1. Một số Phrasal verb với Bring
1.1 Bring along /brɪŋ əˈlɒŋ/
Bring along: To take something with you (Mang theo cái gì đó cùng với bạn.)
Ví dụ: Mọi người nên mang theo laptop vào phòng họp. (Everyone should bring a laptop along to the conference room.)
Bring along: To take someone with you (Mang ai đó theo cùng với bạn.)
Ex: Can I bring a companion to the gathering? (Tôi có thể đưa một người bạn đến buổi tụ tập được không?)
1.2 Raise /reɪz/
Bring up: To care for a child until they are an adult, often giving them particular beliefs (Chăm sóc một đứa trẻ cho đến khi chúng trưởng thành, thường gieo cho chúng những đức tin cụ thể.)
Ex: Kai was raised by his grandfather. (Kai được dưỡng dục bởi ông của cậu ấy.)
Bring up: To start to talk about a particular subject (Khơi lên một vấn đề cụ thể.)
Ex: He frequently mentions his health issues. (Anh ấy thường xuyên đề cập đến các vấn đề về sức khỏe của mình.)
Bring up: To cause something to appear on a screen (Làm một cái gì đó xuất hiện trên màn hình.)
Ex: You can access the menu by right-clicking on the title bar. (Bạn có thể truy cập menu bằng cách nhấp chuột phải vào thanh tiêu đề.))
1.3 Revive someone /rɪˈvaɪv sʌmˈwʌn/
Bring around: To make someone become conscious again after being unconscious (Làm cho ai đó tỉnh táo trở lại sau khi bất tỉnh.)
Ex: I administered a whiff of ammonia to revive him. (Tôi cho anh ấy hít một hơi ammonia để làm anh ấy tỉnh lại.)
Bring around: To persuade someone to have the same opinion as you have (Để thuyết phục ai đó có cùng quan điểm với mình.)
Ex: He attempted to persuade them into accepting a compromise. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục họ chấp nhận một sự thỏa hiệp.)
1.4 Uncover /ʌnˈkʌvər/
Bring around: To make a shy person happier and more confident (Làm cho một người nhút nhát trở nên vui vẻ và tự tin hơn.)
Ex: Lily is very reserved so we must unearth her. (Lily rất kín đáo nên chúng ta phải khai quật cô ấy.)
Bring around: To produce something to sell to the public (Sản xuất một cái gì đó để bán ra thị trường.)
Ex: They continue unveiling larger televisions. (Họ tiếp tục giới thiệu những chiếc TV lớn hơn.)
1.5 Propose /prəˈpəʊz/
Bring forward: To introduce something so that it can be seen or discussed (Giới thiệu thứ gì đó để nó có thể được nhìn thấy hoặc được thảo luận.)
Ex: The authorities presented some fresh evidence in the case. (Các cơ quan chức năng đã đưa ra một số bằng chứng mới trong vụ án.)
Bring forward: To change the date or time of an event so that it happens earlier than planned (Thay đổi ngày hoặc thời gian của một sự kiện để nó xảy ra sớm hơn dự định.)
Ex: The elections were moved ahead by two months. (Cuộc bầu cử đã được diễn ra sớm hơn hai tháng.)
Mytour - 20 MOST USEFUL PHRASAL VERBS with 'BRING' [Learning English for Beginners]
1.6 Achieve / əˈtʃiːv/
Bring off: To succeed in doing something difficult (Hoàn thành một việc gì đó khó khăn.)
Ex: It was a significant presentation, and he has pulled it off flawlessly. (Đó là một buổi thuyết trình quan trọng, và anh ấy đã hoàn thành nó một cách hoàn hảo.)
1.7 Cause / kɔːz/
Bring about: To cause something to happen (Khiến điều gì đó xảy ra.)
Ex: He caused positive changes for this class. (Anh ấy đã gây ra những thay đổi tích cực cho lớp học này.)
1.8 Restore / rɪˈstɔː/
Bring back: To return from somewhere with something (Mang một thứ gì đó về một nơi nào đó.)
Ex: Can you fetch me some cake? (Bạn có thể mang lại cho tôi một ít bánh không?)
Bring back: To make someone think about something from the past (Làm cho ai đó nghĩ về điều gì đó trong quá khứ.)
Ex: The photos evoked some wonderful memories. (Những bức ảnh gợi lên những kỷ niệm tuyệt vời.)
1.9 Reduce /rɪˈdjuːs/
Bring down: To cause someone in a position of power to lose their job (Khiến ai đó mất đi quyền lực, mất việc.)
Ex: A multitude of complaint letters topple him from the position of mayor. (Một loạt các lá thư khiếu nại đánh đổ ông ta khỏi vị trí thị trưởng.)
Bring down: To reduce the level of something (Giảm mức độ của một cái gì đó.)
Ex: They've significantly slashed the price of TVs. (Họ đã giảm giá tivi một cách đáng kể.)
Bring down: To cause something to come down to the ground (Làm một cái gì đó rơi xuống mặt đất.)
Ex: The storm felled several trees. (Cơn bão làm đổ một số cây.)
1.10 Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
Bring in: To introduce something new such as a product or a law (Giới thiệu một cái gì đó mới như sản phẩm hoặc đạo luật.)
Ex: New safety regulations have been introduced. (Các quy định an toàn mới đã được giới thiệu.)
Bring in: To make a particular amount of money (Kiếm một số tiền cụ thể.)
Ex: He earns about $3000 a month. (Anh ấy kiếm được khoảng 3000 đô một tháng.)
1.11 Trigger /ˈtrɪɡər/
Bring on: To help someone to improve, especially through training or practice (Giúp ai đó cải thiện, phát triển thông qua việc đào tạo hoặc thực hành.)
Ex: Anna has greatly aided in improving my English communication skills. (Anna đã giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của tôi một cách đáng kể.)
Bring on: To make something happen, usually something bad (Khiến điều gì đó xảy ra, thường là một cái gì đó xấu.)
Ex: The booming music triggered yet another of his headaches. (Âm nhạc ồn ào đã gây ra một cơn đau đầu khác cho anh ấy.)
1.12 Carry over /briɳˈ 'ouvə/
Bring over: Diễn tả hành động mang cái gì đó từ chỗ này sang chỗ khác.
Ex: The instructor requested us to transport intact furniture to the school's storage facility. (Người hướng dẫn yêu cầu chúng tôi vận chuyển đồ đạc nguyên vẹn đến nhà kho của trường.)
Bring over: Diễn tả hành động đưa ai đó đi đâu hoặc tham quan nơi nào đó.
Ex: My mom escorted me to my grandma's residence for a visit as she had been unwell for several days. (Mẹ tôi đã đưa tôi đến nhà bà nội để thăm bà vì bà đã ốm mấy ngày nay.)
1.13 Gather together /briɳˈ təˈɡeð.ər/
Bring together: To help people or groups to become friendly or to do something together, especially when they would not usually do this (Giúp mọi người hoặc các nhóm trở nên thân thiện hoặc cùng nhau làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ thường không làm điều này.)
Ex: A mutual fascination with chess united them. (Sự quyến rũ chung với cờ vua đã đoàn kết họ.)
20+ COMMON PHRASAL VERBS WITH COME
15 FREQUENTLY USED PHRASAL VERBS WITH PUT
1.14 Guide through /briɳ θruː/
Bring through: To take someone or something from one place and have them with you when you arrive somewhere else (Mang ai hoặc cái gì từ chỗ này đến chỗ kia khi bạn đi đâu đó.)
Ex: Upon the letter's arrival, could you request Joy to escort it over? (Khi thư đến, bạn có thể yêu cầu Joy đưa nó qua không?)
Bring through: To help someone endure something, such as a disease, an emotional upset, or a stressful period (Giúp ai đó vượt qua khó khăn, như bệnh tật, cảm xúc khó chịu, giai đoạn căng thẳng.)
Ex: You steered us through the difficulties with the aid of the subsidy. (Bạn đã dẫn dắt chúng tôi qua những khó khăn nhờ vào sự hỗ trợ của khoản trợ cấp.)
1.15 Bring forth /briɳ tuː/
Bring to: Đưa đến, dẫn đến một tình trạng nào đó.
Ex: Scholars speculate that certain pandemics may have led to the demise of numerous ancient societies. (Các học giả suy đoán rằng một số dịch bệnh có thể đã dẫn đến sự suy tàn của nhiều cộng đồng cổ đại.)
2. Application exercises of Phrasal verbs with Bring
2.1 Select appropriate phrasal verbs in parentheses to fill in the blanks below
- Applicants are required to ………(1)…………. the original documents for verification when they come. (bring up/ bring out/ bring along)
- The smell of grass ………(2)…………. every memory of my childhood. (brought back/ brought in/ brought around)
- Luna ………(3)…………. her two children all on her own. (brought about/ brought up/ brought down)
- I will do everything I can to……….. his ………(4)…………. to my point of view. (bring (his) around/ bring (his) forward/ bring (his) off)
- It took the combined efforts of both the press and the public to ………(5)…………. a change in the law. (bring along/ bring up/ bring about)
2.2 Answers
(1) bring along
(2) brought back
(3) brought up
(4) bring (his) around
(5) bring about
Above are some Phrasal verbs with Bring and exercises on common Phrasal verb Bring in English. Remember to memorize these phrasal verbs to help make your language usage more flexible, serve effective communication, and achieve high scores in real exams, everyone!