Có thể điều đó là do các bạn chưa sử dụng thành ngữ vào bài nói của mình một cách hiệu quả.
Idiom được hiểu là những thành ngữ, giống như tiếng Việt có “Một giọt máu đào hơn áo nước lã” thì tiếng Anh sẽ có idiom “Blood is thicker than water”. Trong đời sống hằng ngày, chúng ta sử dụng khá nhiều thành ngữ, thì giao tiếp tiếng Anh cũng tương tự.
Bài viết tổng hợp 199+ thành ngữ phổ biến theo chủ đề tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ. Điều này cũng sẽ cải thiện rõ rệt band điểm IELTS của bạn.
Chúng ta sẽ phân tích từng phần trong bài viết như sau:
- Tại sao nên học idioms tiếng Anh theo chủ đề?
- Các bảng tổng hợp thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề.
- Một số cách học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả.
Hãy bắt đầu thôi! Cùng nhau đi vào điều này!
Key takeaways |
– Idioms là những cụm từ hoặc thành ngữ có ý nghĩa riêng biệt, thường không thể hiểu theo nghĩa đen. Học idiom giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và phong phú hơn. – Một số chủ đề idioms tiếng Anh phổ biến: Nature and environment (tự nhiên và môi trường), education (giáo dục), sport (thể thao), work (công việc), health (sức khỏe), movie (phim ảnh), family (gia đình), technology (công nghệ), music and art (âm nhạc và mĩ thuật), social media (mạng xã hội), etc. – Cách tự học idioms: Lập danh sách theo chủ đề, tra cứu ý nghĩa và nguồn gốc, xem sách báo, phim ảnh có dùng idiom, đặt ví dụ và áp dụng vào thực tế, etc. |
1. Vì sao cần học idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề?
Trên hành trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã từng làm quen với nhiều phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, đối với từ vựng chung và idioms đặc biệt, học theo từng chủ đề có thể được xem là hiệu quả nhất. Bạn có thể xem xét các lợi ích sau để quyết định cách học này:
- Học idioms theo chủ đề giúp bạn tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như thể thao, mua sắm, công việc, gia đình, etc. và từ đó bạn nắm bắt được những cụm từ phổ biến và hữu ích trong từng lĩnh vực đó, thay vì chỉ học từ A – Z hoặc ngẫu nhiên sẽ khó ghi nhớ hơn.
- Bạn sẽ áp dụng những idiom vào ngữ cảnh thích hợp, làm kỹ năng giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và cảm thấy gần gũi hơn với người bản ngữ. Đây là điểm sẽ giúp bạn cải thiện được band IELTS Speaking hoặc Writing của mình.
- Idiom thường xuất hiện trong văn bản và đoạn hội thoại tiếng Anh. Học idiom theo chủ đề giúp bạn nắm bắt và hiểu rõ nghĩa của idiom trong ngữ cảnh, phát triển kỹ năng đọc và nghe của bạn, giúp bạn dễ dàng hiểu các tài liệu bằng tiếng Anh và tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả.
2. Tổng hợp hơn 199 idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề
Tổng hợp từ các bài viết của đội ngũ học thuật Mytour và từ các từ điển như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, 21 danh mục dưới đây cung cấp cho bạn các thành ngữ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp và các kỳ thi, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với các giám khảo.
2.1. Idioms phổ biến chủ đề School and Education
Trước tiên, chúng ta sẽ khám phá các idioms thuộc chủ đề trường học và giáo dục. Để có thể học tiếng Anh tốt, bạn hãy nhớ phải “hit the books” thường xuyên nhé!
2.2. Idioms chủ đề Work and Business
Work & Business (công việc và kinh doanh) thuộc một trong những top chủ đề hay được hỏi trong phần thi IELTS. Nắm rõ một số thành ngữ tiếng Anh về công việc sẽ giúp bạn nâng cao band điểm.
Idiom | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Call it a day | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | Kết thúc công việc | It’s late. Let’s call it a day and continue tomorrow. (Đã trễ rồi. Chúng ta hãy kết thúc công việc và tiếp tục vào ngày mai.) |
Crunch time | /krʌntʃ taɪm/ | Thời gian quan trọng, căng thẳng | We’re approaching crunch time for the project. Everyone needs to work extra hard. (Chúng ta đang tiến gần đến thời gian quan trọng của dự án. Mọi người cần làm việc chăm chỉ hơn.) |
Cut corners | /kʌt ˈkɔːrnərz/ | Cắt giảm chi phí hoặc công việc | Don’t cut corners on this project. We need to deliver a high-quality product. (Đừng cắt giảm chi phí hoặc công việc trong dự án này. Chúng ta cần cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.) |
Get down to business | /ɡɛt daʊn tuː ˈbɪznəs/ | Bắt đầu làm việc chính, không lãng phí thời gian | The meeting is about to start. Let’s get down to business. (Cuộc họp sắp bắt đầu. Hãy bắt đầu làm việc chính.) |
In the red | /ɪn ðə rɛd/ | Mất tiền, lỗ | The company has been in the red for the past two quarters. (Công ty đã lỗ trong hai quý gần đây.) |
Keep someone in the loop | /kiːp ˈsʌmwʌn ɪn ðə lup/ | Thông báo cho ai đó biết về thông tin, sự tiến triển | Make sure to keep me in the loop regarding any new developments. (Hãy đảm bảo thông báo cho tôi biết về bất kỳ sự phát triển mới nào.) |
On the same page | /ɒn ðə seɪm peɪdʒ/ | Hiểu nhau, đồng ý với nhau | Let’s have a meeting to make sure we’re all on the same page about the project. (Hãy có một cuộc họp để đảm bảo chúng ta hiểu nhau về dự án.) |
Play hardball | /pleɪ ˈhɑːrdbɔːl/ | Cư xử quyết liệt, không khoan nhượng | If they don’t negotiate fairly, we’ll have to play hardball. (Nếu họ không đàm phán một cách công bằng, chúng ta sẽ phải cư xử quyết liệt.) |
Blow the whistle | /bloʊ ðə ˈwɪsəl/ | Tiết lộ thông tin bất hợp pháp hoặc bất lợi | The employee decided to blow the whistle on the company’s illegal activities. (Người lao động quyết định tiết lộ thông tin về hoạt động bất hợp pháp của công ty.) |
Take the bull by the horns | /teɪk ðə bʊl baɪ ðə hɔːrnz/ | Đối mặt và giải quyết vấn đề trực tiếp | It’s time to take the bull by the horns and confront the issue head-on. (Đã đến lúc đối mặt và giải quyết vấn đề trực tiếp.) |
Work like a charm | /wɜːrk laɪk ə tʃɑːrm/ | Hoạt động tốt, thành công | The new software update worked like a charm. (Bản cập nhật phần mềm mới hoạt động tốt.) |
Burn the midnight oil | /bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Làm việc hoặc học suốt đêm | He had to burn the midnight oil to finish the project on time. (Anh ấy phải làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Hit the nail on the head | /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/ | Nói chính xác hoặc hiểu đúng vấn đề chính | She really hit the nail on the head with her analysis of the situation. (Cô ấy thực sự nói chính xác về phân tích của mình về tình huống.) |
2.3. Idioms chủ đề Nature and Environment
Nature and Environment là một trong những mối quan tâm hàng đầu của xã hội. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về thiên nhiên và môi trường mà bạn không nên bỏ qua.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A drop in the ocean | /ə drɒp ɪn ði ˈoʊʃən/ | Một giọt nước trong biển cả | Donating a few dollars is just a drop in the ocean compared to the total amount needed for the project. (Việc đóng góp vài đô la chỉ như một giọt nước trong biển cả so với tổng số tiền cần thiết cho dự án.) |
Get back to nature | /ɡɛt bæk tuː ˈneɪʧə/ | Trở về, hòa mình với thiên nhiên | I want to go camping and get back to nature but I don’t have much time. (Tôi muốn đi cắm trại và trở về với thiên nhiên nhưng tôi không có nhiều thời gian.) |
To have a green thumb | /tuː hæv ə ɡriːn θʌm/ | Có khả năng làm vườn, chăm sóc cây cỏ tốt | My grandmother has a green thumb and can make any plant thrive. (Bà tôi có khả năng làm vườn tốt và có thể làm cho bất kỳ cây nào phát triển mạnh mẽ.) |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon do một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản xuất tạo ra | We need to reduce our carbon footprint to help combat climate change. (Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon để giúp chống lại biến đổi khí hậu.) |
Go green | /ɡoʊ ɡriːn/ | Thực hiện các hành động bảo vệ môi trường | Many companies are adopting eco-friendly practices and going green. (Nhiều công ty đang áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường và thực hiện việc bảo vệ môi trường.) |
In hot water | /ɪn hɒt ˈwɔːtər/ | Gặp rắc rối hoặc gặp khó khăn | The company is in hot water after being caught polluting the river. (Công ty đang gặp rắc rối sau khi bị bắt vì gây ô nhiễm sông.) |
Kill two birds with one stone | /kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/ | Giải quyết hai vấn đề cùng một lúc | By carpooling, you can save money on transportation and reduce your carbon footprint-killing two birds with one stone. (Bằng cách chia sẻ xe, bạn có thể tiết kiệm tiền cho việc di chuyển và giảm lượng khí thải carbon-giải quyết hai vấn đề cùng một lúc.) |
Leave no stone unturned | /liv noʊ stoʊn ʌnˈtɜːrnd/ | Khám phá, điều tra một cách toàn diện | The investigators left no stone unturned in their search for evidence. (Các nhà điều tra đã điều tra một cách toàn diện để tìm kiếm bằng chứng.) |
On thin ice | /ɒn θɪn aɪs/ | Trong tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn | The company is on thin ice financially and may have to lay off employees. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và có thể phải sa thải nhân viên.) |
Turn over a new leaf | /tɜːrn ˈoʊvər ə nuː ˈliːf/ | Bắt đầu lại một cách mới mẻ và tích cực | After the environmental disaster, the company vowed to turn over a new leaf and prioritize sustainable practices. (Sau thảm họa môi trường, công ty đã thề bắt đầu lại một cách mới mẻ và ưu tiên các biện pháp bền vững.) |
A bird’s-eye view | /ə ˈbɜrdz.aɪ vjuː/ | Một cái nhìn tổng quan, xem toàn cảnh | From the top of the hill, we had a bird’s-eye view of the city. (Từ đỉnh đồi, chúng tôi có cái nhìn toàn cảnh của thành phố.) |
2.4. Culture and Traditions
những idioms thông dụng
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A picture is worth a thousand words | /ə ˈpɪkʧər ɪz wɜːrθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/ | Một bức tranh có giá trị bằng nghìn lời nói | Instead of explaining the situation, I showed them a picture of the damaged car-an image is worth a thousand words. (Thay vì giải thích tình huống, tôi đã cho họ xem một bức tranh về chiếc xe hư hỏng-một hình ảnh có giá trị bằng nghìn lời nói.) |
Break the ice | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự cảm lạnh ban đầu, tạo sự gần gũi và thoải mái | The host told a joke to break the ice and make everyone feel more comfortable. (Người chủ nhà kể một câu chuyện để phá vỡ sự cảm lạnh ban đầu và làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn.) |
Cultural shock | /ˈkʌltʃərəl ʃɑːk/ | Cảm giác bừng tỉnh hoặc khó chịu khi trải qua một nền văn hóa hoàn toàn mới | Moving to a different country can often result in cultural shock as one adjusts to new customs and lifestyles. (Chuyển đến một quốc gia khác thường gây ra cảm giác bừng tỉnh văn hóa khi người ta thích nghi với phong tục và lối sống mới.) |
Dot the i’s and cross the t’s | /dɒt ðə aɪz ænd krɒs ðə tiːz/ | Kiểm tra và hoàn thiện mọi chi tiết, không để sót | Before submitting the report, make sure to dot the i’s and cross the t’s to avoid any mistakes. (Trước khi nộp báo cáo, hãy chắc chắn kiểm tra và hoàn thiện mọi chi tiết để tránh sai sót.) |
Go the extra mile | /ɡoʊ ði ˈɛkstrə maɪl/ | Làm hơn nhiệm vụ cần thiết, cống hiến thêm | She always goes the extra mile to provide exceptional customer service. (Cô ấy luôn cống hiến thêm để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.) |
Keep up with the Joneses | /kiːp ʌp wɪð ðə ˈdʒoʊnzəz/ | Cố gắng không thừa kém ai, cố gắng sống như những người hàng xóm giàu có | They bought a new car just to keep up with the Joneses. (Họ mua một chiếc xe mới chỉ để không thừa kém các hộ hàng xóm giàu có.) |
Practice what you preach | /ˈpræktɪs wɑːt juː priːtʃ/ | Hành động theo những gì bạn nói, không chỉ nói không có hành động | If you want your team to work hard, you need to practice what you preach and work hard yourself. (Nếu bạn muốn đội của mình làm việc chăm chỉ, bạn cần hành động theo những gì bạn nói và làm việc chăm chỉ mình.) |
The apple doesn’t fall far from the tree | /ði ˈæpᵊl ˈdʌzᵊnt fɔːl fɑː frɒm ðə triː/ | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh | The son’s artistic talent shows that the apple doesn’t fall far from the tree. (Tài năng nghệ thuật của con trai người nghệ sĩ cho thấy rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) |
When in Rome, do as the Romans do | /wɛn ɪn roʊm duː æz ðə ˈroʊmənz duː/ | Khi ở nơi khác, hãy tuân thủ phong tục và thói quen của nơi đó | While visiting a foreign country, it’s important to respect the local customs and follow the saying “When in Rome, do as the Romans do.” (Khi thăm một quốc gia nước ngoài, quan trọng là tôn trọng phong tục địa phương và tuân theo câu nói “Khi ở Rôma, hãy làm như người Rôma.”) |
Thành ngữ chủ đề Culture and Traditions
2.5. Idioms chủ đề Travel and Tourism
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Catch some rays | /kætʃ sʌm reɪz/ | Tắm nắng | We’re heading to the beach to catch some rays. (Chúng tôi đang đi bãi biển để tắm nắng.) |
Get away from it all | /ɡɛt əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | Tránh xa mọi thứ, nghỉ ngơi và thư giãn | I need to get away from it all and take a vacation. (Tôi cần tránh xa mọi thứ và đi nghỉ.) |
Hit the road | /hɪt ðə roʊd/ | Bắt đầu cuộc hành trình, rời khỏi nơi hiện tại | It’s time to hit the road and start our road trip. (Đến lúc bắt đầu cuộc hành trình và khởi động chuyến đi đường.) |
Off the beaten path | /ɒf ðə ˈbiːtən pæθ/ | Đi đến những nơi ít người biết đến hoặc khám phá | We decided to explore some off the beaten path destinations on our vacation. (Chúng tôi quyết định khám phá một số địa điểm ít người biết đến trong kỳ nghỉ của chúng tôi.) |
Pack light | /pæk laɪt/ | Gói đồ nhẹ, không mang quá nhiều đồ đạc | When traveling, it’s always better to pack light and avoid excessive baggage. (Khi đi du lịch, luôn tốt hơn khi gói đồ nhẹ và tránh mang quá nhiều hành lý.) |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtsiːɪŋ tʊr/ | Chuyến tham quan, chuyến du lịch để ngắm cảnh | We took a sightseeing tour of the city and visited all the major landmarks. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan thành phố và thăm tất cả các điểm địa danh chính.) |
Take a hike | /teɪk ə haɪk/ | Đi bộ đường dài, đi dạo | I need some time alone, so I’m going to take a hike in the mountains. (Tôi cần một chút thời gian một mình, vì vậy tôi sẽ đi bộ đường dài trên núi.) |
Travel light | /ˈtrævl laɪt/ | Du lịch chỉ với ít đồ đạc | For our backpacking trip, we decided to travel light and only bring the essentials. (Cho chuyến đi bụi của chúng tôi, chúng tôi quyết định du lịch nhẹ nhàng và chỉ mang những thứ cần thiết.) |
A home away from home | /ə hoʊm əˈweɪ frɒm hoʊm/ | Một nơi cảm thấy thoải mái như ở nhà | The hotel we stayed at felt like a home away from home. (Khách sạn chúng tôi ở có cảm giác như ở nhà.) |
Bon voyage | /bɒn ˈvɔɪɪdʒ/ | Chúc một chuyến đi vui vẻ, an lành | Bon voyage! Have a great trip! (Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!) |
2.6. Idioms chủ đề Family and relationships
Chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ về gia đình và mối quan hệ, một phần thi quen thuộc trong IELTS Speaking khi yêu cầu bạn chia sẻ về bản thân.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Blood is thicker than water | /blʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔːtər/ | Một giọt máu đào hơn ao nước lã. | I know we have our differences, but remember, blood is thicker than water. (Tôi biết chúng ta có những khác biệt, nhưng hãy nhớ, một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Like father, like son | /laɪk ˈfɑːðər, laɪk sʌn/ | Con giống cha | John is just as stubborn as his father. Like father, like son. (John cứng đầu như cha mình. Con giống cha.) |
A chip off the old block | /ə tʃɪp ɒf ði əʊld blɒk/ | Con giống bố, mẹ | Sarah is a talented musician, just like her mother. She’s a chip off the old block. (Sarah là một nghệ sĩ tài năng, giống như mẹ cô ấy như đúc.) |
The black sheep of the family | /ðə blæk ʃiːp əv ði ˈfæməli/ | Người nổi bật, khác biệt và không phù hợp với gia đình | Mark is the black sheep of the family. He’s always causing trouble. (Mark là người nổi bật trong gia đình. Anh ta luôn gây rối.) |
Tie the knot | /taɪ ðə nɒt/ | Kết hôn | After dating for five years, they finally decided to tie the knot. (Sau năm năm hẹn hò, họ cuối cùng quyết định kết hôn.) |
Love at first sight | /lʌv æt fɜːrst saɪt/ | Tình yêu sét đánh | When they met, it was love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.) |
Break someone’s heart | /breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːrt/ | Làm tổn thương ai đó trong tình yêu | It broke her heart when he ended their relationship. (Điều đó làm tổn thương trái tim cô ấy khi anh ta kết thúc mối quan hệ của họ.) |
A family affair | /ə ˈfæməli əˈfɛər/ | Một việc liên quan đến gia đình hoặc mọi người trong gia đình | The wedding was a family affair, with everyone pitching in to help. (Đám cưới là một việc liên quan đến gia đình, mọi người đều cùng nhau giúp đỡ.) |
Love makes the world go round | /lʌv meɪks ðə wɜːld ɡoʊ raʊ/ | Tình yêu là sức mạnh có thể thay đổi thế giới | Love makes the world go round. It has the power to bring people together. (Tình yêu là sức mạnh có thể thay đổi thế giới. Nó có thể đem mọi người lại gần nhau.) |
Let the cat out of the bag | /lɛt ðə kæt aʊt ɒv ðə bæɡ/ | Tiết lộ bí mật hoặc thông tin quan trọng một cách vô tình hoặc không cẩn thận | My brother accidentally let the cat out of the bag about the surprise party for our mom. (Em trai tôi đã vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ dành cho mẹ chúng tôi.) |
2.7. Idioms chủ đề Festivals
Festivals (lễ hội) là chủ đề thường gặp của các sách giáo khoa tiếng Anh và cũng xuất hiện nhiều trong kỳ thi như IELTS, TOEIC. Dưới đây là một vài idioms về chủ đề này:
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Paint the town red | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Đi chơi, vui chơi một cách hoành tráng | We’re going out tonight to paint the town red and celebrate the New Year. (Chúng tôi sẽ đi chơi tối nay để vui chơi một cách hoành tráng và kỷ niệm Năm mới.) |
Party animal | /ˈpɑːrti ˈænɪməl/ | Người thích tiệc tùng, vui chơi | Sarah is a real party animal. She never misses a chance to go out and have a good time. (Sarah là một người thích tiệc tùng thật sự. Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để đi chơi và vui vẻ.) |
Let your hair down | /lɛt jɔːr hɛr daʊn/ | Thư giãn, không cần kiềm chế
| After a long week of work, it’s time to let our hair down and enjoy the weekend. (Sau một tuần làm việc dài, đến lúc thư giãn và tận hưởng cuối tuần.) |
On cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | Rất hạnh phúc và sung sướng | Winning the lottery put him on cloud nine. (Việc trúng số xổ số đã khiến anh ấy rất hạnh phúc và sung sướng.) |
Ring in the New Year | /rɪŋ ɪn ðə njuː jɪr/ | Chào đón Năm mới | We gathered in Times Square to ring in the New Year. (Chúng tôi tụ tập tại Quảng trường Thời Đại để chào đón Năm mới.) |
The life and soul of the party | /ðə laɪf ænd soʊl əv ðə ˈpɑːrti/ | Người tạo không khí sôi động, vui vẻ trong bữa tiệc | Emma is always the life and soul of the party. She knows how to have a good time. (Emma luôn là người tạo không khí sôi động, vui vẻ trong bữa tiệc. Cô ấy biết cách vui chơi.) |
Eat, drink, and be merry | /iːt drɪŋk ænd biː ˈmɛri/ | Ăn, uống và vui chơi một cách thoải mái | During the holiday season, it’s time to eat, drink, and be merry with family and friends. (Trong mùa lễ, đến lúc ăn, uống và vui chơi một cách thoải mái cùng gia đình và bạn bè.) |
Festive spirit | /ˈfɛstɪv ˈspɪrɪt/ | Tinh thần lễ hội | The town was filled with festive spirit during the Christmas season. (Thị trấn tràn đầy tinh thần lễ hội trong mùa Giáng sinh.) |
Have a blast | /hæv ə blæst/ | Vui chơi một cách rất sung sướng | We had a blast at the music festival last night. (Chúng tôi đã vui chơi rất sung sướng tại lễ hội âm nhạc tối qua.) |
Deck the halls | /dɛk ðə hɔːlz/ | Trang trí nhà cửa cho lễ hội | It’stime to deck the halls and get ready for the holiday season. (Đến lúc trang trí nhà cửa và chuẩn bị cho mùa lễ hội.) |
2.8. Idioms themed Film and Cinema
Chủ đề Film and Cinema (phim ảnh) có thể được gặp ở phần hỏi về sở thích trong IELTS Speaking. Bạn sẽ cần “nằm lòng” vài idioms hữu ích thuộc chủ đề này để tránh bối rối khi xây dựng ý tưởng.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Break a leg | /breɪk ə lɛɡ/ | Chúc may mắn | Before going on stage, the actor said, “Break a leg!” to his fellow performers. (Trước khi lên sân khấu, diễn viên nói, “Chúc may mắn!” với các đồng nghiệp của mình.) |
The silver screen | /ðə ˈsɪlvər skriːn/ | Màn ảnh bạc (cách chỉ ngành điện ảnh) | She always dreamed of seeing herself on the silver screen. (Cô ấy luôn mơ ước được thấy mình trên màn ảnh bạc.) |
Big screen | /bɪɡ skriːn/ | Màn hình lớn (cách chỉ rạp chiếu phim) | The movie is coming out on the big screen next week. (Bộ phim sẽ ra rạp vào tuần tới.) |
Get the show on the road | /ɡɛt ðə ʃoʊ ɒn ðə roʊd/ | Bắt đầu hoạt động, bắt đầu làm việc | It’s time to stop talking and get the show on the road. (Đến lúc ngừng nói chuyện và bắt đầu làm việc.) |
Popcorn flick | /ˈpɒpkɔrn flɪk/ | Phim giải trí, phim không nghiêm túc | Sometimes I just want to watch a mindless popcorn flick and relax. (Đôi khi tôi chỉ muốn xem một bộ phim giải trí không đòi hỏi suy nghĩ và thư giãn.) |
Curtain call | /ˈkɜːrtən kɔːl/ | Màn kết thúc buổi biểu diễn | The audience gave the actors a standing ovation during the curtain call. (Khán giả đã đứng dậy mừng cho diễn viên trong màn kết thúc buổi biểu diễn.) |
It’s a wrap | /ɪts ə ræp/ | Kết thúc, hoàn tất | After months of filming, the director shouted, “It’s a wrap!” to celebrate the completion of the movie. (Sau tháng ngày quay phim, đạo diễn hò hét, “Kết thúc rồi!” để chúc mừng hoàn thành bộ phim.) |
Screen time | /skriːn taɪm/ | Thời gian xuất hiện trên màn hình | The actor had limited screen time in the movie, but made a big impact with his performance. (Diễn viên chỉ có thời gian xuất hiện trên màn hình hạn chế trong bộ phim, nhưng đã tạo ấn tượng mạnh với diễn xuất của mình.) |
Movie buff | /ˈmuːvi bʌf/ | Người rất yêu thích xem phim | John is a real movie buff. He watches at least three movies a week. (John là một người yêu thích xem phim thực sự. Anh ấy xem ít nhất ba bộ phim mỗi tuần.) |
Box office hit | /bɒks ˈɒfɪs hɪt/ | Phim thành công trong phòng vé – về mặt doanh thu | The new superhero movie is expected to be a box office hit. (Bộ phim siêu anh hùng mới dự kiến sẽ trở thành một tác phẩm thành công trong phòng vé.) |
2.9. Idioms themed Food and Cooking
Here we will explore idioms related to food and cooking. If you have an effective learning method, these vocabulary words will be as easy as pie!
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A piece of cake | /ə piːs ɒv keɪk/ | Dễ như ăn bánh | The math test was a piece of cake. I finished it in 10 minutes. (Bài kiểm tra toán dễ như ăn bánh. Tôi hoàn thành nó trong 10 phút.) |
Spill the beans | /spɪl ðə biːnz/ | Tiết lộ bí mật | She accidentally spilled the beans about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.) |
Eat like a horse | /iːt laɪk ə hɔːs/ | Ăn rất nhiều, rất khỏe | Adam is a bodybuilder. He eats like a horse. (Adam là một vận động viên thể hình. Anh ấy ăn rất khỏe.) |
Make one’s mouth water | /meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtə/ | Rất ngon, hấp dẫn | The smell of the pizza made my mouth water. (Mùi thơm bánh pizza hấp dẫn tôi.) |
Bread and butter | /brɛd ænd ˈbʌtər/ | Kế sinh nhai, nguồn thu nhập chính | Teaching is her bread and butter. (Dạy học là nguồn thu nhập chính của cô ấy.) |
Couch potato | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người chỉ thích ngồi một chỗ, không thích vận động | He spends all day watching TV. He’s a real couch potato. (Anh ấy dành cả ngày xem TV. Anh ấy là một người chỉ thích ngồi một chỗ.) |
Have one’s cake and eat it (too) | /hæv wʌnz keɪk ænd iːt ɪt (tuː)/ | Có được cả hai điều tốt cùng lúc | I worked at home so I could look after my children and still earn money – I guess I wanted to have my cake and eat it too. (Tôi làm việc ở nhà để có thể trông con mà vẫn kiếm được tiền – tôi đoán là tôi cũng muốn có cả hai điều tốt cùng lúc.) |
Spoil one’s appetite | /spɔːɪl wʌnz ˈæpətaɪt/ | Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn | Did you eat something earlier and spoil your appetite? (Bạn đã ăn thứ gì trước đó và giờ chán ăn đúng không?) |
Spice things up | /spaɪs ˈθɪŋz ʌp/ | Làm cho cuộc sống thêm phần thú vị, đặc sắc | Let’s try a new recipe to spice things up in the kitchen. (Hãy thử một công thức nấu ăn mới để làm cho việc nấu ăn thêm phần thú vị.) |
Cool as a cucumber | /kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/ | Bình tĩnh, không bị kích động | Despite the chaos around her, she remained cool as a cucumber. (Dù có hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn bình tĩnh không bị kích động.) |
Butter someone up | /ˈbʌtər ˈsʌmwʌn ʌp/ | Nịnh hót, tâng bốc ai đó | He’s just trying to butter you up so you’ll do him a favor. (Anh ta chỉ đang nịnh hót bạn để bạn giúp anh ta một việc.) |
In a nutshell | /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/ | Trong một cụm từ ngắn gọn, tóm lại | The report, in a nutshell, summarized the key findings of the study. (Báo cáo, trong một cụm từ ngắn gọn, tóm tắt kết quả chính của nghiên cứu.) |
Cream of the crop | /kriːm ʌv ðə krɒp/ | Người hoặc vật xuất sắc nhất, tốt nhất | The athletes in the Olympics are the cream of the crop in their respective sports. (Các vận động viên tham gia Olympic là những người xuất sắc nhất trong môn thể thao của họ.) |
Bring home the bacon | /brɪŋ hoʊm ðə ˈbeɪkən/ | Kiếm tiền nuôi sống gia đình | He works hard to bring home the bacon and support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
2.10. Idioms themed Health
Mời bạn tham khảo qua bảng bên dưới tổng hợp một số idioms hữu ích thuộc chủ đề Health (sức khỏe).
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fit as a fiddle | /fɪt æz ə ˈfɪdəl/ | Rất khỏe mạnh, sung sức | Despite his age, he’s still fit as a fiddle and can run marathons. (Dù đã già, anh ấy vẫn rất khỏe mạnh và có thể chạy marathon.) |
Couch potato | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người chỉ thích ngồi một chỗ, không thích vận động | He spends all day watching TV. He’s a real couch potato. (Anh ấy dành cả ngày xem TV. Anh ấy là một người chỉ thích ngồi một chỗ.) |
Break a sweat | /breɪk ə swɛt/ | Vận động mạnh, làm việc hết sức | I always break a sweat when I go for a run. (Tôi luôn vận động mạnh khi đi chạy.) |
In the pink | /ɪn ðə pɪŋk/ | Rất khỏe mạnh, sung sức | After recovering from the flu, she’s back in the pink of health. (Sau khi hồi phục từ cúm, cô ấy trở lại rất khỏe mạnh.) |
Hit the gym | /hɪt ðə dʒɪm/ | Đi tập thể dục, đến phòng tập | I need to hit the gym to work off some stress. (Tôi cần đi tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.) |
On top of the world | /ɒn tɒp ʌv ðə wɜːrld/ | Cảm thấy rất hạnh phúc và tự tin | After winning the championship, he felt on top of the world. (Sau khi giành chức vô địch, anh ấy cảm thấy rất hạnh phúc và tự tin.) |
Drop a few pounds | /drɒp ə fjuː paʊndz/ | Giảm cân, mất một số cân | She’s been exercising regularly and has dropped a few pounds. (Cô ấy đã tập thể dục đều đặn và đã giảm một số cân.) |
Catch one’s breath | /kætʃ wʌnz brɛθ/ | Hít một hơi, hồi phục hơi thở | After running up the stairs, it took him a moment to catch his breath. (Sau khi chạy lên cầu thang, anh ấy mất một chút thời gian để hồi phục hơi thở.) |
Run out of steam | /rʌn aʊt ʌv stim/ | Mất sức, mệt mỏi | After working all day, she ran out of steam and couldn’t finish the project. (Sau cả ngày làm việc, cô ấy mất sức và không thể hoàn thành dự án.) |
Fit into | /fɪt ˈɪntuː/ | Vừa vặn, khớp với kích thước | I need to lose weight so I can fit into my old jeans. (Tôi cần giảm cân để có thể vừa vào quần jeans cũ.) |
2.11. Idioms themed Housing and Accommodation
Bảng tổng hợp idioms hay trong Housing and Accommodation (nhà cửa) sẽ giúp bạn tăng được band điểm trong Writing hoặc Speaking khi gặp chủ đề này.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Home sweet home | /hoʊm swiːt hoʊm/ | Nhà là nơi tốt nhất, nhà là nơi để về | After a long trip, it’s good to be back home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, thật tốt khi trở về nhà.) |
On the house | /ɒn ðə haʊs/ | Miễn phí, do nhà tài trợ | The drinks were on the house, courtesy of the restaurant. (Những thức uống đó miễn phí, do nhà hàng tài trợ.) |
Roof over one’s head | /ruːf ˈoʊvər wʌnz hɛd/ | Một nơi ở, mái nhà | She’s grateful to have a roof over her head during these difficult times. (Cô ấy biết ơn vì có mái nhà trong những thời điểm khó khăn này.) |
Put down roots | /pʊt daʊn ruːts/ | Ổn định cuộc sống, sinh sống lâu dài | After moving around for years, they finally decided to put down roots in a small town. (Sau nhiều năm di cư, cuối cùng họ quyết định ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.) |
Make oneself at home | /meɪk wʌnzɛlf ət hoʊm/ | Cảm thấy thoải mái như ở nhà mình | When you come over, feel free to make yourself at home. (Khi bạn đến chơi, cứ tự nhiên như ở nhà mình nhé.) |
Out of one’s price range | /aʊt ʌv wʌnz praɪs reɪndʒ/ | Quá đắt so với khả năng tài chính | The apartment was perfect, but it was out of my price range. (Căn hộ hoàn hảo, nhưng giá quá đắt so với khả năng tài chính của tôi.) |
A roof over one’s head | /ə ruːf ˈoʊvər wʌnz hɛd/ | Mái nhà, nơi ở | She lost her job and ended up without a roof over her head. (Cô ấy mất việc và cuối cùng không có nơi ở.) |
Home away from home | /hoʊm əˈweɪ frɒm hoʊm/ | Nơi khác nhưng cảm thấy như ở nhà | The hotel was so comfortable, it felt like a home away from home. (Khách sạn rất thoải mái, cảm giác như ở nhà.) |
Set up housekeeping | /sɛt ʌp ˈhaʊsˌkipɪŋ/ | Bắt đầu tự lập cuộc sống độc lập | After getting married, they set up housekeeping in a cozy apartment. (Sau khi kết hôn, họ bắt đầu tự lập cuộc sống độc lập trong một căn hộ ấm cúng.) |
Close to home | /kloʊs tuː hoʊm/ | Gần gũi, gây xúc động mạnh | The movie’s theme hit close to home for many people who had experienced similar situations. (Chủ đề của bộ phim gây xúc động mạnh với nhiều người đã trải qua những tình huống tương tự.) |
2.12. Idioms themed Social Media
Bên dưới là bảng tổng hợp idioms thuộc chủ đề Social Media (mạng xã hội) – một trong những chủ đề phổ biến, hay vấp phải tranh cãi và gần như là nguồn cơn của đa số vấn đề trong xã hội hiện đại.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Going viral | /ˈɡoʊɪŋ ˈvaɪrəl/ | Trở nên phổ biến trên mạng xã hội nhanh chóng | The video of the cute kitten went viral and gained millions of views. (Video mèo con dễ thương trở nên phổ biến trên mạng xã hội và có hàng triệu lượt xem.) |
Social media addict | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈædɪkt/ | Người nghiện mạng xã hội | She can’t go a day without checking her social media accounts. She’s a social media addict. (Cô ấy không thể ngày nào không kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình. Cô ấy là một người nghiện mạng xã hội.) |
Keyboard warrior | /ˈkiːbɔːrd ˈwɔːriər/ | Người chỉ biết viết bình luận tiêu cực trên mạng xã hội | He’s always criticizing others online, but he’s just a keyboard warrior who never takes action in real life. (Anh ta luôn chỉ trích người khác trên mạng, nhưng anh ta chỉ là một kẻ chỉ biết chửi bới trên bàn phím và không bao giờ hành động trong đời thực.) |
In the loop | /ɪn ðə lup/ | Được thông tin hoặc giữ liên lạc với những thông tin mới nhất và sự phát triển | Make sure to keep me in the loop regarding any updates. (Hãy đảm bảo thông báo cho tôi về bất kỳ cập nhật nào.) |
Like/ share/ comment spree | /laɪk/ʃeər/kəˈmɛnt spriː/ | Một loạt các hành động nhấn like/ chia sẻ/ bình luận | After she posted her new artwork, her friends went on a like/ share/ comment spree. (Sau khi cô ấy đăng bức tranh mới, bạn bè của cô ấy đã thực hiện một loạt các hành động nhấn like/ chia sẻ/ bình luận.) |
Scroll through | /skroʊl θruː/ | Lướt qua, cuộn qua | She spends hours scrolling through her social media feed, looking at posts from her friends. (Cô ấy dành nhiều giờ cuộn qua luồng thông tin mạng xã hội, xem các bài đăng từ bạn bè.) |
Online persona | /ˈɒnlaɪn pərˈsoʊnə/ | Nhân cách trực tuyến, hình ảnh cá nhân trên mạng | He portrays a confident and outgoing online persona, but in reality, he’s quite shy. (Anh ta thể hiện một nhân cách trực tuyến tự tin và hướng ngoại, nhưng thực tế, anh ta khá nhút nhát.) |
Hashtag | /ˈhæʃtæɡ/ | Dấu thăng (#) được sử dụng để gắn kết các chủ đề trên mạng xã hội | They used the hashtag #ThrowbackThursday to share old photos from their childhood. (Họ sử dụng hashtag #ThrowbackThursday để chia sẻ các bức ảnh cũ từ tuổi thơ.) |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Quấy rối trực tuyến | Cyberbullying can have serious psychological effects on its victims. (Quấy rối trực tuyến có thể gây tác động tâm lý nghiêm trọng đối với nạn nhân.) |
Filter bubble | /ˈfɪltər ˈbʌbəl/ | Hiện tượng mọi người chỉ nhìn thấy thông tin và nội dung tương tự ý kiến của mình trên mạng xã hội | Being aware of the filter bubble is important to ensure we get exposed to diverse perspectives and avoid echo chambers. (Nhận thức về hiện tượng filter bubble quan trọng để đảm bảo chúng ta tiếp xúc với các quan điểm đa dạng và tránh rơi vào nhóm kín ý kiến.) |
FOMO (Fear of Missing Out) | /ˈfoʊmoʊ/ | Lo sợ bỏ lỡ thông tin | She couldn’t resist checking her phone every few minutes due to FOMO. (Cô ấy không thể kiềm chế được việc kiểm tra điện thoại mỗi vài phút vì sợ bỏ lỡ thông tin.) |
2.13. Idioms themed Music and Arts
Một số idioms thuộc chủ đề Music and Arts (âm nhạc và mỹ thuật), bạn đừng chủ quan bỏ qua bởi dù có tỉ lệ ra không cao, nhưng chủ đề này vẫn sẽ thỉnh thoảng xuất hiện trong các phần Speaking của IELTS đấy!
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hit the right note | /hɪt ðə raɪt noʊt/ | Làm đúng điều gì đó, thành công | Her speech at the conference hit the right note with the audience. (Bài diễn thuyết của cô ấy tại hội nghị đã thành công với khán giả.) |
Face the music | /feɪs ðə ˈmjuzɪk/ | Đối mặt với hậu quả hoặc trách nhiệm | After making a mistake, he had to face the music and apologize to his team. (Sau khi mắc lỗi, anh ta phải đối mặt với hậu quả và xin lỗi đội của mình.) |
Call the tune | /kɔːl ðə tuːn/ | Kiểm soát hoặc định đoạt quyết định | As the team leader, she gets to call the tune and make the final decisions. (Là người đứng đầu nhóm, cô ấy có quyền kiểm soát và đưa ra quyết định cuối cùng.) |
Change your tune | /tʃeɪndʒ jɔːr tuːn/ | Thay đổi quan điểm hoặc hành động | He used to hate spicy food, but he changed his tune after trying a delicious curry. (Anh ta trước đây ghét đồ ăn cay, nhưng anh ta đã thay đổi quan điểm sau khi thử một món cà ri ngon.) |
Sing a different tune | /sɪŋ ə ˈdɪfrənt tuːn/ | Thay đổi hành động hoặc quan điểm sau khi gặp khó khăn | They were criticizing her decisions, but when they faced the same challenges, they started singing a different tune. (Họ đã chỉ trích quyết định của cô ấy, nhưng khi họ đối mặt với những thách thức tương tự, họ bắt đầu thay đổi hành động.) |
Play second fiddle | /pleɪ ˈsɛkənd ˈfɪdəl/ | Trở thành người phụ, không quan trọng | In the band, he always plays second fiddle to the lead guitarist. (Trong ban nhạc, anh ta luôn trở thành người phụ so với người chơi guitar chính.) |
A work of art | /ə wɜːrk əv ɑːrt/ | Một tác phẩm nghệ thuật | The painting he created is truly a work of art. (Bức tranh mà anh ta tạo ra thực sự là một tác phẩm nghệ thuật.) |
Stroke of genius | /stroʊk əv ˈdʒiːniəs/ | Một ý tưởng hay hoặc hành động thông minh và sáng tạo | His decision to include a live orchestra in the performance was a stroke of genius. (Quyết định thêm vào một dàn nhạc sống trong buổi biểu diễn của anh ấy là một ý tưởng hay.) |
Fine art | /faɪn ɑːrt/ | Nghệ thuật cao cấp, tác phẩm nghệ thuật đẹp | The exhibition showcases a wide range of fine art, including paintings, sculptures, and photography. (Triển lãm trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật cao cấp, bao gồm tranh, tượng điêu khắc và nhiếp ảnh.) |
Out of the blue | /aʊt əv ðə bluː/ | Bất ngờ, không ngờ đến | The artist received an invitation to exhibit her work out of the blue. (Nghệ sĩ nhận được lời mời trưng bày tác phẩm của mình một cách bất ngờ.) |
2.14. Idioms themed Technology
Sau đây là những idiom bạn sẽ thường gặp về chủ đề Technology (công nghệ). Đối với người trẻ thì sẽ có một vài idioms chúng ta đã “nằm lòng”, đồng thời cũng có những kiến thức mới mà bạn sẽ cần nắm.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Plug and play | /plʌɡ ænd pleɪ/ | Sẵn sàng sử dụng ngay lập tức, không cần cài đặt phức tạp | The new printer is plug and play, so you can start using it right away. (Máy in mới là sẵn sàng sử dụng ngay lập tức, vì vậy bạn có thể bắt đầu sử dụng nó ngay.) |
Break the internet | /breɪk ðə ˈɪntərnɛt/ | Gây sốc hoặc làm lan truyền thông tin trên Internet một cách nhanh chóng | The celebrity’s scandalous photo broke the internet and became viral within minutes. (Bức ảnh gây sốc của người nổi tiếng đã làm lan truyền thông tin trên internet và trở nên phổ biến trong vài phút.) |
In the cloud | /ɪn ðə klaʊd/ | Lưu trữ hoặc xử lý dữ liệu trên internet thay vì trên máy tính cá nhân | I store all my photos in the cloud so I can access them from anywhere. (Tôi lưu trữ tất cả ảnh của mình trên đám mây để có thể truy cập từ bất kỳ đâu.) |
Digital footprint | /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu vết số trên internet từ hoạt động và thông tin cá nhân | Be careful about what you post online because it can leave a permanent digital footprint. (Hãy cẩn thận với những gì bạn đăng trực tuyến vì nó có thể để lại dấu vết số vĩnh viễn.) |
User-friendly | /ˈjuːzər ˌfrɛndli/ | Dễ sử dụng hoặc dễ tiếp cận cho người dùng | This software has a user-friendly interface that makes it easy for beginners to navigate. (Phần mềm này có giao diện dễ sử dụng giúp người mới bắt đầu dễ dàng điều hướng.) |
Out of the loop | /aʊt əv ðə lup/ | Không biết hoặc không được thông báo về những điều mới nhất | Since I didn’t have internet access, I was completely out of the loop during my vacation. (Vì tôi không có truy cập internet, trong thời gian nghỉ, tôi hoàn toàn không biết các thông tin mới nhất.) |
Crash | /kræʃ/ | Máy tính hoặc hệ thống bị ngừng hoạt động một cách đột ngột | My computer crashed while I was working on an important document. (Máy tính của tôi bị đứng đột ngột khi tôi đang làm việc trên một tài liệu quan trọng.) |
Power up | /ˈpaʊər ʌp/ | Bật hoặc khởi động một thiết bị hoặc máy tính | Press the power button to power up the device. (Nhấn nút nguồn để bật thiết bị.) |
Offline | /ˈɔːfˌlaɪn/ | Không kết nối hoặc không hoạt động trực tuyến | I prefer reading books offline to avoid distractions from the internet. (Tôi thích đọc sách ngoại tuyến để tránh sự xao lạc từ internet.) |
Glitch | /ɡlɪtʃ/ | Sự cố nhỏ hoặc lỗi trong hệ thống công nghệ | Any glitches in the operational systems will be fixed soon. (Mọi trục trặc trong hệ thống vận hành sẽ sớm được khắc phục.) |
2.15. Idioms themed Shopping
Next, we will delve into common idioms related to shopping as follows:
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Shop till you drop | /ʃɑp tɪl ju drɑp/ | Mua sắm không ngừng | She went shopping with her friends and they shopped till they dropped. (Cô ấy đi mua sắm cùng bạn bè và họ mua sắm không ngừng.) |
Window shopping | /ˈwɪndoʊ ˌʃɑpɪŋ/ | Đi xem hàng trưng bày mà không mua sắm thực sự | I didn’t have any money, so I just went window shopping and admired all the beautiful clothes. (Tôi không có tiền, vì vậy tôi chỉ đi xem hàng trưng bày và ngắm nhìn tất cả những bộ quần áo đẹp.) |
Retail therapy | /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/ | Mua sắm để làm giảm căng thẳng hoặc cảm thấy tốt hơn | After a long day at work, she indulged in a bit of retail therapy and bought herself a new dress. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thỏa mãn bản thân bằng việc mua sắm và mua cho mình một chiếc váy mới.) |
Impulse buy | /ˈɪmpʌls baɪ/ | Mua sắm bất chấp hoặc không suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi mua | I saw the shoes on sale and made an impulse buy without considering if I really needed them. (Tôi thấy giày đang giảm giá và đã mua ngay mà không suy nghĩ xem tôi có thực sự cần chúng không.) |
Pour money down the drain | /pɔː ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/ | Tiêu xài hoang phí, ném tiền qua cửa sổ | I don’t know why you pour money down the drain on such useless things. (Tôi không biết tại sao bạn lại đổ tiền vào những thứ vô dụng như vậy.) |
Cash cow | /kæʃ kaʊ/ | Sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn cho một công ty | The new smartphone became a cash cow for the company, generating huge profits. (Chiếc điện thoại thông minh mới trở thành nguồn thu lớn cho công ty, mang lại lợi nhuận khổng lồ.) |
Cost an arm and a leg | /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/ | Đắt đỏ | This mansion costs an arm and a leg. (Căn biệt thự này rất đắt tiền.) |
Shop around | /ʃɑp əˈraʊnd/ | Xem qua và so sánh giá trị và giá cả của các mặt hàng trước khi mua | It’s always a good idea to shop around and compare prices before making a big purchase. (Luôn luôn nên xem qua và so sánh giá trị và giá cả của các mặt hàng trước khi mua.) |
Bargain hunting | /ˈbɑrɡən ˌhʌntɪŋ/ | Tìm kiếm những món đồ giá rẻ hoặc có giá trị | She loves to go to flea markets and thrift stores for bargain hunting. (Cô ấy thích tới chợ trời và cửa hàng bán đồ cũ để tìm kiếm những món đồ giá rẻ hoặc có giá trị.) |
Shopaholic | /ˌʃɑpəˈhɔlɪk/ | Người nghiện mua sắm, người thích mua sắm một cách quá đáng | She can’t resist buying new clothes every week. She’s a total shopaholic. (Cô ấy không thể cưỡng lại việc mua quần áo mới hàng tuần. Cô ấy thực sự là một người nghiện mua sắm.) |
2.16. Idioms themed Sports and Fitness
When encountering the topic of Sports and Fitness – discussing sports, you'll also have a few handy idioms to pocket to avoid confusion in exams and tests.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hit it out of the park | /hɪt ɪt aʊt ʌv ðə pɑrk/ | Thành công một cách xuất sắc, vượt xa mong đợi | The team’s performance in the championship game was outstanding. They really hit it out of the park. (Hiệu suất của đội trong trận chung kết vô địch thật xuất sắc. Họ thực sự thành công xuất sắc.) |
On the ball | /ɒn ðə bɔl/ | Sẵn sàng và cảnh giác, làm việc hiệu quả | He’s always on the ball during team practices. (Anh ấy luôn sẵn sàng và cảnh giác trong các buổi tập nhóm.) |
In the home stretch | /ɪn ðə hoʊm strɛtʃ/ | Gần đích, giai đoạn cuối cùng của một sự kiện hoặc nhiệm vụ | We’re in the home stretch of the project, just a few more tasks to complete. (Chúng ta đang ở giai đoạn cuối cùng của dự án, chỉ còn vài nhiệm vụ nữa để hoàn thành.) |
Keep your eye on the ball | /kip jɔr aɪ ɒn ðə bɔl/ | Tập trung vào vấn đề quan trọng hoặc mục tiêu | If you want to succeed in this competition, you need to keep your eye on the ball and stay focused. (Nếu bạn muốn thành công trong cuộc thi này, bạn cần tập trung vào vấn đề quan trọng và giữ sự tập trung.) |
Get into shape | /ɡɛt ˈɪntu ʃeɪp/ | Cải thiện thể hình hoặc sức khỏe | I’ve been going to the gym regularly to get into shape before the marathon. (Tôi đã đi tập thể dục đều đặn để cải thiện thể hình trước khi tham gia marathon.) |
Play ball | /pleɪ bɔl/ | Bắt đầu một trò chơi hoặc một hoạt động cụ thể | The referee blew the whistle, and it was time to play ball. (Trọng tài thổi còi, và đến lúc bắt đầu trò chơi.) |
Drop the ball | /drɑp ðə bɔl/ | Làm sai hoặc không hoàn thành nhiệm vụ một cách thất vọng | He dropped the ball by forgetting to submit the report on time. (Anh ấy đã làm sai khi quên gửi báo cáo đúng hạn.) |
Go the extra mile | /ɡoʊ ði ˈɛkstrə maɪl/ | Cố gắng hết sức hoặc làm hơn và ngoài những gì được yêu cầu | If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile and put in extra effort. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải sẵn lòng cố gắng hết sức và đặt nhiều công sức hơn.) |
Hit the ground running | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | Bắt đầu một công việc hoặc dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả | She joined the new team and hit the ground running, immediately contributing to their success. (Cô ấy gia nhập đội mới và bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, ngay lập tức đóng góp vào sự thành công của họ.) |
Walk in someone’s shoes | /wɔk ɪn ˈsʌmwʌnz ʃuz/ | Hiểu và cảm thông với trải nghiệm và tình huống của người khác | Before judging others, it’s important to walk in their shoes and understand their perspective. (Trước khi phê phán người khác, điều quan trọng là hiểu và cảm thông với trải nghiệm và quan điểm của họ.) |
2.17. Idioms themed Hobby
Những idioms thuộc chủ đề Hobby (sở thích, thú vui) thường gắn với cảm giác vui chơi, thoải mái sau những giờ làm việc, học tập căng thẳng. Mời bạn tham khảo một số idiom phổ biến trong chủ đề này như sau:
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A labor of love | /ə ˈleɪbər ʌv lʌv/ | Một công việc mà bạn làm vì niềm đam mê, không phải vì lợi ích tiền bạc | Restoring classic cars is a labor of love for him. (Sửa chữa xe cổ là một công việc mà anh ta làm vì niềm đam mê.) |
Catch some Z’s | /kætʃ sʌm ziz/ | Ngủ một chút, thường là khi bạn cần nghỉ ngơi hoặc thấy mệt mỏi | I’m going to go home and catch some Z’s before the party tonight. (Tôi sẽ về nhà và ngủ một chút trước buổi tiệc tối nay.) |
Get away from it all | /ɡɛt əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | Tránh xa cuộc sống hàng ngày hoặc áp lực bằng cách đi nghỉ mát hoặc thư giãn | I need to get away from it all and take a vacation on a remote island. (Tôi cần tránh xa cuộc sống hàng ngày và đi nghỉ mát trên một hòn đảo xa xôi.) |
Blow off steam | /bloʊ ɒf stim/ | Giải tỏa căng thẳng hoặc áp lực bằng cách làm một hoạt động thú vị hoặc giải trí | After a long day at work, he likes to blow off steam by playing video games. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích giải tỏa căng thẳng bằng cách chơi game.) |
Have a ball | /hæv ə bɔl/ | Có một trải nghiệm thú vị và hạnh phúc | We had a ball at the amusement park yesterday. (Chúng tôi đã có một trải nghiệm thú vị và hạnh phúc ở công viên giải trí hôm qua.) |
On cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | Cảm thấy rất hạnh phúc và phấn khích | Winning the championship put her on cloud nine. (Chiến thắng chức vô địch khiến cô ấy rất hạnh phúc.) |
A breath of fresh air | /ə brɛθ ɒv frɛʃ ɛr/ | Một cái gì đó mới mẻ và sảng khoái, tạo cảm giác mới lạ và tươi mới cho một tình huống hoặc môi trường | After a long day at work, a walk in the park was a breath of fresh air. (Sau một ngày làm việc dài, đi dạo trong công viên mang lại một cảm giác thật tươi mới.) |
Get a kick out of | /ɡɛt ə kɪk aʊt ɒv/ | Cảm thấy thích thú hoặc vui vẻ với điều gì đó | She gets a kick out of solving crossword puzzles. (Cô ấy rất thích giải câu đố chữ.) |
2.18. Idioms themed Transportation
Transportation – means of travel, or the general topic of traffic, often appears in English reading passages. Below is a compilation of some related idioms:
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hit the road | /hɪt ðə roʊd/ | Bắt đầu một chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi | It’s time to hit the road and start our road trip. (Đã đến lúc bắt đầu chuyến đi và bắt đầu chuyến đi trên đường.) |
On the same wavelength | /ɒn ðə seɪm ˈweɪvlɛŋθ/ | Hiểu và cảm nhận như nhau, có ý kiến và hiểu biết chung | Sarah and I are on the same wavelength when it comes to our travel plans. (Sarah và tôi có cùng quan điểm khi nói đến kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
In the driver’s seat | /ɪn ðə ˈdraɪvərz sit/ | Kiểm soát hoặc có quyền quyết định trong một tình huống hoặc một nhóm người | As the team captain, she’s in the driver’s seat and makes the final decisions. (Là đội trưởng, cô ấy kiểm soát và đưa ra quyết định cuối cùng.) |
Miss the boat | /mɪs ðə boʊt/ | Lỡ cơ hội hoặc không tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động quan trọng | I didn’t submit my application on time, so I missed the boat for the scholarship. (Tôi không nộp đơn đúng hạn, vì vậy tôi đã lỡ cơ hội được học bổng.) |
Catch a red-eye | /kætʃ ə ˈrɛd.aɪ/ | Chuyến bay chạy trong đêm, thường là chuyến bay đêm muộn hoặc rạng sáng sớm | I have a meeting in New York tomorrow morning, so I’m going to catch a red-eye tonight. (Ngày mai tôi có cuộc họp ở New York, vì vậy tối nay tôi sẽ bay chuyến đêm.) |
2.19. Idioms themed Literature and Books
Welcome to idioms related to literature and books, where you'll find they're not just limited to reading and writing. Some idioms, despite having the word 'book,' have entirely different figurative meanings, which is the special aspect of idioms we should learn.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
By the book | /baɪ ðə bʊk/ | Theo quy tắc hoặc quy định chặt chẽ, không bỏ qua hay vi phạm | The inspector made sure everything was done by the book. (Người kiểm tra đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng quy định.) |
Read between the lines | /riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz/ | Hiểu ý nghĩa ẩn sau những gì được viết hoặc nói một cách gián tiếp | His letter seemed positive, but if you read between the lines, you could sense his disappointment. (Bức thư của anh ta có vẻ tích cực, nhưng nếu bạn đọc giữa các dòng, bạn có thể cảm nhận được sự thất vọng của anh ta.) |
Open book | /ˈoʊpən bʊk/ | Người hoặc cái gì dễ hiểu hoặc dễ đoán, không giữ bí mật | She wears her emotions on her sleeve. She’s an open book. (Cô ấy rất thẳng thắn trong cách thể hiện cảm xúc. Cô ấy dễ hiểu.) |
A page-turner | /ə ˈpeɪdʒ.tɜrnər/ | Một cuốn sách hấp dẫn, khiến bạn muốn đọc liên tục và không thể dừng lại | I couldn’t put down the novel. It was a real page-turner. (Tôi không thể bỏ cuốn tiểu thuyết đó xuống. Nó thực sự hấp dẫn.) |
Lost in translation | /lɔst ɪn trænsˈleɪʃən/ | Mất đi ý nghĩa hoặc hiểu lầm sau khi dịch từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác | The humor in that joke was lost in translation. (Sự hài hước trong câu truyện đó đã bị mất đi sau khi dịch.) |
Go by the book | /ɡoʊ baɪ ðə bʊk/ | Tuân thủ quy tắc hoặc quy định một cách nghiêm ngặt | The police officer always goes by the book when enforcing the law. (Cảnh sát luôn tuân thủ quy tắc khi thi hành pháp luật.) |
Throw the book at someone | /θrəʊ ðə bʊk æt ˈsʌmwʌn/ | Trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc theo quy tắc hoặc quy định | The judge decided to throw the book at the defendant and gave him the maximum sentence. (Thẩm phán quyết định trừng phạt bị cáo một cách nghiêm khắc và tuyên án tù tối đa cho anh ta.) |
2.20. Idioms themed Success and Failure
Achievement and Setback – thành tựu và thất bại là chủ đề có khá nhiều thành ngữ hay. Bạn có thể học để sử dụng chúng thành thạo trong nhiều tình huống khác nhau, từ trong kỳ thi đến trong cuộc sống hàng ngày.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hit the jackpot | /hɪt ðə ˈdʒækpɑt/ | Thành công đột ngột và đạt được thành tích lớn | She hit the jackpot with her new business venture. (Cô ấy đã đạt được thành công đột ngột với dự án kinh doanh mới của mình.) |
On top of the world | /ɒn tɒp əv ðə wɜrld/ | Cảm thấy rất hạnh phúc và tự tin vì thành công mạnh mẽ | After winning the championship, the team was on top of the world. (Sau khi giành chiếc cúp vô địch, đội bóng cảm thấy rất hạnh phúc và tự tin.) |
The sky’s the limit | /ðə skaɪz ðə ˈlɪmɪt/ | Không có giới hạn trong việc đạt được thành công hoặc phát triển | With hard work and dedication, the sky’s the limit for what you can achieve. (Với công việc chăm chỉ và sự cống hiến, không có giới hạn trong những gì bạn có thể đạt được.) |
A feather in one’s cap | /ə ˈfɛðər ɪn wʌnz kæp/ | Một thành tựu đáng tự hào hoặc điểm mạnh mà ai đó có được | Winning the prestigious award was a feather in her cap. (Việc giành được giải thưởng danh giá là một thành tựu đáng tự hào của cô ấy.) |
Rise to the occasion | /raɪz tuː ði əˈkeɪʒən/ | Đáp ứng tốt và nỗ lực trong tình huống khó khăn hoặc thách thức | When faced with a difficult task, she always rises to the occasion. (Khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn, cô ấy luôn nỗ lực hết mình.) |
Go down in flames | /ɡoʊ daʊn ɪn fleɪmz/ | Thất bại một cách đáng thất vọng hoặc thảm hại | Despite their high expectations, the product launch went down in flames. (Mặc dù kỳ vọng cao, lễ ra mắt sản phẩm đã thất bại một cách thảm hại.) |
Fall flat | /fɔl flæt/ | Thất bại hoàn toàn hoặc không nhận được sự quan tâm hoặc phản hồi từ người khác | His attempt at humor fell flat, and nobody laughed. (Nỗ lực hài hước của anh ấy không thành công và không ai cười.) |
Bite the dust | /baɪt ðə dʌst/ | Thất bại hoặc bị loại bỏ | The company’s new product bit the dust due to poor sales. (Sản phẩm mới của công ty bị loại bỏ do doanh số bán hàng kém.) |
Miss the boat | /mɪs ðə boʊt/ | Lỡ cơ hội hoặc thất bại trong việc tận dụng cơ hội | He missed the boat by not investing in the stock market early on. (Anh ấy đã lỡ cơ hội khi không đầu tư vào thị trường chứng khoán sớm.) |
Throw in the towel | /θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | Từ bỏ hoặc chấm dứt một nỗ lực hoặc cuộc chơi | After struggling for years, he finally threw in the towel and decided to pursue a different career. (Sau nhiều năm đấu tranh, anh ấy cuối cùng từ bỏ và quyết định theo đuổi sự nghiệp khác.) |
2.21. Cụm từ chủ đề Feeling and Emotions
Cuối cùng chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ thuộc chủ đề cảm xúc – Feeling and Emotions. Sau khi học những thành ngữ này, chắc chắn bạn có thể diễn đạt về cảm xúc cá nhân hoặc của những người khác một cách tự tin hơn.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Drive someone up the wall | /draɪv ˈsʌmwʌn ʌp ðə wɔl/ | Làm ai đó tức giận hoặc khó chịu | His constant complaining is driving me up the wall. (Sự than phiền liên tục của anh ta khiến tôi tức giận.) |
On cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | Cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ và hân hoan | When she got accepted into her dream university, she was on cloud nine. (Khi cô ấy được nhận vào trường đại học mơ ước, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.) |
Butterflies in the stomach | /ˈbʌtərflaɪz ɪn ðə ˈstʌmək/ | Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp trong bụng trước một sự kiện quan trọng | Before going on stage, the singer had butterflies in her stomach. (Trước khi lên sân khấu, ca sĩ cảm thấy lo lắng và hồi hộp.) |
Mixed feelings | /mɪkst ˈfɪlɪŋz/ | Cảm xúc pha trộn hoặc mâu thuẫn, có cảm giác tốt và xấu cùng một lúc | I have mixed feelings about the job offer. (Tôi có cảm xúc lẫn lộn về đề nghị công việc.) |
Jump for joy | /dʒʌmp fɔr dʒɔɪ/ | Cảm thấy vui sướng đến mức muốn nhảy lên trong niềm hân hoan | When she won the competition, she jumped for joy. (Khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi, cô ấy cảm thấy vui sướng đến mức muốn nhảy lên.) |
Feel like a million dollars | /fil laɪk ə ˈmɪljən ˈdɑlərz/ | Cảm thấy tự tin, phấn chấn và hạnh phúc, giống như có một triệu đô la | After her promotion, she felt like a million dollars. (Sau khi được thăng chức, cô ấy cảm thấy tự tin, phấn chấn và hạnh phúc.) |
All ears | /ɔːl ɪərz/ | Lắng nghe một cách chăm chú hoặc sẵn lòng lắng nghe | When she started talking about her trip, everyone was all ears. (Khi cô ấy bắt đầu kể về chuyến đi của mình, mọi người đều lắng nghe một cách chăm chú.) |
Get cold feet | /ɡɛt koʊld fit/ | Mất dũng khí hoặc sợ hãi trước khi làm một việc quan trọng | He was supposed to give a speech, but he got cold feet and backed out. (Anh ấy dự định phải diễn thuyết, nhưng anh ấy mất dũng khí và rút lui.) |
Wear your heart on your sleeve | /wɛr jʊr hɑrt ɒn jʊr sliːv/ | Hiển nhiên hoặc không giấu giếm cảm xúc và suy nghĩ của mình | She wears her heart on her sleeve, so you always know how she feels. (Cô ấy hiển nhiên thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình, vì vậy bạn luôn biết cô ấy cảm thấy như thế nào.) |
In the same boat | /ɪn ðə seɪm boʊt/ | Trong cùng một tình huống khó khăn hoặc vấn đề với người khác | We’re all in the same boat, dealing with the challenges of this project. (Chúng ta đều đang gặp phải những khó khăn trong dự án này.) |
3. Một số phương pháp học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả
Mỗi cá nhân chúng ta sẽ có một cách tiếp cận học tập riêng biệt. Các mục dưới đây đề xuất đến các bạn một số cách tự học thành ngữ hiệu quả, bạn có thể thử áp dụng để xem phương pháp nào phù hợp nhất với mình:
- Lập danh sách idioms: Tạo danh sách các idioms mà bạn muốn học, ghi chú ý nghĩa và ví dụ đi kèm để dễ dàng tham khảo. Tốt nhất bạn nên chia thành từng chủ đề để dễ nhớ hơn.
- Nghiên cứu ý nghĩa: Tìm hiểu về ý nghĩa và nguồn gốc của mỗi idiom sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng chính xác.
- Tham khảo tài liệu: Đọc sách, báo, truyện, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh. Chú ý đến việc sử dụng idiom trong tình huống thực tế.
- Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh: Kết hợp các idiom vào câu chuyện hoặc hình ảnh để giúp bạn dễ nhớ hơn là ngồi cố gắng học thuộc lòng trên giấy.
- Ghi chú và sử dụng: Khi gặp một idiom mới, bạn hãy note lại và thử dùng nó trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn. Việc áp dụng thực tế giúp bạn ghi nhớ và hiểu cách sử dụng idiom một cách tự nhiên hơn.
4. Tổng kết
Đã đi qua hơn 21 chủ đề phổ biến về idioms trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, mình có một vài lưu ý quan trọng dành cho các bạn khi học và sử dụng idioms như sau:
- Học idiom theo chủ đề để ghi nhớ hiệu quả hơn. Ví dụ: chia thành chủ đề về gia đình, công việc, du lịch, thể thao, etc. và học hằng ngày.
- Idiom thường không có nghĩa đen, vì vậy cần hiểu rõ ý nghĩa ẩn sau cụm từ đó để sử dụng idiom một cách chính xác trong ngữ cảnh.
- Để làm quen với idiom và cách sử dụng chúng, hãy đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên, giúp bạn gặp phải idiom trong ngữ cảnh thực tế và nâng cao khả năng nhận biết và hiểu idiom.
- Hãy thử áp dụng idiom vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng sử dụng của bạn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh trước khi sử dụng chúng.
- Dùng idiom một cách khéo léo và tự nhiên là tốt, nhưng đừng lạm dụng chúng. Sử dụng idiom quá nhiều có thể làm người nghe hoặc đọc bị “ngộp” khiến bài nói/ viết mất tự nhiên, hoặc tệ hơn là không hiểu ý bạn và gây hiểu lầm.
Có vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ hiểu được hầu hết thông tin được truyền đạt qua các bài đọc, nghe và trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong việc học từ vựng tiếng Anh, xin hãy để lại bình luận dưới đây để đội ngũ học thuật của Mytour hỗ trợ bạn sớm nhất.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!Tài liệu tham khảo:- English idioms | EF Global Site (English): https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-idioms/ – Truy cập ngày 09-04-2024
- 20 English idioms that everyone should know: https://www.ef.com/wwen/blog/language/20-english-idioms-that-everyone-should-know/ – Truy cập ngày 09-04-2024
- Idioms List | Vocabulary: https://www.englishclub.com/ref/Idioms/ – Truy cập ngày 09-04-2024