Các phrasal verb with get – Những cụm từ phổ biến có get trong tiếng Anh
Get away (with/ from) – Cụm động từ với get
Ý nghĩa: Thoát khỏi, trốn thoát
Ví dụ
- We decided to get away for the weekend and take a short vacation. (Chúng tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần và có một kỳ nghỉ ngắn.)
- I need to get away from the city and relax in nature. (Tôi cần tránh xa thành phố và thư giãn trong thiên nhiên.)
- He cheated on the exam but managed to get away with it. (Anh ta gian lận trong bài kiểm tra nhưng đã thoát tội.)
Get above – Cụm động từ với get
Ý nghĩa: Vượt lên trên hoặc vượt qua một điều gì đó, tự kiêu
Ví dụ
- She was determined to work hard and get above her current position in the company. (Cô ấy quyết tâm làm việc chăm chỉ và tiến lên trên vị trí hiện tại trong công ty.)
- Despite facing numerous obstacles, they managed to stay focused and get above the challenges. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, họ đã thành công duy trì tập trung và vượt qua các thách thức.)
- He always brags about his wealth and expensive possessions, constantly trying to get above everyone else. (Anh ta luôn khoe khoang về sự giàu có và tài sản đắt đỏ của mình, liên tục cố gắng tỏ ra cao hơn tất cả mọi người.)
Get at – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Chỉ trích, hiểu được.
Ví dụ:
- I’m trying to get at the truth behind the rumors. (Tôi đang cố gắng hiểu được sự thật đằng sau những tin đồn.)
- The interviewer asked probing questions to get at the candidate’s true motivations. (Người phỏng vấn đặt các câu hỏi sâu để hiểu được động cơ thật sự của ứng viên.)
- The manager’s comments during the meeting were clearly aimed at getting at the employees’ lack of productivity. (Những bình luận của người quản lý trong cuộc họp rõ ràng nhằm vào việc chỉ trích sự thiếu năng suất của nhân viên.)
Get along – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Tiến bộ, thành công giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- After a series of negotiations, they were able to get along with the terms of the contract and reach a mutually beneficial agreement. (Sau một loạt các cuộc đàm phán, họ đã thành công trong việc thỏa thuận với các điều khoản của hợp đồng và đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.)
- Our team members get along seamlessly, which helps us achieve our goals more efficiently. (Các thành viên trong nhóm chúng tôi làm việc cùng nhau một cách mượt mà, điều này giúp chúng tôi đạt được mục tiêu một cách hiệu quả hơn.)
- We used to be classmates, and we still get along really well even after all these years. (Chúng tôi từng là bạn cùng lớp và chúng tôi vẫn có mối quan hệ rất tốt dù đã nhiều năm trôi qua.)
Get ahead – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Tiến triển, phát triển
Ví dụ
- She worked hard and consistently to get ahead in her career, eventually becoming a manager. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và kiên trì để đạt thành công trong sự nghiệp, cuối cùng trở thành một người quản lý.)
- With his exceptional skills and dedication, he was able to get ahead of his competitors in the business world. (Với kỹ năng xuất sắc và sự cống hiến, anh ta đã vượt lên trên đối thủ trong thế giới kinh doanh.)
- She started studying early and managed to get ahead in the course, finishing the syllabus ahead of her classmates. (Cô ấy bắt đầu học sớm và đã tiến bước trước trong khóa học, hoàn thành chương trình giảng dạy trước các bạn cùng lớp.)
Get back – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Quay lại
Ví dụ
- I need to get back home before it gets dark. (Tôi cần quay trở về nhà trước khi trời tối.)
- After a long vacation, it’s time to get back to work. (Sau một kỳ nghỉ dài, đến lúc quay trở lại làm việc.)
- He lost his way while hiking in the mountains, but luckily he managed to get back to the trail. (Anh ấy lạc đường khi đi leo núi, nhưng may mắn thay anh đã quay trở lại con đường.)
Get down – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: làm cho ai đó nản chí, thất vọng; bắt đầu làm điều gì đó
Ví dụ
- She had been working so hard on the project, but when she received negative feedback, it really got her down. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án, nhưng khi nhận được phản hồi tiêu cực, nó thực sự làm cô ấy nản chí.)
- We have a lot of work to do. Let’s get down to business and start tackling these tasks. (Chúng ta có rất nhiều công việc phải làm. Hãy bắt tay vào làm và bắt đầu giải quyết những nhiệm vụ này.)
- The dance music was so infectious that everyone couldn’t help but get down on the dance floor. (Âm nhạc nhảy múa thật cuốn hút đến nỗi mọi người không thể không nhảy múa trên sàn nhảy.)
Get over – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Hồi phục, vượt qua.
Ví dụ
- It took me a while to get over the flu and regain my energy. (Mất một thời gian để tôi khỏi bệnh cúm và phục hồi sức khỏe.)
- She went through a difficult breakup, but she’s slowly getting over it. (Cô ấy đã trải qua một cuộc chia tay khó khăn, nhưng cô ấy đang từ từ vượt qua nó.)
- The team suffered a devastating loss, but they managed to get over it and bounce back stronger. (Đội đã trải qua một trận thua đáng buồn, nhưng họ đã vượt qua và phục hồi mạnh mẽ hơn.)
Get on with – Phrasal verb with get
= Hòa thuận với
Ý nghĩa: duy trì mối quan hệ tốt với ai đó
Ví dụ:
- I get along with my coworkers really well. We have a great working relationship. (Tôi rất hợp với các đồng nghiệp của mình. Chúng tôi có một mối quan hệ công việc tuyệt vời.)
- Sarah and I used to have some disagreements, but now we get on with each other and have become good friends. (Tôi và Sarah đã từng có một số bất đồng, nhưng bây giờ chúng tôi đã hòa thuận với nhau và trở thành những người bạn tốt.)
- It’s important to get along with your neighbors so that you can live harmoniously in the community. (Điều quan trọng là hòa thuận với hàng xóm của bạn để bạn có thể sống hài hòa trong cộng đồng.)
Get out of – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Bỏ qua, từ bỏ
Ví dụ
- He needs to get out of his bad habits if he wants to improve his health. (Anh ấy cần từ bỏ những thói quen xấu nếu muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
- It’s time to get out of this toxic relationship and find happiness elsewhere. (Đã đến lúc từ bỏ mối quan hệ độc hại này và tìm niềm hạnh phúc ở nơi khác.)
- The company managed to get out of the financial crisis by implementing cost-cutting measures. (Công ty đã thành công trong việc vượt qua khủng hoảng tài chính bằng cách thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí.)
Get through to someone
Ý nghĩa: Thuyết phục thành công ai đó hiểu điều gì đó, giúp ai đó hiểu điều gì đó
Ví dụ
- I tried explaining the importance of recycling to my friend, but I couldn’t get through to her. (Tôi đã cố gắng giải thích tầm quan trọng của việc tái chế cho bạn của tôi, nhưng tôi không thể giúp cô ấy hiểu.)
- No matter how many times I explain the instructions, I just can’t get through to my little brother. (Dù tôi đã giải thích hướng dẫn bao nhiêu lần, tôi vẫn không thể làm cho em trai nhỏ của tôi hiểu.)
- The teacher tried to get through to the students about the importance of punctuality, but some of them still arrived late to class. (Giáo viên đã cố gắng giải thích cho học sinh về tầm quan trọng của sự đúng giờ, nhưng một số học sinh vẫn đến trễ lớp.)
Get up to – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Bắt đầu làm điều gì đó, thường là điều gì đó không phải làm thường xuyên
Ví dụ
- Last weekend, my friends and I got up to some mischief. (Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã làm một số việc gây phiền toái.)
- When I was a teenager, my sister and I would often get up to no good. (Khi tôi còn là một thiếu niên, chị gái và tôi thường làm những việc không tốt.)
- I heard that some students in my class got up to cheating on the exam. (Tôi nghe nói rằng một số học sinh trong lớp tôi đã gian lận trong kỳ thi.)
Get wound up – Phrasal verb with get
Ý nghĩa: Tức giận, bực mình vì điều gì đó..
Ví dụ như thế này:
- “I get wound up when people don’t respect my personal space. (Tôi trở nên tức giận khi người khác không tôn trọng không gian cá nhân của tôi.)
- My boss’s constant criticism gets me wound up. (Sự phê phán không ngừng của sếp khiến tôi tức giận.)
- I know I shouldn’t let it bother me, but I can’t help but get wound up when people make insensitive comments about my appearance. (Tôi biết tôi không nên để điều đó ảnh hưởng đến tôi, nhưng tôi không thể không tức giận khi người khác đưa ra những lời bình luận thiếu tế nhị về ngoại hình của tôi.
Những cụm động từ phrasal verb khác
- Get up: Thức dậy
- Get across: Diễn đạt, truyền đạt thông tin
- Get by: Sống qua ngày, xoay sở để vuột qua khó khăn
- Get away with: Tránh phạt, thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt.
- Get around: Di chuyển trong khu vực, vượt qua một rào cản hoặc trở ngại.
- Get away: Trốn thoát, đi xa, nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
- Get into: Bắt đầu tham gia vào một hoạt động, quá trình hoặc sự kiện.
- Get it together: Tổ chức, thu xếp tốt hơn, sắp xếp mọi thứ.
- Get off: Xuống (phương tiện giao thông), thoát khỏi trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn.
- Get onto: Bắt đầu nói chuyện với ai đó, tìm hiểu hoặc bắt kịp điều gì đó.