Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết rất đa dạng và thú vị với nhiều chủ đề khác nhau. Trên trang web của chúng tôi, Mytour sẽ tổng hợp giúp bạn 165+ từ vựng tiếng Hàn về thời tiết có cách phát âm chi tiết, cùng với các câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất nhé!
I. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Hàn về thời tiết phổ biến
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Để có thể mô tả hoặc giao tiếp bằng tiếng Hàn thành thạo về chủ đề thời tiết, hãy cùng Mytour khám phá toàn bộ từ vựng về thời tiết tiếng Hàn dưới đây nhé!
1. Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết cũng bao gồm các loại mùa giống như ở Việt Nam đấy! Hãy cùng học thuộc những từ này ngay:
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
계절 |
Gye-jeol |
Mùa |
2 |
봄 |
Bom |
Mùa xuân |
3 |
여름 |
Yeo-reum |
Mùa hạ |
4 |
가을 |
Ga-eul |
Mùa thu |
5 |
겨울 |
Gyeo-ul |
Mùa đông |
6 |
우기 |
Woo-gi |
Mùa mưa |
7 |
장마 |
Jang-ma |
Mùa mưa |
8 |
장마철 |
Jang-ma-cheol |
Mùa mưa dầm |
9 |
건기 |
Geon-gi |
Mùa nắng |
2. Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các hiện tượng thời tiết tự nhiên
Các hiện tượng tự nhiên rất đa dạng về từ vựng tiếng Hàn về thời tiết. Hãy cùng tham khảo trong bảng dưới đây nhé:
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
날씨 |
Nal-si |
Thời tiết |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Sương |
|||
2 |
서리 |
Seo-ri |
Sương |
3 |
물안개 |
Mulan-gae |
Sương mù |
4 |
밤안개 |
Bam-an-gae |
Sương đêm |
5 |
새벽안개 |
Sae-byeok-an-gae |
Sương sớm, sương ban mai |
6 |
안개가 끼다 |
An-gae-ga kki-da |
Sương mù giăng |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Mây |
|||
7 |
구름 |
Goo-reum |
Mây |
8 |
먹구름 |
Muhk-goo-reum |
Mây đen |
9 |
뭉게구름 |
Moong-ge-goo-reum |
Mây tích |
10 |
비구름 |
Bi-goo-reum |
Mây mưa, mây đen |
11 |
새털구름 |
Sae-teol-goo-reum |
Mây lông chim |
12 |
안개구름 |
An-gae-goo-reum |
Mây mù, mây sương |
13 |
양떼구름 |
Yang-ddae-goo-reum |
Mây đàn cừu |
14 |
구름이 끼다 |
Gu-reum-i kki-da |
Mây giăng |
15 |
뭉게구름 |
Mong-ge-gu-reum |
Mây tích |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Gió |
|||
16 |
바람 |
Ba-ram |
Gió |
17 |
남풍 / 마파람 |
Nam-pung / Ma-pa-ram |
Gió Nam |
18 |
동품 |
Dong-pung |
Gió Đông |
19 |
북풍 |
Buk-pung |
Gió Bắc |
20 |
서풍 / 하늬바람 |
Seo-pung / Ha-neu-ba-ram |
Gió Tây |
21 |
편동풍 |
Pyeon-dong-pung |
Gió thổi từ hướng Đông sang Tây |
22 |
편서풍 |
Pyeon-seo-pung |
Gió thổi từ hướng Tây sang Đông |
23 |
무역풍 |
Mu-yeok-pung |
Gió mậu dịch |
24 |
높새바람 / 샛바람 |
Nop-sae-ba-ram / Saet-ba-ram |
Gió khô (Gió từ hướng biển Đông Hải qua dãy núi Taebaek, rồi thổi vào hướng Đông Bắc) |
25 |
바람이 불다 |
Ba-ram-i bun-ta |
Gió thổi |
26 |
선풍 |
Seon-pung |
Gió lốc |
27 |
광풍 |
Gwang-pung |
Cuồng phong, gió bão |
28 |
산들바람 |
San-deul-ba-ram |
Gió nhẹ |
29 |
실바람 |
Sil-ba-ram |
Gió nhẹ |
30 |
태풍 |
Tae-pung |
Gió bão |
31 |
황소바람 |
Hwang-so-ba-ram |
Gió mạnh |
32 |
회오리바람 |
Hoe-o-ri-ba-ram |
Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng |
33 |
돌풍 |
Dol-pung |
Gió giật |
34 |
몬순 (계절풍) |
Mon-sun (gye-jeol-pung) |
Gió mùa |
35 |
가을바람 |
Ga-eul-ba-ram |
Gió thu |
36 |
겨울바람 |
Gyeo-ul-ba-ram |
Gió đông |
37 |
계절풍 |
Gye-jeol-pung |
Gió mùa |
38 |
봄바람 |
Bom-ba-ram |
Gió xuân |
39 |
강바람 |
Gang-ba-rang |
Gió sông |
40 |
산바람 |
San-ba-ram |
Gió núi |
41 |
육풍 |
Yuk-pung |
Gió đất |
42 |
해풍 |
Hae-pung |
Gió biển |
43 |
흙바람 |
Heuk-ba-ram |
Gió đất |
44 |
비바람 |
Bi-ba-ram |
Gió mưa |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Mưa |
|||
45 |
비 |
Bi |
Mưa |
46 |
비오다 |
Bi-o-da |
Trời mưa |
47 |
폭우 |
Pok-u |
Mưa to |
48 |
이슬비 |
I-seul-bi |
Mưa bay (mưa phùn) |
49 |
스콜 |
Seu-kol |
Mưa ngâu |
50 |
소나기 |
So-na-gi |
Mưa rào |
51 |
빗물 |
Bit-mul |
Nước mưa |
52 |
빗방올 |
Bit-bang-ol |
Hạt mưa |
53 |
산성비 |
San-seong-bi |
Mưa axit |
54 |
보슬비 |
Bo-seul-bi |
Mưa lất phất, mưa bụi |
55 |
폭풍우 |
Pok-pung-u |
Mưa bão |
56 |
여우비 |
Yeou-bi |
Mưa bóng mây, mưa bất chợt trong ngày nắng |
57 |
홍수 |
Hong-su |
Lũ lụt |
58 |
젖은 |
Jeo-eun |
Ẩm ướt |
59 |
무지개 |
Mu-ji-gae |
Cầu vồng |
60 |
폭풍우 |
Pok-pung-u |
Giông tố |
61 |
이슬비 |
I-seul-bi |
Mưa phùn, mưa lâm râm, mưa bụi |
62 |
폭우 |
Pok-u |
Mưa to, mưa lớn |
63 |
호우 |
Ho-u |
Mưa lớn, mưa xối xả, mưa rào |
64 |
흙비 |
Heuk-bi |
Mưa bụi, cơn bão cát |
65 |
황사비 |
Hwang-sa-bi |
Mưa hoàng sa, hiện tượng cát vàng, bụi cát |
66 |
장마비 |
Jang-ma-bi |
Mưa mùa |
67 |
빗줄기 |
Bit-jul-gi |
Mưa nặng hạt, mưa thành dòng, chuỗi hạt mưa |
68 |
빗방울 |
Bit-bang-ul |
Giọt mưa |
69 |
가을장마 |
Ga-eul-jang-ma |
Mưa mùa thu |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Tuyết |
|||
70 |
눈 |
Nun |
Tuyết |
71 |
눈내리다 |
Nun-nae-ri-da |
Tuyết rơi |
72 |
폭설 |
Pok-seol |
Bão tuyết |
73 |
진눈깨비 |
Jin-nun-ggae-bi |
Mưa tuyết |
74 |
첫눈 |
Cheot-nun |
Tuyết đầu mùa |
75 |
폭설 |
Pok-seol |
Bão tuyết |
76 |
함박눈 |
Ham-bak-nun |
Bông tuyết |
77 |
만년설 |
Man-nyeon-seol |
Tuyết vạn năm, loại tuyết luôn phủ kín và không bao giờ tan ở vùng lạnh hoặc trên đỉnh núi |
78 |
싸락눈 |
Ssa-rak-nun |
Tuyết hạt gạo, tuyết bột |
79 |
적설량 |
Jeok-seol-ryang |
Lượng tuyết tích tụ |
80 |
눈발 |
Nun-bal |
Tuyết rơi nặng hạt |
81 |
눈보라 |
Nun-bo-ra |
Bão tuyết, tuyết mạnh, tuyết hắt mạnh về một phía |
Từ vựng thời tiết tiếng Hàn về các hiện tượng khác |
|||
82 |
날씨가 나쁘다 |
Nal-ssi-ga nap-peu-da |
Thời tiết xấu |
83 |
달 |
Tal |
Mặt trăng |
84 |
태양 (해) |
Tae-yang (hae) |
Mặt trời |
85 |
햇빚 |
Haet-bit |
Ánh sáng mặt trời |
86 |
붉은 태양 |
Bup-eun tae-yang |
Mặt trời đỏ |
87 |
일식 |
Il-sik |
Nhật thực |
88 |
원식 |
Won-sik |
Nguyệt thực |
89 |
지진 |
Ji-jin |
Động đất |
90 |
번개 |
Beon-gae |
Chớp |
91 |
천둥 |
Cheon-dung |
Sấm |
92 |
태풍 |
Tae-pung |
Bão |
93 |
폭우 |
Pok-u |
Mưa to, mưa nặng hạt |
94 |
푹풍 |
Puk-pung |
Cơn lốc |
95 |
해일 |
Hae-il |
Sóng thần |
96 |
뇌우 |
Noe-u |
Cơn giông tố |
97 |
폭풍해일 |
Pok-pung hae-il |
Triều cường do dông bão |
98 |
가뭄 |
Ga-mum |
Hạn hán |
99 |
번개 |
Beon-gae |
Sét |
100 |
유성 |
Yu-seong |
Sao băng |
101 |
마른, 건조한 |
Ma-reun, geon-jo-han |
Khô |
3. Danh sách từ vựng tiếng Hàn về nhiệt độ
Cuối cùng, bạn cần học các từ vựng tiếng Hàn về thời tiết để miêu tả nhiệt độ nóng hoặc lạnh dưới đây nhé:
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Nhiệt độ |
|||
1 |
기온 |
Gi-eon |
Nhiệt độ |
2 |
밤 기온 |
Bam gi-eon |
Nhiệt độ đêm |
3 |
낮 기온 |
Nat gi-eon |
Nhiệt độ ngày |
4 |
고온 현상 |
Go-on hyeon-sang |
Hiện tượng nhiệt độ cao |
5 |
저온 현상 |
Jeo-on hyeon-sang |
Hiện tượng nhiệt độ thấp |
6 |
일교차 = 기온의 차이 |
Il-gyo-cha = Gi-eon-ui cha-i |
Chênh lệch nhiệt độ |
7 |
영상 |
Yeong-sang |
Trên 0 độ C |
8 |
영하 |
Yeong-ha |
Dưới Nhiệt độ cơ thể cảm nhận. |
9 |
시원하다 |
Si-won-ha-ta |
Mát mẻ |
10 |
따뜻하다 |
Tta-tteut-ha-ta |
Ấm áp |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Nóng |
|||
11 |
덥다 |
Deop-ta |
Nóng |
12 |
름 더위 |
Reum deo-wi |
Nóng mùa hè |
13 |
초여름 더위 |
Cho-yeo-reum deo-wi |
Nóng đầu hè |
14 |
한여름 더위 |
Han-yeo-reum deo-wi |
Nóng giữa hè |
15 |
늦더위 |
Neut-deo-wi |
Nóng cuối hè |
16 |
낮 더위 |
Nat deo-wi |
Nóng ban ngày |
17 |
한낮더위 |
Han-nat deo-wi |
Nóng giữa ngày, nóng giữa trưa |
18 |
찌는 듯한 더위 |
Jji-neun deut-han deo-wi |
Nóng như hấp |
19 |
가마솥더위 |
Ga-ma-sot deo-wi |
Nóng như nồi nấu |
20 |
찜통더위 |
Jjim-tong deo-wi |
Nóng như nồi hấp |
21 |
땡볕더위 |
Ddaeng-byeong deo-wi |
Nắng nóng gay gắt |
22 |
불볕더위 |
Bul-byeong deo-wi |
Nóng cháy da |
23 |
폭염 |
Pok-yeom |
Nóng bức, oi ả |
24 |
무더위 |
Mu-deo-wi |
Nóng bức, ngột ngạt |
25 |
열대야 |
Yeol-dae-ya |
Đêm nhiệt đới, đêm nóng trên 25 độ |
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: Lạnh |
|||
26 |
춥다 |
Chup-ta |
Lạnh |
27 |
가을 추위 |
Ga-eul chu-wi |
Lạnh mùa thu |
28 |
겨울 추위 |
Gyeo-ul chu-wi |
Lạnh mùa đông |
29 |
소한 추위 |
So-han chu-wi |
Lạnh tiểu hàn |
30 |
초겨울 추위 |
Cho-gyeo-ul chu-wi |
Lạnh đầu đông |
31 |
강추위 |
Gang-chu-wi |
Cực lạnh, đợt rét tăng cường, giá lạnh |
32 |
기습 추위 |
Gi-seup chu-wi |
Lạnh bất ngờ |
33 |
세밑 추위 |
Se-bit chu-wi |
Lạnh cuối năm |
34 |
늦추위 |
Neut-chu-wi |
Lạnh cuối mùa |
35 |
꽃샘추위 |
Kkot-saem chu-wi |
Rét tháng 3, rét nàng Bân |
36 |
한파 |
Han-pa |
Đợt lạnh, đợt rét |
37 |
얼음얼다 |
Eol-eum-eol-ta |
Đóng băng |
II. Các cụm từ cơ bản trong giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Bên cạnh đó, hãy cùng mở rộng vốn từ vựng cơ bản về thời tiết bằng tiếng Hàn để nhớ lâu và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống nhé:
STT |
Giao tiếp tiếng Hàn về thời tiết |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
오늘은 날씨가 좋습니다 |
Oneul-eun nal-ssi-ga jo-seum-ni-da |
Hôm nay thời tiết đẹp. |
2 |
오늘은 날씨가 덥습니다 |
Oneul-eun nal-ssi-ga deop-seum-ni-da |
Hôm nay thời tiết nóng. |
3 |
날씨 가 서늘 해요 |
Nal-ssi-ga seo-neul-hae-yo |
Thời tiết mát mẻ. |
4 |
날씨가 따뜻하지 않습니다 |
Nal-ssi-ga tta-tteut-ha-ji anh-seum-ni-da |
Thời tiết không ấm áp. |
5 |
날씨 가 쌀쌀 해요 |
Nal-ssi-ga ssal-ssal-hae-yo |
Thời tiết lạnh. |
6 |
비가 왔어요 |
Bi-ga wa-sseo-yo |
Trời mưa. |
7 |
장마 가 다음 주 부터 시작될 거에요 |
Jang-ma-ga da-eum ju-bu-teo si-jak-doel geo-e-yo |
Mưa sẽ bắt đầu vào tuần sau. |
8 |
저는 천둥 치는 소리 를 들었어요 |
Jeo-neun cheon-dung chi-neun so-ri-reul deul-eosseo-yo |
Tôi nghe thấy tiếng sấm. |
9 |
바람 이 심하게 불어요 |
Ba-ram-i sim-ha-ge bu-reo-yo |
Gió thổi dữ dội. |
10 |
다음 주 에 태풍 이 올 거예요 |
Da-eum ju-e tae-pung-i ol geo-ye-yo |
Sẽ có cơn bão vào tuần tới. |
11 |
날씨 가 좀 추워 졌어요 |
Nal-ssi-ga jom chu-weo-jyeo-sseo-yo |
Thời tiết trở nên lạnh hơn. |
12 |
가을 에는 낙엽 이 많이 떨어져요 |
Ga-eul-eneun nak-yeop-i manh-i ddeol-eo-jyeo-yo |
Vào mùa thu, rất nhiều lá rơi xuống mặt đất. |
13 |
날씨 는 주말 에 추워 졌어 |
Nal-ssi-neun ju-mal-e chu-weo-jyeo-sseo |
Cuối tuần thời tiết trở lạnh |
14 |
한국 계절이 어떻게 돼요? |
Han-guk gye-jeo-ri eo-tteo-kke dwae-yo? |
Ở Hàn Quốc có mấy mùa? |
15 |
어느 계절에 한국에 여행 가고 싶어요? |
Eo-neu gye-jeol-e han-guk-e yeo-haeng ga-go ship-eo-yo? |
Bạn thích đi du lịch Hàn Quốc vào mùa nào? |
16 |
날씨가 가장 더운 여름시기는? |
Nal-ssi-ga ga-jang deo-un yeo-reum si-gi-neun? |
Thời gian nóng nhất của mùa hè là vào khi nào? |
17 |
날씨가 가장 불쾌할 때는 몇월달이에요? |
Nal-ssi-ga ga-jang bul-kkwe-hal ttae-neun myeot-wol-dal-i-e-yo? |
Thời tiết khó chịu nhất là vào tháng mấy? |
18 |
그 계절의 날씨는 어때요? |
Geu gye-jeol-ui nal-ssi-neun eo-ttae-yo? |
Vào mùa đó thì thời tiết như thế nào? |
19 |
비가 오는 날이 좋아요? 맑은 날이 좋아요? 왜요? |
Bi-ga o-neun nal-i jo-a-yo? Mal-keun nal-i jo-a-yo? Wae-yo? |
Bạn thích trời nắng hay trời mưa? Tại sao? |
20 |
하늘에 구름이 많이 있나요? |
Ha-neul-e gu-reum-i ma-ni it-na-yo? |
Trời có nhiều mây không? |
III. Các hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Hãy cùng tham khảo một số hội thoại phổ biến nhất về thời tiết bằng tiếng Hàn gồm câu hỏi và câu trả lời mẫu dưới đây cùng Mytour:
STT |
Hội thoại tiếng Hàn về thời tiết |
Phiên âm |
1 |
Hỏi: 오늘은 날씨가 어떻습니까? (Hôm nay thời tiết thế nào?) Trả lời:
|
Hỏi: Oneul-eun nal-ssi-ga eo-tteo-seum-ni-kka? Trả lời:
|
2 |
Hỏi: 내일은 날씨가 어떨까요? (Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào?) Trả lời:
|
Hỏi: Nae-il-eun nalssi-ga eotteolkka-yo? Trả lời:
|
3 |
Hỏi: 날씨가 더운가요? (Thời tiết có nóng không?) Trả lời:
|
Hỏi: Nal-ssi-ga deo-un-ga-yo? Trả lời:
|
4 |
Hỏi: 날씨가 추운가요? (Thời tiết có lạnh không?) Trả lời:
|
Hỏi: Nal-ssi-ga chu-un-ga-yo? Trả lời:
|
5 |
Hỏi: 오늘 날씨가 몇 도입니까? (Thời tiết hôm nay bao nhiêu độ?) Trả lời: 오늘 날씨가 12도입니다. / 십이도. (Thời tiết hôm nay 12 độ.) |
Hỏi: Oneul nalssiga myeot doimnikka? Trả lời: Oneul nalssiga 12 do imnida. / Ship-i do. |
Lưu ý: Khi nhắc đến nhiệt độ bằng tiếng Hàn, hãy sử dụng số hán Hàn để phát âm. Ví dụ, nếu nhiệt độ âm (dưới 0 độ), thêm cụm từ “영하” vào trước. Ví dụ:
- 12 độ: 십이도 /Ship-i-do/
- -12 độ: 영하 십이도 /Yeongha ship-i do/
IV. Các bài mẫu mô tả thời tiết sử dụng tiếng Hàn
Sau khi học hết các từ vựng tiếng Hàn về thời tiết, chúng ta có thể áp dụng viết các đoạn văn miêu tả thời tiết để ôn tập hiệu quả. Sau đây là một số mẫu, các bạn hãy tham khảo nhé:
1. Mẫu văn về thời tiết đẹp
Hôm nay trời thật sự đẹp. Bầu trời trong xanh và không một lát mây nào. Ánh nắng chiếu rọi khắp nơi làm cho mọi thứ trở nên tươi sáng và ấm áp. Nhiệt độ khá ấm áp, khiến không khí trở nên dễ chịu. Gió nhẹ nhàng thổi qua làm lay động những chiếc lá và hoa. Trên những ngày nắng như vầy, bạn có thể ra ngoài và thưởng thức.
Phiên dịch:
Hôm nay trời rất đẹp. Trời xanh và không có đám mây nào. Ánh nắng mặt trời chiếu sáng khắp nơi làm cho mọi thứ trở nên tươi sáng và ấm áp. Nhiệt độ rất ấm áp, khiến cho không khí trở nên dễ chịu. Gió nhẹ nhàng thổi qua làm cây cối và hoa lá lay động. Trong thời tiết nắng như này, rất thích hợp để ra ngoài và tận hưởng.
2. Bài mẫu về thời tiết mưa
Hôm nay trời đổ mưa. Bầu trời che phủ bởi những đám mây đen, mưa rơi từ các độ cao. Gió thổi mạnh làm đu đưa những cành cây. Thời tiết mưa mang lại không khí u ám. Bầu trời tối đen và tiếng sấm vang vọng, tiếng sét vẫn rền rĩ. Trong những ngày như thế này, nên ở nhà đọc sách hoặc xem phim.
Dịch nghĩa:
Hôm nay đang mưa. Trời có những đám mây đen che phủ và mưa trút xuống từ những nơi cao. Gió thổi mạnh làm rung lắc những cành cây. Thời tiết mưa tạo nên không khí u ám. Bầu trời trở nên tối tăm và tiếng sấm chói tai cùng tiếng sét vang lên. Trong những ngày như thế này, tốt nhất nên ở trong nhà đọc sách hoặc xem phim.
3. Bài mẫu về bốn mùa trong năm
한국의 기후는 네 계절이 명확히 구분됩니다. 한국의 봄은 일반적으로 2월부터 4월까지 지속됩니다. 한국의 봄 날씨는 비교적 따뜻하며, 평균 기온은 15 ~ 20 도입니다. 한국의 여름은 일반적으로 5월부터 7월까지 이어집니다. 이 기간 동안 한국은 가장 더운 날씨를 경험합니다. 평균 기온은 25 도이며, 햇볕이 강하게 비치고 습도가 높습니다. 여름에는 갑작스러운 소나기가 내릴 수 있습니다.
Dịch nghĩa:
Khí hậu của Hàn Quốc có sự khác biệt rõ rệt giữa bốn mùa. Mùa xuân ở Hàn Quốc thường kéo dài từ tháng 2 đến tháng 4. Thời tiết mùa xuân ở Hàn Quốc tương đối ấm áp, nhiệt độ trung bình là 15 - 20 độ C. Mùa hè ở Hàn Quốc thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 7. Trong thời kỳ này, là thời điểm nhiệt độ cao nhất tại Hàn Quốc. Nhiệt độ trung bình là 28 độ C, ánh nắng mặt trời gay gắt và độ ẩm cao. Mùa hè cũng có thể có mưa bất chợt.
4. Bài mẫu so sánh thời tiết
베트남의 남부와 북부는 전혀 다른 날씨 조건을 가지고 있습니다. 북부, 특히 하노이와 주변 지역은 네 계절이 뚜렷하게 나타납니다. 봄은 따뜻하고 쾌적한 날씨로 시작되며 꽃들이 피어납니다. 여름은 더욱 더워지고 습도가 높아지며 대부분의 시간 동안 소나기가 있을 수 있습니다. 가을은 상쾌하고 시원한 바람이 불기 시작하며 날씨는 매우 쾌적합니다. 겨울은 서늘하고 건조한 날씨를 가져오며 가끔씩 추위가 깊어질 수도 있습니다.
남부, 특히 호치민시와 주변 지역은 열대 기후에 영향을 받습니다. 여름은 무더운 기온과 높은 습도로 특징지어지며, 대부분의 시간 동안 소나기가 있을 수 있습니다. 가을은 여전히 따뜻하고 습도도 높지만 점점 시원한 바람이 불어오며 날씨가 조금 가라앉습니다. 겨울은 상대적으로 서늘하고 건조한 시기입니다.
Dịch nghĩa:
Miền Bắc và Miền Nam của Việt Nam có hoàn cảnh thời tiết khác nhau toàn diện. Ở Miền Bắc, đặc biệt là Hà Nội và các vùng lân cận, bốn mùa hiển nhiên. Mùa xuân bắt đầu với thời tiết ấm áp và dễ chịu, cùng sự nở hoa khắp mọi nơi. Mùa hè trở nên nóng hơn và độ ẩm cao, thường có mưa rải rác trong khoảng thời gian lớn. Mùa thu mang đến làn gió mát mẻ và thời tiết rất dễ chịu. Mùa đông có thời tiết lạnh và khô, đôi khi có đợt lạnh gia tăng.
Trên đây là 165+ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết phổ biến nhất hiện nay mà Mytour đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng tiếng Hàn về thời tiết đều có phiên âm đầy đủ giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết và học luyện thi hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!