- Hiểu và tự tin sử dụng những từ vựng đơn giản.
- Tích lũy nhiều từ vựng mới liên quan tới thế giới xung quanh.
- Biết cách dùng các cấu trúc được sử dụng hàng ngày.
Hãy cùng khám phá ngay!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1
Khi bước vào lớp 1, trẻ sẽ học tiếp xúc với một ngôn ngữ mới – tiếng Anh, bên cạnh tiếng mẹ đẻ. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc học từ vựng từ những năm đầu đối với phát triển ngôn ngữ và là nền tảng quan trọng cho các năm học tiếp theo.
Học từ vựng tiếng Anh giúp các em phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng. Bởi vì não bộ của trẻ em ở độ tuổi này rất linh hoạt và dễ tiếp thu thông tin mới.
Hơn nữa, sở hữu một vốn từ vựng đa dạng cũng giúp trẻ nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Khi các em có thể tự tin trong việc giao tiếp, họ sẽ dễ dàng mở rộng mối quan hệ xã hội và có thêm nhiều cơ hội trong tương lai.
Ngoài ra, việc học từ vựng còn giúp tăng cường khả năng học tập của các em. Từ vựng là nền tảng quan trọng để học các kỹ năng ngôn ngữ khác như đọc, viết, nghe và nói. Khi các em có một vốn từ vựng đa dạng, các em sẽ dễ dàng tiếp thu và hiểu bài học mới hơn, từ đó nâng cao khả năng học tập và phát triển toàn diện.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng chủ đề của mỗi chương
Bước vào khối lớp 1, các em sẽ tiếp cận với một ngôn ngữ mới là tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với các em ở độ tuổi này, học từ vựng theo cách truyền thống đôi khi gây khó khăn và cảm thấy nhàm chán.
Hiểu điều đó, chúng tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng chủ đề của từng chương.
2.1. Đơn vị 1 – Trong sân trường
Trường học là nơi mà các em được trải nghiệm những kiến thức mới và phát triển các kỹ năng. Việc học từ vựng liên quan đến trường học sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về môi trường học tập.
Hơn nữa, việc học từ vựng về trường học sẽ giúp các em thuận lợi khi diễn đạt về các hoạt động và cảm xúc trong môi trường học tập. Tôi đã tổng hợp một vài từ vựng thuộc unit này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
School | skuːl | N | Trường học |
Nursery school | ˈnɜː.sər.i skuːl | N | Trường mẫu giáo |
Primary school | ˈpraɪ.mər.i skuːl | N | Trường tiểu học |
Secondary school | ˈsek.ən.der.i skuːl | N | Trường trung học |
Public school | ˈpʌb.lɪk skuːl | N | Trường công lập |
Private school | ˈpraɪ.vət skuːl | N | Trường tư nhân |
Boarding school | ˈbɔː.dɪŋ skuːl | N | Trường nội trú |
Day school | deɪ skuːl | N | Trường bán trú |
College | ˈkɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng |
Technical college | ˈtek.nɪ.kəl kɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng kỹ thuật |
University | ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti | N | Trường đại học |
Art college | ɑːt ˈkɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng nghệ thuật |
Biology | baɪˈɒl.ə.dʒi | N | Sinh học |
Archaeology | ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi | N | Khảo cổ học |
Math | mæθ | N | Toán học |
Astronomy | əˈstrɒn.ə.mi | N | Thiên văn học |
Physics | ˈfɪz.ɪks | N | Vật lý |
Linguistics | lɪŋˈɡwɪs.tɪks | N | Ngôn ngữ học |
Chemistry | ˈkem.ɪ.stri | N | Hóa học |
Engineering | ˌendʒɪˈnɪə.rɪŋ | N | Kỹ thuật |
Science | ˈsaɪ.əns | N | Khoa học |
Medicine | ˈmed.ɪ.sən | N | Y học |
Literature | ˈlɪt.rə.tʃər | N | Văn học |
Architecture | ˈɑː.kɪ.tek.tʃər | N | Kiến trúc |
Music | ˈmjuː.zɪk | N | Âm nhạc |
Sociology | ˌsəʊ.sɪˈɒl.ə.dʒi | N | Xã hội học |
Geography | dʒɪˈɒɡ.rə.fi | N | Địa lý |
Psychology | saɪˈkɒl.ə.dʒi | N | Tâm lý học |
English | ˈɪŋ.ɡlɪʃ | N | Tiếng Anh |
Geology | dʒiˈɒl.ə.dʒi | N | Địa chất học |
Discuss | dɪˈskʌs | V | Thảo luận |
Present | prɪˈzent | V | Thuyết trình |
Prepare | prɪˈpeər | V | Chuẩn bị |
Learn | lɜːrn | V | Học |
2.2. Unit 2 – Trong phòng ăn
Dưới đây tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng thuộc chủ đề trong phòng ăn:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Cake | keɪk | N | Bánh ngọt |
Car | kɑːr | N | Xe ô tô |
Cat | kæt | N | Con mèo |
Cup | kʌp | N | Chiếc tách, chén |
Table | ˈteɪbl | N | Cái bàn |
Spoon | spuːn | N | Cái thìa |
Chair | tʃer | N | Cái ghế |
Dining room | ˈdaɪnɪŋ rʊm | N | Phòng ăn |
Mug | mʌɡ | N | Cái ca |
Napkin | ˈnæpkɪn | N | Khăn ăn |
2.3. Unit 3 – At the outdoor market
Tôi đã tổng hợp các từ vựng chủ đề At the street market dành cho trẻ em ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Street market | striːt ˈmɑːrkɪt | N | Chợ đường phố |
Vendor | ˈvɛndər | N | Người bán hàng |
Customer | ˈkʌstəmər | N | Khách hàng |
Stall | stɔːl | N | Gian hàng |
Food stall | fuːd stɔːl | N | Gian hàng thức ăn |
Vegetable stall | ˈvɛdʒtəbəl stɔːl | N | Gian hàng rau củ |
Fruit stall | fruːt stɔːl | N | Gian hàng hoa quả |
Clothing stall | ˈkloʊðɪŋ stɔːl | N | Gian hàng quần áo |
Fishmonger | ˈfɪʃˌmʌŋɡər | N | Người bán cá |
Butcher | ˈbʊtʃər | N | Thợ mổ thịt |
Baker | ˈbeɪkər | N | Thợ làm bánh |
Confectionery stall | kənˈfɛkʃəˌnɛri stɔːl | N | Gian hàng kẹo, bánh kẹo |
Street vendor | striːt ˈvɛndər | N | Người bán hàng rong |
Market | ˈmɑːrkɪt | N | Chợ, thị trường |
Market day | ˈmɑːrkɪt deɪ | N | Ngày chợ |
Bargain | ˈbɑːrɡən | N | Món hời, món giá rẻ |
Shopping | ˈʃɑːpɪŋ | N | Sự mua sắm |
Wallet | ˈwɑː.lɪt | N | Ví tiền |
Money | ˈmʌni | N | Tiền |
Cash | kæʃ | N | Tiền mặt |
Change | tʃeɪndʒ | N | Tiền thối |
Bag | bæɡ | N | Túi, túi xách |
Shopping bag | ˈʃɑːpɪŋ bæɡ | N | Túi mua sắm |
Market stallholder | ˈmɑːrkɪt ˈstɔːlˌhoʊldər | N | Chủ gian hàng chợ |
Market shopper | ˈmɑːrkɪt ˈʃɑːpər | N | Người mua sắm ở chợ |
Haggling | ˈhæɡəlɪŋ | N | Mặc cả, mặc giá |
2.4. Unit 4 – In the sleeping room
In the bedroom là chủ đề rất gần gũi và quen thuộc với trẻ. Vì thế, ở dưới đây tôi đã tổng hợp từ vựng giúp trẻ áp dụng và làm quen trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bedroom | ˈbɛdˌrum | N | Phòng ngủ |
Bed | bɛd | N | Giường |
Mattress | ˈmætrəs | N | Nệm |
Pillow | ˈpɪloʊ | N | Gối |
Blanket | ˈblæŋkɪt | N | Chăn mền |
Sheet | ʃiːt | N | Ga trải giường |
Duvet | ˈduː.veɪ | N | Chăn |
Duvet cover | ˈduː.veɪ ˈkʌvər | N | Vỏ chăn |
Quilt | kwɪlt | N | Chăn đệm |
Wardrobe | ˈwɔːrˌdroʊb | N | Tủ quần áo |
Closet | ˈklɑːzɪt | N | Tủ quần áo |
Dresser | ˈdrɛsər | N | Tủ đựng quần áo |
Nightstand | ˈnaɪtˌstænd | N | Bàn đầu giường |
Bedside table | ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl | N | Bàn đầu giường |
Lamp | læmp | N | Đèn |
Alarm clock | əˈlɑːrm klɑːk | N | Đồng hồ báo thức |
Window | ˈwɪndoʊ | N | Cửa sổ |
Curtain | ˈkɜːrtən | N | Rèm cửa |
Blinds | blaɪndz | N | Rèm cửa |
Rug | rʌɡ | N | Thảm |
Carpet | ˈkɑːrpɪt | N | Thảm trải sàn |
Mirror | ˈmɪrər | N | Gương |
Dressing table | ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl | N | Bàn trang điểm |
Closet | ˈklɑːzɪt | N | Tủ quần áo |
Drawer | drɔːr | N | Ngăn kéo |
Clothes hanger | kloʊðz ˈhæŋɝ | N | Móc treo quần áo |
Chair | tʃer | N | Ghế |
Table | ˈteɪbl | N | Bàn |
Bookshelf | ˈbʊkˌʃɛlf | N | Kệ sách |
Television | ˈtɛlɪˌvɪʒən | N | Ti vi, Tivi |
Remote control | rɪˈmoʊt kənˈtroʊl | N | Điều khiển từ xa |
Fan | fæn | N | Quạt |
Air conditioner | ˈɛr kənˈdɪʃənər | N | Máy lạnh |
Heater | ˈhitər | N | Máy sưởi |
Clock | klɑːk | N | Đồng hồ |
2.5. Unit 5 – At the seafood shop
Chắc chắn bé thường xuyên đi mua khoai tây chiên cùng bố mẹ nên tôi đã thu thập một số từ vựng cơ bản về chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fish and chip shop | ˈfɪʃ ənd tʃɪp ʃɑːp | N | Cửa hàng cá và khoai tây |
Fish | fɪʃ | N | Cá |
Chips | tʃɪps | N | Khoai tây |
Fishcake | ˈfɪʃˌkeɪk | N | Bánh cá |
Cod | kɒd | N | Cá cod |
Haddock | ˈhædək | N | Cá haddock |
Plaice | pleɪs | N | Cá lưỡi trâu |
Skate | skeɪt | N | Cá dìa |
Halibut | ˈhælɪbət | N | Cá bơn |
Salmon | ˈsæmən | N | Cá hồi |
Trout | traʊt | N | Cá hồi |
Tuna | ˈtuːnə | N | Cá ngừ |
Cod roe | kɒd roʊ | N | Trứng cá cod |
Fish fingers | fɪʃ ˈfɪŋɡərz | N | Cá viên |
Calamari | ˌkæləˈmɑːri | N | Mực chiên |
Scampi | ˈskæmpi | N | Tôm hấp |
Chips | tʃɪps | N | Khoai tây |
French fries | frɛntʃ fraɪz | N | Khoai tây chiên |
Mushy peas | ˈmʌʃi piːz | N | Bạc hà |
Tartar sauce | ˈtɑːrtər sɔːs | N | Sốt tartar |
Vinegar | ˈvɪnɪɡər | N | Giấm |
Salt | sɔːlt | N | Muối |
Pepper | ˈpɛpər | N | Tiêu |
Ketchup | ˈkɛtʃəp | N | Sốt cà chua |
Mayo | ˈmeɪoʊ | N | Sốt mayonnaise |
Lemon | ˈlɛmən | N | Chanh |
Lime | laɪm | N | Chanh |
Tartar sauce | ˈtɑːrtər sɔːs | N | Sốt tartar |
Takeaway | ˈteɪkəˌweɪ | N | Mang đi, Mang về |
Serving counter | ˈsɜːrvɪŋ ˈkaʊntər | N | Quầy phục vụ |
Menu | ˈmɛnjuː | N | Thực đơn |
Cash register | kæʃ ˈrɛdʒɪstər | N | Máy tính tiền |
Customer | ˈkʌstəmər | N | Khách hàng |
Staff | stæf | N | Nhân viên |
Chef | ʃɛf | N | Đầu bếp |
Cook | kʊk | N | Đầu bếp |
Frying pan | ˈfraɪɪŋ pæn | N | Chảo |
Deep fryer | diːp ˈfraɪər | N | Chảo chiên sâu |
Oil | ɔɪl | N | Dầu |
Breading | ˈbrɛdɪŋ | N | Lớp vỏ |
2.6. Unit 6 – In the classroom
Tôi đã tổng hợp đủ từ vựng thuộc unit ở dưới đây:
2.7. Unit 7 – In the garden
Unit 7 bao gồm các từ vựng như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Garden | ˈɡɑːrdn | N | Khu vườn |
Gate | ɡeɪt | N | Cái cổng |
Girl | ɡɜːrl | N | Cô gái |
Goat | ɡəʊt | N | Con dê |
Flower | ˈflaʊər | N | Bông hoa |
Grass | ɡræs | N | Cỏ |
Tree | triː | N | Cây |
Sun | sʌn | N | Mặt trời |
Cloud | klaʊd | N | Đám mây |
Rain | reɪn | N | Mưa |
Snow | snoʊ | N | Tuyết |
Wind | wɪnd | N | Gió |
Storm | stɔːrm | N | Bão |
Hot | hɑːt | Adj | Nóng |
Cold | koʊld | Adj | Lạnh |
Warm | wɔːrm | Adj | Ấm áp |
Cool | kuːl | Adj | Mát mẻ |
Spring | sprɪŋ | N | Mùa xuân |
Summer | ˈsʌmər | N | Mùa hè |
Autumn | ˈɔː.təm | N | Mùa thu |
Winter | ˈwɪn.tər | N | Mùa đông |
Fall | fɔːl | N | Mùa hè |
Bright | braɪt | Adj | Sáng, rạng ngời |
Sunny | ˈsʌn.i | Adj | Nắng, có nắng |
Clear | klɪər | Adj | Trong, không có mây |
Fine | faɪn | Adj | Tốt, không mưa, trời đẹp |
Partially Cloudy | ˈpɑː.ʃə.li ˈklaʊ.di | Adj | Mây rải rác |
Cloudy | ˈklaʊ.di | Adj | Có nhiều mây |
Overcast | ˈoʊ.vər.kæst | Adj | U ám, nhiều mây |
Gloomy | ˈɡluː.mi | Adj | U ám, tối tăm |
Fog | fɒɡ | N | Sương mù |
Foggy | ˈfɒɡ.i | Adj | Mù sương |
Mist | mɪst | N | Sương mù nhẹ |
Misty | ˈmɪs.ti | Adj | Mù sương nhẹ |
Haze | heɪz | N | Sương mù |
Hazy | ˈheɪ.zi | Adj | Mờ mịt, sương mù nhẹ |
Shower | ˈʃaʊ.ər | N | Cơn mưa, tắm mưa |
Rain | reɪn | N | Mưa |
Downpour | ˈdaʊn.pɔːr | N | Mưa lớn, mưa to |
2.8. Unit 8 – In the park
Mình đã tổng hợp từ vựng theo chủ đề trong công viên ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Barbecue | ˈbɑːbɪkjuː | N | Bếp nướng ngoài trời |
Bins | bɪnz | N | Thùng rác |
Birds | bɜːrdz | N | Chim |
Cycle Track | ˈsaɪkəl træk | N | Đường dành cho xe đạp |
Ducks | dʌks | N | Vịt |
Fence | fens | N | Hàng rào |
Flowers | ˈflaʊərz | N | Hoa |
Fountain | ˈfaʊntɪn | N | Đài phun nước, phun nước |
Gardens | ˈɡɑːrdnz | N | Vườn |
Grass | ɡræs | N | Cỏ |
Lake | leɪk | N | Hồ |
Path | pæθ | N | Con đường |
Pavilion | pəˈvɪliən | N | Nhà gỗ, sảnh |
Picnic Table | ˈpɪknɪk ˈteɪbl | N | Bàn ăn dã ngoại |
Plants | plænts | N | Cây cỏ, thực vật |
Playground | ˈpleɪɡraʊnd | N | Sân chơi, công viên |
Public Toilet | ˈpʌblɪk ˈtɔɪlət | N | Nhà vệ sinh công cộng |
Statue | ˈstætʃuː | N | Tượng |
Trees | triːz | N | Cây |
2.9. Unit 9 – In the shop
Thời đại ngày nay, cửa hàng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Từ siêu thị để mua lương thực, thực phẩm cho gia đình, đến cửa hàng quần áo để mua sắm những bộ trang phục mới, hoặc hiệu sách để khám phá những cuốn sách hay.
Vì vậy, mình đã tổng hợp một số từ vựng cho các em về chủ đề này dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shop | ʃɑp | N | Cửa hàng |
Store | stɔːr | N | Cửa hàng |
Supermarket | ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt | N | Siêu thị |
Mall | mɔːl | N | Trung tâm mua sắm |
Department store | dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr | N | Cửa hàng bách hóa lớn |
Boutique | buːˈtiːk | N | Cửa hàng thời trang |
Counter | ˈkaʊn.tər | N | Quầy thu ngân |
Cash register | kæʃ ˈrɛdʒ.ɪstər | N | Máy tính tiền |
Shopping cart | ˈʃɑpɪŋ kɑːrt | N | Xe đẩy hàng |
Basket | ˈbæs.kɪt | N | Giỏ đựng hàng |
Shelf | ʃɛlf | N | Kệ |
Aisle | aɪl | N | Lối đi, hành lang |
Cashier | kæˈʃɪər | N | Thu ngân |
Salesperson | ˈseɪlzˌpɜː.sən | N | Nhân viên bán hàng |
Customer | ˈkʌs.tə.mər | N | Khách hàng |
Receipt | rɪˈsiːt | N | Hóa đơn, biên lai |
Sale | seɪl | N | Bán hàng, giảm giá |
Discount | ˈdɪsˌkaʊnt | N | Giảm giá |
Promotion | prəˈmoʊ.ʃən | N | Khuyến mãi |
Return | rɪˈtɜːrn | V | Trả lại |
Exchange | ɪksˈtʃeɪndʒ | V | Đổi, trao đổi |
Shopper | ˈʃɑpər | N | Người mua sắm |
Inventory | ˈɪn.vənˌtɔː.ri | N | Hàng tồn kho |
Clearance | ˈklɪər.əns | N | Hàng giảm giá |
Purchase | ˈpɜːr.tʃəs | N | Sự mua sắm |
Display | dɪˈspleɪ | N | Trưng bày |
Checkout | ˈtʃɛkaʊt | N | Quầy thanh toán |
Shoplifting | ˈʃɑːp.lɪf.tɪŋ | N | Trộm cắp hàng hóa |
2.10. Unit 10 – At the zoo
Chủ đề động vật là một trong những chủ đề gần gũi, quen thuộc với các em từ khi còn nhỏ. Do đó, học từ vựng về chủ đề này giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | ˈɛl.ɪ.fənt | N | Con voi |
Monkey | ˈmʌŋ.ki | N | Con khỉ |
Zebra | ˈziː.brə | N | Ngựa vằn |
Giraffe | dʒɪˈrɑːf | N | Hươu cao cổ |
Bear | bɛər | N | Gấu |
Wolf | wʊlf | N | Con sói |
Fox | fɒks | N | Con cáo |
Elk | ɛlk | N | Nai sừng tấm |
Tiger | ˈtaɪ.ɡər | N | Con hổ |
Lion | ˈlaɪ.ən | N | Sư tử đực |
Lioness | ˈlaɪ.ənis | N | Sư tử cái |
Rhinoceros | raɪˈnɒs.ər.əs | N | Tê giác |
Leopard | ˈlep.əd | N | Báo |
Cheetah | ˈtʃiː.tə | N | Báo Gêpa |
Hyena | haɪˈiː.nə | N | Linh cẩu |
Antelope | ˈæn.tɪ.ləʊp | N | Linh dương |
Gazelle | gəˈzel | N | Linh dương Gazen |
Gnu | nuː | N | Linh dương đầu bò |
Hippopotamus | ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs | N | Hà mã |
Ostrich | ˈɒs.trɪtʃ | N | Đà điểu |
Camel | ˈkæməl | N | Lạc đà |
Baboon | bəˈbuːn | N | Khỉ đầu chó |
Chimpanzee | tʃɪmpənˈzi | N | Tinh tinh |
Gorilla | gəˈrɪl.ə | N | Vượn người Gôrila |
Koala bear | kəʊˈɑː.lə beəʳ | N | Gấu túi |
Skunk | skʌŋk | N | Chồn hôi |
Porcupine | ˈpɔː.kjʊ.paɪn | N | Con nhím |
Lynx | lɪŋks | N | Mèo rừng Mỹ |
Polar bear | pəʊl beəʳ | N | Gấu bắc cực |
Chipmunk | ˈtʃɪp.mʌŋk | N | Sóc chuột |
Boar | bɔːʳ | N | Lợn hoang (giống đực) |
Beaver | ˈbiː.vəʳ | N | Con hải ly |
Kitten | ˈkɪt.ən | N | Mèo con |
Rabbit | ˈræb.ɪt | N | Con thỏ |
Hamster | ˈhæm.stəʳ | N | Chuột cảnh lông xù |
Cow | kaʊ | N | Bò sữa |
Bull | bʊl | N | Bò đực |
Calf | kɑːf | N | Con bê |
Sheep | ʃiːp | N | Con cừu |
Lamb | læm | N | Cừu con |
Pig | pɪɡ | N | Con lợn |
Horse | hoːs | N | Con ngựa |
Pony | ˈpəʊ.ni | N | Ngựa nhỏ |
Goldfish | ˈɡəʊld.fɪʃ | N | Cá vàng |
Chicken | ˈtʃɪk.ɪn | N | Con gà |
Turkey | ˈtɜː.ki | N | Gà tây |
Hen | hen | N | Gà mái |
Rooster | ˈruːstəʳ | N | Gà trống |
Chick | tʃɪk | N | Gà con |
Duck | dʌk | N | Con vịt |
Duckling | ˈdʌk.lɪŋ | N | Vịt con |
Goat | ɡəʊt | N | Con dê |
Fish | fɪʃ | N | Cá |
Lobster | ˈlɒb.stəʳ | N | Tôm hùm |
Shellfish | ˈʃel.fɪʃ | N | Ốc |
Octopus | ˈɒk.tə.pəs | N | Bạch tuộc |
Squid | skwɪd | N | Mực ống |
Jellyfish | ˈdʒel.i.fɪʃ | N | Con sứa |
Seagull | ˈsiː.ɡʌl | N | Mòng biển |
Seal | siːl | N | Hải cẩu |
Coral | ˈkɒr.əl | N | San hô |
Dolphin | ˈdɒl.fɪn | N | Cá heo |
Clams | klæm | N | Con sò |
Crab | kræb | N | Con cua |
Oyster | ˈɔɪ.stəʳ | N | Con hàu |
Shrimp | ʃrɪmp | N | Con tôm |
Walrus | ˈwɔːl.rəs | N | Hải mã |
Shark | ʃɑːk | N | Cá mập |
Whale | weɪl | N | Cá voi |
Seahorse | ˈsiː.hɔːs | N | Cá ngựa |
2.11. Unit 11 – At the bus stop
Tại các thành phố lớn, phương tiện giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa đón hàng ngàn người dân đi làm, học tập hoặc giải trí hàng ngày. Trạm xe buýt là nơi quen thuộc với nhiều người dân thành phố. Do đó, mình đã tổng hợp một số từ vựng cơ bản cho chủ đề quen thuộc này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bus stop | bʌs stɑːp | N | Bến xe buýt |
Bus | bʌs | N | Xe buýt |
Stop | stɑːp | N | Trạm, điểm dừng |
Timetable | ˈtaɪm.təbleɪt | N | Bảng giờ chạy |
Schedule | ˈskɛdʒuːl | N | Lịch trình |
Route | rut | N | Tuyến đường |
Ticket | ˈtɪkɪt | N | Vé |
Fare | fer | N | Tiền vé |
Pass | pæs | N | Thẻ vé, vé tháng |
Driver | ˈdraɪvər | N | Tài xế |
Passenger | ˈpæsəndʒər | N | Hành khách |
Backpack | ˈbækpæk | N | Ba lô |
Luggage | ˈlʌɡɪdʒ | N | Hành lý |
Platform | ˈplætfɔːrm | N | Sân ga |
Bench | bentʃ | N | Ghế dài |
Shelter | ˈʃɛltər | N | Nhà chờ |
Route map | rut mæp | N | Bản đồ tuyến đường |
Transfer | ˈtrænsfɜːr | N | Chuyển tuyến |
Commuter | kəˈmjuːtər | N | Người đi làm |
Waiting time | ˈweɪtɪŋ taɪm | N | Thời gian chờ |
Terminal | ˈtɜːrmɪnl | N | Bến cuối |
Connection | kəˈnekʃn | N | Kết nối |
Handrail | ˈhændreɪl | N | Tay vịn |
Boarding | ˈbɔːrdɪŋ | N | Lên xe |
Exit | ˈɛksɪt | N | Lối ra |
Entrance | ˈentrəns | N | Lối vào |
Announce | əˈnaʊns | V | Thông báo |
Depart | dɪˈpɑːrt | V | Khởi hành, rời đi |
Arrive | əˈraɪv | V | Đến |
Schedule | ˈskɛdʒuːl | V | Xếp lịch trình |
Xe thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
2.12. Unit 12 – At the lake
Mình đã tổng hợp một vài từ vựng liên quan đến hồ nước như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lake | leɪk | N | Hồ |
Shore | ʃɔːr | N | Bờ |
Bank | bæŋk | N | Bờ |
Water | ˈwɔː.t̬ɚ | N | Nước |
Sand | sæn | N | Cát |
Beach | biːtʃ | N | Bãi biển |
Dock | dɑːk | N | Bến tàu |
Pier | pɪr | N | Bến tàu |
Jetty | ˈdʒɛti | N | Bến tàu |
Canoe | kəˈnuː | N | Thuyền cono |
Boat | boʊt | N | Thuyền |
Rowboat | ˈroʊ.boʊt | N | Thuyền đạp chân |
Sailboat | ˈseɪl.boʊt | N | Thuyền buồm |
Kayak | ˈkaɪ.æk | N | Thuyền kayak |
Fishing | ˈfɪʃ.ɪŋ | N | Câu cá |
Swimming | ˈswɪm.ɪŋ | N | Bơi |
Picnic | ˈpɪk.nɪk | N | Dã ngoại |
Lakehouse | leɪk.haʊs | N | Nhà trên hồ |
Rowing | ˈroʊ.ɪŋ | N | Đạp thuyền |
Sailing | ˈseɪ.lɪŋ | N | Buồm hướng |
Wildlife | ˈwaɪld.laɪf | N | Động vật hoang |
Nature | ˈneɪ.tʃɚ | N | Thiên nhiên |
Fishing pole | ˈfɪʃ.ɪŋ poʊl | N | Cần câu |
Bait | beɪt | N | Mồi câu |
Life jacket | laɪf ˈdʒæk.ɪt | N | Áo phao |
Binoculars | bɪˈnɑː.kjə.lɚz | N | Ống nhòm |
Bird watching | bɜːrd ˈwɑː.tʃɪŋ | N | Quan sát chim |
2.13. Unit 13 – In the school canteen
Ngoài những từ vựng thuộc chủ đề liên quan đến lớp học, trường học thì chủ đề từ vựng về căn tin tại trường cũng rất thú vị:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
School canteen | skuːl kænˈtiːn | N | Quán ăn trường |
Canteen | kænˈtiːn | N | Quán ăn |
Tray | treɪ | N | Khay đựng thức ăn |
Plate | pleɪt | N | Đĩa |
Bowl | boʊl | N | Tô |
Spoon | spun | N | Thìa |
Fork | fɔːrk | N | Nĩa |
Knife | naɪf | N | Dao |
Napkin | ˈnæpkɪn | N | Khăn giấy |
Food | fuːd | N | Thức ăn |
Drink | drɪŋk | N | Đồ uống |
Lunch | lʌntʃ | N | Bữa trưa |
Breakfast | ˈbrɛkfəst | N | Bữa sáng |
Snack | snæk | N | Đồ ăn vặt |
Menu | ˈmɛnjuː | N | Thực đơn |
Cashier | kæˈʃɪər | N | Thu ngân |
Counter | ˈkaʊntər | N | Quầy thu ngân |
Chef | ʃɛf | N | Đầu bếp |
Cook | kʊk | N | Đầu bếp |
Student | ˈstjuːdnt | N | Học sinh |
Teacher | ˈtiːʧər | N | Giáo viên |
Table | ˈteɪbl | N | Bàn |
Chair | tʃɛr | N | Ghế |
Queue | kjuː | N | Hàng chờ |
Tray return | treɪ rɪˈtɜːrn | N | Nơi trả khay |
2.14. Unit 14 – In the toy store
Chủ đề cửa hàng đồ chơi rất phổ biến với các bé nên mình đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Toy shop | tɔɪ ʃɑp | N | Cửa hàng đồ chơi |
Toy | tɔɪ | N | Đồ chơi |
Doll | dɑl | N | Búp bê |
Action figure | ˈækʃən ˈfɪɡjər | N | Figurine hoạt hình |
Teddy bear | ˈtɛdi bɛr | N | Gấu bông |
Puzzle | ˈpʌzl | N | Trò chơi ghép hình |
Board game | bɔrd ɡeɪm | N | Trò chơi bảng |
Building blocks | ˈbɪldɪŋ blɑks | N | Gạch xây dựng |
Model car | ˈmɑdl kɑr | N | Mô hình ô tô |
Train set | treɪn sɛt | N | Bộ đồ chơi tàu hỏa |
Play-Doh | pleɪ doʊ | N | Đất nặn Play-Doh |
Remote-controlled car | rɪˈmoʊt kənˈtroʊld kɑr | N | Xe điều khiển từ xa |
Dollhouse | dɑlˌhaʊs | N | Nhà búp bê |
Lego | ˈlɛɡoʊ | N | Đồ chơi xây dựng Lego |
Barbie doll | ˈbɑrbi dɑl | N | Búp bê Barbie |
Jigsaw puzzle | ˈʤɪɡsɔː ˈpʌzl | N | Trò chơi ghép hình |
Play kitchen | pleɪ ˈkɪtʃən | N | Bếp chơi |
Stuffed animal | stʌft ˈænəməl | N | Đồ vật nhồi bông |
Toy soldiers | tɔɪ ˈsoʊldʒərz | N | Quân nhồi bông |
Musical toy | ˈmjuːzɪkl tɔɪ | N | Đồ chơi âm nhạc |
Playset | pleɪˌsɛt | N | Bộ đồ chơi |
2.15. Unit 15 – At the soccer game
Mình đã tập hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề At the soccer game dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Stadium | ˈsteɪdiəm | N | Sân vận động |
Field | fiːld | N | Sân |
Goal | ɡoʊl | N | Khung thành |
Goalkeeper | ˈɡoʊlˌkiːpər | N | Thủ môn |
Defender | dɪˈfɛndər | N | Hậu vệ |
Midfielder | ˈmɪdˌfiːldər | N | Tiền vệ |
Forward | ˈfɔrwərd | N | Tiền đạo |
Team | tiːm | N | Đội |
Captain | ˈkæptən | N | Đội trưởng |
Referee | ˈrɛfəˌriː | N | Trọng tài |
Linesman | ˈlaɪnzmən | N | Trợ lý trọng tài |
Whistle | ˈwɪsəl | N | Còi |
Yellow card | ˈjɛloʊ kɑrd | N | Thẻ vàng |
Red card | rɛd kɑrd | N | Thẻ đỏ |
Penalty kick | ˈpɛnəlti kɪk | N | Đá phạt |
Corner kick | ˈkɔrnər kɪk | N | Đá phạt góc |
Throw-in | θroʊ-ɪn | N | Ném biên |
Offside | ˈɔfˌsaɪd | N | Việt vị |
Substitution | ˌsʌbstɪˈtuːʃən | N | Thay người |
Score | skɔr | V/N | Ghi điểm; Điểm |
Halftime | ˈhælftaɪm | N | Giờ nghỉ giữa hiệp |
Injury time | ˈɪnʤəri taɪm | N | Thời gian bù do chấn thương |
Fans | fænz | N | Người hâm mộ |
Cheerleaders | ˈʧɪrlidərz | N | Nhóm cổ vũ |
Coach | koʊʧ | N | Huấn luyện viên |
2.16. Unit 16 – At the residence
Ngôi nhà là nơi mà các bạn nhỏ có thể thân thuộc từ khi còn bé và là môi trường đầu tiên để tiếp xúc với xã hội. Vì vậy, việc học từ vựng về chủ đề này sẽ giúp các học sinh lớp 1 có thể giao tiếp tốt hơn khi nói về nhà của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Nephew | ˈnɛfjuː | N | Cháu trai |
Niece | niːs | N | Cháu gái |
Nuclear Family | ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i | N | Gia đình hạt nhân |
Pa | pɑː | N | Ba, bố |
Papa | pəˈpɑː | N | Ba, bố |
Parent | ˈpɛr.ənt | N | Cha hoặc mẹ |
Related | rɪˈleɪ.tɪd | Adj | Có mối quan hệ |
Relations | rɪˈleɪ.ʃənz | N | Mối quan hệ |
Relatives | ˈrɛl.ə.tɪvz | N | Họ hàng |
Second Cousin | ˈsɛk.ənd ˈkʌz.ən | N | Anh em họ cách một đời |
Sibling | ˈsɪb.lɪŋ | N | Anh chị em ruột |
Sister-In-Law | ˈsɪs.tər ɪn lɔː | N | Vợ của anh em ruột |
Son | sʌn | N | Con trai |
Son-In-Law | ˈsʌn ɪn lɔː | N | Con rể |
Spouse | spaʊs | N | Vợ hoặc chồng |
Stepbrother | stɛpˈbrʌð.ər | N | Anh em kế |
Stepchild | ˈstɛp.tʃaɪld | N | Con kế |
Stepchildren | ˈstɛpˌtʃɪl.drən | N | Các con kế |
Stepdad | ˈstɛpˌdæd | N | Bố kế |
Stepdaughter | ˈstɛpˌdɔː.tər | N | Con gái kế |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑː.ðər | N | Bố kế |
Stepmom | ˈstɛpˌmɑːm | N | Mẹ kế |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌð.ər | N | Mẹ kế |
Stepsister | ˈstɛpˌsɪs.tər | N | Chị em gái kế |
Stepson | ˈstɛpˌsʌn | N | Con trai kế |
Twin Brother | twɪn ˈbrʌð.ər | N | Anh sinh đôi |
Twin Sister | twɪn ˈsɪs.tər | N | Chị sinh đôi |
Twins | twɪnz | N | Sinh đôi |
Uncle | ˈʌŋ.kəl | N | Chú, bác |
Wife | waɪf | N | Vợ |
Father | ˈfɑː.ðər | N | Cha |
Mother | ˈmʌð.ər | N | Mẹ |
Brother | ˈbrʌð.ər | N | Anh (em) trai |
Sister | ˈsɪs.tər | N | Chị (em) gái |
Grandfather | ˈɡrænˌfɑː.ðər | N | Ông nội |
Grandmother | ˈɡrænˌmʌð.ər | N | Bà nội |
Uncle | ˈʌŋ.kəl | N | Chú |
Aunt | ˈænt | N | Cô |
Cousin | ˈkʌz.ən | N | Anh (chị, em) họ |
Family | ˈfæm.əl.i | N | Gia đình |
Home | hoʊm | N | Nhà |
House | haʊs | N | Ngôi nhà |
Room | ruːm | N | Phòng |
Kitchen | ˈkɪtʃ.ən | N | Bếp |
Bathroom | ˈbæθ.ruːm | N | Phòng tắm |
Living Room | ˈlɪv.ɪŋ ruːm | N | Phòng khách |
Bedroom | ˈbed.ruːm | N | Phòng ngủ |
Garden | ˈɡɑːr.dən | N | Vườn |
3. Một số cấu trúc tiếng Anh lớp 1 phổ biến
Bên cạnh những từ vựng đã học ở trên, mình cũng tổng hợp cho các em một số cấu trúc và mẫu câu thường được sử dụng hàng ngày như sau:
3.1. Cấu trúc biểu thị sở thích cá nhân
I (don’t) like + Noun/ Ving. (Tôi (không) thích …)
Đây là một cấu trúc câu đơn giản mà các em có thể áp dụng vào thực tế để diễn đạt về những thứ mà họ thích hoặc không thích.
Ví dụ:
- I like cat. (Tôi thích mèo).
- I like yellow. (Tôi thích màu vàng).
- I like going to school. (Tôi thích đi đến trường).
- I don’t like going to school. (Tôi không thích đi đến trường).
Lưu ý: Các em có thể sử dụng chữ and (và) để diễn tả vật hoặc hoạt động thích hay không thích từ hai vật hoặc hoạt động trở lên.
Chẳng hạn:
- I don’t like dog and monkey. (Tôi không thích con chó và con khỉ).
- I like bananas and oranges. (Tôi thích chuối và cam).
3.2. Cấu trúc miêu tả vật ở gần và chỉ có một vật
This is my + Noun. (Đây là … của tôi).
Đây là cấu trúc đơn giản, dễ hiểu để mô tả vật đang gần và chỉ có một cái.
Ví dụ:
- This is my backpack. (Đây là cặp sách của tôi).
- This is my mother. (Đây là mẹ của tôi).
- This is my school. (Đây là trường học của tôi).
3.3. Cấu trúc diễn tả vật ở xa và có số lượng lớn hơn hai
Để diễn tả vật ở xa và có số lượng nhiều hơn hai, các em có thể áp dụng cấu trúc sau đây:
These are my + Noun. (Đây là những … của tôi).
Ví dụ:
- These are my cousins. (Đây là những anh chị họ của tôi).
- These are my pencils. (Đây là những cây bút chì của tôi).
- These are my cats. (Đây là những con mèo của tôi).
3.4. Cấu trúc miêu tả bản thân có cái gì
I have + Noun. (Tôi có …).
Dùng để diễn tả bản thân có một cái gì đó.
Ví dụ:
- I have two dogs and three cats. (Tôi có hai con chó và ba con mèo).
- I have three sisters. (Tôi có ba chị gái).
- I have four pencils and two notebooks. (Tôi có bốn bút chì và hai quyển vở).
4. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong tiếng Anh lớp 1
Ngoài những cấu trúc thông dụng đã được tổng hợp ở trên, các em cần biết một số mẫu câu giao tiếp thường dùng hàng ngày ở bảng dưới đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello An. | Xin chào An. |
Hi Alex. | Chào Alex. |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
Nice to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. |
I am fine, thank you. | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
Goodbye! | Tạm biệt bạn! |
See you again. | Hẹn gặp bạn lần sau. |
What is your name? | Tên bạn là gì? |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
Good evening! | Chào buổi chiều! |
Good night! | Chúc bạn ngủ ngon! |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
I am ten years old. | Tôi mười tuổi. |
And you? | Còn bạn thì sao? |
My name is Jessy. | Tên tôi là Jessy. |
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dành cho trẻ
Để trẻ có thể luyện tập và củng cố từ vựng, việc làm bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp các bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 1 với nhiều loại dạng khác nhau:
Bài 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
(Bài 1: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. What is your name?
=> ……………………………………………………………………
2. I am Lan
=> ……………………………………………………………………
3. Is this Phong?
=> ……………………………………………………………………
4. How are you today?
=> ……………………………………………………………………
5. Hello, I am Ann.
=> ……………………………………………………………………
Xem câu trả lời
1. What is your name?
2. I am Lan.
3. Is this Phong?
4. How are you today?
5. Hello, I am Ann.
Bài 2: Ghép từ vựng với nghĩa phù hợp
(Bài tập 2: Nối từ vựng với ý nghĩa đúng)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. pen | a. anh chị em họ |
2. sister | b. quyển sách |
3. cousin | c. bút mực |
4. primary school | d. chị em gái |
5. book | e. trường tiểu học |
Xem đáp án
1 – c | 2 – d |
3 – a | 4 – e |
5 – b |
Bài 3: Dịch các từ sau sang tiếng Anh
(Bài 3: Dịch các từ sau sang tiếng Anh)
- Ba
- Mẹ
- Trường học
- Học sinh
- Bút chì
- Cây thước
- Cô giáo
- Con rắn
- Quyển vở
- Ông nội
Xem đáp án
1. Father | 2. Mother | 3. School | 4. Student | 5. Pencil |
6. Ruler | 7. Teacher | 8. Snake | 9. Notebook | 10. Grandfather |
7. Kết luận
Trong bài viết này, mình đã thu thập cho các em học sinh lớp 1 hơn 100 từ vựng tiếng Anh cho các chủ đề phổ biến cùng một số mẫu câu và cấu trúc thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Để kết thúc, mình xin tổng kết lại một số điểm quan trọng như sau:
- Để các em có thể dễ dàng nhớ và vận dụng từ vựng vào thực tế, ba mẹ có thể sử dụng những hình ảnh và âm thanh minh họa sống động, đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho các bé.
- Ba mẹ có thể sử dụng lồng ghép những từ vựng trên vào cuộc sống hàng ngày để tránh trường hợp các em cảm thấy chán nản khi học tiếng Anh
- Ngoài việc học từ vựng, học mẫu câu và cấu trúc cũng là một điều quan trọng và nên làm cho các bạn nhỏ.
- Cuối cùng là cho các bé rèn luyện nhiều với các bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 1.
- Family Vocabulary Word List: https://www.english-for-students.com/Family-Vocabulary.html- Ngày truy cập: 04-04-2024
- The Weather: https://www.vocabulary.cl/english/weather.htm – Ngày truy cập: 04-04-2024
- Animals: https://lingokids.com/english-for-kids/animals – Ngày truy cập: 04-04-2024
- School vocabulary: https://lingokids.com/english-for-kids/school-vocabulary – Ngày truy cập: 04-04-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/ – Ngày truy cập: 04-04-2024