1. Mẫu bài văn kể lại một sự kiện thực tế liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 4
Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ được nhân dân Việt Nam kính trọng sâu sắc. Rất nhiều câu chuyện về cuộc đời của Người đã được ghi lại, cho chúng ta thấy những phẩm chất cao đẹp của Bác.
Vào mùa thu năm 1954, Bác tham dự “Hội nghị tổng kết cải cách ruộng đất” tại Hà Bắc. Tại hội nghị, khi có thông báo từ Trung ương về việc rút bớt cán bộ để đi học lớp tiếp quản thủ đô, ai cũng háo hức, đặc biệt là những người gốc Hà Nội. Sau nhiều năm xa quê, mọi người đều mong được cân nhắc. Điều này làm cho tư tưởng của các cán bộ tham dự hội nghị trở nên phân tán và Ban lãnh đạo gặp khó khăn.
Dù trời đã vào thu nhưng vẫn khá oi bức, mồ hôi thấm đẫm hai bên vai áo nâu của Bác. Bác mở đầu buổi hội nghị bằng việc trò chuyện về tình hình thời sự. Khi đề cập đến nhiệm vụ của Đảng, Bác bất ngờ rút từ trong túi ra một chiếc đồng hồ quả quýt và hỏi các cán bộ về chức năng của từng bộ phận trong đồng hồ. Sau khi các cán bộ không thể trả lời câu hỏi “Bộ phận nào là quan trọng?”, Bác tiếp tục hỏi:
- Nếu thiếu một bộ phận trong đồng hồ, liệu đồng hồ có còn hoạt động bình thường không?
- Thưa, không ạ!- Các cán bộ đồng thanh trả lời.
Bác giơ cao chiếc đồng hồ và nói:
- Các đồng chí, từng bộ phận của đồng hồ như các cơ quan của Nhà nước, như các nhiệm vụ cách mạng. Mỗi nhiệm vụ đều quan trọng và cần được thực hiện. Nếu trong một chiếc đồng hồ, kim đồng hồ đòi làm số, hoặc máy đồng hồ đòi làm mặt đồng hồ thì còn gì là đồng hồ nữa?
Nghe xong, cả hội trường trở nên im lặng, mọi người đều có những suy nghĩ riêng về bài học Bác muốn truyền đạt.
Cuối năm 1954, Bác thăm một đơn vị pháo binh ở Bạch Mai đang luyện tập chuẩn bị cho lễ duyệt binh mừng chiến thắng Điện Biên Phủ. Sau khi thăm nơi ăn ở của các chiến sĩ, Bác trò chuyện với họ và lại sử dụng chiếc đồng hồ quả quýt để giải thích. Bác chỉ vào từng kim, từng chữ số và hỏi về vai trò của từng bộ phận. Mọi người đều trả lời đúng, nhưng chưa hiểu ý nghĩa bài học. Bác vui vẻ giải thích:
- Chiếc kim đồng hồ đã nhiều năm chỉ giờ giấc, chữ số đứng yên, bộ máy bên trong hoạt động nhịp nhàng. Nếu hoán đổi vị trí các bộ phận thì đồng hồ sẽ không còn là đồng hồ nữa. Qua câu chuyện này, các đồng chí hiểu rằng nhiệm vụ cách mạng nào cũng phải hoàn thành theo đúng phân công.
Chiếc đồng hồ quả quýt cũng là một kỷ vật quý giá thể hiện tình cảm quốc tế dành cho Bác, được tặng bởi Tổ chức Quốc tế “Cứu Tế đỏ”, Bác đã giữ gìn nó trong những năm tháng bị giam cầm cho đến khi Việt Nam giành độc lập.
Câu chuyện về chiếc đồng hồ cho thấy phẩm chất cao đẹp của Bác và bài học sâu sắc Bác muốn truyền đạt cho các cán bộ và chiến sĩ.
2. Mẫu bài văn kể lại một sự kiện có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 5
Trong những năm chiến tranh, nhiều người con của Việt Nam đã hy sinh vì độc lập dân tộc, trong đó có Võ Thị Sáu - nữ anh hùng nổi tiếng của vùng Đất Đỏ.
Võ Thị Sáu, sinh năm 1933 và mất năm 1952, quê tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Ngay từ nhỏ, chị đã tham gia cách mạng cùng anh trai. Chị gia nhập đội công an xung phong, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ liên lạc và tiếp tế. Chị đã tham gia nhiều trận chiến để bảo vệ quê hương, đồng thời phát hiện và triệt phá nhiều gian tế, tay sai của Pháp, giúp đội công an tránh được nguy hiểm.
Trong một nhiệm vụ, chị đã mang lựu đạn để phục kích tên cai Tòng - kẻ phản bội ngay tại xã. Dù lựu đạn nổ khiến Tòng bị thương nặng nhưng không chết, vụ tấn công vẫn làm cho lính đồn sợ hãi và giảm bớt truy lùng Việt Minh. Sau này, chị bị bắt và bị giam giữ tại các nhà tù Đất Đỏ, Bà Rịa và Chí Hòa. Mặc dù luật sư đã tận dụng việc chị chưa đủ 18 tuổi để xin giảm án, tòa vẫn tuyên án tử hình. Chị cùng một số tù chính trị khác được đưa ra Côn Đảo, nơi chị bị xử án tử hình lén lút.
Vào năm 1993, Nhà nước đã truy tặng chị Huân chương chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang. Võ Thị Sáu là biểu tượng của lòng dũng cảm và kiên cường.
3. Mẫu bài văn kể lại một sự việc thực tế liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 6
Trần Quốc Tuấn (1231? - 1300), tước Hưng Đạo Vương, là một trong những tướng lĩnh vĩ đại của dân tộc trong thời kỳ Trần. Ông được tôn vinh là anh hùng dân tộc với công lao to lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông.
Ông là con trai của An Sinh Vương. Ngay từ khi mới sinh, có một thầy tướng đã dự đoán rằng: “Người này sẽ cứu nước cứu đời trong tương lai.” Khi trưởng thành, Trần Quốc Tuấn có vẻ ngoài khôi ngô, thông minh xuất chúng, đọc nhiều sách và có tài văn võ. Cha của ông, An Sinh Vương, trước đây có mối hiềm khích với Chiêu Lăng và đã tìm mọi cách để tìm những người tài giỏi dạy dỗ Quốc Tuấn. Trước khi qua đời, An Sinh Vương đã dặn dò Quốc Tuấn:
- Nếu con không vì cha mà chiếm được thiên hạ thì cha dưới suối vàng cũng không thể yên lòng.
Quốc Tuấn đã ghi nhớ lời cha, nhưng không coi đó là tất yếu. Khi quyền lực và trách nhiệm về quân đội và đất nước nằm trong tay mình, ông đã truyền đạt lời cha dặn cho gia nô Dã Tượng và Yết Kiêu. Họ đã khuyên can ông:
- Nếu làm theo kế ấy, dù có phú quý một thời, nhưng sẽ để lại tiếng xấu muôn đời. Đại vương đã đủ phú quý rồi. Chúng tôi thề trung thành và không muốn làm quan mà không có trung hiếu.
Trần Quốc Tuấn cảm động trước lời khuyên của họ và khen ngợi họ. Vào các năm 1285 và 1287, khi quân Nguyên - Mông xâm lược, ông được Trần Nhân Tông giao nhiệm vụ Tiết chế các đạo quân và đều đạt thắng lợi vang dội. Sau khi qua đời, ông được nhân dân tôn vinh là Đức thánh Trần và xây nhiều đền thờ trên đất nước.
Trần Hưng Đạo là một anh hùng lỗi lạc của dân tộc với những đóng góp vĩ đại cho đất nước và nhân dân.
4. Mẫu bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 7
Mạc Đĩnh Chi (1272 - 1346), tự là Tiết Phu, quê ở thôn Lũng Động, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, là một nhân vật lịch sử mà tôi rất kính trọng và ngưỡng mộ.
Mạc Đĩnh Chi nổi bật với trí thông minh hơn người. Nhờ tài văn chương xuất sắc, ông được Chiêu Quốc vương Trần Ích Tắc nhận làm học trò và chu cấp để học hành. Vào tháng 3 năm Giáp Thìn (1304), vua Trần Anh Tông tổ chức kỳ thi Thái học sinh để tìm kiếm nhân tài. Trong kỳ thi đó, Mạc Đĩnh Chi đã đỗ Trạng nguyên và được bổ nhiệm làm Nội thư gia. Dù vậy, ông có vóc dáng thấp bé và thường bị vua Trần Anh Tông chê bai. Để chứng minh tài năng, Mạc Đĩnh Chi đã viết bài phú “Ngọc tỉnh liên phú” (Sen trong giếng Ngọc), khiến vua Trần Anh Tông phải khen ngợi.
Khi đảm nhận chức vụ Nội thư gia, Mạc Đĩnh Chi được cử làm sứ giả sang Trung Quốc. Tại đây, nhà Nguyên đã coi thường ông vì ngoại hình. Một lần, quan Tể tướng mời ông vào phủ, nơi treo một bức tranh chim sẻ vàng đậu trên cành trúc. Mạc Đĩnh Chi giả vờ tưởng chim thật và cố bắt, khiến triều thần nhà Nguyên cười nhạo. Ông đã kéo bức tranh xuống và xé nát, giải thích rằng: “Trúc là biểu tượng của quân tử, còn chim sẻ là biểu tượng của tiểu nhân. Bức tranh này đặt tiểu nhân lên trên quân tử, tôi lo rằng sẽ làm suy yếu đạo đức quân tử.” Tất cả đều phải thán phục tài trí của ông.
Khi vào chầu vua Nguyên, Mạc Đĩnh Chi được giao viết bài minh trên quạt cho người nước ngoài. Ông viết xong và được hoàng đế nhà Nguyên khen ngợi. Từ đó, triều Nguyên càng thêm kính trọng ông và Mạc Đĩnh Chi được xem là “Lưỡng quốc trạng nguyên”.
Mạc Đĩnh Chi là một Trạng nguyên tài giỏi, có công lao lớn đối với đất nước.
5. Mẫu bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 8
Võ Thị Sáu là một trong những anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, biểu tượng cho lòng dũng cảm và tinh thần kiên cường của người phụ nữ Việt Nam.
Võ Thị Sáu, sinh năm 1933 và mất năm 1952, quê tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Chị bắt đầu tham gia cách mạng từ khi còn rất trẻ và đã hoàn thành nhiều nhiệm vụ quan trọng với sự xuất sắc. Chị đã tham gia các trận chiến bảo vệ quê hương, dùng lựu đạn tiêu diệt hai tên ác ôn và làm bị thương nhiều lính Pháp. Chị còn phát hiện nhiều gian tế và tay sai của Pháp, giúp đội công an tránh được nguy hiểm và chủ động tấn công địch.
Vào tháng 7 năm 1948, khi Công an Đất Đỏ được giao nhiệm vụ phá cuộc mít tinh kỷ niệm Quốc khánh Pháp, chị Sáu đã xin trực tiếp tham gia. Chị cầm lựu đạn, giấu vào góc chợ gần khán đài từ đêm hôm trước. Sáng hôm đó, khi xe của tỉnh trưởng đến, chị đã tung lựu đạn về phía khán đài, buộc phải giải tán cuộc mít tinh.
Các tổ công an xung phong gần đó đồng loạt nổ súng hỗ trợ để giải tán cuộc mít tinh và bảo vệ chị Sáu khi rút lui. Các chiến sĩ Việt Minh trong đám đông hô to “Việt Minh tiến công” và dẫn dắt người dân rút khỏi khu vực. Sau thành công này, chị Sáu được tuyên dương và giao nhiều nhiệm vụ quan trọng. Dù bị bắt giam tại nhà tù Côn Đảo và chuẩn bị bị xử tử, chị vẫn giữ vững tinh thần chiến sĩ cách mạng.
Vào năm 1993, Nhà nước đã vinh danh chị bằng Huân chương chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang. Võ Thị Sáu là một tấm gương sáng về lòng dũng cảm và sự kiên cường, đáng để mọi người học tập và noi theo.
6. Mẫu bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 9
Tôi là nhạc sĩ Văn Cao, tác giả của bài hát “Tiến quân ca”, một tác phẩm ra đời trong bối cảnh lịch sử đầy thử thách. Đối với tôi, bài hát này không chỉ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời mà còn là biểu hiện của sự tìm kiếm lý tưởng sống của mình.
Trước khi sáng tác bài hát, tôi từng cảm thấy mất phương hướng và chán nản. Cuộc sống trở nên mờ nhạt và tuyệt vọng. Nhưng một người bạn thân thiết, anh Ph. D., đã giúp tôi tìm lại ánh sáng trong cuộc sống.
Nhờ sự giới thiệu của anh Ph.D., tôi đã gặp gỡ Vũ Quý, một người đã theo dõi con đường nghệ thuật của tôi từ lâu. Buổi trò chuyện với anh đã mở ra cho tôi một con đường mới, dẫn tôi đến với cách mạng.
Khi khóa quân chính kháng Nhật chuẩn bị khai mạc, cần một bài hát để cổ vũ tinh thần quân đội cách mạng. Mặc dù tôi đã viết nhiều bài hát về tình yêu nước như Đống Đa, Thăng Long hành khúc ca, Tiếng rừng… nhưng chưa từng có một ca khúc về cách mạng. Với sự nhiệt huyết, tôi đã sáng tác “Tiến quân ca”. Anh Ph.D. chứng kiến toàn bộ quá trình sáng tác, anh Vũ Quý là người đầu tiên biết đến bài hát, và Nguyễn Đình Thi là người đầu tiên thể hiện ca khúc. Họ đều rất xúc động.
Vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, bài hát “Tiến quân ca” vang lên trước hàng nghìn người tại quảng trường Nhà hát Lớn. Cảm xúc của tôi lúc đó thật khó tả. Bài hát như một tiếng nổ lớn, và những tờ truyền đơn in “Tiến quân ca” được phát cho công chức tại buổi mít tinh. Tôi đứng trong đám đông và nghe thấy giọng hát của anh bạn Ph. D. qua loa phóng thanh. Ngày 19 tháng 8, hàng nghìn người và các em thiếu nhi cùng hát “Tiến quân ca”.
Bài hát “Tiến quân ca” ra đời trong thời điểm lịch sử quan trọng, đánh dấu một “buổi bình minh mới” của dân tộc. Điều đó khiến tôi vô cùng tự hào khi nhìn lại.
7. Mẫu bài văn kể lại sự kiện lịch sử liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 10
Chiến thắng Điện Biên Phủ là một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Nhà thơ Tố Hữu đã viết:
“Chín năm làm một Điện Biên
Nên vành hoa đỏ, nên thiên sử vàng”
Chiến dịch Điện Biên Phủ là đỉnh cao của cuộc tấn công chiến lược Đông Xuân 1953 - 1954, kéo dài trong năm mươi sáu ngày đêm. Đợt 1 (13-17 tháng 3), quân ta tiêu diệt hai cứ điểm Him Lam và Độc Lập, mở đường cho các lực lượng vào lòng chảo Điện Biên Phủ. Đợt 2 (30 tháng 3 - 30 tháng 4), ta chiếm các điểm cao, khiến quân địch rơi vào thế bị động. Đợt 3 (1-7 tháng 5), ta tổng tấn công, tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, dẫn đến chiến thắng ngày 7 tháng 5 năm 1954.
Chiến thắng này kết thúc chín năm kháng chiến chống Pháp, buộc thực dân Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ (7/1954), lập lại hòa bình ở Đông Dương. Điện Biên Phủ không chỉ thể hiện niềm tự hào dân tộc và sự tin tưởng vào Đảng Cộng sản Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng cho phong trào giải phóng dân tộc toàn thế giới, đặc biệt ở châu Á, châu Phi và Mỹ La-tinh.
Điện Biên Phủ là một chiến dịch lịch sử quan trọng, góp phần đánh bại thực dân Pháp.
8. Mẫu bài văn kể lại sự kiện lịch sử liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 11
Tiến quân ca - bài hát được chọn làm quốc ca của Việt Nam, là tác phẩm của nhạc sĩ Văn Cao, người đã sáng tạo ra nó.
Bài hát ra đời trong một thời kỳ lịch sử quan trọng và mang ý nghĩa sâu sắc đối với quốc gia. Đối với tôi, nó không chỉ là một tác phẩm tinh thần, mà còn là dấu mốc quan trọng trong cuộc đời. Trước khi sáng tác bài hát, tôi đã cảm thấy thiếu hụt ước mơ và khát vọng, sống trong sự buồn chán và lặp đi lặp lại. Khi tôi gần như muốn bỏ cuộc, thì anh Ph. D. - một người bạn thân thiết - đã xuất hiện và thay đổi cuộc đời tôi.
Nhờ anh Ph.D., tôi đã gặp Vũ Quý, người đã theo dõi sự nghiệp nghệ thuật của tôi từ lâu. Sau khi trò chuyện với anh, tôi tìm thấy con đường của mình - con đường cách mạng. Khi đó, khóa quân chính kháng Nhật sắp được mở, cần một bài hát để cổ vũ tinh thần quân đội cách mạng. Tôi đã có nhiều bài hát về lòng yêu nước như Đống Đa, Thăng Long hành khúc ca, Tiếng rừng... nhưng chưa có bài nào viết về cách mạng. Chính vì vậy, tôi đã sáng tác Tiến quân ca.
Anh Ph.D. đã chứng kiến toàn bộ quá trình sáng tác, anh Vũ Quý là người đầu tiên biết đến bài hát và Nguyễn Đình Thi là người đầu tiên xướng âm ca khúc. Tất cả đều cảm thấy tự hào và xúc động khi lắng nghe bài hát. Đặc biệt, chỉ sau một thời gian ngắn, vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, Tiến quân ca đã được hàng nghìn người hát vang tại quảng trường Nhà hát Lớn. Bài hát nhanh chóng tạo nên một hiệu ứng mạnh mẽ. Khi đó, tôi đứng lẫn trong đám đông và nghe thấy tiếng hát quen thuộc của anh Ph. D. qua loa phóng thanh. Vào ngày 19 tháng 8, trong ngày cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, tôi đã được chứng kiến hàng ngàn người và các em thiếu nhi cùng hát Tiến quân ca.
Tiến quân ca ra đời trong thời đại lịch sử, đánh dấu một “buổi bình minh mới” của dân tộc. Là tác giả của bài hát, tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và tự hào.
9. Bài văn kể lại một sự việc có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 12
Quốc ca Việt Nam - một bài hát đã trở thành biểu tượng thiêng liêng trong đời sống tinh thần của người dân Việt Nam, được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt.
Theo lời nhạc sĩ Văn Cao, ông từng là một thanh niên nổi bật, được bạn bè khen ngợi vì tài năng và hiểu biết về thơ ca và hội họa. Tuy nhiên, ít ai biết rằng ông đã trải qua một thời gian dài chìm trong tuyệt vọng, không tìm thấy mục đích sống. Mọi thứ thay đổi khi ông gặp anh Ph.D. Qua anh Ph.D., ông đã gặp Vũ Quý và được giác ngộ, tìm thấy ý nghĩa cuộc đời mình. Ông không còn cảm thấy buồn chán và khao khát tham gia cách mạng, mặc dù nhiệm vụ của ông là sáng tác nghệ thuật.
Khi bắt tay vào sáng tác “Tiến quân ca”, nhạc sĩ Văn Cao chưa bao giờ cầm súng và không tham gia vào đội vũ trang nào. Ông chỉ biết đến những con phố quen thuộc mà mình thường đi, chưa gặp các chiến sĩ trong khóa quân chính đầu tiên để biết họ hát như thế nào. Nhưng với nhiệt huyết tuổi trẻ, trên căn gác nhỏ phố Nguyễn Thượng Hiền, ông đã hoàn thành bài hát “Tiến quân ca” dưới sự chứng kiến của Ph.D. - người đã chứng kiến sự ra đời của bài hát, anh Vũ Quý - người đầu tiên biết đến nó và Nguyễn Đình Thi - người xướng âm đã rất xúc động.
Bài hát ra đời và nhận được sự ủng hộ từ mọi người. Ngày 17 tháng 8 năm 1945, bài hát lần đầu tiên được công bố trong một cuộc mít tinh của công chức Hà Nội. Trước Quảng trường Nhà hát lớn, hàng ngàn người cất cao tiếng hát, hòa vang khí thế hào hùng. Những tờ truyền đơn in Tiến quân ca được phát đến tay mọi người trong hàng ngũ công chức. Lần thứ hai bài hát xuất hiện là vào ngày 19 tháng 8, khi hàng ngàn người và các em thiếu nhi cùng cất cao lời ca, thể hiện lòng tự hào về chiến thắng của cách mạng và sự căm hờn đối với kẻ thù.
Tiến quân ca - Quốc ca Việt Nam đã ra đời như vậy, đánh dấu buổi bình minh mới của đất nước và mang giá trị lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam.
10. Bài viết tường thuật một sự kiện thực sự liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 13
Bản Tuyên ngôn Độc lập (1945) mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với dân tộc Việt Nam. Được soạn thảo bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh, người lãnh đạo kính yêu của dân tộc.
Sau thành công của Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám năm 1945, vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Chủ tịch Hồ Chí Minh đại diện Chính phủ lâm thời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam mới.
Ngày 4 tháng 5 năm 1945, Hồ Chí Minh rời Pác Bó về Tân Trào. Giữa tháng 5, Người yêu cầu trung úy Giôn của OSS gửi yêu cầu thả dù cuốn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kì. Đến ngày 22 tháng 8 năm 1945, Người rời Tân Trào về Hà Nội và vào nội thành tối 25 tháng 8 năm 1945, ở căn nhà số 48 Hàng Ngang. Sáng 26 tháng 8 năm 1945, Bác triệu tập cuộc họp Thường vụ Trung ương Đảng để thảo luận các vấn đề chủ chốt, công bố danh sách Chính phủ lâm thời và chuẩn bị cho việc công bố Tuyên ngôn Độc lập.
Ngày 27 tháng 8 năm 1945, Người gặp các bộ trưởng mới để đề xuất Chính phủ ra mắt quốc dân và đọc bản Tuyên ngôn Độc lập. Bác yêu cầu các thành viên xem xét kĩ lưỡng vì không chỉ đọc cho nhân dân Việt Nam mà còn cho Chính phủ và nhân dân Pháp, các đồng minh nghe.
Trong hai ngày 28 và 29 tháng 8 năm 1945, Bác làm việc tại 12 Ngô Quyền và dành phần lớn thời gian để soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Buổi tối tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, Bác tự tay đánh máy bản Tuyên ngôn trên một cái bàn tròn.
Ngày 30 tháng 8 năm 1945, Bác mời các đồng chí để trao đổi và lấy ý kiến cho bản Tuyên ngôn. Đến ngày 31 tháng 8, Bác đã bổ sung một số điểm vào bản Tuyên ngôn, hoàn thiện nó. Đúng 14 giờ ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Bản Tuyên ngôn Độc lập là tài liệu lịch sử tuyên bố với quốc dân và thế giới về việc chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, mở ra kỉ nguyên độc lập, tự do của nước Việt Nam mới. Quá trình soạn thảo Tuyên ngôn đã thể hiện sự chuẩn bị kĩ lưỡng và trí tuệ của một nhà lãnh đạo vĩ đại - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
11. Bài viết tường thuật một sự kiện có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử - mẫu 14
Vào tháng tư vừa qua, trường em tổ chức một buổi tham quan trong chuỗi các hoạt động ngoại khóa của trường. Điểm đến lần này là Đền Hùng ở Việt Trì-Phú Thọ, nơi thờ các Vua Hùng và những người trong hoàng tộc của các vua. Đây cũng là nơi diễn ra lễ Giỗ tổ Hùng Vương vào ngày 10 tháng 3 Âm lịch hàng năm, nhằm tưởng nhớ công lao của các vị đã dựng nước.
Em đã được nghe nhiều câu chuyện về các Vua Hùng qua các truyền thuyết nổi tiếng như Sự tích bánh chưng bánh dày, Sơn Tinh Thủy Tinh… và cảm nhận được sự uy nghi và trí tuệ của các vị vua. Điều này khiến em càng háo hức cho chuyến đi này. Dưới chân núi là cảnh sắc hùng vĩ của núi Nghĩa Lĩnh, với rừng cây xanh tươi và sương mù bao phủ. Các đền thờ các vua nằm trên núi, bao gồm ba đền chính: đền Hạ, đền Trung và đền Thượng. Đền Hạ được cho là nơi mẹ Âu Cơ sinh ra một bọc trăm trứng. Trăm trứng này nở ra trăm người con, trong đó năm mươi người theo cha xuống biển và bốn mươi chín người theo mẹ lên núi. Người con ở lại đã làm vua và được gọi là Hùng Vương (thứ nhất).
Đền Trung là nơi các vua họp bàn chính sự. Đền Thượng là nơi thờ lăng của Hùng Vương thứ sáu. Lễ hội đền Hùng hàng năm có các hoạt động văn hóa, văn nghệ với nghi thức truyền thống và các hoạt động văn hóa dân gian khác. Các nghi lễ chính còn tồn tại đến nay bao gồm lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Dưới bóng mát của các cây trò, cây mỡ cổ thụ và âm thanh trầm bổng của trống đồng, đám rước như một con rồng uốn lượn trên những bậc đá huyền thoại để lên đỉnh núi Thiêng.
Trước khi tham quan các đền, chúng tôi đã dâng hương và nghe diễn thuyết về các Vua Hùng. Không khí trang nghiêm và hào hùng khiến em cảm thấy tự hào về lịch sử dân tộc. Các vị vua đã dựng nước và giữ nước để con cháu được hưởng nền độc lập và hòa bình. Chúng em đến đây để bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với họ, thực hiện truyền thống đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Họ đã xây dựng nền móng cho nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa hiện tại, và chúng em luôn biết ơn điều đó.
Chúng em cũng tham quan các đền thờ vua trên núi, với cách trang trí và sắp xếp các di vật một cách trang nghiêm và ngay ngắn. Em ấn tượng với tấm bia ở đền Hạ khắc dòng chữ của Bác Hồ: “Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta cùng nhau giữ lấy nước.” Đó như là một lời nhắc nhở từ Bác dành cho thế hệ trẻ về trách nhiệm của họ đối với đất nước.
Chuyến đi này thực sự bổ ích và ý nghĩa. Dù chỉ kéo dài trong một buổi sáng, nhưng nó đã giúp em nhận thức rõ trách nhiệm của mình đối với đất nước. Phải biết kính trọng và biết ơn thế hệ đi trước, đặc biệt là các Vua Hùng và ghi nhớ:
“Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba.”
12. Bài viết kể lại một sự kiện lịch sử có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện - mẫu 15
Lý Công Uẩn, người từ làng cổ Pháp thuộc Đông Ngạn, phủ Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Hiện tại, ở làng Đình Bảng vẫn còn lăng và đền thờ các vua nhà Lý.
Truyền thuyết kể rằng Lý Công Uẩn không có cha; mẹ của ông là Phạm Thị, khi đi chơi ở chùa Tiên Sơn (làng Tiên Sơn, phủ Từ Sơn), đã mơ thấy tiếp xúc với thần nhân và có thai, sinh ra một cậu bé. Khi lên ba, cậu bé rất khôi ngô, được gia đình gửi đến nhà sư Lý Khánh Văn ở chùa cổ Pháp làm con nuôi. Lý Công Uẩn được học chữ Nho, kinh Phật và võ nghệ từ nhỏ, trưởng thành thành một tài năng văn võ song toàn.
Khi chưa đến 20 tuổi, Lý Công Uẩn đã làm tướng dưới triều vua Lê Đại Hành, lập công lớn trong trận Chi Lăng (981) khi đánh bại quân Tống xâm lược, chém đầu tướng giặc Hầu Nhân Bảo. Sau đó, ông giữ chức Tả thân vệ Điện tiền Chỉ huy sứ, nắm toàn bộ binh quyền. Đức độ của ông được quần thần và tướng sĩ kính trọng. Năm 1005, Lê Đại Hành qua đời, ngôi vua truyền cho Lê Long Việt.
Chỉ 3 ngày sau, Lê Long Đĩnh đã giết anh mình để chiếm ngôi. Lê Long Đĩnh là một vua tàn bạo, tương tự như Kiệt, Trụ xưa. Hắn hoang dâm vô độ, mắc bệnh không ngồi được, nên chỉ nằm khi thị triều, vì thế được gọi là Vua Ngọa Triều. Cuối năm 1009, Lê Ngọa Triều qua đời. Lúc đó, Lý Công Uẩn 35 tuổi, với sự oán giận của người dân đối với nhà Tiền Lê, ông được quân thần và tăng lữ suy tôn lên ngôi, mở đầu triều đại nhà Lý (1010-1225).
Lý Công Uẩn lên ngôi vào đầu xuân 1010, trở thành vua Lý Thái Tổ của nhà Lý. Ông trị vì 19 năm, sống đến 55 tuổi và qua đời năm 1028.
13. Bài viết kể lại một sự kiện lịch sử có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện - mẫu 1
Việt Nam đã sản sinh nhiều anh hùng kiệt xuất, và Trần Quốc Toản là một trong những anh hùng đáng kính trọng nhất.
Trần Quốc Toản (năm sinh và năm mất không rõ), tên gọi là Hoài Văn hầu, thuộc dòng dõi hoàng tộc nhà Trần. Vào năm 1282, vua Trần Nhân Tông tổ chức Hội nghị tại bến Bình Than với các vương hầu và tướng lĩnh để thảo luận chiến lược chống quân Mông - Nguyên. Do tuổi còn trẻ, Trần Quốc Toản không được tham dự, và sự uất ức khiến anh bóp nát quả cam trong tay mà không hay biết.
Không bỏ cuộc, Trần Quốc Toản đã huy động hơn nghìn gia nhân và người thân, chuẩn bị vũ khí, đóng thuyền chiến và tạo cờ với sáu chữ “phá cường địch, báo hoàng ân” (Đánh bại kẻ mạnh, đền ơn vua). Lá cờ sáu chữ vàng của anh nhanh chóng lan rộng khắp nơi.
Đến năm 1285, khi quân Mông - Nguyên xâm lược, lá cờ sáu chữ vàng của Hoài Văn hầu xuất hiện trên nhiều mặt trận. Ông trực tiếp chỉ huy quân đội cùng với quân triều đình, góp phần quan trọng vào các chiến thắng lớn tại Hàm Tử, Tây Kết, Chương Dương. Quân giặc phải rút khỏi Thăng Long, trở về Kinh Bắc để tìm đường về nước. Sau khi ông qua đời, vua Trần rất đau buồn, tổ chức tang lễ trọng thể và truy tặng danh hiệu Hoài Văn Vương cho Trần Quốc Toản.
Trần Quốc Toản không chỉ tài ba mà còn thể hiện dũng cảm, kiên cường và nghị lực. Ông là hình mẫu sáng ngời về lòng yêu nước và ý chí để các thế hệ trẻ Việt Nam noi theo.
14. Bài viết kể lại một sự kiện lịch sử có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện - mẫu 2
Chủ tịch Hồ Chí Minh là một vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, cuộc đời của Người là tấm gương sáng cho tất cả chúng ta. Những câu chuyện về Bác luôn chứa đựng bài học quý giá.
Truyền thuyết kể rằng, khi sống ở Việt Bắc, mỗi khi đi công tác, Bác luôn có hai đồng chí đi cùng. Để giúp Bác giảm bớt sức nặng, hai đồng chí đã đề nghị mang ba lô cho Bác, nhưng Bác từ chối. Bác giải thích:
- Đi đường rừng, leo núi rất mệt, nếu tập trung đồ vật cho một người mang thì người đó sẽ càng nhanh mệt. Hãy chia đều cho cả ba người.
Hai đồng chí tuân theo, chia đồ vào ba ba lô. Bác hỏi lại:
- Các chú đã chia đều chưa?
Hai đồng chí trả lời:
- Thưa Bác, đã chia đều rồi ạ!
Sau đó, cả ba lên đường. Trong một lần nghỉ, Bác kiểm tra ba lô của mình và thấy nó nhẹ hơn ba lô của các đồng chí. Bác mở ra và chỉ thấy chăn màn bên trong.
Bác không hài lòng và nói:
- Chỉ lao động thực sự mới đem lại hạnh phúc cho con người.
Rồi Bác yêu cầu chia lại đồ đạc để tiếp tục hành trình.
Câu chuyện nhỏ này phản ánh sự yêu lao động của Bác, từ việc lớn như cứu nước đến việc nhỏ như chăm sóc vườn. Bác luôn làm việc chăm chỉ và tự làm những việc có thể, điều này dạy chúng ta giá trị của lao động và ý thức tự giác trong học tập và công việc.
Những câu chuyện về cuộc đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh thực sự có ý nghĩa, cung cấp nhiều bài học bổ ích cho mỗi chúng ta.