Key takeaways: |
---|
|
Distinguishing By night and At night
At night
At night dịch sang tiếng Việt có nghĩa là buổi tối, ban đêm nhưng nó dùng để chỉ một khoảng thời gian bất kì trong suốt cả buổi tối trước 12 giờ đêm (midnight) và không nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa trời tối và trời sáng.
Ví dụ:
I usually read books at night. (Tôi thường đọc sách vào buổi tối)
My son always brushes his teeth at night. (Con trai tôi luôn đánh răng vào buổi tối)
By night
By night có nghĩa là lúc trời tối - trái với by day là ban ngày. Người học chỉ cần hiểu đơn giản rằng by night được dùng để chỉ khoảng thời gian mà trời không còn sáng nữa.
Ví dụ:
Bats only hunt by night. (Dơi chỉ đi săn vào ban đêm)
Ho Chi Minh city by night is very different from Ho Chi Minh city by day. (Thành phố Hồ Chí Minh ban đêm rất khác với ban ngày)
By night là một cụm từ khác trang trọng, được dùng nhiều trong văn chương và nó được dùng nhằm mục đích nhấn mạnh sự khác biệt giữa daytime và nighttime (khoảng thời gian ban ngày và ban đêm).
Wake up là gì? Cách phân biệt Get up và Wake up
Vocabulary about time periods during the day
Midday /ˌmɪdˈdeɪ/: Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa trưa (12 giờ trưa), ngoài ra “noon” cũng có thể dùng để chỉ khoảng thời gian này.
Ví dụ: I can’t believe that he went to the beach at midday. (Tôi không thể tin rằng anh ta đi biển vào giữa trưa)
Midnight /ˈmɪdnaɪt/: Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa đêm (12 giờ đêm).
Ví dụ: You have to complete your assignment before midnight. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước 12 giờ đêm)
Dawn /dɔːn/: Khoảng thời gian bình minh lên, rạng sáng.
Ví dụ: My parents always start work at dawn. (Ba mẹ tôi luôn luôn bắt đầu công việc từ rạng sáng)
Predawn /priː dɔːn/ (n/adj): Khoảng thời gian sau midnight cho tới khi rạng sáng (khoảng từ 1-4 giờ sáng)
Ví dụ: I often wake up in the predawn hours. (Tôi thường tỉnh giấc vào khoảng đêm trước khi bắt đầu sáng)
Dusk /dʌsk/: Khoảng thời gian hoàng hôn xuống.
Ví dụ: They often get home at dusk. (Họ thường về đến nhà khi hoàng hôn xuống)
Morning /ˈmɔːnɪŋ/: Buổi sáng (Từ khi trời sáng đến trước 12 giờ trưa)
Ví dụ: I usually take a shower in the morning. (Tôi thường đi tắm vào buổi sáng)
Afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/: Buổi chiều (Khoảng từ sau 12 giờ trưa đến tầm 6 giờ tối)
Ví dụ: They always go swimming in the afternoon. (Họ luôn đi bơi vào buổi chiều)
Evening /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối (Từ khi trời tối đến khoảng thời gian mọi người thường đi ngủ)
Ví dụ: What do you usually do in the evening? (Bạn thường làm gì vào buổi tối)
Phrases containing night
A night owl: Cú đêm, chỉ những người hay thức khuya
Ví dụ: My brother is definitely a night owl because he usually goes to bed at 3 a.m. (Anh trai tôi chắc chắn là một con cú đêm vì anh ấy thường đi ngủ lúc 3 giờ sáng)
Nighty night: Chúc ngủ ngon, một cách nói khác của good night
Ví dụ: It’s late. Let’s go to bed. Nighty night! (Trễ rồi, đi ngủ thôi, ngủ ngon nhé!)
The dead of the night: Chỉ khoảng thời gian giữa đêm, khi trời rất tối (middle of the night)
Ví dụ: I am scared of waking up at the dead of the night. (Tôi sợ thức dậy vào giữa đêm)
Call it a night: Đi ngủ (to go to bed)
Ví dụ: I’m so tired now, let’s call it a night. (Bây giờ tôi rất mệt, đi ngủ thôi)
A night out: Đi chơi, đi ra ngoài vào buổi tối
Ví dụ: I had a night out with my friends yesterday. (Tối qua tôi đi chơi với lũ bạn)
Night and day: Cả ngày cả đêm, liên tục
Ví dụ: My daughter studies night and day. (Con gái tôi học suốt ngày)
Burn the midnight oil: làm việc, học tập miệt mài vào đêm khuya (đốt đèn đem khuya)
Ví dụ: Hanh has been burning the midnight oil lately because she wants to pass the university entrance exam. (Gần đây Hạnh thức khuya học bài vì cô ấy muốn đậu đại học)
Daily và Every day - Distinguishing differences and applying exercises
Application exercises
Exercise: Match column A with column B accordingly.
A | B |
---|---|
| a. Khoảng thời gian sau nửa đêm cho tới khi rạng sáng |
| b. Giữa trưa (12 giờ trưa) |
| c. Đi ngủ |
| d. Khoảng thời gian hoàng hôn xuống |
| e. Vào buổi tối |
| f. Vào nửa đêm (khoảng 12 giờ đêm) |
| g. Người hay thức khuya |
Answer: 1c 2g 3a 4d 5b 6e 7f