1. Vocabulary related to banking in English
Vocabulary related to banking in English is quite diverse. Therefore, let's explore the details right here with Mytour.
1.1 English vocabulary related to positions in banking
Below are English vocabulary related to positions in banking for your reference:
- Board of Director /bɔːd ɒv dɪˈrɛktə/: Hội đồng quản trị
- Board chairman /bɔːd ˈʧeəmən/: Chủ tịch hội đồng quản trị
- Director /dɪˈrɛktə/: Giám đốc
- Assistant /əˈsɪstənt/: Trợ lý
- Chief of Executive Operator /ʧiːf ɒv ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒpəreɪtə/: Tổng giám đốc điều hành
- Head /hɛd/: Trưởng phòng
- Team leader /tiːm ˈliːdə/: Trưởng nhóm
- Staff /stɑːf/: Nhân viên

Vocabulary related to positions in banking in English
1.2 English vocabulary related to job positions in banking
What are the specialized English vocabulary for banking? What are the English vocabulary for positions in banking? Let's explore right here with Mytour:
- Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán
- Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên phát triển sản phẩm
- Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường
- Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
- Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
- Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính
- Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
- Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá
- Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
- Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị
- Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ
1.3 English vocabulary related to common types of cards in banking
- Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/: Tài khoản ngân hàng
- Personal Account /ˈpɜːsnl əˈkaʊnt/: Tài khoản cá nhân
- Current Account / Checking Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai
- Deposit Account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi
- Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm
- Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/: Tài khoản có kỳ hạn
- Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
- Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
- Charge Card /ʧɑːʤ kɑːd/: Thẻ thanh toán
- Prepaid Card /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/: Thẻ trả trước
- Check Guarantee Card /ʧɛk ˌgærənˈtiː kɑːd/: Thẻ đảm bảo
- Visa/ Mastercard /ˈviːzə/ ˈmɑːstəˌkɑːd/: Thẻ visa, mastercard

English vocabulary related to common types of cards in banking
1.4 English vocabulary related to banking formats
- Central Bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương
- Investment Bank /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/: Ngân hàng đầu tư
- Commercial Bank /kəˈmɜːʃəl bæŋk/: Ngân hàng Thương mại
- State Bank /steɪt bæŋk/: Ngân hàng Nhà nước
- Retail Bank /ˈriːteɪl bæŋk/: Ngân hàng bán lẻ
- Regional local bank /ˈriːʤənl ˈləʊkəl bæŋk/: Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
- Internet bank /ˈɪntəˌnɛt bæŋk/: Ngân hàng trực tuyến
- International Bank /ˌɪntəˈnæʃənl bæŋk/: Ngân hàng quốc tế
- Supermarket bank /ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/: Ngân hàng siêu thị
- Agricultural bank /ˌægrɪˈkʌlʧərəl bæŋk/: Ngân hàng nông nghiệp
1.5 Financial banking terms in English
In addition to the English financial banking vocabulary above, don't forget to refer to financial banking terms in English detailed right below:
- Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/: sàn giao dịch chứng khoán
- Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
- Commerce /ˈkɒmə/: thương mại
- Abroad /əˈbrɔːd/: Ở nước ngoài, hải ngoại
- Fortune /ˈfɔːʧən/: tài sân, vận may
- Property /ˈprɒpəti/: tài sản, của cải
- Cash machine/ cashpoint/ cash dispenser /kæʃ məˈʃiːn/ kæʃ pɔɪnt/ kæʃ dɪsˈpɛnsə/: Máy rút tiền
- Online account /ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt/: tài khoản trực tuyến
- Insurance policy /ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/: hợp đồng bảo hiểm
- Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: thẻ tín dụng
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/: thẻ ghi nợ
- Rental contract /ˈrɛntl ˈkɒntrækt/: hợp đồng cho thuê
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá, chiết khấu
- Credit limit /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/: hạn mức tín dụng
- Investor /ɪnˈvɛstə/: nhà đầu tư
- Stake /steɪk/: tiền đầu tư, cổ phần
- Inherit /ɪnˈhɛrɪt/: thừa kế
- Accountant /əˈkaʊntənt/: nhân viên kế toán
- Lend /lɛnd/: cho vay
- Borrow /ˈbɒrəʊ/: cho mượn
- Rent /rɛnt/: thuê
- Equality /i(ː)ˈkwɒlɪti/: sự ngang bằng nhau
- Poverty /ˈpɒvəti/: sự nghèo, kém chất lượng
- Charge /ʧɑːʤ/: phí, tiền phải trả
- Outsource /ˌaʊtˈsɔːs/: Thuê ngoài
- Grant /grɑːnt/: Trợ cấp, công nhận, tài trợ
- Back-office /bæk-ˈɒfɪs/: Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
- Insecurity /ˌɪnsɪˈkjʊərɪti/: Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
- Compensation /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/: sự đền bù, bồi thường
- Overcharge /ˌəʊvəˈʧɑːʤ/: tính quá số tiền
- Commit /kəˈmɪt/: Cam kết
- Short term cost /ʃɔːt tɜːm kɒst/: chi phí ngắn hạn
- Long term gain /lɒŋ tɜːm geɪn/: thành quả lâu dài
- Expense /ɪksˈpɛns/: sự tiêu, phí tổn
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn, lập hóa đơn
- Bribery /ˈbraɪbəri/: sự đút lót, sự hối lộ
- Corrupt /kəˈrʌpt/: tham nhũng
- Balance of payment /ˈbæləns ɒv ˈpeɪmənt/: cán cân thanh toán
- Balance of trade /ˈbæləns ɒv treɪd/: cán cân thương mại
- Budget /ˈbʌʤɪt/: Ngân sách
- Cost of borrowing /kɒst ɒv ˈbɒrəʊɪŋ/: chi phí vay
- Consumer price index (CPI) /kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndɛks/: Chỉ số giá tiêu dùng
- Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃ(ə)n /: việc mua lại, việc thôn tỉnh
- Assembly line /əˈsɛmbli laɪn/: Dây chuyền sản xuất

Financial banking terms in English
- Float /fləʊt/: trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
- Retail bank /ˈriːteɪl bæŋk/: Ngân hàng mua bán lẻ
- Commercial bank /kəˈmɜːʃəl bæŋk/: Ngân hàng thương mại
- Central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương
- Federal Reserve /ˈfɛdərəl rɪˈzɜːv/: Cục dự trữ liên bang
- Treasuries /ˈtrɛʒ(ə)riz/: Kho bạc
- Investment bank /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/: Ngân hàng đầu tư
- Building society /ˈbɪldɪŋ səˈsaɪəti/: Hiệp hội xây dựng
- Supermarket bank /ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/: Ngân hàng siêu thị
- Internet bank /ˈɪntəˌnɛt bæŋk/: Ngân hàng trên mạng
- Economic cycle /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/: Chu kỳ kinh tế
- Slump /slʌmp/: Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
- Upturn /ʌpˈtɜːn/: Sự chuyển hướng tốt, khá lên
- Micro Finance /ˈmaɪkrəʊ faɪˈnæns/: Tài chính vi mô
- To reject /tuː ˈriːʤɛkt/: Không chấp thuận, bác bỏ
- Private company /ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni/: Công ty tư nhân
- Multinational company /ˌmʌltɪˈnæʃənl ˈkʌmpəni/: Công ty đa quốc gia
- Transnational company /trænzˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/: Công ty xuyên quốc gia
- Joint Venture company /ʤɔɪnt ˈvɛnʧə ˈkʌmpəni/: Công ty Liên doanh
- Joint Stock Company /ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/: Công ty Hợp Danh
- Monopoly Company /məˈnɒpəli ˈkʌmpəni/: Công ty độc quyền
- Pulling /ˈpʊlɪŋ/: Thu hút
- Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/: Cơ sở hạ tầng
- Revenue /ˈrɛvɪnju/: thu nhập
- Interest /ˈɪntrɪst/: tiền lãi
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền ra
- Offset /ˈɒfsɛt/: sự bù đắp thiệt hại
- Treasurer /ˈtrɛʒərə/: thủ quỹ
- Turnover /ˈtɜːnˌəʊvə/: doanh số, doanh thu
- Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: sự lạm phát
- Surplus /ˈsɜːpləs/: thặng dư
- Liability /ˌlaɪəˈbɪlɪti/: khoản nợ, trách nhiệm
- Depreciation /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/: khấu hao
- Financial policies /faɪˈnænʃəl ˈpɒlɪsiz/: chính sách tài chính
- Home Foreign market /həʊm ˈfɒrɪn ˈmɑːkɪt/: thị trường trong nước! ngoài nước
- Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
- Price - boom /praɪs - buːm/: việc giá cả tăng vọt
- Moderate price /ˈmɒdərɪt praɪs/: giả cả phải chăng
- Monetary activities /ˈmʌnɪtəri ækˈtɪvɪtiz/: hoạt động tiền tệ
- Speculation /ˌspɛkjʊˈleɪʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
- Dumping /ˈdʌmpɪŋ/: bán phá giá
- Economic blockade /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/: bao vây kinh tế
- Guarantee /ˌgærənˈti/: bảo hành
- Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
- Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/: chủ tài khoản
- Conversion /kənˈvɜːʃən/: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- Transfer /ˈtrænsfə(ː)/: chuyển khoản
- Customs barrier /ˈkʌstəmz ˈbærɪə/: hàng rào thuế quan
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn
- Mode of payment /məʊd ɒv ˈpeɪmənt/: phương thức thanh toán
- Financial year /faɪˈnænʃəl jɪə/: tài khoản
- Joint venture /ʤɔɪnt ˈvɛnʧə/: công ty liên doanh
- Instalment /ɪnˈstɔːlmənt/: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/: thế chấp
- Share /ʃeə/: cổ phần
- Shareholder /ˈʃeəˌhəʊldə/: người góp cổ phần
- Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
- Payment in arrear /ˈpeɪmənt ɪn arrear/: trả tiền chậm
- Confiscation /ˌkɒnfɪsˈkeɪʃən/: tịch thu
- Preferential duties /ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz/: thuế ưu đãi
- National economy /ˈnæʃənl i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế quốc dân
- Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃən/: hợp tác ktế
- International economic aid /ˌɪntəˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/: viện trợ kinh tế quốc tế
- Embargo /ɛmˈbɑːgəʊ/: cấm vận
- Macro-economic /ˈmækrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/: kinh tế vĩ mô
- Micro-economic /ˈmaɪkrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/: kinh tế vi mô
- Planned economy /plænd i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế kế hoạch
- Market economy /ˈmɑːkɪt i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế thị trường
- Regulation /ˌrɛgjʊˈleɪʃən/: sự điều tiết
- The openness of the economy /ði ˈəʊpnnɪs ɒv ði i(ː)ˈkɒnəmi/: sự mở cửa của nền kinh tế
- Rate of economic growth /reɪt ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk grəʊθ/: tốc độ tăng trưởng kinh tế
- Average annual growth /ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ/: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Capital accumulation /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/: sự tích luỹ tư bản
- Indicator of economic welfare /ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfeə/: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
- Distribution of income /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/: phân phối thu nhập
- Real national income /rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/: thu nhập quốc dân thực tế
- Per capita income /pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/: thu nhập bình quân đầu người
- Gross National Product ( GNP) /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm qdân
- Gross Domestic Product (GDP) /grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: tổng sản phẩm quốc nội
- National Income /ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/: Thu nhập quốc dân (NI)
- Net National Product /nɛt ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
- Supply and demand /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/: cung và cầu
- Potential demand /pəʊˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd/: nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand /ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/: nhu cầu thực tế
- Purchasing power /ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə/: sức mua
- Active/ brisk demand /ˈæktɪv/ brɪsk dɪˈmɑːnd/: lượng cầu nhiều
- Managerial skill /ˌmænəˈʤɪərɪəl skɪl/: kỹ năng quản lý
- Effective longer-run solution /ɪˈfɛktɪv ˈlɒŋgə-rʌn səˈluːʃən/: giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Joint stock company /ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/: công ty cổ phần
- National firms /ˈnæʃənl fɜːmz/: các công ty quốc gia
- Transnational corporations /trænzˈnæʃənəl ˌkɔːpəˈreɪʃənz/: Các công ty siêu quốc gia
- Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: công ty mẹ
- Affiliated/ Subsidiary company /əˈfɪlɪeɪtɪd/ səbˈsɪdiəri ˈkʌmpəni/: công ty con
- Co-operative /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác xã
- Sole agent /səʊl ˈeɪʤənt/: đại lý độc quyền
- Fixed capital /fɪkst ˈkæpɪtl/: vốn cố định
- Floating/ Working Circulating/ liquid capital /ˈfləʊtɪŋ/ ˈwɜːkɪŋ ˈsɜːkjʊleɪtɪŋ/ ˈlɪkwɪd ˈkæpɪtl/: vốn luân chuyển
- Amortization/ Depreciation /əˌmɔːtɪˈzeɪʃ(ə)n/ dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/: khấu hao
2. Common communication phrases at the bank
In addition to the banking vocabulary above, here are common English phrases that customers often use when visiting the bank for your reference:

Common communication phrases at the bank
2.1 English communication phrases for tellers
- Please fill in your personal information in this form: Anh/chị vui lòng điền thông tin cá nhân theo tờ khai này.
- Do you want to deposit or withdraw?: Bạn muốn gửi tiền hay rút tiền?
- When saving, the amount of interest will be added to your account each month: Khi gửi tiết kiệm, số tiền lãi sẽ được cộng vào tài khoản mỗi tháng của bạn.
- Which method do you want to withdraw money?: Anh/chị muốn rút tiền theo phương thức nào?
- To complete the transaction, please enter your password or sign your name on the declaration: Để hoàn tất giao dịch, vui lòng nhập mật khẩu hoặc ký tên vào tờ khai.
2.2 English communication phrases for customers
- Hi, I want to open another bank account: Xin chào, tôi muốn mở thêm một tài khoản ngân hàng khác.
- What is the price to convert foreign currency from VND to dollars?: Giá chuyển đổi ngoại tệ từ VND sang dollar là bao nhiêu vậy?
- I want to withdraw money in my savings account. What I have to do?: Tôi muốn rút tiền trong tài khoản tiết kiệm của mình. Tôi phải làm gì?
3. Dialogue using English banking industry terminology
In reality, working at a bank, you have to answer many different questions from customers every day on various issues. Therefore, let's refer to the dialogues using banking industry terminology with Mytour below.

Dialogues using English banking industry terminology
Case 1: When opening a bank account
A: Hi, how can I help you?
B: Hey there, I'm interested in opening a bank account.
A: What sort of account are you looking to open?
B: I'd like to establish a checking account.
A: Please hold on for a moment.
A: Here's the registration form. Kindly provide your personal details and sign the declaration so I can initiate the account setup process.
B: Alright, thank you.
A: No worries.
B: Here you go, I've provided all the necessary information.
A: Sure, just give me a moment to set up your account. Is there anything else you need assistance with?
B: No, thanks.
Dịch:
A: Chào bạn, tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?
B: Xin chào, tôi muốn mở tài khoản ngân hàng.
A: Bạn muốn mở loại tài khoản nào?
B: Tôi muốn mở tài khoản thanh toán.
A: Bạn vui lòng đợi một chút.
A: Đây là biểu mẫu đăng ký, bạn vui lòng điền thông tin cá nhân và ký vào biểu mẫu để tôi tiến hành mở tài khoản ngân hàng cho bạn nhé.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
A: Không sao đâu.
B: Đây, tôi đã điền đầy đủ thông tin bạn cần.
A: Dạ, bạn chờ một chút, tôi sẽ mở tài khoản cho bạn ngay lập tức. Còn gì bạn cần tôi giúp không?
B: Không, cảm ơn bạn.
Trường hợp 2: Khi muốn gửi tiền
A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Tôi muốn gửi tiền.
A: Bạn muốn gửi tiền vào tài khoản nào?
B: Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm, khoảng VND 50,000,000.
A: Được, vui lòng cung cấp thông tin cá nhân và chứng minh nhân dân để thực hiện giao dịch.
B: Được, đây là của bạn.
A: Bạn vui lòng đợi một chút, tôi sẽ làm thủ tục nhanh chóng.
B: Cảm ơn bạn
Dịch:
A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Tôi muốn gửi tiền.
A: Bạn muốn gửi tiền vào tài khoản nào nhỉ?
B: Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm, khoảng 50.000.000 VNĐ.
A: Được rồi, bạn vui lòng cung cấp thông tin cá nhân và chứng minh nhân dân để thực hiện giao dịch nhé.
B: Được, của bạn đây.
A: Bạn vui lòng đợi một chút, tôi sẽ làm thủ tục nhanh.
B: Cảm ơn bạn
Trường hợp 3: Khi muốn rút tiền
A: Hi, how can I help you?
B: Hi, I want to withdraw money.
A: How much do you want to withdraw and from which account?
B: I want to withdraw 100,000,000 VND from my savings account.
A: Could you please lend me your ID card to confirm.
B: Here's yours.
A: Yes, VND 100,000,000 and here is your identity card. Do you need any more help from me?
B: No. Thank you.
A: It's nothing.
Dịch:
A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh ạ?
B: Xin chào, tôi muốn rút tiền.
A: Anh muốn rút bao nhiêu và rút từ tài khoản nào ạ?
B: Tôi muốn rút 100.000.000 VNĐ từ tài khoản tiết kiệm nhé.
A: Anh vui lòng cho tôi mượn chứng minh nhân dân để xác nhận nhé.
B: Của bạn đây.
A: Vâng, 100.000.000 VNĐ và chứng minh nhân dân của anh đây. Anh cần tôi giúp thêm gì không?
B: Không. Cảm ơn bạn.
A: Không có gì ạ.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Mytour để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.