Đặc biệt, chủ đề âm nhạc thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Bằng việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, bạn hoàn toàn có thể tự tin vượt qua các bài kiểm tra và đạt được kết quả xuất sắc.
Tuy nhiên, có quá nhiều từ vựng liên quan đến âm nhạc khiến bạn cảm thấy choáng ngợp và không biết bắt đầu học từ đâu. Đừng lo lắng! Mình sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (music) một cách khoa học và dễ hiểu, giúp bạn học tập hiệu quả và nhớ lâu hơn.
Hãy cùng học nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc đa dạng, phong phú thường xuyên xuất hiện trong bài thi, các tình huống giao tiếp hằng ngày. Các chủ đề từ vựng về âm nhạc: + Từ vựng về các ký hiệu âm nhạc: Accidentals (dấu hoặc ký hiệu ghi chú), barline (dấu thanh ngăn), clef (dấu dòng), … + Từ vựng về các loại nhạc cụ: Accordion (dàn xếp), bass guitar (đàn guitar bass), clarinet (kèn Clarinet), … + Từ vựng về phong cách âm nhạc: Blues (nhạc blues), classical (nhạc cổ điển), funk (nhạc funk), … + Từ vựng về các thuật ngữ và ký hiệu âm nhạc: Allegro (nhịp độ), coda (phần kết thúc của một đoạn nhạc), … + … – Các idioms về âm nhạc: Face the music (chấp nhận hậu quả hoặc đối mặt với tình huống khó khăn), hit the right note (thực hiện hoặc nói điều gì đó được chào đón hoặc thành công), … |
1. Tổng hợp danh sách 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Âm nhạc là nguồn cảm hứng vô tận đối với con người. Nó có khả năng kết nối mọi người, gợi lên cảm xúc và dẫn chúng ta đến những trạng thái cảm xúc khác nhau. Để hiểu sâu hơn về thế giới đa sắc màu của âm nhạc, việc trang bị vốn từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề này là vô cùng quan trọng. Cùng học các thuật ngữ về âm nhạc cùng tôi nhé.
1.1. Từ vựng về các biểu tượng âm nhạc
Các biểu tượng âm nhạc là hệ thống ghi chép âm thanh một cách trực quan, giúp các nhạc sĩ giao tiếp và tái hiện âm nhạc một cách chính xác. Đây chính là ngôn ngữ của âm nhạc, cho phép chúng ta viết và đọc các bản nhạc một cách thuận tiện.
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Accidentals | /əˈksɪdəntəlz/ | Dấu hoặc ký hiệu ghi chú |
Barline | /ˈbɑːrlaɪn/ | Dấu thanh ngăn |
Clef | /klɛf/ | Dấu dòng |
Dynamics | /daɪˈnæmɪks/ | Động lực âm nhạc |
Key signature | /ki ˈsɪɡnətʃər/ | Dấu thăng giọng |
Rest | /rɛst/ | Dấu nghỉ |
Staff | /stæf/ | Dòng nhạc |
Time signature | /taɪm ˈsɪɡnətʃər/ | Số chỉ nhịp |
Treble clef | /ˈtrɛbəl klɛf/ | Khoá sol |
Whole notes | /hoʊl noʊts/ | Nốt tròn |
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh về các nhạc cụ (instruments)
Thế giới âm nhạc đa dạng với nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Mỗi loại nhạc cụ đều có âm thanh và đặc điểm riêng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến về các nhạc cụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | Dàn xếp |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar bass |
Clarinet | /ˌklærɪˈnet/ | Kèn Clarinet |
Drums | /drʌmz/ | Trống |
Electric guitar | /ɪˈlɛktrɪk ɡɪˈtɑːr/ | Đàn Guitar điện |
Flute | /fluːt/ | Sáo |
Harp | /hɑːrp/ | Đàn hạc |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | Bàn phím |
Oboe | /ˈoʊboʊ/ | Kèn oboe |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn violin |
1.3. Danh sách các thuật ngữ và biểu tượng âm nhạc
Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ và biểu tượng phổ biến trong âm nhạc:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Allegro | /əˈleɪ.ɡroʊ/ | Nhịp độ |
Coda | /ˈkoʊ.də/ | Phần kết thúc của một đoạn nhạc |
Fermata | /fərˈmaː.tə/ | Dấu giữ, kéo dài âm thanh |
Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Hòa âm |
Legato | /ləˈɡaː.toʊ/ | Liền tiếng, mượt mà |
Octave | /ˈɒk.təv/ | Quãng tám |
Pizzicato | /pɪt.siˈkaː.toʊ/ | Dùng ngón tay gảy đàn (đàn dây) |
Syncopation | /sɪŋ.kəˈpeɪ.ʃən/ | Nhịp đảo phách |
Tremolo | /ˈtrɛm.ə.loʊ/ | Rung (âm thanh) |
Vibrato | /vɪˈbrɑː.toʊ/ | Rung (âm thanh) |
1.4. Danh sách các thể loại (genres) và phong cách âm nhạc
Âm nhạc gồm rất nhiều thể loại và phong cách, mỗi thể loại có những đặc điểm và ảnh hưởng riêng biệt. Dưới đây là danh sách một số thể loại phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues là thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Đặc trưng của nhạc blues là sử dụng blue notes, tạo nên âm thanh buồn bã và du dương. |
Classical | /ˈklæs.ɪ.kəl/ | Nhạc cổ điển là thuật ngữ rộng bao gồm nhiều phong cách âm nhạc khác nhau từ thế giới phương Tây, trải dài từ thời kỳ Trung Cổ đến nay. Phong cách nhạc này có cấu trúc và quy tắc chặt chẽ. |
Funk | /fʌŋk/ | Nhạc funk là loại âm nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào giữa những năm 1960. Phong cách nhạc pha trộn nhiều phong cách khác nhau như: Blues, jazz, soul, … |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz là thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở miền Nam Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Đặc trưng của phong cách này là sự ngẫu hứng, nhịp điệu syncopated và sử dụng blue notes. |
Pop | /pɒp/ | Nhạc pop là thể loại nhạc phổ thông có nguồn gốc từ dạng hiện đại ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20. Nhạc thường có giai điệu đơn giản, dễ nhớ và cấu trúc bài hát dễ hiểu. |
Reggae | /ˈreɡ.eɪ/ | Nhạc reggae là thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ Jamaica vào cuối những năm 1960. Nhạc chịu ảnh hưởng bởi ska và rocksteady, với nhịp điệu off-beat và giai điệu chậm rãi, thư giãn. |
Rock | /rɒk/ | Nhạc rock là thể loại âm nhạc phổ thông rộng lớn bắt nguồn từ “rock and roll” ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950. Nhạc rock với âm thanh mạnh mẽ, sử dụng nhiều nhạc cụ điện tử. |
Salsa | /ˈsæl.sə/ | Nhạc salsa là thể loại âm nhạc và khiêu vũ bắt nguồn từ thành phố New York vào những năm 1960 trong cộng đồng người Latinh, pha trộn nhiều phong cách âm nhạc Caribbean và Latin. Nhạc Salsa có nhịp điệu sôi động và dồn dập. |
Techno | /ˈtek.noʊ/ | Nhạc techno là thể loại nhạc khiêu vũ điện tử xuất hiện ở Detroit, Michigan vào giữa những năm 1980. Nhạc sử dụng âm thanh tổng hợp và nhịp điệu mạnh mẽ, lặp đi lặp lại. |
World music | /ˈwɜːld ˈmjuː.zɪk/ | Nhạc dân gian thế giới là thuật ngữ rộng bao gồm nhiều phong cách âm nhạc khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Nhạc mang đậm bản sắc văn hóa riêng của từng khu vực. |
1.5. Thuật ngữ cơ bản về lý thuyết âm nhạc (music theory)
Hiểu lý thuyết âm nhạc cơ bản cung cấp nền tảng để các nhạc sĩ phân tích, sáng tác và giao tiếp một cách hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản về lý thuyết âm nhạc:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Chord | /kɔːd/ | Hợp âm |
Diatonic | /daɪ.əˈtɒn.ɪk/ | Thang âm diatonic |
Interval | /ˈɪn.tər.vəl/ | Khoảng cách |
Step | /stɛp/ | Bước |
Half-step | /ˈhɑːf stɛp/ | Bán cung |
Whole-step | /ˈhoʊl stɛp/ | Cung |
Scale | /skeɪl/ | Thang âm |
Major scale | /ˈmeɪ.dʒər skeɪl/ | Thang âm trưởng |
Minor scale | /ˈmaɪ.nər skeɪl/ | Thang âm thứ |
Melody | /ˈmel.ə.di/ | Giai điệu |
Modulation | /mə.ˈdjuː.leɪ.ʃən/ | Chuyển điệu |
Pitch | /pɪtʃ/ | Cao độ |
Rhythm | /ˈrɪ.ðəm/ | Nhịp điệu |
1.6. Từ vựng về nhạc sĩ, người sáng tác âm nhạc (songwriting)
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về nhạc sĩ và người làm âm nhạc mà bạn cần biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Composer | /kəmˈpoʊ.zər/ | Nhạc sĩ |
Conductor | /kənˈdʌk.tər/ | Chỉ huy dàn nhạc |
Backing vocalist | /ˈbæk.ɪŋ ˈvoʊ.kəl.ɪst/ | Hát bè |
Session musician | /ˈseʃ.ən ˈmjuː.zɪ.ʃən/ | Nhạc công phòng thu |
Music producer | /ˈmjuː.zɪk ˈpruː.duː.sər/ | Nhà sản xuất âm nhạc |
Songwriter | /ˈsɒŋ.raɪ.tər/ | Nhạc sĩ sáng tác |
Orchestra musician | /ɔːrˈkes.trə ˈmjuː.zɪ.ʃən/ | Nhạc công dàn nhạc |
Soloist | /ˈsoʊ.ləʊ.ɪst/ | Người diễn đơn, người đơn ca |
Band member | /bænd ˈmem.bər/ | Thành viên ban nhạc |
1.7. Thuật ngữ liên quan đến ban nhạc
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong ban nhạc mà bạn cần biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Arrangement | /əˈreɪn.dʒmənt/ | Phối khí |
Break | /breɪk/ | Phát vỡ |
Bridge | /brɪdʒ/ | Nhịp chuyển |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc |
Gig | /gɪg/ | Biểu diễn |
Hook | /hʊk/ | Giai điệu chủ đề |
Lead vocalist | /liːd ˈvoʊ.kəl.ɪst/ | Ca sĩ chính |
Rehearsal | /rɪˈhɜː.səl/ | Thử nhạc |
Rhythm section | /ˈrɪ.ðəm ˈsek.ʃən/ | Nhóm tiết tấu |
Solo | /ˈsoʊ.loʊ/ | Độc tấu |
Tham khảo:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
2. Cụm từ cố định về âm nhạc
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, bạn cũng cần học thêm các cụm từ cố định vô cùng quan trọng. Các cụm từ này giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Face the music | /feɪs ðə ˈmjuːzɪk/ | Chấp nhận hậu quả hoặc đối mặt với tình huống khó khăn. |
Hit the right note | /hɪt ðə raɪt noʊt/ | Thực hiện hoặc nói điều gì đó được chào đón hoặc thành công. |
March to the beat of your own drum | /mɑːrtʃ tuː ðə biːt ʌv jʊər oʊn drʌm/ | Hành động độc lập và tuân theo con đường riêng của bạn. |
In harmony | /ɪn ˈhɑːrməni/ | Đồng thuận hoặc làm việc tốt cùng nhau. |
Strike a chord | /straɪk ə kɔːrd/ | Đánh đúng vào tình cảm của ai. |
Off-key | /ɔːf-kiː/ | Làm mất điệp khúc hoặc không phù hợp với mong đợi. |
Play it by ear | /pleɪ ɪt baɪ ɪr/ | Thực hiện theo cảm tính hoặc ra quyết định khi bạn tiến triển, không có kế hoạch cụ thể. |
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về âm nhạc
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và áp dụng các từ vựng đã học, mình sẽ chia sẻ thêm một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc.
- Anna: What kind of music do you enjoy listening to? (Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)
- Becky: I’m a big fan of pop music, but I also enjoy rock and classical music. What about you? (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc pop, nhưng tôi cũng thích nhạc rock và nhạc cổ điển. Còn bạn thì sao?)
- Anna: I’m more into indie music and alternative rock. Do you have any favorite artists or bands? (Tôi thích nhạc indie và rock alternative hơn. Bạn có nghệ sĩ hoặc ban nhạc yêu thích nào không?)
- Becky: I love Billie Eilish and The 1975. What about you? (Tôi yêu Billie Eilish và The 1975. Còn bạn thì sao?)
- Anna: I’m a big fan of Arctic Monkeys and The Strokes. I also like listening to local bands when I can. (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Arctic Monkeys và The Strokes. Tôi cũng thích nghe nhạc của các ban nhạc địa phương khi có thể.)
4. Các từ viết tắt trong âm nhạc tiếng Anh
Dưới đây là một số từ viết tắt trong lĩnh vực âm nhạc mà bạn cần biết để dễ dàng hiểu và thảo luận:
Nếu bạn đam mê âm nhạc và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này, không thể bỏ qua tài liệu PDF mà mình đã biên soạn cẩn thận với đầy đủ các từ vựng liên quan đến âm nhạc.
6. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực âm nhạc. Từ các hiệu ứng âm nhạc đến các loại nhạc cụ và các thuật ngữ của ban nhạc. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực âm nhạc.
Điều quan trọng mà tôi muốn chia sẻ về việc học từ vựng hiệu quả là:
- Thực hành và sử dụng từ vựng trong các hoạt động âm nhạc hàng ngày.
- Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng đúng của từng thuật ngữ âm nhạc.
- Kết hợp việc học từ vựng với việc nghe và thực hành qua các video âm nhạc.
- Luôn tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và cập nhật thông tin mới trong lĩnh vực âm nhạc.
- Chia sẻ và thảo luận về từ vựng với người khác để củng cố kiến thức và hiểu biết của mình.
- Music Vocabulary – https://promova.com/english-vocabulary/music-vocabulary – Truy cập 11/4/2024.