1. Mẫu bài nghị luận về văn học và tình yêu - phiên bản 4
Văn học là phương tiện để con người diễn đạt cảm xúc của mình, là một lĩnh vực khoa học của văn chương. Nghiên cứu văn học chính là chiếu rọi đời sống ba chiều lên hai mặt phẳng của trang giấy (Chế Lan Viên) để phân tích mọi sắc thái tư tưởng và tình cảm của con người. Không nên đặt câu hỏi tại sao chỉ có tình thương, mà không phải một cảm xúc khác. Tình thương là nguồn gốc của tất cả cảm xúc vì nó bắt nguồn từ sự chân thành, và cũng là đích đến cuối cùng của con người. Vì thế, văn học, như một lẽ tất yếu, phản ánh đời sống và phải khơi dậy sâu xa nhất những cảm xúc từ tâm hồn con người, đó là tình thương. Văn học chân chính chính là sự chuyển tải tình thương!
Những lời ru của mẹ, tiếng hò bên sông, hay những câu đối ở đình làng... chỉ đơn giản vậy thôi đã đủ để cảm nhận yêu thương và nỗi nhớ. Văn học mang đến cho con người một tình cảm chân thành với cuộc sống giản dị. 'Nắng cho đời nên nắng cũng cho thơ' (Huy Cận), và văn thơ tiếp tục mang theo tình cảm nồng nàn của đời sống đến với lòng người. Có lẽ tình thương trong đời là tình yêu chân thật nhất...
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông'
Không cầu kỳ, 'Quê hương' của Tế Hanh hiện lên qua nỗi nhớ da diết, chỉ là một làng chài ven biển như bao làng khác, với những hoạt động lao động bình thường, nhưng lòng yêu thương của thi nhân đã biến ký ức thành men ngọt ngào. Cảnh vật bình dị bỗng trở thành biểu tượng với sức gợi cảm mạnh mẽ:
'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió'
Cái đẹp không chỉ đến từ nghệ thuật nhân hóa hay khả năng liên tưởng, mà nằm ngay sau câu chữ, là niềm tự hào của nhà thơ về quê hương. Đó là mảnh đất, dân chài, cuộc sống lao động... tất cả tồn tại trong cánh buồm ấy, biểu tượng cho lòng đam mê và khát vọng đối với cuộc sống giản dị và đẹp đẽ ở quê hương mình. 'Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ', bởi tình thương đã thấm vào máu thịt, như Chế Lan Viên nói 'khi ta đi đất đã hoá tâm hồn'.
Văn học từ đời sống đến với mọi người, mang sức vang dội của tâm hồn và tiếng nói của cảm xúc. Từ tình thương đời đến tình thương người là hành trình tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc của văn học. Văn học như sự sống lên, giúp con người vượt qua giới hạn của bản thân, trải nghiệm niềm vui, nỗi buồn, ước mơ và lo toan của nhiều cuộc đời khác. Ta như quên mình, đồng cảm với người khác. Ai mà không xúc động trước hình ảnh 'cô bé bán diêm' giữa mùa đông giá lạnh, quẹt những que diêm để giữ lại những ước mơ đời thường? Ánh sáng từ que diêm hay ánh sáng từ tình yêu và hy vọng trong trái tim cô bé đã xua tan cái lạnh của đêm trời.
Ánh sáng của trái tim lung linh như huyền thoại kết thúc câu chuyện bằng hình ảnh tuyệt vời: hai bà cháu nắm tay nhau bay lên cao. Anđecxen muốn gửi gắm vào câu chuyện sự đánh động của tình thương con người. Nụ cười của em như biểu tượng của lòng vị tha, nhân hậu với cuộc đời. Nhưng đằng sau là câu hỏi đau xót: tại sao một đứa trẻ không được mỉm cười trước khi ra đi? Độc giả phải tự tìm câu trả lời. Khơi gợi tình thương từ mặt trái của tình thương là cách tiếp cận đầy chua xót. 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên là tiếng thổn thức trước sự tàn lụi của một nền văn hóa, sự tồn tại lay lắt của một nghệ sĩ tài hoa:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Kết thúc bài thơ là câu hỏi khắc khoải vọng vào không gian, vọng đến lòng người:
'Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
'Cái di tích tiều tụy đáng thương của một thời tàn' (theo Vũ Đình Liên) đã ra đi cùng với sự thờ ơ của người đời. Bài thơ nhẹ nhàng nhưng đầy nỗi cảm thương! Thế giới thức tỉnh trong tôi, sự sống trăn trở trong tôi và tôi muốn hòa mình vào thế giới ấy, muốn ban phát tình nhân loại cho mọi người, gắn bó hơn với mối tình nhân loại. Tác động của văn học là như vậy! Qua 'Chiếc lá cuối cùng', O-Hen-ri không chỉ gửi thông điệp tình thương đến bạn đọc mà còn thể hiện lòng tin mãnh liệt vào con người, tin rằng tình người có thể thay đổi tất cả, kể cả cái chết. Với khao khát 'một ngày kia tôi sẽ vẽ một tác phẩm kiệt xuất', cụ Bơ-men đã 'quên mình' để cứu sống Giôn-xi từ một 'bức hoạ' đặc biệt: chiếc lá thường xuân trên bức tường. Bệnh lao phổi của Giôn-xi và cái chết đang chực chờ đã chuyển giao sang người họa sĩ già. Điều còn lại không phải là cái chết mà là nhân cách sống, nghị lực của những người 'biết' và 'dám' cải tạo hoàn cảnh cho mình và người khác.
Văn học chuyển tải tình thương và chính văn học là tình thương! Tình thương trong văn học là lòng của nhà văn đối với nhân vật, là cảm xúc rung động từ mỗi dòng văn, như 'Nguyễn Du viết Kiều như có máu rỏ trên đầu ngọn bút, nước mắt thấm qua từng trang giấy'. Tình thương đó có nhiều sắc thái: tình thương trong sáng với quê hương và người lao động như 'Quê hương' của Tế Hanh, tình người bao la và niềm tin vào con người như 'Chiếc lá cuối cùng' của O-Hen-ri, hay sự trăn trở đau lòng vì sự dửng dưng của người đời như trong 'Cô bé bán diêm' của An-đéc-xen và 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên. Nhưng cuối cùng vẫn là tình nhân loại. Ta đứng giữa cuộc đời rộng lớn, hai chân trên mặt đất, lòng ta kết nối với đời để một ngày người ta hiểu rằng:
'Có gì đẹp trên đời hơn thế
Người yêu người sống để yêu nhau'
(Tố Hữu)
Đó là thông điệp mà văn học chân chính gửi đến con người qua các thế hệ.
2. Đề văn nghị luận về văn học và tình yêu - mẫu 5
Kể từ thời xa xưa, con người đã phản ánh tâm tư và tình cảm của mình qua văn học truyền miệng hoặc qua chữ viết. Văn học trở thành người bạn thân thiết, gắn bó sâu sắc với con người và là sợi dây vô hình kết nối mọi người lại gần nhau hơn. Nó mang đến tình cảm đẹp đẽ, sự sẻ chia và cảm thông, làm cho văn học và tình thương có mối liên hệ chặt chẽ ngay từ khi con người ra đời: tình thương làm văn học thêm hấp dẫn và văn học có nhiệm vụ truyền tải tình thương.
Văn học là một phần quan trọng của cuộc sống tinh thần, là nghệ thuật có từ lâu đời giúp con người diễn tả cảm xúc và tình cảm bằng ngôn từ, ký hiệu và dấu ấn. Các tác phẩm văn học được xây dựng từ chất liệu cuộc sống, vì thế chúng miêu tả chân thực và chính xác về cuộc sống đa dạng. Văn học mở rộng lòng nhân ái, phát triển nhân cách và bao gồm nhiều thể loại như truyện ngắn, hồi ký, tiểu thuyết,...
Văn học có tính nhân văn sâu sắc, chứa đựng những tình cảm tốt đẹp giữa con người, đặc biệt là tình thương. Tình thương được thể hiện đa dạng trong văn học, từ cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, chỉ trích những hành vi sai trái, đến ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và quê hương.
Văn học và tình thương không thể tách rời, có mối liên hệ mật thiết. Văn học phản ánh tình thương trong nhiều mối quan hệ, từ tình cảm gia đình đến tình bạn và tình người trong xã hội. Những câu ca dao như:
'Công cha như núi ngất trời
Nghĩa mẹ như nước ngời ngời biển Đông'
so sánh công lao của cha và tình thương của mẹ với những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, giúp người con hiểu và đáp đền ơn nghĩa. Trong văn học hiện đại, tác phẩm 'Trong lòng mẹ' thể hiện tình cảm sâu sắc của bé Hồng đối với mẹ, trong khi tác phẩm 'Bức tranh của em gái tôi' và 'Cuộc chia tay của những con búp bê' khám phá tình cảm anh em, tình bạn và sự chia ly. Văn học không chỉ phản ánh tình cảm cá nhân mà còn phê phán những hành vi tàn nhẫn và ca ngợi tình cảm xã hội như trong các tác phẩm 'Sống chết mặc bay' và 'Cô bé bán diêm'. Tác phẩm nước ngoài như 'Chiếc lá cuối cùng' cũng làm phong phú thêm kho tàng tình cảm của con người, qua đó chứng minh văn học giúp con người hiểu và cảm nhận tình thương sâu sắc hơn.
Văn học trau dồi tình thương, gợi mở cảm xúc và kết nối con người. Đúng như câu nói 'Tình cảm của con người giống như viên kim cương thô, nhờ văn chương mà trở thành viên đá quý', văn học không chỉ là giá trị văn chương mà còn là nền tảng xây dựng tình thương và nhân phẩm trong xã hội.
Tất cả những dẫn chứng cho thấy văn học và tình thương có mối liên hệ sâu sắc và không thể tách rời. Tình thương là nguồn cảm hứng cho văn học, và văn học tiếp tục truyền tải tình thương để giúp con người phát triển và hoàn thiện.
3. Bài luận phân tích về văn học và tình thương - mẫu 7
M. Gorki, đại văn hào người Nga, từng khẳng định: 'Văn học chính là nhân học'. Việc học tập và khám phá những giá trị chân chính của văn học là cách để chúng ta học làm người. Tấm lòng yêu thương và nhân ái là vẻ đẹp cao quý nhất của con người, và chính điều này được tôn vinh trong tất cả các nền văn học. Văn học của mọi dân tộc đều ca ngợi tình yêu thương và chỉ trích những kẻ bất nhân, kẻ chà đạp quyền sống của người khác. Văn học dân tộc Việt Nam đặc biệt tôn vinh những người biết 'thương người như thể thương thân' và chỉ trích những kẻ thờ ơ trước nỗi khổ của người khác.
Những giá trị truyền thống của dân tộc từ lâu đã được phản ánh và kết tinh trong các tác phẩm văn học. Văn học là cách sử dụng ngôn từ để thể hiện cuộc sống. Các nhà văn, nhà thơ truyền tải những tư tưởng, bài học, và đạo lý qua các tác phẩm của mình, trong đó tình yêu thương con người là một trong những chủ đề quan trọng. Tình yêu thương con người là đức tính sâu sắc xuất phát từ trái tim, không vụ lợi, mà là sự sẻ chia và đồng cảm với những số phận kém may mắn, cả về vật chất lẫn tinh thần. Tình yêu thương trong văn học được thể hiện một cách phong phú và sinh động.
Văn học luôn đề cao lòng nhân ái và tình yêu thương giữa con người với con người. Từ xưa, tình cảm gia đình đã được miêu tả sâu sắc trong văn học. Chú bé Hồng trong 'Những ngày thơ ấu' cho thấy tình mẫu tử là sự liên kết thiêng liêng và không thể chia cắt. Dù mẹ Hồng đi xa, cha mất sớm và Hồng phải sống trong cảnh mồ côi và bị bà cô hành hạ, em vẫn yêu mẹ rất nhiều. Sự chăm sóc của chị Dậu trong 'Tắt đèn' cho thấy tình vợ chồng cũng rất đáng quý, chị Dậu chăm sóc chồng trong lúc nguy cấp và bảo vệ anh khỏi sự ngược đãi của cai lệ. Tình cảm anh em trong 'Cuộc chia tay của những con búp bê' giữa Thành và Thuỷ cũng rất cảm động, thể hiện sự gắn bó sâu sắc.
Hơn nữa, văn học cũng phản ánh tình cảm quân dân gắn bó, như tình phụ tử giữa Trần Quốc Tuấn và các tướng sĩ, hoặc tình đồng đội chân thành qua các tác phẩm của Nguyễn Trãi và Tố Hữu. Tình đoàn kết giữa quân sĩ và tình yêu quê hương đất nước được nâng cao trong văn học dân tộc. Văn học không chỉ ca ngợi những con người yêu thương mà còn phê phán những kẻ ích kỷ, vô lương tâm. Ví dụ, bà cô trong 'Những ngày thơ ấu' là một người ác độc, và các quan phụ mẫu trong 'Sống chết mặc bay' là hình ảnh của sự vô cảm, thờ ơ với sự khổ cực của dân thường.
Văn học nuôi dưỡng những tình cảm cao đẹp và giúp chúng ta biết yêu thương và sẻ chia với những hoàn cảnh khó khăn. Xã hội sẽ tốt đẹp hơn khi có lòng nhân ái, và văn học không ngần ngại chỉ ra những thói hư tật xấu để chúng ta lên án và đấu tranh. Văn học gửi gắm thông điệp rằng tình yêu thương không chỉ cần được trao tặng mà còn được đón nhận. Văn học và tình thương luôn đồng hành, tạo nên giá trị đích thực cho tác phẩm và làm phong phú cuộc sống con người, giúp ta vươn tới chân - thiện - mỹ và hoàn thiện nhân cách. Giá trị lớn lao nhất của văn chương vẫn là 'gây cho ta những tình cảm ta không có và luyện cho ta những tình cảm ta sẵn có'.
4. Bài luận về văn học và tình yêu - mẫu 6
Văn hóa tương thân tương ái là một giá trị quý báu, một truyền thống lâu đời của dân tộc Việt Nam chúng ta. Truyền thống này được thể hiện qua nhiều câu ca dao và tục ngữ như “lá lành đùm lá rách”. Tình yêu thương giữa con người vì vậy mà được đề cao. Trong văn học, tình yêu thương cũng được nhấn mạnh như một yếu tố không thể thiếu. Con người thực sự không thể sống thiếu tình thương.
Văn học từ những truyền thuyết đầu tiên đã phản ánh sự ra đời của dân tộc Việt Nam từ cái bọc trăm trứng. Điều này cho thấy tất cả chúng ta đều là anh em, và khi đã là anh em thì cần yêu thương và đùm bọc nhau. Để tiếp nối truyền thống này, ông cha ta đã ghi lại trong những câu ca dao, truyện ngắn, và các tác phẩm văn học đặc sắc để truyền lại cho các thế hệ sau.
Về tình cảm gia đình, chúng ta có thể nhớ đến câu ca dao: “Anh em như thể tay chân, Rách lành đùm bọc dở hay đỡ đần”. Câu ca dao này thể hiện sự gắn bó khăng khít giữa anh em trong gia đình như tay với chân, cần yêu thương và đùm bọc lẫn nhau. Cả với những người không cùng huyết thống nhưng là anh em trong một quốc gia, cũng cần đoàn kết và yêu thương nhau, như câu ca dao: “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn”. Hay câu “Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng” cũng thể hiện sự cần thiết của tình yêu thương giữa những người cùng sống trong một quốc gia.
Những tác phẩm văn học lớn sau này cũng xoay quanh tình yêu thương của con người. Văn học thể hiện tình yêu thương, bắt đầu từ tình cảm gia đình. Ví dụ, trong “Những ngày thơ ấu”, chúng ta thấy tình mẫu tử thiêng liêng giữa bé Hồng và mẹ. Mẹ, người đã sinh thành, chỉ một tiếng gọi thôi cũng làm xúc động bao người. Dù mẹ của cậu phải rời xa để kiếm sống, tình yêu mà bé Hồng dành cho mẹ vẫn không bao giờ nhạt phai. Cậu bé yêu mẹ, kính mẹ và trân trọng mẹ.
Cùng với tình mẫu tử, văn học cũng ca ngợi tình cảm vợ chồng. Người xưa có câu “Thuận vợ thuận chồng tát biển đông cũng cạn” để thể hiện sức mạnh của tình nghĩa vợ chồng. Trong văn học, chúng ta cũng thấy những mối tình vợ chồng sâu đậm, như tình cảm của chị Dậu dành cho chồng. Mặc dù là phụ nữ yếu ớt, chị đã dũng cảm bảo vệ chồng khi thấy anh bị đánh, hành động này thật đáng trân trọng.
Thêm vào đó, tình cảm anh em trong gia đình cũng được nhấn mạnh trong câu chuyện “Cuộc chia tay của những con búp bê”. Dù là những con búp bê, chúng cũng không nỡ xa nhau, huống chi là hai anh em Thành và Thủy phải chia ly. Tình cảm làng xóm cũng được ca ngợi trong văn học. Các câu như “hàng xóm tối lửa tắt đèn có nhau” hay “bán anh em xa mua láng giềng gần” nhấn mạnh rằng những người sống gần gũi nhau thì nên giúp đỡ nhau lúc khó khăn. Chính những lúc khó khăn, chúng ta mới thấy rằng người bên cạnh mình là quan trọng nhất, dù không phải là anh em nhưng lại gần gũi hơn cả anh em.
Qua những ví dụ trên, chúng ta thấy văn học và tình yêu thương gần như là một. Văn học phản ánh tình yêu thương, giúp con người nhìn thấy tình yêu và gần gũi nhau hơn. Nhờ văn học, tâm hồn con người được mở rộng, từ đó chúng ta biết yêu thương và trân trọng cuộc sống này hơn.
5. Bài luận về văn học và tình yêu - mẫu 8
Những cuộc chiến đã qua, trang sử của các dân tộc đã thay đổi, các chiến tuyến có thể được dựng lên hoặc san phẳng. Nhưng những tác phẩm nghệ thuật chân chính luôn vượt thời gian, nền văn hóa và ngôn ngữ nhờ vào giá trị nhân văn của chúng. Văn học và tình yêu thương, có phải là hai mặt của cùng một đồng tiền?
Văn học là những tác phẩm nghệ thuật sử dụng ngôn từ để phản ánh và tái hiện cuộc sống qua lăng kính của tác giả. Qua đó, văn học không chỉ thể hiện tư tưởng và tình cảm mà còn truyền tải những bài học và thông điệp của tác giả. Một trong những tình cảm cao đẹp nhất và cũng là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong văn học chính là lòng nhân ái, tình yêu thương con người. Đây là tình cảm cao quý, nhân hậu, không toan tính giữa con người với con người, và đã trở thành chủ đề chính trong các tác phẩm từ xưa đến nay.
“Văn học là nhân học” (M. Gorki). Văn học là tình yêu thương, và nguồn gốc của nó là tình yêu gia đình, tình cảm thiêng liêng nhất. Văn học đề cao chữ “hiếu” trong đạo làm con:
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”
Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con là vô bờ bến, như núi non vững chãi, như biển cả bao la mà con cái không bao giờ có thể đền đáp hết. Những câu thơ ngắn gọn nhưng chân thành chạm đến trái tim mỗi người về nguồn cội và trách nhiệm của mình. Dù có chuyện gì xảy ra, dù mẹ có ở đâu, mẹ luôn là số một trong lòng con. Như chú bé Hồng trong “Trong lòng mẹ” của Nguyên Hồng, luôn bảo vệ mẹ khỏi những lời nói cay nghiệt của bà cô. Giây phút quý giá nhất trong đời chính là khi được ở trong lòng mẹ, được mẹ che chở và bao bọc. Cha mẹ thường không nói lời yêu thương, nhưng thể hiện qua hành động. Cha ăn chọn cái chết để không ăn vào tiền của con (lão Hạc), cha dành cả đời và tâm hồn cho con nhưng vẫn phải ra đi khi sự sống đã cạn (bố của Dawn trong “Bố con cá gai”). Tình vợ chồng cũng đầy sắt son, đồng lòng:
“Râu tôm nấu với ruột bầu
Chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon”
“Thuận vợ thuận chồng tát bể đông cũng cạn”
Có vợ có chồng, sự đồng lòng sẽ giúp họ vượt qua mọi khó khăn để đạt được hạnh phúc. Hạnh phúc thường giản đơn và bình dị. Những tình cảm quen thuộc trong đời thường, qua ngòi bút của nhà văn, trở nên cao đẹp và thiêng liêng hơn. Văn học là tình thương dành cho những người thân yêu quanh ta. Sự giúp đỡ của ông giáo với lão Hạc, của bà hàng xóm với gia đình chị Dậu, là những ví dụ về sự sẻ chia trong khó khăn:
“Năm giặc đốt nhà cháy tàn cháy lụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh”.
(“Bếp lửa”- Bằng Việt)
Văn học là tình thương, không chỉ là “thương người như thể thương thân” mà còn là lẽ sống “sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình”. Đó là khi ta thấy mình nhỏ bé trước chiếc lá cuối cùng. Sự sống của người họa sĩ già đổi lấy màu xanh của lá trên tường, một mầm xanh đang đợi tàn úa. Là khi ta tự hỏi làm thế nào một con mèo có thể yêu thương và che chở cho con hải âu khác loài? Như tác giả “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”- Luis Sepúlveda viết: “Dễ dàng chấp nhận và yêu thương kẻ giống mình, nhưng yêu thương ai đó khác mình thực sự rất khó…” Đó là cách Nguyễn Trãi thể hiện tinh thần Đại Việt không phải qua sức mạnh quân sự mà là hành động cấp thuyền, cấp ngựa cho quân Minh về nước.
Đó mới là tình yêu thương thực sự. Trên những trang giấy, không chỉ có chữ viết mà còn là những giọt nước mắt và hạt ngọc để thanh lọc tâm hồn ta trong sáng và cao đẹp hơn. Văn học không chỉ nói về niềm vui mà còn về những giọt nước mắt, cái xấu, cái ác, nhưng vẫn hướng con người đến cái chân, cái thiện, cái mỹ. Khi những câu hát than thân vang lên đầy xót xa:
“Ai làm cho bể kia đầy
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?”
Là sự oán thán của con người trước thế lực phong kiến, thương thay cho số phận những người “tài hoa bạc mệnh”:
“Tố Như ơi, lệ chảy quanh thân Kiều”
(Tố Hữu)
Với những trang văn, những con chữ nhỏ bé mở ra thế giới vô hình bao la. Đọc văn, ta dần bỏ qua phần con để đến gần hơn với phần người, sống NGƯỜI hơn, sống thật với giá trị của mình.
6. Bài luận về văn học và lòng nhân ái - mẫu 9
Trong tất cả các tác phẩm văn học, không một tác phẩm nào thiếu vắng chủ đề tình thương. Thực tế, văn học và tình yêu thương là hai yếu tố gắn bó chặt chẽ và không thể tách rời.
Văn học là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ để phản ánh đời sống qua lăng kính của tác giả. Các nhà văn, nhà thơ không ngừng khám phá và thể hiện tình cảm của mình, đặc biệt là tình yêu thương, từ nhiều góc độ khác nhau. Các sắc thái của tình cảm yêu thương đều được phản ánh sinh động trong các tác phẩm văn học. Tình thương biểu hiện ở sự cảm thông, xót xa, và lòng nhân ái giữa con người với con người, là sự chia sẻ không vụ lợi, không tính toán.
Trước hết, văn học phản ánh đa dạng các sắc thái của tình cảm yêu thương. Cội nguồn của mọi tình yêu là tình cảm gia đình, mà đặc biệt là tình mẹ con, một tình cảm chỉ có máu mủ mới thấu hiểu. Ví dụ, hình ảnh cậu bé Hồng trong 'Những ngày ấu thơ' cho thấy lòng hiếu thảo và tình yêu mẹ sâu sắc. Dù sống trong cảnh mồ côi và thiếu thốn, cậu vẫn yêu mẹ hơn bao giờ hết, và mẹ cũng vượt qua mọi khó khăn để trở về bên con. Tình cảm mẫu tử cũng được ca dao thể hiện qua câu:
'Con dù lớn vẫn là con của mẹ
Đi suốt đời lòng mẹ vẫn theo con'
Dù trưởng thành, mẹ luôn là người bên cạnh, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, là điểm tựa vững chắc khi ta vấp ngã. Văn học cũng cho thấy tình cảm vợ chồng sâu sắc qua hình ảnh chị Dậu trong 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố, một người phụ nữ yêu thương chồng con và sẵn sàng đấu tranh vì gia đình. Câu chuyện 'Cuộc chia tay của những con búp bê' của Khánh Hoài cũng cảm động với tình cảm anh em sâu sắc.
Văn học không chỉ phản ánh tình cảm gia đình mà còn tình yêu thương giữa con người trong xã hội. Câu ca dao:
'Bầu ơi thương lấy bí cùng
Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn'
nhấn mạnh sự yêu thương và đùm bọc dù khác biệt. Nhân vật ông giáo trong 'Lão Hạc' của Nam Cao là hình mẫu của lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ lão Hạc trong lúc khó khăn. Tình yêu nước cũng được thể hiện rõ trong 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn và 'Nước Đại Việt ta' của Nguyễn Trãi, thể hiện lòng căm thù giặc và tình yêu tổ quốc.
Văn học còn phê phán những hành động ích kỷ, độc ác qua các tác phẩm như 'Tấm Cám' và 'Cô bé bán diêm' của Andersen, lên án thái độ thờ ơ của xã hội đối với số phận kém may mắn. Tình yêu thương gia đình, đồng loại và sự phê phán tội ác đều được phản ánh trong văn học, góp phần gìn giữ lịch sử và giá trị văn hóa cho các thế hệ sau.
7. Bài văn nghị luận về văn học và tình yêu thương - mẫu 10
“Không có gì nghệ thuật hơn tình yêu dành cho con người.” Đây là chân lý của cuộc sống và của văn học. Nếu ví văn chương như một con diều bay cao trên bầu trời rộng lớn thì tình yêu chính là làn gió mát nâng diều bay cao hơn, xa hơn đến những đỉnh cao nghệ thuật và bền bỉ với thời gian. Đọc các tác phẩm từ mọi thời đại và của mọi nhà văn, ta càng cảm nhận rõ hơn chân lý vĩnh cửu và xanh tươi ấy.
Nhiều người đã cố gắng định nghĩa văn học là gì. Văn học được hình thành từ sự rung cảm sâu lắng giữa con người và cuộc sống. Sống trong dòng chảy ngọt ngào của văn học, con người hòa mình vào tình cảm của nhà văn và của chính bản thân mình. Nhà văn phải luôn tiếp xúc với cuộc sống để cảm nhận, khám phá và đánh giá nó. Văn học bắt nguồn từ cuộc sống và phải trở về để phản ánh cuộc sống. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, văn học vẫn chưa thực sự là văn học; nó chỉ là một cuốn biên niên sử đơn thuần. Văn học chỉ thực sự là văn học khi từ cuộc sống ấy bộc lộ được những cảm xúc, sự rung động của trái tim nghệ sĩ. Nhiệm vụ cao cả của văn học là nuôi dưỡng tình yêu trong con người, tôn vinh tình yêu và lên án những gì đè nén giá trị nhân bản ấy.
Thế kỉ XV, đại thi hào Nguyễn Du viết “Đoạn trường tân thanh”. Trong tác phẩm, ta thấy những sự tha hóa, những cảnh trái ngang, nhưng trên hết vẫn là lòng nhân ái, tình yêu con người của Nguyễn Du. Truyện Kiều của ông chứa đựng những thực tế của “những điều trông thấy” nhưng phải được chắt lọc từ những giọt nước mắt “đau đớn lòng”. Đó là sự khẳng định và tiếp nối niềm tin vào nhân cách và bản chất tốt đẹp của con người. Nếu Nguyễn Du sống thờ ơ như một kẻ hành hương bàng quan, ông sẽ không thể hòa vào cuộc đời dâu bể của nàng Kiều để cảm nhận những tình cảm sâu sắc nhất. Ông đã đồng cảm với nàng Kiều và phát hiện ra cái cao thượng trong số phận tưởng chừng đã bị đẩy xuống đáy sâu nhân cách ấy, cái trinh bạch trong con người Kiều giữa xã hội.
Trong dòng văn học hiện thực trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao qua “Chí Phèo” đã khẳng định phẩm chất tốt đẹp của người nông dân trong bi kịch tha hóa. Nhà văn đã để tình yêu - chứ không phải điều gì khác - trở thành ngọn lửa sưởi ấm trái tim con quỷ làng Vũ Đại. Ông dựng nên mối tình giữa hắn và Thị Nở, với giây phút thức tỉnh hiếm hoi khi lần đầu tiên cảm nhận được hai chữ “tình yêu”. Với tiếng thét nhức nhối: “Ai cho tao lương thiện”, người đọc nhận ra phần nhân trong một kẻ tưởng như đã mất hết cả nhân hình và nhân tính.
Nhà văn Thạch Lam dùng những trang viết giàu chất thơ để thể hiện khát vọng của những người dân phố huyện mong chờ ánh sáng của một thế giới khác hơn đến với cuộc sống tù túng, tẻ nhạt của mình (Hai đứa trẻ). Nguyên Hồng khắc họa “rung động cực điểm của một tâm hồn trẻ thơ” của cậu bé ngày gặp lại mợ trong “những ngày thơ ấu.” Ở đó không chỉ là vấn đề trái tim mà là cái nhìn sắc sảo hòa quyện vào xúc cảm. Người nghệ sĩ phải có tình yêu mới có thể sáng tác văn học, bởi chỉ có tình yêu mới giúp người ta vượt qua những bề nổi thông thường để phát hiện những nỗi niềm sâu kín, những cảm xúc đa chiều trong mỗi số phận. Và như vậy, có sự chuyển hóa từ tình yêu của tha nhân vào nỗi đau của người cầm bút.
Chính sự quan tâm đến nhân tình thế thái và sự thay đổi lịch sử đã biến tình cảm của con người thành tình cảm của một thời đại. Chỉ từ tình yêu, nồng nàn và gắn bó với cuộc đời, văn học mới vững bậc. Đó là thiên chức, là chiều sâu của văn học. Viết về cái xấu để cảnh tỉnh và giúp con người sống với bản tính tốt đẹp. Viết về cái tốt để nâng đỡ thiên lương của con người, để cuộc đời có nhiều công bằng và yêu thương hơn. Có những tác phẩm tràn ngập niềm vui của cuộc sống, có những trang văn đau đớn với nỗi khổ của cuộc đời. Nhưng tất cả đều nhằm mục đích thắp lên trong mỗi trái tim ngọn lửa tình yêu, để chứng minh “thắng lợi của trái tim người trước cái ác.”, để gửi gắm trong văn chương tấm lòng nhân ái, chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc và bền vững.
Càng hiểu sâu về mối liên hệ giữa văn học và lòng nhân ái, ta càng cảm nhận những gì mình học được chỉ như hạt cát giữa biển văn học rộng lớn. Phải đọc thêm, đọc nữa, ta mới thấm thía hơn rằng cuộc đời không hề thơ mộng, không lãng mạn, không tuyệt đối, không lý tưởng mà còn đầy trái ngang, bộn bề, nhưng chính vì vậy mà nó lại càng quý giá, đáng yêu hơn. Ta cảm thấy mình đã học nghèo nàn về văn chương - một môn học mà thiếu nó, con người sẽ trở nên “câm lặng trước thế giới, bất lực trong tình cảm”. Khi kết quả thi như mong đợi, với vài lời nhận xét tốt trong ô điểm, ta đã vội thỏa mãn, không biết rằng đó chỉ là sự khởi đầu trên con đường học văn. Văn chương không chỉ là trình bày kiến thức, trò chơi trí tuệ, phô diễn chữ nghĩa hay luyện câu. Ta còn phải học nhiều hơn để viết ra những dòng văn từ chất liệu cuộc đời, dùng ngôn ngữ để diễn đạt những tiếng lòng nín lặng, những nỗi đau câm lặng mà nhiều khi một con người suốt đời không thể bày tỏ. Những dòng văn xây dựng từ lòng yêu thương con người sâu sắc, để vun đắp cho những giá trị tinh thần chân chính và bền vững.
Và ta biết rằng, nếu một ngày nào đó, bài văn của ta không được ai chú ý, điểm thấp và chỉ toàn lời chê bai, ta vẫn sẽ yêu văn học, vẫn thích văn và vẫn cầm bút. Vì văn học là món quà. Văn học dạy ta cách để trái tim luôn hướng về tha nhân ngoài kia còn đang chờ đợi, dạy ta cách để đôi mắt luôn lắng nghe những số phận bất hạnh hơn ta, dạy ta cách lắng nghe tiếng đời xao động mỗi ngày, tiếng khóc thầm và tiếng cười hy vọng, dạy ta cách dùng tất cả lòng nhiệt thành và may mắn để quay trở lại với cuộc đời nắng gió và những kiếp người nhọc nhằn, để giúp đỡ, quan tâm và hỗ trợ.
Và nếu ta không thể viết, nếu trí ta bất lực không thể tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh, ta vẫn yêu văn và đọc văn. Bởi vì cuộc đời chông gai và mỗi con người đều đang bước trên những bậc thang chênh vênh. Ta chỉ mong, với những gì học được từ các tiết học văn, với những gì đọc được trong các tác phẩm văn học, ta sẽ luôn bám vào những điều tốt đẹp để vượt qua thiếu sót, hèn kém trong bản thân mình. Để hoàn thiện mỗi ngày. Để rèn luyện thành người tốt. Một người mang lại niềm vui. Một người có ích cho cuộc đời. Một người hành động vì tình yêu. Một người hiểu hơn điều gì hết rằng: học văn, trước tiên là học viết từ ghép tuyệt đẹp “Nhân ái”.
8. Bài luận về văn học và tình yêu - mẫu 11
Để có một cuộc sống trọn vẹn, con người không chỉ cần lo lắng về vật chất mà còn phải chú ý đến tình cảm. Sự thiếu vắng tình yêu thương có thể khiến cho cuộc sống trở nên kém hạnh phúc. Văn học, qua những câu chữ, phản ánh chân thực cuộc sống và vì thế, thường nhấn mạnh đến giá trị nhân đạo và quyền được yêu thương của mỗi cá nhân. Có thể nói, văn học và tình yêu thương luôn đồng hành cùng nhau.
Tình yêu thương là cảm xúc xuất phát từ sự chân thành trong trái tim con người. Nhờ có tình thương, mọi người trong xã hội trở nên gắn bó với nhau hơn, từ những người lạ lẫm trở thành thân thiết vì một lý do đôi khi khó lý giải. Tình thương là sự bác ái, là truyền thống lá lành đùm lá rách, một giá trị đẹp đã được lưu giữ từ lâu.
Từ thời kỳ đầu của nền văn học dân gian, các câu tục ngữ, ca dao đã phản ánh tình yêu thương giữa con người, chẳng hạn như:
Bầu ơi thương lấy bí cùng
Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn
Hay như câu:
Anh em như thể tay chân
Rách lành đùm bọc dở hay đỡ đần
Việc dạy bảo về tình yêu thương không phải là ngẫu nhiên. Trong truyền thuyết Con rồng cháu tiên, người Việt Nam được biết là anh em cùng một nhà, do Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra. Đã là anh em, việc yêu thương nhau là điều hiển nhiên. Trong những giai đoạn khó khăn như chiến tranh và đói kém, nhiều người đã lên đường ra chiến trận và trở thành đồng chí. Văn học đã ghi lại những điều này một cách chân thực. Chúng ta thấy tình đồng chí qua bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, tình thương giữa quân và dân qua bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu, và nhiều tác phẩm khác cũng phản ánh tình yêu thương trong cuộc sống.
Văn học không chỉ ca ngợi tình thương mà còn chỉ trích những kẻ đã chà đạp lên tình yêu thương. Trong thời kỳ chống Mỹ, chống Pháp, văn học đã phê phán các kẻ xâm lược đã cướp đi cuộc sống tự do của nhân dân, gây đau thương và chia cắt gia đình. Ví dụ, tác phẩm Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn đã làm rõ tội ác của kẻ thù và tinh thần chiến đấu của người lãnh đạo.
Văn học cũng chỉ trích những người thiếu tình thương đối với người thân. Chẳng hạn, trong truyện Em bé bán diêm, đứa trẻ sống với người cha nghiện ngập và phải chịu đựng sự tàn nhẫn, dẫn đến cái chết thương tâm trong mùa đông. Hay trong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố, vợ chồng Nghị Quế cũng là những người vô cảm với hoàn cảnh của em bé bán diêm.
Đối với bản thân, em xem văn học là cầu nối tình thương. Mỗi tác phẩm mang đến cho em những bài học về nhân đạo và giúp em nhìn nhận lại bản thân, để trở thành một người sống đầy cảm xúc và yêu thương.
9. Bài luận về văn học và tình yêu thương - mẫu 12
Mỗi quốc gia đều có nền văn học phong phú và đa dạng của riêng mình. Chức năng của văn học vẫn được công nhận rộng rãi. Tình yêu thương là điều con người dành cho nhau, và người Việt Nam chúng ta rất coi trọng tình cảm, coi trọng tình nghĩa hơn lý lẽ. Vậy văn học và tình yêu thương có mối liên hệ gì?
Đầu tiên, hãy cùng khám phá khái niệm văn học. Văn học là một lĩnh vực khoa học với sự tham gia của tác giả, tác phẩm và độc giả. Ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tác giả giao tiếp với độc giả thông qua tác phẩm của mình. Qua tác phẩm, độc giả hiểu thêm về tâm tư của nhà văn và những thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm. Tác phẩm tạo nên danh tiếng của tác giả và ngược lại, độc giả là những người làm nên giá trị của tác phẩm. Một tác phẩm được yêu thích sẽ tồn tại lâu dài và làm nổi bật tên tuổi của tác giả.
Tình yêu thương là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ giữa con người với nhau. Đây là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa con người và động vật. Trong khi động vật chỉ có cảm xúc thì con người có tình cảm phong phú hơn. Tình yêu thương bao gồm tình mẫu tử, tình phụ tử, tình anh chị em, tình bạn, tình thầy trò, và cả tình cảm giữa những người xa lạ. Hai chữ tình thương bao gồm tất cả các loại tình cảm và cảm xúc của con người.
Vậy mối quan hệ giữa văn học và tình thương là gì? Văn học được xây dựng từ cuộc sống con người, như một công cụ cao quý và hiệu quả. Nó phản ánh xã hội, con người và nuôi dưỡng những hạt giống tâm hồn. Trong tất cả các tác phẩm văn học, nhà văn đều muốn hướng độc giả đến sự sống có tình yêu thương. Độc giả cảm nhận tác phẩm, đồng cảm với nhân vật và rút ra bài học cho cuộc sống của chính mình.
Tóm lại, văn học và tình thương có mối liên hệ mật thiết. Văn học giống như những hạt giống tâm hồn nuôi dưỡng tình thương trong lòng người, trong khi tình thương là mục tiêu hàng đầu mà văn học hướng đến. Văn học phê phán xã hội để làm gì? Phản ánh hiện thực để làm gì? Mục đích cuối cùng vẫn là tìm đến những lẽ sống và điều hợp tình trong đời sống con người.
10. Bài luận về mối liên hệ giữa văn học và tình yêu thương - mẫu 13
Văn học là một sản phẩm tinh thần độc đáo, phản ánh tâm tư, cảm xúc, quan điểm và tư tưởng của con người về thế giới và xã hội xung quanh, đồng thời bộc lộ cả thế giới nội tâm và tri thức của họ. Văn học đã xuất hiện từ lâu như một phần không thể thiếu trong lịch sử nhân loại, phản ánh nền văn minh của chúng ta. Dù thuộc nền văn hóa, chế độ, thể loại hay thời kỳ lịch sử nào, văn học vẫn giữ một đặc điểm chung là gắn bó mật thiết với tình thương của con người dưới nhiều hình thức khác nhau.
Văn học bao gồm các tác phẩm từ nhiều thể loại khác nhau như thơ, ca, tiểu thuyết, truyện ngắn, và nhiều thể loại khác, được sáng tạo với mục đích thể hiện các khía cạnh của tâm hồn con người, mang ý nghĩa nhân văn, giáo dục và phục vụ các nhu cầu khác nhau. Văn học có thể được truyền đạt qua văn bản hoặc truyền miệng, và dù có thể thay đổi theo thời gian, nó vẫn là một kho tàng tri thức vô tận. Văn học giúp con người hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa, và mở rộng tầm nhìn của cá nhân, làm phong phú cuộc sống của con người.
Tình thương là cảm xúc xuất phát từ sâu thẳm tâm hồn mỗi người đối với thế giới xung quanh, bao gồm tình yêu quê hương, gia đình, lòng nhân ái và sự đồng cảm. Tình thương giúp con người nhìn cuộc sống qua lăng kính tích cực, hướng đến một xã hội nhân văn và đạo đức hơn.
Văn học chỉ thực sự có giá trị khi nó chứa đựng tình thương và ảnh hưởng tích cực đến cảm xúc của người đọc. Từ xưa đến nay, văn học luôn gắn liền với tình thương. Trong văn học dân tộc Việt Nam, tình yêu quê hương và đất nước là chủ đề quan trọng, thể hiện qua nhiều tác phẩm từ thời trung đại đến hiện đại. Các tác phẩm như Bình Ngô đại cáo, Nam quốc sơn hà, và nhiều tác phẩm khác đều thể hiện lòng yêu nước sâu sắc. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, các tác phẩm văn học về yêu nước cũng phát triển mạnh mẽ với nhiều tác phẩm nổi tiếng.
Văn học hiện đại cũng phản ánh tình cảm gia đình và tình thương giữa con người với con người. Các câu ca dao, tục ngữ xưa và các tác phẩm văn học hiện đại như Cuộc chia tay của những con búp bê, Những ngày thơ ấu, và nhiều tác phẩm khác đều thể hiện tình cảm gia đình và lòng nhân ái. Những tác phẩm này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của gia đình và tình người.
Tổng kết lại, tình thương là yếu tố quan trọng của văn học. Nếu thiếu tình thương, văn học không thể kết nối được với độc giả và không truyền đạt được giá trị của nó. Văn học giúp con người mở rộng cảm xúc, nhận thức và giáo dục nhân loại về những giá trị nhân văn, làm phong phú cuộc sống và tâm hồn của mỗi người.
11. Bài luận văn về văn học và tình cảm - mẫu 14
M. Gorki từng nói: “Văn học là nhân học”. Điều này cho thấy văn học và con người có mối liên hệ sâu sắc. Văn học không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn liên kết chặt chẽ với tình thương. Tình thương là nguồn gốc của văn học và chính văn học lại khơi dậy tình yêu thương.
Văn học là một hình thức nghệ thuật có ý nghĩa đặc biệt trong cuộc sống, phản ánh thực tại qua trí tưởng tượng phong phú của các nhà văn, nhà thơ. Họ tạo ra những thế giới riêng biệt trong tác phẩm của mình, thể hiện ý tưởng và cảm xúc qua nghệ thuật biểu đạt. Tình thương là cảm xúc xuất phát từ sự rung động trước cái đẹp và những hiện tượng xung quanh. Những cảm xúc này được gọi là tình thương.
Văn học và tình thương có mối liên hệ chặt chẽ. Tình thương là nguồn cảm hứng cho văn học, giúp con người cảm nhận và yêu quý cuộc sống hơn. Những tác phẩm văn học, như thơ ca của Lí Bạch, Đỗ Phủ, Hồ Chí Minh, bộc lộ lòng yêu thiên nhiên và tình cảm chân thành của tác giả. Tình thương là cốt lõi của văn học, là nguồn cảm hứng và đề tài phong phú cho các tác phẩm. Văn học phản ánh tất cả các mặt của tình thương, từ tình yêu thương thuần túy đến tâm trạng vui buồn, hờn giận, và tình cảm giữa con người với nhau cũng như với vạn vật.
Văn học làm cho cuộc sống trở nên đẹp hơn bằng cách xây dựng hình ảnh hư cấu với các chi tiết hoàn hảo, giúp con người thấy niềm vui trong cuộc sống. Nhân vật Giôn-xi trong truyện Chiếc lá cuối cùng đã vượt qua bệnh tật nhờ tình yêu thương của bạn bè và hàng xóm. Cụ Bơ-men trong truyện cũng hy sinh vì một bức tranh để đời, mang lại niềm vui sống cho người khác. Những cảm xúc chân thành như vậy rất đáng trân trọng.
Trong ca dao Việt Nam, tình cảm gia đình và tình yêu lứa đôi được thể hiện rõ nét. Ca dao nhắc nhở về công lao của cha mẹ và tình cảm anh em, chứng tỏ văn học đã khơi dậy và nuôi dưỡng những tình cảm vốn có của con người. Tương tự, văn bản Thuế máu trích Bản án chế độ thực dân Pháp của Nguyễn Ái Quốc thể hiện sự xót thương cho những người dân vô tội và sự căm phẫn đối với bọn thực dân. “Thuế máu” là một tác phẩm đậm chất nhân đạo với nghệ thuật châm biếm và phê phán sâu sắc.
Như vậy, văn học và tình thương có mối liên hệ không thể tách rời. Tình thương là nền tảng của văn học, và văn học phản ánh tình thương trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
12. Bài văn nghị luận về văn học và tình thương - mẫu 15
Không có gì giáo dục đạo đức con người tốt hơn văn học, vì văn học giúp ta hiểu biết sâu sắc về con người xung quanh, phân biệt cái xấu và cái tốt, điều hay và điều dở. Văn học luôn tôn vinh tình yêu nhân loại và giúp chúng ta yêu thương nhau hơn.
Văn học ca ngợi những người biết yêu thương và chia sẻ. Tình làng xóm chân thành và mộc mạc, như tình bạn giữa ông giáo làng và lão Hạc trong tác phẩm Lão Hạc của Nam Cao. Dù nghèo khó, lão Hạc và ông giáo vẫn tin tưởng và giúp đỡ nhau. Một ví dụ khác là sự ân cần của bà lão hàng xóm trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố, bà đã mang gạo giúp gia đình chị Dậu dù bản thân cũng rất nghèo. Tình cảm chân thành ấy thật đáng quý.
Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình phụ tử trong tác phẩm Lão Hạc, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của lão Hạc dành cho con trai. Mặc dù nghèo khổ, lão vẫn không bán mảnh vườn để giữ gìn cho con. Tình yêu của lão thật vĩ đại và cảm động.
Trong Những ngày thơ ấu của Nguyên Hồng, tình cảm chân thành của bé Hồng dành cho mẹ khi phải xa gia đình và quê hương cũng rất cảm động. Bé luôn tin tưởng mẹ và căm thù những hủ tục đã làm mẹ khổ sở, thể hiện tình mẫu tử cao cả.
Trong tác phẩm Tắt đèn, tình vợ chồng của anh chị Dậu cũng rất sâu sắc. Chị Dậu chăm sóc chồng tận tình khi anh được thả về và sẵn sàng đứng lên bảo vệ chồng khỏi sự áp bức. Tình nghĩa vợ chồng của họ thật xúc động.
Văn học không chỉ tôn vinh những tấm lòng cao đẹp mà còn phê phán những kẻ cầm quyền vô lương tâm. Tác phẩm Bản án chế độ thực dân Pháp thể hiện sự xót thương đối với những người dân vô tội và lên án sự vô nhân đạo của bọn thực dân và phong kiến.
Còn nhiều tác phẩm văn học khác mà tôi đã đọc, nhưng không thể kể hết ở đây. Tôi tin rằng mọi tác phẩm văn học chân chính đều đề cao con người và tình yêu thương đồng loại. Vì vậy, văn học và tình thương sẽ mãi đồng hành cùng con người trong cuộc sống.
13. Bài văn nghị luận về văn học và tình thương - mẫu số 1
Văn học Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ văn học dân gian truyền miệng từ thời xưa cho đến văn học trung đại từ thế kỉ X đến thế kỉ XIX và văn học hiện đại từ nửa sau thế kỉ XIX đến nay. Dù trải qua nhiều thăng trầm, nền văn học Việt Nam vẫn vững bền và phát triển nhờ một giá trị lớn lao là tình yêu thương con người - yếu tố quan trọng giúp văn học giữ vững vị trí của mình trong cuộc sống. Tình yêu thương luôn gắn liền với văn học, không thể tách rời.
Văn học và tình yêu thương con người có một mối quan hệ mật thiết. Tình yêu trong văn học được thể hiện qua tất cả các tình cảm trong cuộc sống: từ tình cảm gia đình, tình yêu đôi lứa, tình thầy trò, bạn bè, đến tình làng nghĩa xóm. Văn học phản ánh hiện thực xã hội, và xã hội tồn tại nhờ mối quan hệ giữa con người, nên văn học cũng thể hiện các tình cảm này như một phần quan trọng của đời sống. Lòng thương của các tác giả không chỉ thể hiện qua từng câu chữ của tác phẩm mà còn qua giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của các tác phẩm đó. Giá trị hiện thực phản ánh bộ mặt tàn ác của giai cấp thống trị, trong khi giá trị nhân đạo thể hiện qua sự ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của cá nhân và tập thể, cũng như sự cảm thông với những mảnh đời bất hạnh.
Từ khi văn học bắt đầu hình thành với hình thức truyền miệng, đã có những câu ca dao thể hiện lòng thương người như: 'Thương người như thể thương thân', 'Chị ngã em nâng' hay 'Bầu ơi thương lấy bí cùng/ Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn'. Lịch sử văn học từ xưa đã gắn liền với lòng thương người. Đến văn học trung đại và hiện đại, tình thương ấy vẫn được duy trì và phát triển mạnh mẽ trong các tác phẩm. Ví dụ như tình cảm cha con trong truyện ngắn Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, tình yêu dành cho mẹ trong Trong lòng mẹ của Nguyên Hồng, hay tình yêu đôi lứa trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Mỗi bài văn, bài thơ trong văn học Việt Nam đều thể hiện những tình cảm tốt đẹp của con người.
Những tình cảm trong cuộc sống không chỉ được thể hiện rõ trong các tác phẩm mà còn làm chúng ta suy ngẫm về tình yêu thương. Giá trị hiện thực của tác phẩm tố cáo những tội ác và bất công trong xã hội, như chế độ phong kiến trong Vũ Nương hay tình cảnh của chị Dậu trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố. Văn học không chỉ phản ánh cái ác mà còn ca ngợi vẻ đẹp của con người, như hình ảnh ông lái đò trong Người lái đò sông Đà hay nhân vật Huấn Cao trong Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân. Văn học thể hiện tình yêu thương qua việc cho Chí Phèo cảm nhận được tình thương của Thị Nở, giúp phần người trong Chí thức tỉnh trở lại.
Văn học và tình yêu thương luôn gắn bó chặt chẽ với nhau. Đây là giá trị cốt lõi làm nên ý nghĩa của văn học trong đời sống. Nếu văn học chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực xã hội thì nó sẽ trở nên khô khan. Vì vậy, để tồn tại và phát triển, văn học luôn là nơi bày tỏ tình yêu thương con người và quan điểm của tác giả về hiện thực xã hội.
Tóm lại, văn học và tình thương dù khác nhau nhưng luôn đồng hành cùng nhau. Tình thương làm cho văn học trở nên cảm xúc và ý nghĩa hơn, còn văn học là nơi thể hiện những tình cảm và lòng thương đó. Một tác phẩm văn chương không thể thành công nếu không gửi gắm những quan điểm và tình cảm của người viết đối với con người.
14. Bài luận nghị luận về văn học và tình thương - mẫu 2
Văn chương nghệ thuật chỉ tồn tại trong đời sống tinh thần của con người, mang đến những ảnh hưởng nhất định đến tâm tư, cảm xúc và nhận thức. Chúng ta luôn sống bằng tình thương và coi trọng lòng nhân ái, và chính tình thương ấy tạo nên sự kết nối giữa văn học và con người. Văn học và tình thương có mối quan hệ sâu sắc, gắn bó chặt chẽ với nhau.
Văn học là một bộ môn nghệ thuật sử dụng ngôn từ và hình ảnh theo nhiều cách khác nhau để thể hiện quan điểm, tư tưởng và cảm xúc của người viết. Các tác phẩm văn học mang giá trị trí tuệ, tư tưởng, và triết lý cao, hoặc tạo sự đồng cảm trong suy nghĩ và nhận thức. Tình thương là một khía cạnh tình cảm của con người, thể hiện sự giao cảm giữa người với người và giữa con người với thế giới xung quanh. Tình thương có thể là lòng đồng cảm, thương xót, ngợi ca, hoặc lên án. Văn học và tình thương có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau và gắn bó chặt chẽ.
Trước hết, tình thương là mục tiêu cuối cùng của văn học. Dù văn học được thể hiện như thế nào, nó đều hướng đến tình thương của con người. Một tác phẩm văn học chân chính phải hướng đến con người, phục vụ đời sống tình cảm của họ. Văn học đại diện cho tính nhân văn, không chỉ mang đến sự đồng cảm, thấu hiểu và sẻ chia với nỗi đau và bất công mà còn khám phá những góc khuất trong đời sống tình cảm của con người để san sẻ. Như Ngô Tất Tố với chị Dậu trong 'Tắt đèn', chị em Liên trong 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam, hay Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du...
Văn học còn là những bài ca, tiếng nói ca ngợi tình thương, phẩm chất cao đẹp của con người và giá trị tình cảm. Ví dụ như ca ngợi vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam trong 'Thương vợ' của Tú Xương, hay tư tưởng nhân đạo trong 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi. Văn học cũng phê phán và lên án những mặt tối của xã hội, như những khuất tất và mặt trái trong 'Lão Hạc', 'Tắt đèn'; những thói hư tật xấu và tệ nạn xã hội trong 'Hạnh phúc của một tang gia', 'Những ngày thơ ấu'; và việc lên án chế độ xã hội trong 'Truyện Kiều', 'Chí Phèo'. Tình thương là nguồn cảm hứng vô tận cho văn học, giúp kết nối con người, đưa con người lại gần nhau và hiểu nhau hơn.
Mối quan hệ giữa văn học và tình thương là một mối quan hệ chặt chẽ không thể tách rời. Tình thương làm phong phú văn học về cả chiều rộng và chiều sâu, và văn học giúp tình thương của con người trở nên sâu sắc hơn, vươn tới những giá trị cao cả.
15. Bài luận nghị luận về văn học và tình thương - mẫu 3
M.Gooc-ki từng nói rằng 'Văn học là nhân học'. Điều này có nghĩa là văn học hướng đến con người với ý nghĩa của 'chữ người viết hoa'. Văn học không chỉ hướng về, tôn vinh và làm phong phú 'chữ người viết hoa' đó qua các thời đại, mà còn góp phần làm cho nó ngày càng hoàn thiện hơn. Trong nhiều đặc điểm của 'chữ người viết hoa' ấy, tình thương và lòng nhân ái là những yếu tố quan trọng không thể không nhắc đến. Do đó, chúng ta thấy sự kết nối chặt chẽ giữa văn học và tình thương.
Tình thương là một trong những đức tính cơ bản của con người, xuất phát từ trái tim và tâm hồn mỗi cá nhân. Nó mang tính nhân đạo, hướng thiện và nhìn nhận mọi việc dựa trên các giá trị đạo đức được xã hội công nhận. Tình thương là nền tảng kết nối các mối quan hệ, làm giảm khoảng cách giữa con người với nhau. Trong suốt lịch sử, dân tộc Việt Nam đã luôn đề cao tư tưởng nhân ái, truyền thống 'lá lành đùm lá rách' được gìn giữ và phát huy qua nhiều thế hệ. Những tình cảm cao quý này được thể hiện rõ trong các tác phẩm văn học dân tộc. Văn học không ngừng ca ngợi lòng nhân ái và tình yêu thương giữa con người với nhau. Trong văn học dân gian, chúng ta có những câu ca dao như:
'Bầu ơi thương lấy bí cùng
Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn'
Hoặc:
'Nhiễu điều phủ lấy giá gương.
Người trong một nước phải thương nhau cùng'.
Truyền thuyết 'con Rồng cháu Tiên' đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khái niệm 'đồng bào'. Mẹ Âu Cơ và cha Lạc Long Quân sinh ra trăm trứng, từ đó nở ra trăm con, 50 con xuống biển trở thành người miền xuôi, còn 50 con lên núi trở thành các dân tộc miền núi. Trước khi chia tay, Lạc Long Quân dặn Âu Cơ rằng: dù gặp khó khăn cũng phải giúp đỡ lẫn nhau. Điều này cho thấy người xưa đã nhắc nhở con cháu phải biết thương yêu, đoàn kết và tương trợ. Chúng ta còn thấy nhiều câu chuyện về lòng yêu thương và tư tưởng nhân đạo trong văn học dân gian, như hình ảnh chàng Thạch Sanh, người đại diện cho chính nghĩa, hiền hậu và vị tha. Chàng sẵn sàng tha thứ cho mẹ con Lý Thông dù bị hãm hại nhiều lần. Khi mười tám nước chư hầu kéo quân đánh Thạch Sanh để cướp công chúa, chàng đã sử dụng cây đàn thần của mình để cảm hóa binh lính mà không cần chiến đấu. Thạch Sanh cũng đã đãi họ bữa cơm trước khi rút về. Ta cũng biết đến câu chuyện về cô út làm vợ chàng Sọ Dừa kỳ lạ và bông cúc trắng, biểu tượng của tình yêu thương mãnh liệt, đã mang lại điều kỳ diệu trong cuộc sống. Có rất nhiều câu ca, câu chuyện trong văn học dân gian về tình thương mà chúng ta không thể kể hết. Đọc văn học trung đại, chúng ta thấy sự tiếp nối của truyền thống đó. Cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi với tư tưởng nhân đạo cao cả:
'Đem đại nghĩa để thắng hung tàn
Lấy chí nhân để thay cường bạo'
Đây là tư tưởng xuyên suốt hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước. Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là bản cáo trạng của bọn quan lại phong kiến, mà còn là một quyển kinh về tình thương. Tình thương cha mẹ, anh chị em, và thương người khác như thương chính bản thân mình, đã in đậm dấu ấn trong tâm hồn người đọc về thân phận những người phụ nữ.
Trong văn học hiện đại, chúng ta tiếp tục thấy hình ảnh tình yêu thương con người. Cậu bé Hồng trong tác phẩm 'Những ngày thơ ấu' chứng minh rằng: 'tình mẫu tử là nguồn thiêng liêng và kỳ diệu, là mối dây bền chặt không gì chia cắt được'. Mặc dù cậu sống trong cảnh mồ côi và bị bà cô hành hạ, cậu không hề oán trách mẹ mà luôn kính yêu và nhớ thương mẹ. Câu chuyện đã chạm đến trái tim của nhiều độc giả. Văn học cũng phản ánh tình cảm vợ chồng đẹp đẽ, như trong tiểu thuyết 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố, nhân vật chị Dậu là một người phụ nữ điển hình trong văn học hiện thực Việt Nam. Chị thương chồng, yêu con, chăm sóc chồng ân cần dù trong hoàn cảnh khó khăn. Chị đã can đảm đánh trả tên người nhà lí trưởng để bảo vệ chồng. Đọc 'Cuộc chia tay của những con búp bê', chúng ta cảm động khi thấy cảnh anh em Thành và Thủy chia tay nhau đầy nước mắt. Tác giả gửi gắm thông điệp về tình cảm và sự gắn bó trong gia đình, như các cụ xưa đã đúc kết:
'Anh em như thể tay chân.
Rách lành đùm bọc, dở hay đỡ đần'
Bên cạnh việc ca ngợi những con người 'thương người như thể thương thân', văn học còn chỉ trích những kẻ ích kỷ, vô lương tâm. Trong truyện cổ tích 'Tấm Cám', thái độ căm ghét của mọi người đối với mẹ con Cám được thể hiện rõ. Cái chết ở cuối câu chuyện lên án gay gắt những kẻ ác. Đặc biệt là những người thiếu tình cảm máu mủ, như bà cô trong 'Những ngày thơ ấu', một người độc ác và nham hiểm. Bà ta nói xấu và sỉ nhục mẹ bé Hồng trước mặt cậu, dù lẽ ra bà phải yêu thương cậu. Trong 'Tắt đèn', Ngô Tất Tố phê phán sự tàn ác của tên cai lệ và người nhà lí trưởng, những kẻ đã đánh đập những người thiếu sưu, không tha cả phụ nữ như chị Dậu. Ông quan trong 'Sống chết mặc bay' đại diện cho tầng lớp thống trị, thờ ơ trước sự đau khổ của nhân dân. Khi có người báo đê vỡ, ông còn ra lệnh đuổi người báo tin, và khi quan lớn ù ván bài thì là lúc cả làng ngập nước, nhà cửa bị cuốn trôi. Chính sự việc đó lên án sự dửng dưng của tầng lớp thống trị trước sinh mạng con người. Văn học không chỉ viết về tình thương và ca ngợi nó, mà còn khơi dậy tình thương trong lòng người đọc, khiến chúng ta cảm thông và sẻ chia với những số phận bất hạnh. Không ai có thể dửng dưng khi đọc truyện Cô bé bán diêm với cảnh cô bé chết trong đêm giao thừa, hay khi đọc đoạn 'Một cảnh mua bán' trong Tắt đèn về cái Tí với bát cơm thừa của chó nhà Nghị Quế. Ta cũng không thể thờ ơ trước nỗi truân chuyên của Thuý Kiều trong tác phẩm của Nguyễn Du. Cảnh anh em Thành Thuỷ chia tay với những con búp bê khiến chúng ta xót xa trước nỗi đau của tuổi thơ. Từ việc khơi dậy tình yêu thương, văn học gửi đến thông điệp: Hãy trao tặng tình yêu thương cho mọi người để nhận lại nó.
Văn học và tình thương luôn đồng hành để tạo nên giá trị chân chính cho mỗi tác phẩm, đồng thời giúp con người hướng đến chân - thiện - mỹ, hoàn thiện nhân cách và phẩm hạnh. Và ở bất kỳ thời đại nào, giá trị lớn lao nhất của văn chương vẫn là 'gây cho ta những tình cảm ta chưa có, luyện cho ta những tình cảm ta sẵn có'.