Tham gia #Thursday_with_Gamma để học ngay 15+ cụm từ về mua sắm cuối năm và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!
'1. Đi mua sắm tại các trung tâm thương mại, siêu thị, hoặc chợ'
''
- Mang xe đẩy mua hàng: Sử dụng xe đẩy mua hàng
- So sánh giá cả: Đối chiếu giá cả
- Thử mẫu miễn phí tại quầy thử: Đánh giá mẫu miễn phí tại quầy
- Mặc cả/ Trả giá với ai đó về giá cả: Thương lượng về giá cả
-
- Đưa ~ vào giỏ hàng: Đặt ~ vào giỏ hàng
- Sử dụng lối đi bộ di động: Sử dụng đường đi bộ chuyển động
'2. Mua sắm tại cửa hàng'
- Tìm hiểu giá cả cho~: Xem xét giá cả cho~ (so sánh giá và chất lượng)
- Đi xem hàng: Dạo chơi mà không mua hàng
- Mua sắm hết mình: Mua sắm liên tục mà không giới hạn
- Kiểm tra tồn kho của ~: Xem xét tồn kho của ~
- Nhận phiếu gửi xe miễn phí: Nhận phiếu đỗ xe miễn phí
- Hỏi/ kiểm tra có bảo hành không: Xác nhận có bảo hành không
'3. Mua sắm trực tuyến:'
- Thêm ~ vào danh sách mong muốn: Đưa ~ vào danh sách mong muốn
- Thêm ~ vào danh sách mua hàng/ thanh toán: Đưa ~ vào giỏ hàng/ danh sách thanh toán
- Đặt đơn hàng chung: Đặt đơn hàng chung
- Sử dụng điểm thưởng: Sử dụng điểm thưởng
- Mua hàng trực tiếp từ nước ngoài: Đặt hàng trực tiếp từ nước ngoài
- Kiểm tra thông tin vận chuyển: Xác nhận thông tin vận chuyển