What does set mean?
Set /sɛt/ is a word commonly used in English, carrying various meanings, including:
- Đặt, đặt ra (v)
E.g.: I set the table for dinner. (Tôi dọn bàn ăn để ăn tối.)
- Bộ, bộ sưu tập (v)
E.g.: She has a set of matching dishes. (Cô ấy có một bộ đồ dùng ăn uống phù hợp với nhau.)
- Thiết lập, cài đặt (v)
E.g.: Set your alarm for 7 am. (Đặt chuông báo thức vào 7 giờ sáng.)
- Điều chỉnh, chỉnh sửa (v)
E.g.: She set the thermostat to 72 degrees. (Cô ấy điều chỉnh nhiệt độ máy điều hòa về 72 độ.)
- Bố trí, sắp xếp (v)
E.g.: He set the books on the shelf. (Anh ta sắp xếp sách trên kệ.)
- Nhóm, tập hợp, bộ (n)
E.g.: The band played a set of their greatest hits. (Ban nhạc đã trình diễn một bộ sưu tập các ca khúc nổi tiếng nhất của họ.)
- Đặt cược (v)
E.g.: He set $100 on the horse to win. (Anh ta đặt cược 100 đô la cho con ngựa thắng.)
- Thực hiện, tiến hành (v)
E.g.: The company set a new policy. (Công ty đã đưa ra một chính sách mới.)
- Chỉ định, bổ nhiệm (v)
E.g.: They set her as the new manager. (Họ bổ nhiệm cô ấy làm quản lý mới.)
- Đánh đối, đối đầu (v)
E.g.: The two players set up for a tennis match. (Hai vận động viên chuẩn bị cho một trận tennis.)
- Thi đấu, thi đua (v)
E.g.: The team is set to compete in the championship. (Đội đã sẵn sàng để tham gia tranh tài tại giải vô địch.)
Compilation of 16 common phrasal verbs with set in English
Set up: establish, found
E.g.: They set up a new company last year. (Họ đã thiết lập một công ty mới vào năm ngoái.)
Set aside: reserve, set aside for
E.g.: She always sets aside some time for exercise. (Cô ấy luôn dành một ít thời gian để tập thể dục.)
Set down: record, write down
E.g.: He set down his thoughts in a journal. (Anh ấy ghi lại suy nghĩ của mình trong một quyển nhật ký.)
Set off: depart
E.g.: We set off on our trip early in the morning. (Chúng tôi khởi hành vào sáng sớm.)
Set in: begin and seemingly continue
E.g.: The rainy season has set in early this year. (Mùa mưa bắt đầu sớm hơn năm nay.)
Set out: start doing something with a specific purpose
E.g.: They set out to climb the mountain. (Họ bắt đầu leo núi với mục đích cụ thể.)
Set in motion: initiate a process or action
E.g.: The new project has been set in motion. (Dự án mới đã được khởi động.)
Set about: begin doing something with determination
E.g.: They set about cleaning the house before the guests arrived. (Họ bắt đầu dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
Set back: delay or hinder progress
E.g.: The rain set back the construction project. (Mưa làm trì hoãn dự án xây dựng.)
Set forth: state or explain in detail
E.g.: The speaker set forth his proposal for the new project. (Người phát biểu nêu ra đề xuất của mình cho dự án mới.)
Set out for: embark on a journey to a specific destination
E.g.: We set out for the beach early in the morning. (Chúng tôi khởi hành đến bãi biển sớm vào buổi sáng.)
Set in stone: fixed and unchangeable
E.g.: The plan is set in stone and cannot be changed. (Kế hoạch đã được cố định và không thể thay đổi.)
Set on: encourage or prompt someone to do something
E.g.: She set her friend on to apply for the job. (Cô ấy khuyến khích bạn của mình nộp đơn xin việc.)
Set off against: compare or contrast with something else
E.g.: The red dress sets off against her fair skin. (Chiếc váy đỏ tương phản với làn da trắng của cô ấy.)
Set down to: begin doing something with focus or determination
E.g.: He set down to study for the exam. (Anh ấy bắt đầu tập trung học cho kỳ thi.)
Set in for: become stable or established over a period of time
E.g.: The cold weather has set in for the winter. (Thời tiết lạnh đã trở nên ổn định trong mùa đông.)
Set aside: reserve or place something for a specific purpose or save it for later use
E.g.: I always make sure to set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn đảm bảo dành ra một số tiền từ tiền lương của mình cho những trường hợp khẩn cấp.)
Set to: begin or start doing something with determination or enthusiasm
E.g.: After a relaxing vacation, I’m ready to set to work on my upcoming project. (Sau một kỳ nghỉ thư giãn, tôi đã sẵn sàng bắt tay vào thực hiện dự án sắp tới của mình.)
Set apart: distinguish something or someone from others
E.g.: The chef’s unique recipes really set apart his restaurant from the others in town. (Công thức nấu ăn độc đáo của đầu bếp đã thực sự khiến nhà hàng của anh ấy khác biệt với những nhà hàng khác trong thị trấn.)
Set upon: attack or assail someone or something suddenly and fiercely
E.g.: The thieves set upon the unsuspecting victim and stole his wallet. (Những tên trộm tấn công nạn nhân không nghi ngờ và lấy trộm ví của anh ta.)
Exercise on phrasal verbs with set
- I need to __________ some money __________ for my vacation next month.
- We __________ on a journey to explore the countryside.
- The new factory has been __________ __________ to increase production.
- The rain __________ __________ the construction project by several weeks.
- She always __________ __________ some time for exercise every day.
- We finally __________ __________ a date for the wedding.
- He __________ __________ his thoughts in a journal.
- The orchestra __________ __________ a beautiful piece of music.
- The team __________ __________ to win the championship this year.
- The plane __________ __________ for New York at 8 o’clock.
- The teacher __________ __________ the rules of the game to the students.
- He __________ __________ to write a novel for years, but never got around to it.
- We __________ __________ for the beach early in the morning.
- The company __________ __________ a new policy to improve employee benefits.
- The artist __________ __________ the sculpture against a beautiful sunset.
Answer
- Set aside
- Set off
- Set in motion
- Set back
- Sets aside
- Settled on
- Set down
- Set forth
- Set out
- Set off
- Set out
- Has set out
- Set out for
- Set forth
- Set off