Bài viết sẽ tập trung vào một vấn đề rất nổi cộm trong xã hội hiện đại ngày nay, Overpopulation (quá tải dân số). Đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Bài viết sau sẽ giới thiệu tới người học một số collocation chủ đề Overpopulation có thể ứng dựng trực tiếp vào dạng đề này trong IELTS Writing Task 2, nhằm giúp người học cải thiện vốn từ và điểm trong phần Lexical Resource (từ vựng) của mình trong bài thi.
Chủ đề Quá Tải Dân Số trong IELTS Writing Task 2
The continued rise in the world’s population is the greatest problem faced by humanity at the present time. What are the causes of this continued rise? Do you agree that it is the greatest problem faced by humanity?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số collocations chủ đề Overpopulation có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo cách sử dụng, thể hiện nguyên nhân, kết quả và giải pháp để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Các cụm từ chủ đề Quá Tải Dân Số trong IELTS Writing Task 2
Cụm từ về vấn đề quá tải dân số
Tỉ lệ Sinh = Tỉ lệ Sinh Học / Tỉ lệ Tử = Tỉ lệ Sinh Sống
Định nghĩa: Tuy có một vài điểm khác nhau về định nghĩa chuyên môn, người học có thể hiểu “Birth rate” hoặc “Fertility rate” là tỉ lệ sinh, số trẻ em được sinh ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ngược lại, “death rate” hoặc “mortality rate” là tỉ lệ tử, số người chết đi trong cùng khoảng thời gian đó.
Lưu ý: Danh từ “rate” trong trường hợp này được sử dụng như là một danh từ xác định. Vì vậy, người học cần chú ý thêm mạo từ “the” vào phía trước tất cả các trường hợp trên.
Ví dụ: In the contemporary world, overpopulation is a growing concern for many nations as the birth rate has increased more significantly in comparison to the death rate (Trong thế giới đương đại, dân số quá đông đang là mối quan tâm ngày càng tăng của nhiều quốc gia khi tỷ lệ sinh đã tăng rất nhiều so với tỷ lệ tử).
Dân số bùng nổ
Định nghĩa: Tính từ “burgeoning” có nghĩa là tăng rất nhanh. Collocations chủ đề Overpopulation trên sử dụng để chỉ 1 lượng dân số đang gia tăng rất nhanh.
Ví dụ: There are a lot of social problems which are accompanied by a burgeoning population. Unfortunately, there is a lack of workable solutions to these alarming issues (Có rất nhiều vấn đề xã hội kéo theo sự gia tăng dân số. Thật không may, thiếu các giải pháp khả thi cho những vấn đề đáng báo động này).
Tăng trưởng dân số nhanh chóng
Định nghĩa: Cụm danh từ “population growth” chỉ sự gia tăng dân số. “Rapid population growth” nói về sự gia tăng dân số với tốc độ rất nhanh.
Chú ý: Danh từ “growth” là một danh từ không đếm được. Vì vậy, người học cần chú ý không sử dụng danh từ này ở dạng số nhiều và không thêm mạo từ “a/an” trước nó.
Ví dụ: Rapid population growth poses serious threats to everybody. It exerts pressure on the economy as more people are competing for jobs. In addition, it is a drain on the national resources as a higher population requires the creation of new infrastructures, such as accommodation or educational institutions (Dân số tăng nhanh gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với tất cả mọi người. Nó gây áp lực lên nền kinh tế khi ngày càng có nhiều người cạnh tranh để tìm việc làm. Ngoài ra, đó là một sự tiêu hao tài nguyên quốc gia khi dân số cao hơn đòi hỏi phải tạo ra cơ sở hạ tầng mới, chẳng hạn như chỗ ở hoặc các cơ sở giáo dục).
Sự bùng nổ dân số
Định nghĩa: Danh từ “explosion” trong trường hợp này chỉ một sự tăng rất nhanh trong số lượng của một cái gì đó. Vì vậy, collocations chủ đề Overpopulation này dùng để nói về 1 sự bùng nổ dân số.
Chú ý: Danh từ “explosion” là danh từ đếm được. Tuy nhiên, trong trường hợp người viết muốn đề cập đến sự bùng nổ dân số ở thời hiện đại, nó thường được sử dụng ở dạng số ít kèm với mạo từ “the” đứng phía trước.
Ví dụ: The population explosion in many developing countries is exacerbating unemployment. More and more people are losing their jobs due to fierce competition in the job market (Sự bùng nổ dân số ở nhiều nước đang phát triển đang làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp. Ngày càng có nhiều người mất việc làm do thị trường việc làm cạnh tranh gay gắt).
Cụm từ về nguyên nhân của sự quá tải dân số
Tình trạng mức độ mù chữ cao
Định nghĩa: Danh từ “literacy” chỉ khả năng có thể đọc và viết chữ. Ngược lại, danh từ “illiteracy” nói về khả năng không biết đọc và viết. Cụm từ “high level of illiteracy” dùng để chỉ mức độ mù chữ cao.
Ví dụ: The high level of illiteracy of women is one of the biggest problems of family planning. For example, in India, people pay very little importance to women’s education and get married at an early age. They do not know how to control the number of children in their family (Tỷ lệ mù chữ cao của phụ nữ là một trong những vấn đề lớn nhất của kế hoạch hóa gia đình. Ví dụ, ở Ấn Độ, mọi người rất ít coi trọng việc học hành của phụ nữ và kết hôn khi còn nhỏ. Họ không có kiến thức về cách kiểm soát số lượng trẻ em trong gia đình mình).
Các tiến bộ trong lĩnh vực y tế / các tiến bộ y học
Định nghĩa: Danh từ “advance” chỉ sự tiến bộ, phát triển trên một lĩnh vực nào đó. Cả 2 cụm từ trên đều thể hiện các sự phát triển, tiến bộ vượt bật trong lĩnh vực y tế.
Ví dụ: Thanks to medical advances, scientists are able to defeat a whole range of diseases. For example, illnesses that had claimed thousands of lives until now were cured because of the invention of vaccines. Therefore, we are able to eradicate many deadly pandemics, which in turn, helps people to live longer (Nhờ những tiến bộ của y học, các nhà khoa học có thể đánh bại hàng loạt bệnh tật. Ví dụ, những căn bệnh từng cướp đi sinh mạng của hàng nghìn người cho đến nay đã được chữa khỏi nhờ sự phát minh ra vắc xin. Do đó, chúng ta có thể loại bỏ nhiều đại dịch chết người, từ đó giúp con người sống lâu hơn).
An ninh lương thực / để xây dựng sự kháng cự với điều gì đó
Định nghĩa: Đầu tiên, collocations chủ đề Overpopulation “food security” chỉ việc được tiếp cận với nguồn thực phẩm đáng tin cậy với đủ các loại thực phẩm lành mạnh. Điều này dẫn đến việc có thể “build up resistance”, có nghĩa là xây dựng nên một hệ thống đề kháng với cái gì đó (bệnh tật). Người học nên ghi nhớ cả 2 cụm từ này vì có thể áp dụng chúng cùng với nhau trong bài viết của mình.
Chú ý: Danh từ “food security” và “resistance” đều là danh từ không đếm được, người học cần chú ý không sử dụng chúng ở dạng số nhiều và không thêm mạo từ phía trước chúng.
Ví dụ: Fundamental developments in agriculture have ensured food security in many places. Having access to healthy food helps people build up resistance to different infections, enabling them to have a longer life (Những thay đổi cơ bản trong nông nghiệp đã đảm bảo an ninh lương thực ở nhiều nơi. Tiếp cận với thực phẩm lành mạnh giúp mọi người tăng cường khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng khác nhau, giúp họ có tuổi thọ cao hơn).
Thiếu kế hoạch gia đình
Định nghĩa: Danh từ “family planning” có nghĩa là kế hoạch hóa gia đình, hành động kiểm soát số lượng trẻ em ở trong 1 gia đình, đặc biệt là có sự can thiệp của con người như các biện pháp tránh thai, các luật lệ hoặc triệt sản tự nguyện. Cụm từ trên chỉ việc thiếu kế hoạch hóa gia đình.
Chú ý: Danh từ “family planning” là danh từ không đếm được, người học cần chú ý không sử dụng nó ở dạng số nhiều và không thêm mạo từ phía trước. Ngoài ra, người học cần chú ý đến cách sử dụng của từ “lack”, nó có hai cách dùng là ‘động từ’ hoặc ‘danh từ’:
“lack of something”: Lack ở đây là danh từ.
“to lack something”: Lack ở đây được dùng làm động từ (không có “of”)
Trong trường hợp trên, người học cần chú ý là từ “lack” đang được sử dụng với vai trò của một danh từ.
Ví dụ: A lack of family planning leads to more unplanned pregnancies. Therefore, more babies are born unintendedly, leading to a higher fertility rate and contributing to the situation of overpopulation (Việc thiếu kế hoạch hóa gia đình dẫn đến mang thai ngoài ý muốn ngày càng nhiều. Vì vậy, ngày càng nhiều trẻ sinh ra ngoài ý muốn, dẫn đến tỷ lệ sinh cao hơn và góp phần vào tình trạng quá tải dân số).
Cụm từ về các hậu quả của việc quá tải dân số
Suy thoái sinh thái
Định nghĩa: Tính từ “ecological” sử dụng để nối đến mối quan hệ giữa thiên nhiên và động vật sinh sống trong cùng một môi trường. Danh từ “degradation” chỉ quá trình mà một thứ gì đó trở nên hư hại, bị tàn phá nhiều hơn. Collocations chủ đề Overpopulation “Ecological degradation” chỉ quá trình hủy hoại hệ sinh thái.
Chú ý: Danh từ “degradation” là một danh từ không đếm được, người học cần chú ý không thêm mạo từ “a/an” phía trước và không viết danh từ này ở dạng số nhiều.
Ví dụ: The impact of overpopulation on the world’s wildlife is severe. As demand for land grows, the destruction of natural habitats, such as forests, becomes common. As a result, there is a high possibility that many of the world’s wildlife species will be put on the brink of extinction, which interrupts the food chain and creates ecological degradation (Tác động của dân số quá đông đối với động vật hoang dã trên thế giới là rất nghiêm trọng. Khi nhu cầu về đất đai ngày càng tăng, việc phá hủy các môi trường sống tự nhiên, chẳng hạn như rừng, trở nên phổ biến. Do đó, có nhiều khả năng nhiều loài động vật hoang dã trên thế giới sẽ đứng trước bờ vực tuyệt chủng, làm gián đoạn chuỗi thức ăn và tạo ra sự suy thoái sinh thái).
Rủi ro cao về thảm họa và đại dịch
Định nghĩa: Danh từ “disaster” sử dụng để chỉ các thảm họa cho con người, gây ra sự tàn phá nặng nề. Danh từ “pandemic” chỉ các dịch bệnh có quy mô, có thể lan rộng ra cả một quốc gia hoặc toàn thế giới (đại dịch Covid-19 là một trong các ví dụ của từ này). Cụm từ trên chỉ việc có rủi ro cao hơn có những thiên tai hoặc dịch bệnh.
Ví dụ: High densities of population result in a higher risk of disasters and pandemics. For example, a large number of people are living in cramped conditions, this can increase the chance of the emergence of new pandemics, especially those communicable ones (Mật độ dân số cao dẫn đến nguy cơ thiên tai và đại dịch cao hơn. Ví dụ, một số lượng lớn người dân đang sống trong một điều kiện chật chội, điều này có thể làm tăng cơ hội xuất hiện của các đại dịch mới, đặc biệt là những đại dịch lây truyền).
Tỉ lệ thất nghiệp cao hơn
Định nghĩa: collocations chủ đề Overpopulation “unemployment rate” chỉ tỉ lệ thất nghiệp. Cụm từ trên chỉ việc có tỉ lệ thất nghiệp cao hơn ở những nước có quá nhiều người sinh sống.
Chú ý: Danh từ “rate” là một danh từ đếm được, có thể sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: When a country becomes overpopulated, there will be a higher unemployment rate as there are fewer jobs to support the growing population. Moreover, low-skilled workers will be put in a dangerous position when they cannot compete with high-skilled job seekers in the marketplace. (Khi một quốc gia trở nên quá đông dân số, tỷ lệ thất nghiệp sẽ cao hơn do có ít việc làm hơn để hỗ trợ dân số ngày càng tăng. Hơn nữa, những người lao động tay nghề thấp sẽ bị đặt vào tình thế nguy hiểm khi họ không thể cạnh tranh với những người tìm việc tay nghề cao trên thị trường).
Expensive cost of living / high living expenses
Định nghĩa: Danh từ “living cost” hoặc “cost of living” chỉ tiền sinh hoạt ở một nơi nào đó cho các nhu cầu cơ bản như đồ ăn, nhà cửa hoặc quần áo. Việc quá tải dân số cũng sẽ dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn.
Chú ý: Danh từ “cost of living” là danh từ đếm được nhưng chỉ thường được sử dụng ở dạng số ít.
Ví dụ: Overpopulation is creating a high cost of livingbeyond people’s capacity. As the difference between demand and supply continues to enlarge, the prices of basic commodities, including accommodation, food or education, increase. (Dân số quá đông đang tạo ra chi phí sinh hoạt cao vượt quá khả năng của con người. Khi sự khác biệt giữa cung và cầu tiếp tục tăng lên, giá của các mặt hàng cơ bản, bao gồm chỗ ở, thực phẩm hoặc giáo dục, đều tăng lên).
Collocations addressing solutions for population overload
Tax incentives
Định nghĩa: Danh từ “concession” trong trường hợp này chỉ sự giảm giá tiền cần phải trả. Vậy, “tax concessions” chỉ sự giảm, ưu đãi về thuế từ chính phủ đối với một đối tượng nào đó.
Chú ý: Danh từ “concession” là danh từ đếm được. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở dạng số nhiều.
Ví dụ: One of the solutions to overpopulation might be to offer tax concessions for married couples who can limit the number of offspring they have. As poor people, who tend to have more children, are inclined towards money, this may lead to positive results (Một trong những giải pháp để giải quyết vấn đề dân số quá đông có thể là cung cấp các ưu đãi về thuế cho những cặp vợ chồng đã kết hôn, những người có thể hạn chế số lượng con cái mà họ có. Vì những người nghèo, những người có xu hướng có nhiều con hơn, lại nghiêng về tiền bạc, điều này có thể dẫn đến kết quả tích cực).
Encouraging birth control
Định nghĩa: Cụm từ “promote family planning” chỉ hành động thúc đẩy thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
Chú ý: Động từ “promote” đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: promoted). Người viết chú ý thay đổi dạng của động từ này tùy theo thì, ý nghĩa và cấu trúc của câu.
Ví dụ: As the population of this world is growing at a rapid pace, promoting family planning is a must. People have to be aware of the serious after-effects of overpopulation, which can encourage them to practice birth control and help to curb population growth (Khi dân số trên thế giới này đang tăng với tốc độ nhanh chóng, việc đẩy mạnh kế hoạch hóa gia đình là điều cần phải làm. Mọi người phải nhận thức được hậu quả nghiêm trọng của việc dân số quá đông, điều này có thể khuyến khích họ thực hành kiểm soát sinh sản và giúp hạn chế sự gia tăng dân số.).
Policy limiting families to one child
Định nghĩa: Chiến dịch này được thực hiện ở Trung Quốc, khi mà chính phủ yêu cầu mỗi gia đình chỉ có được một con để hạn chế sự gia tăng dân số mất kiểm soát ở nước này.
Ví dụ: In some areas, implementing a strict policy is the only way to limit population growth. For example, the one-child policy was implemented on a national scale by the Chinese government. The main aim of the program is to limit most Chinese families to one child each. Although the results were controversial, the program brought down the fertility rate dramatically (Ở một số khu vực, cách duy nhất để hạn chế sự gia tăng dân số là thực hiện một chính sách nghiêm ngặt. Ví dụ, chính sách một con là một chương trình được chính phủ Trung Quốc thực hiện trên quy mô quốc gia. Mục đích chính của chương trình là giới hạn hầu hết các gia đình Trung Quốc mỗi gia đình chỉ có một trẻ em. Mặc dù kết quả còn gây tranh cãi, chương trình đã làm giảm tỷ lệ sinh một cách đáng kể).
Gender education
Định nghĩa: collocations chủ đề Overpopulation này có nghĩa là giáo dục giới tính, hướng dẫn cho trẻ em các vấn đề khác nhau liên quan đến giới tính và các kĩ năng cần thiết để bảo vệ mối quan hệ và sức khỏe giới tính của mình.
Chú ý: Danh từ “sexual education” là một danh từ không đếm được, học sinh cần nhớ không viết nó ở dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a/an” phía trước.
Ví dụ: Delivering sexual education to young children at the primary level should be obligatory. As the majority of parents lack the confidence to engage in such discussions with their offspring, the responsibility should be shouldered by educational institutions. Educating children about this early in their lives will aid in averting unintended pregnancies and curbing the birth rate (Tuyên truyền giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ ở cấp tiểu học là điều cần thiết. Vì phần lớn các phụ huynh không tự tin để thảo luận về những vấn đề như vậy với con cái của họ, trách nhiệm nên được đảm nhận bởi các cơ sở giáo dục. Giáo dục trẻ về vấn đề này sớm trong cuộc sống của họ sẽ giúp ngăn chặn thai nghén không mong muốn và giảm tỷ lệ sinh).
Tóm tắt
Phạm Hương Giang