Chủ đề toàn cầu hóa là một hiện tượng diễn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của tất cả mọi người. Đây cũng là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2. Bài viết sau sẽ tiếp tục giới thiệu tới người học một số collocations chủ đề toàn cầu hóa (Globalization) có thể ứng dụng trực tiếp vào dạng đề này trong IELTS Writing Task 2, nhằm giúp người học cải thiện vốn từ và điểm trong phần Lexical Resource (từ vựng) của mình trong bài thi.
The topic of globalization in IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh thường được yêu cầu phân tích các mặt lợi, mặt hại của hiện tượng này. Ngoài ra, thí sinh còn có thể được yêu cầu phải trình bày ý kiến của mình trên hiện tượng này.
Sau đây là một vài đề bài mẫu:
As mass communication continues to grow, the world is becoming more globalized. Some people believe that this will inevitably lead to the total loss of cultural identity. To what extent do you agree or disagree?
The spread of multinational companies and resulting increase of globalization produces positive effects for everyone. To what extent to you agree or disagree?
It has been said that the world is becoming a global village in which there are no boundaries to trade and communication. Do the benefits of globalization outweigh the drawbacks?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số collocations chủ đề toàn cầu hóa có thể áp dụng vào các đề bài này. Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về nguyên nhân, mặt lợi và mặt hại của sự toàn cầu hóa để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.
Expressions related to the topic of globalization in IELTS Writing Task 2
On a worldwide scale = on a global level
Định nghĩa: Các mệnh đề trạng ngữ này sử dụng khi người viết muốn đề cập cái gì đó trên quy mô quốc tế, toàn cầu.
Chú ý: Vi các cụm từ trên đều là các mệnh đề trạng ngữ, người viết cần chú ý bổ sung thêm ít nhất 1 mệnh đề (chủ ngữ và động từ) để cấu thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: In some sectors, such as healthcare or science, working on an international scale is vital. Thanks to globalization and the shared knowledge between nations, scientists were able to invent the Covid-19 vaccine in the shortest amount of time
(Trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe hoặc khoa học, làm việc trên quy mô quốc tế là rất quan trọng. Nhờ toàn cầu hóa và kiến thức được chia sẻ giữa các quốc gia, các nhà khoa học đã có thể phát minh ra vắc-xin Covid-19 trong thời gian ngắn nhất).
Global economic expansion/advancement
Định nghĩa: Danh từ “growth” và “development” trong trường hợp này có thể hiểu là sự tăng trưởng, cả về số lượng và chất lượng. Collocations chủ đề toàn cầu hóa “global economic growth/development” chỉ sự tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu.
Chú ý: Danh từ “growth” là một danh từ không đếm được. Vì vậy, người học cần chú ý không sử dụng danh từ này ở dạng số nhiều và không thêm mạo từ “a/an” trước nó.
Ví dụ: Globalization offers free trade which promotes global economic growth. This helps poor countries to turn their economy around by creating more jobs and lifting a lot of people out of poverty.
(Toàn cầu hóa mang lại thương mại tự do, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Điều này giúp các nước nghèo có thể xoay chuyển nền kinh tế bằng cách tạo ra nhiều việc làm hơn và đưa nhiều người thoát khỏi đói nghèo).
Multinational/Global organization / corporation / company
Định nghĩa: Tính từ “multinational” được sử dụng để chỉ việc xuất hiện hoặc liên quan đến nhiều quốc gia khác nhau. Các danh từ “organization”, “corporation” hoặc “company” trong trường hợp này đều có thể hiểu nghĩa là công ty, doanh nghiệp. Vậy, collocations chủ đề toàn cầu hóa trên chỉ các công ty hoặc doanh nghiệp đa quốc gia, hiện diện và hoạt động trên nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ: More and more companies have become multinational and have spread their manufacturing facilities across the globe.
(Ngày càng có nhiều công ty trở thành đa quốc gia và mở rộng các cơ sở sản xuất của họ trên toàn cầu).
To advocate/foster free trade
Định nghĩa:Cụm danh từ “free trade” chỉ một hệ thống giao dịch quốc tế nơi mà không có giới hạn hoặc thuế trên các mặt hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Collocation trên chỉ hành động ủng hộ, xúc tiến việc giao dịch tự do.
Chú ý: Khác với khi đứng một mình, danh từ “trade” khi đứng kèm với tính từ “free” sẽ tạo thành một cụm danh từ không đếm được.
Ví dụ:Free tradeis designed to reduce barriers, such as tariffs and tax, so that a country’s economy could thrive. Therefore, it is important for every country to support free trade as it might bring about lots of benefits to the nation
(Thương mại tự do được thiết kế để giảm các rào cản, chẳng hạn như thuế quan và thuế, để nền kinh tế của một quốc gia có thể phát triển mạnh. Do đó, điều quan trọng đối với mỗi quốc gia là hỗ trợ thương mại tự do vì nó có thể mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia).
A worldwide community
Định nghĩa: Cụm danh từ này chỉ việc cả thế giới nhìn như một cộng đồng đơn lẻ, như một “ngôi làng” (village), được kết nối với nhau thông qua hiện thống thông tin liên lạc điện tử.
Ví dụ: It is often said that we live ina global village because it is so easy to communicate with people all over the world. National economies are ever more tightly connected with one another than ever before
(Người ta thường nói rằng chúng ta đang sống trong một ngôi làng toàn cầu bởi vì nó rất dễ dàng để giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới. Các nền kinh tế quốc gia ngày càng kết nối chặt chẽ với nhau hơn bao giờ hết)
Collocation về lợi ích tổng thể của sự toàn cầu hóa
To improve the overall welfare
Định nghĩa: Động từ “enhance” chỉ hành động nâng cao giá trị, chất lượng của một cái gì đó Danh từ “well-being” chỉ sức khỏe và sự hạnh phúc. Collocations chủ đề toàn cầu hóa trên nói về hành động nâng cao tổng thể về sức khỏe và sự hạnh phúc
Chú ý: Người viết cũng cần phải phân biệt rằng mặc dù các từ có tiền tố “well” phía trước thường sẽ là tính từ (ví dụ như well-behaved, well-known, well-qualified …) tuy nhiên, từ “well-being” là một danh từ và danh từ này không đếm được.
Ví dụ: Through the international exchange of goods and information, globalization fosters economic development in countries that take part in the global economy. In other words, an increase in economic growth enhances the overall well-being of a country
(Thông qua trao đổi hàng hóa và thông tin quốc tế, toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở các quốc gia tham gia vào nền kinh tế toàn cầu. Nói cách khác, sự gia tăng tăng trưởng kinh tế sẽ nâng cao phúc lợi chung của một quốc gia).
Higher quality products at reduced prices
Định nghĩa: Collocation này chỉ việc có các hàng hóa (products) tốt hơn về mặt chất lượng nhưng với một giá thành rẻ hơn lúc trước.
Ví dụ: Global competition in the markets results in a positive situation for customers when they can have access to better products at lower prices. As consumers realize they various choices from different countries, they will choose to purchase the best and cheapest options. This requires companies to enhance product’s quality and minimize prices if they wish to remain competitive
(Cạnh tranh toàn cầu trên thị trường dẫn đến một tình hình tích cực cho khách hàng khi họ có thể tiếp cận các sản phẩm tốt hơn với giá thấp hơn. Khi người tiêu dùng nhận ra rằng họ có nhiều lựa chọn khác nhau từ các quốc gia khác nhau, họ sẽ chọn mua những lựa chọn tốt nhất và rẻ nhất. Điều này đòi hỏi các công ty phải nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu giá cả nếu họ muốn duy trì tính cạnh tranh).
To foster/enhance cross-cultural comprehension
Định nghĩa: Tính từ “cross-cultural” sử dụng để diễn tả các danh từ có liên quan đến hai hoặc là nhiều quốc gia, nền văn hóa khác nhau. Danh từ “understanding” trong trường hợp này chỉ khả năng thấu hiểu tại sao người khác lại cư xử theo cách của họ và tha thứ nếu như họ làm gì sai. Cụm danh từ “cross-cultural understanding” chỉ sự thấu hiểu đa văn hóa.
Chú ý: Danh từ “understanding” có thể sử dụng ở cả dạng danh từ đếm được, hoặc không đếm được. Tuy nhiên, nó sẽ không sử dụng ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Globalization has increased cross-cultural understanding. A globalized society gives people the opportunity to be exposed to different cultures, customs and traditions. That exposure can strengthen ties between nations or regions
(Toàn cầu hóa đã làm tăng sự hiểu biết giữa các nền văn hóa. Một xã hội toàn cầu hóa mang đến cho mọi người cơ hội được tiếp xúc với các nền văn hóa, phong tục và truyền thống khác nhau. Sự tiếp xúc đó có thể củng cố mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc khu vực).
To advocate broad-mindedness and acceptance
Định nghĩa: Danh từ “open-mindedness” chỉ khả năng sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu và chấp nhận các ý kiến khác với mình. Danh từ “tolerance” chỉ khả năng sẵn sàng chấp nhận hoặc tha thứ một ai đó, đặc biệt bởi vì một ý kiến hoặc hành động mà người viết không đồng tình. Collocations chủ đề toàn cầu hóa “promote open-mindedness and tolerance” mang ý nghĩa thúc đẩy sự cởi mở và khoan dung.
Chú ý: Động từ “promote” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: promoted). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “open-mindedness” và “tolerance” đều là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Globalization also promotes open-mindedness and tolerance. If people can connect to others from other parts of the world, they can share common problems, enjoy each other’s food and learn about each other’s culture. This encourages people to respect and treat others equally
(Toàn cầu hóa cũng thúc đẩy tinh thần cởi mở và lòng khoan dung. Nếu mọi người có thể kết nối với những người khác từ những nơi khác trên thế giới, họ có thể chia sẻ những vấn đề chung, thưởng thức món ăn của nhau và tìm hiểu về văn hóa của nhau. Điều này khuyến khích mọi người tôn trọng và đối xử bình đẳng với người khác).
To elevate individuals from impoverished conditions
Định nghĩa: Động từ “lift” chỉ việc nâng ai đó lên một vị trí hoặc mức độ cao hơn. Cụm từ trên chỉ việc nâng, đưa người ta ra khỏi cảnh đói nghèo.
Chú ý: Động từ “lift” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: lifted). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Ngoài ra, danh từ “poverty” là một danh từ không đếm được.
Ví dụ: Globalization has lifted peoplein underdeveloped countriesout of poverty by increasing employment opportunities in countries where there is a high unemployment rate
(Toàn cầu hóa đã đưa người dân ở các nước kém phát triển thoát khỏi đói nghèo bằng cách tăng cơ hội việc làm ở các nước có tỷ lệ thất nghiệp cao).
To enhance/strengthen diplomatic relations
Định nghĩa: Cụm danh từ “political relationships” chỉ các mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ với nhau. Động từ “strengthen” là làm cho trở nên mạnh và hiệu quả hơn. Cụm từ này có thể hiểu là tăng cường, thắt chặt các mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia.
Chú ý: Động từ “strengthen” hoặc “improve” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: strengthened và improved). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.
Ví dụ: For a globalized economy to thrive, nations must be willing to work together. Due to this, globalization can lead to a reduction of conflict, which helps to strengthen political relationships between nations
(Để nền kinh tế toàn cầu hóa phát triển mạnh, các quốc gia phải sẵn sàng làm việc cùng nhau một cách quên mình. Do đó, toàn cầu hóa có thể dẫn đến giảm xung đột, giúp tăng cường mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia).
Phrases discussing the detrimental effects of globalization
To heighten the probability/likelihood/possibility of a worldwide crisis/recession/downturn
Định nghĩa: Danh từ “crisis” là 1 cuộc khủng hoảng với nhiều khó khăn, vấn đề hoặc nguy hiểm. Danh từ “recession” chỉ sự suy thoái kinh tế. Danh từ “slowdown” chỉ sự suy giảm về tốc độ hoặc hành động. Các danh từ này khi đi kèm với tính từ “global”, tuy có sự khác biệt đôi chút về nghĩa, chúng đều mang ý nghĩa xấu, chỉ sự suy thoái kinh tế toàn cầu. Cụm từ trên chỉ hành động tăng khả năng xảy ra các cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu.
Chú ý: Động từ “increase” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: increased). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.
Ví dụ: Globalization increases the likelihood of a global recession because many nations’ economic systems are closely linked. Due to this interdependence, a downturn in any country could set off a chain reaction that can simultaneously affect other countries
(Toàn cầu hóa làm tăng khả năng xảy ra suy thoái toàn cầu vì hệ thống kinh tế của nhiều quốc gia liên kết chặt chẽ với nhau. Do sự phụ thuộc lẫn nhau này, sự suy thoái ở bất kỳ quốc gia nào cũng có thể tạo ra một phản ứng dây chuyền có thể ảnh hưởng đồng thời đến các quốc gia khác).
Utilization of workforce
Định nghĩa: Danh từ “exploitation” mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một tình huống mà ai đó đối xử với người khác một cách không công bằng, đặc biệt là để kiếm tiền từ công việc của người đó. Collocations chủ đề toàn cầu hóa trên chỉ sự bóc lột sức lao động của người khác, thường từ các công nhân phải làm việc nhiều giờ với lương thấp và trong điều kiện ảnh hưởng đến sức khỏe. Những công nhân làm việc ở điều kiện như vậy đó được gọi là “sweatshop workers”.
Chú ý: Danh từ “exploitation” là một danh từ không đếm được. Ngoài ra, tương tự với từ “sweatshop workers”, người viết có thể học thêm một vài collocation của từ “sweatshop” này. Ví dụ như “sweatshop conditions” (điều kiện làm việc bóc lột) hoặc “sweatshop products” (các sản phẩm tạo ra từ điều kiện trên).
Ví dụ: Globalization has led to the exploitation of labor. Companies tend to join the market with the weakest labor protections and the lowest wages. For example, American companies are notorious for forcing workers in developing countries into working under sweatshop conditions to produce cheap American products
(Toàn cầu hoá đã dẫn đến bóc lột sức lao động. Các công ty có xu hướng tham gia thị trường với sự bảo vệ lao động yếu nhất và mức lương thấp nhất. Ví dụ, các công ty Mỹ nổi tiếng về việc ép buộc công nhân ở các nước đang phát triển làm việc trong điều kiện tồi tệ, bóc lột để sản xuất các sản phẩm giá rẻ của Mỹ).
Cultural uniformity
Định nghĩa: Danh từ “homogeneity” chỉ sự đồng nhất, sự hòa hợp giữa nhiều người để trở nên tương đồng giống nhau. Cụm từ “cultural homogeneity” chỉ sự đồng nhất về văn hóa, tất cả mọi người đều có chung một nền văn hóa, không còn sự đa dạng và khác biệt nữa.
Chú ý: Tính từ “cultural” thường sẽ xuất hiện trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ngoài ra, danh từ “homogeneity” là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Globalization might lead to morecultural homogeneity as people start to like similar things. In addition, products from international companies gradually achieve a dominant position in the local market. If everyone shares the same culture, belief and tradition, we may lose precious customs and languages
(Toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự đồng nhất về văn hóa hơn khi mọi người bắt đầu thích những thứ tương tự. Ngoài ra, các sản phẩm của các công ty quốc tế dần đạt được vị thế thống lĩnh tại thị trường nội địa. Nếu mọi người có chung văn hóa, tín ngưỡng và truyền thống, chúng ta có thể mất đi những phong tục và ngôn ngữ quý giá).
To fortify economic disparity
Định nghĩa: Cụm từ “economic inequality” chỉ sự bất bình đẳng trong kinh tế, thu nhập. Động từ “reinforce” trong trường hợp này chỉ hành động củng cố, làm cho một thứ gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Collocation trên có chỉ hành động củng cố sự bất bình đẳng trong kinh tế.
Chú ý: Tính từ “economic” chỉ sẽ xuất hiện trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Người viết cần chú ý không đặt từ này ở các vị trí khác trong câu.
Ví dụ: As globalization enables international businesses to foster, it has made the rich richer while making the poor poorer, in other words, it has reinforced the global economic inequality
(Khi toàn cầu hóa tạo điều kiện cho các doanh nghiệp quốc tế thúc đẩy, nó đã làm cho người giàu giàu hơn trong khi làm cho người nghèo trở nên nghèo hơn, nói cách khác, nó đã củng cố sự bất bình đẳng kinh tế toàn cầu).
Environmental harm
Định nghĩa: Danh từ “ecological” chỉ hệ sinh thái, bao gồm cây, cỏ, động vật và tất cả các tài nguyên liên quan. Danh từ “damage” chỉ các tác động có hại lên người hoặc một cái gì đó. Như vậy, collocations chủ đề toàn cầu hóa “ecological damage” chỉ sự tổn hại hệ sinh thái.
Ví dụ: Multinational corporations do not pay much attention to the environmental conditions of a country. Therefore, they often mismanage natural resources, which results in ecological damage. For example, many industrialized countries have shipped their trash to less-developed nations
(Các tập đoàn đa quốc gia không quan tâm nhiều đến điều kiện môi trường của một quốc gia. Do đó, họ thường quản lý sai các nguồn tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến thiệt hại về mặt sinh thái. Ví dụ, nhiều nước công nghiệp phát triển đã chuyển rác của họ đến các nước kém phát triển hơn).