1. A host of
Một trong các cụm từ thay thế cho A lot of mà Mytour muốn giới thiệu tới bạn đọc là A host of. Hiện tại, để cải thiện tiêu chí Lexical Resource, bạn có thể dùng cụm từ này thay cho A lot of. Xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng A host of:
-
- While this film has been receiving positive reviews from critics, there's a host of fans who are upset with the way it turned out. (Mặc dù bộ phim này đã nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình, nhưng có rất nhiều người hâm mộ không hài lòng với cách nó diễn ra.)
Việc sử dụng những nhiên liệu này dẫn đến hàng loạt các vấn đề về môi trường và sức khỏe con người.
2. Một lượng lớn
Một số lượng lớn - một trong những cụm từ thay thế cho A lot of được nhiều thí sinh ưa dùng. Bạn có thể xem ví dụ dưới đây:
-
- A large quantity of butterflies was found throughout the whole extent of this country. (Một số lượng lớn bướm đã được tìm thấy trên khắp đất nước này.)
Việc thu mua một lượng lớn cá tạo ra vấn đề bảo quản nó.
3. Một (rộng) phạm vi
Thay cho A lot of, thí sinh có thể sử dụng cụm từ thay thế sau đây: A wide range of. Ví dụ:
-
- Visitors can revitalize their energy levels by using a wide range of activities available in beach resorts. (Du khách có thể phục hồi mức năng lượng của mình bằng cách sử dụng một loạt các hoạt động có sẵn tại các khu nghỉ mát bãi biển.)
- They had a wide range of lamps, but none really appealed to me. (Họ có nhiều loại đèn, nhưng không có cái nào thực sự thu hút tôi.)
Danh sách các từ thay thế cho Firstly Secondly trong bài thi IELTS Writing!
4. Nhiều
Một trong các cụm từ thay thế cho A lot of trong bài thi IELTS Writing là A multitude of. Tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng A multitude of nhé:
-
- The town’s museums offer a multitude of cultural possibilities. (Bảo tàng của thị trấn cung cấp vô số khả năng văn hóa.)
Thực tế là có vô số yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả.
5. Một lượng lớn
Tiếp theo, hãy cùng Mytour khám phá A plethora of - một trong những cụm từ thay thế cho A lot of mà thí sinh có thể tham khảo để tự luyện thi IELTS hiệu quả. Ví dụ:
-
- Despite a plethora of changes, the new models are just £255 more than the motorbikes this brand replaces. (Mặc dù có rất nhiều thay đổi, những mẫu xe mới chỉ đắt hơn £255 so với những mẫu xe máy mà thương hiệu này thay thế.)
Rất nhiều quy định vừa mâu thuẫn vừa khó hiểu.
6. Rất nhiều
Một trong các cụm từ thay thế cho A great deal of mà chúng ta không thể bỏ qua chính là A great deal of. Vậy nên, thay vì dùng A lot of, bạn hãy thử dùng A great deal of trong bài thi IELTS Writing nhé. Ví dụ:
-
- A great deal of research has been done already. (Rất nhiều nghiên cứu đã được thực hiện rồi.)
Cô ấy đã chi một khoản tiền lớn để trang bị cho căn hộ của mình.
7. Một lượng lớn/ đáng kể
Nếu bạn thấy A lot of quá nhàm chán, hãy thử sử dụng cụm từ A huge/ considerable amount of khi ôn luyện IELTS Writing tại nhà nhé. Ví dụ:
-
- My friend has also compiled a considerable amount of data from the field, of which the bulk of her writing consists. (Bạn tôi cũng đã tổng hợp một lượng dữ liệu đáng kể từ lĩnh vực này, trong đó phần lớn là bài viết của cô ấy.)
Bên cạnh đó, có một số lượng lớn các tài liệu về chủ đề này, và vẫn tồn tại những xung đột quan điểm mà một số độc giả muốn xem xét.
8. Một số lượng lớn
Một cụm từ thay thế bạn không thể bỏ qua chính là A large quantity of. Trong bài thi IELTS Writing Task 1, hãy thử dùng cụm từ này để thay thế A lot of nhé Mytourpies. Ví dụ:
-
- The soldiers discovered a large quantity of weapons hidden under the floor of a disused building. (Những người lính đã phát hiện ra một lượng lớn vũ khí được giấu dưới sàn của một tòa nhà bỏ hoang.)
Những khối này cung cấp một lượng lớn dữ liệu ngôn ngữ phong phú mà người học khai thác.
9. Một kho tàng gì đó
Một trong các từ thay thế cho A lot of trong bài thi IELTS Writing là A wealth of something. Bạn có thể xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cụm từ này:
-
- They have a wealth of experience in the field and would be an asset to any business. (Họ có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này và sẽ là một tài sản cho bất kỳ doanh nghiệp nào.)
Bạn nên hỏi chú của bạn. Anh ấy là một kho tàng kiến thức khi nói về chính trị.
10. Vô số thứ gì đó
Next, Mytour will introduce readers to one of the alternatives for A lot of points, which is A multitude of something. For example:
-
- Rainforests are the source of a multitude of raw materials with immense potential value to medical science. (Rừng nhiệt đới là nguồn cung cấp vô số nguyên liệu thô có giá trị tiềm năng to lớn cho khoa học y tế.)
The reality is that a wide variety of factors can impact prices. (Thực tế là có vô số yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả.)
11. A vast selection of
The next phrase listed in this article is A vast array of. Using this phrase instead of A lot of will help you score points in the eyes of Writing examiners. For example:
-
- It supports millions of jobs, directly or indirectly, in a vast array of businesses. (Nó hỗ trợ hàng triệu việc làm, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong vô số lĩnh vực kinh doanh.)
- In addition to these museums, the city is also home to a vast array of spaces for opera, symphony, and dance performances. ( Ngoài ra để các bảo tàng, thành phố cũng là nơi để một mảng rộng lớn của không gian cho opera, giao hưởng, và biểu diễn múa. )
12. A myriad of
One phrase Mytour wants to introduce to you is A myriad of - alternatives for A lot of in IELTS Writing. Refer to examples:
-
- They are still studying a myriad of options. (Họ vẫn đang nghiên cứu vô số lựa chọn.)
Currently, numerous bars and hotels are opening along the coast. (Và hiện tại, hàng loạt quán bar và khách sạn đang mọc dọc theo bờ biển.)
13. A large portion of
A large portion of - one of the alternatives for A Lot of that you should apply in your home practice and in the actual exam. For example:
-
- A large portion of the world's water supply has been contaminated by factory waste, ships and oil spills. (Một phần lớn nguồn cung cấp nước trên thế giới đã bị ô nhiễm bởi chất thải nhà máy, tàu và sự cố tràn dầu.)
During the ongoing dispute, notable lawyers assumed a significant portion of this responsibility. (Khi cuộc tranh chấp tiếp tục, các luật sư nổi bật đã đảm nhận một phần lớn nhiệm vụ này.)
14. A vast amount of
The next term Mytour introduces to you is A vast amount of - one of the effective alternatives for A lot of. Refer to the following example for a detailed understanding of its meaning and usage:
-
- A vast amount of materials is covered in just 280 pages. (Một lượng lớn tài liệu được trình bày chỉ trong 280 trang.)
The book encompasses an extensive amount of information across various disciplines. (Cuốn sách bao gồm một lượng thông tin rộng lớn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.)
15. Plenty of
The final phrase Mytour consolidates in this article is Plenty of. You can apply this phrase to replace A lot of effectively while practicing Writing at home and in real exam scenarios. For example:
-
- There's plenty of cupboard space in the homestay’s kitchen for all us pots and pans. (Có rất nhiều không gian tủ trong nhà bếp của người bản xứ cho tất cả nồi và chảo của chúng tôi.)
- Plenty of shops open on weekends. (Rất nhiều cửa hàng mở cửa vào cuối tuần.)
16. Conclusion
Above are the alternatives for A lot of in English. Use these 15 words wisely and depending on the context to use them accurately. Study for the IELTS exam thoroughly before entering the exam room. Wishing you achieve the maximum score.