15 thực phẩm giàu vitamin B cho sức khỏe toàn diện
Vitamin B gồm 8 loại, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ các quá trình tế bào. Bạn có thể bổ sung vitamin B thông qua chế độ ăn hàng ngày. Ngoại trừ B12, cơ thể không thể lưu trữ lâu dài, vì vậy bạn cần bổ sung thường xuyên từ thực phẩm.
Thực phẩm giàu vitamin B là những thực phẩm có hàm lượng đáp ứng ít nhất 20% nhu cầu hàng ngày (RDI). Dưới đây là một số lựa chọn tốt cho sức khỏe.
1. Cá hồi - Nguồn vitamin B đa dạng
Cá hồi cung cấp nhiều vitamin B, ví dụ như:
- Vitamin B1: 18% RDI
- Vitamin B2: 29% RDI
- Vitamin B3: 50% RDI
- Vitamin B5: 19% RDI
- Vitamin B6: 47% RDI
- Vitamin B12: 51% RDI
Cá hồi cũng là nguồn chất béo omega-3, protein và selen, giúp bảo vệ tim mạch.
2. Rau lá xanh
Các loại rau xanh như rau bina, rau củ cải, rau diếp chứa nhiều vitamin B9.
- Rau bina sống: 41% RDI/1/2 cốc
- Rau bina nấu chín: 31% RDI/1/2 cốc
- Rau xanh Collard nấu chín: 20% RDI/1/2 cốc
- Rau củ cải nấu chín: 25% RDI/1/2 cốc
- Rau diếp Romaine thô: 29% RDI/2 cốc
Chú ý giữ lại vitamin B9 khi nấu rau xanh bằng cách hấp thay vì nấu quá nhiệt.
3. Gan và thịt nội tạng
Gan là nguồn vitamin B đa dạng, ví dụ:
- Vitamin B1: 12% RDI
- Vitamin B2: 201% RDI
- Vitamin B3: 87% RDI
- Vitamin B5: 69% RDI
- Vitamin B6: 51% RDI
- Vitamin B7: 138% RDI
- Vitamin B9: 65% RDI
- Vitamin B12: 1.386% RDI
Thử pha trộn gan với thịt yêu thích hoặc thêm gia vị để tạo hương vị đặc biệt.
4. Trứng - Nguồn vitamin B và biotin
Một quả trứng lớn chứa 33% RDI vitamin B7 và nhiều vitamin B khác như B2, B5, B9, B12.
- Vitamin B2: 15% RDI
- Vitamin B5: 7% RDI
- Vitamin B7: 33% RDI
- Vitamin B9: 5% RDI
- Vitamin B12: 9% RDI
Nếu không ăn trứng, bạn có thể thay thế bằng rau, trái cây, hạt, ngũ cốc để đáp ứng nhu cầu B7.
5. Sữa - Nguồn vitamin B đa dạng
Một cốc sữa cung cấp 26% RDI vitamin B2 và một lượng nhỏ các vitamin B khác như B1, B5, B12.
- Vitamin B1: 7% RDI
- Vitamin B2: 26% RDI
- Vitamin B5: 9% RDI
- Vitamin B12: 18% RDI
Sữa là nguồn cung cấp vitamin B2 hàng đầu, giúp hấp thụ B12 tốt nhất từ thực phẩm.
6. Thịt bò - Nguồn vitamin B đầy đủ
Một miếng thịt bò 100gr chứa nhiều vitamin B như B1, B2, B3, B5, B6, B12.
- Vitamin B1: 5% RDI
- Vitamin B2: 8% RDI
- Vitamin B3: 39% RDI
- Vitamin B5: 6% RDI
- Vitamin B6: 31% RDI
- Vitamin B12: 29% RDI
7. Hàu, trai và hến
Hàu, trai và hến là nguồn cung cấp B12 và B2 tuyệt vời. Chúng cũng mang đến một lượng nhỏ B1, B3 và B9. Mỗi lần nấu chín 100 gram đều cung cấp
Vitamin B | Hàu, % RDI | Trai, % RDI | Hến, % RDI |
Vitamin B1 | 8% | 10% | 20% |
Vitamin B2 | 26% | 25% | 25% |
Vitamin B3 | 18% | 17% | 15% |
Vitamin B9 | 4% | 7% | 19% |
Vitamin B12 | 480% | 1,648% | 400% |
Những sinh vật biển này cũng giàu protein và nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, selen và mangan. Đồng thời, chúng chứa chất béo omega-3 có lợi.
8. Cây họ đậu
Đậu là thực phẩm đặc biệt vì chúng cung cấp nhiều folate (B9). Chúng cũng chứa một lượng nhỏ vitamin B khác như thiamine (B1), riboflavin (B2), niacin (B3), axit pantothenic (B6).
Dưới đây là hàm lượng B9 của 1/2 chén (85 gram) đậu nấu chín của một số loại thường ăn:
- Đậu đen: 32% RDI
- Đậu xanh: 35% RDI
- Đậu thận: 29% RDI
- Đậu lăng: 45% RDI
- Đậu Pinto: 37% RDI
- Hạt đậu nành rang: 44% RDI
Vitamin B9, hay axit folic, đặc biệt quan trọng để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh. Lưu ý rằng tỷ lệ phần trăm/RDI dựa trên RDI 400 mcg, nhưng phụ nữ mang thai cần nhiều hơn, 600 mcg mỗi ngày.
9. Thịt gà và thịt gà Tây
Thịt gà và gà tây đặc biệt giàu niacin (B3) và pyridoxine (B6). Thịt trắng - như ức gà - cung cấp nhiều hơn so với thịt đậm màu - như thịt đùi. Mỗi lần nấu chín 100 gram gà, không da cung cấp:
Vitamin B | Ức gà, % RDI | Ức gà tây, % RDI | Thịt gà sẫm màu, % RDI | Gà tây, thịt sẫm màu, % RDI |
Vitamin B2 | 7% | 8% | 13% | 15% |
Vitamin B3 | 69% | 37% | 33% | 17% |
Vitamin B5 | 10% | 7% | 12% | 14% |
Vitamin B6 | 30% | 28% | 18% | 19% |
Vitamin B12 | 6% | 7% | 5% | 7% |
Nếu bạn muốn giảm calo từ chất béo, có thể bỏ da mà không mất hết các vitamin B.
10. Sữa chua
Sữa chua chứa nhiều B2 và B12. Mỗi lần ăn sữa chua cung cấp:
Vitamin B | Sữa chua nguyên chất, % RDI trong mỗi 2/3 cốc (170 gram) | Sữa chua vani,% RDI mỗi 2/3 cốc (170 gram) | Sữa chua vani đông lạnh,% RDI mỗi 2/3 cốc (95 gram) |
Vitamin B2 | 18% | 26% | 20% |
Vitamin B12 | 26% | 35% | 11% |
Đa số các loại sữa chua có chứa đường, nên hãy ăn một cách có chừng mực, tránh tiêu thụ quá mức.
11. Nấm men dinh dưỡng và nấm men bia
Nấm men dinh dưỡng và nấm men bia không hoạt động thường được sử dụng để làm bánh hoặc gia vị. Bạn có thể kiểm tra trên nhãn sản phẩm để xem liệu chúng có được thêm vào món ăn hay không. Với lượng 15 - 30 gram tương đương 2 muỗng canh, chúng cung cấp chất dinh dưỡng như sau:
Vitamin B | Nấm men dinh dưỡng, % RDI | Nấm bia, % RDI |
Vitamin B1 | 640% | 80% |
Vitamin B2 | 570% | 90% |
Vitamin B3 | 280% | 50% |
Vitamin B5 | 10% | 6% |
Vitamin B6 | 480% | 40% |
Vitamin B9 | 60% | 15% |
Vitamin B12 | 130% | 5% |
Người tuân thủ chế độ ăn chay thường ưa chuộng men dinh dưỡng, để bù đắp cho sự thiếu hụt vitamin B12 từ việc không tiêu thụ sản phẩm động vật. Hương vị hấp dẫn của men dinh dưỡng thường khiến chúng trở thành loại gia vị phổ biến, thích hợp cho nhiều món như sinh tố, salad hoặc súp.
12. Thịt lợn
Giống như các loại thịt khác, thịt lợn là nguồn vitamin B phong phú. Đặc biệt, thịt lợn chứa nhiều vitamin B1 hơn so với thịt bò. Mỗi lượng thịt lợn thăn 100 gram cung cấp:
- Vitamin B1: 69% RDI
- Vitamin B2: 24% RDI
- Vitamin B3: 24% RDI
- Vitamin B5: 9% RDI
- Vitamin B6: 27% RDI
- Vitamin B12: 14% RDI
Chọn thịt thăn để giảm lượng chất béo và calo, lành mạnh cho cơ thể.
13. Ngũ cốc bổ sung
Ngũ cốc ăn sáng thường được gia tăng thêm vitamin, bao gồm cả các loại vitamin B như B1, B2, B3, B6, B9 và B12.
VitaminB | % RDI trên 3/4 cốc (30 gram) |
Vitamin B1 | 100% |
Vitamin B2 | 100% |
Vitamin B3 | 100% |
Vitamin B5 | 100% |
Vitamin B6 | 100% |
Vitamin B9 | 100% |
Vitamin B12 | 100% |
Hãy lưu ý rằng nhiều loại ngũ cốc ăn sáng bổ sung chứa nhiều đường và ngũ cốc tinh chế. Hãy chọn sản phẩm có ít hơn 5 gram đường trên mỗi khẩu phần và ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt - như lúa mì nguyên chất hoặc yến mạch nguyên chất.
14. Cá hồi
Cá hồi là một loại cá giàu vitamin B. Mỗi khẩu phần cá hồi 100 gram cung cấp:
- Vitamin B1: 28% RDI
- Vitamin B2: 25% RDI
- Vitamin B3: 29% RDI
- Vitamin B5: 22% RDI
- Vitamin B6: 12% RDI
- Vitamin B12: 125% RDI
Ngoài ra, cá hồi còn là nguồn protein tốt và chất béo omega-3 có lợi cho sức khỏe.
15. Hạt giống hướng dương
Hạt giống hướng dương là một trong những nguồn thực vật tốt nhất cung cấp axit pantothenic (B5). Nó có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm, cả động vật và thực vật, tuy chỉ trong lượng nhỏ. Mỗi khẩu phần 28 gram hạt giống hướng dương cung cấp 20% RDI cho axit pantothenic (B5). Hạt giống hướng dương cũng là nguồn tốt cho B3, B6 và B9. Đối với những người dị ứng hạt, bơ hạt hướng dương là lựa chọn tốt.
Dưới đây là bảng so sánh về hàm lượng vitamin B giữa hạt giống hướng dương và bơ hạt hướng dương:
Vitamin B | Hạt hướng dương,% RDI mỗi 28 gram | Bơ hạt hướng dương,% RDI mỗi 2 muỗng canh (32 gram) |
Vitamin B3 | 10% | 8% |
Vitamin B6 | 11% | 12% |
Vitamin B5 | 20% | 22% |
Vitamin B9 | 17% | 18% |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour, với cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị y tế tiên tiến, cam kết mang đến dịch vụ khám và điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng gọi vào số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và sử dụng ứng dụng MyMytour để dễ dàng quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.
Tham Khảo: healthline.com
ĐỌC THÊM
- Nguy cơ của Sự Dư Thừa hoặc Thiếu Hụt Vitamin B12
- Hiệu Ứng của Sự Dư Thừa hoặc Thiếu Hụt Vitamin B6
- Acid Folic (Vitamin B9): Nên Dùng Trước Khi Mang Thai