1. Đoạn văn cảm nhận bài thơ lục bát - Ca dao số 4
Ca dao thường ca ngợi công ơn của cha mẹ với những hình ảnh đầy biểu cảm. Một ví dụ tiêu biểu là bài ca dao:
“Công cha như núi cao vời vợi
Nghĩa mẹ như biển Đông mênh mông
Núi cao biển rộng bao la
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao này so sánh công cha với “núi cao vời vợi” và nghĩa mẹ với “biển Đông mênh mông”, dùng hình ảnh thiên nhiên bao la để diễn tả tình yêu thương vô bờ bến. “Cù lao chín chữ” là cách nhắc đến sự chăm sóc tỉ mỉ của cha mẹ đối với con cái, bao gồm sinh (đẻ), cúc (nuôi dưỡng), phủ (vuốt ve), súc (cho ăn), trưởng (nuôi lớn), dục (dạy dỗ), cố (trông nom), phục (theo dõi và uốn nắn), phúc (che chở). Bài ca dao này nhấn mạnh việc con cái cần phải nhớ ơn cha mẹ và sống có trách nhiệm hơn.

2. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 5
“Gió đưa cành trúc rung rinh,
Tiếng chuông Trấn Võ điểm canh Thọ Xương.
Khói mờ tỏa sáng ngàn sương,
Nhịp chày Yên Thái, mặt hồ Tây Hồ”
Bài ca dao tạo ấn tượng sâu sắc về cảnh sắc hồ Tây, vẽ nên một bức tranh thơ mộng và trữ tình. Thiên nhiên hồ Tây hiện lên vừa sinh động vừa lãng mạn, với bầu trời thu trong xanh, những cơn gió nhẹ làm lay động cành trúc. Âm thanh tiếng chuông chùa hòa cùng tiếng gà gáy báo canh tạo nên một bức tranh sinh hoạt sôi động. Làn sương mờ ảo phủ lên không gian, làm cho cảnh vật thêm phần huyền bí. Tiếng chày nhịp nhàng gợi nhớ nghề làm giấy truyền thống ở làng Yên Thái. Cuối cùng, mặt hồ Tây hiện lên lung linh như một tấm gương dưới ánh sáng mai. Các âm thanh nhịp nhàng từ chuông chùa, gà gáy đến tiếng chày báo hiệu một ngày mới bắt đầu và sức sống tràn đầy khắp nơi. Bài thơ làm tăng thêm tình yêu đối với mảnh đất Thăng Long.

3. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 6
“Đường lên xứ Lạng xa bao nhiêu?
Cách một trái núi và ba quãng đồng.
Ai ơi hãy dừng lại mà ngắm:
Kìa núi thành Lạng, kìa sông Tam Cờ”
Bài ca dao này để lại ấn tượng mạnh mẽ về xứ Lạng. Mở đầu bằng câu hỏi “Đường lên xứ Lạng xa bao nhiêu?” như một lời gợi mở, tạo cảm giác con đường không quá xa. Tuy nhiên, thực tế lại “cách một trái núi và ba quãng đồng”, cho thấy sự xa xôi của mảnh đất này. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự hùng vĩ, rộng lớn của xứ Lạng. Các địa danh như núi thành Lạng và sông Tam Cờ đều nổi tiếng của vùng đất này. Bài ca dao làm tăng thêm tình yêu đối với khung cảnh của xứ Lạng.

4. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 7
“Công cha như núi cao vời vợi
Nghĩa mẹ như biển Đông mênh mông
Núi cao, biển rộng bao la
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao theo thể lục bát với âm điệu như lời ru dịu dàng của mẹ, sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả công lao vĩ đại của cha mẹ. Hình ảnh “núi” và “biển” biểu thị sự to lớn của công lao sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Cha mẹ không chỉ sinh ra và nuôi dạy con mà còn chăm sóc tận tình từng ngày. “Cù lao chín chữ” nhấn mạnh sự vất vả trong việc nuôi dưỡng con cái, với chín chữ đại diện cho các công lao: sinh (đẻ), cúc (nuôi dưỡng), phủ (vuốt ve), súc (cho bú), trưởng (nuôi lớn), dục (dạy dỗ), cố (trông nom), phục (uốn nắn), phúc (che chở). Bài thơ nhắc nhở con cái phải nhớ ơn cha mẹ, giúp người đọc thấu hiểu công lao to lớn của cha mẹ.

5. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 8
Khi đọc bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương, tôi cảm nhận được sự xúc động sâu sắc về tình cảm mẹ con thiêng liêng. Vào một buổi chiều đông, nhân vật con đã trở về thăm mẹ sau thời gian dài xa cách. Trở về, mẹ không có nhà, con ngồi ngoài hiên nhìn căn nhà cũ với những hình ảnh gợi nhớ về mẹ: chum tương đã đậy kín, áo tơi cũ còn treo lủng lẳng, đàn gà con mới nở, trái na cuối vụ mẹ vẫn để dành. Những hình ảnh này được tác giả sử dụng tinh tế để thể hiện sự vất vả, tần tảo và hy sinh của mẹ đối với con. Điều đó khiến con cảm thấy nghẹn ngào và thêm yêu mẹ. Hình ảnh người mẹ Việt Nam trong bài thơ hiện lên đầy cảm xúc, làm cho mỗi người đọc đều nhớ về mẹ của mình. Bài thơ mang đến cảm xúc nhẹ nhàng nhưng đầy sâu lắng.

6. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 9
“À ơi tay mẹ” của Bình Nguyên là bài thơ cảm động viết về tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả dùng hình ảnh biểu tượng của “đôi bàn tay” để gợi nhớ về người mẹ, đôi bàn tay tuy nhỏ bé nhưng đầy phép màu và sức mạnh. Chính tình yêu sâu sắc của mẹ đã biến đôi tay đó thành nơi che chở cho con. Mẹ đã bảo vệ con qua “mưa sa” và “bão mùa màng”, đồng thời gọi con là “vầng trăng” và “mặt trời bé con”. Những lời gọi đó thể hiện tình yêu vô bờ bến của mẹ, coi con là nguồn sống vô tận trong cả ngày lẫn đêm. Dù thế giới có thay đổi không ngừng, đôi bàn tay của mẹ vẫn luôn ôm con, và lời ru của mẹ vẫn vang lên. Tình yêu của mẹ là bất biến, lời ru ngọt ngào đã giúp con có giấc ngủ bình yên và ảnh hưởng đến mọi mặt của cuộc sống. Đôi bàn tay của mẹ không chỉ đưa con vào giấc ngủ mà còn nâng niu con trên từng bước đường đời. Bài thơ “À ơi tay mẹ” đem lại cảm xúc ngọt ngào và sâu lắng cho người đọc.

7. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 10
“Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ dẫn dắt người đọc vào thế giới kỳ diệu của các câu chuyện cổ truyền. Những câu chuyện này không chỉ mang lại giá trị nhân văn cao đẹp mà còn phản ánh tinh thần tương thân tương ái, sự thủy chung, và luật nhân quả. Nhà thơ khéo léo sử dụng hình ảnh quen thuộc như Thạch Sanh dũng mãnh, cô Tấm hiền hòa, hay anh chàng đẽo cày giữa đường… để nhấn mạnh rằng “chuyện cổ” đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống. Những bài học sâu sắc từ câu chuyện cổ sẽ mãi lưu giữ qua thời gian. Tổng kết lại, bài thơ giúp người đọc cảm nhận được những giá trị và bài học quý báu từ các câu chuyện cổ.

8. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 11
“Việt Nam quê hương ta” của Nguyễn Đình Thi là một bài thơ tuyệt vời vẽ nên bức tranh về quê hương và đất nước. Mở đầu bằng bốn câu thơ, tác giả phác họa vẻ đẹp rộng lớn, hùng vĩ nhưng cũng đầy thơ mộng của cảnh vật Việt Nam với những hình ảnh như: “biển lúa, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, áo nâu nhuộm bùn, đất nghèo, hoa thơm quả ngọt”. Bài thơ không chỉ miêu tả phong cảnh mà còn ca ngợi đức tính tốt đẹp của người Việt: sự cần cù, chịu khó và tinh thần kiên cường. Tác giả đã làm nổi bật truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc và phẩm chất anh hùng của nhân dân. Những hình ảnh đau thương nhưng kiên cường, cùng tinh thần bất khuất và lòng trung thành được thể hiện qua câu chữ. Nguyễn Đình Thi đã gửi gắm tình yêu và tự hào sâu sắc về quê hương trong bài thơ này, để lại ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

9. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 12
Trong kho tàng ca dao lục bát, tôi đặc biệt yêu thích câu thơ:
Nói lời phải giữ lấy lời
Đừng như con bướm đậu rồi lại bay.
Câu thơ sử dụng hình ảnh so sánh giữa lời nói và con bướm khiến tôi cảm thấy thú vị. Hình ảnh con bướm bay lượn, đậu rồi lại bay, không để lại dấu vết, được dùng để chỉ trích những người chỉ nói mà không giữ lời hứa. Lời nói của họ giống như con bướm, chỉ là lời nói suông, không thực hiện được. Qua hình ảnh này, ông cha ta nhấn mạnh bài học về chữ “tín”: nói phải đi đôi với làm. Bài học giá trị này được gói gọn trong hai câu lục bát, dễ nhớ và dễ hiểu.

10. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 13
Con người có cố, có ông,
Như cây có cội, như sông có nguồn.
Bài ca dao này là một trong những tác phẩm đặc sắc về tình cảm gia đình, nhấn mạnh lòng thủy chung và sự biết ơn đối với tổ tiên. Nó nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc và sự kế thừa từ tổ tông, thể hiện qua hình ảnh so sánh giữa con người với cây và sông. Cây cần có gốc, sông cần có nguồn để phát triển, và con người cũng vậy, nhờ vào ông bà tổ tiên mà chúng ta có mặt ngày hôm nay. Bài ca dao sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, đơn giản và dễ hiểu, như một lời nhắc nhở về lòng biết ơn và sự tri ân đối với những thế hệ trước. Qua đó, bài thơ bày tỏ sự kính trọng sâu sắc đối với ông bà tổ tiên và các thế hệ đã qua.

11. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 14
Từ lâu, cha ông đã nhận thức rõ về tình cảm và vai trò của anh em sống chung dưới một mái nhà. Bên cạnh tình mẫu tử thiêng liêng, tình nghĩa anh em cũng được coi là một tình cảm sâu sắc và là nguồn cảm hứng dồi dào trong văn học và âm nhạc:
Anh em như thể tay chân
Rách lành đùm bọc dở hay đỡ đần
Tình nghĩa anh em trong gia đình không chỉ là khái niệm quen thuộc mà còn là tình cảm thiêng liêng, gắn bó, cùng sống chung và chăm sóc nhau bằng nguồn suối yêu thương. Khi cha mẹ không còn, anh em phải biết yêu thương, che chở và giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn. Từ nhỏ, chúng ta đã được nghe những câu chuyện cổ tích cảm động về tình anh em như “Hoa dâm bụt” hay “Sự tích trầu cau”. Dù mỗi câu chuyện có nội dung và sắc thái riêng, nhưng đều nhấn mạnh tình yêu thương giữa anh em trong gia đình. Bên cạnh đó, cũng có nhiều truyện phê phán những người anh em không biết yêu thương mà tranh giành, ganh ghét nhau như “Ăn khế trả vàng” hay “Hà rầm hà bạc”.

12. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 15
Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay.
Ai làm cho bể kia đầy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?
Bài thơ trên phản ánh nỗi khổ của người nông dân vất vả trong xã hội xưa. Họ được so sánh với những con cò trắng, cuộc đời đầy khó khăn và bấp bênh. Họ không có phút giây an nhàn, bình yên. Thân cò mỏng manh, yếu ớt phải chịu đựng công việc nặng nhọc, vất vả. Giống như người nông dân nghèo khổ, ngày đêm làm việc vất vả mà không đủ sống. Dù biết bao khó khăn, người nông dân vẫn không biết làm gì để thay đổi số phận, không dám chỉ mặt kẻ xấu mà chỉ dùng từ “ai” để nhắc đến. Hình ảnh “cò con” ở cuối bài thơ càng làm tăng thêm nỗi đau xót cho số phận những thế hệ mai sau. Bài thơ với nhịp điệu nhẹ nhàng như lời ru, điệp từ gợi cảm giác yêu thương, xót xa cho những phận đời bất hạnh. Hình ảnh “con cò” xuyên suốt bài thơ khắc sâu nỗi thương cảm cho những số phận kém may mắn.

13. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 16
Ông cha ta thường dạy:
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người
Người xưa đã khéo léo sử dụng hình ảnh cột nhà với gỗ và nước sơn để truyền tải thông điệp về phẩm hạnh con người. Theo ông cha, chất lượng gỗ, tức phẩm chất bên trong, quan trọng hơn lớp sơn bên ngoài. Điều này ngụ ý rằng nhân cách, tính cách và tài năng của một người quan trọng hơn vẻ bề ngoài. Tác giả đã dùng hình ảnh so sánh để nhấn mạnh rằng phẩm hạnh con người được coi trọng hơn nhiều so với ngoại hình. Ông cha khuyên chúng ta nên tập trung vào việc phát triển phẩm chất và trí tuệ, thay vì chỉ chú trọng vẻ đẹp bên ngoài. Bài học này vẫn còn giá trị và ý nghĩa đến ngày nay.

14. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 17
Anh em nào phải người xa
Cùng chung bác mẹ, một nhà cùng thân
Yêu nhau như thể tay chân
Anh em hòa thuận, hai thân vui vầy.
Bài thơ này, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, diễn tả sâu sắc tình cảm anh em trong gia đình. Việc lặp lại từ “cùng” nhấn mạnh sự gắn bó khăng khít giữa anh em. Hình ảnh tay và chân, dù là hai bộ phận riêng biệt, nhưng luôn phối hợp và hỗ trợ nhau, được dùng để so sánh tình cảm anh em. Điều này thể hiện sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình. Bài thơ không chỉ là lời nhắn nhủ về tình cảm anh em mà còn là lời khuyên từ cha mẹ về việc trân trọng và gìn giữ tình cảm ruột thịt này. Với nhịp điệu lục bát nhẹ nhàng, bài thơ khuyến khích chúng ta luôn yêu thương và hòa thuận với anh chị em của mình.

15. Đoạn văn bày tỏ cảm xúc về bài thơ lục bát - Ca dao số 1
Ca dao Việt Nam có rất nhiều bài ca về lòng biết ơn đối với cha mẹ, nhưng bài tôi yêu thích nhất là:
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
Một lòng thờ mẹ kính cha
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con”
Bài ca dao này đã nêu rõ công lao to lớn của cha mẹ và khuyên con cái cần phải biết ơn và hiếu thảo với cha mẹ. Bài ca không chỉ có ý nghĩa sâu sắc mà còn ấn tượng bởi nghệ thuật so sánh. “Công cha” được so sánh với “núi Thái Sơn”, một ngọn núi nổi tiếng ở Trung Quốc, thể hiện sự vĩ đại của công lao cha mẹ. Còn “nghĩa mẹ” được so sánh với “nước trong nguồn chảy ra”, gợi nhớ sự hy sinh và chăm sóc tỉ mỉ của mẹ. Mỗi hình ảnh đều giúp tôi cảm nhận sâu sắc hơn về tình yêu và sự hi sinh của cha mẹ, đồng thời nhấn mạnh bài học về lòng hiếu thảo.

16. Đoạn văn thể hiện cảm xúc về bài thơ lục bát - Ca dao số 2
Đặc điểm tốt đẹp của người Việt Nam đã được phản ánh qua bài ca dao sau:
“Trong đầm nào đẹp bằng sen”
Lá xanh, bông trắng, lại chen nhụy vàng
Nhụy vàng, bông trắng, lá xanh
Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”
Bài ca dao này dùng hình ảnh hoa sen để so sánh với phẩm chất của con người. Câu hỏi mở đầu “Trong đầm nào đẹp bằng sen?” khẳng định rằng hoa sen là loài hoa nổi bật nhất trong đầm, dù có nhiều hoa khác. Hai câu tiếp theo miêu tả vẻ đẹp đơn giản nhưng thanh thoát của hoa sen với lá xanh, bông trắng và nhụy vàng. Điệp ngữ “nhụy vàng”, “bông trắng” và “lá xanh” tạo ra hình ảnh sống động của hoa sen. Câu cuối “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn” nhấn mạnh rằng hoa sen, dù sống trong bùn lầy, vẫn giữ được vẻ đẹp và mùi thơm tinh khiết. Điều này phản ánh phẩm chất của người Việt Nam: dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ được sự thanh cao và phẩm hạnh. Một bài ca dao ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa về vẻ đẹp của con người Việt Nam.

17. Đoạn văn diễn tả cảm nhận về bài thơ lục bát - Ca dao số 3
Bài ca dao: “Thân em như trái bần trôi/Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” khắc họa rõ số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Mở đầu với hình ảnh “thân em” gợi lên sự yếu đuối, mỏng manh và khiêm nhường. Hình ảnh “trái bần trôi” tượng trưng cho cuộc đời lận đận của phụ nữ xưa. Trái bần thường có vị chua, chát, và khi rụng xuống sông sẽ trôi nổi theo dòng nước, phản ánh sự bấp bênh trong cuộc sống của người phụ nữ. Câu thơ “Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” vừa là câu hỏi tu từ, vừa là lời than thở về số phận. Nếu trái bần không biết trôi về đâu, thì cuộc đời phụ nữ cũng vậy. Dưới ảnh hưởng của lễ giáo phong kiến, phụ nữ không được quyền tự quyết số phận, sống phụ thuộc vào người khác và không có tự do trong tình yêu và hôn nhân. Bài ca dao này nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng và cảm thông với những người phụ nữ.
