Centimet (cm) là một đơn vị đo phổ biến, nhưng nhiều người vẫn còn thắc mắc về cách quy đổi giữa cm với các đơn vị khác như mm, dm, m, hay km. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng thực hiện các phép đổi đơn vị này.
1. Centimet (cm) là gì và các đơn vị đo chiều dài
Cm (centimet) là đơn vị đo thuộc hệ mét, còn được gọi là phân hay phân tây. Nó chủ yếu dùng để đo kích thước hoặc khoảng cách của các vật thể có kích cỡ từ nhỏ đến vừa. Đây là đơn vị đo thường gặp trong môn hình học.
Các đơn vị đo lường dùng để xác định khoảng cách rất phong phú và đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Cụ thể như sau:
Hệ mét:
Milimet (mm): Bằng 1/1000 mét.
Centimet (cm): Bằng 1/100 mét.
Đề Xi Mét (dm): Bằng 1/10 mét.
Mét (m): Đơn vị chính trong hệ mét đo chiều dài.
Kilômét (km): Bằng 1000 mét.
Hệ đo lường Anh/Quốc tế:
Inch (in): Đơn vị phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ.
Foot (ft): Bằng 12 inch.
Yard (yd): Bằng 3 feet hoặc 36 inch.
Dặm (mi): Tương đương 5280 feet hoặc 1,609 km.
Đơn vị đo khác:
Hải lý (nautical mile): Được sử dụng trong hàng hải và hàng không, bằng 1852 mét hoặc 1,1508 dặm.
Light year: Đo khoảng cách trong không gian, tương đương khoảng 9,461e+15 mét, tức là khoảng cách mà ánh sáng đi trong một năm.
Micrômét (µm): Bằng 1/1000000 mét, dùng để đo các vật thể siêu nhỏ như vi khuẩn.
Nanômét (nm): Bằng 1/1 tỷ mét, dùng để đo kích thước phân tử.
Ångström (Å): Bằng 1/10 tỷ mét, đo kích thước nguyên tử.
Parsec (pc): Đơn vị đo khoảng cách thiên văn, tương đương 3,26 năm ánh sáng.

2. Giải thích 1cm bằng bao nhiêu mm?
Khi đổi từ cm sang mm, ta thấy rằng 1cm tương đương với 10mm. Chỉ cần nhân số cm cần đổi với 10, bạn sẽ có kết quả mm chính xác.
Ví dụ: 2 cm = 2 x 10 mm = 20 mm.

3. Bảng chuyển đổi từ cm sang km, dm, m chi tiết và dễ hiểu
Dưới đây là bảng chuyển đổi các đơn vị đo chiều dài từ cm sang km, dm, m:
Số cm | km | dm | m |
1cm | 0,00001 km | 0,1 dm | 0,01 m |
2cm | 0,00002 km | 0,2 dm | 0,02 m |
3cm | 0,00003 km | 0,3 dm | 0,03 m |
4cm | 0,00004 km | 0,4 dm | 0,04 m |
5cm | 0,00005 km | 0,5 dm | 0,05 m |
6cm | 0,00006 km | 0,6 dm | 0,06 m |
7cm | 0,00007 km | 0,7 dm | 0,07 m |
8cm | 0,00008 km | 0,8 dm | 0,08 m |
9cm | 0,00009 km | 0,9 dm | 0,09 m |
10cm | 0,0001 km | 1 dm | 0,1 m |
4. Gợi ý 3 website giúp bạn chuyển đổi đơn vị nhanh chóng
Để chuyển đổi các đơn vị đo lường một cách chính xác và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo 3 website sau:
doidonvi.com: Giao diện đơn giản, dễ sử dụng và cho phép quy đổi các đơn vị như cm, mm, dm, m, km chính xác và miễn phí.
ginifab.com: Mang lại kết quả quy đổi cực kỳ nhanh chóng và chính xác.
convertworld.com: Cung cấp công cụ quy đổi đơn vị chiều dài, thể tích, khối lượng và nhiều đơn vị khác với độ chính xác cao và tốc độ nhanh.

Bài viết trên đã giải đáp cụ thể câu hỏi 1cm bằng bao nhiêu mm. Đây là hai đơn vị đo chiều dài phổ biến, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong học tập. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp thêm thông tin về cách chuyển đổi giữa các đơn vị khác trong hệ mét như dm, m, km, giúp bạn có cái nhìn đầy đủ hơn về các phép đo này.
Khám phá các chương trình khuyến mãi cực hấp dẫn tại Mytour! Mỗi tháng, Mytour tổ chức nhiều chương trình giảm giá lên đến 50%, giúp bạn sở hữu những sản phẩm công nghệ với mức giá siêu ưu đãi, phục vụ cho công việc và học tập. Đặc biệt, tất cả sản phẩm đều cam kết chính hãng 100%, đa dạng mẫu mã để bạn lựa chọn. Mytour còn giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Hãy đến ngay chi nhánh gần nhất hoặc đặt mua trực tuyến tại https://Mytour/ để nhận ưu đãi ngay! |