Câu hỏi số 1: Khi đi mua sắm, bạn muốn hỏi người bán hàng về một món đồ nào đó. Bạn nói như thế nào?
A. あのう、すみません。
B. どうぞよろしく。
C. それじゃ、また。
Câu hỏi số 2: Bạn muốn hỏi ai đó làm một việc gì đó thì bạn sẽ nói gì?
A. とてもおいしいです。
B. がんばります。
C. いっしょにたべませんか。
Câu hỏi số 3: Khi bạn tiễn một người bạn đi về nhà vào buổi tối, bạn sẽ nói gì?
A. おいくらですか?
B. きをつけて。
C. いただきます。
Câu hỏi số 4: Khi gặp lại người bạn sau một thời gian dài không gặp, bạn sẽ nói gì?
A. おひさしぶりですね。おげんきですか。
B. こんにちは。
C. ありがとうございます。
Câu hỏi số 5: Khi đến muộn (trễ hẹn, đi học muộn…), bạn cần phải xin lỗi như thế nào?
A. おくれました。
B. おそくなってすみません
C. ごめんください。
Câu hỏi số 6: Khi muốn đề nghị giúp đỡ ai đó (ví dụ như xách hành lý), bạn sẽ nói thế nào?
A. にもつをもってください。
B. ひとつもちましょうか。
C. にもつをもちましょう。
Câu hỏi số 7: Khi thấy bạn mình có vẻ mệt mỏi, lo lắng hay buồn phiền, bạn sẽ hỏi thăm như thế nào?
A. いかがですか。
B. どうしようかな。
C. どうしたんですか。
Câu hỏi số 8: Khi được mời vào nhà ai đó, bạn sẽ trả lời như thế nào để lịch sự?
A. しつれいしました。
B. しつれいします。
C. いらっしゃい。
A. コーヒーとサンドイッチをみせてください。
B. コーヒーとサンドイッチをお願いします。
C. ご注文は?
Câu đố số 10: Khi mời người khác uống trà, cà phê... Chúng ta sẽ nói thế nào để lịch sự nhỉ?
A. コーヒー、もういっぱい いかがですか。
B. コーヒーはいかがですか。
C. どうぞ のんでください。
Câu đố số 11: Khi muốn người khác nói chuyện chậm lại, bạn phải nói như thế nào?
A. はやくはなしてください。
B. もう少しゆっくりはなしてください。
C. はなさないでください。
Câu đố số 12: Khi muốn hỏi ý kiến người khác về việc mình làm, bạn sẽ hỏi như thế nào để biết được có đúng không?
A. たばこを吸いますか?
B. たばこを吸いませんか?
C. ここで、たばこをすってもいいですか。
Câu đố số 13: Khi đến nhà bạn chơi, bạn sẽ hỏi câu nào để xác nhận xem có ai ở nhà hay không?
A. ごめんください。
B. ごめんなさい。
C. いらしゃいませ。
Câu đố số 14: Lâu rồi không thấy bạn, đến lúc phải về rồi. Bạn sẽ nói như thế nào để báo cho chủ nhà biết là đã đến lúc phải về?
A. いらっしゃってください。
B. そろそろしつれいします。
C. おつかれさまでした。
Câu đố số 15: Khi muốn xin phép làm gì đó với đối phương, bạn phải nói như thế nào?
A. あした やすみますよ。
B. あしたのごぜん やすませていただけませんか。
C. あしたのごぜん やすんでください。
Câu đố số 16: Khi ra về và bạn bè vẫn ở lại, bạn phải chào họ như thế nào để lịch sự?
A. じゃ、おさきにしつれいします。
B. さようなら。
C. 帰ってもいいですか?
Đáp án
Câu 1: A. あのう、すみません。
Câu 2: C. いっしょにたべませんか。
Câu 3: B. きをつけて。
Câu 4: A. おひさしぶりですね。おげんきですか。
Câu 5: B. Chậm rồi, xin lỗi
Câu 6: B. ひとつもちましょうか。
Câu 7: C. Có chuyện gì vậy?
Câu 8: B. しつれいします。
Câu 9: B. Cho tôi xin một ly cà phê và một bánh sandwich, xin cảm ơn
Câu 10: B. コーヒーはいかがですか。
Câu 11: B. もう少しゆっくりはなしてください。
Câu 12: C. ここで、たばこをすってもいいですか。
Câu 13: A. ごめんください。
Câu 14: B. そろそろしつれいします。
Câu 15: B. あしたのごぜん やすませていただけませんか。
Câu 16: A. じゃ、おさきにしつれいします。
Đây là một số câu trò đùa bằng tiếng Nhật giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thú vị hơn, Mytour mong bạn luôn có những phút giây học tập vui vẻ và thoải mái nhất để thành công với tiếng Nhật.