1. Từ vựng tiếng Anh về công việc gia đình hàng ngày
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
Rinse | rɪns | Giặt đồ |
Clothesline | ˈkləʊðzlaɪn | Phơi đồ |
Clean the house | kliːn ðə haʊs | Quét dọn nhà |
Mopping | ˈmɒpɪŋ | Lau nhà |
Car wash | kɑː wɒʃ | Rửa xe |
Take care of plant | teɪk keər ɒv plɑːnt | Chăm sóc cây |
Feed the cat | fiːd ðə kæt | Cho mèo ăn |
Clean the yard | kliːn ðə jɑːd | Quét sân |
Clean the dishes | kliːn ðə ˈdɪʃɪz | Dọn bát |
Cleaning tables and chairs | ˈkliːnɪŋ ˈteɪblz ænd ʧeəz | Lau chùi bàn ghế |
Clean window | kliːn ˈwɪndəʊ | Lau cửa sổ |
Dump the trash | dʌmp ðə træʃ | Đổ rác |
Vacuuming | ˈvækjʊəmɪŋ | Hút bụi |
Grass trimming | grɑːs ˈtrɪmɪŋ | Tỉa cỏ |
paint the wall | peɪnt ðə wɔːl | quét sơn tường |
clean window | kliːn ˈwɪndəʊ | lau cửa sổ |
car wash | kɑː wɒʃ | rửa xe |
car cleaning | kɑː ˈkliːnɪŋ | lau xe |
carpet vacuuming | ˈkɑːpɪt ˈvækjʊəmɪŋ | hút bụi thảm |
wash the carpet | wɒʃ ðə ˈkɑːpɪt | giặt thảm |
folding clothes | ˈfəʊldɪŋ kləʊðz | gấp quần áo |
clean the closet | kliːn ðə ˈklɒzɪt | dọn tủ |
iron | ˈaɪən | ủi đồ |
make the bed | meɪk ðə bɛd | dọn giường |
clean the bed | kliːn ðə bɛd | gấp chăn màn |
clean the toilet | kliːn ðə ˈtɔɪlɪt | dọn nhà vệ sinh
|
shoe shine | ʃuː ʃaɪn | đánh giầy |
folding blankets | ˈfəʊldɪŋ ˈblæŋkɪts | gấp chăn |
wrap mats | ræp mæts | cuốn chiếu |
peeling fruit | ˈpiːlɪŋ fruːt | gọt hoa quả |
water the tree | ˈwɔːtə ðə triː | tưới cây |
take care of the pet | teɪk keər ɒv ðə pɛt | chăm sóc thú cưng |
2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm việc nhà
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Washing machine | ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn | Máy giặt |
Basket | ˈbɑːskɪt | Giỏ đựng đồ |
Swob | swɒb | Chổi quét nhà |
Mop | mɒp | Chổi lau nhà |
Iron | ˈaɪən | Bàn là |
Recycle bin | ˌriːˈsaɪkl bɪn | Thùng đựng rác |
Table/chair cleaning cloth | ˈteɪbl/ʧeə ˈkliːnɪŋ klɒθ | Khăn lau bàn/ghế |
Fountain | ˈfaʊntɪn | Vòi phun nước |
Vacuum cleaner | ˈvækjʊəm ˈkliːnə | Máy hút bụi |
Steam machine | stiːm məˈʃiːn | Máy xông hơi |
Cleaning robot | ˈkliːnɪŋ ˈrəʊbɒt | Người máy dọn dẹp |
Dish/dish towels | dɪʃ/dɪʃ ˈtaʊəlz | Khăn lau bát/đũa |
feather broom | ˈfɛðə brʊm | Chổi lông gà |
Lawn mower | lɔːn ˈməʊə | Máy cắt cỏ |
Drag | dræg | Kéo |
laundry detergent | ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt | bột giặt đồ |
toilet cleaner | ˈtɔɪlɪt ˈkliːnə | nước tẩy vệ sinh |
cleaning tools | ˈkliːnɪŋ tuːlz | dụng cụ chùi |
shoe brush | ʃuː brʌʃ | bàn chải đánh dép |
toilet towel | ˈtɔɪlɪt ˈtaʊəl | khăn vệ sinh |
clothes ironingmachine | kləʊðz ˈaɪənɪŋməˈʃiːn | máy ủi quần áo |
dryer | ˈdraɪə | máy sấy khô |
grass cutting sickle | grɑːs ˈkʌtɪŋ ˈsɪkl | liềm cắt cỏ |
trimming scissors | ˈtrɪmɪŋ ˈsɪzəz | kéo tỉa |
knife | naɪf | dao |
water tap | ˈwɔːtə tæp | vòi nước |
multi-purpose mop | ˈmʌltɪ-ˈpɜːpəs mɒp | cây lau nhà đa năng |
steam machine | stiːm məˈʃiːn | máy xông hơi |
feather broom | ˈfɛðə brʊm | chổi lông gà |
3. Từ vựng tiếng Anh về các công việc cá nhân
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Wake up | weɪk ʌp | Thức dậy |
Personal sanitary | ˈpɜːsnl ˈsænɪtəri | Vệ sinh cá nhân |
Do exercise | duː ˈɛksəsaɪz | Tập thể dục |
Have breakfast | hæv ˈbrɛkfəst | Ăn sáng |
Housework | ˈhaʊswɜːk | Làm việc nhà |
Drink water | drɪŋk ˈwɔːtə | Uống nước |
Make breakfast | meɪk ˈbrɛkfəst | Nấu bữa sáng |
Running | ˈrʌnɪŋ | Chạy bộ |
Nursing practice | ˈnɜːsɪŋ ˈpræktɪs | Tập dưỡng sinh |
Read a book | riːd ə bʊk | Đọc sách |
Take a shower | teɪk ə ˈʃaʊə | Tắm rửa |
Wash one’s face | wɒʃ wʌnz feɪs | Rửa mặt |
Head washing | hɛd ˈwɒʃɪŋ | Gội đầu |
Comb/tie your hair | kəʊm/taɪ jɔː heə | Trải/buộc tóc |
Watch movie | wɒʧ ˈmuːvi | Xem phim |
Makeup | ˈmeɪkʌp | Trang điểm |
Listen to music | ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk | Nghe nhạc |
study | ˈstʌdi | học bài |
fitness training | ˈfɪtnɪs ˈtreɪnɪŋ | tập dưỡng sinh |
running | ˈrʌnɪŋ | chạy bộ |
play game | pleɪ geɪm | chơi trò chơi |
dancing | ˈdɑːnsɪŋ | nhảy múa |
dance | dɑːns | khiêu vũ |
play with me | pleɪ wɪð miː | chơi với em |
feed the pets | fiːd ðə pɛts | cho thú nuôi ăn |
play badminton | pleɪ ˈbædmɪntən | đánh xổ sống |
sleep | sliːp | ngủ |