- Tìm cho mình tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K để thuận tiện giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế?
- Muốn hiểu rõ ý nghĩa của tên mà mình đã chọn cũng như cách phát âm của tên?
- Muốn đặt tên tiếng Anh sao cho thật độc đáo, ý nghĩa, nghe thật sang xịn mịn?
Then this article is for you! Let's explore the top 150+ hottest English names starting with the letter K in 2024 right below.
Nội dung quan trọng |
Tên tiếng Anh có cấu trúc như sau: First name + Middle name + Last name.Tổng hợp 150+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K hay kèm ý nghĩa cụ thể: – Tên cho nữ: Kaylee, Katherine, Khloe, Kylie, Kamila, Kailani, … – Tên cho nam: Kai, Kalel, Kay, Kayden, Kingston, Kevin, … – Tên cho cả nam và nữ: Kinsley, Kennedy, Kaiden, Karter, Kyrie, Kimberly, … – Tên theo người nổi tiếng: Kim Kardashian, Kate Winslet, Katy Perry, Kobe Bryant, Kanye West, Kylian Mbappé, … |
1. Naming in English starting with the letter K
Having an English name for yourself will help you communicate easily and confidently in an international environment. Besides finding a good and meaningful name, you need to note a few important points after naming in English starting with the letter K:

Thứ tự đặt tên trong tiếng Anh là First Name + Middle Name + Last Name (Tên gọi + Tên đệm + Họ).
E.g.: Jennifer Lynn Lopez. (First name là Jennifer, middle name là Lynn, last name là Lopez)
You can choose English names starting with the letter K similar to Vietnamese names for easy recall.
E.g.: If your name is Khanh, you can name yourself Kane, Kathy, etc.
You can experience the IELTS practice test program at Mytour accredited by BC and IDP today, register now!
2. Top 50+ attractive English names for girls starting with the letter K
Below is a list of English names starting with the letter K that you can give to your daughter. Each name has a different meaning, highlighting the personality and uniqueness of each woman:
Tên | Phiên âm | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Kaylee | ka(y)-lee | British | Trong sáng, thuần khiết |
Katherine | kath(e)-rine | Greek | Trong sáng, thuần khiết |
Khloe | k(h)-loe | Greek | Chồi non xanh, sự trẻ trung và tươi mới |
Kylie | ky-lee | Australian | Xinh đẹp, duyên dáng |
Kamila | k(a)-mi-la | Latin | Người trợ giúp cha xứ, hoàn hảo |
Kailani | ka(i)-la-ni | Hawaiian | Biển và bầu trời |
Kaia | kaia | Scandinavian | Thuần khiết, kiên định, đại dương |
Kali | kaia | Sanskrit | Hoa của thời gian |
Kiara | ki(a)-ra | Irish | Tối thượng, sáng sủa |
Kaylani | ka(y)-la-ni | Hawaiian | Thanh lịch |
Kamari | k(a)-ma-ri | Swahili | Ánh trăng |
Kayla | ka(y)-la | Irish | Thuần khiết, công bằng, nguyệt quế, vương miện |
Kira | k(i)-ra | Greek | Ánh sáng, thái dương, phản xạ, tia sáng |
Kate | kay-t | Greek | Tinh khiết, tinh túy, xinh đẹp, xử nữ, … |
Kayleigh | ka(y)-lei-gh | Irish | Mảnh mai |
Keira | ke(i)-ra | Irish | Quyến rũ, bóng tối |
Katie | k(a)-tie | British | Thanh thuần, một dạng của Katherine, xử nữ |
Kensley | ken-sley | British | Sự khởi đầu mới, sự đổi mới và hy vọng |
Kaliyah | ka-li-yə | Arabic | Người yêu, con yêu, cao quý |
Kaitlyn | ka(i)-tl-yn, kait-lyn | Greek | Thuần khiết |
Keilani | ke(i)-la-ni | Hawaiian | Lãnh đạo, uy nghiêm |
Kyra | k(y)-ra | Greek | Người thuộc về chúa |
Khaleesi | ka-li-si | American | Nữ hoàng |
Kenna | ken-nuh | Gaelic | Đẹp trai, xinh đẹp, hiểu biết, giỏi giang |
Karla | k(a)-rla, kar-la | German | Chân chất, mạnh mẽ, bé nhỏ, nữ tính, cô gái độc lập |
Kendra | k(e)-nd-ra, ken-dra | British | Kiến thức và trí tuệ, quyền lực hoàng gia, sức mạnh táo bạo, anh hùng trưởng. |
Karina | kuh-ree-nuh | Scandinavian | Trong sáng, nhẹ nhàng, tốt bụng |
Kiana | ki(a)-na | Hawaiian | Nhẹ nhàng, mềm mại, trung thành |
Kimber | k(i)-mber | British | Thủ lĩnh đốn củi |
Kaydence | ka(y)-den-ce, kayd(e)-nce | Latin | Giai điệu, âm điệu |
Kamiyah | kəˈmaɪə | American | Ảo ảnh, ma thuật |
Kara | k(a)-ra | Italian | Duyên dáng, xinh đẹp, thuần khiết, thân thiện, … |
Kaiya | ka(i)-ya | Japanese | Đại dương, biển, chiến thắng, bầu trời |
Kallie | k(al)-lie | Greek | Xinh đẹp, công bằng, tự do |
Kenia | k(e)-nia | Welsh | Nhà vô địch vĩ đại nhất |
Kristen | kr(i)-sten | Latin | Đệ nhất nữ thần, đệ nhất của Kitô giáo. |
Kaori | ka(o)-ri | Japanese | Mùi hương, vải, dệt |
Krystal | kr(y)-stal | Greek | Băng |
Keren | k(e)-ren | Hebrew | Sừng, tia sáng |
Kacie | k(a)-cie | American | Cảnh giác, mạnh mẽ
|
Kallan | k(al)-lan | Gaelic | Trận chiến, đá, nước chảy |
Kuniko | k(u)-ni-ko | Japanese | Gần gũi với thiên nhiên |
Kendall | ken-dall | British | Thung lũng của sông Kent |
Kennedy | ken-uh-dee | Irish | Đầu đường ánh sáng, đỉnh cao |
Kelsey | kel-sey | British | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kori | k(o)-ri | Greek | Người chiến binh |
Kogie | ko-gi | British | Cô gái tự tin |
Kimy | k(i)-my | British | Lẽ phải |
Kelsy | k(e)-lsy, kel-sy | British | Dũng cảm, đài phun nước mùa xuân |
Kysha | ky-sha | United States | Công chúa, báu vật |
3. Top 50+ attractive English names for boys starting with the letter K
Below is a list of unique English names starting with the letter K for boys:
Tên | Phiên âm | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Kai | kai | Welsh | Đại dương, trái đất, người nắm giữ chìa khóa |
Kalel | kal-el | American | Anh hùng, giọng của chúa |
Kay | kay | Greek | Bùng nổ, thuần khiết |
Kayden | kay-din | Irish | Trẻ, lịch lãm, toàn diện, bạn đồng hành, … |
Kingston | king-stin | British | Thành phố của vua |
Kevin | k(e)-vin | Gaelic | Đẹp trai, thông minh và cao thượng |
Kyle | k(y)-le | Gaelic | Người thắng lợi, hạnh phúc |
Kenneth | k(e)-nne-th | Scottish | Quyến rũ, mạnh mẽ, hấp dẫn, rạng ngời, lôi cuốn |
Kale | k(a)-le | German | Trấn tĩnh, công bằng |
Kane | kay-n | Irish | Con trai của chiến binh |
Karee | k(a)-ree | American | Tình bạn, trong sáng, yêu thương |
Karl | k(a)-rl | German | Người đàn ông tự tin, mạnh mẽ |
Karr | k(a)-rr | Scandinavian | Từ nơi đầm lầy |
Knox | nawks | British | Ngọn đồi tròn |
Kayne | ka(y)-ne | Irish | Chiến binh nhỏ |
Kean | kean | Irish | Đấu sĩ |
Kenn | k(e)-nn | Welsh | Đẹp trai |
King | king | British | Vua, người cai trị |
Kian | kee-in | Irish | Vua, Hoàng gia |
Kash | kash | British | Vui vẻ, sôi nổi |
Kyler | ky-lur | Dutch | Cung thủ, lợn rừng, ngư dân |
Kirk | k(i)-rk | Norse | Nhà thờ |
Kaleb | k(a)-leb | Hebrew | Trung thành, tận tâm, hết lòng |
Kaden | k(a)-den | Arabic | Bạn đồng hành, người chiến đấu, lịch lãm |
Khalil | k-halil, kha-lil | Arabic | Bạn đồng hành |
Kohl | kole | German | Bắp cải |
Kole | kole | Slavic | Chiến thắng của nhân dân, than củi |
Kian | kee-in | Irish | Cổ đại, nhà vua, ân sủng của Thượng đế |
Kayson | Kay-son | American | Người chữa lành |
Kurt | kurt | German | Khôn ngoan, lịch sự, dũng cảm |
Koa | Ko-a | Hawaiian | Chiến binh, người dũng cảm, cây Koa |
Killian | k(il)-lian | Irish | Sáng dạ, chiến binh nhỏ, nhà thờ |
Khadeem | k-hadeem, kha-deem | Arabic | Người phục vụ, người giúp đỡ |
Kadin | k(a)-din | Arabic | Bạn bè, tâm sự, con trai của Cadán |
Kobe | k(o)-be | Hebrew | Con rùa |
Kendrick | k(e)-ndri-ck, ken(d)-rick | Welsh | Quyền lực hoàng gia, anh hùng trưởng, con trai của Henry |
Kamil | k(a)-mil | Arabic | Hoàn hảo |
Kanon | k(a)-non | French | Giáo sĩ |
Kieran | kee-rawn, keer-in | Irish | Tối thượng, cao cả |
Kenzo | ken-zo | Japanese | Khỏe mạnh, khôn ngoan |
Kolton | k(o)-lton, kol-ton | American | Nhiệt huyết, năng lượng |
Keegan | ke(e)-gan | Irish | Ngọn lửa nhỏ, tỏa sáng và mang lại hy vọng cho nhiều người |
Keanu | ke(a)-nu | Hawaiian | Gió mát, cổ xưa, bền bỉ |
Kash | kash | Persian | Vàng |
Kamari | ka-ma-ri | Swahili | Ánh trăng |
Kenji | ken-ji | Japanese | Khỏe mạnh, học tập, sắc bén |
Karim | k(a)-rim | Arabic | Hào phóng, đáng kính |
Koen | ko-in | Dutch | Dũng cảm, liều lĩnh |
Keane | ke(a)-ne | Irish | Con trai của chiến binh |
Keene | ke(e)-ne | Irish | Khôn ngoan, cổ đại |
4. Top 15 English names starting with the letter K for both boys and girls
If you're interested in English names starting with the letter K that can be used for both boys and girls, you may consider the following names:

Tên | Phiên âm | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Kinsley | k(i)-ns-ley, kin-sley | British | Đồng cỏ của nhà vua, Hoàng gia, chiến thắng |
Kennedy | ken-uh-dee | Irish | Đội mũ bảo hiểm |
Kaiden | ka(i)-den | Arabic | Bạn đồng hành, chiến binh |
Karter | kar-ter | German | Người vận chuyển vật liệu |
Kyrie | k(y)-rie | Greek | Chúa |
Kimberly | k(i)-mber-ly, kimb(e)-rly | British | Cánh đồng Cyneburg |
Karson | kar-son | Scottish | Con trai của cư dân đầm lầy |
Kamara | k(a)-ma-ra | African | Tắc kè hoa xã hội |
Kalani | k(a)-la-ni | Hawaiian | Thiên đường, bầu trời |
Koda | ko-da | Japanese | Cánh đồng lúa hạnh phúc, bạn bè |
Kyle | k(y)-le | Gaelic | Người thắng lợi, người hạnh phúc |
Kieran | kee-rawn, keer-in | Irish | Người tối cao, người chủ đạo |
Killian | k(il)-lian | Irish | Người chiến thắng, người dũng cảm |
Karmen | kar-men | Latin | Bài hát |
Kenzie | ken-zie | Scottish | Người công tâm |
5. Naming your child after famous people with names starting with the letter K
Below is a list of some English names starting with the letter K, similar to famous female figures that you may consider naming your child after:

Tên người nổi tiếng | Nghề nghiệp |
---|---|
Kim Kardashian | Ngôi sao truyền hình |
Kate Winslet | Diễn viên người Anh |
Katy Perry | Ca sĩ |
Kylie Jenner | Người mẫu |
Kristen Bell | Diễn viên |
Keira Knightley | Diễn viên, người mẫu |
Kristen Stewart | Diễn viên |
Kendall Jenner | Người mẫu |
Kaley Cuoco | Diễn viên |
Kate Beckinsale | Diễn viên |
Karen Gillan | Diễn viên |
Kat Dennings | Diễn viên |
Kristin Chenoweth | Diễn viên |
Katheryn Winnick | Diễn viên |
Karen Carpenter | Ca sĩ |
Kehlani | Ca sĩ kiêm sáng tác nhạc |
Katherine Langford | Diễn viên |
Krysten Ritter | Diễn viên |
Kelsea Ballerini | Ca sĩ kiêm sáng tác nhạc |
Katherine McNamara | Diễn viên |
In addition, here is a list of some famous male figures with names starting with the letter K that you may consider naming:
Tên người nổi tiếng | Nghề nghiệp |
---|---|
Keanu Reeves | Diễn viên |
Kobe Bryant | Cầu thủ bóng rổ |
Kanye West | Rapper |
Kylian Mbappé | Cầu thủ bóng đá |
Kevin Hart | Nghệ sĩ hài |
Khabib Nurmagomedov | Võ sĩ võ đạo |
Kendrick Lamar | Rapper |
Kevin Durant | Cầu thủ bóng rổ |
Kyrie Irving | Cầu thủ bóng rổ |
Kawhi Leonard | Cầu thủ bóng rổ |
Kane Brown | Ca sĩ |
Khalid | Ca sĩ |
Khabane Lame | Tiktoker |
Kevin De Bruyne | Cầu thủ bóng đá |
Karim Benzema | Cầu thủ bóng đá |
Kodak Black | Rapper |
Kid Cudi | Rapper |
Kaká | Cựu cầu thủ bóng đá |
Kevin Garnett | Cựu cầu thủ bóng rổ |
These names carry the reputation of famous individuals and can be an interesting choice for your baby.
6. Conclusion
Here are some suggestions for English names starting with the letter K that you can consider and choose a meaningful name for yourself. If you find this article helpful, please share it generously with your friends and loved ones for them to see as well.
And if any names in the article catch your interest, leave a comment below the names you want to learn about their meanings, I will explain them to you right away. Hope to help you choose your favorite name!Reference:- Baby Girl Names That Start With K: https://www.thebump.com/b/baby-girl-names-that-start-with-k – Truy cập ngày 25-03-2024
- Baby Boy Names That Start With K: https://www.thebump.com/b/baby-boy-names-that-start-with-k – Truy cập ngày 25-03-2024