1. Lê
Quả lê nổi bật với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Ăn lê thường xuyên giúp cải thiện tình trạng táo bón, mệt mỏi, tăng huyết áp và phòng ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2. Ngoài ra, lê còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác.
Theo các chuyên gia, 100g lê cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng như canxi, chất xơ, kali, protein, photpho, và các vitamin A, B, C. Lê có 0,5mg sắt, 86,5g nước, 0,2g protein, 0,1g chất béo, 11g carbohydrate, 14mg canxi, 13mg photpho, 1,6g chất xơ, 1mg axit folic, cùng các vitamin nhóm P, C và beta carotene, 0,2g vitamin PP,...
Nhờ vào bảng thành phần dinh dưỡng phong phú, lê rất có lợi cho sức khỏe. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích nên ăn lê hàng ngày để nhận được các lợi ích như:
- Ngăn ngừa viêm nhiễm: hoạt chất trong lê giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả;
- Cải thiện tiêu hóa: chất xơ trong lê hỗ trợ hệ tiêu hóa, hữu ích cho những ai bị tiêu chảy, táo bón;
- Tăng cường sức đề kháng: các vitamin và khoáng chất trong lê giúp hệ miễn dịch chống lại bệnh tật;
- Giảm cholesterol: chất xơ và Pectin trong lê giúp giảm mức cholesterol trong máu;
- Hạn chế nguy cơ tiểu đường type 2: anthocyanin trong lê hỗ trợ kiểm soát đường huyết, hữu ích cho người tiểu đường type 2;
- ...
2. Xoài
Những lợi ích tiềm năng của xoài đối với tóc và da đã được quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, rất ít người tiêu dùng biết đến tác dụng của xoài đối với hệ tiêu hóa. Xoài cung cấp 2,6 gram chất xơ và khoảng 100 calo trong mỗi khẩu phần. Nó cũng cung cấp 1,4 gram protein, 24,7 gram carbs và 67% lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày.
Ngoài vitamin và khoáng chất, xoài còn chứa pectin - một chất chống oxy hóa và amylase - enzyme giúp phân hủy tinh bột, thành phần chính trong bánh mì trắng, khoai tây, gạo, mì ống và các thực phẩm khác.
Amylase trong xoài gia tăng khi quả trưởng thành và giảm khi quả chín. Lượng amylase giảm đáng kể trong quả quá chín. Vì vậy, xoài có thể cải thiện sức khỏe tiêu hóa bằng cách hỗ trợ cơ thể tiêu hóa tinh bột.
Các loại trái cây giàu chất xơ có thể nâng cao chức năng tiêu hóa và giúp ngăn ngừa và giảm táo bón, duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ giảm cân bằng cách giữ cho bạn cảm thấy no lâu hơn. Chất xơ cũng đã được chứng minh có khả năng giảm mức cholesterol, bảo vệ chống lại bệnh tim và cải thiện sự kiểm soát cơn thèm ăn.
3. Dưa lê
Dưa lê, còn được biết đến với tên gọi dưa mật, là một loại dưa thuộc họ Cucumis melo. Theo thông tin từ Wikipedia, loại dưa này có vỏ mịn, không có mùi xạ hương, vị thanh ngọt và tính hàn, rất được yêu thích vì khả năng giải nhiệt. Dưa lê thuộc nhánh Inodorus, nghĩa là loại dưa có vỏ nhẵn.
Hình dáng của dưa lê có thể là tròn hoặc hơi bầu dục. Vỏ dưa có màu xanh lục pha vàng, và phần thịt quả thường có màu xanh lục nhạt. Giống như nhiều loại trái cây khác, dưa lê cũng có hạt. Phần thịt bên trong chủ yếu dùng để làm món tráng miệng. Dưa lê khá phổ biến và được bày bán trên khắp thế giới, mùa thu hoạch là từ giữa hè đến đầu thu.
Quả dưa lê không chỉ ngon và mát mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Chúng giúp cải thiện sức khỏe xương, giảm huyết áp, kiểm soát lượng đường trong máu, và nhiều lợi ích khác. Chất xơ trong dưa lê giúp cải thiện hệ tiêu hóa, làm chậm phản ứng đường huyết và hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh. Theo Pubmed, một cốc dưa lê cung cấp khoảng 1,5 gram chất xơ, tương đương 5% nhu cầu hàng ngày, mặc dù nhiều trái cây khác chứa nhiều chất xơ hơn, nhưng dưa lê vẫn là một phần bổ sung hữu ích cho chế độ ăn hàng ngày.
4. Dưa lưới
Dưa lưới là một loại trái cây được yêu thích nhờ vào màu sắc hấp dẫn và vị ngọt mát. Bên cạnh đó, dưa lưới còn cung cấp nhiều dưỡng chất và có nhiều lợi ích sức khỏe như phòng chống ung thư, tốt cho mắt, giảm viêm khớp và làm đẹp da. Theo Quỹ Y tế Thế giới, dưa lưới được xếp vào danh sách các loại trái cây có lợi cho phổi vì chứa nhiều vitamin A, với 250mg dưa lưới cung cấp đến 40% nhu cầu vitamin A hàng ngày của cơ thể.
Nghiên cứu cho thấy, sự kết hợp giữa nước và chất xơ trong dưa lưới có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón. Hơn nữa, nhờ lượng Vitamin C và nước dồi dào, dưa lưới còn có tác dụng tích cực đối với viêm loét dạ dày. Lượng nước và chất xơ phong phú trong dưa lưới hỗ trợ ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, đồng thời chất điện giải trong dưa lưới giúp chống mất nước hiệu quả.
5. Bơ
Quả bơ
- Thường xuyên ăn bơ giúp giảm độ axit trong nước tiểu và làm giảm cholesterol trong máu.
- Hỗ trợ cân bằng hệ thần kinh và kích thích ham muốn tình dục.
- Với lượng đường thấp, bơ phù hợp cho người bị tiểu đường và người mới hồi phục sức khỏe.
- Ăn bơ giúp làm đẹp da, giữ cho làn da mềm mại và tươi sáng.
Để hấp thu tối đa dinh dưỡng từ bơ, nên ăn bơ trước bữa ăn từ 1-2 giờ. Ăn bơ vào buổi sáng giúp cơ thể hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng hiệu quả mà không lo tích tụ mỡ thừa. Nếu bạn muốn tăng cân, ăn bơ sau bữa ăn từ 1-2 giờ.
Mỗi ngày, chỉ nên ăn tối đa ½ quả bơ để tránh dư thừa calo và chất béo, gây tăng cân. Khi ăn bơ, nên dùng cả phần thịt màu vàng và xanh đậm gần vỏ, vì đây là phần chứa nhiều dưỡng chất nhất. Bơ có thể được kết hợp với các loại trái cây khác trong sinh tố như sinh tố bơ với chuối hoặc mãng cầu,…
6. Táo
Táo là loại trái cây phong phú về vitamin, khoáng chất và chất xơ, đồng thời có khả năng chống oxy hóa rất mạnh mẽ. Flavonoid có trong táo giúp ngăn ngừa ung thư và bảo vệ trái tim khỏi các bệnh tim mạch. Theo một nghiên cứu gần đây của Đại học Oxford (Anh), việc ăn một quả táo mỗi ngày có thể giảm đến 8.500 ca tử vong vì bệnh tim hoặc đột quỵ hàng năm ở người trên 50 tuổi.
Táo chứa một lượng lớn chất xơ, bao gồm khoảng 1,2 g chất xơ hòa tan và 2,8 g chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan chủ yếu là pectin, có tác dụng như một thuốc nhuận tràng tự nhiên, giúp làm mềm phân và giảm thời gian di chuyển trong ruột. Ngoài ra, táo còn cải thiện sức khỏe tiêu hóa bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong ruột.
7. Quả mọng
Quả mọng (berry) là những trái cây nhỏ, tròn, mềm với nhiều màu sắc rực rỡ như xanh, đỏ và tím. Chúng không chỉ bắt mắt mà còn rất ngon, có nhiều thịt và không chứa hạt.
Hương vị của quả mọng thường là sự kết hợp giữa ngọt nhẹ và chua, tạo nên sự quyến rũ khó cưỡng. Chính vì vậy, quả mọng cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể như chất xơ, vitamin C và polyphenol chống oxy hóa. Những dưỡng chất này giúp cơ thể chống lại và giảm triệu chứng của các bệnh mãn tính.
Quả mọng rất giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể như sau:
- Cải thiện lượng đường trong máu: Theo thông tin từ bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour, quả mọng giúp tăng cường độ nhạy insulin, ngăn ngừa tình trạng lượng đường trong máu tăng cao và giảm phản ứng với insulin khi tiêu thụ thực phẩm giàu carbohydrate.
- Cung cấp chất chống oxy hóa: Quả mọng chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit ellagic, resveratrol và anthocyanins, giúp bảo vệ tế bào và giảm nguy cơ mắc bệnh. Các nghiên cứu cho thấy việt quất và mâm xôi có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất trong các loại trái cây.
- Giàu chất xơ: Quả mọng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, cả hòa tan và không hòa tan. Tiêu thụ nhiều chất xơ hòa tan giúp giảm tốc độ di chuyển của thức ăn qua đường tiêu hóa, giữ bạn no lâu và giảm cảm giác đói bụng. Chất xơ cũng giúp giảm lượng calo và kiểm soát cân nặng hiệu quả.
- ...
8. Ổi
Các nghiên cứu cho thấy mỗi quả ổi cung cấp khoảng 12% nhu cầu chất xơ hàng ngày, giúp cải thiện nhu động ruột, tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón hiệu quả. Đặc biệt, các chất như potassium, carotenoids và vitamin C trong ổi có khả năng hỗ trợ làm lành các vết thương do viêm loét dạ dày. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng ổi chứa hợp chất làm se, có tác dụng hỗ trợ điều trị tiêu chảy và hợp chất kiềm giúp phòng ngừa sự phát triển của vi khuẩn, từ đó hỗ trợ phòng ngừa và điều trị bệnh lý đường tiêu hóa.
Nếu bạn lo lắng ăn ổi có gây táo bón không, thì hãy yên tâm rằng ổi chín không gây táo bón mà còn có lợi cho tiêu hóa và giúp nhuận tràng. Một quả ổi chín chứa khoảng 36% chất xơ và lượng vitamin C phong phú. Bên cạnh đó, ổi chín còn chứa nhiều khoáng chất, acid amin và hợp chất chống oxy hóa, giúp làm mềm phân, cung cấp dinh dưỡng và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Để phòng ngừa táo bón khi ăn ổi, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Uống nước ép ổi: Ép 4 - 5 quả ổi mỗi ngày hoặc kết hợp với rau xanh và trái cây khác để làm nước ép. Nước ép ổi dễ hấp thu hơn và giúp tăng cường nhuận tràng.
- Sinh tố ổi: Cung cấp chất lỏng cho ruột kết và chất xơ để tăng thể tích phân, giúp phân dễ dàng thải ra ngoài.
- Ăn ổi trực tiếp: Chọn ổi chín để ăn trực tiếp giúp phòng ngừa khó tiêu và táo bón. Nếu ổi có nhiều hạt hoặc hạt quá cứng, có thể bỏ ruột trước khi ăn.
9. Bưởi
Bưởi là loại trái cây chứa nhiều nước và chất xơ, giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, nhưng có thể gây ra trào ngược axit hoặc đau dạ dày ở một số người.
Với hàm lượng nước cao, ít calo và nhiều chất xơ cùng các vitamin và khoáng chất thiết yếu, bưởi là thực phẩm lý tưởng cho chế độ ăn uống cân bằng. Một quả bưởi nhỏ nặng khoảng 200 g chứa 182 g nước và 2,2 g chất xơ.
Bưởi có khả năng ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ ung thư đại tràng và hỗ trợ tiêu hóa tốt. Nó giống như một loại 'thuốc tự nhiên' với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đặc biệt, bưởi rất hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa. Chỉ cần ăn múi bưởi trực tiếp, uống nước ép hoặc kết hợp với các thành phần khác để nấu thành cao, bạn có thể thấy cải thiện rõ rệt chỉ sau 5 ngày.
10. Kiwi
Kiwi được mệnh danh là “siêu trái cây” nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng vượt trội. Một trái kiwi cung cấp vitamin, khoáng chất và calo tương đương với hơn 27 loại trái cây phổ biến, xếp kiwi vào hàng đầu trong danh sách trái cây giàu dinh dưỡng. Kiwi không chỉ là nguồn phong phú chất xơ, kali, axit folic, vitamin C và E, mà còn chứa các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy và các vấn đề về tiêu hóa khác.
Kiwi chứa enzim actinidain, giúp phân hủy protein và cải thiện hệ tiêu hóa, tương tự như bromelain trong dứa và papain trong đu đủ. Chất xơ trong kiwi không chỉ hỗ trợ tiêu hóa mà còn giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, giữ cho hệ thống tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
11. Dứa
Dứa, trái cây nhiệt đới giàu dưỡng chất, nổi bật với các enzyme giúp giảm viêm và cải thiện tiêu hóa, đồng thời điều trị chứng đầy hơi và khó tiêu. Bromelain, một enzyme độc quyền có trong dứa, giúp phân hủy protein và làm giảm các triệu chứng như đau bụng, ợ nóng, khí đốt, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy và buồn nôn.
Chỉ với 200g dứa, bạn đã nhận được lượng vitamin C vượt mức khuyến nghị hàng ngày, hỗ trợ hệ miễn dịch, hồi phục mô, bảo vệ tế bào khỏi lão hóa sớm, đồng thời phòng ngừa bệnh tim và ung thư. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến thừa cân và ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của cơ thể.
Dứa còn cung cấp mangan dồi dào kết hợp với vitamin C, thúc đẩy sản xuất collagen, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn. Nó cũng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, vì vậy, hãy thưởng thức dứa vào mùa hè để bảo vệ làn da khỏi tia UV.
Tuy nhiên, bạn nên ăn dứa với mức độ hợp lý để tránh tình trạng đau rát lưỡi.
12. Đào
Đào, một loại trái cây thuộc họ quả hạch, là nguồn cung cấp dồi dào các chất dinh dưỡng. Đào không chỉ chống lão hóa và tăng cường hệ miễn dịch mà còn giúp cơ thể thanh lọc độc tố. Một nghiên cứu ở Trung Quốc cho thấy những người ăn đào hơn 2 lần mỗi tuần có nguy cơ mắc ung thư miệng thấp hơn đáng kể so với người khác.
Trái Đào chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như carbohydrate, protein, vitamin, khoáng chất và chất xơ, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe bất ngờ như phòng chống ung thư, bảo vệ cơ thể khỏi tia UV, cải thiện thị lực, hỗ trợ giảm cân và bổ máu. Đặc biệt, Đào còn có tác dụng tuyệt vời cho hệ tiêu hóa.
Nước ép Đào với tính kiềm tự nhiên giúp giảm các triệu chứng viêm dạ dày, khó tiêu, táo bón, đầy hơi, buồn nôn và rối loạn tiêu hóa khác. Nếu bạn đang bị đau dạ dày, nước ép Đào có thể là phương thuốc hiệu quả giúp làm sạch đường ruột.
13. Đu đủ
Chế độ ăn phong phú với trái cây tươi là phương pháp lý tưởng để cung cấp vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Đặc biệt, đu đủ là loại trái cây bổ dưỡng không chỉ tốt cho người khỏe mạnh mà còn hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa như viêm ruột. Đu đủ chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa thiết yếu như vitamin A, vitamin K và folate, những dưỡng chất mà người bệnh viêm ruột thường thiếu hụt.
Đu đủ cũng cung cấp hai enzym quan trọng là papain và chymopapain, giúp làm mềm protein và hỗ trợ giảm viêm. Enzym papain có tác dụng phá vỡ các chuỗi protein dai trong thịt, thường được dùng để làm mềm thịt và trong một số sản phẩm tiêu hóa không kê đơn để giảm đau bụng. Cả hai enzym này đều có khả năng giảm đau cấp tính và điều trị các tình trạng viêm mạn tính như viêm khớp và hen suyễn.
Chất xơ và nước có trong đu đủ giúp ngăn ngừa táo bón, cải thiện nhu động ruột và giảm đầy hơi. Đu đủ cũng hỗ trợ điều trị táo bón và các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS), được coi là phương thuốc tự nhiên hiệu quả trong các nền văn hóa nhiệt đới.
14. Dưa hấu
Dưa hấu chứa hơn 90% nước, lý tưởng cho những người mắc bệnh viêm ruột hoặc cần thực phẩm dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng. Với hàm lượng cao chất chống oxy hóa, beta-caroten, vitamin A và vitamin C, dưa hấu mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, vì dưa hấu cũng chứa nhiều FODMAP, người bị chứng khó tiêu hoặc hội chứng ruột kích thích nên thận trọng khi tiêu thụ.
Với lượng nước dồi dào và chất xơ ít ỏi, dưa hấu hỗ trợ duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Tiêu thụ dưa hấu cùng với các loại trái cây và rau quả khác có thể thúc đẩy nhu động ruột bình thường.
16. Chuối
Chuối không chỉ là một món tráng miệng ngon miệng mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe. Theo các nghiên cứu, chuối có tính hàn, vị ngọt và chứa nhiều Mg, K, vitamin B6, giúp tăng cường sức đề kháng. Pectin có trong chuối hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp nhuận tràng và trị táo bón hiệu quả.
Chuối cung cấp kali dồi dào, một khoáng chất quan trọng mà những người bị viêm ruột thường thiếu. Ngoài kali, chuối còn chứa các vitamin và khoáng chất cần thiết khác như vitamin C, vitamin B và magie. Đây là loại trái cây dễ tiêu hóa, rất phù hợp cho những người gặp vấn đề về nôn mửa và tiêu chảy.
Nếu bạn có vấn đề về bao tử hoặc đã phẫu thuật hồi tràng, chuối có thể giúp ích trong quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu bạn bị khó tiêu hoặc hội chứng ruột kích thích, cần lưu ý rằng chuối có chứa nhiều FODMAP. Đối với người bị viêm ruột, nên chọn chuối đã chín vàng hoặc có đốm nâu vì chúng dễ tiêu hóa hơn và chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn so với chuối xanh.