1. Bài viết cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu số 4
Nghi ngút đầu ghềnh tỏa khói hương
Miếu ai như miếu vợ chàng Trương
Ngàn năm đã trôi qua, làn khói từ “miếu vợ chàng Trương” vẫn luôn lan tỏa, như một nỗi tiếc thương không nguôi cho số phận bi kịch của Vũ Nương. Nguyễn Dữ đã dùng ngòi bút của mình trong “Chuyện người con gái Nam Xương” để khắc họa hình ảnh Vũ Nương, một người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đại diện cho vẻ đẹp lý tưởng. Nhưng số phận của nàng lại là một chuỗi những đau khổ không dứt.
Vũ Nương, tên thật là “Vũ Thị Thiết, cô gái quê ở Nam Xương”, vừa đẹp người lại đẹp nết. Trương Sinh, chồng nàng, là người ít học và tính đa nghi. Trong thời chiến loạn, Trương phải ra trận. Sau một tuần, nàng sinh con trai và một mình chăm sóc mẹ chồng, lo tang ma khi mẹ chồng qua đời. Khi chiến tranh kết thúc, Trương Sinh trở về và nghe lời con trẻ mà nghi ngờ lòng chung thủy của vợ. Không thể minh oan, Vũ Nương đành tự vẫn, nhưng được Linh Phi ở động Rùa cứu giúp. Sau đó, nàng gặp Phan Lang, người hàng xóm đã cứu Linh Phi, nhờ Phan Lang gửi lời đến Trương Sinh. Trương Sinh hối lỗi, lập đàn giải oan theo lời Vũ Nương. Nàng hiện về gặp chồng con rồi lại quay trở lại động Rùa vì hai người đã “âm dương cách biệt”. Hình ảnh Vũ Nương không chỉ dừng lại ở đó mà còn mãi vấn vương trong lòng người đọc vì vẻ đẹp hoàn mỹ và số phận bi thảm của nàng.
Vũ Nương là hình mẫu của vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến. Không như Nguyễn Du miêu tả vẻ đẹp “nghiêng nước nghiêng thành” của Thúy Kiều, Nguyễn Dữ chỉ nhẹ nhàng nhắc đến vẻ đẹp của Vũ Nương qua chi tiết “tư dung tốt đẹp”. Dù chỉ là một chi tiết nhỏ, tác giả đã phần nào khắc họa được vẻ đẹp của nàng. Trương Sinh lấy nàng vì “mến vì dung hạnh”, nhưng vẻ đẹp hình thức không thể nào tỏa sáng mãi như vẻ đẹp tâm hồn của nàng. Vũ Nương sống theo “tam tòng tứ đức”, giữ trọn lề lối gia phong và phẩm hạnh. Trong gia đình chồng, nàng luôn giữ gìn phép tắc, không để xảy ra mâu thuẫn. Nàng là người phụ nữ hoàn hảo về cả “công - dung - ngôn - hạnh”. Nàng cũng thông hiểu lễ nghĩa, dù không phải tiểu thư khuê các nhưng lời nàng nói ra vẫn dịu dàng và quý giá.
Khi tiễn chồng ra trận, nàng dặn dò: “Chàng đi chuyến này, thiếp không mong được phong hầu, mặc áo gấm, chỉ mong ngày về bình yên”. Lời nàng chứa đựng tình nghĩa vợ chồng sâu nặng, khiến mọi người xúc động. Nàng chỉ mong chồng trở về bình an, để gia đình đoàn tụ. Nhưng mong ước của nàng không thành. Bị chồng nghi oan, Vũ Nương không thể chứng minh sự trong sạch của mình, chỉ nhẹ nhàng giải thích: “Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu. Sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi vì chiến tranh. Cách biệt ba năm giữ gìn tiết hạnh. Tô son điểm phấn từng đã nguôi lòng. Ngõ liễu tường hoa chưa hề bén gót. Xin chàng đừng nghi oan cho thiếp”. Lời nàng luôn từ tốn, chất chứa nghĩa tình, dù không hoa mỹ nhưng để lại ấn tượng sâu sắc. Nàng hy sinh vì gia đình, chịu đựng gian khổ một mình nuôi con và chăm sóc mẹ chồng. Dù quan hệ mẹ chồng - nàng dâu thường căng thẳng, nàng vẫn yêu thương mẹ chồng như cha mẹ ruột của mình, chăm sóc chu đáo. Lời trăn trối cuối cùng của mẹ chồng là phần thưởng xứng đáng cho sự hy sinh của nàng: “Xanh kia quyết chẳng phụ con cũng như con đã chẳng phụ mẹ”. Vũ Nương là hình mẫu của “công - dung - ngôn - hạnh” nhưng số phận lại không mỉm cười với nàng.
Cuộc đời Vũ Nương là tiêu biểu cho số phận oan trái của phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến. Chiến tranh đã tách rời gia đình nàng, để lại tất cả gánh nặng cho nàng. Vũ Nương sinh con một mình, chăm sóc mẹ chồng, lo ma chay. Khi chiến tranh kết thúc, nàng lại không biết rằng bi kịch mới bắt đầu. Con thơ thiếu vắng tình thương của cha, nàng chỉ biết chỉ bóng mình trên tường cho con tưởng đó là cha. Hành động này xuất phát từ tình yêu mẹ vô bờ bến, nhưng nàng không biết rằng chính điều đó đã dẫn đến cái chết của mình. Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con mà nghi ngờ vợ, không tin vào lời giải thích của nàng, chồng nàng trở nên thô bạo, đánh đuổi nàng. Vũ Nương không thể vượt qua được chế độ nam quyền bất công. Cuộc hôn nhân của nàng với Trương Sinh vốn đã không bình đẳng, tạo điều kiện cho sự khinh rẻ và tồi tệ. Nàng, một người phụ nữ đức hạnh, bị mang tiếng xấu “hư thân mất nết”. Những lời mắng nhiếc của chồng như chà đạp lên phẩm giá của nàng. Cuộc đời nàng là chuỗi đau khổ, từ yêu thương chồng con đến bị gán tội “lừa chồng dối con”.
Bi kịch của Vũ Nương là lời tố cáo xã hội phong kiến tôn trọng quyền uy của đàn ông và coi thường phụ nữ. Người phụ nữ đức hạnh không được bảo vệ mà còn bị đối xử bất công. Sự vô lý và độc đoán đã đẩy nàng đến cái chết. Nguyễn Dữ như muốn bù đắp cho nàng bằng một cuộc sống khác ở chốn thiên đàng, nhưng nỗi đau khổ của nàng vẫn không thể nguôi. Dù sống giữa tiên cảnh đẹp đẽ, nàng vẫn mãi nhớ về những oan ức ở cõi trần. Vũ Nương xin lập đàn giải oan và cuối cùng, nỗi oan của nàng được giải tỏa. Nhưng nàng không thể trở về nhân gian. Dù đã được minh oan, nàng vẫn phải sống cách biệt với cõi trần, không bao giờ có được cuộc sống bình yên mà nàng mơ ước. Vũ Nương, dù ở đâu, vẫn mãi mang trong mình nỗi đau của những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến.
Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung
2. Bài viết phân tích nhân vật Vũ Nương - mẫu 5
Nguyễn Dữ là một nhà văn vĩ đại trong nền văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với kiến thức rộng và tài năng xuất chúng. Dù chỉ làm quan một năm, ông đã quyết định rút lui để sống ẩn dật, vì không thể chịu đựng sự suy yếu của chế độ phong kiến thời bấy giờ. Tác phẩm “Truyền kỳ mạn lục” của ông là một ví dụ điển hình cho thể loại truyền kỳ ở Việt Nam. Trong đó, câu chuyện “Người con gái Nam Xương” dù dựa trên một truyền thuyết dân gian, nhưng với sự sáng tạo tinh tế và lòng nhân ái sâu sắc, Nguyễn Dữ đã khắc họa cuộc đời và số phận bi thương của Vũ Nương, một người phụ nữ đức hạnh nhưng lâm vào hoàn cảnh đau khổ.
Ở phần mở đầu, Nguyễn Dữ miêu tả Vũ Nương với những phẩm chất tốt đẹp như “hiền lành, nết na, và dáng vẻ duyên dáng”. Dù xuất thân từ một gia đình nghèo, lấy chồng giàu có và phải đối mặt với sự nghi ngờ do chồng là người ít học, nàng vẫn bằng lòng khéo léo và thông minh để duy trì hòa khí gia đình, làm tròn bổn phận của một người vợ hiền, con dâu thảo, và mẹ yêu thương con. Vũ Nương là một người vợ hết lòng yêu thương và chung thủy với chồng, mặc dù trong thời loạn lạc, chồng nàng Trương Sinh phải đi lính và không có học vấn.
Khi tiễn chồng ra trận, Vũ Nương đã rót rượu đầy và gửi lời chúc chân thành: “Chàng ra đi, thiếp không dám mong chồng trở về với vinh quang, chỉ xin chàng trở về bình an là đủ.” Lời cầu nguyện này làm người đọc cảm động bởi sự giản dị và chân thành trong tình yêu của nàng. Đằng sau sự ước mơ bình yên ấy là một tình yêu sâu sắc, không bị cám dỗ bởi vật chất. Nàng mong mỏi được sống sum vầy bên chồng con, và khi Trương Sinh vắng mặt, nàng luôn hướng về chồng bằng tất cả lòng mình.
Hình ảnh thiên nhiên với “bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi” thể hiện sự trôi chảy của thời gian, khiến nỗi buồn của Vũ Nương không thể nào nguôi. Tác giả đã khắc họa tinh tế nỗi nhớ nhung và mong mỏi của nàng, khi nàng thường chỉ vào cái bóng trên vách và nói với con, không chỉ để an ủi con mà cũng để tự làm vơi đi nỗi cô đơn. Suốt ba năm chồng vắng mặt, nàng vẫn giữ gìn phẩm hạnh, không tô son điểm phấn, và một lòng chung thủy với Trương Sinh.
Vũ Nương còn là một con dâu hiếu thảo, gánh vác mọi công việc trong nhà và chăm sóc mẹ chồng khi chồng đi vắng, không một lời kêu ca. Khi mẹ chồng ốm, nàng chăm sóc chu đáo như chính mẹ đẻ của mình. Lời di ngôn của mẹ chồng trước lúc mất “trời xét lòng lành ban cho phúc đức” đã minh chứng cho sự hiếu thảo của nàng. Nàng là một người mẹ yêu thương, chăm sóc con và thường chỉ cái bóng trên vách để con nhớ về cha. Khi bị vu oan, dù nàng hết lòng thanh minh và thề thốt, nhưng nhân phẩm trong sáng của nàng vẫn bị xúc phạm nặng nề. Cuối cùng, nàng chọn cái chết để bảo vệ danh dự của mình, dù vẫn khao khát được sống hạnh phúc với gia đình.
Vũ Nương chết oan khuất, không được hưởng những gì nàng xứng đáng. Nguyễn Dữ thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của nàng, người phải kết hôn với một Trương Sinh vô học, hồ đồ, và ghen tuông. Khi Trương Sinh trở về, vì một hiểu lầm do lời nói của con trẻ, ông đã đuổi Vũ Nương mà không nghe lời giải thích của nàng và lời bênh vực từ họ hàng, làng xóm. Sự nghi ngờ của Trương Sinh cùng với áp lực của phong kiến đã đẩy Vũ Nương vào cái chết. Cái chết của nàng là một bi kịch đau thương, tố cáo sự bất công của xã hội phong kiến và sự phi lý của chiến tranh, đã cướp đi quyền sống và hạnh phúc của nàng.
“Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ là một câu chuyện cổ tích mà còn là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc, phản ánh số phận bi đát của người phụ nữ trong xã hội phong kiến và ngợi ca phẩm chất đức hạnh của Vũ Nương. Từ câu chuyện, người đọc cảm nhận được giá trị của cuộc sống hiện đại, nơi phụ nữ đang phấn đấu để có được quyền bình đẳng và được tôn trọng như nam giới.
Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Hay trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du:
Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung
Tóm lại, “Chuyện người con gái Nam Xương” là một áng văn tiêu biểu cho thể loại truyền kỳ và được đánh giá cao như một “thiên cổ kỳ bút”. Tác phẩm không chỉ thể hiện số phận bi đát của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn nhấn mạnh vẻ đẹp của lòng vị tha và phẩm hạnh của Vũ Nương, phản ánh giá trị cuộc sống của người phụ nữ hiện đại.
3. Bài văn cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 6
Vấn đề số phận của phụ nữ trong xã hội xưa luôn là chủ đề được các nhà văn và nhà thơ khai thác. Trong văn học Trung đại, nhiều tác phẩm đã phản ánh chủ đề này, và “Chuyện người con gái Nam Xương” cũng không ngoại lệ. Qua tác phẩm, hình ảnh nhân vật Vũ Nương được Nguyễn Dữ khắc họa một cách sinh động và chân thực.
Vũ Thị Thiết, một cô gái xinh đẹp và đức hạnh từ Nam Xương, đã làm say lòng Trương Sinh, một chàng trai trong làng. Trương Sinh đã xin mẹ mang trăm lạng vàng cưới Vũ Nương về làm vợ. Trong cuộc sống vợ chồng, mặc dù biết chồng mình hay ghen, nàng vẫn luôn giữ gìn phép tắc để gia đình hòa thuận. Nhưng sau khi chồng đi lính, chỉ vì một câu nói ngây thơ của con trẻ, chồng nàng đã nghi ngờ và ghen tuông. Dù Vũ Nương hết lời giải thích, chồng nàng vẫn không tin. Nàng quyết định tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Sau khi hiểu rõ mọi chuyện, Trương Sinh hối hận, nhưng đã quá muộn. Chàng lập đàn giải oan cho vợ, và Vũ Nương hiện về lúc hiện lúc ẩn.
Với vài câu giới thiệu đơn giản, Nguyễn Dữ đã vẽ nên hình ảnh một người phụ nữ mang đậm vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Nàng không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn có phẩm hạnh tốt đẹp bên trong. Vũ Nương là một người vợ hiểu chuyện, biết giữ gìn lễ nghĩa. Dù chồng nàng có tính hay nghi ngờ, nàng vẫn cố gắng sống giữ gìn để gia đình luôn hòa thuận. Khi chồng đi lính, nàng không một lời oán trách, mà chỉ ân cần dặn dò: “Lang quân đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong được đeo ấn hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi…”. Đối với Vũ Nương, điều mong mỏi nhất là chồng bình an trở về, thể hiện một khát khao giản dị nhưng chân thành về hạnh phúc.
Trong suốt thời gian chồng đi lính, Vũ Nương đã gánh vác trách nhiệm của một trụ cột gia đình. Nàng vừa dạy dỗ con thơ, vừa chăm sóc mẹ chồng. Khi mẹ chồng ốm đau vì nhớ con trai, nàng đã hết lòng chăm sóc. Khi mẹ chồng qua đời, nàng đã tổ chức tang lễ chu đáo như đối với cha mẹ ruột của mình. Với đứa con thơ, vì thương con xa cha từ nhỏ, nàng đã nói dối rằng cái bóng trên vách chính là cha của con.
Khi Trương Sinh trở về, tưởng rằng cuộc sống sẽ hạnh phúc, nhưng sự thật lại trái ngược. Trương Sinh nghe tin mẹ mất và cảm thấy đau lòng, khi bế con đến mộ mẹ, đứa bé quấy khóc khiến Trương Sinh dỗ dành. Đứa bé hỏi: “Ông cũng là cha tôi ư? Ông lại biết nói, chứ không như cha trước kia chỉ nín thin thít”. Điều này làm Trương Sinh nghi ngờ vợ có người đàn ông khác. Vũ Nương trở về bị chồng mắng nhiếc, dù nàng giải thích hết lời, nhưng không hiệu quả. Nàng chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình, thật xót xa cho số phận một người phụ nữ xinh đẹp mà bạc mệnh, chỉ vì sự ngây thơ của con trẻ và tính đa nghi của chồng mà phải tìm đến cái chết.
Nhưng Vũ Nương không chết thật, nàng được cứu bởi Linh Phi và sống ở thủy cung. Khi gặp Phan Lang, người cùng làng cũng được cứu khỏi thủy cung, nàng kể lại nỗi oan của mình. Nàng nhờ Phan Lang chuyển lời đến Trương Sinh, yêu cầu lập đàn giải oan ở bến sông. Trương Sinh hiểu rõ mọi chuyện và lập đàn giải oan cho nàng. Vũ Nương hiện về thăm hai cha con. Kết thúc của câu chuyện thể hiện sự cảm thông và mong ước về một cuộc sống hạnh phúc cho người phụ nữ xưa.
Cuộc đời Vũ Nương không được lựa chọn tình yêu và hôn nhân, mà phải chịu sự sắp đặt của cha mẹ. Hôn nhân của nàng với Trương Sinh gặp nhiều bất hạnh, chiến tranh đã chia cắt họ và góp phần vào sự hiểu lầm của Trương Sinh. Sự ghen tuông, đa nghi của chồng đã đẩy nàng đến cái chết để rửa sạch nỗi oan. Tất cả những nguyên nhân đó đã khiến cuộc đời nàng trở nên bất hạnh.
Nguyễn Dữ đã khắc họa hình ảnh Vũ Nương để người đọc hiểu sâu sắc về cuộc đời phụ nữ trong xã hội phong kiến, từ đó cảm thông hơn với số phận của họ.
4. Bài văn cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 7
“Chuyện người con gái Nam Xương” nằm trong bộ “Truyền kỳ mạn lục” với hai mươi truyện. Câu chuyện về cuộc đời và cái chết đầy bi thương của Vũ Nương phản ánh sâu sắc nỗi lòng thương cảm đối với số phận của phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến xưa.
Những dòng đầu tiên của “Chuyện người con gái Nam Xương” để lại ấn tượng mạnh với hình ảnh Vũ Nương: “Vũ Thị Thiết, cô gái xinh đẹp từ Nam Xương, có phẩm hạnh thanh tao và nết na”. Vũ Nương là biểu tượng của người phụ nữ phong kiến, hội tụ đầy đủ các đức tính: công, dung, ngôn, hạnh. Dù xinh đẹp và tài đức, cuộc đời nàng lại đầy bất hạnh:
Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung
(Nguyễn Du)
Nàng là một người vợ mẫu mực, luôn giữ gìn phép tắc, không để gia đình xảy ra mâu thuẫn. Khi chồng đi lính, nàng không một lời oán trách, chỉ ân cần dặn dò: “Lang quân đi chuyến này, thiếp không dám mong đeo ấn hầu hay mặc áo gấm, chỉ xin ngày về mang lại hai chữ bình yên”. Vũ Nương không cầu mong chồng trở về với vinh quang hay công danh, mà chỉ mong sự bình an. Một ước nguyện giản dị nhưng đầy tình yêu thương sâu sắc, vì chiến trường luôn đầy nguy hiểm và chết chóc, nên sự bình yên là điều quý giá nhất.
Trong thời gian chồng đi lính, Vũ Nương một mình nuôi con và chăm sóc mẹ chồng mà không hề than vãn. Khi mẹ chồng đau ốm vì nhớ con trai, nàng vẫn tận tình chăm sóc. Đến khi mẹ chồng qua đời, nàng tổ chức tang lễ chu đáo như đối với cha mẹ ruột của mình. Đối với đứa con thơ, nàng đã nói dối rằng cái bóng trên vách chính là cha của con, nhằm an ủi con. Chính lời nói dối vô hại này đã dẫn đến bi kịch cho cuộc đời nàng sau này.
Khi Trương Sinh trở về, gia đình đoàn tụ, tưởng chừng cuộc sống sẽ trở lại hạnh phúc, nhưng cuộc đời Vũ Nương lại tiếp tục bất hạnh. Sau khi nghe tin mẹ mất, Trương Sinh bế con ra mộ thăm mẹ, thấy đứa trẻ quấy khóc, bèn dỗ dành: “Con nín đi, đừng khóc! Lòng cha đã buồn khổ lắm rồi!”. Đứa trẻ hỏi cha: “Ông cũng là cha tôi ư? Ông lại biết nói, chứ không như cha trước kia chỉ im lặng”. Điều này khiến Trương Sinh nghi ngờ vợ có người đàn ông khác. Khi trở về, Trương Sinh mắng vợ và dù nàng hết lời giải thích, cũng không thể thay đổi được tình hình. Nàng chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Đau lòng thay cho người phụ nữ bị đổ oan, không thể minh oan cho chính mình, bị chồng ruồng bỏ và phải tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch. Cuộc đời của phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công, không thể tự quyết định tình yêu, hôn nhân và cuộc đời mình.
Nhưng câu chuyện mang tính nhân văn khi tác giả xây dựng kết thúc có hậu. Vũ Nương nhảy xuống sông, nhưng được chư tiên trong thủy cung cứu sống và gặp Phan Lang - người cùng làng. Trước khi Phan Lang rời đi, nàng gửi chiếc hoa vàng và nhờ Phan Lang truyền lời cho Trương Sinh: “Nếu còn nhớ chút tình xưa, hãy lập đàn giải oan ở bến sông, đốt cây thần đăng xuống nước, tôi sẽ hiện về”. Trương Sinh sau khi biết mình đã hiểu lầm vợ, lập đàn giải oan theo lời nhờ của Vũ Nương. Nàng hiện về trong làn khói mờ ảo, gia đình ba người được gặp nhau một lần nữa. Một kết thúc như giấc mơ, thể hiện mong muốn của nhân dân về hạnh phúc cho người tốt, dù không thể trở lại cuộc sống trần thế, Vũ Nương chỉ có thể tiếp tục cuộc sống ở thủy cung.
Tóm lại, “Chuyện người con gái Nam Xương” giúp người đọc hiểu rõ hơn về số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến, từ đó cảm thông và quý trọng cuộc sống bình đẳng của chúng ta hôm nay.
5. Bài viết phân tích nhân vật Vũ Nương - mẫu 8
“Truyền kì mạn lục” là một kiệt tác nổi bật trong văn học trung đại Việt Nam, với “Chuyện người con gái Nam Xương” là câu chuyện tiêu biểu nhất. Nhân vật Vũ Nương trong truyện đã trở thành biểu tượng đặc trưng cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.
Nguyễn Dữ đã khắc họa nhân vật Vũ Thị Thiết, một cô gái từ Nam Xương, hiền thục và nết na, có phẩm hạnh tốt đẹp. Chính những phẩm chất này đã khiến Trương Sinh, một chàng trai trong làng, phải lòng và nhờ mẹ mang trăm lạng vàng để cưới nàng. Trong cuộc sống hôn nhân, Vũ Nương luôn giữ gìn phép tắc để tránh cãi vã, mặc dù chồng nàng vốn hay ghen. Tuy nhiên, sau khi đi lính, chỉ vì một câu nói ngây thơ của con trẻ, Trương Sinh đã nghi ngờ và giận dữ. Vũ Nương hết lời giải thích mà vẫn không được tin tưởng. Nàng đã chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Khi hiểu ra mọi chuyện, Trương Sinh đã quá muộn, chỉ còn cách lập đàn giải oan cho vợ, và Vũ Nương hiện về trong lúc mờ ảo.
Nguyễn Dữ chỉ với vài dòng mô tả đã tạo nên hình ảnh một người phụ nữ truyền thống tuyệt vời. Vũ Nương không chỉ đẹp về hình thức mà còn tinh tế và hiền hậu. Nàng là một người vợ hiểu biết, luôn giữ lễ nghĩa và không phàn nàn dù chồng nàng đi lính. Nàng chỉ mong chồng trở về bình an, không cầu phú quý hay vinh hoa. Đó là một ước muốn chân thành và thực tế.
Trong suốt thời gian chồng vắng mặt, Vũ Nương gánh vác trách nhiệm gia đình, dạy dỗ con và chăm sóc mẹ chồng. Khi mẹ chồng ốm vì nhớ con, nàng chăm sóc tận tình. Khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu mọi việc ma chay như thể đối với cha mẹ ruột. Đối với đứa con thơ, nàng đã nói dối về hình bóng cha để trẻ không cảm thấy thiếu thốn tình cảm gia đình. Chính lời nói dối này sau này đã dẫn đến bi kịch trong cuộc đời nàng.
Khi Trương Sinh trở về, tưởng rằng gia đình sẽ hạnh phúc, nhưng thực tế lại trở nên bi đát. Trương Sinh sau khi nghe tin mẹ mất, dẫn con ra mộ và khi thấy đứa trẻ quấy khóc, đã dỗ dành: “Con đừng khóc, lòng cha đã đau đớn lắm rồi!”. Đứa bé hỏi: “Ông cũng là cha tôi sao? Ông lại biết nói, khác với cha trước chỉ lặng im”. Câu hỏi ngây thơ đã làm Trương Sinh nghi ngờ vợ không chung thủy. Khi về nhà, Trương Sinh đã mắng nhiếc Vũ Nương. Dù nàng giải thích nhưng không có tác dụng. Nàng quyết định tự vẫn để chứng minh sự trong sạch của mình. Cuộc đời nàng thật xót xa, chỉ vì lời nói ngây thơ và sự nghi ngờ của chồng mà phải chọn cái chết.
Tuy nhiên, Vũ Nương không chết thật, mà được cứu sống trong thủy cung bởi Linh Phi. Khi gặp lại Phan Lang, người cũng được cứu khỏi cái chết, Vũ Nương gửi nhờ “một chiếc hoa vàng” và nhờ Phan Lang chuyển lời cho Trương Sinh về việc lập đàn giải oan. Trương Sinh sau khi biết rõ sự thật đã lập đàn giải oan cho vợ, và Vũ Nương hiện về thăm gia đình. Dù kết thúc như một giấc mơ, đó là một giấc mơ của dân gian về sự công bằng và hạnh phúc cho những người tốt. Tuy nhiên, Vũ Nương chỉ có thể tiếp tục cuộc sống dưới thủy cung, không thể trở về thế giới trần gian.
Như vậy, qua “Chuyện người con gái Nam Xương”, Nguyễn Dữ đã phản ánh sâu sắc số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến và tố cáo sự bất công mà họ phải chịu đựng. Đọc truyện, người đọc sẽ thêm cảm thông và yêu quý những người phụ nữ, đồng thời trân trọng cuộc sống bình đẳng hiện tại.
6. Bài văn cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 9
Phụ nữ từ lâu đã là đề tài quen thuộc trong văn học, và “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một tác phẩm nổi bật về chủ đề này.
Nhân vật Vũ Nương để lại ấn tượng mạnh mẽ với hình ảnh một người con gái thùy mị, nết na từ Nam Xương: “Vũ Thị Thiết, người con gái quê ở Nam Xương, có phẩm hạnh tốt đẹp”. Vũ Nương đại diện cho hình ảnh người phụ nữ truyền thống với đủ các phẩm chất cao quý: công, dung, ngôn, hạnh.
Nàng là một người vợ giữ gìn phép tắc, không để gia đình lâm vào bất hòa. Khi chồng phải đi lính, nàng không một lời oán trách, mà ân cần dặn dò: “Lang quân đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo ấn hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo hai chữ bình yên, thế là đủ rồi…”. Vũ Nương không cầu phú quý hay công danh cho chồng, chỉ mong chồng trở về bình an. Đây là một ước mong chân thành và thực tế, thể hiện tình yêu sâu sắc của nàng dành cho chồng.
Khi chồng vắng mặt, Vũ Nương một mình nuôi con và chăm sóc mẹ chồng mà không một lời than vãn. Khi mẹ chồng ốm vì nhớ con, nàng chăm sóc tận tình. Khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu ma chay như đối với cha mẹ ruột. Đối với con, nàng nói dối rằng chiếc bóng chính là cha của nó để trẻ không cảm thấy thiếu thốn tình cảm gia đình. Chính lời nói dối này sau này đã dẫn đến bi kịch trong cuộc đời nàng.
Khi Trương Sinh trở về, tưởng rằng gia đình sẽ hạnh phúc, nhưng cuộc đời Vũ Nương lại thêm bi đát. Nghe tin mẹ mất, Trương Sinh dẫn con ra mộ, dỗ dành đứa trẻ và câu hỏi của nó: “Ông cũng là cha tôi ư? Ông biết nói, không giống cha trước chỉ im lặng” đã khiến Trương Sinh nghi ngờ vợ. Sự nghi ngờ đó dẫn đến bi kịch, Vũ Nương phải tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Sự tủi thân và bi kịch của nàng khiến người đọc xót xa, đồng thời nhận ra cuộc đời phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy ràng buộc và bất công.
Tuy nhiên, Nguyễn Dữ mang đến một cái nhìn lạc quan khi Vũ Nương không chết thật, mà được cứu sống dưới thủy cung bởi chư tiên. Gặp Phan Lang, người cũng được cứu sống, nàng nhờ Phan Lang gửi “một chiếc hoa vàng” và dặn: “Nếu còn nhớ tình xưa, hãy lập đàn giải oan ở bến sông, đốt cây thần đăng, tôi sẽ hiện về”. Trương Sinh sau khi biết sự thật, lập đàn giải oan cho vợ, và Vũ Nương hiện về trong khói mờ ảo. Tuy nhiên, nàng không thể trở về sống cùng gia đình vì xã hội lúc bấy giờ còn nhiều bất công. Điều này cho thấy dù Vũ Nương đã được giải oan, hạnh phúc thật sự vẫn còn xa vời.
Tóm lại, Vũ Nương trong “Chuyện người con gái Nam Xương” để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc. Khi gấp sách lại, chúng ta sẽ thêm yêu quý và trân trọng những người phụ nữ xung quanh mình.
7. Bài văn cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 10
Vũ Nương là hình mẫu tiêu biểu của người phụ nữ đức hạnh trong xã hội phong kiến, nhưng phải chịu số phận oan nghiệt. Câu chuyện không chỉ tôn vinh lòng vị tha và phẩm hạnh mà còn thể hiện ước mơ vĩnh cửu của con người: sự công bằng cuối cùng, dù chỉ có thể được nhận thấy trong thế giới huyền bí.
Vũ Nương được miêu tả là một người phụ nữ thùy mị, nết na và có phẩm hạnh tốt đẹp. Nhà văn đã khắc họa hình ảnh nàng qua những hoàn cảnh cụ thể để làm nổi bật đức hạnh và vẻ đẹp của nàng. Ngay từ khi mới lấy chồng, Vũ Nương đã thể hiện sự nhường nhịn, giữ gìn phép tắc, mặc dù chồng nàng có phần đa nghi và hay phòng ngừa.
Khi chồng phải đi lính, Vũ Nương dặn dò với những lời tình cảm chân thành, không mong cầu vinh hiển mà chỉ cầu chồng trở về bình an. Nàng hiểu rõ những gian khổ mà chồng sẽ phải trải qua nơi chiến trận và bày tỏ sự lo lắng, nỗi nhớ nhung của mình. Những lời dặn dò của nàng thể hiện tình yêu sâu sắc và cảm động.
Trong thời gian chồng vắng mặt, Vũ Nương tiếp tục thể hiện sự chung thủy và tình yêu vô bờ bến. Dù cuộc sống quanh nàng thay đổi với cảnh vật mùa xuân, mùa đông, nàng vẫn sống trong nỗi nhớ chồng và giữ gìn tiết hạnh của mình. Nàng từng từ chối tô son điểm phấn, giữ gìn sự trong sạch dù đã xa chồng ba năm.
Với vai trò là người mẹ và con dâu, Vũ Nương gánh vác trách nhiệm chăm sóc con và mẹ chồng một cách tận tâm, không hề oán trách. Khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu ma chay như đối với cha mẹ ruột. Sự hi sinh và phẩm hạnh của nàng được ghi nhận trong lời trăn trối của mẹ chồng.
Với sự trở về của Trương Sinh, tưởng chừng cuộc sống sẽ hạnh phúc, nhưng sự hiểu lầm từ lời nói ngây thơ của đứa trẻ và sự đa nghi của chồng đã dẫn đến bi kịch. Vũ Nương phải tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Chồng nàng, vì thiếu hiểu biết và không chịu nghe lời giải thích, đã không nhận ra nỗi khổ đau của vợ. “Cách biệt ba năm… cho thiếp” chính là mong mỏi của nàng để hàn gắn gia đình, nhưng không thành công.
Mọi nỗ lực của Vũ Nương đều không được chấp nhận. Nàng mượn dòng sông Hoàng Giang để chứng minh sự trong sạch, rửa sạch tiếng oan. Cái chết của nàng không chỉ là sự đau đớn mà còn là sự đầu hàng trước số phận. Nguyễn Dữ đã thốt lên:
“Đau đớn thay thân phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”.
Qua câu chuyện từ nhiều thế kỷ trước, Nguyễn Dữ đã khắc họa một nhân vật với chiều sâu cảm xúc và một kết thúc vừa huyền bí vừa hiện thực. Vũ Nương là hình mẫu của sự chung thủy và đức hạnh nhưng gặp phải bất hạnh. Tác phẩm phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến và nỗi đau của người phụ nữ trong bi kịch gia đình.
8. Bài văn cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 11
Văn học dân tộc thế kỷ XVI đã chứng kiến nhiều tác phẩm xuất sắc khắc họa số phận đau thương của phụ nữ dưới chế độ phong kiến, trong đó nổi bật là tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” thuộc bộ Truyện kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ. Cuộc đời bi kịch của nhân vật Vũ Nương là hình mẫu điển hình của những người phụ nữ đức hạnh, khao khát cuộc sống bình yên nhưng lại chịu cảnh oan khuất, bất hạnh bởi các lễ nghi nghiêm ngặt.
Nhờ kết hợp yếu tố từ truyện cổ tích “Vợ chàng Trương” cùng sự sáng tạo của Nguyễn Dữ, tác phẩm này đã trở thành một thiên cổ tích bất hủ. Truyện kể về Vũ Thị Thiết, thường gọi là Vũ Nương, người con gái xinh đẹp, có chồng là Trương Sinh - một người tuy có điều kiện khá giả nhưng lại ghen tuông. Khi chồng đi lính, Vũ Nương ở nhà sinh con và chăm sóc mẹ chồng.
Chiến tranh kết thúc, Trương Sinh trở về và vì tin vào lời nói vô tội của con trẻ, đã nghi ngờ vợ. Sự uất ức không thể phân minh khiến Vũ Nương chọn cái chết nơi dòng Hoàng Giang. Sau cái chết, Trương Sinh nhận ra sự thật nhưng đã quá muộn. Vũ Nương được cứu sống và ở trong cung nước với Linh Phi, dù vẫn nhớ trần gian, nàng không trở về nữa, chỉ quay lại để giải oan và từ biệt.
Với câu chuyện về một người phụ nữ đẹp cả ngoại hình lẫn tâm hồn, phải chịu oan khuất và tìm cái chết để chứng minh sự trong sạch, Nguyễn Dữ đã thể hiện lòng cảm thương và trân trọng đối với số phận bi thảm của phụ nữ thời phong kiến. Vũ Nương là hình mẫu của sự hi sinh, đức hạnh, nhưng cũng là nạn nhân của xã hội hà khắc. Ngày nay, câu chuyện vẫn khiến người đọc cảm động và phản ánh sâu sắc sự bất công của chế độ phong kiến đối với phụ nữ.
Vũ Nương không chỉ là hình mẫu lý tưởng về phẩm hạnh mà còn là người chịu đựng đau khổ để gìn giữ đạo lý. Dù không thể tự quyết định số phận của mình, nàng đã khẳng định được phẩm cách và lòng dũng cảm. Sau cái chết, nàng tự quyết định không trở về trần gian, phản ánh sự bức phá trước những áp lực của lễ giáo phong kiến. Tác phẩm của Nguyễn Dữ là một lời tố cáo mạnh mẽ đối với xã hội đầy bất công, và là một minh chứng cho sự đau đớn và khát khao hạnh phúc của người phụ nữ trong quá khứ.
9. Bài viết cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 12
Trong xã hội xưa, phụ nữ luôn bị đặt dưới sự chi phối của nam giới và những quy tắc xã hội nghiệt ngã. Dù có xinh đẹp và tài giỏi, họ vẫn chỉ là phận nữ nhi, chịu sự khống chế của gia đình và xã hội. Các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam thường phản ánh số phận đau khổ của phụ nữ qua các nhân vật điển hình, và Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là một ví dụ tiêu biểu về số phận bi kịch của người phụ nữ trong thời kỳ đó.
Nguyễn Dữ kể về Vũ Nương, một thiếu nữ xinh đẹp và hiền thục, dù xuất thân từ gia đình nghèo nhưng được gả cho Trương Sinh, một gia đình khá giả. Nàng luôn giữ đạo vợ hiền, chăm sóc mẹ chồng và con thơ một cách chu đáo, dù chồng đi lính xa nhà. Thế nhưng, chỉ vì một câu nói vô ý của đứa trẻ, Trương Sinh đã nghi ngờ nàng và buộc tội nàng không chung thủy. Dù nàng đã cố gắng thanh minh, chồng nàng vẫn không tin, khiến nàng phải chọn cái chết để chứng minh lòng trong sạch. May mắn thay, nàng được Linh Phi cứu sống và sau này, khi chồng nhận ra lỗi lầm, nàng đã nhờ chồng lập đàn giải oan và từ biệt trong niềm tiếc thương.
Vũ Nương là hình mẫu của người phụ nữ truyền thống Việt Nam, với phẩm hạnh và đức tính tốt đẹp. Dù nàng đẹp người đẹp nết, lại phải chịu đựng nỗi đau và oan khuất lớn lao từ chồng và xã hội. Cuộc đời nàng là minh chứng cho sự hy sinh, lòng vị tha và số phận bất hạnh của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nguyễn Dữ đã khắc họa nhân vật này không chỉ bằng thực tế mà còn bằng yếu tố kỳ ảo, nhằm phản ánh số phận của phụ nữ và chỉ trích những bất công của xã hội xưa.
Vũ Nương, với vẻ đẹp và phẩm hạnh của mình, lẽ ra phải được hưởng một cuộc sống hạnh phúc bên người chồng yêu thương. Tuy nhiên, xã hội phong kiến đã đưa nàng vào hoàn cảnh đầy đau khổ, nơi nàng không thể chọn lựa hạnh phúc cho riêng mình và phải chịu đựng những bi kịch và oan ức không thể tưởng tượng nổi.
Cuối cùng, câu chuyện của Vũ Nương là tiếng nói lên án xã hội phong kiến bất công, nơi mà những người phụ nữ đẹp đẽ và đức hạnh như nàng lại phải gánh chịu những đau khổ không lối thoát. Nguyễn Dữ đã dùng câu chuyện này để phê phán những lề thói cổ hủ và sự bất công, đồng thời tôn vinh phẩm hạnh của những người phụ nữ như Vũ Nương.
10. Bài viết cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 13
Văn học trung đại chính là những tiếng kêu thống thiết về số phận của phụ nữ trong xã hội xưa. Hồ Xuân Hương với 'Bánh trôi nước', Nguyễn Du với 'Truyện Kiều' và Nguyễn Dữ với 'Chuyện người con gái Nam Xương' đều thể hiện rõ điều đó. Trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', Nguyễn Dữ không chỉ bày tỏ sự xót xa, lòng thương cảm đối với số phận bi thảm của người phụ nữ mà còn ca ngợi những phẩm hạnh cao quý của người phụ nữ Việt Nam qua hình tượng Vũ Nương.
Nguyễn Dữ là một người tinh tế, học rộng tài cao nhưng chọn lối sống ẩn dật, chính vì vậy mà cảm nhận của ông về cuộc sống rất sâu sắc. Qua hình ảnh Vũ Nương, các phẩm hạnh của người phụ nữ Việt thời phong kiến được thể hiện rõ nét. Vũ Nương được mô tả với vẻ đẹp phẩm hạnh của một người phụ nữ truyền thống, với những từ ngữ như “thùy mị, nết na, tư dung tốt đẹp”. Chính nhờ những phẩm chất này mà Trương Sinh, vì mê mẩn vẻ đẹp và đức hạnh của nàng, đã dùng của cải để cưới nàng. Tuy nhiên, ngay từ đầu, Nguyễn Dữ đã gợi ý về bi kịch của Vũ Nương khi cuộc hôn nhân không môn đăng hộ đối. Trương Sinh dùng tiền để cưới Vũ Nương, nhưng cuộc sống của họ luôn hòa hợp nhờ đức hạnh và sự khéo léo của nàng. Mặc dù Trương Sinh có tính ghen tuông thái quá, Vũ Nương luôn ứng xử đúng mực và giữ gìn hòa khí trong gia đình.
Khi Trương Sinh phải đi lính, Vũ Nương thể hiện sự trung thành và tình yêu thương vô bờ bến với chồng. Nàng chỉ mong chồng trở về bình yên, không quan tâm đến danh vọng hay của cải. Sự quan tâm của Vũ Nương không chỉ thể hiện trong tình cảm dành cho chồng mà còn trong việc chăm sóc mẹ chồng. Nàng tận tụy chăm sóc mẹ chồng khi bà ốm đau và được mẹ chồng ghi nhận với lòng yêu mến trước khi qua đời. Vũ Nương cũng là một người con dâu hiếu thảo và một người mẹ yêu thương con vô bờ, sẵn sàng làm tất cả để bù đắp cho con khi thiếu vắng người cha. Nàng không ngại chứng minh sự trong sạch của mình khi bị chồng nghi oan và khi qua đời, nàng vẫn không nguôi nhớ về chồng, con và quê hương.
Khi Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về trong cảnh tượng huyền ảo, gặp lại người mình yêu thương mà không oán trách. Mặc dù được cứu mạng và không thể trở về nhân gian, nàng vẫn bày tỏ lòng biết ơn và tấm lòng thủy chung của mình. Nguyễn Dữ qua hình ảnh Vũ Nương đã khắc họa một người phụ nữ nặng tình, nặng nghĩa, đồng thời phản ánh sự khắc nghiệt của lễ giáo và tác động của chiến tranh đến cuộc sống gia đình. Vũ Nương là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến, với sự hiền lành, nhẫn nhịn, trung thành, yêu thương con cái và hy sinh vì gia đình.
11. Bài viết phân tích nhân vật Vũ Nương - mẫu 15
“Thân em trắng nõn nà tròn trịa
Trải qua bảy chìm ba nổi nơi đất trời
Rắn nát mặc kẻ nặn ra sao
Mà em vẫn giữ tấm lòng trong sáng.”
(Bánh trôi nước – Hồ Xuân Hương)
Nhà thơ Hồ Xuân Hương đã phản ánh số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến qua những vần thơ đậm chất cảm thông. Dù xinh đẹp và tài năng, họ vẫn phải chịu đựng sự áp bức của xã hội. Nguyễn Dữ, qua tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” trong “Truyền kỳ mạn lục”, đã thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận của Vũ Nương, một người phụ nữ đức hạnh nhưng gặp phải bi kịch đau thương.
“Chuyện người con gái Nam Xương” là tác phẩm thể hiện sự đồng cảm và trân trọng của tác giả đối với con người, đặc biệt là phụ nữ. Nhân vật chính, Vũ Nương, là một người con gái quê Nam Xương với khát vọng giản dị là “thú vui nghi gia nghi thất”. Nàng sở hữu vẻ đẹp và đức hạnh của người phụ nữ lý tưởng với phẩm chất thuỳ mị và nết na. Nguyễn Dữ chú trọng vào phẩm hạnh của Vũ Nương hơn là vẻ bề ngoài. Vậy, sự thuỳ mị nết na của nàng được thể hiện ra sao? Vũ Nương là người phụ nữ khát khao hạnh phúc gia đình và yêu thương chồng vô bờ.
Trong những ngày đoàn tụ ngắn ngủi, mặc dù Trương Sinh có tính đa nghi và phòng ngừa thái quá, nàng vẫn giữ vững khuôn phép, không để vợ chồng phải xảy ra bất hòa. Khi chiến tranh bùng nổ, Trương Sinh phải ra trận, và Vũ Nương chỉ mong chồng trở về bình an, không cần công danh hay phú quý. Mong ước của nàng thật giản dị: chỉ cần chồng trở về với hai chữ bình yên là đủ.
Với sự vắng mặt của chồng, Vũ Nương luôn thương nhớ chồng, nỗi nhớ kéo dài theo năm tháng: “Khi thấy bướm bay lượn và mây che kín núi, nỗi buồn nơi chân trời không thể nào nguôi.” Dù Trương Sinh trở về, nàng lại bị nghi oan. Trong hoàn cảnh bị đối xử tệ bạc, nàng vẫn cố gắng phân trần, khẳng định sự thủy chung và cầu xin chồng đừng nghi ngờ mình. Tuy nhiên, mong ước hạnh phúc gia đình của nàng đã vỡ tan. Khi sống dưới thủy cung, nghe nhắc đến gia đình, nàng vẫn không ngừng nhớ thương và muốn trở về. Nguyễn Dữ đã xây dựng hình ảnh Vũ Nương rất đỗi dịu dàng, chân thành với hạnh phúc gia đình và yêu thương chồng hết lòng.
Vũ Nương còn là một con dâu hiếu thảo và người mẹ tận tụy. Dù phải chịu bao gian lao, nàng vẫn chăm sóc mẹ chồng tận tình, lo thuốc thang và tế lễ như đối với cha mẹ đẻ. Lời khen ngợi của mẹ chồng trước khi qua đời đã khẳng định lòng hiếu thảo của nàng: “Trời sẽ ban phúc đức và con cháu đông đúc cho con, vì con đã không phụ mẹ.”
Với bé Đản, nàng luôn yêu thương và chăm sóc chu đáo, và để bù đắp sự vắng mặt của cha, nàng đã chỉ bóng mình làm cha để dỗ dành con. Dù cuộc đời ngắn ngủi, Vũ Nương đã hoàn thành trách nhiệm của một người phụ nữ: làm con dâu, vợ và mẹ. Trước sự nghi oan của chồng, nàng đã chọn cái chết để bảo vệ danh dự với lời nguyền: “Nếu thiếp giữ tiết trong sạch thì vào nước xin làm ngọc Mị Nương, dưới đất xin làm cỏ Ngu Mĩ.”
Lời nguyền đó thể hiện sự tuyệt vọng nhưng cũng phản ánh lý trí của nàng. Khi không còn trên dương gian, nàng vẫn khao khát được phục hồi danh dự. Nguyễn Dữ đã khắc họa hình ảnh Vũ Nương như biểu tượng của người phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến.
Dù với sự hiền lành, đảm đang và chung thủy, Vũ Nương vẫn phải chịu một số phận bi thảm – cái chết. Bi kịch của nàng là sự phản ánh số phận đau thương của nhiều người phụ nữ khác. Nhà văn đã tố cáo xã hội phong kiến qua số phận của Vũ Nương, tương tự như các nhân vật khác trong văn học cổ điển. Qua nghệ thuật kể chuyện tinh tế, Nguyễn Dữ đã tạo nên hình ảnh Vũ Nương đầy sức hấp dẫn và giá trị nhân đạo, dù có yếu tố kỳ ảo, vẫn phản ánh rõ nét số phận đau khổ của nhân vật.
12. Bài viết cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 14
Nguyễn Dữ, sống vào thế kỷ XVI, là học trò nổi bật của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Các tác phẩm của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học trung đại Việt Nam, với “Truyền kỳ Mạn Lục” là tác phẩm nổi bật nhất. Trong tác phẩm này, câu chuyện thứ 16, “Chuyện người con gái Nam Xương”, thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Nguyễn Dữ đối với nhân vật Vũ Nương - một người con gái xinh đẹp, tài năng nhưng phải chịu sự bất công trong xã hội phong kiến. Đây cũng là nhân vật để lại nhiều suy ngẫm nhất cho chúng ta.
Trước tiên, Vũ Nương hiện lên như một người phụ nữ với nhiều phẩm chất đáng quý. Xuất thân từ gia đình nghèo khó nhưng nàng sở hữu sắc đẹp và đức hạnh, khiến mọi người yêu mến. Chính vẻ đẹp và đức hạnh này đã khiến Trương Sinh say mê và nhờ mẹ mang 100 lạng vàng đi xin cưới nàng. Mặc dù cuộc hôn nhân không bình đẳng và Trương Sinh lại đa nghi, ghen tuông, nhưng Vũ Nương luôn giữ đúng phép tắc vợ chồng, là người phụ nữ thông minh, đôn hậu và biết giữ gìn gia đình. Những phẩm chất này cho thấy sự khéo léo và nết na của nàng.
Khi sống trong thời loạn lạc, Vũ Nương phải tiễn chồng ra trận và chỉ mong chồng bình an trở về. Nguyễn Dữ khắc họa nàng không chỉ là một người vợ thủy chung mà còn là một người mẹ hiền và con dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng một mình nuôi dạy con và dùng hình ảnh bóng mình trên tường để dỗ con, đồng thời chăm sóc mẹ chồng như cha mẹ đẻ của mình. Những nỗ lực này cho thấy Vũ Nương xứng đáng được trân trọng. Trong xã hội xưa, mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu thường đầy rẫy những định kiến, nhưng nàng đã hoàn thành tốt vai trò của mình.
Tấm lòng của Vũ Nương được mẹ chồng ghi nhận qua những lời trăn trối trước khi bà qua đời: “Sau này trời xét lòng lành, ban phúc đức giống dòng tươi tốt, xanh kia quyết chẳng phụ con cũng như con đã chẳng phụ mẹ.” Đây là minh chứng cho phẩm hạnh của nàng trong xã hội xưa: công dung ngôn hạnh đáng học hỏi.
Vũ Nương, với những phẩm chất đáng quý, lẽ ra phải được hưởng hạnh phúc gia đình. Tuy nhiên, cuộc đời nàng không như mong đợi, đầy nước mắt và đau khổ. Khi chồng trở về, nàng mong đoàn tụ nhưng bị Trương Sinh, vốn ít học và ghen tuông, kết tội. Dù nàng hết lời giải thích, cố gắng hàn gắn hạnh phúc gia đình, mọi cố gắng đều vô ích.
Trương Sinh đã đối xử tàn nhẫn với nàng, mắng nhiếc, đánh đuổi và bỏ ngoài tai những lời phân trần của nàng và lời khuyên của hàng xóm. Khi thất vọng tột cùng, Vũ Nương đã chọn cái chết để chứng minh sự trong trắng của mình, tắm gội sạch sẽ, ra bến sông Hoàng Giang, than trời và tự vẫn.
Nguyễn Dữ qua nhân vật Vũ Nương thể hiện chân lý “thà chết trong còn hơn sống đục”, không để sự trong sáng của nàng phải chịu oan khuất. Các chi tiết hoang đường và kỳ ảo trong câu chuyện như việc Trương Sinh lập đàn giải oan cho vợ và sự trở về của Vũ Nương, dù chỉ là thoáng qua, thể hiện quan điểm của tác giả. Người phụ nữ trong xã hội cũ thường bị tước đoạt hạnh phúc, dù có tốt đến đâu cũng bị chà đạp.
Tác giả qua Vũ Nương đã lên án chiến tranh phi nghĩa làm tan vỡ hạnh phúc gia đình. Nguyễn Dữ đã xây dựng nhân vật Vũ Nương tài tình, thể hiện quan điểm nghệ thuật nhân sinh và làm cho tác phẩm thêm phần hấp dẫn.
13. Bài viết cảm nhận về nhân vật Vũ Nương - mẫu 1
Nguyễn Dữ, sống vào thế kỷ XVI tại huyện Trường Tân, nay là Thanh Miện - Hải Dương, là học trò xuất sắc của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Các tác phẩm của ông đã có ảnh hưởng sâu rộng đối với văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt là 'Truyền kỳ Mạn Lục' với hai mươi câu chuyện nhỏ, trong đó nổi bật là câu chuyện thứ 16 về người con gái Nam Xương, bắt nguồn từ câu chuyện 'vợ chàng Trương'. Qua hình tượng Vũ Nương, một người phụ nữ đầy phẩm hạnh nhưng lại chịu nhiều bất công, Nguyễn Dữ đã bày tỏ lòng cảm thương đối với những số phận hẩm hiu như của nàng.
Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, quê ở Nam Xương thuộc phủ Lý Nhân, sinh ra trong một gia đình nghèo nhưng lại sở hữu nhan sắc và đức hạnh. Chính vì vậy, Trương Sinh, con nhà hào phú, đã xin mẹ trăm lạng vàng để cưới nàng. Phẩm hạnh của Vũ Nương thể hiện rõ qua các mối quan hệ gia đình. Trong cuộc sống hôn nhân, nàng luôn cư xử đúng mực, nhường nhịn và giữ gìn phép tắc, do đó mặc dù chồng nàng đa nghi và ghen tuông, gia đình vẫn hòa thuận. Dù cuộc hôn nhân không được xây dựng trên tình yêu nhưng nhờ đức hạnh của Vũ Nương, gia đình vẫn êm ấm.
Khi tiễn Trương Sinh đi lính, nàng rót chén rượu đầy và dặn dò những lời chân thành: 'Chàng đi chuyến này, thiếp không dám mong được hưởng vinh hiển, chỉ xin chàng về bình an là đủ.' Lời tiễn biệt này cho thấy nàng chỉ mong chồng bình yên trở về, không trông mong danh vọng. Nàng cũng thể hiện sự cảm thông với những khó khăn mà chồng phải đối mặt khi ra chiến trường: 'E rằng công việc quân đội khó khăn, tình hình chiến tranh không lường trước được. Giặc còn lẩn khuất, quân triều còn gian khổ, mùa dưa sớm chín, thiếp ôm nỗi lo lắng.' Những dòng chữ diễn tả nỗi nhớ nhung của nàng khi chồng vắng mặt: 'Ngày qua tháng lại, nỗi buồn không thể ngăn nổi.' Tác giả dùng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả sự trôi chảy của thời gian và nỗi nhớ của người vợ: 'Mùa xuân đi qua, mùa đông đến, lòng người vẫn mãi nhớ nhung.' Nàng chỉ chiếc bóng của mình trên tường cho con biết về cha, thể hiện tình yêu vĩnh cửu và nỗi nhớ nhung của mình.
Dù là một người vợ chung thủy, Vũ Nương còn là người con dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng phải gánh vác mọi việc trong gia đình và chăm sóc mẹ chồng như đối với cha mẹ ruột. Khi mẹ chồng ốm, nàng tận tâm chăm sóc, lo liệu thuốc thang và lễ bái. Lời trăn trối của mẹ chồng trước khi mất đã ghi nhận công lao của Vũ Nương: 'Dù số phận có ngắn dài, tươi héo ra sao, mẹ không thể đợi chồng con về, mà không thể tránh được số trời. Đêm tàn chuông đổ, số mệnh đã tận; một tấm thân tàn không khỏi phiền con. Mong trời thương con, ban phúc đức, giống dòng tươi tốt.' Lời đánh giá này thể hiện sự trân trọng công lao của Vũ Nương. Sau khi mẹ chồng mất, nàng đã chăm sóc tang lễ với tất cả sự thương xót và trách nhiệm, làm tròn bổn phận của người con dâu, đồng thời thể hiện lòng yêu thương chân thành.
Thật không may, cuộc sống của Vũ Nương bị đẩy đến bi kịch khi Trương Sinh trở về và nghi ngờ nàng. Nàng cố gắng phân trần nhưng không được tin tưởng, bị mắng mỏ và đuổi ra khỏi nhà. Nỗi đau khi gia đình tan vỡ và tình yêu bị phản bội khiến nàng tìm đến cái chết để bảo toàn danh dự. Những lời cuối cùng của nàng là một lời nguyền xin thần sông chứng giám cho sự trong sạch của mình: 'Nếu thiếp giữ tiết hạnh, xin làm ngọc dưới nước, còn nếu không, xin làm mồi cho cá, cơm cho diều.' Nàng tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sáng của mình và tẩy chay sự bất công trong xã hội.
Dù Vũ Nương được cứu giúp và sống trong sự sung túc dưới thủy cung, nàng vẫn không nguôi nỗi đau và khao khát phục hồi danh dự. Hình ảnh nàng trở về trong lễ giải oan của Trương Sinh và lời nói vọng vào thể hiện lòng ân nghĩa và sự trung thành của nàng. Đàn tràng giải oan và sự ân hận muộn màng của Trương Sinh phản ánh tấm lòng vị tha và ước mơ công bằng của nhân dân. Truyện thành công nhờ việc sắp xếp tình tiết hợp lý, kết hợp yếu tố kì ảo để làm nổi bật vẻ đẹp và bi kịch của nhân vật chính. Nguyễn Dữ đã thể hiện sự lên án đối với xã hội phong kiến và trân trọng những người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh.
14. Phân tích nhân vật Vũ Nương - mẫu 2
Tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về số phận của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Hình ảnh Vũ Nương phải nhảy xuống sông Nhị Hà để chứng minh sự trong sạch của mình khi bị chồng nghi oan khiến người đọc không khỏi xúc động và rơi nước mắt.
Vũ Nương vốn là người con gái hiền thục và đoan trang, nhưng vì sự đa nghi của chồng và sự coi thường phụ nữ trong xã hội phong kiến, nàng đã phải chịu một cái chết oan uổng. Tác giả Nguyễn Dữ qua tác phẩm của mình bày tỏ sự xót thương đối với những người phụ nữ thời xưa, đồng thời thể hiện tinh thần nhân văn và nhân đạo sâu sắc.
Vũ Nương, tên đầy đủ là Vũ Thị Thiết, là một cô gái nết na, xinh đẹp và khéo tay, được nhiều chàng trai để ý. Tuy nhiên, khi nàng tròn mười bảy tuổi, một chàng trai tên Trương Sinh, gia cảnh khó khăn, chỉ có mẹ già, đến xin cưới nàng với giá một trăm lạng vàng.
Phong tục cưới vợ ngày xưa đã chứng tỏ rằng người phụ nữ không có quyền quyết định về vận mệnh và hạnh phúc của mình. Mặc dù Vũ Nương có suy nghĩ và tính cách riêng, nhưng chuyện hôn nhân và hạnh phúc trăm năm của nàng lại phụ thuộc vào quyết định của cha mẹ hai bên. Nàng được gả với giá một trăm lạng vàng như thể nàng được bán với số tiền đó.
Khi về làm dâu nhà Trương Sinh, Vũ Nương luôn hiếu thảo với mẹ chồng và là người vợ đảm đang, không để gia đình chồng phàn nàn. Nàng chăm sóc chu đáo và giữ gìn hạnh phúc gia đình. Vũ Nương và Trương Sinh sống hòa thuận, không xảy ra cãi vã, vì nàng luôn coi trọng lời chồng và mẹ chồng. Với đức hạnh của mình, nàng giữ cho gia đình luôn ấm êm hạnh phúc.
Hạnh phúc ngắn ngủi của nàng bị gián đoạn khi Trương Sinh phải ra chiến trường. Vũ Nương dù chồng vắng mặt vẫn giữ trọn lòng thủy chung, chăm sóc mẹ chồng và gìn giữ đức hạnh. Khi mẹ chồng qua đời, nàng ở lại một mình với đứa con nhỏ. Dù sống một mình, nàng vẫn đợi chồng trở về và dạy con nhận biết cha qua hình bóng của mình trên tường.
Ngày Trương Sinh trở về, nghe tin mẹ mất, anh đau xót và đến mộ mẹ thắp hương. Tuy nhiên, con trai anh không nhận cha, làm Trương Sinh nghi ngờ. Anh tin vào lời con trẻ và đuổi Vũ Nương ra khỏi nhà. Không thể thanh minh, nàng đã nhảy xuống sông Nhị Hà để chứng minh sự trong sạch của mình. Vũ Nương đã chết trong oan uổng và đau khổ, nhưng phẩm hạnh của nàng đã làm cảm động trời đất. Cuối cùng, Trương Sinh nhận ra sự sai lầm của mình và hối hận muộn màng. Vũ Nương được cứu giúp và trở thành tiên nữ, thoát khỏi kiếp người khổ đau.
Truyện 'Chuyện người con gái Nam Xương' không chỉ tố cáo tội ác của chế độ phong kiến mà còn thể hiện sự bất công đối với phụ nữ. Vũ Nương là hình mẫu của người phụ nữ hiền thục, đáng kính, nhưng đáng tiếc rằng cuộc đời không cho nàng một người chồng tốt và không cho nàng quyền quyết định hạnh phúc của mình.
15. Phân tích nhân vật Vũ Nương - mẫu 3
Nguyễn Dữ, sống vào thế kỷ XVI, quê ở huyện Trường Tân, hiện nay là Thanh Miện, Hải Dương, là học trò của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Các tác phẩm của ông đã có ảnh hưởng lớn đối với nền văn học trung đại Việt Nam. Đặc biệt là “Truyền kỳ Mạn Lục”, một tuyển tập gồm hai mươi câu chuyện nhỏ, trong đó nổi bật là câu chuyện về người con gái Nam Xương, câu chuyện thứ 16, bắt nguồn từ truyện cổ tích “vợ chàng Trương”. Tác phẩm thể hiện sâu sắc nỗi thương cảm của tác giả về số phận bất hạnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời ca ngợi phẩm hạnh của họ qua nhân vật Vũ Nương.
Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ với nhiều phẩm chất tốt đẹp. Mặc dù xuất thân từ gia đình nghèo, nàng không chỉ sở hữu nhan sắc mà còn có đức hạnh. Vẻ đẹp của nàng, thùy mị nết na, giống như “chiếc bánh trôi” trong thơ Hồ Xuân Hương, làm Trương Sinh, con nhà hào phú, sẵn sàng trả trăm lạng vàng để cưới nàng. Cuộc hôn nhân không công bằng đó càng thêm khó khăn khi Trương Sinh đa nghi và ghen tuông. Tuy vậy, Vũ Nương vẫn là người vợ thông minh, đôn hậu, khéo léo gìn giữ hạnh phúc gia đình.
Trong thời kỳ loạn lạc, khi Trương Sinh phải ra trận, Vũ Nương dành cho chồng một lời chúc bình an giản dị và sâu sắc: “Chàng đi chuyến này thiếp chẳng mong... thế là đủ rồi”. Những năm xa cách, nỗi nhớ chồng của nàng không ngừng tràn đầy, như thể tâm trạng của nhiều người phụ nữ trong thời chiến. Nguyễn Dữ cảm thông với nỗi đau xa cách của Vũ Nương và ca ngợi sự chung thủy của nàng qua những vần thơ diễn tả nỗi nhớ nhung.
Vũ Nương không chỉ là người vợ chung thủy mà còn là người mẹ hiền, con dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng sinh con và nuôi dưỡng con một mình, dùng hình bóng của mình để an ủi con và chăm sóc mẹ chồng tận tình. Tấm lòng của nàng được ghi nhận qua những lời trăn trối của mẹ chồng trước khi qua đời, mong phúc đức cho nàng và gia đình. Dù là người phụ nữ lý tưởng trong xã hội xưa, cuộc sống của nàng lại đầy bi kịch, bắt đầu từ sự nghi ngờ của Trương Sinh khi về nhà và kết tội nàng. Nỗi oan khuất và sự đối xử tàn nhẫn của chồng đã đẩy nàng đến bước đường cùng.
Cuối cùng, Vũ Nương tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Câu chuyện của nàng kết thúc bằng những chi tiết hoang đường và kỳ ảo, thể hiện sự xót thương của Nguyễn Dữ và phê phán xã hội phong kiến với những hủ tục và bất công. Vũ Nương, mặc dù trở về trong hình hài rực rỡ, vẫn phải từ bỏ cuộc sống và hạnh phúc. Bi kịch của nàng không chỉ là bi kịch của một cá nhân mà là của tất cả phụ nữ trong xã hội phong kiến. Ngày nay, khi xã hội đã tiến bộ hơn, chúng ta cần trân trọng và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đồng thời học hỏi từ những phẩm chất truyền thống tốt đẹp của họ.