Bài viết về cảm nhận tình cảm gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 4
Tình cảm gia đình luôn là điều thiêng liêng trong đời sống tinh thần của con người. Nhưng chiến tranh đã cắt đứt những sợi dây liên kết gia đình, khiến người mẹ mất con, vợ xa chồng, và những đứa trẻ không bao giờ được gặp mặt cha. Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng đã phản ánh một phần đau thương đó. Mối tình cha con sâu đậm giữa ông Sáu và bé Thu bị chia cắt bởi cuộc kháng chiến chống Pháp, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc.
Chiến tranh đã khiến gia đình ông Sáu phải sống trong cảnh chia ly. Ông Sáu rời bỏ gia đình để tham gia kháng chiến khi con gái đầu lòng chỉ mới một tuổi. Suốt tám năm, ông chỉ thấy con qua tấm ảnh nhỏ và bé Thu cũng vậy. Khi ông trở về thăm nhà trước khi nhận nhiệm vụ mới, ông đã vội vàng đến bên con với tất cả tình yêu thương và nỗi nhớ. Nhưng điều ông không ngờ là bé Thu lại sợ hãi và lảng tránh ông vì vết thẹo trên mặt ông. Vết sẹo đó là dấu tích của chiến tranh, đã làm ông Sáu trở nên khác biệt so với hình ảnh trong tấm ảnh. Bé Thu không nhận ra cha mình vì sự khác biệt đó, và chiến tranh đã khiến thời gian cha con không còn hòa hợp.
Ngay cả khi chiến tranh tàn khốc đến đâu, tình cảm gia đình vẫn không thể bị phá vỡ. Bé Thu thể hiện tình cảm của mình với ông Sáu qua thái độ xa cách, nhưng đó chính là cách nó thể hiện tình yêu dành cho người cha trong tấm ảnh. Đến khi bé Thu hiểu ra và nhận ra cha mình, nó bày tỏ tình cảm một cách cuống quýt và chân thành. Tiếng gọi 'Ba' của bé Thu như vỡ tung ra từ đáy lòng, làm xúc động mọi người. Dù bé Thu đã hối hận vì sự lạnh nhạt trước đó, tình yêu của nó vẫn là không thay đổi. Ông Sáu, với tất cả lòng yêu thương, đã hi sinh cho đất nước và cho con gái. Chiến tranh không thể làm phai nhòa tình cha con, mà chỉ tạo nên một dấu ấn anh hùng trên khuôn mặt ông. Tình yêu cha con vẫn mãi mãi bền chặt.
Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa rõ nét tình yêu vợ chồng và tình cảm bà cháu trong chiến tranh. Dù xa nhau về khoảng cách, tình cảm của ông Sáu và bà Sáu vẫn không hề nhạt phai. Bà ngoại của bé Thu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bé hiểu và nhận ra cha mình. Câu chuyện với những tình huống phức tạp và diễn biến tâm trạng nhân vật đã khiến người đọc cảm động trước tình cha con sâu nặng. Chiến tranh có thể tàn phá cuộc sống và vùi lấp thân thể, nhưng không thể cướp đi tình cảm gia đình thiêng liêng.
2. Bài viết phân tích cảm xúc gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 5
Việc miêu tả cuộc sống và chiến đấu của quân dân ta là trọng tâm của văn học kháng chiến. Chúng ta tự hào khi nền văn học nước nhà đã sản sinh ra những tác phẩm xuất sắc, phản ánh sâu sắc sự kiên cường và bất khuất của các chiến sĩ. Các nhà văn đã bám sát thực tế cuộc chiến, kịp thời phát hiện và tôn vinh những anh hùng đã hy sinh vì đất nước. Một số nhà văn còn chọn con đường mới, hướng bút vào những câu chuyện đời thường cảm động nhưng vẫn đầy quyết liệt. Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng với cái nhìn nhẹ nhàng, sâu sắc, đã khai thác tình cảm gia đình trong chiến tranh và khám phá những giá trị cách mạng từ trái tim chân thành.
Ông Sáu xa nhà để tham gia kháng chiến. Mãi đến khi con gái ông được tám tuổi, ông mới có dịp về thăm nhà và thăm con. Bé Thu, con gái ông, không nhận ra cha vì vết sẹo trên mặt khiến ông không giống với người cha trong bức ảnh mà em quen thuộc. Khi Thu nhận ra cha, tình cha con trỗi dậy mãnh liệt trong em, thì ông Sáu lại phải trở về khu căn cứ.
Khi viết “Chiếc lược ngà”, Nguyễn Quang Sáng không mô tả nhiều về chiến tranh, mà tập trung vào đời sống tình cảm gia đình và những thay đổi tâm lý của nhân vật ông Sáu và bé Thu. Đây là một thách thức lớn cho nhà văn, khi phải kết hợp giữa cái chung và cái riêng, giữa nhiệm vụ chiến đấu và trách nhiệm gia đình.
Nỗi khao khát gặp lại con sau nhiều năm xa cách đã thúc đẩy ông Sáu nhanh chóng trở về nhà. Khi nhìn thấy con, không chờ thuyền cập bến, ông đã nhảy vội lên bờ, làm thuyền chòng chành. Người cha đã gọi con bằng tất cả nỗi nhớ: “Thu! Con!”. Vừa gọi, ông vừa giơ tay chào đón con. Cảm xúc mãnh liệt khiến ông không kìm nổi sự xúc động. Nhưng thực tế lại phũ phàng. Bé Thu hoàn toàn hờ hững và sợ hãi bỏ chạy vì tình huống xảy ra đột ngột và không được báo trước. Ông Sáu đứng sững, nhìn theo con, nỗi đau đớn khiến mặt ông trông thật đáng thương và hai tay buông thõng.
Phải chăng cuộc đời đang thử thách ông? Với bản lĩnh của người lính, ông vượt qua cảm giác hụt hẫng, trong lòng không hề nghi ngờ. Trong thời gian ở nhà, ông cố gắng gần gũi và tìm hiểu lý do tại sao bé Thu không nhận cha. Nhưng thái độ lạnh nhạt của con gái khiến ông đau khổ. Ông mong được nghe tiếng 'ba' từ con nhưng không bao giờ được. Ông chỉ có thể “nhìn con lắc đầu và cười” vì “khổ tâm đến nỗi không khóc được”. Khi thời gian nghỉ phép sắp hết và chiến tranh vẫn đang ác liệt, tác giả đã tinh tế miêu tả nỗi đau giằng xé trong ông Sáu bằng sự cảm thông sâu sắc. Hoàn cảnh của ông Sáu cũng là hoàn cảnh của bao chiến sĩ khác, họ vừa chiến đấu, vừa giữ ấm tình cảm gia đình và khao khát đoàn tụ. Hôm chia tay, nhìn thấy con đứng trong góc nhà, ông muốn ôm con, hôn con nhưng sợ con lại bỏ chạy nên chỉ đứng nhìn con với đôi mắt trìu mến và buồn rầu. Tình cảm của người cha quá lớn, khiến ông rưng rưng nước mắt. Khi bé Thu gọi “Ba”, ông xúc động đến không cầm được nước mắt. Đây là giọt nước mắt hạnh phúc của người cha, của người cán bộ kháng chiến. Được ở bên gia đình, yêu thương và chia sẻ là quyền của con người.
Chiến tranh đã gây ra sự chia cách, những nghịch cảnh dở khóc dở cười. Giọt nước mắt hạnh phúc hòa lẫn với nỗi đau thương. Ông Sáu hiểu rằng giây phút bé Thu nhận ra ông và dành tình cảm cho ông cũng là lúc phải chia tay. Tình yêu con sâu sắc của ông còn thể hiện khi ông ở khu căn cứ. Xa con, ông luôn nhớ con và ân hận vì đã lỡ tay đánh con. Lời dặn của con khi chia tay đã thúc đẩy ông làm cho con chiếc lược. Ông dồn hết tâm trí và công sức vào việc làm cho con chiếc lược, khắc từng chiếc răng một cách tỉ mỉ và làm cho nó thật đẹp. Ông gửi vào đó tất cả tình yêu và nỗi nhớ. Mỗi nhát khắc là một biểu hiện của tình yêu mà ông Sáu dành cho con. Nhiều lúc nhớ con, ông lấy chiếc lược ra chải cho bóng mượt. Chiếc lược trở thành vật thiêng liêng đối với ông Sáu, làm dịu nỗi ân hận và chứa đựng tình cảm yêu mến, nhớ nhung của người cha dành cho con. Chiếc lược ngà là kết tinh của tình phụ tử thiêng liêng.
Bé Thu đã thể hiện tình yêu thương với người cha qua tấm ảnh một cách đặc biệt. Nó tỏ ra xa cách và lạnh nhạt với ông Sáu. Thái độ ngang ngạnh và hỗn xược của Thu khi ông Sáu cố làm thân trong ba ngày ở nhà chính là biểu hiện của tình yêu sâu sắc mà nó dành cho người cha mà nó thấy trong bức ảnh - người đàn ông hiền lành không có vết sẹo. Bé Thu nhất quyết không chịu gọi ông Sáu là ba. Khi bé Thu hiểu rõ sự việc, thời gian đã không còn nhiều, nó mới bày tỏ tình cảm của mình một cách vội vàng và quyết liệt. Nó kêu lên tiếng “Ba”, như xé sự im lặng và ruột gan mọi người. Có lẽ, nó đã dồn nén tiếng gọi này từ lâu để dành cho người cha đích thực và phải đợi đến phút chia tay, nó mới nhận ra ông Sáu chính là người cha mà nó hằng mong nhớ. Tiếng gọi “ba” vỡ òa từ đáy lòng đứa trẻ, làm mọi người sửng sốt. Bé Thu chạy đến bên ông, hôn ông, hôn tóc, hôn cổ, hôn vai và cả vết sẹo trên má.
Nó có thể cảm thấy hối hận vì đã không nhận ra ông sớm hơn và đã lạnh nhạt với người cha yêu quý chỉ vì “vết sẹo dữ dằn” trên khuôn mặt hiền lành. Nhưng dù sao, nó vẫn là một đứa trẻ không biết giả dối. Lòng yêu cha mà Thu giấu kín là dành cho người cha trong bức ảnh. Chính vết sẹo chiến tranh đã cướp đi thời gian vui vẻ bên cha, làm hai người như lạc vào hai thế giới xa lạ, không hiểu nhau, dù tình cảm cha con vẫn gắn kết họ. Nhưng dù thái độ của nó có ngang ngạnh, thì tình cảm dành cho người cha vẫn chỉ là một. Giờ đây, nó ôm chặt ông Sáu, níu giữ ông lại như sợ mất đi một thứ quý giá nhất. Người cha trong bức ảnh giờ như đẹp hơn với vết sẹo trên mặt, một dấu tích anh hùng.
Không chỉ tình cha con, tình cảm vợ chồng trong chiến tranh cũng được Nguyễn Quang Sáng thể hiện rõ. Suốt mấy năm chồng đi kháng chiến, vợ chồng ông Sáu chỉ gặp nhau vài lần, những lần thăm viếng rất khó khăn, mỗi lần chỉ gặp vài ngày. Nhưng bà Sáu vẫn vượt đường xa, đối mặt nguy hiểm để thăm chồng. Khi ông Sáu về phép, bà lo lắng chăm sóc cho chồng, chuẩn bị đồ đạc, sắp xếp từng chiếc áo. Chiến tranh có thể làm họ xa nhau về mặt địa lý, nhưng không thể làm họ xa nhau về tình cảm.
Tình cảm bà cháu cũng đáng được nhắc đến. Bà ngoại, người mà bé Thu tin tưởng nhất. Bà đã giải thích cho Thu hiểu về vết sẹo trên mặt ba. Chính vì vậy bé Thu mới nhận lại ba mình. Bà ngoại đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của bé Thu.
Truyện “Chiếc lược ngà” đã thể hiện một cách cảm động tình cha con thắm thiết và cao đẹp của cha con ông Sáu trong hoàn cảnh chiến tranh. Truyện còn gợi nhắc người đọc về những mất mát và đau thương mà chiến tranh gây ra cho con người và gia đình Việt Nam.
3. Bài viết phân tích tình cảm gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 6
Như câu nói: “Những tình cảm đẹp sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ trong mỗi con người”. Vì tình yêu cha, một cô bé mới tám tuổi vẫn kiên quyết không nhận người khác làm cha dù bị đánh đập. Vì tình yêu con, một chiến sĩ dù ở xa vẫn chăm chỉ làm một chiếc lược để tặng con gái bé bỏng của mình. Mặc dù có người cho rằng “tình phụ tử không thể ấm áp như tình mẫu tử”, nhưng qua truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, độc giả sẽ có một cái nhìn khác.
Câu chuyện xoay quanh cuộc gặp gỡ của bé Thu và ông Sáu. Khi ông Sáu đi kháng chiến, bé Thu chưa đầy một tuổi. Khi ông về thăm nhà, bé đã tám tuổi nhưng không nhận cha vì vết thẹo trên má làm ông khác với bức ảnh chụp chung với mẹ. Trong ba ngày ở nhà, dù ông Sáu cố gắng gần gũi, bé Thu vẫn không chịu gọi một tiếng “Ba”. Khi bé nhận ra cha mình thì ông Sáu đã phải ra đi. Ông hứa sẽ mang về một chiếc lược ngà. Trong những ngày chiến đấu, ông làm chiếc lược cho con gái nhưng chưa kịp trao thì đã hy sinh. Trước khi chết, ông chỉ kịp nhờ bạn chuyển lại cho con chiếc lược.
Nhân vật bé Thu, được tác giả khắc họa tinh tế và nhạy cảm, là một cô bé có cá tính mạnh mẽ, bướng bỉnh. Bé gây ấn tượng bởi sự cứng cỏi, không gọi tiếng “Ba” và phản ứng khi ông Sáu gắp trứng cho. Nguyễn Quang Sáng xây dựng nhiều tình huống thử thách tính cách của bé Thu, nhưng điều bất ngờ là sự nhất quán trong tính cách của cô bé. Dù bị đe dọa, bị dồn vào thế bí, hay bị đánh, bé Thu vẫn kiên quyết không gọi “Ba”. Mặc dù có người cho rằng tác giả đã xây dựng tính cách bé Thu hơi thái quá, nhưng chính sự ngang ngạnh đó lại thể hiện tình cảm sâu sắc dành cho người cha yêu quý. Trong tâm trí bé, chỉ có hình ảnh người cha trong bức ảnh với mẹ, không giống ông Sáu vì vết thẹo trên má. Vết thẹo, dấu tích của chiến tranh, làm biến dạng khuôn mặt ông Sáu. Có lẽ bé chưa đủ tuổi để hiểu sự tàn khốc của chiến tranh. Sự bướng bỉnh của bé không chỉ là sự trẻ con mà còn là dấu hiệu của sự kiên định và thẳng thắn.
Dù bé Thu có bướng bỉnh, tình cảm có sâu sắc thế nào thì cô bé vẫn chỉ là một đứa trẻ tám tuổi, với tất cả sự ngây thơ và hồn nhiên. Nhà văn đã hiểu và diễn tả rất tinh tế tâm lý của trẻ thơ, thể hiện những cảm xúc vô giá đó một cách đẹp đẽ. Khi bị cha đánh, bé Thu “cầm đũa gắp lại cái trứng cá vào chén rồi lặng lẽ đứng dậy ra khỏi mâm”, có vẻ như bé không muốn cha thấy nước mắt của mình. Khi bé xuống bến và gây tiếng động, có thể bé muốn mọi người biết rằng mình sắp đi và cần sự an ủi. Những hành động của bé Thu thể hiện sự cứng cỏi nhưng cũng mong được yêu thương. Khi nhận ra cha, bé Thu đã bày tỏ tình cảm mãnh liệt. Dù chưa bao giờ được cha bồng bế hay chăm sóc, bé vẫn giữ tình yêu bền bỉ với cha, tưởng tượng người cha vĩ đại. Chiến tranh đã gây ra nhiều đau khổ, nhưng qua tác phẩm, chúng ta thấy được tình yêu thương vô bờ bến của cha con.
Tình cảm bà cháu cũng có vai trò quan trọng. Bà ngoại là người bé Thu thường tìm đến khi bị mẹ mắng và cũng là người giải thích lý do vết sẹo trên mặt ba. Nhờ đó, bé Thu đã nhận ra cha trước khi quá muộn. Bà ngoại có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của bé và là cầu nối giữa cha con.
Thêm vào đó, tình cảm vợ chồng của ông Sáu và bà Sáu cũng được thể hiện rõ trong truyện. Dù chiến tranh làm họ xa nhau, bà Sáu vẫn vượt đường xa thăm chồng và chăm sóc ông Sáu khi ông về phép. Tình yêu và nhớ nhung giữa họ không bị chiến tranh làm phai nhạt. Đọc “Chiếc lược ngà”, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương con sâu sắc sau bao năm xa cách, làm rung động trái tim người đọc.
4. Bài viết phân tích cảm xúc gia đình trong bối cảnh chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 7
Chúng ta hiện đang sống trong hòa bình, được bao bọc trong tình yêu thương của cha mẹ và niềm vui dưới mái trường tràn ngập tiếng ca. Thế nhưng, liệu chúng ta có thể quên được những trang sử hào hùng, những ngày mà cha anh đã hy sinh tính mạng? Chiến tranh là thời kỳ của tang tóc và chết chóc. Trong cơn mưa bom bão đạn, tình đồng chí đồng đội dâng trào, và nỗi nhớ con của những người cha chiến sĩ không thể giấu nổi trong phút giây hiếm hoi giữa cuộc hành quân. Tình cảm thiêng liêng ấy được khắc họa rõ nét trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của nhà văn Nguyễn Quang Sáng.
Nguyễn Quang Sáng, sinh năm 1932 tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, là tác giả của nhiều thể loại tác phẩm: từ truyện ngắn như “Con chim vàng”, “Người quê hương”, “Chiếc lược ngà”, “Người đàn bà đức hạnh”, đến “Vẽ lại bức tranh xưa”. “Chiếc lược ngà”, viết năm 1966 trong thời kỳ tác giả hoạt động ở chiến trường Nam Bộ, được đưa vào tập truyện cùng tên và nổi bật với chủ đề tình cảm gia đình trong chiến tranh.
Tình phụ tử là yếu tố trung tâm của câu chuyện. Bé Thu, con gái của anh Sáu, không nhận cha và thậm chí có lúc còn cư xử lạnh nhạt, đôi khi vô lễ. Điều này khiến anh Sáu đau lòng, nhưng tình yêu của anh dành cho con vẫn không thay đổi. Sau vài ngày đoàn tụ ngắn ngủi, khi phải ra đi, Bé Thu bỗng thay đổi thái độ, ôm chặt cha và không muốn xa nhau. Mọi người ngỡ ngàng khi Bé Thu không nhận ra cha mình vì vết sẹo trên mặt. Nhờ bà ngoại giải thích, bé mới hiểu và gọi “Ba…ba!..” với mong ước được cha mua cho một chiếc lược. Anh Sáu, trong cuộc chiến đấu, đã tự tay làm một chiếc lược bằng ngà voi cho con gái, nhưng không kịp trao tận tay vì đã hy sinh. Anh chỉ kịp gửi lược qua bạn bè về cho con.
Nỗi nhớ con của anh Sáu trong suốt thời gian xa cách trở thành khao khát mãnh liệt. Mỗi lần vợ thăm, anh luôn hỏi “Sao không cho con bé lên cùng?” và chỉ còn ngắm con qua ảnh. Khi được nghỉ phép về thăm con, anh Sáu nôn nao, lo lắng, nhưng khi gặp con, Bé Thu đã bỏ chạy và gọi mẹ. Hành động này làm anh sững sờ và đau khổ, mặc dù anh đã cố gắng bù đắp tình cảm bằng những cử chỉ yêu thương. Khi anh gắp cho con cái trứng cá, Bé Thu hất ra ngoài, khiến anh tức giận. Nhưng chính hành động đó lại thể hiện tình cảm mạnh mẽ của Bé Thu dành cho cha. Cuối cùng, khi anh sắp ra đi, tình yêu thiêng liêng của cha con bùng lên, và Bé Thu đã ôm chặt cha, khóc lóc không muốn cha rời xa.
Việc anh Sáu tự tay làm chiếc lược bằng ngà voi cho con gái thể hiện tình cảm sâu sắc và cao cả. Đối với anh, chiếc lược không chỉ là món quà, mà là sự kết tinh của tình phụ tử. Dù trong điều kiện khó khăn, anh vẫn quyết định tự tay làm lược, không chỉ vì thiếu thốn mà còn vì muốn gửi gắm tất cả tình yêu vào món quà đặc biệt này. Ngà voi, món quà quý giá, là biểu hiện của tình cảm cha con đằm thắm và thiêng liêng.
Bên cạnh tình phụ tử, tình bà cháu cũng được thể hiện rõ trong câu chuyện. Bà ngoại là người duy nhất Bé Thu tin tưởng và hiểu lý do bé không nhận cha. Bà cũng là cầu nối giúp Bé Thu hiểu về vết sẹo trên mặt cha và nhận lại cha trước khi quá muộn. Tình cảm vợ chồng trong chiến tranh cũng được thể hiện qua sự chăm sóc của bà Sáu đối với chồng dù chỉ gặp nhau ít ỏi. Dù chiến tranh làm xa cách về địa lý, tình cảm vợ chồng vẫn không phai nhạt.
Như vậy, “Chiếc lược ngà” không chỉ là câu chuyện về tình phụ tử mà còn là bức tranh toàn diện về tình cảm gia đình, dù chiến tranh có khốc liệt đến đâu cũng không thể xóa nhòa.
5. Bài luận suy ngẫm về tình cảm gia đình trong bối cảnh chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 8
Trong giai đoạn 1945-1975, văn học Việt Nam đã trở thành người bạn đồng hành không thể tách rời của sự nghiệp cách mạng và vận mệnh dân tộc. Các tác giả đã khắc họa nhiều hình ảnh đẹp về con người Việt Nam trong chiến đấu, đặc biệt là về đời sống tình cảm. Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm nổi bật, mang đến một bài ca cảm động về tình cha con và nỗi đau do chiến tranh gây ra đối với các gia đình trong thời kỳ chống Mỹ.
Nguyễn Quang Sáng đã viết nên câu chuyện này dựa trên một câu chuyện thực tế từ một đồng chí giao liên trẻ tuổi. Truyện kể về ông Sáu, một nông dân Nam Bộ, người đã tham gia hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ông đã hy sinh dũng cảm và chỉ có thể về thăm nhà trong một khoảng thời gian ngắn từ năm 1946 đến năm 1954 khi hòa bình lập lại. Lúc ra đi, con gái nhỏ của ông mới chỉ một tuổi, và khi ông trở về, bé đã được tám tuổi. Nỗi nhớ và sự tủi thân dồn nén suốt bấy lâu khiến ông Sáu vô cùng xúc động khi gặp lại con.
Gặp lại con sau tám năm xa cách, ông Sáu phải đối mặt với một tình huống éo le: bé Thu không nhận ra cha. Khi nhận ra, bé lại phải chứng kiến cha ra đi lần nữa.
Ông Sáu không kìm được niềm vui khi gặp con nhưng lại nhận được sự lạnh nhạt và xa cách từ bé Thu. Thái độ của bé được thể hiện qua nhiều chi tiết sống động, như khi bé hoảng sợ và chạy đi gọi mẹ, khi không chịu gọi cha vào ăn cơm, hay khi từ chối nhờ ông giúp chắt nước nồi cơm. Sự bướng bỉnh đạt đến đỉnh điểm khi bé hất cái trứng cá mà ông Sáu gắp cho, và khi bị ông tức giận đánh, bé đã bỏ về nhà bà ngoại. Hành động của bé khiến ông Sáu cảm thấy hụt hẫng và đau đớn.
Thái độ ương ngạnh của bé Thu không thể trách móc. Trong hoàn cảnh chiến tranh khắc nghiệt, nó còn quá nhỏ để hiểu những tình thế phức tạp và chưa được chuẩn bị để tiếp nhận sự thay đổi. Bé không nhận ra cha chỉ vì vết sẹo trên mặt ông khác với hình ảnh mà bé đã biết.
Phản ứng của bé hoàn toàn tự nhiên và chứng tỏ em có một tình cảm sâu sắc và chân thật dành cho cha. Trong ngày cuối cùng trước khi ông Sáu phải đi, bé Thu bất ngờ thay đổi thái độ, gọi cha một cách tha thiết và ôm hôn ông. Thay đổi này được lý giải khi bà ngoại giải thích cho bé hiểu về vết sẹo, giúp bé nhận ra cha mình. Tình yêu và nỗi nhớ dồn nén bấy lâu nay bùng phát mạnh mẽ khi chia tay, và bé cảm thấy hối hận về những hành động trước đó.
Ông Sáu trở về với mong mỏi lớn nhất là gặp lại con. Tuy nhiên, khi bé Thu chạy đi, ông cảm thấy đau đớn. Trong ba ngày phép, sự lạnh nhạt và bướng bỉnh của bé khiến ông đau khổ và hối hận. Ông nhận ra sự thiếu trách nhiệm và cảm thấy bất lực khi không thể thay đổi tình hình.
Khi bé Thu cuối cùng nhận ra cha, ông Sáu xúc động rơi nước mắt và quyết tâm thực hiện lời hứa với con. Trong chiến khu, ông vui mừng như đứa trẻ khi kiếm được một khúc ngà và dành toàn bộ tâm sức để làm một chiếc lược ngà cho con. Chiếc lược trở thành biểu tượng quý giá của tình cảm cha con và giúp xoa dịu nỗi ân hận. Tuy nhiên, ông Sáu đã hy sinh trong một trận càn của địch trước khi kịp trao chiếc lược cho con gái.
Tình cảm gia đình trong chiến tranh đầy éo le nhưng vô cùng sâu sắc và mãnh liệt. Trong hoàn cảnh sự sống và cái chết mong manh, tình thương trở thành điểm tựa tinh thần và mục đích sống. Tình cảm gia đình dù có thể chịu đựng nhiều mất mát và hi sinh vẫn giữ được sự cao quý và thiêng liêng của nó.
Tình cảm gia đình, gắn bó với tình yêu đất nước, càng trở nên cao đẹp hơn. Trong chiến tranh, dù con người có bình thường nhưng rất cao cả. Gia đình ông Sáu là một ví dụ tiêu biểu cho nhiều gia đình khác đã gánh chịu chia cắt và tổn thương do chiến tranh. Nguyễn Quang Sáng đã viết một câu chuyện chân thực về dân tộc trong thời đại chống Mỹ cứu nước.
Tác giả đã xây dựng một cốt truyện chặt chẽ, với những yếu tố bất ngờ nhưng hợp lý, kể lại qua lời của bạn ông Sáu, người đã chứng kiến những đau khổ của cha con ông và thể hiện sự đồng cảm. Nhà văn hiểu sâu tâm lý trẻ em và diễn tả chân thực với tấm lòng yêu mến và trân trọng.
'Chiếc lược ngà' không chỉ cảm động với tình cha con sâu sắc mà còn gợi nhắc người đọc về những đau thương và mất mát do chiến tranh gây ra cho bao con người và gia đình.
6. Bài văn phân tích tình cảm gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 9
'Chiếc lược ngà' là một tác phẩm đầy cảm xúc của Nguyễn Quang Sáng về chủ đề chiến tranh. Nhân vật chính là ông Sáu và bé Thu, hai cha con với tình cảm sâu đậm, bị chia cách bởi chiến tranh.
Trong truyện ngắn này, tình cha được thể hiện một cách xúc động qua hình ảnh ông Sáu, một chiến sĩ cách mạng phải xa gia đình vì chiến tranh. Ông bắt đầu tham gia kháng chiến khi con gái chỉ mới một tuổi, và cuộc chiến kéo dài đã ngăn cản ông gặp con. Một lần bị thương, ông Sáu suýt mất mạng và vết sẹo trên mặt là dấu ấn của sự sống sót.
Khi ông Sáu về thăm nhà trong ba ngày phép, ông vô cùng háo hức. Ngay khi thuyền cập bến, ông nhanh chóng về nhà và ôm chầm lấy bé Thu. Tuy nhiên, bé Thu lại phản ứng lạ lùng, gỡ tay ông ra và chạy đi. Sự xa lạ của bé Thu đối với ông Sáu là dễ hiểu vì bé chỉ biết cha qua những bức ảnh cưới đã cũ, khi ông còn trẻ và không có vết sẹo. Khi bé Thu gỡ tay ông, nó không biết rằng đó chính là vòng tay của người cha mà nó đã nhớ thương từ lâu.
Ông Sáu luôn mong muốn gần gũi con, nhưng bé Thu lại liên tục lảng tránh. Trong những ngày ở nhà, ông cố gắng bù đắp cho con sau nhiều năm xa cách, nhưng bé luôn lạnh lùng và xa cách. Khi mẹ bảo gọi ba vào ăn cơm, bé Thu chỉ gọi trống không và thể hiện sự hững hờ. Dù có vẻ ngoài cứng rắn, bé Thu là một đứa trẻ sống nội tâm và tình cảm. Sự lạnh lùng của bé phần nào do việc không muốn thay đổi người cha, nhưng không nhận ra đây chính là cha mình. Sau khi bà ngoại giải thích về vết sẹo của ông Sáu, bé Thu đã ôm cha và khóc trong lúc chia tay. Những cảm xúc bị dồn nén bấy lâu đã bùng nổ và làm vỡ òa trong phút giây chia tay.
Thông qua 'Chiếc lược ngà', Nguyễn Quang Sáng đã chỉ ra những tội ác của đế quốc Mỹ đối với dân tộc Việt Nam và ca ngợi tình cảm gia đình trong chiến tranh, một tình cảm thiêng liêng trong cuộc sống con người.
7. Bài viết phân tích tình cảm gia đình trong thời chiến qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 10
Nguyễn Quang Sáng, một trong những tác giả nổi bật của nền văn học kháng chiến chống Mỹ, không chỉ là nhà văn mà còn là người lính, với khả năng thấu hiểu sâu sắc cuộc sống và chiến đấu của các chiến sĩ. Thay vì khai thác các sự kiện trọng đại, ông chọn viết về những nhân vật bình thường nhưng thể hiện lý tưởng cách mạng mạnh mẽ.
Qua tác phẩm truyện ngắn 'Chiếc lược ngà', độc giả cảm nhận rõ sự hòa quyện giữa lý tưởng và tình cảm cá nhân, với câu chuyện gia đình ông Sáu trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt. Tác phẩm, viết năm 1966 tại chiến trường Nam Bộ, kể về ông Sáu, một cán bộ kháng chiến xa nhà từ khi con gái còn nhỏ. Khi ông trở về thăm nhà sau tám năm, con gái ông không nhận ra cha mình do vết sẹo trên mặt ông, dẫn đến cảnh chia tay cảm động.
Ông Sáu đã dành tất cả tình cảm cho con gái vào việc làm một chiếc lược ngà để tặng con. Trong một trận càn, ông hy sinh, nhưng kịp thời trao chiếc lược cho đồng đội và nhờ gửi lại cho con gái. Nguyễn Quang Sáng đã khéo léo thể hiện nỗi đau và tình cảm gia đình trong hoàn cảnh chiến tranh, với hình ảnh chiếc lược ngà trở thành biểu tượng của tình cha con không thể tách rời.
Chiến tranh đã cướp đi những quyền lợi thiêng liêng, chia cắt các mối quan hệ gia đình. Ông Sáu, mặc dù khát khao đoàn tụ, vẫn giữ vững lý tưởng chiến đấu. Bé Thu, sau khi nhận chiếc lược từ đồng đội của cha, tiếp tục tham gia chiến đấu, thể hiện rằng tình yêu thương không thể bị tiêu diệt bởi chiến tranh. Qua 'Chiếc lược ngà', độc giả thấy rõ sự tàn khốc của chiến tranh và sức mạnh của tình cảm gia đình, là một bản hùng ca về tình cảm thiêng liêng, bất diệt trong hoàn cảnh khốc liệt.
8. Phân tích về tình cảm gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - Mẫu 11
Mỗi chúng ta đều cần tình yêu thương từ cha mẹ và một mái ấm gia đình để trưởng thành. Gia đình là nơi chúng ta gắn bó từ những năm tháng đầu đời, và tình cảm gia đình là điều không gì có thể thay thế được.
Vì vậy, đề tài tình cảm gia đình trong chiến tranh là một chủ đề quen thuộc nhưng luôn chạm đến trái tim người đọc. Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng đã thể hiện sâu sắc chủ đề này, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả. Câu chuyện xoay quanh ông Sáu, một chiến sĩ dũng cảm, ra đi khi con gái chỉ mới một tuổi. Sau nhiều năm chiến tranh, ông trở về nhà với vết sẹo lớn trên mặt, nhưng con gái lúc đó đã tám, chín tuổi và không nhận ra cha mình.
Ông Sáu luôn mong mỏi gặp lại con gái, nhưng khi về nhà, bé Thu từ chối gọi ông là ba và né tránh tình cảm của ông. Mặc dù ông ôm con đầy yêu thương, bé Thu vẫn không chịu nhận ông, chỉ gọi mẹ để tránh mặt ông. Trong ba ngày ở nhà, ông Sáu cố gắng tiếp cận con gái, nhưng bé Thu vẫn không gọi ông bằng ba, thậm chí khi cần sự giúp đỡ, nó vẫn không gọi ông.
Khi má để bé Thu nấu cơm và nhờ ông Sáu giúp đỡ, bé Thu vẫn cứng đầu không gọi ông là ba. Dù cần sự trợ giúp của ông để tránh cơm bị nhão, bé Thu vẫn không chịu gọi ông. Sự cứng đầu và thông minh của bé Thu khiến ông Sáu vừa tức giận vừa cảm thấy yêu con hơn. Bé Thu thật đáng thương, không biết mặt cha từ nhỏ, chỉ nhìn thấy cha qua bức ảnh cũ.
Bé Thu không nhận ra vết sẹo trên mặt ông Sáu là do đâu, và phản ứng của bé là bình thường với một đứa trẻ ít khi gần gũi với cha. Câu chuyện lên đến đỉnh điểm khi ông Sáu vì tức giận đã đánh bé Thu và khiến bé giận dỗi bỏ sang nhà bà ngoại. Qua đêm đó, bé Thu hiểu hơn về cha mình và cảm thấy thương cha, dẫn đến sự thay đổi trong tình cảm của bé.
Ngày ông Sáu lên đường, tình cảm cha con được bộc lộ chân thành trong khoảnh khắc chia ly, với bé Thu ôm cha đầy xúc động.
Tình cảm gia đình trong “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng là một biểu hiện thiêng liêng trong cuộc đời, làm lay động lòng người qua toàn bộ tác phẩm.
9. Bài viết phân tích về tình cảm gia đình trong bối cảnh chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 12
Khi nhắc đến chủ đề kháng chiến, không thể không ghi nhận những thành tựu rực rỡ của nhiều nhà văn. Những tác phẩm này không chỉ phản ánh những đau thương mà còn ca ngợi tinh thần kiên cường của dân tộc. Chúng gợi cho độc giả vô vàn liên tưởng về những biến cố lịch sử.
Trong bối cảnh đó, nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã tạo ra một dấu ấn riêng biệt. Thay vì miêu tả chi tiết cuộc kháng chiến, ông chọn khai thác tình cảm gia đình trong thời kỳ chiến tranh. “Chiếc lược ngà” là sản phẩm tinh thần đáng quý trong bức tranh chung của thời kỳ đó, với câu chuyện tình cha con cảm động đã chạm đến trái tim của nhiều người.
Tình cảm gia đình trong thời kỳ chiến tranh thường không được nhiều nhà văn chú trọng, vì sự tập trung chủ yếu là vào diễn biến cuộc kháng chiến. Tuy nhiên, “Chiếc lược ngà” như một nốt nhạc đặc biệt trong bản hùng ca đó, vừa phản ánh nỗi đau chiến tranh vừa lắng đọng tiếng lòng của những số phận bị ảnh hưởng bởi cuộc chiến phi nghĩa.
Hình ảnh tình cha con giữa ông Sáu và bé Thu chính là biểu tượng của tình cảm trong thời kỳ loạn lạc. Mặc dù ông Sáu đã xa nhà từ khi bé Thu còn trong bụng mẹ, đến khi về thăm nhà khi con gái đã tám tuổi, sự nhận diện giữa hai cha con gặp khó khăn do vết sẹo trên mặt ông. Bé Thu không nhận ra cha và từ chối gọi ông là ba.
Chỉ khi ông chuẩn bị rời khỏi, bé Thu mới nhận ra cha mình. Trong khoảnh khắc chia ly, ông Sáu gửi gắm tình yêu con qua một chiếc lược ngà, nhưng chưa kịp trao tay con thì ông đã hy sinh. Trong phút cuối cùng, ông đã nhờ bác Ba chuyển chiếc lược cho con gái.
Nguyễn Quang Sáng không chỉ miêu tả tình cảm gia đình trong chiến tranh mà còn khéo léo lồng ghép tâm trạng nhân vật, làm nổi bật tư tưởng cách mạng và khát vọng tự do. Điều này cho thấy sự nhìn nhận và thuyết phục sâu sắc của nhà văn.
Những xúc động của người cha khi gặp lại con không thể kiềm chế. Ông Sáu đã nhảy xuống bờ khi xuồng chưa cập bến, và gọi tên bé Thu trong nghẹn ngào. Đáp lại là sự bối rối của bé Thu, người đã bỏ chạy khi thấy cha. Ông Sáu đứng đó, đầy thương tâm và bất lực.
Trong suốt thời gian ở nhà, dù ông cố gắng gần gũi và chào hỏi, bé Thu vẫn không gọi ông là ba. Những lúc ông tức giận và đánh con, ông chỉ biết lắc đầu và cười khổ sở. Tâm trạng mâu thuẫn của ông khiến ông cảm thấy day dứt và hối hận.
Khi ngày phép kết thúc, ông cảm thấy tuyệt vọng vì không thể nghe được tiếng gọi ba. Nỗi đau của ông cũng là nỗi đau của nhiều chiến sĩ khác, chiến đấu vì lý tưởng vĩ đại nhưng không bao giờ nguôi nỗi nhớ gia đình.
Trước khi ra chiến trường, bé Thu đã gọi cha một tiếng “Ba” ngọt ngào. Đó là khoảnh khắc mà ông Sáu đã chờ đợi, cái ôm đầy cảm xúc giữa hai cha con khiến ông không kìm nổi xúc động. Bé Thu chỉ rời xa khi cha hứa sẽ tặng chiếc lược ngà.
Nhưng lời hứa của ông Sáu đã không trọn vẹn khi ông hy sinh trong một trận càn lớn. Trong những phút cuối cùng, ông chỉ kịp đưa chiếc lược cho bác Ba, nhờ chuyển cho con gái. Chiếc lược là biểu tượng của nỗi nhớ và tình yêu thương của ông, được làm bằng tất cả tình cảm của người cha. Trong giờ phút cuối, tình phụ tử vẫn vĩnh cửu trước sự tàn khốc của chiến tranh.
“Chiếc lược ngà” không chỉ là câu chuyện về tình cha con sâu sắc mà còn là một trong nhiều câu chuyện cảm động về gia đình trong chiến tranh. Nguyễn Quang Sáng đã tạo ra một tác phẩm ấn tượng, thể hiện tình người sâu sắc và tình cảm gia đình bất diệt trong mọi hoàn cảnh, là nguồn động lực mạnh mẽ cho lòng dũng cảm và anh hùng.
10. Bài viết phân tích về tình cảm gia đình trong thời kỳ chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 13
Có một câu nói rằng: “Những tình cảm đẹp sẽ là động lực mạnh mẽ trong tâm hồn mỗi người!” Vì tình yêu cha, một cô bé chỉ mới tám tuổi đã nhất quyết không chấp nhận bất kỳ ai khác làm bố, dù bị đánh đập. Vì tình thương con, một người lính dù đang ở chiến trường vẫn chăm chỉ làm một chiếc lược để tặng đứa con gái bé bỏng. Có người nhận xét rằng “tình phụ tử không thể ấm áp và đẹp đẽ như tình mẫu tử”, nhưng khi đọc truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, bạn có thể sẽ có cái nhìn mới mẻ và chân thực hơn về điều này.
Câu chuyện tập trung vào cuộc gặp gỡ của bé Thu và ông Sáu. Khi ông Sáu đi kháng chiến chống Pháp, bé Thu chỉ mới một tuổi. Khi ông trở về thăm nhà, bé Thu đã lên tám tuổi. Tuy nhiên, bé Thu không chịu nhận ông Sáu là cha vì vết thẹo trên má khiến ông không giống như bức ảnh chụp chung với mẹ. Trong ba ngày ở nhà, ông Sáu dùng mọi cách để gần gũi nhưng bé Thu vẫn không chịu gọi ông là “Ba”. Đến khi bé Thu nhận ra cha mình thì cũng là lúc ông Sáu phải ra đi. Ông hứa sẽ mang về một cái lược ngà cho con. Trong những ngày chiến đấu ở rừng, ông đã làm chiếc lược cho con gái. Nhưng trước khi kịp trao chiếc lược cho con, ông đã hi sinh. Trước khi nhắm mắt, ông chỉ kịp trao chiếc lược cho người bạn nhờ chuyển lại cho con mình.
Bé Thu là nhân vật trung tâm của câu chuyện, được tác giả khắc họa rất tinh tế và nhạy bén. Cô bé hiện lên với cá tính mạnh mẽ, bướng bỉnh và gan góc. Bé Thu gây ấn tượng với một cô bé dường như lì lợm, khi trong mọi tình huống, em vẫn nhất quyết không gọi “Ba”, hay khi hất cái trứng ông Sáu gắp cho xuống, cuối cùng khi ông Sáu tức giận đánh, bé Thu đã bỏ về nhà bà ngoại. Nguyễn Quang Sáng đã khéo léo xây dựng nhiều tình huống thử thách cá tính của bé Thu. Điều khiến người đọc bất ngờ là sự nhất quán trong tính cách của bé. Dù bị mẹ dọa đánh, dù bị dồn vào thế bí, dù bị ông Sáu đánh, bé Thu luôn bộc lộ sự kiên quyết, mạnh mẽ. Một số người cho rằng tác giả đã xây dựng tính cách bé Thu hơi “thái quá”, nhưng chính sự ngang ngạnh đó lại là biểu hiện đẹp đẽ của tình yêu con dành cho người cha yêu quý. Trong tâm trí bé Thu chỉ có hình ảnh của một người cha “chụp chung trong bức ảnh với mẹ”. Người cha ấy không giống ông Sáu, không phải vì thời gian đã làm ông Sáu già đi mà vì vết thẹo trên má. Vết thẹo, dấu tích của chiến tranh, đã làm biến dạng khuôn mặt ông Sáu. Có lẽ trong hoàn cảnh xa cách và trắc trở của chiến tranh, bé Thu chưa đủ lớn để hiểu sự khốc liệt của bom đạn và sự khắc nghiệt của cuộc sống người lính. Cảm giác đó không chỉ là sự bướng bỉnh mà là sự kiên định, thẳng thắn, có lập trường bền chặt, thể hiện phần nào tính cách cứng cỏi của cô giao liên giải phóng sau này.
Dù bé Thu có bướng bỉnh, gan góc và tình cảm có sâu sắc, mạnh mẽ thế nào, cô bé vẫn chỉ là một đứa trẻ mới tám tuổi, với tất cả nét hồn nhiên, ngây thơ của tuổi thơ. Nhà văn đã hiểu tâm lý trẻ thơ và diễn tả rất sinh động những tâm tư tình cảm vô giá ấy. Khi bị ba đánh, bé Thu “cầm đũa gắp lại cái trứng cá vào chén rồi lặng lẽ đứng dậy, bước ra khỏi mâm”. Có cảm giác bé Thu sợ ông Sáu sẽ thấy nước mắt của mình? Hay bé Thu nhận ra mình có lỗi? Tiếp theo, bé Thu “nhảy xuống xuồng, mở lòi tói, cố làm cho dây lòi tói khua rổn rang, rồi lấy dầm bơi qua sông”. Bé Thu bỏ đi lúc bữa cơm nhưng có vẻ như muốn tạo tiếng động để mọi người biết bé sắp đi và có thể ra vỗ về, dỗ dành. Có một sự đối lập trong hành động của bé Thu: một bên là sự cứng cỏi, già giặn hơn tuổi, nhưng mặt khác cô bé vẫn mong được yêu thương và vỗ về. Khi “Chiều đó, mẹ nó sang dỗ dành nhưng bé vẫn không chịu về”, tính cách cố chấp của bé Thu được tác giả khắc họa vừa gần gũi vừa tinh tế. Dù vậy, bé Thu vẫn chỉ là một đứa trẻ tám tuổi hồn nhiên, dẫu có vẻ cứng rắn và mạnh mẽ trước tuổi.
Cuối cùng, khi bé Thu nhận ra cha, thật khó để phủ nhận bé Thu là một đứa bé đầy tình cảm. Tình cha con trong bé đã giữ gìn bấy lâu, giờ trỗi dậy trong giây phút cha con phải chia tay. Ai có thể ngờ rằng một cô bé không được gặp cha từ năm một tuổi vẫn luôn vun đắp tình yêu mãnh liệt với cha mình, dù chưa bao giờ được cha bồng bế, cưng nựng hay làm món đồ chơi? Cô bé gần như chưa có ấn tượng gì về cha, nhưng chắc chắn đã tự tưởng tượng người cha của mình tài giỏi, cao lớn, và có vòng tay rộng để ôm mình. Tình cảm mãnh liệt trong bé đã ngăn không cho bé nhận một người đàn ông khác làm cha. Chiến tranh đã đi qua nhưng qua tài liệu, chúng ta có thể thấy chiến tranh tàn ác và làm cuộc sống nhà tan cửa nát. Đọc truyện ngắn “Chiếc lược ngà”, chúng ta có thể cảm nhận được lòng yêu con sau bao nhiêu năm xa cách như thế nào, và điều đó đã làm rung động trái tim người đọc.
Khi ông Sáu phải đi, bé Thu, cô bé mạnh mẽ ngày xưa, bỗng trở nên “như bị bỏ rơi”, “đứng ở góc nhà, đứng tựa cửa và nhìn mọi người vây quanh ba”, dường như bé thèm khát tình cảm gia đình, muốn chạy lại ôm cha nhưng có cái gì đó cản trở. Khi cha chào bé trước khi đi, mọi tình cảm trong bé bỗng trào dâng. Bé không thể nén nổi tình cảm như trước đây, và bỗng kêu lên “Ba…”, “vừa kêu vừa chạy xô đến nhanh như một con sóc”, ôm chặt lấy cổ ba và hôn khắp nơi, từ tóc đến vết thẹo dài trên má. Tiếng gọi “Ba” từ sâu thẳm trái tim bé, tiếng gọi mà ba đã khao khát nghe trong suốt mấy ngày qua, giống như tiếng gọi đầu tiên của một đứa trẻ. Bao nhiêu mơ ước, khao khát của bé như vỡ òa trong tiếng gọi cha. Tiếng gọi ấy không chỉ khiến ba bật khóc mà còn mang một giá trị thiêng liêng với bé. Lần đầu tiên bé cảm nhận được niềm hạnh phúc khi có cha. Dường như bé Thu đã trưởng thành trong suy nghĩ non nớt của mình. Ngòi bút nhà văn khẳng định một nhân vật giàu tình cảm, có cá tính mạnh mẽ, kiên quyết nhưng vẫn hồn nhiên, ngây thơ: nhân vật bé Thu.
Không chỉ khắc họa thành công nhân vật bé Thu, truyện ngắn “Chiếc lược ngà” còn ca ngợi tình cha con sâu đậm và đẹp đẽ. Bên cạnh hình ảnh bé Thu, hình ảnh ông Sáu cũng được giới thiệu là người lính dũng cảm, vì nhiệm vụ cao cả mà phải rời bỏ gia đình, quê hương, và đặc biệt, ông là người yêu con tha thiết. Sau nhiều năm chiến đấu, ông Sáu vẫn luôn khao khát được gặp con và nghe con gọi cha. Nhưng khi gặp lại, bé Thu không nhận ông là cha. Ông Sáu càng muốn gần gũi thì sự lạnh lùng của con bé làm tổn thương tình cảm của ông. Có gì đau đớn hơn một người cha yêu con bị chính đứa con từ chối? Có thể việc bé Thu hất cái trứng ra khỏi chén như là một ngòi nổ làm bùng lên tình cảm mà ông dồn nén bấy lâu. Ông biết rằng mình cũng không đúng vì suốt bảy năm không thể về thăm con, nên nhân những ngày này, ông muốn bù đắp phần nào. Giá như không có bi kịch ấy, giá như bé Thu nhận ra ông Sáu sớm hơn, thì có lẽ họ sẽ có nhiều thời gian vui vẻ hơn. Nhưng câu chuyện như vậy lại mang đến cảm động cho người đọc với nhiều xúc cảm khác nhau, có lúc dồn nén, có lúc thương xót, có lúc “mừng mừng tủi tủi” khi bé Thu gọi “Ba”, tiếng gọi muộn màng nhưng đầy ý nghĩa đẹp đẽ!
Ai có thể ngờ rằng một người lính dạn dày chiến trường lại vô cùng yếu mềm trước con gái mình. Những giọt nước mắt hiếm hoi của một cuộc đời trải qua nhiều gian khổ, nhưng lại rơi khi ông cảm nhận sự ấm áp của tình cha con thực sự! (“Không ghìm được xúc động và không muốn con thấy mình khóc, ông Sáu một tay ôm con, một tay rút khăn lau nước mắt”). “Ba về! Ba mua cho con một cây lược nghe ba!”, đó là mong ước đơn sơ của con gái trong giây phút cha con từ biệt. Đối với người cha, đó là mơ ước duy nhất, nên nó cứ thôi thúc trong lòng ông. Tình cảm ông Sáu dành cho bé Thu trở nên thiêng liêng và mãnh liệt hơn khi ông tự tay làm chiếc lược ngà. “Khi ông Sáu tìm được khúc ngà, vui mừng như trẻ con vớ được quà”, “Ông thận trọng, tỉ mỉ…”, “Ông gò lưng khắc từng nét…”. Những hành động cảm động khẳng định tình cha con sâu đậm. Tất cả tình yêu, nỗi nhớ dồn vào công việc làm chiếc lược. Ông nâng niu chiếc lược như nâng niu đứa con của mình. Lòng yêu con đã biến một người chiến sỹ thành nghệ nhân tài tình, dù chỉ tạo ra một tác phẩm duy nhất trong đời. Cuối truyện, khi ông Sáu móc chiếc lược ra đưa cho bác Ba và nhìn một hồi lâu, ông hi sinh mà không kịp trăn trối gì, chỉ có ánh mắt với niềm ước nguyện cháy bỏng mong bạn sẽ thực hiện lời hứa duy nhất với con. Tình cảm của ông Sáu khiến người ta phải cảm động sâu sắc.
Người mất, người còn nhưng kỷ vật duy nhất, chiếc lược ngà, vẫn còn ở đây. Chiếc lược ngà là kết tinh của tình phụ tử mộc mạc, đơn sơ nhưng đằm thắm, kỳ diệu, là biểu tượng của tình cha con bất tử giữa ông Sáu và bé Thu; và là minh chứng cho lòng yêu thương vô bờ bến của ông Sáu với con. Có thể chiếc lược chưa chải được mái tóc của bé Thu nhưng đã gỡ rối tâm trạng của ông. Chiếc lược ngà đánh dấu kết cấu vòng tròn cho câu chuyện và là bài ca đẹp của tình cha con. (Nhan đề của câu chuyện cũng là “Chiếc lược ngà”!)
Những mất mát lớn mà câu chuyện đề cập là những người đã khuất, là tổ ấm gia đình không còn trọn vẹn. (Người đọc có thể bắt gặp tình huống này một lần nữa trong truyện “Chuyện người con gái Nam Xương”). Đó là tội ác, đau thương mà chiến tranh tàn bạo đã gây ra, làm cho con người phải xa nhau, chiến tranh làm khuôn mặt ông Sáu biến dạng, cuộc gặp gỡ của hai cha con trở nên éo le, và cuối cùng chiến tranh lại khiến ông Sáu chưa kịp trao chiếc lược ngà cho con mà phải hi sinh. Câu chuyện như một lời tố cáo chiến tranh phi nghĩa gây đổ máu vô ích, làm gia đình ly tán, người người xa nhau vĩnh viễn. Tuy nhiên, điều chúng ta thấy là sức mạnh, lòng căm thù đã biến Thu thành một cô giao liên dũng cảm, mạnh mẽ, gắn bó với cuộc đời, giúp con người gần nhau và tiếp tục hát bài ca chiến thắng.
“Chiếc lược ngà” như một câu chuyện cổ tích hiện đại, thành công trong việc xây dựng hình tượng bé Thu và gửi gắm thông điệp đẹp về tình cha con. Nhân vật ông Ba – người kể chuyện hay chính là nhà văn Nguyễn Quang Sáng, phải là người đã trải nghiệm cuộc sống, gắn bó máu thịt với những con người giàu tình yêu, nhân hậu nhưng cũng rất kiên cường, bất khuất mới có thể nhập hồn vào các nhân vật, sáng tạo nhiều hình tượng với chi tiết sinh động, bất ngờ, và có giọng văn cảm động!
Chiến tranh là hiện thực đau xót của nhân loại, nhưng từ trong gian khổ khốc liệt, vẫn có những tình cảm đẹp nảy nở: tình đồng chí, tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, và cả tình cha con. Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” là một áng văn bất hủ ca ngợi tình phụ tử giản dị mà thiêng liêng, với những con người giàu tình cảm và đẹp đẽ, như nhân vật bé Thu.
11. Phân tích cảm xúc gia đình trong thời kỳ chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 14
Chúng ta đang sống trong một đất nước hoà bình, được sự dìu dắt, yêu thương của cha mẹ, được đùa vui dưới mái trường đầy ắp tiếng ca. Chúng ta có thể quên được chăng những trang sử hào hùng ấy, ngày các lớp cha anh đi trước đã hi sinh cả tính mạng. Máu của các anh đã nhuộm màu phì nhiêu cho đất nước, sự hi sinh tươi đẹp cho thế hệ chúng ta ngày hôm nay. Các anh đã hi sinh cả thể xác lẫn tinh thần, hi sinh cả những hạnh phúc mà lẽ ra các anh phải được hưởng. Chiến tranh, vùng trời của tang thương và chết chóc. Trong mưa bom lửa đạn, trong chất cay xè của mùi thuốc súng, tình cảm cao đẹp nhất của tình đồng chí đồng đội trào dâng. Những bùi ngùi dấu tận đáy lòng của những người cha lên đường chiến đấu gởi lại quê hương đứa con thân yêu nhất của mình để rồi trong giờ phút hiếm hoi giữa cuộc hành quân nỗi nhớ con không còn dấu được. Tình cảm thiêng liêng ấy càng mãnh liệt hơn trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của nhà văn Nguyễn Quang Sáng.
Nguyễn Quang Sáng sinh năm 1932, quê ở huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. Trong kháng chiến chống Pháp, ông tham gia bộ đội, hoạt động ở chiến trường Nam Bộ. Từ sau năm 1945, tập kết ra Bắc Nguyễn Quang Sáng bắt đầu viết văn. Những năm chống Mĩ, ông trở về Nam Bộ tham gia kháng chiến và tiếp tục sáng tác văn học. Tác phẩm của Nguyễn Quang Sáng thuộc nhiều thể loại: Truyện ngắn có “Con chim vàng”, “Người quê hương”, “Chiếc lược ngà”, “Người đàn bà đức hạnh”, “Vẽ lại bức tranh xưa”…
Các tiểu thuyết “Đất lửa”, “Mùa gió chướng”, “Dòng sông thơ ấu” được nhiều độc giả biết đến và đặc biệt là kịch bản phim nổi tiếng “Một thời để nhớ một thời để yêu”. Có lẽ vì sinh ra, lớn lên và hoạt động chủ yếu ở chiến trường miền Nam nên các tác phẩm của ông hầu như chỉ viết về cuộc sống và con người Nam Bộ trong hai cuộc kháng chiến cũng như sau hoà bình.
“Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng là một truyện ngắn viết về tình phụ tử sâu nặng của cha con ông Sáu sau chiến tranh. Đây là một truyện ngắn giản dị nhưng chứa đầy sức bất ngờ như ta thường thấy ở văn của Nguyễn Quang Sáng. Đoạn trích SGK đã cho thấy một khoảnh khắc nhỏ mà trong đó có sự cao cả thiêng liêng về tình phụ tử .
“Chiếc lược ngà” được viết vào năm 1966 khi tác giả hoạt động ở chiến trường Nam Bộ và được đưa vào tập truyện cùng tên. Nội dung văn bản trong SGK là cuộc gặp gỡ của anh Sáu - một người xa nhà đi kháng chiến. Mãi khi con gái lên tám tuổi, anh mới có dịp về thăm nhà, thăm con. Bé Thu - con gái anh không nhận cha, trái lại đã đối xử lạnh nhạt, có lúc vô lễ với cha. Điều đó làm anh Sáu đau lòng, nhưng anh vẫn yêu thương con bằng tình cha con ruột thịt. Sau vài ngày ngắn ngủi sum họp gia đình, anh Sáu phải ra đi. Đến lúc ấy Bé Thu bỗng thay đổi thái độ. Em ôm chặt lấy cha không muốn cha con phải xa nhau. Mọi người ngỡ ngàng sửng sốt. Thì ra mấy ngày trước do nhìn thấy trên mặt anh Sáu có vết sẹo lớn, bé Thu thấy anh không giống cha chụp chung ảnh với mẹ. Nhờ bà ngoại giảng giải, Thu đã hiểu ra mọi chuyện, em cất tiếng gọi “Ba…ba!..” và hẹn “Ba mua cho con một cây lược nghe!”. Ở khu căn cứ, anh Sáu dồn hết tình cảm yêu quí nhớ con vào việc làm một chiếc lược bằng ngà voi để mang về tặng cô con gái bé bỏng. Nhưng trong một cuộc chiến đấu anh đã ngã xuống. Trước lúc nhắm mắt anh còn kịp trao cây lược cho người bạn, gửi về tận tay cho con. Truyện được viết theo lời kể qua cái nhìn của ông Ba - nhân vật xưng tôi. Tuy đây là một đề tài khá phổ biến trong văn chương nhưng chính vì thế mà giá trị nhân văn của truyện càng trở nên sâu sắc.
Truyện xoay quanh một kỉ vật đơn sơ mà vô giá ấy là chiếc lược ngà. Nhưng suốt cả câu chuyện, suốt những quãng đời, suốt cả cuộc đời ấy chỉ có một tiếng kêu, một tiếng kêu bình dị và thiêng liêng bậc nhất cõi đời này: tiếng cha!. Câu chuyện “Chiếc lược ngà” đã kể lại thật cảm động về cuộc gặp gỡ và những tình cảm của cha con anh Sáu. Hình ảnh anh Sáu đã để lại trong lòng người đọc nỗi cảm thông, yêu mến và những ấn tượng sâu sắc.
Cũng như bao người khác anh Sáu đi theo tiếng gọi của quê hương đã lên đường chiến đấu, để lại người vợ và đứa con thân yêu. Sự xa cách càng làm dâng lên trong anh nỗi nhớ nhung tha thiết đứa con gái mà khi anh đi nó chưa đầy một tuổi. Nỗi nhớ ấy đã trở thành niềm khao khát, mơ ước cháy bỏng trong lòng anh. Chính vì vậy mỗi lần vợ lên thăm là một lần anh hỏi “Sao không cho con bé lên cùng ?’’. Không gặp được con anh đành ngắm con qua ảnh vậy… Mặc dầu tấm ảnh đó đã rách nát, cũ kĩ lắm rồi, nhưng anh luôn giữ gìn nó vô cùng cẩn thận, coi nó như một báu vật. Còn đối với con gái Thu của anh thì sao? Từ nhỏ đến hồi tám tuổi nó chỉ được biết ba nó qua ảnh và qua lời kể của bà ngoại và má. Dù được sống trong tình yêu thương của mọi người nhưng có lẽ Thu cũng cảm thấy thiếu hụt một tình thương, sự che chở của người cha. Chắc bé Thu từng giờ từng phút trông chờ ba nó lắm nhỉ? Và tám năm trời là những năm tháng dài đằng đẳng ấy cũng làm tăng lên trong lòng hai cha con anh sáu nỗi nhớ nhung, mong chờ, anh Sáu ao ước gặp con, còn bé Thu ao ước gặp bố.
Thế rồi niềm ao ước ấy đã trở thành hiện thực. Anh Sáu được nghỉ phép. Ngày về thăm con, trên xuồng mà anh Sáu cứ nôn nao cả người. Anh đang nghĩ tới đứa con, nghĩ tới giây phút hai cha con gặp nhau như thế nào. Những điều ấy choáng hết tâm trí khiến anh không còn biết mình đang ngồi trên xuồng với người bạn. Khi xuồng vừa cập bến, anh Sáu đã nhón chân nhảy thót lên bờ. Người bạn đi cùng cũng rất hiểu anh nên không hề trách. Tôi không thể quên được giây phút vô cùng thiêng liêng và trọng đại của anh Sáu, là giây phút người cha mong chờ đứa con sẽ chạy tới ôm xiết lấy mình, là bước trở về sau bao xa cách…
Hẳn vì quá xúc động nên lúc ấy anh Sáu đã có những cử chỉ mà ngay cả người bạn của anh cũng không ngờ tới “giọng anh tập bập run run”, anh dang hai tay chờ đó con và sải những bước dài đến gần con. Tưởng rằng con bé sẽ chạy tới nhào vào lòng anh nhưng không ngờ bỗng nó hét lên “má…má” và bỏ chạy. Tại sao Thu lại có những hành động như vậy? Nó yêu ba nó lắm cơ mà? Nó mong ba về từng ngày từng giờ. Vậy mà tất cả đều lật ngược với nó. Ba nó thật đây, sao nó không nhận ? Hành động của con bé khiến anh sững sờ. Bao yêu thương, mong chờ mà anh dồn nén bấy lâu dường như tan biến hết chỉ còn lại trong anh là nỗi đau khổ vô bờ.
Nỗi đau ấy còn dày vò anh trong suốt ba ngày ở nhà. Ba ngày ở nhà anh Sáu không đi đâu xa mà chỉ quanh quẩn ở nhà chơi với con. Anh muốn dùng lời nói, hành động của mình để bù đắp những mất mát về tình cảm cho con bé. Dường như anh muốn bằng những cử chỉ và lời nói yêu thương tràn đầy âu yếm, anh sẽ xoa dịu đi những nghi ngờ, xoá tan những lạnh lùng của con bé đối với anh. Anh muốn ôm con mà nói rằng: “Ba yêu con nhiều lắm Thu à!” và có lẽ chắc anh cũng mong đứa con gái của mình có thể chạy sà vào lòng mà rằng “Con cũng yêu bố nhiều lắm ạ!” thế nhưng không… những gì anh từng mơ ước, từng suy nghĩ, giờ chỉ như giấc mơ không thật bởi chính thái độ của Thu đối với ba nó. Khi mẹ bảo nó gọi bố vào ăn cơm thì con bé đã nói trổng: “Vô ăn cơm!”. Câu nói của con bé như đánh vào tâm can anh, nhưng anh vẫn ngồi im giả vờ không nghe, chờ nó gọi “Ba vô ăn cơm.” Thế nhưng Thu vẫn bướng bỉnh không chịu gọi ba, đã vậy còn bực dọc nói mấy câu “Cơm chín rồi!” và “Con kêu rồi mà người ta không nghe”. Đến lúc này anh chỉ biết “nhìn con bé vừa khe khẽ lắc đầu vừa cười. Có lẽ vì khổ tâm đến nỗi không khóc được, nên anh phải cười vậy thôi.” Tôi thoáng nghĩ đến cảm xúc lúc này và những câu hỏi xoay quanh anh. Tại sao thế nhỉ? Thu làm vậy là sao? Ba nó sao nó không chịu nhận? Nhìn nó tôi như có cảm giác nó cự nự, quyết không chịu gọi ba. Thái độ này thật không đúng với tình cha con xa cách bấy lâu, hay con bé đang giận ba vẩn vơ gì đó chăng?
Cao trào của câu chuyện càng nâng cao khi nồi cơm sôi, một mình nó bé, không thể tự nhấc nồi để chắt nước, nó đã phải cầu cứu đến người lớn. Tình thế khiến người đọc ngỡ rằng nó sẽ phải thua không thể “chiến tranh lạnh” được nữa – nó buộc phải gọi ba để giúp đỡ. Nhưng nó vẫn không chịu cất lên cái tiếng mà ba nó mong! Chỉ cần nói lên cái tiếng ba ấy thế thôi, là nó sẽ thoát khỏi thế bí. Nhưng quyết không! Nó vẫn hành động theo sự bướng bỉnh tự mình làm lấy một công việc nguy hiểm và quá sức! Nghĩa là nó không chịu nhượng bộ, không chịu thua cuộc. Điều ấy làm cho người cha, người bạn của cha và cả người đọc phải đau lòng. Còn gì đau khổ bằng người cha giàu lòng thương yêu con mà lại bị chính đứa con ấy chối bỏ!
Dường như sự lạnh lùng và bướng bỉnh của bé Thu đã làm tổn thương những tình cảm đang trào dâng tha thiết nhất trong lòng ông. Vì quá yêu thương con nên anh Sáu không cầm nổi cảm xúc của mình. Trong bữa cơm, cưng con, anh gắp cho nó cái trứng cá nhưng bất ngờ nó hất tung cái trứng ra khỏi chén cơm. Giận quá, anh đã vung tay đánh và quát nó. Có lẽ việc đánh con bé là nằm ngoài những mong muốn của ông. Tất cả cũng chỉ là do anh quá yêu thương con. Có thể coi việc bé Thu hết cái trứng ra khỏi chén như một ngoài nổ làm bùng lên những tình cảm mà lâu nay anh dồn nén và chất chứa trong lòng.
Nhưng khi ta hiểu ra thì lại thấy rằng: Chính cái hành động đáng ghét ấy lại vô cùng đáng quý. Chính thái độ ngang ngạnh đó lại là biểu hiện tuyệt vời của tình cảm người con dành cho cha. Đơn giản vì lúc bấy giờ trong trí nhớ thơ ngây của Thu thì cha em đẹp lắm. Vì bom đạn quân thù, cha mang sẹo trên mặt. Đấy là điều đau khổ vậy mà nó không hiểu, lại xa lánh khiến cha đau khổ thêm. Cô bé không tin, thậm chí còn ngờ vực, điều đó chứng tỏ cô bé không dễ tin người. Cả bạn của cha, cả mẹ xác nhận là cha nhưng không ai tháo gỡ được thắc mắc thầm kín trong lòng mình thì cô bé vẫn chưa gọi. Nó không đơn thuần là sự bướng bỉnh của một cô bé đỏng đảnh, nhiễu sách mà đó là sự kiên định, quyết liệt của một người có lập trường. Đây chính là cái mầm sâu kín sau này làm nên tính cách cứng cỏi, ngoan cường của cô giao liên giải phóng. Đến khi được bà ngoại giảng giải về cái thẹo trên má ba, thì Thu mới vỡ lẽ đó thực là ba mình. Hình ảnh người cha thân yêu trên ảnh, người cha kính mến mà cô ghi sâu trong lòng, đến lúc ấy mới nhập vào người đang xưng ba có vết thẹo dài đây. Đã vỡ lẽ thì tình yêu ba nhân lên gấp bội nhưng… đã muộn rồi. Song đến giây phút cuối cùng, trước khi anh Sáu đi xa thì tình cảm thiêng liêng ấy bỗng cháy bùng lên.
Lúc ra đi, chân anh ngập ngừng không muốn bước. Hẳn rằng anh Sáu muốn ôm con, hôn con nhưng sợ nó lại giẫy đạp và bỏ chạy nên anh chỉ đứng đấy nhìn nó với cặp mắt trìu mến xen lẫn buồn rầu. Trong ánh mắt của anh, chất chứa bao yêu thương mà anh muốn trao gởi tới con. “Thôi ba đi nghe con”. Phải chi bé Thu hiểu được ánh mắt của ba nó, hiểu được tâm trạng của ba nó lúc này nhỉ? Rồi bỗng nó chạy đến kêu thất thanh “Ba…a….a…ba!”. Tiếng kêu như tiếng xé, xé sự im lặng và xé cả ruột gan mọi người, nghe thật xót xa. Tiếng kêu bật lên sau bao năm kìm nén, chờ đợi khắc khoải. Đó cũng là cái tiếng ba mà anh Sáu đã chờ đợi suốt tám năm trời xa con, đã chờ đợi suốt mấy ngày về bên con, ông đã tưởng chẳng thể còn được nghe thì bất ngờ nó thét lên. Nó vỡ ra còn lòng người đọc thì nghẹn lại. Người cha không cầm nổi nước mắt vì bất ngờ, vì sung sướng, vì thương yêu và vì cả sự éo le của tình cảm nữa.
Cùng với cử chỉ “vừa kêu vừa chạy xô tới nhanh như một con sóc, nó nhảy thót lên và dang hai tay ôm chặt lấy cổ ba nó, làn tóc tơ sau ót nó dựng đứng lên”. “Vừa ôm chặt lấy cổ ba, nó vừa nói trong tiếng khóc “Ba…ba…không cho ba đi nữa, ba ở nhà với con”. Nó ôm hôn anh Sáu và “hôn cả vết thẹo dài trên má của ba”, biểu hiện một tình yêu ruột thịt nồng nàn của đứa con đối với ba. Và khi nghe anh Sáu nói “Ba đi rồi ba về với con”, cô bé hét lên “không”, rồi hai tay xiết chặt cổ, dang cả hai chân quặp chặt lấy ba, đôi vai nhỏ run run! Chắc cô bé khóc. Phải chăng lúc ấy Thu thật sự thấy xót xa, ân hận về lỗi lầm của mình, thật sự thấy xót thương người cha đau khổ? Nó mếu máo “Ba về! Ba mua cho con một cây lược nghe ba…”. Tất cả lời nói thể hiện rõ tính cách của một cô bé bồng bột thơ ngây và chứng tỏ lòng yêu thương vô bờ của em đối với ba. Thật sâu sắc và cao đẹp biết bao.
Có lẽ lúc này bé Thu đã trở thành một người lớn thực sự. Tất cả sự dỗi hờn của bé Thu lúc này đều chuyển thành lòng yêu thương sâu sắc ba nó. Trong cái ương ngạch, bướng bỉnh, trong cái giận dỗi và cả sự hối hận của Thu, ta vẫn thấy bé thật thơ ngây, thật đáng yêu. Về phần anh Sáu hạnh phúc đến với anh quá đột ngột khiến cổ anh nghẹn lại. Không kìm được xúc động, anh Sáu đã khóc. Giọt nước mắt của anh là giọt nước mắt của vui sướng, hạnh phúc. Và không muốn cho con thấy mình khóc, anh Sáu một tay ôm con một tay rút khăn lau nước mắt rồi hôn lên mái tóc con…Thế là con bé đã gọi anh bằng ba. Ai có thể ngờ được một người lính đã dày đạn nơi chiến trường và quen với cái chết cận kề lại là người vô cùng mềm yểu trong tình cảm cha con. Sau bao năm tháng mong chờ, đau khổ, anh Sáu đã được đón nhận một niềm vui vô bờ. Bây giờ anh có thể ra đi với một yên tâm lớn rằng ở quê nhà có một đứa con gái thân yêu luôn chờ đợi anh, từng giây từng phút mong anh quay về.
Tình cảm của anh Sáu dành cho bé thu trở nên mãnh liệt hơn, cao cả, thiêng liêng và cảm động hơn bao giờ hết là việc anh tự tay làm chiếc lược nhà cho con gái. “Ba về! Ba mua cho con một cái lược nghe ba!”, đó là mong ước đơn sơ của đứa con gái bé bỏng trong giây phút cha con từ biệt. Nhưng đối với người cha ấy, đó là mong ước đầu tiên và cũng là duy nhất cho nên nó cứ thôi thúc trong lòng. Kiếm cho con cây lược trở thành bổn phận của người cha, thành tiếng gọi cầu khẩn của tình phụ tử trong lòng. Anh bật dậy như bỗng loé lên một sáng kiến lớn: làm lược cho con bằng ngà voi. Có lẽ không đơn thuần vì ở rừng rú chiến khu, anh không thể mua được cây lược nên làm lược từ ngà voi là một cách khắc phục khó khăn. Mà cao hơn thế, sâu hơn thế, ngà voi là thứ quí hiếm - chiếc lược cho con của anh phải được làm bằng thứ quý gí ấy. Và anh không muốn mua, mà muốn tự tay mình làm ra. Anh sẽ đặt và trong đấy tất cả tình cha con của mình. Kiếm được ngà voi, mặt anh “hớn hở như một đứa trẻ được quà”. Vậy đấy, khi người ta hoá thành con trẻ lại chính là lúc người ta đang hiện lên cái tư cách người cha cao quý của mình. Rồi anh “ngồi cưa từng chiếc răng lược, thận trọng tỉ mỉ và khổ công như người thợ bạc ”, “gò lưng tẩn mẩn khắc từng chữ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”. Anh thường xuyên “lấy cây lược ra ngắm nghía rồi mài lên tóc cho cây lược thêm bóng thêm mượt”. Lòng yêu con đã biến người chiến sĩ trở thành một nghệ nhân - nghệ nhân chỉ sáng tạo ra một tác phẩm duy nhất trong đời cho nên chiếc lược ngà đã kết tinh trong nó tình phụ tử mộc mạc mà đằm thắm sâu xa, đơn sơ mà kỳ diệu làm sao!
Nhưng ngày ấy đã vĩnh viễn không bao giờ đến nữa. Anh không kịp đưa chiếc lược ngà đến tận tay cho con thì người cha ấy đã hi sinh trong một trận đánh lớn của giặc. Nhưng “hình như chỉ có tình cha con là không thể chết được”. Không còn đủ sức trăn trối điều gì, tất cả tàn lực cuối cùng chỉ còn cho anh làm được một việc “đưa tay vào túi, móc cây lược” đưa cho người bạn chiến đấu thân thiết và cứ nhìn bạn hồi lâu. Nhưng đó là điều trăn trối không lời, nó rõ ràng là thiêng liêng hơn cả một lời di chúc, bởi đó là sự uỷ thác, là ước nguyện cuối cùng của người bạn thân, ước nguyện của tình phụ tử! Bắt đầu từ giây phút ấy, chiếc lược ngà của tình phụ tử đã biến người đồng đội thành một người cha - người cha thứ hai của cô bé Thu.
Các bạn ạ! Trong những ngày đen tối ấy, người sống phải sống bí mật cũng đã đành một lẽ còn người chết cũng phải chết bí mật nữa. Mộ của anh không thể đắp cao lên được, vì tìm thấy mồ mả bọn chúng sẽ đào lên và tìm ra dấu vết, cho nên ngôi mộ của anh là ngôi mộ bằng, bằng phẳng như mặt rừng vậy. Bác Ba bạn của anh đã lấy dao khắc vào một gốc cây rừng cạnh chỗ anh nằm làm dấu cho dễ nhớ. Sống như thế và chết như thế hỏi vậy làm sao mà chịu được. Chúng ta buộc phải cầm súng. Và bé Thu không còn là cô bé ngày xưa nữa mà là một cô giao liên thông minh, quả cảm. Thu đi theo con đường mà ba cô đã chọn. Thu đi để trả thù cho quê hương, cho cha mình đã bị bọn giặc giết hại.
Tuy anh Sáu đã hi sinh nhưng câu chuyện vè hai cha con anh sẽ còn sống mãi. Hình ảnh chiếc lược ngà với dòng chữ sẽ mãi là kỉ vật, là nhân chứng về nỗi đau, bi kịch của chiến tranh. Cảm ơn nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã khắc hoạ rõ nét tâm hồn, tình cảm của anh Sáu và bé Thu. Truyện dẫn người đọc dõi theo số phận và lòng quả cảm, dõi theo tâm tình của cha con một người chiến sĩ diễn ra hàng chục năm trời đi qua hai cuộc chiến tranh. Người còn, người mất nhưng kỉ vật, gạch nối giữa cái mất mát và sự tồn tại của chiếc lược ngà vẫn còn đây. Đây là minh chứng đối với chúng ta “cái mất mát lớn nhất mà thiên truyện ngắn đề cập đến là người đã khuất, là tổ ấm gia đình không còn tồn tại trọn vẹn trong thực tại. Đó là tội ác, là những đau thương, mất mát của chiến tranh xâm lược mà các thế hệ bạo tàn gây ra cho chúng ta. Song cái được mà chúng ta nhìn thấy là không có sự bi luỵ xaỷ ra, sức mạnh của lòng căm thù đã biến cô bé Thu trở thành một người chiến sĩ thông minh, dũng cảm, đã gắn bó cuộc đời con người có ít nhiều mất mát xích lại gần nhau để cùng đứng lên viết tiếp bản ca chiến thắng.
Gấp sách lại, chia tay với ông Ba, câu chuyện về “Chiếc lược ngà” với lời nói cuối cùng của ông - giọng trầm ấm khoan thai - cứ âm vang mãi trong bạn đọc chúng ta, như sự âm vang của một truyện cổ tích. Truyện cổ tích hiện đại đó đã thành công trong việc tạo tình huống truyện, miêu tả tâm lý, tình cảm nhân vật và giọng kể nhẹ nhàng, thấm thía truyền cảm. Ông Ba - người kể chuyện – hay chính là nhà văn Nguyễn Quang Sáng? Phải là người từng trải sống hết mình vì công cuộc kháng chiến của quê hương, gắn bó máu thịt với những con người quê hương giàu tình nghĩa, rất nhân hậu mà kiên cường, bất khuất, bất diệt, nhà văn mới nhập được vào các nhân vật, sáng tạo được nhiều hình tượng, chi tiết sinh động, bất ngờ, có được giọng văn dung dị và cảm động như vậy. Đồng thời truyện đã làm sống lại quãng thời gian giữ nước để thông qua đó tác giả muốn người đọc phải suy nghĩ và thấm thía nỗi đau, sự mất mát mà chiến tranh mang đến. Tình cảm cha con sâu sắc của cha con ông Sáu đã vượt qua bom đạn của chiến tranh để ngày càng thiêng liêng, ngời sáng và gắn bó chặt chẽ với tình yêu quê hương, đất nước. Q
ua cuộc đời nhân vật, từ cô bé Thu đến ông Sáu, ông Ba, Nguyễn Quang Sáng như muốn nói rằng trong cuộc kháng chiến gian khổ chống ngoại xâm vừa qua của dân tộc ta, tình nghĩa con người Việt Nam, nhất là tình cha con, đồng đội, sự gắn bó thế hệ già với thế hệ trẻ, người chết và người sống… mãi mãi bất diệt. Như chiếc lược ngà ba tặng lại không bao giờ có thể mất, tình cha con của bé Thu cũng sẽ mãi mãi bất diệt!
12. Bài văn phân tích cảm xúc gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 15
Khi đọc truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng, người đọc không thể không cảm động trước tình cảm sâu nặng và thiêng liêng giữa ông Sáu và bé Thu, con gái ông. Truyện được viết năm 1966, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra ác liệt ở miền Nam. Dù chiến tranh tàn khốc, tình cảm gia đình vẫn giữ được sự thiêng liêng và sâu sắc trong lòng mỗi người lính.
Ông Sáu, như bao người lính khác, phải rời bỏ gia đình để tham gia chiến đấu. Khi ông đi, bé Thu mới một tuổi và chưa biết gì về cha mình ngoài tấm ảnh chung với mẹ. Sau tám năm, khi ông Sáu trở về thăm gia đình, tình cảm cha con giữa ông và bé Thu mới được bộc lộ rõ nét.
Bé Thu, chưa từng gặp cha, chỉ biết về ông qua bức ảnh, nên không nhận ra cha ngay lập tức. Hành động giật mình và gọi mẹ khi thấy ông Sáu, và thái độ không thân thiện trong suốt ba ngày bên cha, đều thể hiện sự bối rối của bé. Tuy nhiên, khi hiểu ra vết thẹo trên mặt cha là dấu vết của chiến tranh, bé cảm thấy hối hận và muốn bù đắp cho cha. Đặc biệt, trong khoảnh khắc chia tay, bé đã gọi cha với bao cảm xúc và ôm hôn ông, thể hiện tình yêu sâu sắc và nỗi nhớ nhung.
Ông Sáu, mặc dù đã lỡ đánh con trong lúc giận dữ, vẫn yêu thương bé Thu vô cùng. Ông đã tận tâm làm chiếc lược ngà như một món quà để bù đắp và thể hiện tình yêu của mình. Dù phải rời xa bé Thu mãi mãi trong một trận càn, ông vẫn trao lại chiếc lược cho anh Ba với hy vọng được an lòng. Truyện kết thúc với hình ảnh ông Sáu và tình cảm sâu sắc dành cho con, làm người đọc cảm động trước tình yêu gia đình.
'Chiếc lược ngà' không chỉ là câu chuyện về tình cha con, mà còn là hình ảnh tiêu biểu về tình cảm gia đình trong chiến tranh. Nó làm nổi bật sự gắn bó và hy sinh của từng thành viên trong gia đình, đồng thời phản ánh sự tàn ác của chiến tranh. Tình cảm gia đình, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, vẫn luôn là giá trị thiêng liêng và vĩnh cửu. Đối với bất kỳ ai, tác phẩm của Nguyễn Quang Sáng đều mang đậm dấu ấn văn hóa Nam Bộ và cảm xúc chân thành.
13. Bài viết phân tích tình cảm gia đình trong chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 1
Nguyễn Quang Sáng đã đóng góp một kho tàng văn học phong phú cho nền văn học Việt Nam. Ông nổi bật với những tác phẩm ca ngợi những con người bình dị và anh hùng, thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận nhỏ bé trong và sau chiến tranh. Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' thể hiện rõ nét đặc điểm nghệ thuật này trong sáng tác của ông.
'Chiếc lược ngà' không chỉ thể hiện bản sắc riêng của Nguyễn Quang Sáng qua nhiều khía cạnh độc đáo mà còn ca ngợi tình cha con sâu sắc và thiêng liêng. Anh Sáu, nhân vật chính, là một người lính chiến tranh, phải rời bỏ gia đình và tình yêu con để tham gia chiến đấu. Sau nhiều năm kháng chiến, anh khao khát được gặp con và nghe tiếng gọi cha, nhưng khi trở về, bé Thu lại không nhận ra cha mình.
Sự lạnh lùng của bé Thu khiến anh Sáu tổn thương sâu sắc. Dù mọi người giải thích, bé vẫn không chấp nhận cha mình. Cuộc chia tay đầy nước mắt trên bến sông khi anh Sáu phải trở lại chiến khu làm người đọc xúc động. Chiến tranh, dù không hiện hình qua đạn bom, lại ẩn hiện trong từng số phận, gây nên bao đau thương và mất mát.
Chiếc lược ngà của anh Sáu là biểu tượng cho tình yêu thương của cha dành cho con, nhưng chiến tranh đã cướp đi cơ hội trao món quà ấy. Cái chết của anh Sáu và hình ảnh chiếc lược ngà tố cáo sự tàn khốc của chiến tranh, làm người đọc nhận ra những đau đớn và mất mát mà chiến tranh gây ra. Mặc dù câu chuyện kết thúc đầy đau xót, nhưng nó cũng mang đến niềm tin vào tình yêu bất tử và sức mạnh của tình cảm gia đình.
'Chiếc lược ngà' là một câu chuyện cảm động, mang thông điệp đẹp về tình cha con và những giá trị nhân văn sâu sắc. Nguyễn Quang Sáng, với sự gắn bó mật thiết với những con người giàu tình yêu và kiên cường, đã tạo nên một tác phẩm đầy sức sống và cảm động, khiến người đọc không khỏi xúc động và suy ngẫm.
14. Bài viết phân tích tình cảm gia đình trong bối cảnh chiến tranh qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' - mẫu 2
Chiến tranh, hai từ nghe thật đau lòng, đã gây ra biết bao cảnh khổ đau cho con người. Chiến tranh tàn bạo đã dẫn đến sự chia ly, mất mát không thể nào bù đắp. Vợ chồng, cha mẹ, con cái, tất cả đều bị tách biệt. Dù chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của biết bao người, nhưng một điều đáng cảm ơn là nó giúp ta nhận ra những tình cảm thiêng liêng nhất: tình yêu đôi lứa, tình đồng chí, tình yêu quê hương, và đặc biệt là tình cảm gia đình. Nguyễn Quang Sáng, nhà văn của thời kỳ kháng chiến, đã khắc họa sâu sắc tình cảm gia đình qua câu chuyện “Chiếc lược ngà” viết năm 1966.
Chuyện kể về ông Sáu và cô bé Thu, cha con cách xa nhau hơn tám năm. Khi gặp lại, Thu không nhận ra cha mình vì vết sẹo dài trên má, cô thể hiện sự lạnh nhạt và xa lánh. Tuy nhiên, trước khi ông Sáu rời đi, Thu đã kêu lên một tiếng “ba” đầy xúc động. Ông Sáu đã làm chiếc lược tặng con và hy sinh trong chiến đấu, trước khi qua đời đã kịp gửi chiếc lược cho bác Ba nhờ đưa cho Thu.
Truyện đã làm nổi bật tình yêu vợ chồng thủy chung, dù phải xa nhau nhiều năm, bà Sáu vẫn vượt qua mọi khó khăn để thăm chồng. Khi ông Sáu về phép, bà chăm sóc chồng tận tình, chứng minh tình yêu của họ không bị chiến tranh làm phai nhạt.
Nhưng nổi bật nhất là tình cảm cha con giữa ông Sáu và bé Thu. Ông Sáu, như bao người nông dân Việt Nam khác, phải rời bỏ gia đình để phục vụ tổ quốc. Xa con suốt tám năm, nỗi nhớ nhung của ông ngày càng lớn. Khi hòa bình trở lại, ông về thăm nhà chỉ trong ba ngày ngắn ngủi, lòng ông nôn nao, mong mỏi được gặp con. Dù ông đã tỏ ra xúc động và kêu gọi “Thu! Con”, nhưng phản ứng của Thu là sự lạnh nhạt, làm ông đau đớn. Ông không thể khóc mà chỉ cười để che giấu nỗi đau. Khi Thu hất trứng cá ra khỏi bát, ông đã đánh con vì cảm thấy nỗi đau quá lớn. Tình yêu của ông là vô bờ bến, và ông đã phải chịu đựng nỗi đau lớn hơn cả cái chết trong chiến trường.
Cuối cùng, khi ông sắp rời đi, Thu đã kêu “Ba” với sự tha thiết, làm ông xúc động rơi nước mắt. Ông đã ôm con và hôn lên mái tóc, ghi dấu tình cha con trong chiếc lược ngà, một biểu tượng tình yêu bất diệt. Dù chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của ông, tình cảm cha con vẫn mãi vững bền, không thể bị hủy hoại.
Bé Thu dù không nhận ra cha ngay, nhưng sau khi bà ngoại giải thích, cô đã hiểu và nhận ra ông Sáu. Câu chuyện “Chiếc lược ngà” không chỉ phản ánh tình cảm gia đình trong chiến tranh mà còn cho thấy sự hy sinh và tình yêu vô điều kiện của cha mẹ. Nguyễn Quang Sáng đã thành công trong việc khắc họa những tình cảm cao đẹp và thiêng liêng nhất.
“Chiếc lược ngà” là một tác phẩm cảm động, chân thực, gợi lên tình cảm gia đình cao quý và là bài học về sự trân trọng những giá trị tình cảm trong cuộc sống.
15. Bài viết về tình cảm gia đình trong chiến tranh qua tác phẩm 'Chiếc lược ngà' - mẫu 3
Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tình cảm gia đình vẫn luôn bền chặt và không thể tách rời. Trong thời chiến, tình cảm này càng được thể hiện sâu sắc hơn. Điều này thể hiện rõ qua truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng.
Ông Sáu đã phải xa gia đình để tham gia kháng chiến vì nền độc lập của đất nước. Khi ông rời bỏ nhà, chỉ biết đến con gái qua một bức ảnh. Sau tám năm, khi về thăm nhà, ông gặp lại con gái. Nhưng cuộc chiến kéo dài đã tạo nên một tình huống bất ngờ: con gái ông không nhận ra ông. Tình huống này như một vết cắt vào tình phụ tử, bởi chiến tranh và bom đạn đã cướp đi người cha của bé Thu.
Ông Sáu và những người Việt Nam khác tin rằng: khi chưa có độc lập, hạnh phúc của gia đình nhỏ bé của ông vẫn chưa thể trọn vẹn. Bé Thu thì nghĩ ông Sáu không phải là cha mình. Ba ngày ở nhà với ông Sáu trở thành một thử thách kiên nhẫn. Ông càng cố gắng gần gũi thì Thu lại càng tỏ ra bướng bỉnh và thô lỗ. Bé Thu chỉ yêu cha qua bức ảnh, người cha không có vết sẹo. Khi nhận ra ông Sáu là cha, thời gian đã hết. Bé Thu cất tiếng gọi 'Ba' - tiếng gọi đã bị nén lại lâu nay. Bé ôm chặt cha như không muốn mất đi người cha mà mình đã chờ đợi. Thái độ ngang ngạnh của Thu chính là tình yêu sâu sắc đối với cha, tình cảm này được thể hiện một cách hồn nhiên và chân thành.
Đối với ông Sáu, việc xa con từ khi còn nhỏ khiến ông nhớ con vô cùng. Ông thường nhìn bức ảnh của con và khi trở về, không kìm nén được cảm xúc, ông đã lao nhanh lên bờ, gọi con với tình yêu thương và nỗi đau. Dù đau khổ trước sự lạnh nhạt của con, ông vẫn tiếp tục làm thân, chăm sóc và mong con hiểu. Khi không kiềm chế được nỗi thất vọng, ông đã đánh con và sau đó rất ân hận. Ông hạnh phúc khi nghe Thu gọi 'ba'. Cuối cùng, nỗi nhớ con của ông được thể hiện qua chiếc lược ngà, khắc dòng chữ 'Yêu nhớ tặng Thu con của ba'. Nhưng chiến tranh lại mang ông đi mãi mãi. Ông dùng sức lực cuối cùng để nhờ bạn trao chiếc lược cho con gái. Dù không trở về với gia đình, tâm hồn ông vẫn luôn ở bên con và gia đình.
Thêm vào đó, tình vợ chồng thủy chung cũng gây xúc động. Trong những năm chồng đi kháng chiến, vợ chồng ông Sáu chỉ gặp nhau vài lần và mỗi lần gặp đều rất khó khăn. Bà Sáu vẫn vượt qua nguy hiểm để thăm chồng và khi ông về phép, bà chăm sóc cho ông tận tình. Chiến tranh có thể tách biệt họ về mặt địa lý, nhưng không thể làm họ xa nhau về tình cảm.
Tình cảm bà cháu, dù ít được nhắc đến, cũng đóng vai trò quan trọng. Bà ngoại là người bé Thu tìm đến tâm sự và là người duy nhất biết lý do Thu không nhận cha. Bà giải thích vết sẹo trên mặt cha cho Thu, giúp cô bé nhận ra cha mình trước khi quá muộn. Bà ngoại đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của Thu và là cầu nối giữa cha con.
Câu chuyện với tình huống éo le và diễn biến tâm trạng nhân vật tinh tế khiến chúng ta rung động trước tình cha con của ông Sáu và bé Thu. Chiến tranh có thể phá hủy cuộc sống, nhưng không thể hủy diệt tình cảm gia đình thiêng liêng.