Chủ đề Global warming (hiện tượng nóng lên toàn cầu) được xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS Writing . Bên cạnh đó, việc trau dồi từ vựng ở chủ đề này cũng sẽ giúp cho thí sinh làm phong phú vốn từ vựng của mình hơn trong chủ đề “Environment”. Vì vậy, bài viết sau đây sẽ giới thiệu cho thí sinh một số collocations chủ đề Global warming có thể áp dụng trực tiếp vào IELTS Writing Task 2 kèm với các ví dụ đi kèm.
Chủ đề về Global warming trong IELTS Writing Task 2
Trong đề bài IELTS Writing chủ đề Global warming, thí sinh thường được yêu cầu trình bày các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu, các vấn đề mà nó gây ra cũng như gợi ý các giải pháp để giải quyết vấn đề này. Một vài đề bài mẫu:
Global warming is increasing day by day. What are the causes of global warming and what can be done to eradicate this global problem?
Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số collocations chủ đề Global warming có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về nguyên nhân, tác hại và các giải pháp cho hiện tượng nóng lên toàn cầu để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Collocation về chủ đề Sự nóng lên toàn cầu trong IELTS Writing Task 2
Collocation về nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu
Sự sử dụng khí thải hóa thạch ở mức lớn/lên cao/quá mức
Định nghĩa: Danh từ “fossil fuels” chỉ nhiên liệu hóa thạch, chủ yếu là than, dầu nhiên liệu hoặc khí tự nhiên, được hình thành từ phần còn lại của thực vật và động vật đã chết. Việc sử dụng ồ ạt (massive use) nhiên liệu hóa thạch sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính.
Ví dụ: The massive use of fossil fuels obviously contributes to the problem of global warming. As people use more fossil fuels to fuel their cars or household appliances, there is an increase in the amount of greenhouse gas that is emitted into the environment
(Việc sử dụng ồ ạt nhiên liệu hóa thạch rõ ràng góp phần vào vấn đề nóng lên toàn cầu. Khi con người sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch hơn để làm nhiên liệu cho ô tô hoặc các thiết bị gia dụng, lượng khí nhà kính thải ra môi trường sẽ tăng lên).
Sự phá rừng phổ biến/rộng rãi
Định nghĩa: Danh từ “deforestation” chỉ việc phá, chặt bỏ rừng. Tính từ “widespread” hoặc “massive” dùng để diễn tả việc diễn ra trên một diện tích rộng lớn. Collocations chủ đề Global warming trên chỉ việc phá rừng trên diện rộng.
Chú ý: Danh từ “deforestation” là danh từ không đếm được, người viết cần chú ý không thêm mạo từ “a/an” phía trước hoặc viết danh từ này ở dạng số nhiều.
Ví dụ:Widespread deforestation is one of the main causes of global warming. Since trees absorb greenhouse gases from the air, when they are chopped down, this positive effect is lost and the Earth will gradually lose its capacity of reproducing oxygen
(Nạn phá rừng trên diện rộng là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Vì cây cối hấp thụ khí nhà kính từ không khí nên khi chúng bị chặt phá, tác động tích cực này sẽ mất đi và Trái đất sẽ mất dần khả năng tái tạo oxy).
Sự khai thác quá mức tài nguyên tự nhiên
Định nghĩa: Danh từ “exploitation” trong trường hợp này chỉ việc sử dụng đất, dầu, chất khoáng và các nguồn tài nguyên thiên nhiên (natural resources) khác. Như vậy, collocations chủ đề Global warming “overexploitation of natural resources” có nghĩa là sử dụng, khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Ví dụ: Globalization leads to higher consumption, which encourages companies to continuously exploit the nature without much concern for the health of the planet. The overexploitation of natural resources contributes to global warming as a huge amount of greenhouse gases were released into the air during the mining process
(Toàn cầu hóa dẫn đến tiêu thụ cao hơn, điều này khuyến khích các công ty liên tục khai thác thiên nhiên mà không quan tâm nhiều đến sức khỏe của hành tinh. Việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên góp phần làm trái đất nóng lên do một lượng lớn khí nhà kính được thải vào không khí trong quá trình khai thác).
To discard/dispose of hazardous/toxic waste
Định nghĩa: Động từ “dump” hoặc cụm động từ “dispose of” đều mang ý nghĩa là bỏ đi một thứ gì đó không cần thiết. Các tính từ sau đều mang ý nghĩa xấu, như “hazardous” (nguy hiểm tới sự an toàn hoặc sức khỏe của con người”, “toxic” (có độc). Như vậy, collocations chủ đề Global warming này chỉ hành động thải loại những loại rác thải độc hại, nguy hiểm.
Chú ý: Động từ “dump” và “dispose” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: dumped và disposed). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của 2 động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: To maximize profits and minimize costs, some companies tend to dump hazardous waste directly into the atmosphere, soil and rivers. This detrimentally affects the health of the planet, both locally and globally
(Để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí, một số công ty có xu hướng đổ chất thải nguy hại trực tiếp vào bầu khí quyển, đất và sông ngòi. Điều này ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe của hành tinh, cả ở địa phương và toàn cầu).
The crisis of plastics
Định nghĩa: Cụm từ này chỉ cuộc khủng hoảng nhựa, hay khủng hoảng rác nhựa, hiện tượng tràn ngập rác thải nhựa ở khắp mọi nơi trên thế giới hiện nay.
Ví dụ: It is general knowledge that plastic is a non-biodegradable material. Every stage in the "plastic life-cycle" releases greenhouse gases. The world is suffering from the plastic crisis, when an enormous amount of plastic waste enters the world's lakes, rivers and oceans.
(Người ta thường hiểu rằng nhựa là vật liệu không phân hủy sinh học. Mỗi giai đoạn trong "vòng đời nhựa" đều thải ra khí nhà kính. Thế giới đang phải hứng chịu cuộc khủng hoảng nhựa, khi một lượng lớn rác thải nhựa tràn vào các hồ, sông và đại dương trên thế giới).
Collocations discussing the consequences of global warming
To disrupt/degrade/harm/ruin the ecosystem
Định nghĩa: Động từ “disturb” trong trường hợp này chỉ hành động làm cho một thứ gì đó vận hành khác đi. Danh từ “ecosystem” chỉ hệ sinh thái, bao gồm tất cả cây cối và động vật sinh sống chung trong một môi trường. Collocations chủ đề Global warming trên chỉ hành động làm xáo trộn hệ sinh thái. Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng các động từ như degrade, damage hoặc destroy để đi kèm với từ “ecosystem” để chỉ hành động phá hoại hệ sinh thái.
Ví dụ: The increase in temperatures and the adverse weather conditions caused by climate change disturbs the ecosystem. Global warming not only changes the regular weather pattern of some wild areas, but it also interrupts the food chain of plants and animals throughout the world, which pushes them to the edge of extinction. We have already witnessed the disappearance of many species and it is predicted that we will continue to experience this unwanted phenomenon
(Sự gia tăng nhiệt độ và các điều kiện thời tiết bất lợi do biến đổi khí hậu gây ra làm xáo trộn hệ sinh thái. Sự nóng lên toàn cầu không chỉ làm thay đổi mô hình thời tiết thường xuyên của một số khu vực hoang dã mà còn làm gián đoạn chuỗi thức ăn của các loài động thực vật trên khắp thế giới, đẩy chúng đến bờ vực tuyệt chủng. Chúng ta đã chứng kiến sự biến mất của nhiều loài và dự đoán rằng chúng ta sẽ tiếp tục gặp phải hiện tượng không mong muốn này).
The thawing of the polar ice caps
Định nghĩa: Cụm danh từ “polar ice caps” chỉ những vùng đất, tảng băng được bao phủ bởi tuyết ở 2 cực (Nam cực và Bắc cực) của Trái đất. Danh từ “melting” chỉ sự thay đổi hoặc quá trình biến đổi từ chất rắn thành chất lỏng. Như vậy, collocations chủ đề Global warming trên chỉ hiện tượng băng tan ở 2 cực của Trái Đất.
Chú ý: Từ “melting” có thể là danh từ hoặc tính từ, trong trường hợp này, “melting” đang đóng vai trò là danh từ ở trong câu.
Ví dụ:An increase in temperature leads tothe melting of the polar ice caps. This unwanted phenomenon causes sea levels to rise, detrimentally affecting the marine ecosystem.
(Sự gia tăng nhiệt độ dẫn đến sự tan chảy của các chỏm băng ở hai cực. Hiện tượng không mong muốn này khiến mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng không tốt đến hệ sinh thái biển).
The elevation/escalation in sea levels
Định nghĩa: Danh từ “sea levels” chỉ mực nước biển. Cụm từ “rise in sea levels” chỉ sự tăng lên của mực nước biển.
Ví dụ: Due to the rise in sea levels, which is caused by global warming, many people will have to leave their homes. In the near future, people who live in countries or islands which are located just a few meters above the sea level might have to relocate to somewhere else as the land that they are currently living on will probably be underwater
(Do mực nước biển dâng cao gây ra bởi sự nóng lên toàn cầu, nhiều người sẽ phải rời bỏ nhà cửa. Trong tương lai gần, những người sống ở các quốc gia hoặc hòn đảo nằm ở độ cao chỉ vài mét so với mực nước biển có thể phải chuyển đến một nơi khác vì vùng đất mà họ đang sinh sống có thể sẽ ở dưới nước).
Massive migration
Định nghĩa: Danh từ “migration” chỉ sự di cư của con người từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm một nơi đáng sống hơn. Tính từ “mass” chỉ việc ảnh hưởng hoặc bao gồm rất nhiều người. Vì vậy, cụm từ trên chỉ sự di dân với một số lượng rất lớn.
Ví dụ: When a large number of people leave their houses due to the rise in sea levels, it will cause mass migration. This puts more pressure on the country that people migrate to as the country has to allocate more resources to accommodate a large number of people in a short amount of time.
(Khi người dân rời bỏ nhà cửa do mực nước biển dâng cao sẽ gây ra tình trạng di cư hàng loạt. Điều này gây thêm áp lực lên quốc gia có người di cư đến vì quốc gia này phải phân bổ nhiều nguồn lực hơn để đáp ứng một số lượng lớn người dân trong một khoảng thời gian ngắn).
Intense weather conditions
Định nghĩa: collocations chủ đề Global warming trên sử dụng để miêu tả điều kiện thời tiết khắc nghiệt, không bình thường, có thể là thiên tai, ví dụ như lũ lụt hoặc hạn hán.
Ví dụ: Extreme weather events, such as droughts, heatwaves or wildfires, will continue to increase more frequently and intensely if the temperature keeps increasing. This puts people in a very dangerous situation, causing widespread famine and diseases
(Các hiện tượng thời tiết cực đoan, chẳng hạn như hạn hán, sóng nhiệt hoặc cháy rừng, sẽ tiếp tục gia tăng thường xuyên và khốc liệt hơn nếu nhiệt độ tiếp tục tăng. Điều này đặt con người vào tình thế vô cùng nguy hiểm, gây ra nạn đói và dịch bệnh lan rộng).
To impact/alter people’s well-being
Định nghĩa: Động từ “impact” chỉ hành động gây ảnh hưởng lên một cái gì đó. Cụm từ trên chỉ hành động ảnh hưởng đến sức khỏe của con người (people’s health).
Ví dụ: There are many ways in which climate change could impact people’s health. Severe weather leads to crop failures, which has an adverse effect on the food production of the planet. Therefore, it is likely that more people will suffer from hunger or malnutrition
(Có nhiều cách mà biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Thời tiết khắc nghiệt dẫn đến mất mùa, ảnh hưởng xấu đến sản xuất lương thực của hành tinh. Do đó, có khả năng sẽ có nhiều người bị đói hoặc suy dinh dưỡng hơn).
Collocations discussing remedies for global warming
To combat/reduce/halt global warming
Định nghĩa: Các động từ trên chỉ việc chống lại biến đổi khí hậu. Động từ “fight” có nghĩa là chống trả, “reduce” là giảm thiểu và “stop” là ngăn chặn.
Chú ý: Động từ phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: fought, reduced, stopped). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: Education is the most important measure to mitigate global warming. Global warming can only be reduced if people behave in an environmentally friendly way. Therefore, schools should educate people about the adverse consequences of climate change and guide them on how to individually improve the conditions of the environment
(Giáo dục là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự nóng lên toàn cầu chỉ có thể được giảm bớt nếu mọi người cư xử theo cách thân thiện với môi trường. Do đó, các trường học nên giáo dục mọi người về những hậu quả bất lợi của biến đổi khí hậu và hướng dẫn họ cách tự cải thiện các điều kiện của môi trường).
To decrease/cut greenhouse gas emissions
Định nghĩa: Động từ “cut” hoặc “reduce” trong trường hợp này đều mang ý nghĩa giảm thiểu. Collocations chủ đề Global warming trên chỉ hành động giảm lượng khí thải nhà kính.
Chú ý: Động từ phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: cut, reduced). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn
Ví dụ: As the greenhouse effect is the main cause of global warming. Every solution to climate change should aim to cut greenhouse gas emissions
(Vì hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Mọi giải pháp đối với biến đổi khí hậu cần hướng tới mục tiêu cắt giảm khí thải nhà kính).
To diminish (the size of) one’s carbon footprint
Định nghĩa: Danh từ “carbon footprint” chỉ thước đo lượng carbon dioxide được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc một công ty. Cụm từ trên chỉ việc giảm lượng carbon thải ra từ ai đó.
Ví dụ: For individuals, one of the most effective ways to reduce the size of their carbon footprintis to reconsider their daily activities. For example, if a person is using a private car that uses fossil fuels, he can consider changing his vehicle to an electric one, which could shrink his carbon footprint significantly
(Đối với các cá nhân, một trong những cách hiệu quả nhất để giảm kích thước lượng khí thải carbon của họ là xem xét lại các hoạt động hàng ngày của họ. Ví dụ: nếu một người đang sử dụng ô tô cá nhân sử dụng nhiên liệu hóa thạch, anh ta có thể cân nhắc đổi phương tiện của mình sang xe chạy bằng điện, điều này có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon cá nhân của anh ta).
To lessen one’s reliance/dependency on fossil fuels
Định nghĩa: Danh từ “reliance” hoặc “dependence” chỉ sự phụ thuộc vào một cái gì đó. Cụm từ trên chỉ hành động giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Chú ý: Người viết cần lưu ý giới từ “on” đi kèm với 2 danh từ “reliance” và “dependence”. Tránh sử dụng lẫn lộn giới từ khi áp dụng collocation này.
Ví dụ: To address the effects of climate change, people must reduce their reliance on fossil fuels. Small actions such as using electricity efficiently can help to fight global warming as it reduces the amount of fossil fuel needed to produce electricity
(Để giải quyết những tác động của biến đổi khí hậu, con người phải giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Những hành động nhỏ như sử dụng điện hiệu quả có thể giúp chống lại sự nóng lên toàn cầu vì nó làm giảm lượng nhiên liệu hóa thạch cần thiết để sản xuất điện).
To foster/invest in/advocate for renewable energy
Định nghĩa: “Renewable energy” chỉ năng lượng tái tạo hay còn được gọi là năng lượng sạch, là loại năng lượng được tạo ra từ các nguồn thiên nhiên hoặc các quy trình tự nhiên. Collocations chủ đề Global warming trên chỉ hành động phát triển (develop), đầu tư (invest in) hoặc thúc đẩy (promote) loại năng lượng này.
Note: The verbs above are presented in their base form (past and past participle forms: developed, invested, and promoted). Learners should be flexible in using these verb forms according to the tense, structure, and meaning of the sentence.
Example: To ensure the sustainability of the environment, advocating for renewable energies, such as solar or wind power, is essential as they are environmentally friendly. They do not emit harmful gases and waste into the environment and can be harvested without causing harm to the ecosystem.
(To ensure environmental sustainability, promoting renewable energy sources, such as solar or wind power, is necessary because they are environmentally friendly. They do not release toxic gases and waste into the environment and can be harvested without damaging the ecosystem).