡng quy luật thủy triều để lập thế trận cọc để mai phục quân Mông Nguyên.
Khi Ô Mã Nhi dẫn đoàn thuyền vào sông Bạch Đằng khi nước đang dâng cao, thủy quân nhà Trần đã xuất hiện giao chiến, giả vờ thua và lùi vào sâu bên trong. Ô Mã Nhi đã trúng kế khích tướng và thúc quân ra chiến đấu, nhưng bị Nguyễn Khoái dẫn dụ vào vùng cọc. Quân Trần trên bờ đã chờ đợi khi thủy triều xuống rồi tấn công mạnh mẽ vào quân địch.
Thủy quân Đại Việt từ Hải Đông - Vân Trà đã nhanh chóng tiến ra sông Bạch Đằng với hàng trăm chiến thuyền và quân lính, lập thành một dải thuyền chặn đầu thuyền địch trên sông. Cùng lúc, đoàn thuyền của hai vua Trần đã tấn công từ phía sau, gây thiệt hại nặng nề cho quân Nguyên. Nhiều thuyền của quân Nguyên bị đốt cháy, nhiều lính Nguyên bỏ thuyền chạy lên bờ nhưng lại rơi vào phục kích. Ô Mã Nhi chỉ huy quân chống trả nhưng không có viện binh, dẫn đến toàn quân bị tiêu diệt.
Trận Bạch Đằng năm 1288 đã mang lại chiến thắng vinh quang, bắt giữ hơn 400 chiếc thuyền, bắt sống tướng Tích Lệ Cơ và Ô Mã Nhi, tiêu diệt hơn 4 vạn quân Nguyên. Tướng Nguyên Phan Tiếp bị bắt sống và chết vì bệnh, trong khi Phạm Nhân bị xử án tử hình. Thủy quân Nguyên hoàn toàn bị tiêu diệt.
Chiến thắng này đánh dấu một cột mốc chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, là trận đánh hủy diệt lớn nhất trong cuộc kháng chiến và cũng là thắng lợi tiêu biểu nhất trong ba cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên-Mông, dẫn đến kết thúc cuộc chiến tranh Nguyên-Mông-Đại Việt lần thứ ba với chiến thắng hoàn toàn. Sự mưu lược và tinh thần dũng cảm của tướng lĩnh và nhân dân sẽ mãi được lưu truyền trong lịch sử.