1. Thời gian vô cùng quý giá
Năm 1945, khi khai mạc lễ tốt nghiệp khóa V Trường huấn luyện cán bộ Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh: “Giấy mời ghi 8 giờ bắt đầu, nhưng giờ đã là 8 giờ 10 phút rồi mà vẫn còn nhiều người chưa có mặt. Tôi khuyên các đồng chí phải làm việc đúng giờ vì thời gian rất quý giá”. Trong kháng chiến chống Pháp, khi một tướng quân đến trễ 15 phút vì lý do thời tiết xấu, Bác đã phê bình: “Chú đến muộn 15 phút, bộ đội của chú sẽ gặp vấn đề lớn vì sự chậm trễ này”. Một lần khác, khi chờ đợi một cán bộ đến muộn, Bác hỏi: “Chú đến trễ bao lâu?” và khi được trả lời là 10 phút, Bác nhấn mạnh: “10 phút của chú có nghĩa là 500 người phải chờ”. Năm 1953, khi Bác dự định thăm lớp học, dù trời mưa to, Bác vẫn quyết định đi đúng lịch trình để lớp học không phải chờ đợi. Điều này cho thấy Bác Hồ rất coi trọng thời gian của bản thân và của người khác. Bác luôn là tấm gương sáng về việc quý trọng thời gian.
2. Nước nóng, nước lạnh - Bài học về cách ứng xử
Trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, có một cán bộ Trung đoàn thường xuyên quát mắng chiến sĩ. Người cán bộ này từng làm giao thông và bảo vệ Bác trước Cách mạng tháng Tám.
Nghe phản ánh từ nhân dân, Bác đã gọi cán bộ này lên Việt Bắc. Bác yêu cầu trạm đón tiếp rằng dù cán bộ này đến sớm, cũng phải đợi đến trưa mới được vào gặp Bác.
Trời mùa hè, nắng nóng, đi bộ giữa trưa, cán bộ Trung đoàn vã mồ hôi. Đến nơi, Bác đã đợi sẵn với hai cốc nước: một cốc nước sôi bốc hơi nghi ngút và một cốc nước lạnh.
Sau khi chào hỏi, Bác chỉ vào cốc nước nóng và nói:
- Chú uống đi.
Cán bộ kêu lên:
- Nắng thế này mà Bác cho nước nóng, làm sao cháu uống được.
Bác cười và hỏi:
- Thế chú có muốn uống nước lạnh không?
- Dạ có ạ.
Bác nghiêm nghị nói:
- Nước nóng, cả chú và tôi đều không uống được. Khi chú nóng nảy, cả chiến sĩ của chú và tôi cũng không thể tiếp thu. Sự hòa nhã và điềm đạm giống như cốc nước lạnh, dễ tiếp thu hơn.
Cán bộ hiểu và nhận lỗi, hứa sẽ thay đổi.
Bài học kinh nghiệm:
- Câu chuyện cho thấy sự quan tâm của Bác đối với cách quản lý con người và bài học về tâm lý và cách ứng xử tinh tế. Khi giận dữ, chúng ta dễ mất kiểm soát và làm những việc không suy nghĩ, có thể tổn thương người khác và để lại ấn tượng xấu. Do đó, hãy luôn bình tĩnh và khéo léo xử lý tình huống để đạt kết quả tốt nhất.
3. Đôi dép của Bác Hồ - Sự giản dị trong cuộc sống
Đôi dép của Bác được chế tạo từ một lốp ô tô quân sự của thực dân Pháp vào năm 1947, sau khi bộ đội ta phục kích tại Việt Bắc. Đôi dép này không dày lắm, quai trước rộng và quai sau hẹp, vừa vặn với chân Bác.
Khi công tác, Bác thường nói đùa với các cán bộ:
- Đây là đôi hài thần kỳ trong truyện cổ tích, đi đến đâu cũng được.
Khi gặp suối hoặc trời mưa, Bác tháo dép ra và cầm tay. Khi thăm nông dân, Bác thường xắn quần lội ruộng và mang theo dép.
Suốt mười một năm, đôi dép vẫn được sử dụng. Dù các chiến sĩ cảnh vệ đã nhiều lần đề nghị Bác thay dép, Bác vẫn kiên quyết giữ lại vì vẫn còn dùng được.
Khi thăm Ấn Độ, mặc dù các chiến sĩ cảnh vệ đã giấu đôi dép cũ và thay bằng một đôi giày mới, Bác vẫn tìm lại được dép cũ của mình, nhấn mạnh sự tiết kiệm và giản dị trong hoàn cảnh khó khăn của đất nước.
Trong suốt thời gian ở Ấn Độ, nhiều chính khách và nhà báo đã rất quan tâm đến đôi dép của Bác, chụp hình và ghi chép. Đôi dép đã trở thành biểu tượng của sự giản dị và tiết kiệm.
Vào năm 1960, khi thăm đơn vị Hải quân, Bác vẫn mang đôi dép cũ. Dù các chiến sĩ đã sửa nhiều lần, Bác vẫn tiếp tục sử dụng để thể hiện tinh thần tiết kiệm, bất chấp những yêu cầu thay dép mới từ các chiến sĩ.
Bài học kinh nghiệm:
- Câu chuyện về đôi dép của Bác là bài học về lối sống giản dị và tiết kiệm. Bác Hồ đã sống một cuộc đời trong sạch và không xa xỉ, và tấm gương của Người là mẫu mực cho tất cả chúng ta về đức tính cần, kiệm, liêm, chính và chí công vô tư.
4. Ba chiếc ba lô - Sự công bằng
Trong thời gian sống ở Việt Bắc, mỗi khi Bác đi công tác, luôn có hai đồng chí đi cùng. Để không làm Bác mệt mỏi, hai đồng chí định mang hộ ba lô cho Bác, nhưng Bác từ chối:
- Đi rừng và leo núi rất mệt, nếu tập trung đồ cho một người mang thì người đó sẽ càng mệt hơn. Mỗi người nên mang một phần.
Sau khi đã phân chia xong, Bác hỏi lại:
- Các chú đã chia đều chưa? Hai đồng chí đáp:
- Thưa Bác, đã chia đều.
Trên đường đi, khi dừng chân, Bác kiểm tra ba lô của đồng chí bên cạnh và thấy ba lô của mình nhẹ hơn. Bác mở cả ba ba lô ra và nhận thấy ba lô của mình chỉ có chăn màn, còn ba lô của đồng chí thì nặng hơn. Bác không hài lòng và nói:
- Chỉ có lao động thực sự mới mang lại hạnh phúc cho con người.
Cuối cùng, các đồng chí phải chia đều đồ đạc vào ba ba lô.
Bài học kinh nghiệm:
- Bác Hồ luôn sống giản dị và bình đẳng, không đặt lợi ích cá nhân lên trên cộng đồng. Người sống cả đời vì dân, luôn quan tâm đến những điều nhỏ nhặt nhất. Bác không đòi hỏi quyền lợi đặc biệt mà luôn đồng hành và chia sẻ khó khăn. Tấm gương của Bác là minh chứng cho tinh thần công bằng và sự hy sinh vì lợi ích chung.
5. Bác Hồ với tinh thần tự học
Mùa hè năm 1911, khi đặt chân đến Pháp, Bác nhận ra rằng để thực hiện công việc cứu nước và cứu dân, việc sử dụng tiếng Pháp là rất quan trọng. Vì vậy, Bác quyết tâm học tiếng Pháp, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Trên chuyến tàu đến Pháp, Bác tranh thủ học tiếng Pháp từ hai người lính trẻ đi cùng, mượn sách và học từ mới. Bác ghi lại từ mới và ghép thành câu thực hành ngay.
Bắt đầu từ những từ đơn giản, Bác dần dần ghép thành đoạn và viết bài dài. Bác còn gửi bài viết cho các báo Pháp để đăng và yêu cầu sửa lỗi tiếng Pháp. Bác không ngừng học hỏi từ phản hồi của các chủ bút và cải thiện kỹ năng viết.
Dù công việc bận rộn, Bác vẫn dành thời gian đọc sách và viết phóng sự, từ 5 giờ sáng đến 6 giờ rưỡi mỗi ngày. Đến năm 1922, Bác trở thành chủ bút của tờ “Người cùng khổ” bằng ba thứ tiếng, tự tay viết và biên tập nội dung báo.
Bài học kinh nghiệm:
- Bác Hồ là tấm gương sáng về tinh thần tự học. Bác coi việc tự học là cách chính để nâng cao trình độ và mở rộng kiến thức. Tinh thần học hỏi không ngừng và sự quyết tâm của Bác là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho việc xây dựng xã hội học tập hiện nay.
6. Hai bàn tay - Dám nghĩ dám làm
Vào năm 1911, khi Bác còn trẻ và mới khoảng 21 tuổi, có một lần anh Ba, tên gọi của Bác lúc đó, cùng một người bạn dạo quanh thành phố Sài Gòn. Đột ngột, anh Ba hỏi bạn mình:
- Anh Lê, anh có yêu nước không?
Người bạn trả lời:
- Tất nhiên là có!
Anh Ba tiếp:
- Anh có thể giữ bí mật không?
Người bạn đáp:
- Có
Anh Ba nói:
- Tôi dự định ra nước ngoài, tham quan Pháp và các quốc gia khác. Sau khi quan sát cách họ làm việc, tôi sẽ trở về giúp đồng bào. Nhưng đi một mình có thể gặp nguy hiểm như bệnh tật... Anh có muốn đi cùng tôi không?
Người bạn hỏi:
- Nhưng chúng ta lấy tiền đâu để đi?
- Đây, tiền đây – anh Ba nói và giơ hai bàn tay lên. Chúng ta sẽ làm việc, làm bất cứ việc gì để sống và đi được. Anh có đi cùng tôi không?
Bị thu hút bởi lòng nhiệt huyết của Bác, người bạn đồng ý. Tuy nhiên, sau khi suy nghĩ kỹ về chuyến đi có vẻ mạo hiểm, anh Lê không đủ can đảm để giữ lời hứa. Còn Bác Hồ đã ra nước ngoài bằng chính đôi bàn tay của mình, làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, bồi bàn, quét tuyết... để tìm con đường cứu nước. Bác đã đi khắp nơi để tìm cách giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân.
Bài học kinh nghiệm:
- Sự nghiệp vĩ đại ngày hôm nay bắt đầu từ một ý nghĩ đơn giản và quyết định táo bạo của Bác khi còn trẻ. Câu chuyện là hình ảnh tiêu biểu về tinh thần lao động của Người, ẩn chứa lòng yêu nước sâu sắc, ý chí kiên định và dũng cảm trong việc tìm con đường cứu nước. Mặc dù con đường phía trước còn gian nan, Bác vẫn vững tin vào con đường chính nghĩa và sức lao động chân chính của mình. Đây là minh chứng cho ý chí yêu nước và lòng quyết tâm của Bác trong cuộc đời hoạt động cách mạng.
7. Giữ lời hứa
Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại và người cha kính yêu của dân tộc Việt Nam, luôn được nhớ đến trong trái tim mỗi người Việt. Mặc dù đã hơn bốn mươi năm kể từ khi Bác rời xa, hình ảnh của Bác vẫn là ngọn đuốc sáng soi đường cho hàng triệu người dân Việt Nam và thế giới.
Tại Pác Pó, Bác sống rất gần gũi với mọi người. Một lần, khi nghe tin Bác đi công tác xa, một em bé thường xuyên quấn quýt bên Bác đã chạy đến và nói:
- Bác ơi, khi Bác trở về, nhớ mua cho cháu một chiếc vòng bạc nhé!
Bác Hồ cúi xuống âu yếm, xoa đầu em và nói:
- Cháu ở nhà ngoan ngoãn nhé, khi Bác về Bác sẽ mua tặng cháu.
Nói xong, Bác vẫy tay chào và lên đường. Hơn hai năm sau, khi trở về, mọi người vui mừng chào đón Bác, nhưng không ai còn nhớ lời hứa năm xưa. Bất ngờ, Bác lấy từ túi ra một chiếc vòng bạc mới tinh và trao cho em bé, giờ đã là một cô bé. Cô bé và mọi người xúc động rơi nước mắt. Bác nói:
- Cháu đã nhờ mua thì có nghĩa là cháu rất thích, chúng ta đã hứa thì phải giữ lời, đó là 'chữ tín'. Chúng ta cần phải giữ vững niềm tin với mọi người.
Bài học kinh nghiệm:
- Dù bận trăm công nghìn việc, Bác Hồ vẫn luôn giữ lời hứa, đặc biệt với các em nhỏ. Chữ tín là nền tảng của đạo đức xã hội, không giữ lời hứa không chỉ làm tổn hại bản thân mà còn gây tác động tiêu cực đến người khác. Ông bà ta có câu 'một lần bất tín, vạn lần bất tin'. Chúng ta cần thực hiện đúng lời hứa để hoàn thiện nhân cách. Lòng tin từ xã hội hướng đến cái thiện, chữ tín trở thành giá trị đạo đức trong các mối quan hệ.
Qua câu chuyện này, chúng ta nên sống và hành động theo tấm gương đạo đức của Bác để xứng đáng với sự tin tưởng và kỳ vọng của mọi người.
8. Tình yêu của Bác dành cho thiếu nhi
Vào đầu mùa Xuân năm 1963, sau chuyến thăm cơ sở, trên đường về Hà Nội, Bác thấy một ngọn đồi xanh tươi, bèn dừng lại nghỉ ngơi. Trong lúc nghỉ trưa yên ả, Bác và các cháu ăn cơm nắm và thưởng thức cảnh vật xung quanh.
Sau khi ăn xong và ngồi nghỉ, Bác nghe thấy tiếng lội bì bõm và tiếng trò chuyện. Các đồng chí đi cùng Bác ra ngoài và phát hiện một nhóm thiếu nhi, cả trai lẫn gái, đang cầm cào, xách rổ, hướng về phía Bác ngồi. Các đồng chí báo cáo tình hình với Bác, Bác mỉm cười:
– Các chú mời các cháu đến chơi với Bác, nhưng đừng làm các cháu sợ nhé. Các cháu vui vẻ chạy tới, vây quanh Bác, ai nấy đều phấn khởi.
Bác âu yếm nhìn các cháu và hỏi:
– Các cháu đông thế, làm gì vậy?
Một cậu bé lễ phép trả lời:
– Thưa Bác, khi thấy Bác xuống xe, bạn bè bảo chúng cháu ra xem Bác.
Bác cười vui vẻ:
- Thích xem à? Bác ngồi đây, các cháu xem cho rõ nhé.
Cả Bác, các cháu và các đồng chí cùng cười vui vẻ. Bác hỏi tiếp:
– Các cháu đều đi học cả chứ? Có cháu nào không được đi học không?
– Dạ, tất cả đều đi học ạ. Bác cười hiền từ:
– Tốt lắm. Các cháu học có giỏi không? Có ngoan không?
Nhiều cháu hứng khởi trả lời:
– Chúng cháu học giỏi và ngoan ạ!
Bác gật đầu hài lòng và yêu cầu các cháu hát. Các cháu cùng nhau hát vang bài “Ai yêu Bác Hồ Chí Minh hơn thiếu niên nhi đồng”. Dưới bầu trời rộng lớn, một dàn đồng ca nhỏ bé biểu diễn dưới sự chỉ huy của Bác Hồ kính yêu.
Sau khi hát xong, Bác trìu mến nhìn các cháu và nói:
– Cảm ơn các cháu đã đến thăm và hát cho Bác nghe. Bác mong các cháu chăm học, vâng lời thầy cô và cha mẹ. Giờ Bác phải tiếp tục đi, tạm biệt các cháu.
Bài học kinh nghiệm:
- Bác Hồ luôn dành tình cảm đặc biệt cho thiếu nhi, coi đó là thế hệ tương lai của đất nước. Những lời dạy của Bác cho thiếu nhi trở thành di sản quý giá của dân tộc: 'Trẻ em như búp trên cành. Biết ăn ngủ, biết học hành là ngoan'.
- Những câu chuyện về tình cảm của Bác với thiếu nhi vẫn giữ nguyên giá trị. Bác thể hiện sự gắn bó, trìu mến và chu đáo với các em, mang lại sự ấm áp của một vị lãnh tụ vĩ đại.
9. Bác Hồ với nhân dân
Trong chuyến thăm miền Bắc, Bác ân cần chăm sóc đoàn anh hùng miền Nam như chăm sóc con cái. Bác dặn tôi (người phụ trách theo dõi sức khỏe và đời sống của đoàn):
- Cô Bi, hãy chăm sóc các đồng chí thật tốt, đừng để họ bị ốm.
Một ngày, khi đồng chí Huỳnh Văn Đảnh bị sốt rét, Bác gọi tôi lên hỏi:
- Chú Đảnh bị sốt như thế nào?
Tôi báo cáo tình hình sức khỏe của đồng chí Đảnh với Bác. Bác nhắc nhở:
- Cô phải đảm bảo các đồng chí được ăn uống đầy đủ, chú ý các món ăn địa phương để họ có thể ăn nhiều hơn và sức khỏe sẽ cải thiện. Một lần khác, Bác chỉ vào Trần Dưỡng và hỏi tôi:
- Cô Bi, tại sao chú Dưỡng lại hơi gầy?
Bác nghe anh hùng Vai kể về quê hương nghèo khổ của mình, cảm động nói:
- Khi thống nhất, Bác sẽ về thăm quê của cháu Vai. Trong thời gian sống bên Bác, tôi càng cảm nhận sâu sắc tình cảm của Bác đối với đồng bào miền Nam. Chị Tạ Thị Kiều nói với tôi:
- Càng gần Bác, tôi càng thấy Bác yêu thương dân miền Nam vô cùng. Hai chị em chúng tôi đã không kìm được nước mắt vì cảm động và hạnh phúc trước tấm lòng của Bác Hồ.
Bài học kinh nghiệm:
- Chủ tịch Hồ Chí Minh dành những tình cảm quý giá nhất cho miền Nam, mảnh đất đã kiên cường đánh giặc và chịu nhiều đau thương. Tình cảm đó được nhà thơ Tố Hữu diễn tả:
'Bác nhớ miền Nam nỗi nhớ nhà
Miền Nam mong Bác nỗi mong Cha'.
10. Tấm lòng của Bác đối với thương binh, liệt sĩ
Vào ngày 10 tháng 3 năm 1946, báo Cứu quốc đã đăng bức thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi đồng bào Nam Bộ. Trong thư, Bác viết: 'Tôi xin cúi đầu trước linh hồn các anh chị đã hy sinh vì đất nước và những đồng bào đã mất trong cuộc chiến. Những hy sinh ấy không phải là vô nghĩa'.
Trong thư gửi đồng bào miền Nam, Bác tiếp tục viết: 'Tôi kính cẩn nghiêng mình trước anh hồn của những chiến sĩ và đồng bào Việt Nam đã anh dũng hy sinh vì Tổ quốc'.
Hơn hai tuần sau khi trở về từ Pháp, vào ngày 7 tháng 11 năm 1946, Bác tham dự lễ 'Mùa đông binh sĩ' tại Nhà hát lớn Hà Nội, do Hội liên hiệp quốc dân Việt Nam tổ chức. Lễ hội nhằm kêu gọi đồng bào ủng hộ tiền để may áo trấn thủ cho các chiến sĩ, thương binh, bệnh binh. Cuộc kháng chiến chống Pháp đã thu hút nhiều thanh niên tham gia quân đội. Một số chiến sĩ đã anh dũng hy sinh, số khác trở thành thương binh, bệnh binh, sống trong khó khăn, mặc dù họ không kêu ca.
Trước tình hình đó, vào tháng 6 năm 1947, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề xuất Chính phủ chọn một ngày trong năm làm 'Ngày thương binh' để thể hiện lòng tri ân đối với thương binh. Có lẽ, 'Ngày thương binh' là ngày kỷ niệm đầu tiên được tổ chức trong nước. Để đáp lại, một hội nghị đã được tổ chức tại xã Phú Minh, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên, với sự tham gia của đại biểu từ Trung ương, khu và tỉnh. Hội nghị đã quyết định chọn ngày 27 tháng 7 hàng năm làm ngày thương binh liệt sĩ và tổ chức lần đầu vào năm 1947.
Báo Vệ quốc quân số 11, phát hành ngày 27 tháng 7 năm 1947, đã đăng thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi Ban tổ chức 'Ngày thương binh toàn quốc'. Trong thư, Bác viết: 'Khi Tổ quốc đang gặp nguy hiểm, tài sản, ngôi nhà của tổ tiên chúng ta bị đe dọa. Ai là người xung phong trước để chống lại quân thù? Đó chính là những chiến sĩ, trong số đó một số đã trở thành thương binh'.
Bác giải thích: 'Thương binh là những người đã hy sinh gia đình, xương máu để bảo vệ Tổ quốc và đồng bào. Họ đã chịu đựng đau đớn vì lợi ích của Tổ quốc, vì vậy, chúng ta phải biết ơn và giúp đỡ những người anh dũng ấy'.
Cuối thư, Bác kêu gọi đồng bào nhường cơm sẻ áo, giúp đỡ thương binh. Bản thân Bác đã quyên góp một chiếc áo lụa, một tháng lương và tiền ăn của Bác cùng các nhân viên Phủ Chủ tịch, tổng cộng là 1.127 đồng để tặng thương binh. Năm sau, vào ngày 27 tháng 7 năm 1948, trong một bức thư đầy tình cảm, Bác viết: 'Nạn ngoại xâm như trận lụt lớn đe dọa cả đất nước, cuốn trôi mọi tài sản và sinh mạng. Trong cơn nguy hiểm, nhiều thanh niên đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc và đồng bào'.
Bác cảm động viết: 'Họ đã quyết liều chết để Tổ quốc và đồng bào được sống. Ngày nay, các gia đình mất đi người con yêu quý, vợ trở thành góa phụ, con cái trở thành mồ côi. Thương binh không thể phục hồi, và các tử sĩ không thể sống lại'.
Bài học kinh nghiệm:
- Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn khẳng định: “Thương binh, bệnh binh, gia đình quân nhân và liệt sĩ là những người đã cống hiến lớn cho Tổ quốc và nhân dân. Chúng ta có trách nhiệm phải biết ơn, yêu thương và giúp đỡ họ”. Bác thường nhắc nhở toàn Đảng và nhân dân nhớ ơn các đồng chí đã hy sinh trên chiến trường vì nền độc lập và tự do của dân tộc, vì cuộc sống bình yên của nhân dân.
- Tình cảm của Bác đối với thương binh và liệt sĩ không chỉ là sự tiếc thương, đau xót mà còn truyền cảm hứng về tinh thần bất khuất, làm sống dậy sức mạnh của dân tộc và của những người đã hy sinh. Bác đã làm cho sự hy sinh của các thương binh, liệt sĩ trở nên cao đẹp hơn, nâng cao ý thức trách nhiệm của những người còn sống đối với gia đình liệt sĩ và các thương binh.
11. Bác Hồ với chiến sĩ các dân tộc
Bác Hồ luôn quan tâm và yêu mến mọi chiến sĩ, đặc biệt là những chiến sĩ thuộc dân tộc thiểu số và các chiến sĩ nữ. Bác đặc biệt chăm sóc và hỗ trợ những chiến sĩ này vì hiểu rằng họ gặp nhiều khó khăn hơn so với các chiến sĩ nam và người Kinh.
Anh hùng La Văn Cầu, người dân tộc Tày, không bao giờ quên những bữa cơm Bác đã ân cần chuẩn bị với rau, thịt gà tự nuôi trồng. Bác không chỉ thăm hỏi mẹ Cầu, gửi quà, mà còn dặn cán bộ tạo điều kiện để Cầu có thể về thăm mẹ và giúp đỡ gia đình.
Nhiều chiến sĩ dân tộc đã lấy họ Hồ để thể hiện lòng kính trọng như Hồ Vai, Hồ Can Lịch, Hồ Văn Bột... Mùa thu năm 1964, chị Choáng Kring Thêm, một chiến sĩ người Cà Tu, đã được gặp Bác Hồ khi đoàn đại biểu Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam ra miền Bắc. Chị kể lại: 'Khi chúng tôi vừa xuống xe, đã thấy Bác đứng đợi ngay ngoài sân. Bác ôm hôn chúng tôi nồng nhiệt và dẫn chúng tôi đến khu tiếp khách ngoài vườn đầy hoa và ánh nắng. Khi thấy tôi trong trang phục dân tộc, Bác nói:
- Cháu đúng là con gái của dân tộc Cà Tu, giữ gìn bản sắc dân tộc của mình. Chị Ngân và chị Cao gặp Bác, vui mừng đến mức rơi nước mắt. Bác dịu dàng nói:
- Các cháu đừng khóc, gặp Bác phải vui. Hãy kể cho Bác biết tình hình chiến đấu của bà con ta ở tiền tuyến như thế nào?
Tôi đáp:
- Thưa Bác, cháu rất thương nhớ Bác. Toàn bộ đồng bào dân tộc miền Nam đều yêu mến Bác. Tôi kể cho Bác nghe những câu chuyện về chiến đấu của mẹ Giớn, anh Bên, em Thơ... Bác đáp: - Cuộc kháng chiến của đồng bào miền Nam là sự tham gia của toàn dân, toàn diện. Từ trẻ nhỏ đến người già, gái trai, Kinh hay các dân tộc khác đều giỏi trong sản xuất và chiến đấu.' Tôi hiểu rằng Bác dành tình cảm sâu rộng cho tất cả chúng tôi.
Bài học kinh nghiệm:
- Bác đã dành tình cảm sâu sắc và lòng nhân ái rộng lớn cho đồng bào dân tộc thiểu số và những người miền Nam, đặc biệt là những người đã trải qua nhiều khó khăn trong chiến đấu. Bác luôn khuyến khích và tin tưởng vào sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc, khẳng định rằng nếu chúng ta thực hiện chính sách đoàn kết dân tộc tốt, chúng ta sẽ thành công trên mọi mặt trận.
- Câu chuyện này không chỉ dạy chúng ta về tình cảm và sự quan tâm đối với các dân tộc anh em, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của đại đoàn kết dân tộc để đạt được thành công. Điều quan trọng là chúng ta cần làm gì để thực hiện đại đoàn kết toàn dân tộc, đặc biệt là các chính sách đối với các dân tộc thiểu số, quan tâm đến vùng sâu, vùng xa để tạo sức mạnh to lớn cho cả dân tộc và xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, mọi người dân đều ấm no và hạnh phúc.
12. Bác nhớ các cháu thiếu niên dũng sĩ miền Nam
Vào tháng Chạp năm 1968, một số dũng sĩ thiếu niên miền Nam đang học tại Tả Ngạn được đón về Hà Nội bằng ô tô. Luyện, Thu, Nết, Phổ, Mên, Hòa và các bạn không biết lý do. Khi đến Thủ đô, vào sân Phủ Chủ tịch, họ mới nhận ra mình sẽ được gặp Bác Hồ.
Ngay khi xuống xe, các dũng sĩ thấy Bác Hồ và Bác Tôn ngồi trên một chiếc ghế dài trước cửa nhà. Họ lập tức chạy đến chào hai Bác. Sau khi trò chuyện, hai Bác mời:
- Các cháu vào ăn cơm với hai Bác nhé!
Bữa cơm không có nhiều món, nhưng rất ấm cúng. Các dũng sĩ ngồi cùng Bác Hồ và Bác Tôn. Nết, vì nhỏ tuổi, phải được Bác gắp thức ăn cho. Trong khi ăn, mọi người trò chuyện vui vẻ. Sau bữa cơm, mỗi cháu nhận được một bông hồng, một quả táo, một quả lê và ba quyển sách “Người tốt việc tốt”.
Sau đó, Bác Hồ dặn:
- Các cháu hôn hai Bác rồi về nhé.
Các dũng sĩ hôn hai Bác và Bác Hồ dặn thêm:
- Về trường, các cháu cố gắng học tập nhé.
Đoàn Văn Luyện bày tỏ với Bác rằng:
- Thưa Bác, chúng cháu tưởng hai Bác có việc gì cần.
Bác Hồ cười và nói:
- Hai Bác nhớ các cháu nên gọi các cháu về để hỏi thăm. Nghe vậy, Luyện và các bạn xúc động muốn rơi nước mắt. Hai Bác dù bận rộn vẫn nhớ đến các cháu miền Nam. Luyện nghĩ: “Mình ở ngoài Bắc mà hai Bác còn lo lắng và thương mến đến thế!...”.
Bác Hồ có lòng nhân ái rộng lớn; tình yêu trẻ là bản chất của Bác. Bác sống vì nước, vì dân, xem cả dân tộc là gia đình, và tình cảm của Bác dành cho thiếu nhi là nồng nàn nhất, bao trùm cả tuổi thơ.
Vào ngày khai trường đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào tháng 9-1945, Bác đã viết “Thư gửi các học sinh” với lời nhắn nhủ: “Các em hãy nghe lời tôi, một người anh lớn luôn mong các em giỏi giang… Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp, dân tộc Việt Nam có đạt được vinh quang hay không, phụ thuộc vào sự học tập của các em”.
Bài học kinh nghiệm:
- Tình yêu và sự quan tâm của Bác xuất phát từ lý tưởng suốt đời phấn đấu cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và con người. Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em đã trở thành một phần trong tư tưởng giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội văn minh của Bác.
13. Chiếc đồng hồ - Bài học về sự đoàn kết
Vào giữa mùa thu năm 1954, Bác Hồ thăm Hội nghị rút kinh nghiệm cải cách ruộng đất tại Hà Bắc. Tại đây, có lệnh từ Trung ương rút bớt cán bộ để học lớp tiếp quản Thủ đô. Những người quê ở Hà Nội rất mong mỏi được về công tác, và ban lãnh đạo cảm thấy khó xử vì nhiều cán bộ có ý muốn riêng. Bác Hồ lên diễn đàn, dù trời nóng mùa thu và mồ hôi ướt đẫm áo nâu của Bác, vẫn từ tốn nhìn khắp hội trường và nói về tình hình thời sự. Bác lấy ra một chiếc đồng hồ quả quýt và hỏi các cán bộ về chức năng của từng bộ phận trong đồng hồ. Tất cả đều trả lời đúng. Đến câu hỏi:
- Trong đồng hồ, bộ phận nào là quan trọng nhất? Và:
- Bỏ một bộ phận đi có được không?
- Không ạ.
Bác giơ cao chiếc đồng hồ và kết luận:
- Các bộ phận của một chiếc đồng hồ giống như các cơ quan của Nhà nước, các nhiệm vụ cách mạng đều quan trọng và cần thiết. Nếu một bộ phận trong đồng hồ tranh giành vị trí của nhau, đồng hồ sẽ không hoạt động được.
Chỉ trong chốc lát, câu chuyện về chiếc đồng hồ đã làm mọi người hiểu ra và gạt bỏ những suy nghĩ cá nhân. Vào cuối năm 1954, khi thăm một đơn vị pháo binh ở Bạch Mai chuẩn bị cho duyệt binh đón mừng chiến thắng Điện Biên Phủ, Bác cũng lấy ra chiếc đồng hồ quả quýt, hỏi về các bộ phận của nó và giải thích rằng từng bộ phận có nhiệm vụ riêng, không thể thay thế lẫn nhau. Bác khuyến khích các kỹ sư trẻ tại Đại học Nông Lâm Hà Nội yên tâm học tập và phục vụ nông nghiệp, vì mỗi phần việc đều quan trọng. Đến nay, câu chuyện này được Giáo sư - tiến sỹ Vũ Hoan kể lại, truyền cảm hứng cho thế hệ kỹ sư mới.
Chiếc đồng hồ quả quýt, món quà từ Tổ chức Quốc tế “Cứu Tế đỏ”, là kỷ vật quý giá mà Bác luôn giữ trong suốt thời gian bị giam cầm, cho đến khi Việt Nam giành độc lập.
Bài học kinh nghiệm:
- Mỗi cơ quan, đơn vị cũng như một chiếc đồng hồ, mỗi cá nhân đều có nhiệm vụ quan trọng. Để hoạt động hiệu quả, cần sự đoàn kết và nỗ lực từ mỗi người. Việc suy bì, tính toán thiệt hơn có thể gây mất đoàn kết và ảnh hưởng đến nhiệm vụ chung. Bài học từ chiếc đồng hồ là sự đoàn kết trong một tập thể, trong quốc gia và quốc tế. Đoàn kết để ổn định và sáng tạo, để thành công, vì “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công”.
14. Chiếc áo ấm - Bài học về sự quan tâm của Bác Hồ
Vào một đêm mùa đông năm 1951, gió lạnh thổi về, trời mưa phùn làm không khí thêm giá buốt. Trong khi thung lũng bản Ty chìm trong yên lặng, một ngôi nhà sàn nhỏ vẫn sáng ánh đèn. Bác Hồ vẫn thức khuya làm việc như thường lệ. Bỗng nhiên, cánh cửa mở ra, Bác bước xuống cầu thang và đi về phía gốc cây nơi tôi đang gác.
- Chú làm nhiệm vụ ở đây phải không?
- Thưa Bác, đúng ạ!
- Chú không có áo mưa?
Tôi ngập ngừng nhưng dũng cảm trả lời:
- Dạ thưa Bác, cháu không có ạ!
Bác nhìn tôi ái ngại:
- Khi gác đêm, có áo mưa sẽ không bị ướt và đỡ lạnh hơn...
Sau đó, Bác trở vào nhà, dáng vẻ suy nghĩ.
Một tuần sau, anh Bảy và vài người khác mang đến cho chúng tôi 12 chiếc áo dạ, là thành quả chiến lợi phẩm. Anh nói:
- Bác bảo phải tìm áo mưa cho các đồng chí. Hôm nay có mấy chiếc áo này, chúng tôi mang đến cho các đồng chí. Một chiếc áo như vậy rất quý, nhưng điều quý giá hơn là sự chăm sóc tận tình của Bác.
Sáng hôm sau, tôi mặc chiếc áo mới nhận được và lên gác nơi Bác làm việc. Bác nhìn thấy và khen:
- Hôm nay chú có áo mới rồi.
- Dạ thưa Bác, đây là áo anh Bảy mang đến cho tiểu đội chúng cháu mỗi người một chiếc ạ.
Bác rất vui khi nghe vậy và dặn dò thêm:
- Trời lạnh, chú hãy giữ gìn sức khỏe và hoàn thành tốt công việc.
Sau khi dặn dò, Bác trở lại công việc. Tôi cảm thấy xúc động sâu sắc. Bác đã lo cho chúng tôi áo ấm trong khi chỉ mặc một chiếc áo bông mỏng cũ. Lẽ ra chúng tôi phải chăm sóc Bác nhiều hơn, nhưng Bác lại quan tâm đến chúng tôi quá nhiều.
Từ đó, chúng tôi quý trọng chiếc áo Bác tặng như giữ lấy hơi ấm của Bác, giúp chúng tôi thêm sức mạnh trong công việc.
Bài học kinh nghiệm:
- Câu chuyện thể hiện tình yêu thương ân cần của Bác dành cho các cán bộ quanh mình. Dù bận rộn, Bác vẫn quan tâm đến sự lạnh lẽo của các chiến sĩ gác đêm và chỉ đạo tìm áo ấm cho họ. Một chiếc áo nhỏ bé nhưng ấm áp cả cơ thể và lòng người, là biểu hiện của sự quan tâm sâu sắc từ Bác.
- Như lời bài hát của Thuận Nguyễn: “Bác Hồ là tình yêu thiết tha nhất. Trong lòng dân và trái tim nhân loại. Cả đời Bác chăm lo hạnh phúc nhân dân, hy sinh cho dân tộc Việt Nam. Bác thương cụ già, gửi lụa vào xuân; Bác thương trẻ nhỏ, quà Trung thu gửi. Bác thương đoàn dân công ngủ ngoài rừng; Bác thương chiến sĩ gác biên cương. Bác viết thư thăm hỏi, gửi muôn vàn yêu thương.”
15. Bài học về tiết kiệm
Trước đây, Thông tấn xã Việt Nam hàng ngày gửi bản tin cho Bác xem. Khi bản tin chỉ in một mặt, Bác phê bình lãng phí giấy. Sau đó, Thông tấn xã in hai mặt bằng rônêô, mặc dù khó đọc hơn nhưng Bác vẫn đọc. Đến năm 1969, khi sức khỏe Bác giảm, Thông tấn xã gửi bản tin một mặt để Bác đọc cho dễ. Sau khi đọc xong, Bác giữ lại những tin cần thiết và chuyển bản tin cho Văn phòng Phủ Chủ tịch để cắt làm phong bì hoặc giấy viết. Ngày 10-5-1969, Bác đã viết lại đoạn mở đầu bản Di chúc vào mặt sau tờ tin Tham khảo đặc biệt ngày 3-5-1969. Từ giữa năm 1969, khi sức khỏe Bác yếu, Bộ Chính trị đề nghị Bác chỉ chủ trì những việc quan trọng, còn lại bàn và báo cáo sau. Bác đồng ý. Tháng 7, Bộ Chính trị ra nghị quyết tổ chức 4 ngày lễ lớn trong năm. Sau khi Báo Nhân dân đăng, Bác mời mọi người để góp ý: “Bác chỉ đồng ý 3/4 nghị quyết, không đồng ý đưa ngày 19-5 là ngày kỷ niệm lớn. Các cháu thanh thiếu niên sắp vào năm học mới, tiền bạc nên dùng để in sách giáo khoa và mua dụng cụ học tập thay vì tuyên truyền ngày sinh nhật Bác.”
Bài học kinh nghiệm:
- Câu chuyện nhắc nhở chúng ta phải sống giản dị, tiết kiệm, chống lãng phí và tham ô. Tiết kiệm từ những việc nhỏ nhất, không xa xỉ, phô trương. Cần cân đối chi tiêu, có kế hoạch để giảm hao phí và đạt mục tiêu. Từ việc tắt quạt, đèn, khóa vòi nước, đến tận dụng thời gian, tài liệu, đều là học tập theo tấm gương của Bác, góp phần giữ gìn tài sản công và giúp xã hội phát triển.