Collocation có lẽ là một kiến thức không quá xa lạ với những ai đang chinh phục bài thi IELTS. Nói ngắn gọn, collocation chỉ cách thức kết hợp các từ vựng thành các cụm từ dựa theo thói quen, quy ức của người bản xứ. Việc sử dụng collocations theo chủ đề chính xác trong phần thi, giúp thí sinh tăng khả năng diễn đạt của mình, từ đó câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn, từ ngữ phong phú và chính xác hơn. Một trong những chủ đề mà thí sinh thường gặp khi luyện tập cũng như trong lúc thi chính là chủ đề Sports – thể thao. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ gửi đến bạn đọc một số collocations phổ biến theo chủ đề, có thể áp dụng vào phần thi của mình.
Các cụm từ liên quan đến thể thao nói chung
Be in good/bad condition
Định nghĩa: Nếu một người ở trong trạng thái sức khỏe tốt và cường tráng, có thể nói người đó “be in a good condition”. Ngược lại, cụm từ “be in bad condition” miêu tả tình trạng sức khỏe yếu ớt và không được tốt lắm.
Ví dụ:
(Dịch: Sau khi nghỉ ngơi, tôi đã ở trong trạng thái tốt và đã sẵn sàng để thi đấu lại rồi.)
Remain fit
Định nghĩa: Collocation này có nghĩa là giữ gìn một sức khỏe tốt và lành mạnh thông qua các hoạt động có lợi cho cơ thể như tập thể thao, ăn uống dinh dưỡng,…
Ví dụ: Besides exercising regularly, a sound diet can also help me keep fit.
(Dịch: Bên cạnh việc luyện tập thường xuyên, một chế độ ăn uống khoa học cũng có thể giúp tôi giữ sức khỏe tốt.)
Get fit
Định nghĩa: Cụm từ này thể hiện việc cải thiện vóc dáng, thường là để trông ưa nhìn hơn hiện tại với các mục tiêu ngoại hình như trở nên thon thả và cơ bắp hơn.
Collocation “get in shape” và “keep/stay fit” thường gây sự bối rối cho người học bởi cả hai đều chỉ đến trạng thái tích cực của cơ thể thông qua hoạt động thể chất. Tuy nhiên, “keep/stay fit” nghiêng về sức khỏe, còn “get in shape” lại nói đến ngoại hình của chủ thể. Một người có thể “fit” (khỏe mạnh) mà không cần “in shape” (dáng đẹp).
Ví dụ: What made me feel a bundle of nerves these days was that I only have 3 weeks left to get in shape before my wedding. I needed to look completely gorgeous in my wedding gown.
(Dịch: Điều làm tôi cực kì lo lắng những ngày này là tôi chỉ còn 3 tuần nữa để lấy lại vóc dáng trước ngày cưới. Tôi cần phải trông hoàn toàn lộng lẫy trong bộ váy cưới của mình.)
Maintain one’s physique và Shed one’s physique
Định nghĩa: “Keep one’s figure” có nghĩa là giữ và duy trì một vóc dáng đẹp, thon thả.
Ngược lại, nếu như như các collocations theo chủ đề Sport trên nói đến trạng thái tích cực của cơ thể, thì cụm từ “lose figure” lại được sử dụng để miêu tả việc bị mất đi vóc dáng đẹp, trở nên phát tướng.
Ví dụ: She’s lost her figure since she stopped hitting the gym and started consuming too much fast food.
(Dịch: Cô ấy trở nên phát tướng kể từ khi ngừng đến phòng gym và tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh.)
Engage in a sport/an exercise
Định nghĩa: Khi gặp cụm từ này, nhiều người học thường nghĩ đơn giản nó có nghĩa là chơi thể thao. Tuy nhiên, chính xác hơn, cụm từ này nói đến việc bắt đầu tham gia một môn thể thao hay một bài tập thể dục nào đó.
Ví dụ: My brother was eager to take up a new sport, so I recommended chess to him.
(Dịch: Em trai tôi rất nóng lòng bắt đầu một môn thể thao mới. Vì vậy tôi đã giới thiệu môn cờ vua cho em ấy.)
Athletic facilities
Định nghĩa: Cụm từ này chỉ đến những công trình thể thao, các địa điểm nơi một người có thể vận động và chơi/xem thể thao nói chung, bao gồm phòng gym, sân vận động, hồ bơi, phòng bi-da, bowling,…
Ví dụ: Having sports facilities in a university campus can benefit students’ comprehensive development.
(Dịch: Có các cơ sở thể thao trong khuôn viên trường đại học có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển toàn diện của học sinh.)
Experience/sustain an injury
Định nghĩa: Trong thể thao, chấn thương là sự cố thường xuyên xảy ra ở các vận động viên. Để nói về việc bị chấn thương, người học có thể sử dụng cụm từ “have an injury” hoặc “suffer from an injury”. Để chú thích cụ thể hơn về vị trí chấn thương, các danh từ chỉ bộ phận cơ thể cũng có thể được thêm vào trước “injury”, ví dụ: knee injury, head injury, brain injury,…
Hơn nữa, nhằm miêu tả rõ ràng hơn về chấn thương mà chủ thể gặp phải, các tính từ cũng là một lựa chọn lý tưởng. Một số tính từ mà người học có thể tham khảo là severe (trầm trọng), slight (nhẹ), life-threatening (đe dọa đến tính mạng), permanent (vĩnh viễn).
Ví dụ: Kathy has to retire after suffering from that severe ligament injury.
(Dịch: Kathy phải giải nghệ sau khi gặp cú chấn thương dây chằng nghiêm trọng đó.)
Prohibit something for safety reasons
Với các môn thể thao nguy hiểm hay các hoạt động mạo hiểm có thể gây hại đến người tham gia, chúng thường bị cấm tổ chức vì lợi ích của dân chúng và đảm bảo an toàn cho người chơi. Để diễn tả việc cấm một hoạt động vì các lý do an toàn, thí sinh có thể sử dụng cụm từ “ban something on safety grounds”. Trong trường hợp muốn nói đến một hoạt động bị cấm, người học chỉ cần đơn giản chuyển đổi cụm từ thành thì bị động “be banned on safety grounds”.
Ví dụ: Dog fighting has been banned on safety grounds because this sport is not only violent but can also lead to illegal gambling.
(Dịch: Chọi chó đã bị cấm vì lý do an toàn vì môn thể thao này không chỉ bạo lực mà còn có thể dẫn đến cờ bạc bất hợp pháp.)
A visual/auditory delight
Để miêu tả một trận đấu hoặc một pha thi thấu đẹp mắt, đã tai, người học có thể sử dụng cụm từ “a feast for the eyes/ears”.
Ví dụ:
(Với sự dẫn dắt tài tình của ông Park, kĩ thuật của U23 Việt Nam thật sự đẹp mắt.)
Substances for improving performance
Một số vận động viên thường có xu hướng sử dụng các loại chất kích thích nhằm cải thiện màn thể hiện của mình. Những loại thuốc kích thích này trong tiếng Anh được gọi là “performance-enhancing drugs”.
Ví dụ: Athletes using performance-enhancing drugs are believed to have an advantage over their opponents.
(Dịch: Các vận động viên sử dụng chất kích thích được tin rằng có lợi thế hơn các đối thủ của họ.)
Failing a drug examination
Trong thi đấu thể thao, việc sử dụng các chất kích thích là điều cấm kỵ. Điều này đến từ sự tôn trọng luật thi đấu và đảm bảo sự công bằng giữa các thí sinh. Các vận động viên cần trải qua quy trình kiểm tra để đảm bảo mình không sử dụng chất kích thích. Trong trường hợp kết quả dương tính và người chơi đã sử dụng các loại chất này, có thể nói người đó “fail a drug test”.
Ví dụ: Much as she wanted to join the match, she was banned from competing because of failing the drug test.
(Dịch: Mặc dù rất muốn tham gia trận đấu, cô ấy đã bị cấm thi đấu vì đã không qua được màn kiểm tra chất kích thích.)
(Participating in) A game at one's residence/(Participating in) A game as the visiting team
Nếu một trận đấu được diễn ra tại sân nhà, trận đấu đó được gọi là “a home game”. Ngược lại, trận đấu ở sân khách là “an away game”. Trong trường hợp kết hợp cùng động từ, thí sinh có thể thêm “play” ở phía trước danh từ.
Ví dụ: Ling was ready to compete. She was quite relaxed and confident since that was a home game and she believed she understood the field more than the opponent team.
(Dịch: Ling đã sẵn sàng để cạnh tranh. Cô ấy khá thoải mái và tự tin vì đó là trận đấu trên sân nhà và cô ấy tin rằng mình hiểu rõ sân đấu hơn đối thủ.)
Shatter a previous mark/Establish a new record
Collocation “break a record” diễn tả việc thực hiện một việc tốt hơn những người khác hoặc để đạt được điều gì đó mà không ai đạt được. Nói cách khác, cụm từ này có nghĩa là phá vỡ kỷ lục.
Bên cạnh đó, “set a record” mang ý nghĩa thành lập một kỷ lục mới mà chưa ai có thể thực hiện được.
Ví dụ:
Having reached the speed of 44.72km/h in the 60-80m stretch, Usain Bolt has set the world record of being the fastest runner in the world. (Dịch: Đạt vận tốc 44,72km / h trong đoạn đường 60-80m, Usain Bolt đã lập kỷ lục là người chạy nhanh nhất trên thế giới.)
Sasha amazingly scored 3 goals for her team in the regional soccer match, which broke her own record of scoring 2 points in a match 2 years ago. (Dịch: Sasha đã ghi 3 bàn một cách đáng kinh ngạc cho đội của mình trong trận đấu bóng đá khu vực, phá kỷ lục ghi 2 điểm của chính cô trong một trận đấu cách đây 2 năm.)
Side by side
Định nghĩa: Nếu các đội trong một trận đấu có khả năng ngang nhau và sở hữu cơ hội thắng như nhau, có thể nói họ “be neck and neck”.
Ví dụ:
(Dịch: Hai đội đã ngang tài ngang sức trong trận chung kết và hòa. Sau đó, người phá vỡ tỉ số hòa đã được gọi vào.)
Các cụm từ theo chủ đề về một số môn thể thao cụ thể trong phần thi IELTS Speaking
Một sân tennis/bóng rổ/xổ sống
Định nghĩa: sân tennis/bóng rổ/xổ sống
Ví dụ: We used to practice basketball daily at the basketball court behind our school.
(Dịch: Chúng tôi thường tập bóng rổ hàng ngày ở sân bóng rổ sau trường.)
Một sân đánh golf
Định nghĩa: sân gôn
Ví dụ: Building a golf course requires a huge investment as well as a vast enough space.
(Dịch: Việc xây dựng một sân golf đòi hỏi sự đầu tư rất lớn cũng như một không gian đủ rộng.)
Một sân bóng đá
Định nghĩa: sân thi đấu bóng đá
Ví dụ: Tôi đã bị một chấn thương nhỏ khi thi đấu bóng đá vì cỏ trên sân bóng đã trở nên ướt và trơn sau cơn mưa đêm qua.
(Dịch: Tôi gặp phải một chấn thương nhẹ khi chơi bóng đá vì cỏ trên sân đã trở nên ướt và trơn sau cơn mưa tối qua.)