So how can you become proficient in using nouns in IELTS Writing? The answer lies in practicing numerous noun exercises.
In this article, I'll provide you with over 169 diverse and interesting noun exercises. From recognizing different types of nouns to using them accurately, you'll easily master the knowledge of nouns.
Here are the key aspects you need to understand to achieve high scores in these exercises:
- Ôn tập kiến thức về lý thuyết về danh từ.
- Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của danh từ.
- Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Let's get started right away!
1. Reviewing the theory of nouns
Before we begin the exercises, let's review the grammar theory about nouns together:
Tóm tắt kiến thức |
1. Khái niệm: Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. 2. Chức năng của danh từ – Danh từ làm chủ ngữ trong câu. – Danh từ làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp của động từ. – Danh từ làm tân ngữ của giới từ. – Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ. – Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ. 3. Vị trí của danh từ trong câu – Đứng sau mạo từ: Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm. – Đứng sau tính từ sở hữu: Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their, … – Đứng sau từ chỉ số lượng: Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all, … – Đứng sau giới từ: Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under, … để bổ nghĩa cho giới từ. – Đứng sau từ hạn định: Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, … 4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh – Danh từ số ít và danh từ số nhiều: + Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được. + Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai. – Danh từ đếm được và danh từ không đếm được: + Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó. + Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó. – Danh từ chung và danh từ riêng: + Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta. + Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng, …) – Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): + Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được. + Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được. – Danh từ đơn (Simple Nouns) và danh từ ghép (Compound Nouns): + Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất. Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. + Danh từ ghép khi khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ. |
2. Noun exercises in English
Here is a set of over 169 noun exercises, compiled from reliable sources, to help you reinforce your knowledge and apply this grammar effectively in communication. This is a great opportunity to deepen your English skills.
Some types of exercises in this file include:
- Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Chọn dạng đúng của từ trong câu.
- Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây và sửa lại chúng.
- Thay đổi những câu ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- Chuyển những danh từ sau sang dạng số nhiều.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Choose the correct answer)
- She has a collection of colorful butterflies/ butterfly.
- The teacher gave us three problems/ problem to solve.
- My sister has two pet cats/ cat.
- The children played with colorful balloons/ balloon in the park.
- He bought a new keyboard/ keyboards for his computer.
- She put the delicate vases/ vase on the shelf.
- The chef prepared three delicious dishes/ dish for the guests.
- The scientist discovered many new species/ specie.
- She bought a beautiful painting/ paintings for her living room.
- The gardener planted many colorful flowers/ flower in the garden.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. butterflies | Trong trường hợp này, bạn đang mô tả một bộ sưu tập có nhiều con bướm với nhiều màu sắc khác nhau. “Butterflies” là dạng số nhiều của từ “butterfly” và nó thích hợp khi bạn muốn nói về nhiều cá thể. |
2. problems | Trong câu này, “problems” là dạng số nhiều của từ “problem”. Vì câu hỏi đã sử dụng từ “three” chúng ta cần sử dụng dạng số nhiều của danh từ “problem”. |
3. cats | Trong trường hợp này, bạn đang mô tả hai con mèo. Khi sử dụng từ “pet”, chúng ta hiểu rằng có nhiều con mèo (hoặc động vật cưng) thay vì chỉ một con. |
4. balloons | Trong trường hợp này, bạn đang mô tả nhiều quả bóng màu sắc khác nhau. “Balloons” là dạng số nhiều của từ “balloon” và nó thích hợp khi bạn muốn nói về nhiều đối tượng cụ thể. |
5. keyboard | “Keyboard” là danh từ chỉ một bộ phận của máy tính và là đối tượng đơn lẻ. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng dạng số ít vì chỉ có một bàn phím mới. |
6. vases | Trong câu này, “vases” là dạng số nhiều của từ “vase”. Chúng ta sử dụng số nhiều vì có nhiều lọ hoa nhỏ và tinh tế được đặt trên kệ. |
7. dishes | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng số nhiều vì đang nói về ba món ăn ngon mà đầu bếp đã chuẩn bị. |
8. species | “Species” là dạng số nhiều của từ “specie”. “Species” được sử dụng để chỉ nhiều loại động vật, thực vật, vi khuẩn, hoặc sinh vật khác. Trong trường hợp này, chúng ta muốn nói về nhiều loại mới mà nhà khoa học đã phát hiện. |
9. painting | Chúng ta sử dụng số ít vì chỉ có một bức tranh mà cô ấy đã mua. |
10. flowers | “Flowers” là dạng số nhiều của từ “flower”. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng số nhiều để mô tả nhiều bông hoa có màu sắc khác nhau mà người làm vườn đã trồng. |
Exercise 2: Complete the simple frame with the correct noun form
(Exercise 2: Fill in the correct noun form in parentheses)
- She bought a beautiful (dress) ………. at the boutique yesterday.
- We enjoyed a delicious (meal) ………. at the new restaurant downtown.
- The kids played in the park with their colorful (balloon) ……….. .
- My friend gave me a lovely ………. for my birthday. (gift)
- The mechanic fixed the car’s engine by replacing the faulty (part) ……….. .
- I need to buy some fresh (vegetable) ………. for tonight’s salad.
- The artist painted a stunning (picture) ………. of the sunset.
- Let’s have a picnic and bring some tasty (snack) ……….. .
- The teacher asked the students to bring their science (book) ………. to class.
- He showed us a collection of rare (coin) ………. from his travels.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. dress | “Dress” là từ chỉ một chiếc váy, và ở đây, chúng ta đang mô tả việc mua một chiếc váy duy nhất. |
2. meal | “Meal” là từ chỉ một bữa ăn, và ở đây, chúng ta đang nói về một bữa ăn ngon tại một nhà hàng mới. |
3. balloons | “Balloons” là từ chỉ nhiều quả bóng, và ở đây, chúng ta đang mô tả việc chơi đùa với nhiều quả bóng có màu sắc khác nhau. |
4. gift | “Gift” là từ chỉ một món quà, và trong ngữ cảnh của câu, chúng ta đang nói về một món quà đẹp mắt mà bạn nhận được từ bạn bè trong dịp sinh nhật. |
5. part | “Part” là từ chỉ một bộ phận, chi tiết của một hệ thống hay máy móc. Trong câu này, chúng ta đang mô tả việc thay thế một bộ phận hỏng trong động cơ của chiếc xe. |
6. vegetables | “Vegetables” là dạng số nhiều của từ “vegetable”. Trong ngữ cảnh của câu, chúng ta muốn mua nhiều loại rau sống để làm salad tối nay. |
7. picture | “Picture” là từ để mô tả một bức tranh hoặc hình ảnh nghệ thuật. Trong câu này, chúng ta đang nói về một bức tranh đẹp về hoàng hôn. |
8. snacks | “Snacks” là dạng số nhiều của từ “snack”. Trong ngữ cảnh của câu, chúng ta muốn mang theo nhiều loại thức ăn nhẹ ngon trong buổi picnic. |
9. books | “Books” là dạng số nhiều của từ “book”. Trong câu này, chúng ta đang yêu cầu học sinh mang theo nhiều sách khoa học đến lớp học. |
10. coins | “Coins” là dạng số nhiều của từ “coin”. Chúng ta sử dụng số nhiều để mô tả nhiều đồng tiền quý hiếm mà anh ta đã thu thập từ các chuyến đi. |
Exercise 3: Select the appropriate answer
(Exercise 3: Choose the correct answer)
1. The jury ………. gave their verdict unanimously.
- A. announce
- B. announces
2. The team captain and coach ………. were disappointed with the performance.
- A. is
- B. are
3. These ………. must be submitted by the end of the week.
- A. reports
- B. report
4. The news about the accident ………. was devastating.
- A. was
- B. were
5. Physics ………. deals with the study of matter and energy.
- A. involves
- B. involve
6. Mathematics ………. plays a fundamental role in scientific research.
- A. plays
- B. play
7. The team ………. is putting in hard work to achieve their goals.
- A. has been
- B. have been
8. The collection of rare coins ………. is on display at the museum.
- A. is
- B. are
9. The ………. in the garden are in full bloom.
- A. flowers
- B. flower
10. The ………. of the project was well-executed.
- A. plan
- B. plans
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | “Jury” là một tập thể người, và khi đề cập đến họ thì sử dụng dạng số nhiều của động từ. Do đó, đáp án đúng là “announced”. |
2. B | Khi có nhiều người hoặc đối tượng trong câu, chúng ta sử dụng dạng số nhiều của động từ. Ở đây, “team captain” và “coach” đều là những thành viên của một nhóm, nên sử dụng “are”. |
3. A | “Reports” là dạng số nhiều của từ “report.” Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về nhiều bản báo cáo, nên sử dụng “reports”. |
4. A | “News” là một danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “was”. |
5. A | “Physics” là một môn học, là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “involves”. |
6. A | “Mathematics” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “plays”. |
7. A | “Team” là một tập thể, là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “has been”. |
8. A | “Collection” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “is”. |
9. A | “Flowers” là dạng số nhiều của từ “flower.” Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về nhiều bông hoa, nên sử dụng “flowers”. |
10. A | “Execution” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “plan”. |
4. Conclusion
Practicing noun exercises diligently will easily help you score full marks in grammar-related tests. To ensure that you avoid noun-related mistakes, I will highlight the following 03 key points:
- Nhận biết đúng loại danh từ để có sự hòa hợp trong việc chia động từ.
- Tránh nhầm lẫn các danh từ đặc biệt ở dạng số nhiều và số ít.
- Đối với danh từ đếm được, khi đặt câu phải có tính từ sở hữu, mạo từ hoặc các từ chỉ định lượng ở trước.
Practice noun exercises immediately to enhance your knowledge of nouns. Remember to complete the exercises on your own without looking at the answers first, and then check them yourself! Even better, you should do the exercises at least twice to master the content and review what you got wrong.
If you have any questions about any exercises, please leave them in the comments section. Mytour's team of teachers is always ready to help and answer your questions.
Reference materials:What Does 'Noun' Mean? Definition, Varieties, and Instances: https://www.grammarly.com/blog/nouns/ – Accessed on 17/04/2024