1. Mẫu bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) hay nhất số 4
Sọ Dừa là câu chuyện cổ tích đầu tiên em tiếp xúc và cũng là câu chuyện em yêu quý nhất.
Câu chuyện kể về một người phụ nữ, vì uống nước từ cái gáo dừa mà mang thai và sinh ra một đứa con với hình dáng kỳ lạ và xấu xí. Bà đặt tên cho đứa trẻ là Sọ Dừa. Mặc dù ngoại hình không đẹp và di chuyển khó khăn, Sọ Dừa vẫn rất chăm chỉ và cần cù. Chàng được mẹ xin cho làm người chăn bò của nhà phú ông. Mặc dù bị mọi người nghi ngờ, Sọ Dừa không chỉ chăm sóc đàn bò mà còn làm cho chúng trở nên béo tốt. Trong thời gian đó, con gái út của phú ông không bị ngoại hình của Sọ Dừa làm cho ngại ngùng mà vẫn thường xuyên mang cơm đến cho chàng. Được cảm động, Sọ Dừa đã nhờ mẹ đến hỏi cưới cô gái.
Vào ngày cưới, Sọ Dừa trở về với diện mạo bình thường, đẹp trai và có một căn nhà rộng rãi, đông người hầu khiến mọi người đều ngạc nhiên. Sau khi kết hôn, Sọ Dừa còn học hành chăm chỉ và trở thành Trạng Nguyên, điều này khiến hai chị gái của vợ chàng vô cùng ghen tỵ.
Trong lúc Sọ Dừa đi công tác, hai chị gái đã dụ em gái ra biển và đẩy cô xuống nước với ý định cướp vị trí của cô. Nhưng nhờ có hòn đá lửa, dao và trứng gà mà Sọ Dừa dặn mang theo, cô em gái đã sống sót. Cuối cùng, hai vợ chồng đoàn tụ và sống hạnh phúc, trong khi hai chị gái xấu xa phải chịu nhục và rời bỏ quê hương.
Câu chuyện Sọ Dừa truyền tải bài học về việc đánh giá người khác không nên dựa vào vẻ bề ngoài mà phải nhìn vào phẩm chất và trái tim nhân hậu của họ. Một người có tấm lòng tốt và trí tuệ mới thật sự đáng quý.
2. Mẫu bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) xuất sắc nhất số 5
Em đã đọc rất nhiều câu chuyện cổ tích hấp dẫn, nhưng ấn tượng sâu sắc nhất với em vẫn là câu chuyện Cây tre trăm đốt.
Truyện kể về một chàng nông dân thật thà và chăm chỉ. Anh yêu mến con gái phú ông, nên làm việc vất vả cho ông ta mà không nhận tiền công. Khi cô gái chuẩn bị kết hôn, phú ông yêu cầu anh phải tìm được một cây tre có trăm đốt. Dù biết đây là nhiệm vụ khó khăn, anh vẫn chấp nhận. Sau nhiều ngày vất vả tìm kiếm trong rừng tre mà không thành công, anh thất vọng và khóc.
Thấy vậy, bụt hiện lên và hỏi thăm. Sau khi hiểu rõ hoàn cảnh, bụt dạy anh hai câu thần chú “khắc nhập khắc nhập” và “khắc xuất khắc xuất” để nối các đoạn tre lại với nhau. Anh vui mừng chặt tre về, nhưng khi về đến nhà thì thấy phú ông đang tổ chức đám cưới cho con gái với người khác. Tức giận, anh sử dụng thần chú để dính phú ông và chồng mới vào khúc tre, không thể gỡ ra được. Phú ông phải thực hiện lời hứa, anh mới thả họ ra. Cuối cùng, anh nông dân cũng được cưới người mình yêu.
Câu chuyện Cây tre trăm đốt truyền tải thông điệp về một xã hội công bằng, nơi người chăm chỉ và hiền lành sẽ được đền đáp xứng đáng, trong khi kẻ tham lam sẽ bị trừng trị.
3. Mẫu bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) xuất sắc nhất số 6
Truyện cổ tích Tấm Cám đã có từ rất lâu và gắn bó với nhiều thế hệ trẻ em Việt Nam.
Câu chuyện kể về cô Tấm hiền lành, nết na, mồ côi mẹ từ nhỏ. Sau khi cha cô qua đời, cô sống cùng bà dì ghẻ và em gái Cám, người đã gây ra nhiều đau khổ cho cô.
Cả tuổi thơ và tuổi trưởng thành của Tấm đều gắn liền với sự làm việc cực nhọc và thiếu thốn. Một lần, dì ghẻ yêu cầu Tấm và Cám thi mò cua bắt ốc, nhưng Cám đã lừa Tấm đi gội đầu để cướp giỏ cua. Tấm chỉ còn lại con cá bống nhỏ, và khi khóc, ông Bụt hiện ra và bảo cô nuôi cá bống.
Tấm nuôi cá bống trong giếng sau nhà, nhưng dì ghẻ đã lừa Tấm để ăn thịt cá bống. Khi Tấm khóc, ông Bụt lại hiện lên và dặn cô chôn xương cá vào bốn bình dưới chân giường.
Khi nhà vua mở hội tuyển vợ, Tấm muốn đi nhưng bị dì ghẻ bắt nhặt gạo và đỗ. Ông Bụt giúp Tấm hoàn thành công việc và biến những chiếc bình thành bộ váy lộng lẫy. Tấm trở thành hoàng hậu sau khi chiếc giày của cô vừa khít với vua.
Khi trở thành hoàng hậu, Tấm vẫn giữ đức tính chăm chỉ. Về quê lo giỗ cha, cô bị dì ghẻ chặt cây khiến cô ngã và hóa thành vàng anh. Vàng anh được vua yêu quý, và Cám, ghen tức, đã đốt khung cửi làm từ cây xoan, nhưng từ tro lại mọc cây thị với quả thơm. Tấm, từ quả thị, giúp bà cụ và sau cùng được sống hạnh phúc bên vua, còn Cám bị đuổi đi mãi mãi.
4. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 7 hay nhất
Ngày xưa, ở quận Cao Bình, có một cặp vợ chồng đã lớn tuổi nhưng chưa có con. Thấy họ hiền lành, Ngọc Hoàng quyết định sai thái tử đầu thai làm con của họ.
Cậu bé vừa sinh ra đã mất cha, sau đó mẹ cũng qua đời, để cậu sống một mình dưới gốc đa, chỉ còn lại lưỡi rìu do cha để lại. Cậu được gọi là Thạch Sanh. Khi trưởng thành, Ngọc Hoàng cử thiên thần xuống dạy Thạch Sanh võ nghệ. Thấy Thạch Sanh khỏe mạnh, Lí Thông đã làm quen và rủ cậu kết nghĩa anh em. Thạch Sanh chuyển về sống với gia đình Lí Thông. Lúc này, trong vùng có một con chằn tinh yêu cầu mỗi năm phải hy sinh một mạng người. Năm đó, đến lượt nhà Lí Thông phải nộp mạng. Lí Thông đợi Thạch Sanh đi kiếm củi, đã chuẩn bị một bữa ăn và nói:
- Tối nay anh đi canh miếu, em giúp anh đi thay một đêm nhé.
Thạch Sanh không nghi ngờ gì, đồng ý đi ngay. Đêm đó, khi chàng đang ngủ thì bị con chằn tinh tấn công. Thạch Sanh đã chiến đấu và đánh bại con quái vật, chặt đầu nó mang về. Mẹ con Lí Thông rất sợ hãi khi thấy Thạch Sanh trở về. Sau khi nghe câu chuyện, Lí Thông nói:
- Đó là con vật của vua, giết nó là phạm tội. Em nên trốn ngay trước khi trời sáng.
Thạch Sanh vội vã trốn đi. Lí Thông lợi dụng cơ hội, mang đầu con chằn tinh dâng vua và được thưởng. Công chúa đến tuổi lấy chồng thì bị một con đại bàng khổng lồ bắt đi. Thạch Sanh thấy vậy đã dùng cung tên bắn đại bàng, lần theo dấu vết đến hang của nó. Lí Thông được vua cử đi cứu công chúa. Thạch Sanh chỉ cho Lí Thông hang của đại bàng và cùng đi cứu công chúa. Khi đến nơi, Thạch Sanh xin xuống trước, đánh bại đại bàng và cứu công chúa. Tuy nhiên, Lí Thông đã lệnh cho quân lính lấp cửa hang lại và trở về.
Biết bị lừa, Thạch Sanh tìm đường ra khỏi hang và phát hiện một chàng trai bị giam trong cũi sắt. Thạch Sanh dùng cung tên phá cũi cứu chàng trai, chính là con vua Thủy Tề. Chàng được mời đến thủy phủ, được tiếp đãi chu đáo và tặng một cây đàn thần. Thạch Sanh trở về nhưng bị hồn đại bàng và chằn tinh hãm hại, bị giam vào ngục. Công chúa sau khi được cứu không nói, không cười, các ngự y bó tay. Trong ngục, Thạch Sanh dùng đàn thần để bày tỏ nỗi oan, khiến công chúa phục hồi và nói cười trở lại. Vua nghe được và cho Thạch Sanh ra gặp, chàng kể toàn bộ sự việc. Lí Thông bị trừng phạt và Thạch Sanh được vua gả công chúa cho.
Trong lễ cưới, các hoàng tử chư hầu trước đây bị công chúa từ hôn đã kéo quân đánh. Thạch Sanh dùng đàn thần gảy, khiến quân sĩ mười tám nước đầu hàng. Thạch Sanh đã đãi họ bữa cơm no nê và họ rút quân về nước. Sau này, vua không có con trai nên truyền ngôi cho Thạch Sanh.
5. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 8 hay nhất
Trong kho tàng truyện dân gian, những nhân vật thông minh và khéo léo luôn được yêu mến. Chính vì vậy, câu chuyện về Em bé thông minh luôn thu hút người đọc ngay từ lần đầu tiên.
Câu chuyện xoay quanh những tình huống giải đố tài tình của cậu bé thông minh. Khi đó, vua cử người đi khắp nơi để tìm kiếm nhân tài. Viên quan tình cờ gặp cậu bé đang làm việc trên cánh đồng cùng cha. Viên quan đưa ra câu hỏi khó: “Con trâu cày được bao nhiêu đường mỗi ngày?”. Cậu bé nhanh trí đáp trả bằng câu hỏi ngược lại: “Ngựa của ngài đi được bao nhiêu bước trong một ngày?”. Câu trả lời này khiến viên quan tin tưởng vào sự thông minh của cậu bé và lập tức báo cáo với vua.
Vua nghe tin và rất vui mừng, nhưng vẫn muốn thử thách cậu bé thêm. Nhà vua giao cho cậu ba thúng xôi nếp, ba con trâu đực và yêu cầu cậu phải nuôi sao cho có nghé con để nộp. Cậu bé không hề lo lắng, mời dân làng thưởng thức xôi và thịt trâu, sau đó lên gặp vua. Tại triều đình, cậu bé khóc lóc đòi vua cho phép bố sinh thêm em trai. Hành động này làm vua hoàn toàn tin tưởng vào trí thông minh của cậu.
Trong thử thách tiếp theo, vua yêu cầu cậu bé làm thịt một con chim sẻ để chuẩn bị cỗ. Ngay lập tức, cậu đưa cho viên quan một cái kim và yêu cầu vua rèn kim thành dao để mổ thịt chim. Vua thật sự bị ấn tượng với trí thông minh của cậu bé. Trong khi đó, nước láng giềng đến dò hỏi tài năng của cậu bằng một câu đố khó khăn: xâu sợi chỉ qua đường ruột của vỏ ốc. Triều đình bó tay trước câu đố này, nhưng cậu bé ngay lập tức nghĩ ra cách giải và thậm chí hát thành một bài ca. Cả triều đình và sứ giả đều kinh ngạc và kính phục trí tuệ của cậu.
Qua những thử thách này, câu chuyện Em bé thông minh không chỉ khẳng định trí tuệ dân gian mà còn mang đến tiếng cười giải trí cho người đọc.
6. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 9 hay nhất
Ngày xưa, có một cặp vợ chồng nông dân hiền lành và chăm chỉ, mặc dù đã ngoài năm mươi tuổi nhưng vẫn chưa có con. Một ngày nắng nóng, người vợ vào rừng kiếm củi cho chủ, bị khát nước và không tìm thấy suối. Bà thấy một sọ dừa bên gốc cây đựng nước mưa, bà uống nước đó và về nhà thì có mang. Không lâu sau, bà sinh ra một đứa bé không tay không chân, tròn như quả dừa nhưng biết nói. Dù bà định vứt đi, đứa bé lại lên tiếng:
- Mẹ ơi, con là con của mẹ đây! Mẹ đừng vứt con đi, tội nghiệp con lắm.
Thương con, bà lão giữ lại nuôi. Khi lớn lên, Sọ Dừa xin mẹ cho đi chăn bò cho nhà phú ông. Cậu chăn bò rất khéo, đàn bò lúc nào cũng béo tốt. Nhà phú ông có ba cô con gái, lần lượt mang cơm cho Sọ Dừa. Hai cô chị kiêu kỳ, chỉ có cô út là đối xử tốt với Sọ Dừa. Một hôm, trong lúc mang cơm, cô út nghe thấy tiếng sáo du dương. Cô nấp sau bụi cây và thấy một chàng trai khôi ngô đang thổi sáo cho bò. Khi nghe tiếng động, chàng trai biến mất, chỉ còn Sọ Dừa nằm đó. Nhận ra Sọ Dừa không phải người bình thường, cô út dần cảm mến và thường mang những món ăn ngon cho cậu. Cuối mùa, Sọ Dừa nhờ mẹ đến hỏi cưới cô gái phú ông. Bà mẹ vì thương con nên đến nhà phú ông cầu hôn. Phú ông cười và đáp:
- Muốn cưới con gái ta, phải chuẩn bị một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm.
Bà lão trở về và thông báo cho Sọ Dừa. Sọ Dừa dặn mẹ yên tâm. Đến ngày cưới, Sọ Dừa đã chuẩn bị đầy đủ lễ vật. Khi rước dâu, mọi người đều ngạc nhiên khi thấy một chàng trai tuấn tú bên cô út thay vì Sọ Dừa. Ai nấy đều vui mừng, còn hai cô chị thì tiếc nuối và ghen tị.
Cuộc sống của hai vợ chồng rất hạnh phúc. Sọ Dừa chăm học và trở thành trạng nguyên, được vua cử đi sứ. Trong thời gian đó, hai cô chị ghen ghét, âm thầm bày mưu hãm hại cô em. Họ đưa cô út ra biển rồi đẩy xuống nước, khiến cô bị một con cá kình nuốt chửng. Sọ Dừa đã đưa cho cô một con dao, cô dùng dao rạch bụng cá, làm cá chết và trôi dạt vào đảo hoang. Nhờ những đồ vật của Sọ Dừa, cô út sống sót trên đảo. Một hôm, một chiếc thuyền đi qua, con gà trống cất tiếng:
- Ò ó o… phải thuyền quan trạng rước cô tôi về.
Quan trạng thấy vậy, cho thuyền vào đảo, hai vợ chồng mừng rỡ gặp lại nhau. Đưa vợ về nhà mà không cho ai biết, quan trạng tổ chức tiệc mừng với bà con. Hai cô chị thấy vậy thì vui mừng, khoe khoang về sự rủi ro của cô em. Quan trạng sau tiệc mới dẫn vợ ra, khiến hai cô chị xấu hổ, lén lút bỏ đi và không trở lại nữa.
7. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 10 hay nhất
Câu chuyện về Thạch Sanh là một trong những truyện cổ tích đặc sắc mà em luôn ghi nhớ. Cô giáo đã kể câu chuyện này một cách rất cuốn hút vào cuối tiết học.
Ngày xưa, có một cặp vợ chồng già, dù sống tốt bụng và hay giúp đỡ người khác nhưng vẫn chưa có con. Ngọc Hoàng thấy vậy đã sai Thái tử đầu thai làm con của họ. Người vợ mang thai nhưng mãi không sinh nở, rồi người chồng lâm bệnh qua đời. Mãi sau đó, người vợ mới sinh được một cậu con trai.
Khi cậu bé trưởng thành, mẹ qua đời, cậu sống đơn độc trong túp lều dưới gốc đa, chỉ có một chiếc búa của cha làm tài sản. Người dân gọi cậu là Thạch Sanh. Một ngày, Lý Thông, một người hàng rượu, đến đề nghị kết nghĩa anh em với Thạch Sanh để lợi dụng. Thạch Sanh đồng ý và chuyển đến sống cùng mẹ con Lý Thông. Lúc này, trong vùng có một con chằn tinh quái ác, thường ăn thịt người, và quan quân bất lực, dân làng phải cống nạp một người mỗi năm.
Năm ấy, đến lượt Lý Thông phải nộp mình. Hắn và mẹ nghĩ ra kế lừa Thạch Sanh đi canh miếu để thay mình chịu chết. Thạch Sanh tin tưởng và nhận lời. Đêm đó, chằn tinh xuất hiện, Thạch Sanh dùng búa chém chết con quái vật, lấy được một bộ cung tên bằng vàng. Lý Thông ban đầu rất hoảng sợ, nhưng sau đó lập kế để đẩy Thạch Sanh đi vì đã giết con rắn của vua.
Thạch Sanh tin lời và trở lại sống dưới gốc đa. Lý Thông mang đầu con quái vật vào kinh đô, được vua khen thưởng và phong làm Quận công. Năm ấy, khi vua tổ chức hội chọn chồng cho công chúa, nàng bị một con đại bàng khổng lồ bắt đi. Đại bàng bay qua túp lều của Thạch Sanh, và chàng dùng tên vàng bắn bị thương. Thạch Sanh lần theo dấu máu và tìm thấy nơi đại bàng cư trú.
Vua hứa gả công chúa cho ai tìm được nàng và truyền ngôi cho người đó. Lý Thông gặp lại Thạch Sanh và được chàng chỉ nơi đại bàng ở. Thạch Sanh xuống hang cứu công chúa, buộc nàng vào dây và ra hiệu cho Lý Thông kéo lên. Nhưng Lý Thông lại lệnh quân sĩ chôn lấp cửa hang. Thạch Sanh tìm lối ra, tình cờ cứu được con trai vua Thủy Tề và được tặng một cây đàn.
Hồn chằn tinh và đại bàng hợp sức báo thù, trộm của cải trong kho của vua và giấu ở gốc đa để vu oan cho Thạch Sanh. Thạch Sanh bị bắt giam. Công chúa từ khi về cung trở nên buồn rầu, không ai chữa được. Khi nghe tiếng đàn từ trong ngục, công chúa vui vẻ trở lại. Nhà vua gọi Thạch Sanh đến, chàng kể hết mọi chuyện. Vua ra lệnh bắt Lý Thông và mẹ, giao cho Thạch Sanh xét xử. Chàng không giết mà cho chúng về quê làm ăn, nhưng trên đường, chúng bị sét đánh chết và biến thành bọ hung.
Nhà vua gả công chúa cho Thạch Sanh. Khi các hoàng tử chư hầu đến cầu hôn không được, họ tức giận, dẫn quân xâm lược. Thạch Sanh gảy đàn, quân lính các nước bị mê hoặc, không chiến đấu nổi, các hoàng tử phải đầu hàng. Thạch Sanh đãi họ bằng một niêu cơm nhỏ, quân sĩ ăn mãi không hết. Họ bái phục và trở về nước. Sau đó, vua nhường ngôi cho Thạch Sanh.
Càng nghe câu chuyện, em càng quý trọng phẩm hạnh của Thạch Sanh và căm ghét những kẻ vong ân bội nghĩa như mẹ con Lý Thông. Em tự hứa sẽ học tập tấm gương của Thạch Sanh để trở thành người có ích cho xã hội, hiểu rằng ý nghĩa sâu xa của truyện cổ tích này là “ở hiền gặp lành” và “ác giả ác báo”.
8. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 11 đặc sắc
Truyện cổ tích không chỉ là nguồn cảm hứng vô tận về lòng nhân ái mà còn là những bài học cuộc sống quý giá. Trong dòng chảy êm đềm đó, tác phẩm Cây vú sữa nổi bật với câu chuyện cảm động về sự hy sinh của cha mẹ.
Ngày xưa, có một cậu bé được mẹ nuông chiều nên rất hiếu động và thích chơi đùa. Một lần, khi bị mẹ mắng, cậu tức giận bỏ đi. Cậu lang thang khắp nơi, khiến mẹ cậu ở nhà rất lo lắng và buồn bã. Ngày ngày, mẹ ngồi trên bậc cửa chờ đợi cậu trở về. Thời gian trôi qua, cậu vẫn không thấy về. Vì quá đau khổ và kiệt sức, mẹ cậu đã biến thành một cây xanh.
Ngày nọ, cậu vừa đói vừa lạnh, lại bị lũ trẻ lớn hơn đánh đập, cậu mới nhớ đến mẹ. Cậu suy nghĩ: “Khi đói, mẹ luôn cho mình ăn, khi bị bắt nạt, mẹ luôn bên mình. Mình phải về với mẹ thôi.” Cậu liền tìm đường trở về nhà. Mọi thứ ở nhà vẫn như cũ, nhưng không thấy mẹ đâu. Cậu khản tiếng gọi:
- Mẹ ơi, mẹ đâu rồi, con đói lắm! - Cậu bé gục xuống và ôm lấy cây xanh trong vườn mà khóc.
Kỳ diệu thay, cây xanh rung rinh. Một quả lớn rơi xuống tay cậu. Cậu cắn thử một miếng nhưng vị chát quá. Quả thứ hai rơi xuống, cậu lột vỏ và cắn vào hạt nhưng lại quá cứng. Quả thứ ba rơi xuống, cậu bóp nhẹ, lớp vỏ mềm dần và nứt ra một kẽ nhỏ, sữa trắng ngọt ngào như sữa mẹ trào ra. Cây rung động và thì thầm:
- Ăn quả ba lần mới hiểu được hương vị. Con lớn khôn mới biết lòng mẹ.
Cậu bé òa lên khóc. Mẹ đã không còn nữa. Cậu nhìn lên tán lá, một mặt xanh tươi, mặt kia đỏ hoe như mắt mẹ khi khóc chờ con. Cậu ôm thân cây xù xì, thô ráp giống đôi tay làm lụng vất vả của mẹ và khóc. Trái cây ngọt ngào từ vườn nhà cậu được nhiều người yêu thích, họ mang về trồng khắp nơi và đặt tên là Cây Vú Sữa.
“Đi khắp thế gian, không ai tốt bằng mẹ.” Câu chuyện về cây vú sữa truyền đạt bài học sâu sắc về lòng hiếu thảo và công ơn của cha mẹ. Cảm ơn những câu chuyện cổ tích đã dạy chúng em biết yêu quý và trân trọng đấng sinh thành trên hành trình trưởng thành của mình.
9. Bài văn tóm tắt một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 12 đặc sắc
Trong số những câu chuyện cổ tích mà em đã đọc, câu chuyện mà em yêu thích nhất là về Thạch Sanh.
Câu chuyện này kể về cuộc đời của Thạch Sanh - một chàng trai dũng cảm, nhân hậu và đầy tài năng.
Thạch Sanh vốn là thái tử từ thiên đình, được Ngọc Hoàng gửi xuống làm con của một cặp vợ chồng già hiền lành. Cha chàng qua đời trước khi chàng chào đời, và mẹ chàng cũng qua đời khi chàng còn nhỏ. Thạch Sanh phải sống lẻ loi trong một túp lều nhỏ dưới gốc đa, với duy nhất một lưỡi búa làm di sản từ cha. Khi đã đủ tuổi, Ngọc Hoàng cử thiên thần xuống dạy chàng võ nghệ và phép thuật thần kỳ.
Thạch Sanh luôn khao khát có một gia đình hạnh phúc, nhưng lại bị Lý Thông lừa, đến sống cùng mẹ con hắn và làm lụng giúp đỡ. Sau đó, chàng còn bị Lý Thông lừa để thế mạng cho chằn tinh. May mắn thay, nhờ võ nghệ và phép thuật, Thạch Sanh đã tiêu diệt chằn tinh và mang đầu quái vật về. Nhưng Lý Thông lại cướp công của chàng và bỏ mặc Thạch Sanh trở về cuộc sống đơn độc dưới gốc đa.
Vào một dịp tình cờ, Thạch Sanh nhìn thấy đại bàng tinh bắt một cô gái bay qua. Chàng đã bắn bị thương đại bàng và lần theo vết máu đến hang của nó, nhưng không biết cách cứu cô gái vì hang quá sâu. Đúng lúc đó, Lý Thông xuất hiện và tiếp tục lừa chàng. Hóa ra cô gái là công chúa, và nhà vua hứa ai cứu được công chúa sẽ được cưới nàng và kế thừa ngai vàng. Thạch Sanh dẫn Lý Thông và quân lính đến hang đại bàng, nhưng khi chàng nhảy xuống cứu công chúa, Lý Thông ra lệnh lấp cửa hang lại, bộc lộ bản chất xảo trá của hắn.
Bị mắc kẹt trong hang, Thạch Sanh tìm lối thoát và gặp con trai vua Thủy Tề, cứu thoát khỏi cũi sắt. Chàng được vua Thủy Tề tặng một cây đàn và trở về sống cuộc sống cũ dưới gốc đa. Tiếng đàn của chàng thu hút công chúa, khiến nàng vui vẻ trở lại. Nhà vua gọi Thạch Sanh vào cung và chàng kể lại toàn bộ câu chuyện. Lý Thông và mẹ hắn bị trừng phạt, còn Thạch Sanh trở thành phò mã. Với lòng nhân hậu, chàng tha cho mẹ con Lý Thông, nhưng họ bị sét đánh và biến thành bọ hung.
Sau đám cưới, các hoàng tử chư hầu kéo quân tấn công nước ta vì ghen ghét. Thạch Sanh xin nhà vua được ra chiến trận. Chàng dùng tiếng đàn để làm quân địch mất tinh thần và dùng niêu cơm thần khiến quân lính các nước phải chịu thua. Quân địch không thể ăn hết cơm, buộc phải rút lui. Thạch Sanh sau đó trở thành hoàng đế.
Câu chuyện không chỉ hấp dẫn bởi những yếu tố kỳ ảo mà còn chứa đựng ước mơ và niềm tin vào cái thiện sẽ chiến thắng cái ác. Đây là một tư tưởng quý giá cần được giữ gìn và phát huy.
10. Bài văn tóm tắt một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 13 đặc sắc
Tấm và Cám là hai chị em cùng cha khác mẹ. Sau khi cha mất sớm, Tấm sống với dì ghẻ và phải đảm nhận mọi công việc nặng nhọc từ nhà cửa đến đồng áng. Một ngày, dì ghẻ chia cho hai chị em mỗi người một cái giỏ và bảo ra đồng bắt tôm tép, hứa rằng:
- Ai bắt đầy giỏ sẽ được thưởng một cái yếm đỏ.
Tấm quen mò cua bắt ốc nên nhanh chóng đầy giỏ với cá và tép. Trong khi đó, Cám mải chơi và không bắt được gì. Cám lừa Tấm bằng cách nói:
- Chị Tấm ơi, chị bị lấm bùn, xuống ao tắm cho sạch sẽ kẻo mẹ mắng.
Tấm tin lời, xuống ao tắm, còn Cám tranh thủ đổ tép của Tấm vào giỏ của mình rồi về trước nhận thưởng. Khi Tấm trở lên bờ, thấy giỏ trống không, sợ dì ghẻ đánh đòn, đành ngồi khóc. Bụt hiện ra bảo Tấm kiểm tra giỏ, chỉ còn một con cá bống. Bụt bảo Tấm nuôi cá, và khi cho ăn thì gọi:
'Bống bống bang bang Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người'
Từ đó, mỗi bữa ăn, Cám thấy Tấm để dành một phần cơm và thấy lạ, mách mẹ. Hai mẹ con rình và phát hiện Tấm nuôi một con cá bống. Mỗi lần Tấm gọi, cá bống lại nổi lên mặt nước ăn cơm. Dì ghẻ biết chuyện, bảo Tấm sáng hôm sau đi chăn trâu thật xa, đừng ở gần. Tấm không nghi ngờ, sáng hôm sau đưa trâu đi xa. Cám và mẹ ra giếng, gọi y hệt lời Tấm. Cá bống nổi lên, hai mẹ con bắt và giết thịt nó. Không lâu sau, vua mở hội, mọi người đều háo hức. Dì ghẻ sắm sửa để đi hội, còn Cám cấm Tấm không được đi bằng cách bắt nhặt gạo và thóc. Một thời gian sau, nhà vua mời tất cả phụ nữ đến thử giày và hứa ai đi vừa sẽ được làm vợ vua. Cám thử giày không vừa, thấy Tấm đến, liền bảo mẹ:
- Mẹ ơi, hình như chị Tấm cũng đến thử giày đấy!
Dì ghẻ châm biếm, nhưng khi Tấm thử giày, nó vừa khít. Tấm còn có một đôi giày giống y hệt. Vua đón Tấm vào cung làm hoàng hậu. Dù sống trong hoàng cung, Tấm không quên ngày giỗ cha. Dì ghẻ và Cám bày mưu hại Tấm bằng cách bảo Tấm trèo lên cây cau để xé buồng cau cúng cha. Cám bảo dưới gốc có nhiều kiến, nên Tấm bị ngã xuống ao và chết. Dì ghẻ đưa Cám vào cung thay thế Tấm.
Một hôm, khi Cám giặt áo cho vua ở giếng, có con chim vàng anh bay đến, hót:
- Phơi áo chồng tao phơi lao phơi sào, chớ phơi bờ rào, rách áo chồng tao.
Chim vàng anh bay vào cung, vua yêu quý nó đến mức quên ăn ngủ. Cám mách mẹ, dì ghẻ bảo bắt chim làm thịt. Cám làm theo, vứt lông chim ra ngoài vườn. Lông chim biến thành cây xoan đào, vua nằm võng dưới bóng cây. Cám tức giận, sai thợ chặt cây làm khung cửi. Khi vua hỏi, Cám nói dối rằng cây đổ vì bão, nên phải làm khung cửi để dệt áo. Khung cửi hoàn thành, Cám dệt thì nghe tiếng kêu:
“Cót ca cót két Lấy tranh chồng chị, Chị khoét mắt ra”
Cám sợ hãi, mách mẹ, dì ghẻ bảo đốt khung cửi rồi đổ tro xa. Tro tàn mọc lên cây thị, chỉ có một quả thị. Một bà lão thấy quả thị rụng xuống và nói:
- Thị ơi thị, rụng vào bị bà, bà đem bà ngửi, chứ bà không ăn.
Quả thị rụng, từ đó bà lão thấy nhà cửa sạch sẽ, cơm nước tinh tươm. Bà phát hiện Tấm chui ra từ quả thị. Tấm sống với bà lão, và một lần, vua thấy miếng trầu têm cánh phượng giống của Tấm, nhận ra và gặp lại Tấm. Cám thấy chị Tấm trở về xinh đẹp, và vua ngày càng yêu quý. Cám hỏi chị Tấm làm thế nào đẹp, Tấm chỉ hỏi:
- Có muốn đẹp không để chị giúp?
Cám đồng ý, Tấm sai người đào hố sâu và bảo Cám xuống. Cám không nghi ngờ, xuống hố và chết bỏng.
11. Bài văn thuật lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu số 14
Ngày xưa, ở một làng nọ, có một cặp vợ chồng nghèo làm thuê cho nhà phú ông. Họ rất chăm chỉ và hiền lành, nhưng đã ngoài năm mươi mà vẫn chưa có con cái.
Một ngày, người vợ vào rừng kiếm củi cho chủ, trời nóng bức và khát nước, không tìm thấy suối. Bà thấy một cái sọ dừa dưới gốc cây đầy nước mưa, liền uống. Về nhà thì mang thai. Một thời gian sau, bà sinh ra một đứa bé không chân, không tay, hình dáng giống quả dừa. Bà định bỏ đi thì đứa bé nói:
- Mẹ ơi, con là người, đừng bỏ con, tội nghiệp lắm!
Bà thương con, giữ lại và đặt tên là Sọ Dừa. Khi lớn lên, Sọ Dừa vẫn không khác lúc nhỏ, chỉ lăn lóc trong nhà mà không làm được việc gì. Một ngày, bà mẹ than phiền:
- Con người ta bảy, tám tuổi đã biết chăn bò. Còn con thì chẳng làm được gì cả.
Sọ Dừa liền nói:
- Việc gì cũng làm được, mẹ chỉ cần xin phú ông cho con chăn bò.
Bà mẹ đến thưa với phú ông. Phú ông nghi ngại, không biết Sọ Dừa có chăn bò được không. Nhưng vì không tốn kém gì, nên đồng ý. Sọ Dừa đến làm việc cho phú ông và chăn bò rất giỏi, bò nào cũng mập mạp. Phú ông vui mừng. Đến mùa gặt, ba cô con gái của phú ông phải thay nhau mang cơm cho Sọ Dừa. Hai cô chị luôn tỏ ra khinh miệt, chỉ có cô út là đối xử tử tế.
Một ngày, khi cô út mang cơm, đến chân đồi thì nghe tiếng sáo. Cô tò mò bước lại gần và thấy một chàng trai đẹp trai ngồi trên võng thổi sáo cho bò ăn cỏ. Khi nghe tiếng động, chàng trai biến mất, chỉ còn Sọ Dừa nằm lăn lóc. Cô út nhận ra Sọ Dừa không phải người thường, và đem lòng yêu mến. Đến mùa gặt, Sọ Dừa xin mẹ để hỏi cô con gái phú ông làm vợ. Bà mẹ bất ngờ nhưng đồng ý khi thấy con năn nỉ. Bà chuẩn bị sính lễ và đến thưa chuyện với phú ông. Nghe xong, phú ông tỏ ra khinh thường:
- Nếu muốn cưới con gái ta, phải chuẩn bị một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm.
Bà mẹ buồn bã về nhà kể cho Sọ Dừa. Chàng vẫn kiên quyết chuẩn bị đầy đủ sính lễ. Đúng hẹn, bà mẹ ngạc nhiên khi thấy đầy đủ các món sính lễ, cùng nhiều người đẹp mang lễ vật đến nhà phú ông. Phú ông phải nói với bà:
- Để ta xem có cô nào chịu lấy Sọ Dừa không đã!
Phú ông gọi ba cô con gái ra, hai cô chị châm biếm, còn cô út đồng ý. Phú ông đành phải gả con gái cho Sọ Dừa. Ngày cưới, nhà Sọ Dừa tổ chức tiệc linh đình. Khi rước dâu, không ai thấy Sọ Dừa đâu cả. Bỗng dưng một chàng trai đẹp trai cùng cô út ra từ phòng cô dâu. Mọi người vui mừng, chỉ có hai cô chị là ghen tỵ.
Vợ chồng Sọ Dừa sống hạnh phúc. Sọ Dừa chăm chỉ học hành, và sớm trở thành trạng nguyên, được vua cử đi sứ. Trước khi đi, chàng đưa cho vợ một hòn đá lửa, một con dao, và hai quả trứng gà, dặn giữ bên mình phòng khi cần.
Hai cô chị ghen ghét, khi trạng vắng nhà, bày mưu hãm hại em gái. Họ lừa cô chèo thuyền ra biển và đẩy xuống nước. Một con cá kình nuốt cô em. Nhưng với con dao, cô em đâm chết cá, xác cá dạt vào một hòn đảo. Cô khoét bụng cá, dùng đá lửa để nướng thịt cá, và sống qua ngày. Hai quả trứng nở thành đôi gà làm bạn với cô. Một hôm, một chiếc thuyền đi qua, gà trống gáy lớn ba lần:
- Ó… ó… o… Phải thuyền của trạng rước cô tôi về.
Vợ chồng Sọ Dừa gặp lại nhau và tổ chức tiệc linh đình. Trạng giấu vợ đi, hai cô chị không biết gì, vui mừng vì sắp được thay cô em làm bà trạng. Họ kể chuyện em gái gặp nạn, khóc lóc thương tiếc. Khi tiệc kết thúc, trạng gọi vợ ra. Hai cô chị xấu hổ bỏ trốn và không thấy đâu nữa.
12. Bài văn thuật lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu số 15
Ngày xưa, có một vị vua muốn tìm kiếm người tài giỏi để giúp nước, liền sai một viên quan đi khắp các nơi. Một hôm, viên quan đến một làng nhỏ và thấy hai cha con đang cày ruộng, liền lại gần hỏi người cha: “Này, lão già, trâu của lão cày được mấy đường một ngày?”
Người cha không biết trả lời thế nào, thì cậu bé khoảng bảy, tám tuổi liền đáp lại viên quan: “Nếu ông có thể cho tôi biết ngựa của ông đi được bao nhiêu bước trong một ngày, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày được bao nhiêu đường.” Viên quan ngẩn người không biết trả lời ra sao, trong lòng mừng thầm vì đã tìm được người tài. Ông hỏi tên tuổi và quê quán của hai cha con rồi tiếp tục cuộc hành trình.
Một ngày, vua ra lệnh cho làng của cậu bé nhận ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu phải làm cho ba con trâu đó sinh thành chín con trong vòng một năm, nếu không sẽ bị phạt. Cả làng hoang mang. Cậu bé đề nghị với cha rằng hãy giết hai con trâu và ăn gạo nếp để mọi người được no đủ. Còn một con trâu và một thúng gạo nếp sẽ bán để lấy tiền làm lộ phí cho hai cha con lên kinh lo việc cho làng.
Làng nghi ngờ, yêu cầu hai cha con viết giấy cam kết trước khi thực hiện kế hoạch. Một thời gian sau, hai cha con lên đường vào kinh. Khi đến hoàng cung, cậu bé yêu cầu cha đứng đợi ngoài, còn mình lén vào sân rồng và khóc. Vua sai lính đưa cậu vào và hỏi: “Thằng bé, sao lại khóc?” Cậu bé đáp: “Thưa đức vua, mẹ tôi mất sớm, cha tôi không chịu lấy vợ mới, khiến tôi không có bạn chơi, tôi khóc vì vậy. Xin vua giúp đỡ.” Vua và triều thần bật cười, vua phán: “Nếu muốn có em, thì cha mày phải cưới vợ khác, chứ cha mày là giống đực, không thể đẻ được!”
Cậu bé thưa: “Vậy sao làng tôi lại phải nuôi ba con trâu đực để chúng đẻ thành chín con để nộp cho vua? Giống đực thì làm sao đẻ được?” Vua cười và nói: “Ta chỉ thử xem mà thôi. Vậy sao làng không đem trâu ra làm thịt và ăn?” Cậu bé trả lời rằng làng đã làm tiệc ăn mừng vì đó là lộc vua ban. Vua chỉ cười.
Ngày nọ, khi hai cha con đang dùng bữa tại công quán, sứ giả của vua đến với một con chim sẻ và yêu cầu cậu bé phải chế biến thành ba món ăn. Cậu bé yêu cầu cha lấy một cây kim và đưa cho sứ giả, nói: “Ông hãy mang cây kim này về, xin vua rèn thành một con dao để tôi có thể xẻ thịt chim.” Ngày hôm sau, vua gọi hai cha con vào và thưởng cho họ rất hậu.
Có một nước láng giềng âm thầm muốn xâm chiếm nước ta, gửi sứ giả đến thử tài với một cái vỏ ốc xoắn dài, rỗng hai đầu, yêu cầu xâu một sợi chỉ mảnh xuyên qua ruột ốc.
Các đại thần của nước ta đều bối rối, thử nhiều cách mà không thành công. Cuối cùng, triều đình đành mời sứ giả vào công quán để kéo dài thời gian tìm người giải đố.
Một hôm, cậu bé đang chơi đùa thì nghe vua có chỉ dụ. Cậu hiểu và chỉ cho viên quan cách xâu chỉ qua ốc với câu hát sau:
“Tang tình tang! Tính tình tang
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng
Bên thời lấy giấy mà bưng
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Viên quan vui mừng trở về triều đình và thực hiện theo chỉ dẫn. Nhờ vậy, sợi chỉ xâu qua ruột ốc dễ dàng. Sứ giả nước láng giềng thấy vậy vô cùng thán phục. Sau đó, vua phong cho cậu bé làm trạng nguyên và mời vào cung để học tập.
13. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 1
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, câu chuyện về Sọ Dừa nổi bật với sự kỳ diệu và ấn tượng sâu sắc mà tôi từng biết đến.
Câu chuyện kể về cuộc đời của Sọ Dừa với nhiều điều kỳ lạ. Mẹ của chàng đã mang thai sau khi uống nước từ một cái sọ dừa và sinh ra chàng. Khi mới chào đời, Sọ Dừa có hình dáng khác thường, với thân hình tròn lốc như quả dừa, do đó mẹ đặt tên cho chàng là Sọ Dừa.
Dù có hình dạng lạ lùng, Sọ Dừa luôn yêu thương mẹ và rất ngoan ngoãn. Chàng chủ động xin đi chăn bò cho phú ông để giúp đỡ mẹ. Với tài năng thổi sáo, chàng không chỉ chăn dắt đàn bò mà còn làm cho chúng trở nên béo tốt. Trong thời gian này, cô út hiền lành đã đem lòng yêu mến chàng sau nhiều lần đưa cơm.
Sọ Dừa nhờ mẹ đến nhà phú ông xin cưới con gái ông. Điều bất ngờ là chàng đã chuẩn bị đầy đủ sính lễ theo yêu cầu của phú ông để cưới cô. Ngày cưới, một điều kỳ diệu xảy ra khi Sọ Dừa tổ chức một buổi lễ hoành tráng, và chàng hiện ra với hình dạng khôi ngô, tuấn tú.
Sau khi kết hôn, Sọ Dừa chăm chỉ học hành và đạt danh hiệu trạng nguyên. Không lâu sau, chàng được vua giao nhiệm vụ đi sứ. Điều này khiến hai cô chị của vợ ghen tị và tìm cách hãm hại em gái. Họ đã mời cô em đi chơi thuyền và đẩy cô xuống sông để cướp chồng. Tuy nhiên, nhờ các vật dụng mà Sọ Dừa dặn trước, cô út sống sót trên một hòn đảo hoang. Sau đó, khi tàu của quan trạng đi qua, cô được cứu và đưa về nhà.
Cuối cùng, Sọ Dừa và cô út sống hạnh phúc bên nhau, trong khi hai cô chị xấu xa bị phải đi lưu vong. Đây chính là hình ảnh ước mơ của người dân xưa về một xã hội công bằng và hạnh phúc.
14. Bài văn kể lại một truyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 2
Trong số các câu chuyện cổ tích mà tôi đã đọc, truyện Thạch Sanh là câu chuyện tôi yêu thích nhất.
Câu chuyện kể về Thạch Sanh, một chàng trai dũng cảm và tốt bụng. Chàng vốn là thái tử trên thiên đình, được Ngọc Hoàng phái xuống làm con của một đôi vợ chồng già. Cha chàng mất trước khi chàng chào đời, và mẹ chàng cũng qua đời khi chàng còn nhỏ. Thạch Sanh lớn lên trong cảnh mồ côi, sống trong một túp lều nhỏ dưới gốc đa. Tài sản duy nhất của chàng là một chiếc búa của cha để lại. Khi trưởng thành, Ngọc Hoàng sai thiên thần dạy chàng võ nghệ và phép thuật.
Thạch Sanh luôn khao khát có một gia đình. Vì vậy, chàng đã bị Lý Thông lừa, sống chung và làm việc giúp mẹ con hắn. Lý Thông còn lừa chàng vào miếu để hy sinh cho chằn tinh. May mắn thay, nhờ tài năng và phép thuật, Thạch Sanh đã tiêu diệt chằn tinh và chặt đầu mang về. Tuy nhiên, Lý Thông lại cướp công và chàng lại trở về cuộc sống đơn độc.
Trong một lần tình cờ, Thạch Sanh thấy đại bàng tinh bắt cóc một cô gái. Chàng bắn bị thương đại bàng và lần theo vết máu đến hang của nó để cứu cô gái. Dù đã tìm thấy hang ổ, chàng vẫn không thể cứu cô gái vì hang quá sâu. Khi gặp lại Lý Thông, hắn lại lừa chàng và tự mình nhận công cứu công chúa. Thạch Sanh bị Lý Thông lấp cửa hang và chỉ nhận ra sự xảo trá của hắn khi quá muộn.
Trong khi bị giam, Thạch Sanh tìm cách ra ngoài và cứu con trai vua Thủy Tề khỏi cũi sắt. Vua Thủy Tề cảm ơn chàng và ban thưởng hậu hĩnh, nhưng chàng chỉ xin một cây đàn và trở về túp lều. Khi trở về, chàng dùng cây đàn để giải trí, và tiếng đàn vang đến cung công chúa, làm nàng vui vẻ. Nhà vua mời Thạch Sanh vào cung và sự thật được phơi bày. Mẹ con Lý Thông bị xử phạt, và Thạch Sanh trở thành phò mã. Chàng tha cho mẹ con Lý Thông, nhưng họ bị sét đánh và hóa thành bọ hung.
Sau đám cưới, các nước chư hầu đem quân tấn công nước ta. Thạch Sanh dùng cây đàn làm quân địch không còn sức chiến đấu và niêu cơm thần khiến quân địch phải rút lui. Cuối cùng, Thạch Sanh lên ngôi vua và trở thành một hoàng đế vĩ đại.
Câu chuyện không chỉ hấp dẫn với những tình tiết kỳ ảo mà còn chứa đựng thông điệp về sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác, một tư tưởng quý báu cần được giữ gìn và phát huy.
15. Bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích (Ngữ văn 6) mẫu 3
Trong kho tàng cổ tích của dân tộc, em rất yêu thích những câu chuyện về những nhân vật thông minh và tài trí. Trong số đó, câu chuyện về Em bé thông minh là một trong những câu chuyện em yêu thích nhất.
Câu chuyện diễn ra ở một ngôi làng nhỏ, nơi có hai cha con sống trong cảnh nghèo khó nhưng luôn hạnh phúc. Cậu con trai không chỉ hiền lành mà còn thông minh tuyệt vời. Một ngày nọ, khi hai cha con đang làm việc trên cánh đồng, họ gặp một sứ giả do nhà vua cử đến để tìm kiếm những người tài giỏi. Trước câu đố khó của sứ giả về khả năng làm việc của con trâu, cậu bé nhanh chóng phản đố ngược lại bằng câu hỏi về số bước mà ngựa của sứ giả đi được trong một ngày. Trí tuệ của cậu đã thu hút sự chú ý của nhà vua. Tuy nhiên, nhà vua vẫn muốn thử thách cậu thêm. Lần đầu tiên, nhà vua giao cho cậu ba con trâu và ba thúng gạo nếp, yêu cầu sau một năm phải giao nộp chín con trâu.
Thật bất ngờ, cậu bé đã thách nhà vua làm cho cha mình có em bé, còn số trâu và gạo nếp đã được cậu tiêu thụ hết. Sự nhanh trí của cậu khiến nhà vua rất thích thú. Nhưng nhà vua vẫn muốn thử thách cậu một lần nữa. Lần này, yêu cầu là phải mổ một con chim sẻ để làm ba mâm cỗ. Cậu bé liền đưa ra một chiếc kim và yêu cầu nhà vua mài kim thành dao để mổ chim. Nhà vua hoàn toàn bị thuyết phục bởi trí tuệ vượt trội của cậu.
Vào thời điểm đó, sứ giả của một nước láng giềng đến thăm với ý định xem xét khả năng của nước ta để xâm lược. Hắn đặt ra một câu đố rất khó về việc đưa sợi chỉ qua đường ruột ốc. Thế nhưng, cậu bé nhanh chóng giải được câu đố. Sứ giả quay về báo cáo rằng nước ta có người tài giỏi, không nên tấn công. Sau sự kiện đó, cậu bé được phong làm trạng nguyên và thường xuyên được nhà vua hỏi ý kiến về công việc quốc gia.
Sau khi đọc câu chuyện về “Em bé thông minh”, em cảm phục trí tuệ và sự hiểu biết của cậu bé, và điều đó đã trở thành động lực để em cố gắng học tập tốt hơn.