19 phụ âm của tiếng Hàn
Khái quát như Mytour giới thiệu về ngôn ngữ Hàn Quốc thì bảng chữ cái tiếng Hàn bao gồm 40 ký tự với 21 nguyên âm và 19 phụ âm.
Nguyên âm trong tiếng Hàn là 모음 và phụ âm là 자음. Trong bài học này, trung tâm sẽ hướng dẫn bạn nâng cao kiến thức về 19 phụ âm của tiếng Hàn.
Bảng phụ âm của tiếng Hàn - chữ Hangeul có tổng cộng 19 âm phụ, bao gồm 14 âm phụ cơ bản và 5 âm phụ đôi. Phụ âm khi đứng một mình không tạo thành âm, chỉ có thể tạo âm tiết khi kết hợp với một nguyên âm nào đó. Phụ âm có nhiều cách phát âm tương tự nhau tùy thuộc vào nguyên âm và cách phát âm âm tiết đó.
* 14 âm phụ cơ bản
ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
Đặc biệt:
- Khi phụ âm ㅇ đứng ở vị trí cuối âm tiết, nó được phát âm là ŋ, nhưng khi nó đứng đầu âm tiết thì không có phát âm.
- Các phụ âm ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ là các âm bật hơi. Chúng được phát âm bằng cách đẩy mạnh không khí qua miệng. Đây là các phụ âm có cách phát âm khó. Bạn cần lắng nghe và tập phát âm thật chuẩn.
* 5 phụ âm đôi
ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ
Phụ âm đôi là những phụ âm được tạo thành bằng cách lặp lại các phụ âm cơ bản như các bạn thấy ở trên.
Kinh nghiệm học tiếng Hàn online hiệu quả
* Làm thế nào để phát âm 19 phụ âm tiếng Hàn ?
Phụ âm thông thường - được phát âm mà không khí không bị đẩy ra quá mạnh hoặc căng
ㄱ ㄷ ㅂ ㅅ ㅈ
Phụ âm bật hơi - được phát âm với luồng không khí được đẩy mạnh ra ngoài từ khoang miệng
ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ
Phụ âm căng - được phát âm với cơ lưỡi căng
ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ