1. Bài văn thuyết minh về lễ hội Chọi trâu
Mỗi vùng miền đều có những phong tục tập quán riêng biệt, và lễ hội cũng không phải là ngoại lệ. Điều này tạo nên sự đặc sắc cho từng địa phương. Vào tháng Giêng năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến Hải Phòng và tham dự lễ hội Chọi trâu. Đây là lần đầu tiên tôi được chứng kiến một lễ hội chọi trâu ấn tượng như vậy.
Lễ hội Chọi trâu không phải là lễ hội phổ biến ở mọi nơi; quê tôi không có lễ hội này. Tại Hải Phòng, lễ hội Chọi trâu diễn ra vào mùa xuân, thời điểm mà mọi người có nhiều thời gian để tham gia các hoạt động vui chơi. Người dân chuẩn bị một sân rộng lớn, hai làng sẽ cử hai con trâu khỏe nhất để đấu với nhau. Con trâu nào ngã quỵ trước sẽ thua cuộc. Hai con trâu chọi có màu đen bóng, thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn. Đôi mắt chúng không rời nhau.
Khi hai con trâu tiến gần, chúng dậm chân và thở mạnh. Sừng trâu cong vút lên, thể hiện sự chuẩn bị cho cuộc chiến cam go. Chúng lao vào nhau, sừng cọ nhau, húc nhau và xô đẩy mà không phân thắng bại.
Âm thanh hò hét của người dân xung quanh làm không khí lễ hội thêm phần sôi động. Hai con trâu chiến đấu trên sân cỏ, chân chúng làm bật gốc cỏ. Đôi khi, một con trâu húc mạnh vào con trâu kia, làm cho chân trâu bị lún xuống đất, khiến người xem cảm nhận rõ sự quyết liệt của trận chiến.
Con trâu của làng bên vì có sức mạnh vượt trội nên đã húc ngã con trâu của làng đối diện. May mắn thay, con trâu kia vẫn có sức kháng cự, cuộc chiến vẫn diễn ra căng thẳng. Cuối cùng, con trâu to lớn hơn của làng bên đã làm ngã con trâu còn lại và kết quả của lễ hội được công bố. Tôi rất ấn tượng với lễ hội này ở Hải Phòng.
2. Bài văn thuyết minh về lễ hội Đền Bia
Việt Nam nổi tiếng với các lễ hội, và mỗi đầu xuân, không khí lễ hội tràn ngập khắp nơi. Người dân từ mọi miền đổ về các lễ hội để cầu phúc cho bản thân và gia đình. Đây là một tín ngưỡng lâu đời và là nét văn hóa đặc sắc của Việt Nam.
Tôi đã rất may mắn khi được chứng kiến lễ hội Đền Bia trong một dịp đặc biệt. Cùng bà, tôi đã đến dâng hương tại một ngôi đền gần nhà vào đúng thời điểm lễ hội. Đền Bia, tọa lạc ở xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, thờ đại danh y Tuệ Tĩnh, nổi tiếng không chỉ vì tài năng y thuật mà còn vì đức độ của ông.
Tương truyền rằng đại danh y Tuệ Tĩnh đã được vua Minh cử đi sứ Trung Quốc và chữa bệnh cho hoàng hậu Tống Vương Phi. Vì tài năng, ông được phong chức “Đại Y thiền sư” và không thể trở về quê hương. Trước khi qua đời, ông dặn khắc dòng chữ trên bia mộ “Ai về nước Nam cho tôi theo với”, thể hiện lòng mong mỏi về quê. Nguyễn Danh Nho, một tiến sĩ, đọc được dòng chữ này và khắc lên một tấm bia khác, mang về quê hương. Tuy nhiên, con thuyền chở bia bị lật, và bia rơi xuống xã Văn Thai. Khi nước cạn, người ta tìm thấy bia và lập đền thờ để tưởng nhớ đại danh y, đặt tên là Đền Bia. Hàng năm, sau Tết nguyên đán, người dân từ khắp nơi đổ về dâng hương và cầu nguyện tại đây.
Ngày hôm đó, tôi và bà tham dự lễ hội vào thời điểm đền mở hội, con đường vào đền đông đúc với xe máy và ô tô. Khi vào trong đền, tôi may mắn được chứng kiến lễ rước tượng, với không khí trang nghiêm và thành kính. Đoàn rước gồm mười lăm người, trong đó có năm người mang kiệu đại danh y Tuệ Tĩnh. Xung quanh kiệu là màn đỏ huyền bí, còn các thành viên khác cầm cờ, đánh trống, chiêng tạo không khí nhộn nhịp. Trong đền, người dân thành tâm dâng hương và cầu nguyện, từ các bà, cô, mẹ đến thanh niên, tất cả đều thể hiện lòng thành kính. Khu vực xung quanh đền cũng rất đông đúc, với các ông đồ viết chữ nho và thầy bói giải quẻ.
Đây là lần đầu tiên tôi tham dự lễ hội như vậy và tôi đã có thêm nhiều hiểu biết và ấn tượng về lễ hội Đền Bia. Tôi cũng thành tâm cầu sức khỏe cho ông bà, bố mẹ và mong muốn học tập thật tốt để không phụ lòng của bố mẹ.
3. Bài văn miêu tả lễ hội Phủ Dầy
Vào đầu tháng Ba âm lịch, không khí chuẩn bị cho lễ hội Phủ Dầy ở quê em trở nên nhộn nhịp. Theo lời kể của bố: mỗi năm, vào ngày mồng 6 tháng Ba âm lịch, người dân thường đến làng Kim Thái, Vân Cát, Vụ Bản để tưởng nhớ Công chúa Liễu Hạnh, cách làng em khoảng 10 km.
Sáng nay, cả gia đình dậy từ rất sớm, ăn sáng nhanh chóng để chuẩn bị cho lễ hội. Mọi người ăn mặc chỉnh tề, em và bé Bông đều diện bộ đồ mới nhất. Khi ra đến đường lớn, chúng em đã thấy những đoàn người đông đúc, vui vẻ trò chuyện, gia đình em cũng hòa vào đám đông để vui cùng mọi người.
Khoảng 8 giờ sáng, chúng em đến Phủ Dầy. Ôi! Các con đường vào đền chính đều đông nghịt người. Ô tô, xe máy bấm còi inh ỏi nhưng vẫn bị tắc. Có lúc mẹ phải bế bé Bông để vượt qua chỗ đông, còn em thì nắm chặt tay bố để không bị lạc.
Trước ngôi đền chính, người dân ăn mặc sặc sỡ, vừa đi vừa múa hát. Đền chính là một dãy nhà đồ sộ, có ba gác chuông, càng vào sâu càng thấy vẻ uy nghiêm, lộng lẫy với các đồ thờ sơn son thếp vàng rực rỡ ẩn hiện trong khói hương.
Sau khi tham quan khu đền chính, bố dẫn chúng em đến thăm khu lăng mộ của bà Chúa. Có truyền thuyết kể rằng, trước kia bà đã báo mộng cho vua về việc sinh hoàng tử, vì vậy vua đã cho xây dựng một lăng tẩm lớn và đẹp bằng đá ngũ sắc và nhiều gỗ quý từ Huế.
Trước khi về, chúng em ghé qua làng Kim Thái để xem ngôi đền nhỏ và cây chuối thần mà trước đây đã nở ra buồng có từ 120 đến 150 nải. Đi qua quầy bán hàng, bố em mua cho hai anh em mỗi đứa một cái trống ếch, kêu “bông bông” rất vui tai.
Trên đường về, khi nhìn lại Phủ Dầy, em cảm thấy cảnh vật thật hùng vĩ và đẹp đẽ. Những người thợ nề, thợ mộc đã xây dựng nên khu di tích lịch sử về bà Chúa Liễu Hạnh, là niềm tự hào của quê hương Nam Định mà nhiều người đi xa thường nhớ về.
4. Bài thuyết minh về lễ hội Chùa Hương
Lễ hội chùa Hương đã có từ lâu đời, thường bắt đầu từ mùng sáu tháng Giêng sau Tết Nguyên Đán và kéo dài suốt mùa xuân. Mỗi năm, hàng ngàn khách hành hương từ khắp nơi, bao gồm cả Việt kiều và du khách quốc tế, tụ tập tại đây để cầu mong một năm mới an lành và hòa mình vào cảnh sắc tuyệt đẹp của Hương Sơn.
Thắng cảnh Hương Sơn nằm ở huyện Mỹ Đức, Hà Nội, cách trung tâm khoảng 70km về phía Tây Nam. Để đến đây, bạn có thể đi ô tô qua thị xã Hà Đông, Vân Đình, và dừng tại bến Đục. Từ đây, bạn tiếp tục hành trình bằng đò dọc, xuôi theo dòng suối Yến trong xanh giữa những cánh đồng lúa xanh mướt. Trước mắt bạn là dãy núi trùng điệp, mờ ảo trong sương mây, thật đẹp mắt!
Quần thể Hương Sơn là sự hòa quyện tuyệt vời giữa thiên nhiên kỳ diệu và bàn tay khéo léo của con người. Các ngôi chùa được xây dựng rải rác trên triền núi đá vôi, ẩn hiện dưới những tán cây xanh. Từ chân núi, bạn phải leo lên hàng ngàn bậc đá cheo leo, qua các chùa như chùa Ngoài, chùa Trong, chùa Giải Oan, chùa Thiên Trù với động Hinh Bồng, động Hương Tích…
Mỗi ngôi chùa đều toát lên vẻ cổ kính và uy nghi, ánh đèn nến le lói trong làn khói hương mờ ảo, tạo nên không khí huyền bí và linh thiêng. Dù mỗi người đến chùa Hương với những tâm trạng và ước nguyện riêng, tất cả đều cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản, và hòa mình vào không gian tĩnh lặng.
Trên con đường dốc đá, dòng người nối tiếp nhau lên xuống, từ già đến trẻ, từ gái đến trai. Qua những câu chào hỏi và tiếng “Nam mô A di đà Phật”, những người hành hương dần trở nên quen thuộc. Các cụ bà với trang phục truyền thống và cây gậy trúc vẫn bước đi dẻo dai không kém thanh niên. Tiếng “Nam mô” vang vọng khắp nẻo đường.
Hương Sơn có nhiều hang động, nhưng động Hương Tích vẫn là điểm đến lớn nhất và kì thú nhất. Khi đến đây, du khách sẽ cảm nhận được sự kỳ diệu của thiên nhiên và niềm vui sướng khó tả. Núi non trùng điệp, mây bay lãng đãng. Hoa mơ trắng như tuyết, hương thơm nhẹ nhàng trong gió xuân.
Tiếng chim hót líu lo, tiếng suối chảy róc rách tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Đứng ở cửa động, du khách sẽ cảm nhận không khí trong lành, trước khi bước vào động. Động Hương Tích được gọi là “Nam thiên đệ nhất động” và nhìn từ ngoài, cửa động giống như miệng con rồng khổng lồ đang mở rộng.
Động sâu vào lòng núi, đáy động rộng và phẳng, có thể chứa hàng trăm người. Ánh đèn và nến lung linh chiếu sáng những nhũ đá và cột đá với nhiều hình dạng kỳ lạ. Khách hành hương có thể thắp nhang và cầu nguyện để được may mắn và hạnh phúc.
Để thăm hết các chùa ở hội chùa Hương, bạn ít nhất phải dành hai ngày. Ngồi trong động Hinh Bồng và lắng nghe âm thanh của gió, bạn sẽ cảm nhận được không khí mơ màng của cõi mộng. Trên đỉnh núi có một tảng đá lớn, nơi các vị Tiên ông thường xuống trần để đọ tài.
Còn nhiều huyền thoại khác gắn liền với chùa Hương, tạo nên vẻ bí ẩn và linh thiêng của danh lam này. Khi rời chùa Hương, mỗi du khách đều mang về những kỉ niệm đặc biệt như chiếc khánh xà cừ, cây gậy trúc, chuỗi hạt bồ đề,…
Du khách rời khỏi chùa Hương với tâm trạng bâng khuâng, mong chờ mùa lễ hội năm sau. Mọi người cùng nhìn lại để ghi nhớ vẻ đẹp của phong cảnh Hương Sơn và thêm yêu quý quê hương.
5. Bài viết giới thiệu lễ hội Cầu Ngư
Lễ hội là một phần quan trọng trong văn hóa dân tộc, không chỉ để vui chơi mà còn là dịp để người dân thể hiện lòng biết ơn và tưởng nhớ tổ tiên. Mỗi vùng miền có những lễ hội riêng, trong đó có lễ hội Cầu Ngư – lễ hội thờ cá Ông.
Lễ hội này thường gắn liền với các cộng đồng ven biển, nơi người dân sống nhờ vào nghề đánh bắt cá. Tín ngưỡng thờ cá Ông ở đây phản ánh sự tôn kính đối với một sinh vật thiêng liêng, được coi là cứu tinh cho ngư dân và những người làm nghề biển. Đây là tín ngưỡng phổ biến ở các vùng ven biển miền Trung và miền Nam.
Thời điểm tổ chức lễ hội có thể khác nhau tùy theo địa phương: Vũng Tàu tổ chức vào ngày 16, 17, 18 tháng 8 âm lịch, trong khi TP. Hồ Chí Minh tổ chức vào khoảng ngày 14 – 17/18 âm lịch hàng năm. Dù tổ chức vào thời điểm nào, lễ hội luôn thể hiện nét văn hóa đặc trưng của người dân ven biển và khát vọng về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Lễ hội Cầu Ngư cũng là dịp để mọi người tưởng nhớ, tri ân và uống nước nhớ nguồn.
Lễ hội gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ bắt đầu với lễ rước kiệu, trong đó có thuyền rồng chở Nam Hải Tướng quân ra biển. Các ngư dân và bà con sẽ bày lễ vật và đón tiếp bằng những hương khói nghi ngút. Những chiếc ghe lớn nhỏ rực rỡ cờ hoa cùng tham gia rước ông ra biển, tạo nên không khí trang nghiêm nhưng cũng đầy sinh động với âm nhạc và múa lân. Phần lễ tế diễn ra sau nghi thức cúng tế cổ truyền với các lễ cầu an, xây chầu đại bội và hát bội tại lăng ông Thủy Tướng.
Phần hội của lễ hội thường diễn ra trước thời điểm chính, với hàng trăm thuyền ngư dân trang trí cờ hoa, neo đậu tại bến. Các nghi thức rước Ông ra biển và lễ cúng được tổ chức trang trọng, tạo nên không khí vui tươi không chỉ trong thành phố mà còn lan tỏa tới mọi nhà. Trong suốt thời gian lễ hội, các ngư dân cùng khách mời từ xa tham gia các hoạt động ăn uống, vui chơi và trò chuyện thân mật.
Qua lễ hội Cầu Ngư, chúng ta hiểu thêm về những truyền thống và mong muốn của người dân ven biển, một lễ hội không kém phần vui vẻ và ý nghĩa như các lễ hội nổi tiếng ở miền Bắc. Đây là dịp để chúng ta thêm phần cảm thông và tôn trọng những giá trị văn hóa của những người sống trên vùng biển đầy thử thách.
6. Bài viết thuyết minh về lễ hội Bơi trải
Bạch Hạc, Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, vùng đất của sông nước mênh mông và đồng lúa xanh bát ngát, là nơi tổ chức lễ hội bơi trải, kéo dài từ tháng 5 đến tháng 6 âm lịch hàng năm, còn gọi là 'tiệc bơi'.
Lễ hội bơi trải gắn liền với các hội làng để cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, và cuộc sống thanh bình. Đào Xá thờ Lý Bôn và Thổ Lệnh, Kẻ Hạc thờ Tam Giang Đại Vương, Ngã ba sông. Kẻ Me thờ Đăng Đạo Song Nga và Đức Thánh Tản Viên, Đức Bác thờ Bát Nàn công chúa, An Đạo thờ Long Xà Đại Vương và Út Soi Đại Vương. Đặc biệt, xã Đào Xá tổ chức bơi trải vào ban đêm:
'Ngày mồng chín có Tiệc anh ơi,
Ngày mồng mười hạ trải xuống bơi thờ thần.
Trai thanh tân vào đòn kiệu
Trống kiệu vào là trống canh ba
Trải bơi ra, ngọn cờ phe phẩy
Trải bơi vào, cờ phất trống rung …'
(Dân ca)
Các làng khác thi bơi trải vào ban ngày. Con thuyền đua dài và thon, chia thành 24 khoang với 48 chèo (24×2), một người cầm lái ở đuôi thuyền, một người đứng giữa phất cờ và đánh trống. Các tay chèo là trai thanh niên, khỏe mạnh và cường tráng. Ở Lương Nha, bơi trải có năm thuyền con trai đối đầu năm thuyền con gái, rất vui nhộn. Vùng Ngã ba Bạch Hạc có bài ca về các hội bơi trải:
'Rau gác, Hạc bơi,
Hạc gác, Me bơi,
Me gác, Đức Bác bơi,
Đức Bác gác, Dạng bơi …'
Khi hội bơi trải ở làng này kết thúc, hội bơi trải ở làng khác lại tiếp tục với cờ mở và trống rung. Mùa lễ hội diễn ra náo nhiệt và sôi động. Tại Phú Thọ, hội bơi trải ở Kẻ Hạc và Kẻ Mơ là đông vui nhất, thu hút hàng vạn người mỗi năm. Sau hội Rau là đến hội Kẻ Hạc vào ngày 20 tháng 5 âm lịch, với bốn giáp và cờ sắc áo riêng: màu xanh của trải Tiên Hạc, màu đỏ của trải Thần Trúc, màu trắng của trải Đồng Nam, và màu vàng của trải Bộ Đầu.
Sáng ngày tiệc tế, dân làng, đặc biệt là các thôn nữ, tụ tập đông đúc trên bờ, tiếng chiêng trống vang vọng. Khi các tay chèo đã vào vị trí, và trải đã dàn hàng ngay ngắn, một hồi trống nổi lên báo hiệu cuộc thi bắt đầu. Trống mõ thúc liên hồi, hàng ngàn người reo hò. Các tay chèo ra sức chèo, miệng hô: 'Dô huỵch! Hồ huỵch!' Những con trải lướt về phía trước như mũi tên. Các trải xuất phát từ đình Hạc qua bến Gút đến Tiên Cát cầu Việt Trì, quay lại bến Gút về đỗ trước bến Hạc giữa tiếng trống, tiếng hò rộn ràng. Ánh mắt các thiếu nữ tỏa sáng.
Hội bơi trải Kẻ Me diễn ra ba ngày sau đó, từ 25 đến 27 tháng 5 âm lịch, với 3 giáp: Phù Yên, Bồ Thôn và Hạc Đình. Mỗi thôn có thuyền rồng bằng gỗ chò sơn đỏ, giữa sơn đen, chứa 40 người: 38 tay chèo, 1 bẻ lái và 1 cầm cờ. Ngày 24, thuyền được hạ xuống sông Phó Đáy, sáng 25 thi đua từ đình đến làng Diêm Xuân, chiều 26 đến bến Cả làng Nghĩa Yên, sáng 27 đua tới đình làng Hội Chữ. Chiều 26, cuộc thi 'cướp cờ' là sôi động nhất, chiều 27 bơi rước kiệu về Ngã Ba Chạ để 'tiễn thánh về'.
Hội bơi trải ở Bạch Hạc, Việt Trì đã tồn tại hàng nghìn năm, là một lễ hội dân gian đậm đà bản sắc văn hóa của nền văn minh sông Hồng, cái nôi của nền văn minh Lạc – Việt.
7. Bài viết thuyết minh về lễ hội Đền Hùng
Dù có đi đâu, về đâu
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Dù ở bất cứ nơi nào, mỗi người con Việt Nam luôn nhớ về giá trị văn hóa dân tộc và các lễ hội tôn vinh công lao của mười tám vị vua Hùng, những người đã xây dựng nền móng cho đất nước Việt Nam. Vì thế, vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch hàng năm, cả nước đều hướng về Đền Hùng ở Phú Thọ, nơi thờ các vua Hùng và tổ chức lễ hội. Trong các năm chẵn, lễ hội được tổ chức theo nghi lễ quốc gia, còn năm lẻ do tỉnh Phú Thọ phụ trách. Dù ở năm nào, người dân cũng đều muốn đến đây để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, làm cho lễ hội này trở thành một trong những sự kiện lớn nhất của đất nước.
Lễ hội Đền Hùng và giỗ tổ Hùng Vương diễn ra vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch hàng năm. Các đền thờ vua Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, thôn Cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ, phản ánh sâu sắc các hình thức sinh hoạt tín ngưỡng truyền thống của nhân dân. Lễ hội bắt nguồn từ thời đại của vua Hùng Vương trong quá trình dựng nước và giữ nước. Việc duy trì và tổ chức lễ hội quy mô lớn qua các năm thể hiện lòng biết ơn của nhân dân đối với các vị cha ông đã hy sinh bảo vệ đất nước.
Lễ hội không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn tổ chức nhiều nghi lễ trang trọng như rước kiệu. Đây là một nghi lễ trọng thể, không có cười đùa, mọi người nâng kiệu đi qua các đền và chùa trên núi Hùng với lễ vật truyền thống như xôi, gà, bánh chưng. Đoàn rước kiệu được tổ chức trang nghiêm, gồm những người khỏe mạnh, mặc đồng phục gọn gàng, và mang các vũ khí thời xưa bằng gỗ. Tiếng chiêng, trống rộn ràng khắp nơi khi đoàn rước diễu hành.
Sau phần lễ, là phần hội được yêu thích, đặc biệt với giới trẻ. Mở đầu thường là phần thi kiệu giữa các làng, với cỗ kiệu đẹp nhất được vinh danh và được rước lên đền Thượng. Làng có kiệu được chọn sẽ được cho là gặp nhiều may mắn trong năm. Đây là cơ hội để các làng thể hiện đặc điểm tâm linh của mình.
Lễ hội cũng có nghi lễ hát Xoan độc đáo, do bà Lan Xuân, vợ vua Lý Thần Tông, yêu thích và phát triển. Ngoài hát Xoan, còn có ca trù tại đền Hạ, cùng với các trò chơi dân gian như đu quay, đánh cờ, chọi gà, đấu vật. Buổi tối, có thể tham gia hát đối, giao duyên, chèo tại sân đền. Với nhiều hoạt động phong phú, lễ hội Đền Hùng thu hút nhiều khách thăm. Đây là dịp để thể hiện lòng thành kính và tự hào về nguồn gốc dân tộc.
Lễ hội Đền Hùng là phong tục đẹp trong đời sống tâm linh của người Việt, mang giá trị văn hóa lịch sử to lớn. Phú Thọ từ lâu đã được coi là thánh địa của đất nước. Dù trải qua nhiều thăng trầm, lễ hội Đền Hùng vẫn được tổ chức để tưởng nhớ các vua Hùng, và những người hành hương luôn mang lòng thành kính và tự hào về nguồn gốc dân tộc Việt Nam.
8. Bài viết thuyết minh về lễ hội ăn mừng mùa lúa mới tại Tây Nguyên
Lễ hội mừng lúa mới là một truyền thống văn hóa đặc sắc của các dân tộc Tây Nguyên từ xa xưa. Dù trải qua nhiều biến động của lịch sử, lễ hội này vẫn được bảo tồn và duy trì, thể hiện sự linh thiêng và tinh thần đoàn kết của cộng đồng. Đây không chỉ là dịp để tôn vinh mùa màng bội thu mà còn là một phần quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
Việt Nam có 54 dân tộc, mỗi dân tộc đều có những phong tục và truyền thống riêng. Người Kinh nổi tiếng với các lễ hội như Đền Hùng, Thánh Gióng, và chùa Hương, trong khi các dân tộc vùng núi phía Bắc tổ chức lễ hội Cầu mưa, Hoa Ban, và Lồng Tồng. Tây Nguyên cũng không kém phần đặc biệt với các lễ hội cồng chiêng, đâm trâu, và đặc biệt là lễ hội mừng lúa mới.
Lễ hội mừng lúa mới, được tổ chức vào khoảng tháng 11 dương lịch hoặc sau Tết Nguyên Đán, đánh dấu sự kết thúc vụ mùa và là thời điểm lý tưởng để tổ chức ăn mừng. Đây là dịp để các dân tộc như Xơ Đăng, Gia Rai, Ba Na, M'nông, và Ê Đê tạ ơn Giàng vì mùa màng bội thu và cầu chúc cho năm sau tiếp tục thuận lợi. Ông Nguyễn Quang Tuệ đã chia sẻ rằng: 'Việc cúng Giàng trong lễ hội mừng lúa mới là để cầu mong sự phù hộ của thần linh, tôn trọng nghề nông và biểu hiện tín ngưỡng vạn vật hữu linh.' Lễ hội bao gồm phần lễ và phần hội. Trong phần lễ, già làng và thầy cúng chuẩn bị mâm cỗ cúng, cầu mong cho mùa màng bội thu. Sau lễ, người dân tham gia các hoạt động vui chơi, nhảy múa, và ăn uống cùng nhau tại nhà rông.
Lễ hội mừng lúa mới không chỉ là dịp để ăn mừng mà còn là thời gian để mọi người thư giãn và tận hưởng cuộc sống, tương tự như Tết Nguyên Đán. Đây là một nét văn hóa quý giá, thể hiện sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng của các dân tộc Tây Nguyên, dù trong thời kỳ nào.
9. Bài thuyết minh về lễ hội khai ấn Đền Trần
Lễ hội đền Trần đã từ lâu trở thành một biểu tượng văn hóa, lưu giữ những giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam. Vào mùa xuân, khi hoa nở rộ và không khí tràn đầy sức sống, nhiều lễ hội được tổ chức, trong đó có lễ hội đền Trần – một trong những lễ hội nổi bật của Việt Nam. Lễ hội đền Trần bao gồm lễ khai ấn và lễ hội chính. Được tổ chức nhằm tri ân các vị vua Trần, lễ hội này có nguồn gốc từ lịch sử của đền Trần, nằm trên đường Trần Thừa, thành phố Nam Định, nơi thờ các vị vua và quan lại triều Trần. Đền được xây dựng vào năm 1965 trên nền cũ của Thái Miếu, sau khi bị tàn phá bởi giặc Minh vào thế kỉ XV, bao gồm ba công trình chính: đền Thiên Trường, đền Cố Trạch và đền Trùng Hoa. Đến năm 1705, đền chính thức được gọi là Trần Miếu.
Lễ khai ấn đền Trần lần đầu được tổ chức vào năm 1239, là nghi lễ triều đại nhà Trần tế tổ tiên. Trong thời kỳ chống giặc Nguyên Mông, do chiến sự, lễ khai ấn bị gián đoạn và được phục hồi vào năm 1262. Tuy nhiên, ấn cũ bị thất lạc, đến năm 1822, vua Minh Mạng đã cho khắc lại ấn mới với dòng chữ “Trần triều điển cố” và “Tích phúc vô cương”.
Lễ khai ấn hiện vẫn được tổ chức vào rằm tháng Giêng hàng năm, từ 11 giờ đêm ngày 14 đến 1 giờ sáng ngày 15, đánh dấu sự kết thúc của Tết và nhắc nhở tiếp tục lao động sản xuất. Lễ hội lớn hơn diễn ra từ 15 đến 20 tháng 8 âm lịch với các nghi lễ rước từ các đền xung quanh về dâng hương tại đền Thiên Trường và Cố Trạch. Nghi lễ khai ấn bao gồm việc bô lão từ bảy làng tham gia lễ khai ấn tại đền Thượng. Tại đền Cố Trạch, lễ khai ấn được tổ chức với sự tham gia của các bậc lão làng, nơi hòm ấn được đặt trang trọng và nghi lễ được thực hiện với sự trang nghiêm. Sau khi hoàn thành nghi lễ, giấy có dấu ấn sẽ được phát cho mọi người để cầu may mắn và xua đuổi tà ma.
Sáng ngày 15 tháng Giêng, lễ rước nước được tổ chức, bắt đầu bằng việc xin hương và rước nước từ sông Hồng về đền. Nước được dùng để tế và tặng cho con cháu họ Trần. Vào ngày 16, lễ tế cá diễn ra tại đền Thiên Trường với các cá chép và cá quả được thả xuống sông. Bên cạnh các nghi lễ, lễ hội đền Trần còn bao gồm các trò chơi dân gian như chọi gà, đấu vật, múa lân và hát văn, tạo không khí vui tươi và đậm đà bản sắc văn hóa. Lễ hội không chỉ là một sự kiện văn hóa nổi bật mà còn là minh chứng cho truyền thống yêu nước và đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước mỗi năm.
Lễ hội đền Trần đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa dân tộc, góp phần tôn vinh truyền thống lịch sử và niềm tự hào của người dân Nam Định và cả Việt Nam.
10. Bài thuyết minh về lễ hội chợ Viềng tại Nam Định
Vào mùa xuân, người dân và du khách nô nức tham dự lễ hội Phủ Giày vào ngày mồng 8 tháng Giêng, nơi thờ bà Chúa Liễu Hạnh, một trong bốn vị bất tử của Việt Nam. Nếu đã đến hội Phủ Giày, đừng quên ghé thăm hội chợ Viềng tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định – một địa điểm nổi tiếng với phiên chợ độc đáo chỉ diễn ra một lần mỗi năm.
Chợ Viềng hoạt động suốt ngày mùng 8 tháng Giêng âm lịch hàng năm, nhưng từ đêm hôm trước, nhiều người đã bắt đầu chuẩn bị và buôn bán từ 11, 12 giờ đêm, kéo dài đến sáng và cả ngày hôm sau. Khách đến từ khắp nơi, đông nhất là người trong tỉnh và sau đó là những người từ các tỉnh Nghệ An, Thanh Hoá.
Ngày xưa, khi chưa có điện, người bán hàng chỉ dùng đèn dầu để chiếu sáng. Những món đồ cũ thường được bán để cầu may chứ không phải để kiếm lợi nhuận. Người mua và người bán đều tin tưởng lẫn nhau, làm cho mối liên kết giữa con người trở nên bền chặt hơn.
Hiện nay, chợ Viềng đã thay đổi nhiều về ý nghĩa và hàng hóa. Rất ít người bán đồ cũ, chủ yếu là hàng sành sứ và đồng thau giả cổ. Nhiều người mua dễ bị nhầm hàng kém chất lượng.
Dù được gọi là hội chợ, chợ Viềng không bán những sản phẩm ngoại lai cao cấp. Các mặt hàng chủ yếu là cây trồng, vật nuôi như cây gỗ, cây cảnh, cây ăn quả, và các dụng cụ sản xuất nhỏ của nông dân. Bạn có thể tìm thấy từ cày cuốc đến các vật dụng nhỏ như quang thúng và đòn gánh.
Cũng không thể thiếu món thịt bê thui vàng ươm, bán rất nhiều dọc các con đường dẫn vào chợ. Khách mua có thể chọn phần mình thích và giá cả phải chăng. Người dân địa phương vẫn thường xuyên đến chợ Viềng cùng gia đình để mua sắm và thưởng thức các món đặc sản.
Trong không khí hội chợ, người dân từ bỏ nề nếp hàng ngày, hòa mình vào đám đông. Chợ Viềng là nơi họ tìm thấy niềm vui và hạnh phúc. Tại đây, không có việc trả giá, mọi người đều giao dịch với tâm lý thoải mái, tin rằng việc mua bán mang lại may mắn. Chợ Viềng còn có tục lệ mua sắm mà không nói thách, một nét đẹp độc đáo của phiên chợ này.
Chợ Viềng gắn liền với các di tích thờ Mẫu Liễu Hạnh, nên nhiều người đến đây không chỉ để mua sắm mà còn để cầu lộc và may mắn từ Mẫu. Họ đến chợ, vãn cảnh, và dâng lễ tại các đền để cầu bình an, phát đạt. Những người từ xa, dù ở tận Sài Gòn hay nước ngoài, vẫn trở về để tham gia lễ hội.
Lễ hội Phủ Giầy là một hoạt động văn hóa - tâm linh quan trọng, mang đến cho mọi người cơ hội thể hiện tâm tư và khát vọng, đồng thời cung cấp những khoảnh khắc thăng hoa, giúp quên đi những khó khăn trong cuộc sống. Lễ hội là nguồn động lực tinh thần để con người tiếp tục sống và lao động.
11. Bài văn thuyết minh về lễ hội đua thuyền
Việt Nam nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các di tích lịch sử lâu đời, và đặc biệt là các lễ hội truyền thống phong phú từ các vùng miền khác nhau. Trong số đó, lễ hội đua thuyền là một trong những truyền thống lâu đời và nổi bật nhất.
Mùa xuân luôn là thời điểm của các hoạt động lễ hội, đánh dấu sự khởi đầu năm mới với không khí vui tươi, nhộn nhịp. Lễ hội đua thuyền mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh, sự nhanh nhẹn và tinh thần chiến đấu của con người dân tộc. Những cuộc đua thuyền truyền thống không chỉ là sự kiện thể thao mà còn là cách để tôn vinh những giá trị văn hóa dân tộc.
Lễ hội đua thuyền ở Việt Nam được tổ chức hàng năm tại nhiều địa phương, nổi bật như Đà Nẵng trên sông Hàn hay Lệ Thủy – Quảng Bình trên sông Kiên Giang. Đây là cơ hội để người dân thể hiện tinh thần đoàn kết và sức mạnh tập thể trong các cuộc thi đua. Mỗi đội thường mặc trang phục đặc trưng để dễ phân biệt và sự phối hợp đồng bộ giữa các thành viên là yếu tố quyết định thành công.
Dù đơn giản, lễ hội đua thuyền đòi hỏi người tham gia phải có sức khỏe dẻo dai và khả năng phối hợp tốt. Mỗi đội gồm khoảng 20 người, cần sự đồng lòng và khéo léo trong việc chèo thuyền để vượt qua thử thách. Khi tiếng trống vang lên, các đội sẽ hăng hái bước vào cuộc đua, và không khí tại các điểm đua luôn đầy sôi động, thu hút sự chú ý của du khách quốc tế, thể hiện vẻ đẹp của tinh thần đồng đội và đoàn kết dân tộc.
Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất tổ chức lễ hội đua thuyền. Nhiều nước khác như Thái Lan và Trung Quốc cũng tổ chức các sự kiện tương tự để khuyến khích tinh thần thể thao và gìn giữ truyền thống văn hóa. Đây là cách để truyền bá giá trị lịch sử và văn hóa truyền thống tới các thế hệ trẻ trong thời đại công nghệ hiện đại.
12. Bài văn mô tả về lễ hội Tết cổ truyền
'Chúc mừng năm mới, chúc nhau an khang
Một năm mới thêm phần hạnh phúc...'
Những câu chúc tết vui vẻ đó luôn vang lên khắp nơi vào dịp Tết đến xuân về. Nó không chỉ mang đến không khí lễ hội vui tươi mà còn nhắc nhớ một phong tục lâu đời của dân tộc ta - phong tục chúc Tết.
Tết Nguyên Đán là ngày Tết truyền thống của người Việt. Trong ngày Tết, mọi người thường ngưng lại công việc để sum họp bên gia đình, chào đón một năm mới tràn đầy hạnh phúc và may mắn. Ngoài việc gói bánh chưng xanh, dựng cây nêu đỏ, đi chùa cầu lộc, chúc Tết là một phong tục không thể thiếu trong ngày Tết Nguyên Đán. Phong tục này đã có từ lâu, được gìn giữ và truyền lại từ đời này sang đời khác, vẫn còn nguyên vẹn đến hôm nay.
Phong tục chúc Tết của người Việt được thể hiện qua câu tục ngữ: “Mồng một Tết cha, mồng hai Tết mẹ, mồng ba Tết thầy”. Theo câu tục ngữ này, vào sáng mồng Một - ngày đầu năm mới, vợ chồng, con cái và anh em trong gia đình sẽ đến thăm nhà nội để chúc thọ cha mẹ, ông bà và thắp hương cúng tổ tiên. Các món quà chúc Tết rất phong phú, bao gồm bánh chưng, hoa quả, tiền vàng,... Theo tục lệ, vào năm mới, mọi người đều thêm một tuổi.
Do đó, vào ngày mồng Một Tết, con cháu sẽ “chúc thọ” ông bà, cha mẹ. Từ người lớn đến trẻ nhỏ, mọi người lần lượt chúc ông bà, cha mẹ và những người lớn tuổi sức khỏe và những điều tốt đẹp trong năm mới. Ông bà, cha mẹ và người lớn sẽ chúc Tết lại con cháu bằng tiền mừng tuổi trong bao lì xì, cầu chúc cho con cháu một năm mới may mắn và vui vẻ.
Đến mồng Hai Tết, gia đình sẽ đến thăm nhà ngoại để chúc Tết giống như bên nhà nội. Sau các nghi lễ trang trọng và ấm cúng, hai bên gia đình thường quây quần bên nhau, thưởng thức bữa cơm Tết vui vẻ, nhằm gắn kết tình cảm giữa hai nhà, để con dâu, con rể đều cảm thấy hạnh phúc.
“Mồng một Tết cha, mồng hai Tết mẹ…” thể hiện lòng hiếu thảo của con cháu đối với cả hai bên nội ngoại. Đó là giá trị của chữ 'Hiếu'. Trong đời sống người Việt, chữ 'hiếu' luôn được đặt lên hàng đầu. Hiếu thảo là nền tảng của đạo đức gia đình. Vì vậy, ngay từ khi Tết Nguyên Đán ra đời, cha ông ta đã chọn hai ngày đầu năm mới để bày tỏ lòng biết ơn công lao sinh thành dưỡng dục của cha mẹ.
Người xưa có câu 'Công cha, nghĩa mẹ, ơn thầy'. Do vậy, sau khi chúc Tết cha mẹ, vào ngày mồng Ba, người Việt sẽ dành thời gian để chúc Tết thầy cô giáo. “Nhất tự vi sư, bán tự vi sư” nghĩa là một chữ cũng là thầy, nửa chữ cũng là thầy, vì thầy cô có công dạy dỗ chúng ta. Đầu xuân, học trò sẽ đến thăm và gửi lời chúc năm mới an khang, tốt lành đến thầy cô.
Những lời chúc chân thành trao đi hàng năm đã tạo nên một phong tục quý báu, trở thành nếp sống đẹp của người Việt mỗi dịp Tết đến. Phong tục này được gìn giữ và truyền lại qua các thế hệ, thể hiện lòng hiếu thảo và tri ân của thế hệ sau đối với thế hệ trước, với bậc sinh thành. Phong tục này thể hiện tinh thần đáng quý của dân tộc ta “Uống nước nhớ nguồn”. Vào dịp trọng đại nhất trong năm, mọi người cùng nhau hướng về cội nguồn, bày tỏ lòng chân thành, trao đi những lời yêu thương và ước nguyện tốt đẹp.
Mỗi năm qua đi, Tết đến đều mang theo những niềm vui và hy vọng mới.
Phong tục chúc Tết giống như cầu nối kỳ diệu, lan tỏa yêu thương và may mắn đến mọi người, là chất keo gắn kết tình cảm. Phong tục này cho thấy hình ảnh người Việt trọng tình trọng nghĩa, sống đẹp và nhân nghĩa, là niềm tự hào lớn lao.
13. Bài viết giới thiệu về Lễ hội đua voi tại Tây Nguyên
Tây Nguyên là vùng đất hùng vĩ với những cao nguyên đỏ gạch chồng lên nhau, được thiên nhiên ưu đãi với những cánh rừng xanh bạt ngàn, những mảnh đất bazan màu mỡ và khí hậu ôn hòa quanh năm. Nơi đây là sự hội tụ của nhiều dân tộc cùng sinh sống, với những con người thật thà và mang đậm bản sắc núi rừng. Tây Nguyên được xem là cái nôi của những huyền thoại sử thi, vùng đất giàu có với truyền thống văn hóa độc đáo và linh thiêng. Lễ hội đua voi là một trong những sự kiện nổi bật và đặc sắc nhất của đồng bào dân tộc thiểu số ở đây.
Lễ hội được tổ chức vào tháng ba âm lịch, cứ hai năm một lần. Mùa xuân được chọn để tổ chức lễ hội đua voi nhằm mong muốn một năm mới an lành và hạnh phúc cho tất cả các thôn bản, tạo không khí tưng bừng và sôi động, làm say đắm lòng người. Voi là biểu tượng của núi rừng Tây Nguyên, đã được thuần hóa để trở thành bạn đồng hành trong việc kéo gỗ, vận chuyển hàng hóa và biểu diễn trong lễ hội. Chúng là những loài động vật to lớn nhưng hiền lành, thông minh và ghi nhớ nhanh, đã trở thành bạn bè thân thiết của người dân Tây Nguyên trong cả chiến tranh và cuộc sống hàng ngày, được tôn kính như biểu tượng của cao nguyên.
Tây Nguyên có khí hậu lý tưởng để tổ chức các lễ hội vui tươi. Lễ hội đua voi ở Đăk-Lăk nhằm tôn vinh truyền thống văn hóa, tinh thần thượng võ và tài năng cưỡi voi của người Tây Nguyên. Lễ hội diễn ra cùng các sự kiện khác như lễ cúng bến nước, lễ cúng sức khỏe cho voi, lễ đâm trâu, lễ mừng mùa và văn hóa cồng chiêng. Người dân tin vào một năm mới tràn đầy niềm vui và mùa màng bội thu.
Lễ hội đua voi diễn ra hoành tráng trong một ngày duy nhất, nhưng công tác chuẩn bị bắt đầu từ vài tháng trước. Những con voi tham gia được đưa đến các bãi cỏ xanh, được chăm sóc và nghỉ ngơi để chuẩn bị sức khỏe. Vào ngày hội, đàn voi tập trung tại một bãi đất rộng, trải qua ba phần thi chính: đua tốc độ, bơi vượt sông Sê-rê-pôk và đá bóng. Người dân và du khách tụ tập để thưởng thức lễ hội, cùng hòa vào không khí sôi động với các bộ trang phục sặc sỡ, tiếng vỗ tay cổ vũ và thưởng thức các món ăn đặc sản núi rừng.
Lễ hội bắt đầu với tiếng còi của trọng tài báo hiệu trận đua, những chú voi thông minh và mạnh mẽ, dưới sự chỉ huy của các chàng trai dũng cảm, bước vào vạch xuất phát, quỳ xuống chào các cổ động viên. Mỗi đội đua có hai chàng trai mặc trang phục thổ cẩm, phân biệt bằng dải vải màu. Sau khi hoàn tất nghi lễ chào hỏi, trọng tài thổi còi bắt đầu cuộc đua. Những chú voi lao về phía trước trong tiếng reo hò cổ vũ, tiếng trống chiêng vang dội. Chàng trai dẫn voi cúi mình để giữ thăng bằng và điều khiển chú voi bằng thanh sắt. Các động tác điều khiển voi và giữ đường đi chính xác là rất quan trọng. Khi gần về đích, tiếng hò reo và tiếng nhạc càng thêm sôi động, voi càng hăng hái chạy nhanh hơn. Sau khi cuộc đua kết thúc, các chú voi trở về buôn làng trong sự tôn vinh và kính trọng của người dân.
Sau lễ hội, buôn làng quây quần ăn uống, vui chơi. Tiếng cồng chiêng vang lên, những chàng trai cô gái nhảy múa quanh đống lửa, và các cụ già trò chuyện vui vẻ. Lễ hội không chỉ gắn kết con người mà còn làm mới không khí của vùng đất cao nguyên hùng vĩ.
Lễ hội đua voi đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên, thể hiện tinh thần anh hùng và lối sống mạnh mẽ từ xưa. Đến với Bản Đôn, du khách sẽ được thả hồn vào thiên nhiên núi rừng, khám phá văn hóa đặc sắc và thưởng thức ẩm thực phong phú. Ngày nay, lễ hội đua voi đã trở thành một sự kiện du lịch hấp dẫn thu hút du khách từ khắp nơi.
14. Bài viết giới thiệu về hội Lim
“Làng quan họ nơi tôi sống
Tháng giêng hội hát rộn ràng
Những đêm trăng ngọt ngào
Con sông Cầu xanh mát
Phủ lên làng quan họ xanh mướt”
Chỉ với những câu ca ngọt ngào này, chúng ta đã cảm nhận được bao cảm xúc dâng trào về một lễ hội truyền thống mà người dân luôn mong chờ - Hội Lim. Đây là nơi mà những câu hát quan họ đã ăn sâu vào tâm trí và trái tim của người dân Kinh Bắc cũng như của người Việt Nam.
Vùng đất Kinh Bắc không chỉ nổi tiếng với những di tích văn hóa và lịch sử mà còn ghi dấu bằng những lễ hội đặc sắc. Hội Lim là một trong những biểu hiện rõ nét của bản sắc văn hóa nơi đây, dù thời gian có thay đổi thì giá trị của nó vẫn được gìn giữ. Ngày nay, Hội Lim đã vượt ra ngoài biên giới địa phương, trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách mỗi dịp đầu năm.
Truyền thuyết kể rằng lễ hội Lim bắt nguồn từ hội chùa liên quan đến tiếng hát của chàng Trương ở vùng Lim. Điều này liên quan đến câu chuyện tình Trương Chi - Mỵ Nương, và Hội Lim chủ yếu tập trung vào hoạt động hát quan họ. Hội Lim có lịch sử lâu dài, từ quy mô hội hàng tổng và đã tạm dừng trong các cuộc kháng chiến, chỉ đến khi đổi mới, hội mới trở lại với đời sống tinh thần của người dân.
Hội Lim còn có ý nghĩa thể hiện lòng kính trọng đối với ông Hiếu Trung Hầu, người đã sáng lập ra những làn quan họ. Lễ hội diễn ra ở ba xã chính: Nội Duệ, Liên Bảo và thị trấn Lim, thường kéo dài 3-4 ngày, với ngày 13 âm lịch là ngày chính, bao gồm nhiều hoạt động như thi nấu cơm, hát quan họ, đấu vật...
Lễ hội bắt đầu với màn rước kiệu hoành tráng, các thành viên mặc trang phục truyền thống. Các liền anh, liền chị tụ tập quanh lăng để hát đối nhau. Phần hát quan họ là phần hấp dẫn nhất, khi các liền anh, liền chị ngồi trên thuyền thúng hát đối những câu hát ngọt ngào. Đây cũng là dịp để các bạn trẻ tìm kiếm tình yêu.
Hội Lim đã chinh phục trái tim của nhiều du khách với những câu hát tình cảm, những cử chỉ duyên dáng của các liền anh, liền chị. Nó không chỉ thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống mà còn là biểu hiện của lòng yêu nước và nhớ nguồn đáng quý của dân tộc.
15. Bài văn thuyết minh về lễ hội Đền Gióng
Những lễ hội rộn ràng và đầy sức sống là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của người Việt Nam. Các lễ hội được tổ chức nhằm tôn vinh các vị thần linh và anh hùng dân tộc. Lễ hội Gióng là một trong những lễ hội thiêng liêng, kỷ niệm đức Thánh Gióng, hay còn gọi là Phù Đổng Thiên Vương.
Lễ hội Gióng là dịp để nhớ về và ca ngợi những chiến công của Thánh Gióng, một trong bốn vị thần bất tử trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Lễ hội tái hiện sống động các trận chiến của Thánh Gióng và nhân dân Văn Lang chống lại giặc Ân, từ đó nâng cao nhận thức về các hình thức chiến tranh cổ đại, đồng thời giáo dục lòng yêu nước, tinh thần thượng võ và khát vọng độc lập của dân tộc.
Lễ hội Gióng diễn ra ở nhiều địa phương thuộc đồng bằng Bắc Bộ, nổi bật nhất là tại đền Phù Đổng và đền Sóc (Hà Nội). Hội Gióng tại đền Sóc (xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) được tổ chức từ ngày 6 đến 8 tháng Giêng âm lịch hàng năm. Theo truyền thuyết, sau khi chiến thắng giặc Ân, Phù Linh là nơi Thánh Gióng dừng chân cuối cùng trước khi bay về trời.
Để tôn vinh công lao của Đức Thánh, người dân đã xây dựng Khu di tích đền Sóc với 6 công trình: đền Hạ (hay còn gọi là đền Trình), chùa Đại Bi, đền Mẫu, đền Thượng (hay đền Sóc), tượng đài Thánh Gióng và nhà bia. Trong đó, đền Thượng là nơi thờ Thánh Gióng và tổ chức các nghi lễ truyền thống như lễ Mộc Dục; lễ rước; lễ dâng hương; lễ hóa voi và ngựa…
Trước ngày hội chính, vào đêm mùng 5, lễ Mộc Dục (tắm tượng) được thực hiện để đón Đức Thánh. Ngày mùng 6 khai hội, nhân dân từ 8 thôn thuộc 6 xã quanh Khu di tích đền Sóc như Tân Minh, Tiên Dược, Phù Linh, Đức Hòa, Xuân Giang và Bắc Phú dâng các lễ vật đã chuẩn bị kỹ lưỡng lên Đức Thánh, cầu mong ngài ban phúc cho dân làng.
Nghi lễ dâng hoa tre lên đền Thượng của thôn Vệ Linh (xã Phù Linh) là nghi lễ đầu tiên. Hoa tre được làm từ các thanh tre dài khoảng 50cm, đường kính khoảng 1cm, được nhuộm màu như roi ngựa của Thánh Gióng. Sau khi dâng lên đền Thượng, hoa tre sẽ được rước xuống đền Hạ rồi phát cho người dự hội cầu may.
Sáng ngày mùng 7, hoạt cảnh chém tướng giặc mô phỏng lại cảnh Thánh Gióng đánh bại 3 tướng giặc Ân cuối cùng tại chân núi Vệ Linh trước khi bay về trời. Vào chiều ngày mùng 8, lễ hóa mô hình voi và ngựa giấy lớn được thực hiện để kết thúc lễ hội, vì voi chiến và ngựa sắt là hai linh vật gắn liền với chiến công của Thánh Gióng.
Du khách tham gia lễ hội thường mong muốn được chung tay khiêng voi và ngựa ra bờ sông để hóa, vì theo tín ngưỡng, chạm vào đồ tế Đức Thánh sẽ mang lại may mắn. Trong thời gian lễ hội còn có nhiều trò chơi dân gian như chọi gà, cờ tướng, hát ca trù, hát chèo…
Lễ hội Gióng tại đền Phù Đổng được ví như một sân khấu dân gian rộng lớn với hàng trăm vai diễn theo kịch bản chuẩn hóa. Mỗi vai diễn đều chứa đựng ý nghĩa sâu sắc như: “ông Hiệu” là các tướng lĩnh của Thánh Gióng; “Phù Giá” là đội quân chính quy của Thánh Gióng; các “Cô Tướng” tượng trưng cho đạo quân xâm lược của nhà Ân; “Ông Hổ” là đội quân tổng hợp; “Làng áo đỏ” là đội quân trinh sát nhỏ tuổi; “Làng áo đen” là đội dân binh…
Ngoài ra, lễ hội còn có các màn rước như: “Rước khám đường” (trinh sát giặc); “Rước nước” (tôi luyện khí giới); “Rước Đống Đàm” (đàm phán hòa bình); “Rước trận Soi Bia” (mô phỏng trận đánh ác liệt…). Giá trị toàn cầu của Hội Gióng thể hiện qua việc nó được bảo tồn và truyền lại liên tục qua nhiều thế hệ, liên kết cộng đồng và chứa đựng nhiều ý tưởng sáng tạo, thể hiện khát vọng đất nước bình yên và nhân dân hạnh phúc.
Về mặt mỹ thuật, Hội Gióng mang nhiều giá trị nghệ thuật như các đám rước, hiệu cờ, hiệu trống, diễn xướng dân gian, múa hát ải lao, múa hổ… Ngày 16/11/2010, tại Nairobi (Kenya), trong kỳ họp thứ 5 của Ủy ban liên Chính phủ theo Công ước năm 2003 của UNESCO, Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. UNESCO đã ghi nhận Hội Gióng là 'Một bảo tàng văn hóa của Việt Nam, lưu giữ nhiều lớp phù sa văn hóa và tín ngưỡng'.