1. Các bước để đặt tên bằng tiếng Anh
Bước 1: Xác định lý do đặt tên
Trước khi đặt tên tiếng Anh, bạn cần xác định rõ lý do. Có thể bạn muốn đặt tên cho một con vật, một sản phẩm, một doanh nghiệp, hoặc có thể là tên riêng của mình. Xác định mục đích sẽ giúp bạn chọn phong cách và cách đặt tên thích hợp.
Bước 2: Nghiên cứu và tạo ý tưởng
Trước khi chọn tên, hãy dành thời gian để nghiên cứu và tạo ý tưởng. Bạn có thể tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mục đích đặt tên của mình. Lưu lại những từ hoặc câu thú vị mà bạn tìm thấy để sử dụng sau này.
Bước 3: Xác định phong cách tên
Phong cách đặt tên sẽ thể hiện tính cách và giá trị mà bạn muốn truyền đạt. Có nhiều phong cách khác nhau như truyền thống, hiện đại, trẻ trung, chuyên nghiệp, hay hài hước. Hãy xác định phong cách đặt tên phù hợp với mục tiêu của bạn.
Bước 4: Tạo danh sách các từ hoặc cụm từ tiếng Anh
Dựa vào ý tưởng và phong cách đã xác định, hãy lập danh sách các từ hoặc cụm từ tiếng Anh mà bạn sẽ dùng để đặt tên. Bạn có thể kết hợp các từ với nhau hoặc thêm các từ nối để tạo ra tên phù hợp.
Bước 5: Khám phá ý nghĩa của các từ và cụm từ
Trước khi quyết định tên, hãy khám phá ý nghĩa và ngụ ý của các từ và cụm từ mà bạn đã chọn. Điều này đảm bảo rằng tên sẽ không mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không phù hợp với mục đích của bạn.
Bước 6: Đánh giá tính phù hợp và sẵn có
Sau khi bạn đã lựa chọn một số tên tiếng Anh thích hợp, hãy đánh giá tính phù hợp và sẵn có của chúng. Đảm bảo rằng tên không vi phạm bất kỳ quy tắc nào và có thể dễ dàng phát âm và ghi nhớ.
Bước 7: Lựa chọn tên ưa thích nhất
Cuối cùng, hãy chọn tên tiếng Anh cuối cùng dựa trên quá trình nghiên cứu và xác định đã thực hiện. Đảm bảo rằng tên phản ánh đúng mục đích đặt tên và mong muốn của bạn.
Tại đây, Mytour xin giới thiệu với bạn một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N để giúp bạn tiết kiệm thời gian lựa chọn.
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N dành cho phái nữ
Tên | Ý nghĩa | Nguồn gốc |
Nora | Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin “Honora”, có nghĩa là “tôn thờ, kính trọng”. | Latin |
Naomi | Có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”. | Hebrew |
Natalia | Xuất phát từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh ra đời” | Latin |
Nevaeh | Được tạo ra bằng cách viết ngược từ “Heaven” – nghĩa là “thiên đàng”. | tiếng Anh |
Noelle | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Nina | Tên nguồn gốc từ tiếng Tatar, là biến thể của tên “Ninochka”, nghĩa là “đáng yêu”. | Tatar |
Nicole | Tên có nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nia | Có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”. | Swahili |
Nadia | Nguồn gốc từ tiếng Slavic “Nadezhda”, có nghĩa là “hy vọng”. | Slavic |
Noah | Tên có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”. | Hebrew |
Noemi | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew “Naomi”, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”. | Hebrew |
Nancy | Phiên âm của tên Anne, tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “nâng lên”. | Hebrew |
Norah | Biến thể của tên Nora, có nguồn gốc từ tiếng Latin “Honora”, có nghĩa là “tôn thờ, kính trọng”. | Latin |
Nyra | Có nguồn gốc từ tiếng Hindi, có nghĩa là “sáng, tươi sáng”. | Hindi |
Nellie | Tên nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”. | Greek |
Nova | Tên có nghĩa là “ngôi sao mới”, thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện sáng chói. | Latin |
Nyla | Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là “sương sớm”. | Gaelic |
Nayeli | Có nguồn gốc từ tiếng Zapotec, có nghĩa là “hoa của hoàng hôn”. | Zapotec |
Nathalie | Biến thể của tên Natalie, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh”. | Latin |
Neveah | Được tạo ra bằng cách viết ngược từ “Heaven” – nghĩa là “thiên đàng”. | Tạo từ tiếng Anh |
Nahla | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “mỏng manh, tinh tế”. | Arabic |
Nayla | Biến thể của tên Naila, nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”. | Arabic |
Noel | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Novaleigh | Tên hiện đại, kết hợp giữa “Nova” (ngôi sao mới) và “Leigh” (đồng nghĩa với “thảo”) | Tạo từ tiếng Anh |
Naila | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”. | Arabic |
Navi | Có nguồn gốc từ tiếng Hindi, có nghĩa là “ngôi sao”. | Hindi |
Nicolette | Biến thể nữ của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nelly | Tên nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”. | Greek |
Nadine | Tên có nguồn gốc từ tiếng French, có nghĩa là “hy vọng”. | French |
Nechama | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự an ủi, sự êm dịu”. | Hebrew |
Noelani | Tên Hawaii có nghĩa là “hoa của ngày Giáng Sinh”. | Hawaiian |
Noelia | Biến thể của tên Noelle, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Nyah | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ngạc nhiên, hạnh phúc”. | Arabic |
Naylani | Biến thể của tên Nayla, có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”. | Arabic |
Nuri | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”. | Arabic |
Niya | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đẹp đẽ, duyên dáng”. | Arabic |
Naima | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, yên bình”. | Arabic |
Noella | Biến thể của tên Noelle, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Nour | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng, ánh nắng”. | Arabic |
Norma | Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin “norma”, có nghĩa là “quy tắc, tiêu chuẩn”. | Latin |
Nell | Tên có nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”. | Greek |
Naia | Có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “biển”. | Greek |
Navya | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “mới, tươi”. | Sanskrit |
Nya | Biến thể của tên Nia, có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”. | Swahili |
Nami | Tên nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “đại dương”. | Japanese |
Nariyah | Có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hoàng hôn”. | Arabic |
Navie | Biến thể hiện đại của tên Navy, có nghĩa là “người bảo vệ, thủy thủ”. | English |
Nirvana | Tên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát ly khỏi luân hồi”. | Sanskrit |
Niyah | Biến thể khác của tên Nia, có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”. | Swahili |
Nashla | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “thông minh, hiểu biết”. | Arabic |
Nella | Biến thể của tên Nell, nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”. | Greek |
Nahomi | Biến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”. | Hebrew |
Nayomi | Biến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”. | Hebrew |
Naira | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng, ánh nắng”. | Arabic |
Nika | Tên nguồn gốc từ tiếng Russian, là biến thể của tên Veronika, có nghĩa là “chiến thắng”. | Russian |
Nikki | Tên rút gọn của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nomi | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “đáng mến”. | Hebrew |
Nazareth | Tên có nguồn gốc từ thành phố Nazareth ở Israel. | Hebrew |
Nichole | Biến thể khác của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nyx | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, là tên của Nữ thần Đêm trong thần thoại Hy Lạp. | Greek |
Naiomi | Biến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”. | Hebrew |
Nihira | Có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “hiếm, quý báu”. | Sanskrit |
Naliyah | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “thủy thủ, người đi biển”. | Arabic |
Neva | Có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “sông”. | Old English |
Nessa | Tên nguồn gốc từ tiếng Scottish Gaelic, có nghĩa là “của người đánh trống”. | Scottish Gaelic |
Nyasia | Có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “ngạc nhiên, kỳ diệu”. | Greek |
Nohemi | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sẽ cười, sẽ mỉm cười”. | Hebrew |
Natali | Biến thể của tên Natalie, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh”. | Latin |
Nature | Từ tiếng Anh có nghĩa là “tự nhiên, thiên nhiên”. | English |
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N dành cho phái nam
Tên | Ý nghĩa và giải thích | Nguồn Gốc |
Noah | Tên có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”. | Hebrew |
Nathan | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Hebrew |
Nolan | Tên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nicholas | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nathaniel | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “món quà của Đức Chúa Trời”. | Hebrew |
Nash | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “khu vực đất trồng lúa”. | English |
Nico | Tên viết tắt của các tên có nguồn gốc từ Nicholas (Greek), Dominic (Latin) hoặc Nikolaos (Greek). | Greek/Latin |
Niko | Biến thể rút gọn của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Noel | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Nikolai | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nixon | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người con của Niall”, trong ngôn ngữ Irish nghĩa là “người cổ đại”. | Irish |
Nelson | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “con trai của Neil”, Neil là một tên nguồn gốc Celtic nghĩa là “chính trực, thanh liêm”. | English/Celtic |
Noe | Biến thể của tên Noah, có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”. | Hebrew |
Nova | Tên có nghĩa là “ngôi sao mới”, thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện sáng chói. | Latin |
Nikko | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Niam | Tên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “cường thế, mạnh mẽ”. | Irish |
Norman | Tên có nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là “người Bắc Âu”. | Germanic |
Nikola | Biến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nathanael | Biến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Hebrew |
Neo | Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “mới, hiện đại”. | Latin |
Nazir | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người tận tụy, đam mê”. | Arabic |
Neil | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”. | Irish |
Noble | Từ tiếng English có nghĩa là “quý tộc, quý phái”. | English |
Natanael | Biến thể của tên Nathanael, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Hebrew |
Nick | Tên viết tắt của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nile | Tên liên quan đến sông Nile, là con sông chính ở châu Phi, đặc biệt ở Ai Cập. | English |
Neal | Tên nguồn gốc từ tên Neil, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”. | Irish |
Nakoa | Tên nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “người dũng cảm, anh dũng”. | Hawaiian |
Nael | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Arabic |
Noam | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ấy là người hơn người khác”. | Hebrew |
Nate | Biến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Hebrew |
Neymar | Tên có nguồn gốc từ Brazil, không có ý nghĩa cụ thể. | Portuguese |
Noa | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “duyên dáng, đáng yêu”. | Hebrew |
Neel | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “xanh lam”. | Sanskrit |
Nigel | Tên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cái bẫy”. | Irish |
Naim | Tên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, yên bình”. | Arabic |
Nestor | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “người kiêng khem, người tìm hiểu”. | Greek |
Nehemias | Biến thể của tên Nehemiah, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “lời của Đức Chúa Trời”. | Hebrew |
Niall | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”. | Irish |
Neizan | Tên nguồn gốc từ tiếng Spanish, có nghĩa là “người chiến đấu, người đấu tranh”. | Spanish |
Nyle | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người tinh khiết, trong sạch”. | English |
Nikita | Tên có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng”. | Greek |
Navy | Tên có nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người bảo vệ, thủy thủ”. | English |
Neev | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “cây hạnh phúc, cây thiên đàng”. | Hebrew |
Nikhil | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “hoàn hảo, không chê vào đâu được”. | Sanskrit |
Nolen | Biến thể của tên Nolan, có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nirvaan | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự trang nhã, thanh khiết”. | Sanskrit |
Naveen | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “mới, tươi”. | Sanskrit |
Nilan | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “tối, đêm”. | Sanskrit |
Niles | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nyjah | Tên có nguồn gốc từ tiếng African-American, có nghĩa là “tình bạn, tình thân”. | African-American |
Naftali | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “được đặt ra làm dấu”. | Hebrew |
Nahum | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự đạt được, sự thắng thế”. | Hebrew |
Natan | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “được đặt ra làm quà”. | Hebrew |
Naeem | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, sự thịnh vượng”. | Arabic |
Neko | Tên nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “mèo”. | Japanese |
Nikolaos | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nivaan | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hindu, có nghĩa là “thiên đàng”. | Sanskrit |
Nakai | Tên nguồn gốc từ ngôn ngữ Navajo, có nghĩa là “quân đội”. | Navajo |
Nassir | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người vui vẻ, người hạnh phúc”. | Arabic |
Niccolo | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Neythan | Biến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”. | Hebrew |
Nicolai | Biến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nicco | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nazareth | Tên có nguồn gốc từ thành phố Nazareth ở Israel. | Hebrew |
Nevin | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “trẻ con, thanh khiết”. | Irish |
Narek | Tên nguồn gốc từ tiếng Armenian, có nghĩa là “thánh ca, ca ngợi”. | Armenian |
Nolyn | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “chúa không giới hạn”. | English |
Noor | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”. | Arabic |
Nation | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “quốc gia, dân tộc”. | English |
Nayel | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người du mục, khám phá”. | Arabic |
Nicolo | Biến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Neftali | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “lá bằng dây, chiếc lá thỏi”. | Hebrew |
Neiko | Biến thể của tên Niko, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nicodemus | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “người giám hộ của nhân dân”. | Greek |
Nihal | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “niềm vui, hạnh phúc”. | Arabic |
Najee | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “duyên dáng, quyến rũ”. | Arabic |
Noland | Biến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nyles | Tên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người chiến thắng”. | English |
Naseem | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “gió mùa”. | Arabic |
Nirvan | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát khỏi luân hồi”. | Sanskrit |
Navi | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “hướng dẫn, chỉ dẫn”. | Hebrew |
Nicola | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nero | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “mạnh mẽ, gan dạ”. | Latin |
Nikolaus | Biến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nymir | Tên sáng tạo, không có ý nghĩa cụ thể. | Invented |
Nadir | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đỉnh cao, điểm cao nhất”. | Arabic |
Nathanial | Biến thể khác của tên Nathaniel, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “món quà của Đức Chúa Trời”. | Hebrew |
Nox | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “đêm”. | Latin |
4. Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N phù hợp cho cả nam lẫn nữ
Tên | Ý Nghĩa và giải thích | Nguồn Gốc |
Noah | Tên nguồn gốc từ Kinh Thánh, có nghĩa là “người chống lại cuộc hồng hoang”. | Hebrew |
Nolan | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nico | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Niko | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Noel | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”. | Latin |
Novah | Tên sáng tạo, có nguồn gốc từ tên Nova và từ “ah” là nguyên âm thêm vào. | Invented |
Noor | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”. | Arabic |
Noe | Biến thể của tên Noah, nguồn gốc từ Kinh Thánh, có nghĩa là “người chống lại cuộc hồng hoang”. | Hebrew |
Nori | Tên có nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “luân phiên, thay đổi”. | Japanese |
Nairobi | Tên có nguồn gốc từ tên thành phố Nairobi, thủ đô của Kenya. | Swahili |
Noelani | Tên nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “hoa của trời”. | Hawaiian |
Nikola | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nour | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”. | Arabic |
Nirvana | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát khỏi luân hồi”. | Sanskrit |
Nyx | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “đêm”. | Greek |
Neel | Tên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “xanh lam”. | Sanskrit |
Niya | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đèn sáng”. | Arabic |
Noam | Tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ấy là người hơn người khác”. | Hebrew |
Nikita | Tên có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng”. | Greek |
Nolen | Biến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nikki | Biến thể của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nevada | Tên nguồn gốc từ tên tiểu bang Nevada ở Mỹ. | Spanish |
Nata | Tên có nguồn gốc từ tiếng Georgian, có nghĩa là “người nữ”. | Georgian |
Nichole | Biến thể của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nur | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”. | Arabic |
Normie | Biến thể của tên Norman, nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là “người Bắc Âu”. | Germanic |
Neddie | Biến thể của tên Edward, nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người can đảm, bảo thủ”. | English |
Nana | Tên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “cô, bà, mẹ”. | Greek |
Neema | Tên nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mùa xuân, hoa”. | Swahili |
Norm | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin “norma”, có nghĩa là “quy tắc, tiêu chuẩn”. | Latin |
Neely | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “mây”. | Irish |
Naseem | Tên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “gió mùa”. | Arabic |
Noland | Biến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”. | Irish |
Nyree | Tên nguồn gốc từ tiếng Welsh, có nghĩa là “lady, phụ nữ”. | Welsh |
Nicky | Biến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. | Greek |
Nani | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “cô gái, cháu gái”. | Hawaiian |
Ninel | Tên là biến đổi ngược của tên Lenni, nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người tên Lenni”. | English |
Nikeeta | Tên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “người thắng cuộc”. | Sanskrit |
Nima | Tên nguồn gốc từ tiếng Persian, có nghĩa là “người thiên thần, người hiền lành”. | Persian |
Neile | Tên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người sáng sủa”. | Irish |
5. Lựa chọn tên tiếng Anh hay của những người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ N
Tên | Tên người nổi tiếng |
Neil | Neil Armstrong (Nhà du hành vũ trụ, Người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng) |
Nelson | Nelson Mandela (Chính trị gia, Tổng thống Nam Phi) |
Nicole | Nicole Kidman (Diễn viên, Đạo diễn) |
Natalie | Natalie Portman (Diễn viên) |
Naomi | Naomi Campbell (Người mẫu) |
Nick | Nick Jonas (Ca sĩ, Nhạc sĩ) |
Nicolas | Nicolas Cage (Diễn viên) |
Natalie | Natalie Wood (Diễn viên) |
Niall | Niall Horan (Ca sĩ) |
Norman | Norman Reedus (Diễn viên) |
Noel | Noel Gallagher (Ca sĩ, Nhạc sĩ) |
Nina | Nina Dobrev (Diễn viên) |
Noah | Noah Centineo (Diễn viên) |
Nadal | Rafael Nadal (Vận động viên tennis) |
Nusrat | Nusrat Fateh Ali Khan (Ca sĩ, Nhạc sĩ) |
Norah | Norah Jones (Ca sĩ, Nhạc sĩ) |
Naomi | Naomi Watts (Diễn viên) |
Nelly | Nelly Furtado (Ca sĩ, Nhạc sĩ) |
Normani | Normani Kordei (Ca sĩ, Vũ công) |
Ngozi | Ngozi Okonjo-Iweala (Chính trị gia, Kinh tế gia, Nhà lãnh đạo) |
Noam | Noam Chomsky (Nhà ngôn ngữ học, Triết gia) |
Nawaz | Nawaz Sharif (Chính trị gia, Thủ tướng Pakistan) |
Nasser | Gamal Abdel Nasser (Chính trị gia, Tổng thống Ai Cập) |
Napoleon | Napoleon Bonaparte (Chính trị gia, Tướng quân Pháp) |
Nelson | Horatio Nelson (Đô đốc Hải quân Anh) |
Ngo | Đặng Thị Ngọc Thịnh (Chính trị gia, Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) |
Nixon | Richard Nixon (Chính trị gia, Tổng thống Hoa Kỳ) |
Neruda | Pablo Neruda (Nhà thơ, Nữ hoàng Đại thi hào văn học Chile) |
Novak | Novak Djokovic (Vận động viên tennis) |
Neymar | Neymar Jr. (Cầu thủ bóng đá) |
Nostradamus | Nostradamus (Tiên tri, Nhà dự đoán) |
Newton | Isaac Newton (Nhà vật lý, Nhà toán học, Triết gia) |
Nietzsche | Friedrich Nietzsche (Triết gia, Nhà thần học) |
Nightingale | Florence Nightingale (Nữ y sĩ, Nhà duyên hải học) |
Neilson | Neilson Powless (Vận động viên xe đạp) |
Nettleton | Nettleton Safford (Nhà toán học, Nhà triết học) |
Narvaez | Cabeza de Vaca (Nhà thám hiểm, Nhà lính, Nhà viết) |
Nas | Nasir Jones (Rapper, Ca sĩ, Nhà sản xuất âm nhạc) |
Nakayama | Shigeru Nakayama (Vận động viên quần vợt) |
Nichols | Mike Nichols (Đạo diễn, Nhà biên kịch) |
Nero | Nero (Hoàng đế La Mã) |
Ne-Yo | Ne-Yo (Ca sĩ, Nhạc sĩ, Nhà sản xuất âm nhạc) |
Nijinsky | Vaslav Nijinsky (Vũ công, Nhà biên đạo múa, Nhà tác phẩm) |
Nancy | Nancy Reagan (Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ) |
Nefertiti | Nefertiti (Nữ hoàng Ai Cập cổ đại) |