Trong phần thi IELTS Writing Task 2, chủ đề crime là chủ đề khá phổ biến với các từ vựng đa dạng, đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Thấu hiểu tầm quan trọng của collocations cũng như chủ đề crime, trong bài viết sau, tác giả sẽ mang lại một số collocations chủ đề Crimes hữu ích cho chủ đề này trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Thực hiện/phạm/phạm tội/hành vi trái pháp luật
Ví dụ:
(Dịch: Những người phạm tội cần bị trừng phạt nặng nề để giữ xã hội an toàn và đảm bảo niềm tin của nhân dân vào chính quyền.)
Nhận một hình phạt/bản án
Ví dụ: Applying a fixed punishment on every crime is an ineffective and unfair way to deal with criminals. Because each crime has a different motive and severity, offenders should receive a punishment based on what they have committed as well as other relevant factors. (Dịch: Áp dụng một hình phạt cố định cho mọi tội phạm là một cách không hiệu quả và không công bằng để đối phó với tội phạm. Vì mỗi tội có động cơ và mức độ nghiêm trọng khác nhau, người phạm tội cần phải nhận hình phạt dựa trên những gì họ đã gây ra cũng như các yếu tố liên quan khác.)
Áp dụng một hình phạt/bản án (cho ai đó)
Ví dụ:
(Dịch: Thay vì mềm mỏng với những tội lỗi, điều mà có thể làm tăng tỷ lệ trẻ vị thành niên phạm pháp, chính quyền nên đưa ra một hình phạt nghiêm khắc tương đương với những tội ác của những tội phạm vị thành niên này.)
Đặt một ví dụ tốt/xấu cho ai đó
Ví dụ: Juvenile delinquents should receive a strict punishment, or else they will keep carrying out illegal acts. This does not only destroy their future, but also sets a bad example for their peers to follow. (Dịch: Tội phạm vị thành niên cần phải nhận một hình phạt nghiêm khắc, nếu không chúng sẽ tiếp tục thực hiện các hành vi phạm pháp. Điều này không chỉ hủy hoại tương lai của các em mà còn là tấm gương xấu cho các bạn cùng trang lứa noi theo.)
Đưa (ai đó) vào thời gian quản chế
Ví dụ:
Thì chủ động: To effectively reduce the rate of recidivism, the government should put released offenders on probation so that they can detect if these offenders commit any illegal acts.
(Dịch: Để giảm tỷ lệ tái phạm một cách hiệu quả, chính phủ nên quản chế những phạm nhân đã được thả để họ có thể phát hiện ra những phạm nhân này có thực hiện bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào hay không.)Thì bị động: To effectively reduce the rate of recidivism, release offenders should be put on probation so as their reoffending behaviors can be detected.
(Dịch: Để giảm tỷ lệ tái phạm một cách có hiệu quả, người phạm tội được thả cần được quản chế để có thể phát hiện các hành vi tái phạm tội của họ.)
Pose a threat to society
Ví dụ: When being put after bars, prisoners are given time to reflect on their illegal acts, thereby awakening their conscience and awareness. Meanwhile, if wrongdoers are allowed to take part in community services, they can have the tendency to finish the work as soon as possible to be set free, which can fail to leave them feeling remorseful. This can pose a great threat to society when they are released. (Dịch: Khi bị đưa ra sau song sắt, tù nhân có thời gian để suy nghĩ về hành vi phạm pháp của mình, từ đó thức tỉnh lương tâm và nhận thức của họ. Trong khi đó, nếu những người làm sai được phép tham gia các dịch vụ cộng đồng, họ có thể có xu hướng hoàn thành công việc càng sớm càng tốt để được giải thoát, điều này có thể không làm họ có cảm giác hối hận. Điều này có thể gây ra mối đe dọa lớn cho xã hội khi họ được thả ra.)
Act as a deterrent (to)
Ví dụ: Imposing a heavy sentence on teenage criminals does not only help these wrongdoers improve their awareness on their unlawful behaviours but can also act as a deterrent to their peers. (Dịch: Việc áp dụng mức án nặng đối với tội phạm tuổi vị thành niên không chỉ giúp những người sai phạm này nâng cao nhận thức về hành vi trái pháp luật của mình mà còn có tác dụng răn đe đối với những người đồng trang lứa của họ.)
Be isolated from the society
Ví dụ: Offenders who carried out crimes of passion should be isolated from the society since they can feasibly continue committing crimes because of their perverted psychology and without any specific purposes. (Dịch: Người phạm tội vì đam mê cần được cách ly khỏi xã hội vì rất có thể họ sẽ tiếp tục phạm tội do tâm lý biến thái và không có mục đích cụ thể.)
Install surveillance cameras
Ví dụ:
(Dịch: Thay vì có cảnh sát trên mỗi con phố, điều này có thể gây lãng phí nguồn lực quốc gia, việc lắp đặt thêm camera giám sát có thể là một cách hiệu quả để phát hiện các hành vi trái pháp luật.)
Be soft on crime ≠ be tough on crime
Ví dụ: Mặc dù một số người cho rằng áp dụng các bản án nhẹ là cơ hội thứ hai để tội phạm có cơ hội khởi đầu mới, sự mềm mỏng với tội ác là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sự gia tăng người tái phạm. (Dịch: Mặc dù có ý kiến rằng áp dụng các án phạt nhẹ là cơ hội thứ hai để tội phạm có thể khởi đầu lại, việc đối xử nhẹ nhàng với tội ác là một trong những lý do phổ biến dẫn đến sự tăng lên của người tái phạm.)
To reintegrate into the society/community
Ví dụ: Sau khi ra tù, tội phạm thường cảm thấy tội lỗi về bản thân và cho rằng họ không có cơ hội sống một cuộc sống bình thường, do đó tiếp tục phạm tội. Trong trường hợp này, tạo điều kiện cho họ tái nhập xã hội là một cách tốt để họ khởi đầu lại cuộc sống của mình. (Dịch: Sau khi ra khỏi tù, tội phạm thường cảm thấy tội lỗi về bản thân và cho rằng họ không có cơ hội sống một cuộc sống bình thường, do đó tiếp tục phạm tội. Trong tình huống này, tạo điều kiện cho họ tái nhập xã hội là một cách tốt để họ bắt đầu lại cuộc sống.)