Sau khi chia sẻ về biệt danh cho người yêu, nhiều bạn đã gửi email và muốn Eliz viết thêm về những biệt danh tình yêu bằng tiếng Anh.
1. Ý nghĩa của việc đặt biệt danh cho người yêu là gì?
2. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cho cả nam và nữ
3. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dành cho phái nữ
4. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dành cho phái nam
Đầu tiên, vì tên tiếng Anh nghe vô cùng sang trọng.
Sau đó, tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu.
Tuy nó là một ngôn ngữ riêng biệt, nhưng Eliz nghĩ rằng cái tên này cũng khá độc đáo, đúng không? 🙂
Hãy cùng Eliz khám phá hơn 150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dưới đây để tìm cho mình một cái đặc biệt nhé.
Ý nghĩa của việc đặt biệt danh cho người yêu là gì?
Trong mối quan hệ tình cảm, chúng ta thường thích sử dụng những biệt danh độc đáo chỉ mình hai người hiểu để gọi nhau.
Cái tên thường là biểu hiện của tính cách hoặc vẻ ngoại hình của đối phương. Biệt danh ngọt ngào này thường được coi là đặc biệt, là sự sáng tạo của mỗi người, dành để thể hiện tình cảm âu yếm. Xem thêm về cách giao tiếp ngọt ngào và đàn ông với người yêu tại đây.
Thường thì khi chọn biệt danh cho người yêu, chúng ta thích thêm chữ "my", tức là "của tôi", để làm nổi bật quyền sở hữu và tình cảm. Hãy cùng Eliz khám phá một số biệt danh hay nhé.

Các biệt danh ngọt ngào này có thể sử dụng cho cả nam và nữ.
Những biệt danh tiếng Anh này thích hợp dành cho cả nam và nữ.
– My Agatha: Điều tốt đẹp của tôi. | – My Aneurin: Người tôi yêu thương. |
– My Agnes: Cô người yêu/anh người yêu tinh khiết của tôi. | – My Belle: Người đẹp lòng tôi. |
– My Amanda: Cực dễ thương của tôi. | – My Beloved: Yêu dấu của tôi. |
– My Abigail: Niềm vui của tôi. | – My Battina: Nguồn sáng chói của tôi. |
– My Amazing one: Con người thú vị. | – My Candy: Cục kẹo ngọt của tôi. |
– My Amore Mio: Người yêu tôi trong tiếng Italia. | – My Coral: Viên đá quý giá của tôi. |
– My Anastasia: Người tái sinh trong tiếng Nga. | – My Cuddle bug: Người yêu nghiện ôm |
– My Darling: Em/Anh yêu. | – My Dear Heart: Trái tim đáng quý. |
– My Dearie: Người yêu dấu của tôi. | – My Deorling: Cục vàng của tôi. |
– My Dora: Món quà quý giá. | – My Eratus: Người tôi yêu. |
Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu hay
– My Everything: Tất cả của tôi. | – My Hot Chocolate: Người yêu ấm áp. |
– My Favorite: Niềm yêu thích của tôi. | – My Hot Stuff: Người yêu quyến rũ. |
– My Gale: Cuộc sống của tôi. | – My Hugs Mcgee: Người có cái ôm ấm áp. |
– My Geraldine: Người vĩ đại của tôi. | – My Iris: Tỏa sáng như cầu vồng. |
– My Grainne: Tình yêu của tôi. | – My Ivy: Người thiên chúa tặng tôi. |
– My Guinevere: Sự tinh khiết của tôi. | – My Jemima: Hiền lành như chim bồ câu. |
– My Honey: Em/Anh yêu, điều ngọt ngào của tôi. | – My Karen: Tâm hồn của tôi. |
– My Honey Badger: Người yêu dễ thương. | – My Kiddo: Đứa trẻ đáng yêu. |
– My Honey bee: Người yêu chăm chỉ. | – My Laver Ma: Dịu dàng như mùa xuân. |
– My Honey buns: Người yêu ngọt ngào. | – My Leticia: Niềm vui của tôi. |
– My Lovebug: Người yêu dễ thương. | – My Lover: Người yêu tôi. |
– My Lovie: Người yêu tôi. | – My Luv: Người yêu tôi. |
– My Mandy: Người hòa đồng. | – My Mercy: Người rộng lượng. |
– My Mi amor: Tình yêu. | – My Mirabelle: Điều kỳ diệu của tôi. |
– My Miranda: Con người đáng ngưỡng mộ. | – My boo: Tình yêu của em |
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cho nữ
Dưới đây là danh xưng đặc biệt cho đấng mày râu khi gọi người yêu của bạn nếu bạn là phụ nữ.
– Người Yêu Bé Bỏng Của Tôi: Chàng trai bé bỏng nhất trong tâm hồn của tôi. | – Người Yêu Thân Mật: Cách gọi ngọt ngào cho người yêu. |
– Người Yêu Ăn Diện: Người yêu thích thời trang và phong cách. | – Người Yêu Chỉ Huy: Anh chàng luôn dẫn đầu và chỉ huy mọi thứ. |
– Người Yêu Quyến Rũ: Chàng trai cuốn hút và quyến rũ. | – Người Yêu Bánh Ngọt: Ngọt ngào như miếng bánh ngọt. |
– Người Yêu Ca Sĩ: Chàng trai có giọng hát tuyệt vời. | – Người Yêu Quần Đáng Yêu: Chiếc quần đáng yêu nhất. |
– Người Yêu Đầu Bếp: Chàng đầu bếp tài ba làm nên mọi bữa ăn. | – Người Yêu Phiêu Lưu: Chàng trai thích phiêu lưu và thách thức. |
– Chú Vịt Của Tôi: Biệt danh đáng yêu cho người yêu. | – Bánh Bao Của Tôi: Người yêu nhỏ xinh như chiếc bánh bao. |
– Người Yêu Ngọt Ngào: Đem lại niềm vui và ngọt ngào như đáng yêu. | – Quốc Vương: Chàng trai như một vị vua. |
– Điều Bất Ngờ: Mang lại điều không ngờ và thú vị. | – Lửa: Nóng bỏng như ngọn lửa. |
– Anh Bạn Trai Láu Cá: Một chàng trai thông minh và lanh lợi. | – Anh Chàng Quyến Rũ: Đẹp trai và cuốn hút. |
– Anh Chàng Đẹp Trai: Nguồn cảm hứng về vẻ đẹp. | – Sự Hoa Mỹ: Vẻ đẹp và duyên dáng. |
– Anh Chàng Hay Cười: Luôn tươi cười và vui vẻ. |
Danh xưng tiếng Anh phong cách để gọi đàn ông

– Chàng Trai Điển Trai Của Tôi: Người đẹp trai và quyến rũ. | – Người Làm Tim Tôi Rộn Ràng: Người khiến tim tôi đập nhanh. |
– Anh Chàng Khỏe Khoắn: Một chàng trai mạnh mẽ và khoẻ mạnh. | – Anh Hùng Của Tôi: Người hùng trong tâm hồn của tôi. |
– Chồng: Danh xưng thân mật cho người yêu. | – Chàng Trai Thích Mạo Hiểm: Người chấp nhận thách thức. |
– Người Đàn Ông Lạnh Lùng: Làm nóng bằng trái tim lạnh lùng. | – Người Đàn Ông Sắt Đá: Người dũng cảm, có trái tim bền vững. |
– Chàng Trai Dễ Tính: Dễ gần và thân thiện. | – Chàng Trai Hát Hay: Chàng trai có giọng hát tuyệt vời. |
– Viên Kẹo Dẻo: Ngọt ngào như viên kẹo dẻo. | – Chàng Trai Thể Thao: Năng động và yêu thể thao. |
– Hiệp Sĩ Trong Áo Giáp Sáng Bóng: Người hùng sẵn sàng bảo vệ. | – Tình Yêu Của Tôi: Người yêu dấu của tôi. |
– Bánh Marshmallow: Mềm mại và ngọt ngào như bánh marshmallow. | – Chú Gấu Chất Lừ Của Tôi: Dễ thương như chú gấu chất lừ. |
– Khỉ Con Của Tôi: Người yêu như một chú khỉ con. | – Người Đẹp Trai: Đẹp trai và quyến rũ. |
– Tất Cả Của Tôi: Tất cả mọi thứ thuộc về tôi. | – Ánh Sáng Mặt Trời Của Tôi: Người làm sáng bóng cuộc sống của tôi. |
– Nemo Của Tôi: Điều đặc biệt và đáng trân trọng. | – Đèn Đêm Của Tôi: Ánh đèn soi sáng mọi khoảnh khắc tăm tối. |
– Nửa Kia Của Tôi: Một nửa của trái tim và tâm hồn tôi. | – Hoàng Tử Của Tôi: Người đẹp trai như hoàng tử. |
– Chàng Ngỗng Của Tôi: Điều độc đáo và khó hiểu nhưng đáng yêu. | – Randy Của Tôi: Người đàn ông gợi cảm và tài năng. |
– Chàng Trai Vững Trãi: Người chất chứa và kiên cường. | – Rum Của Tôi: Người gây nghiện như rượu rum. |
Tiếp tục đọc: Muốn làm ngọt ngào trái tim nàng, hãy thử 4 cách này
Biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh xưng đặc biệt cho đấng mày râu khi gọi người yêu của bạn nếu bạn là nam giới.
– Cô Gái Agnes: Tinh khiết và thuần khiết như một cô gái. | – Cô Gái Amore Mio: Cô gái mà trái tim tôi yêu. |
– Gương Mặt Thiên Thần: Bạn gái xinh đẹp như một thiên thần. | – Thiên Thần Của Tôi: Người thiên thần thuộc về tôi. |
– Bé Yêu Của Tôi: Người yêu nhỏ bé và đáng yêu của tôi. | – Gấu Con Của Tôi: Người yêu nhỏ xinh như một chú gấu con. |
– Người Yêu Xinh Đẹp Của Tôi: Người phụ nữ đẹp nhất trong tôi. | – Binky Của Tôi: Người yêu dễ thương và đáng yêu. |
– Bug Bug Của Tôi: Cô gái đáng yêu như một chú bọ nhỏ. | – Bun Của Tôi: Người yêu ngọt ngào như chiếc bánh sữa. |
– Nút Của Tôi: Cô bạn gái nhỏ bé và dễ thương. | – Kẹo Của Tôi: Ngọt ngào như viên kẹo. |
– Cuddle Bunch Của Tôi: Cô gái với tính cách âu yếm. | – Cuddles Của Tôi: Cô gái thường ôm ấp. |
– Cuddles Bear Của Tôi: Con gấu bông ôm ấp. | – Cuppycakes Của Tôi: Cô gái ngọt ngào như chiếc bánh. |
– Cutie Patootie Của Tôi: Người yêu dễ thương nhất. | – Cutie Pie Của Tôi: Chiếc bánh nướng dễ thương. |
– Duyên Dáng Của Tôi: Cô gái xinh đẹp và quyến rũ. | – Cherub Của Tôi: Tiểu thiên thần thuộc về tôi. |
– Gà Mái Của Tôi: Chăm chỉ và duyên dáng như chú gà mái. | – Chiquito Của Tôi: Cô gái có vẻ đẹp lạ kỳ. |
– Dearie Của Tôi: Người yêu dấu của tôi. |
Danh xưng khiến phái đẹp phát rụt
– Búp Bê Của Tôi: Đẹp như búp bê. | – Tất Cả Của Tôi: Toàn bộ thế giới của tôi. |
– Ngọt Ngào: Cô gái ngọt ngào, đáng yêu. | – Fruit Loops Của Tôi: Cô gái thú vị và ngọt ngào. |
– Honey Hài Hước: Người yêu thú vị. | – Gumdrop Của Tôi: Cô gái có tính cách ngọt ngào. |
– Cừu Của Tôi: Cô người yêu ngọt ngào. | – Laverna Của Tôi: Tinh khiết như mùa xuân. |
– Madge Của Tôi: Quý giá như viên ngọc. | – Maia Của Tôi: Ngôi sao sáng. |
– Apple Của Tôi: Ngọt ngào như trái táo. | – Nadia Của Tôi: Niềm hy vọng của anh. |
– Olga Của Tôi: Cô gái có tâm hồn thánh thiện. | – Pamela Của Tôi: Cô gái ngọt ngào như mật ong. |
– Patricia Của Tôi: Cô gái đức hạnh. | – Primrose Của Tôi: Đến với tôi như mùa xuân. |
– Quintessa Của Tôi: Tinh hoa của tôi. | – Regina Của Tôi: Nữ hoàng của tôi. |
– Rita Của Tôi: Tỏa sáng như viên ngọc. | – Ruby Của Tôi: Viên ngọc Ruby. |
– Sharon Của Tôi: Bình yên bên cô ấy. | – Sugar Của Tôi: Ngọt như đường. |
– Tanya Của Tôi: Hoàng hậu của tôi. | – Twinkie Của Tôi: Ngọt và sảng khoái. |
– Thora Của Tôi: Mạnh mẽ như sấm. | – Zelda Của Tôi: Niềm hạnh phúc của tôi. |
– Zelene Của Tôi: Tỏa sáng như ánh mặt trời. |
Tổng kết
Dưới đây là danh xưng khiến người đẹp phát rụt. Sử dụng danh xưng sẽ làm tăng tình cảm giữa cặp đôi.
Mỗi biệt danh chứa đựng một ý nghĩa riêng biệt, hãy chọn lựa biệt danh phù hợp nhất để tăng kết nối trong mối quan hệ của bạn.
Người Đăng: Vũ Nguyễn
Từ khoá: 150+ danh xưng ngọt ngào cho người yêu tiếng Anh