Việc sử dụng phù hợp và chính xác các Collocation trong các ngữ cảnh khác nhau thể hiện khả năng am hiểu và sử dụng thành thạo một ngôn ngữ. Vì vậy, việc áp dụng thành công các Collocation đóng vai trò rất quan trọng trong việc đạt được số điểm tốt ở IELTS Writing. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho thí sinh những collocation chủ đề Immigration và ví dụ cụ thể để áp dụng vào IELTS Writing Task 2.
Chủ đề Nhập cư trong Bài viết Task 2 của IELTS
Immigration has a major impact on society. What are the main reasons of immigration? To what consequences can it lead?
An increasing number of professionals, such as doctors and teachers, are leaving their own poorer countries to work in developed countries. What problems does this cause? What solutions can you suggest to deal with this situation?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người đọc một số collocation chủ đề Immigration thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Hầu hết các collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “Check your English vocabulary for IELTS” của tác giả Rawdon Wyatt và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge hoặc các từ điển thông dụng như Cambridge, Oxford,… để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
Collocation về chủ đề Nhập cư trong Bài viết Task 2 của IELTS
Phân biệt các từ ngữ để chỉ người di cư
Đầu tiên, hãy cùng nhau phân biệt các cụm từ chỉ “người di cư” ở trong tiếng Anh. Các từ như “immigrant”, “migrant”, “refugee”, “expatriate” và “asylum seeker” đều sử dụng để chỉ người di chuyển sang một đất nước khác. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về nghĩa như sau sau:
Immigrant là một người đã lựa chọn hoặc bị buộc phải rời khỏi đất nước của họ và đến sống lâu dài ở một quốc gia khác.
Migrant là người di chuyển từ một nơi này sang nơi khác để tìm công việc hoặc một cuộc sống với chất lượng tốt hơn.
Refugee là người bị buộc phải rời đất nước hoặc ngôi nhà của họ bởi vì có một cuộc chiến tranh hoặc xung đột chinh trị, tôn giáo, xã hội ở đất nước và quê hương của họ.
Asylum seeker là một người bị buộc phải rời đất nước hoặc quê hương của họ bởi vị họ đang gặp nguy hiểm, phải di chuyển đến một đất nước khác để xin được ở lại.
Expatriate là người sinh sống ở một đất nước khác so với đất nước của họ, thường là do họ tự chọn lựa.
Chú ý: Các danh từ sử dụng để chỉ người nên là một danh từ đếm được, có cả dạng số nhiều và dạng số ít. Người học cần chú ý lựa chọn sử dụng dạng danh từ cho phù hợp với cấu trúc, ý nghĩa của câu.
Các collocation để diễn đạt về sự di cư
Người di cư vì mục đích kinh tế
Định nghĩa: collocation chủ đề Immigration này sử dụng để chỉ những người di chuyển sang một đất nước hoặc khu vực khác vì mục đích kinh tế, để tìm việc làm và cải thiện chất lượng sống của họ.
Ví dụ: We should welcome people who leave their country because they have no other choices. In other words, we should be tolerant of people who try to seek shelter, not economic migrants (Chúng ta nên chào đón những người rời bỏ đất nước của họ vì họ không có lựa chọn nào khác. Nói cách khác, chúng ta nên khoan dung với những người cố gắng tìm nơi trú ẩn, không phải những người di cư kinh tế).
Người tị nạn chính trị
Định nghĩa: Tính từ “political” sử dụng để diễn tả các sự việc có liên quan đến yếu tố chính trị. Cụm từ này sử dụng để chỉ những người đã chạy trốn khỏi quê hương vì các cuộc đàn áp chính trị.
Ví dụ: Some people leave their country due to political reasons. It is the unstable situation of the home country that turns them into political refugees (Một số người rời bỏ đất nước của họ vì lý do chính trị. Chính tình hình bất ổn của nước nhà đã biến họ thành những người tị nạn chính trị).
Unauthorized or undocumented migrants
Định nghĩa: Tính từ “illegal” có nghĩa là không hợp pháp. Tính từ “undocumented” có nghĩa là không có giấy tờ cần thiết. Cả 2 tính từ này được sử dụng để chỉ những người nhập cư bất hợp pháp, không được sự đồng thuận của chính phủ nước mà họ di chuyển đến.
Ví dụ: Due to social problems caused by immigrants, many countries are working towards a plan to return illegal immigrants. It seems cruel, but necessary. (Do những vấn đề xã hội mà người nhập cư gây ra, nhiều quốc gia đang hướng tới kế hoạch trao trả những người nhập cư bất hợp pháp. Nó có vẻ tàn nhẫn, nhưng cần thiết).
To navigate across the border
Định nghĩa: Động từ “cross” trong trường hợp này chỉ hành động vượt qua, băng qua. Danh từ “border” có nghĩa là biên giới giữa các quốc gia. Cụm từ “cross the border” chỉ hành động vượt qua biên giới, là một cách diễn đạt khác nói về hành động di chuyển sang một quốc gia khác.
Chú ý: Động từ “cross” phía trên đang trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và phân từ: crossed). Người học cần linh hoạt sử dụng các thể khác nhau của động từ này tùy theo cấu trúc của câu.
Ví dụ: Establishing a demilitarized zone on the border might be the solution to illegal immigrants. Take South and North Korea for example, it is impossible for anyone to cross the border inside the zone (Thiết lập một khu phi quân sự ở biên giới có thể là giải pháp cho những người nhập cư bất hợp pháp. Lấy ví dụ như Nam và Bắc Triều Tiên, không ai có thể đi qua biên giới bên trong khu vực này).
Collocation chỉ nguyên nhân cho hành động di cư
Substandard living conditions
Định nghĩa: Danh từ “living standard” dùng để chỉ mức độ thoải mái trong cuộc sống của con người, thường là dựa vào số tiền mà họ có. “Poor living standards” chỉ mức sống kém, thiếu thốn nhiều thứ cần thiết cho cuộc sống.
Chú ý: Danh từ “living standard” có một cách diễn đạt khác là “standard of living”. Mặc dù cả 2 danh từ này đều là danh từ đếm được, trong trường hợp này, chúng thường được sử dụng ở dạng số nhiều.
Ví dụ: People who suffer from poor living standards often choose to flee from their country, seeking a better employment opportunity in other nations (Những người có mức sống kém thường chọn cách trốn khỏi đất nước của họ, tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn ở các quốc gia khác).
Instability in political governance
Định nghĩa: Danh từ “instability” chỉ sự thiếu ổn định, dễ dàng thay đổi theo một cách không kiểm soát, có chiều hướng xấu. Cụm từ “political instability” chỉ sự không ổn định chính trị, dễ xảy ra bất đồng quan điểm giữa các đảng phái chính trị và dẫn đến xung đột. Ngoài ra, người viết có thể sử dụng các tình từ như “economic” (kinh tế), “financial” (tài chính) hoặc “social” (xã hội) để nói về các sự bất ổn về các lý do tương ứng.
Chú ý: Danh từ “instability” có thể là danh từ không đếm được và dạng danh từ đếm được tùy theo ý nghĩa của nó được sử dụng ở trong câu. Người học cần chú ý đến nghĩa của nó trong câu để phân biệt được khi nào nên sử dụng số ít, khi nào nên sử dụng ở dạng số nhiều. Khi nó mang ý nghĩa chỉ sự thiếu ổn định, đây là danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nếu danh từ này mang nghĩa chỉ các sự thay đổi theo một cách bất ổn, nó sẽ được sử dụng ở dạng đếm được.
Ví dụ: It is important to realize that the economic crises cause political instabilities in these countries. This is the reason why many people become political refugees and leave their hometown (Điều quan trọng là phải nhận ra rằng các cuộc khủng hoảng kinh tế tiềm ẩn gây ra bất ổn chính trị ở hầu hết các quốc gia này. Đây là lý do tại sao nhiều người trở thành người tị nạn chính trị và rời bỏ quê hương của họ).
An economy at a standstill
Định nghĩa: Tính từ “stagnant” trong trường hợp này chỉ sự trì trệ, không phát triển và hoàn thiện. Collocation chủ đề Immigration trên chỉ một nền kinh tế trì trệ, kém phát triển.
Chú ý: Trong trường hợp này, danh từ “economy” là một danh từ đếm được, người học cần chú ý thêm mạo từ trước danh từ này nếu như sử dụng nó ở dạng số ít.
Ví dụ: It is difficult to grow in a stagnant economy. People in poor countries leave their hometown, which does not enjoy economic growth, to escape the poverty cycle. (Khó có thể phát triển trong một nền kinh tế trì trệ. Người dân ở các nước nghèo có xu hướng rời bỏ quê hương của họ, nơi không được hưởng sự tăng trưởng kinh tế, để thoát khỏi vòng đói nghèo).
To pursue/locate job opportunities
Định nghĩa: Cụm từ này sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cơ hội nghề nghiệp mới, thường sẽ là tốt hơn so với việc làm cũ.
Ví dụ: A plausible explanation might be that high-skilled workers living in poor countries were often forced to go to richer nations by the need to seek employment (Một lời giải thích hợp lý có thể là những người lao động có kỹ năng cao sống ở các nước nghèo thường bị buộc phải đến các nước giàu hơn do nhu cầu tìm kiếm việc làm).
Collocation liên quan đến các vấn đề của việc di cư
Intellectual migration
Định nghĩa: Cụm từ này sử dụng để miêu tả trường hợp có một số lượng lớn những người có trình độ và kĩ năng cao rời khỏi đất nước của họ để làm việc ở một nơi có điều kiện công việc và chất lượng sống cao hơn. Có thể hiểu một cách khác qua nghĩa “chảy máu chất xám”.
Chú ý: Collocation chủ đề Immigration trên sẽ thường được sử dụng ở dạng số ít, người học cần chú ý thêm mạo từ vào trước danh từ này khi sử dụng nó trong bài viết của mình.
Ví dụ: Addressing the problem of brain drain can be hard. Developing countries cannot provide what high-skilled workers need, such as career advancement or good living conditions (Giải quyết vấn đề chảy máu chất xám có thể khó. Các nước đang phát triển không thể cung cấp những gì người lao động có kỹ năng cao cần, chẳng hạn như thăng tiến nghề nghiệp hoặc điều kiện sống tốt).
Language obstacle
Định nghĩa: Danh từ “barrier” trong trường hợp này có nghĩa là rào cản, ngăn chặn việc thấu hiểu lẫn nhau của con người. Cụm từ “language barrier” chỉ về rào cản ngôn ngữ, con người không thể giao tiếp với nhau vì nói các ngôn ngữ khác nhau.
Chú ý: Cụm danh từ trên là một danh từ đếm được, người học cần chú ý thêm mạo từ trước danh từ này nếu như sử dụng nó ở dạng số ít và thêm “s” nếu sử dụng nó ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Language barriers are a more serious problem than it may seem. For some immigrants, they are not able to integrate well if they have not learned the language. This provokes discrimination and racism (Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề nghiêm trọng hơn tưởng tượng. Đối với một số người nhập cư, họ không thể hòa nhập tốt nếu họ chưa học ngôn ngữ. Điều này gây ra sự kỳ thị và phân biệt chủng tộc).
A society of diverse cultures/races
Định nghĩa: Cả 2 cụm từ này đều có thể được sử dụng để nói về một xã hội đa văn hóa, nơi giao thoa giữa rất nhiều sắc tộc, tôn giáo, văn hóa khác nhau. Việc này có thể gây ra cả tác hại hoặc đem đến lợi ích cho một xã hội.
Ví dụ: It is the responsibility of the authorities to encourage people to get along with each other in our diverse, multicultural society. This is challenging as many people do not want to break down the cultural barrier. (Các nhà chức trách có trách nhiệm khuyến khích mọi người hòa thuận với nhau trong xã hội đa dạng, đa văn hóa của chúng ta. Đây là một thách thức vì nhiều người không muốn phá bỏ rào cản văn hóa).
To face/encounter discrimination/racism
Định nghĩa: Danh từ “racism” trong trường hợp này có nghĩa là sự phân biệt chủng tộc, một điều có hại hoặc không công bằng mà một người làm hoặc nói với người khác vì họ nghĩ rằng sắc tộc của họ là thông minh, tốt, đạo đức hơn người khác. Danh từ “discrimination” mang ý nghĩa là sự phân biệt đối xử, việc đối xử với một hoặc một nhóm người theo một cách tệ hơn những người còn lại bởi vì tôn giáo, giới tính, màu da hoặc địa vị của họ. “To encounter hoặc experience” 2 việc trên thể hiện hành động phải đối mặt hoặc trải qua sự phân biệt chủng tộc hoặc phân biệt đối xử.
Chú ý: Cả 2 danh từ “racism” và “discrimination” đều là danh từ không đếm được. Vì vậy, chúng sẽ không có dạng số nhiều hoặc cần mạo từ “a” đứng phía trước.
Ví dụ: Unfortunately, achieving harmony between different races in a multiracial society is difficult. Many people have reported experiencing racism because of different skin color and race (Thật không may, để đạt được sự hài hòa giữa các chủng tộc khác nhau trong một xã hội đa chủng tộc là điều khó khăn. Nhiều người đã báo cáo rằng họ bị phân biệt chủng tộc vì màu da và chủng tộc khác nhau).
A fiercely competitive employment market
Định nghĩa: Tính từ “competitive” có nghĩa là mang tính cạnh tranh, có rất nhiều đối thủ trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ “a competitive job market” chỉ một thị trường lao động mang tính cạnh tranh cao, rất nhiều người lao động cạnh tranh cho việc làm. Người viết có thể thêm trạng từ “fiercely” để thể hiện tính khốc liệt của sự cạnh tranh này.
Ví dụ: Immigration leads to a shortage of workers in the home country, but it creates a fiercely competitive job market in the host country (Nhập cư dẫn đến sự thiếu hụt lao động ở quê nhà, nhưng nó lại tạo ra một thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt ở nước sở tại).
Collocation về các giải pháp cho vấn đề di cư
To offer financial assistance
Định nghĩa: Cụm danh từ “financial support” chỉ việc hỗ trợ về mặt tài chính, tiền bạc. Cụm từ trên chỉ hành động cung cấp hỗ trợ tài chính, tài trợ tiền.
Ví dụ: It is important that rich countries provide financial support for poor countries, which helps them to increase the wealth and living standards for the local population, discouraging them from flying to other nations (Điều quan trọng là các nước giàu cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước nghèo, điều này giúp họ nâng cao sự giàu có và mức sống cho người dân địa phương, không khuyến khích họ bay sang các nước khác).
To enhance levels of education
Định nghĩa:Cụm danh từ “education levels” chỉ trình độ học vấn, các mức độ khác nhau trong việc giáo dục. Cụm từ trên chỉ việc nâng cao trình độ học vấn.
Chú ý: Động từ “increase” phía trên đang trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và phân từ: increased). Người học cần linh hoạt sử dụng các thể khác nhau của động từ này tùy theo cấu trúc của câu.
Ví dụ: To prevent people from becomingan economic immigrant, the government in poor nations have to focus onincreasing education levels of the citizens so that they are able to take care of their own family (Để ngăn người dân trở thành người nhập cư kinh tế, chính phủ ở các nước nghèo phải tập trung vào việc nâng cao trình độ học vấn của người dân để họ có thể tự lo cho gia đình của mình).
To combat discrimination
Định nghĩa: Danh từ “discrimination” là sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, chúng ta kết hợp với động từ “chiến đấu” để chỉ hành động chống lại, đấu tranh với sự phân biệt đối xử này.
Chú ý: Động từ “chiến đấu” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và phân từ: fought). Người học cần linh hoạt sử dụng các dạng khác nhau của động từ này phụ thuộc vào cấu trúc của câu.
Ví dụ: Chúng ta cũng cần đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức trên phạm vi toàn cầu. Mọi người nên được trao cơ hội và đối xử bình đẳng trong mọi tình huống. Bình đẳng là rất quan trọng trong xã hội hiện đại. Bằng cách hướng dẫn mọi người làm thế nào để chấp nhận lẫn nhau, bất kể da màu hoặc chủng tộc, chúng ta đang tiến bộ hướng tới một thế giới công bằng và đồng đều.