AM và PM là hai ký hiệu dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những người quen với hệ 24 giờ, có thể gặp khó khăn khi đối diện với AM và PM. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu chi tiết về AM và PM để mọi người có thể hiểu rõ hơn và biết được liệu 2 giờ trưa có phải là AM hay PM trong tiếng Anh không?
Khái niệm của AM và PM là gì?
Trước khi tìm hiểu liệu 2 giờ trưa có phải là AM hay PM, chúng ta cần hiểu rõ về ý nghĩa của hai ký hiệu thời gian AM và PM trong tiếng Anh:
AM là gì?
Trong hệ thống thời gian 24 giờ, người ta có thể linh hoạt sử dụng cả định dạng 24 giờ và 12 giờ tùy ý. Khi sử dụng định dạng 24 giờ, chỉ cần sử dụng con số để biểu thị thời gian. Khi sử dụng định dạng 12 giờ, thời gian sẽ được kèm theo các ký hiệu như PM hay AM để phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều.
Tương tự như tiếng Việt, chúng ta sẽ nói là 2 giờ chiều, trong khi trong tiếng Anh sẽ nói là 14:00 giờ hoặc 2 giờ sáng, tương ứng là 2:00 giờ.
AM là viết tắt của cụm từ After Midnight trong từ điển tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'ante merīdiem', có nghĩa là 'trước khi chạng vạng'. Nó chỉ thời gian từ nửa đêm hoặc 0 giờ trong hệ thống 24 giờ, đồng nghĩa với thời gian buổi sáng.
PM là gì?
PM là viết tắt của cụm từ Post Meridiem trong từ điển tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'post merīdiem'. Nó có nghĩa là 'sau khi chạng vạng'. PM được sử dụng để chỉ thời gian từ buổi trưa đến tối. Bắt đầu từ 12 giờ trưa và kéo dài đến 11 giờ 59 phút tối (theo hệ 24 giờ).
Nguồn gốc của AM và PM là gì?
Định dạng 12 giờ ban đầu được phát minh bởi người Ai Cập cổ đại, dựa trên việc sử dụng mặt trời vào ban ngày và nước vào ban đêm, sau đó chia ra làm 24 phần bằng nhau.
Lúc đó có nhiều ý kiến khác nhau về cách chia thời gian như vậy. Có nghiên cứu cho rằng người Ai Cập đã chia thời gian thành 12 phần bằng nhau. Một số cho rằng họ sử dụng 36 ngôi sao gọi là “decans” để xác định thời gian ban đêm.
Hiện nay, đồng hồ sử dụng định dạng 12 giờ rất phổ biến. Do đó, việc sử dụng AM và PM để phân biệt rõ giữa buổi sáng và buổi chiều đã trở nên phổ biến. Với đồng hồ điện tử định dạng 24 giờ, người dùng không cần phải quan tâm đến vấn đề này.
Khi chuyển từ định dạng 24 giờ sang 12 giờ, bạn chỉ cần trừ đi 12 để đổi thời gian. Ví dụ, nếu bạn có 20 giờ và trừ đi 12, kết quả sẽ là 8. Do đó, 20 giờ tương đương với 8 giờ PM (8 giờ tối).
2 giờ trưa là AM hay PM?
Theo định nghĩa về ký hiệu AM và PM như trên, mọi người có thể nhận ra rằng 2 giờ trưa thuộc vào thời gian PM. Bởi vì thời điểm này đã vượt qua 12 giờ trưa và thường được gọi là 14:00 PM trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt AM, PM trong tiếng Anh, mọi người có thể tham khảo bảng giờ chi tiết như sau:
Định dạng giờ AM, giờ PM đầy đủ nhất | |
12 giờ | 24 giờ |
12:00 AM | 0:00 (thời gian khởi điểm của ngày) hoặc 24:00 (thời gian đã kết thúc ngày) |
12:01 AM | 0:01 |
1:00 AM | 1:00 |
2:00 AM | 2:00 |
3:00 AM | 3:00 |
4:00 AM | 4:00 |
5:00 AM
| 5:00 |
6:00 AM | 6:00 |
7:00 AM | 7:00 |
8:00 AM | 8:00 |
9:00 AM | 9:00 |
10:00 AM | 10:00 |
11:00 AM | 11:00 |
12:00 PM hoặc 12h trưa (đầu buổi chiều) | 12:00 |
12:01 PM | 12:01 |
1:00 PM | 13:00 |
2:00 PM | 14:00 |
3:00 PM | 15:00 |
4:00 PM | 16:00 |
5:00 PM | 17:00 |
6:00 PM | 18:00 |
7:00 PM | 19:00 |
8:00 PM | 20:00 |
9:00 PM | 21:00 |
10:00 PM | 22:00 |
11:00 PM | 23:00 |
SA và CH trên máy tính là gì?
Ngoài AM và PM, hiện nay nhiều người cũng thắc mắc về ký hiệu SA, CH trên máy tính để chỉ liệu đó có phải là giờ sáng hay tối?
SA thực chất là từ viết tắt của Sáng trong tiếng Việt. Một số máy tính hiện nay không sử dụng ký hiệu AM hay PM để chỉ thời gian vì chúng sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt. Nếu hệ điều hành của máy tính sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh, bạn vẫn có thể thấy AM, PM như bình thường. Ví dụ, nếu là 12 giờ trưa, bạn sẽ thấy ký hiệu 12:00 SA ở góc phải của máy tính, tương đương với 12:00 PM.
Còn SA là viết tắt của Sáng và CH là viết tắt của Chiều trong ngôn ngữ tiếng Việt. Ví dụ, nếu hiện tại là 8 giờ tối, bạn sẽ thấy trên góc phải của màn hình máy tính là 8:00 CH. Điều này tương đương với 20:42 hoặc 8:42 PM.
Một số ý nghĩa khác của AM và PM
Ngoài ý nghĩa về thời gian, AM và PM còn có một số ý nghĩa khác như sau. Mọi người có thể tham khảo như sau:
AM có ý nghĩa khác nào?
AM không chỉ đơn thuần là thời gian mà còn mang nhiều ý nghĩa khác như sau:
AM trong ngữ pháp tiếng Anh
AM cũng là dạng của động từ to be trong tiếng Anh và thường được sử dụng với ngôi từ “I”.
AM trong bóng đá
AM trong bóng đá là từ viết tắt của Attacking Midfielder. Đây là vị trí tiền vệ tấn công đặt ngay sau tiền đạo, có nhiệm vụ kết nối giữa trung tuyến và tiền đạo để tạo ra các pha tấn công. Ví dụ, trong mùa giải 2018 – 2019, Messi của Barcelona đã đảm nhận vai trò AM để hỗ trợ các tiền đạo ghi bàn.
AM trong lĩnh vực kinh doanh
Theo phần giải thích về AM và PM ở phần trên, chúng ta đã biết rằng AM là thuật ngữ chỉ thời gian. Trên thực tế, trong lĩnh vực kinh doanh, AM đề cập đến chức vụ quản lý tài khoản trong các công ty mô hình Agency. Chức vụ này có trách nhiệm tìm kiếm và duy trì mối quan hệ với khách hàng, thực hiện tư vấn và ký kết các hợp đồng để mang lại doanh thu và lợi nhuận cho công ty.
AM trong âm nhạc
AM còn có ý nghĩa trong âm nhạc, là một loại hợp âm của Guitar được thiết lập từ ba nốt Đô (C), La (A), Mi (E). Hợp âm này có tên gọi là AM thứ. Để chơi hợp âm AM trên đàn Guitar, người chơi cần tập trung vào ba phím C, E, A trên đàn.
PM có ý nghĩa khác?
AM và PM đều là thuật ngữ chỉ thời gian chính. Tuy nhiên, PM còn mang nhiều ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau như sau:
Một số ý nghĩa của PM trong tiếng Anh
- Prime Minister – Thủ tướng
- Private Mess – Tin nhắn riêng tư
- Personal Mess – Tin nhắn cá nhân
- Project Manager – Quản lý dự án
- Product Manager – Quản lý sản phẩm
- Phone Me – Yêu cầu gọi điện cho bạn
- Perfect Money: Loại tiền điện tử nổi tiếng
PM trên Facebook
PM được sử dụng rộng rãi trên Facebook và phụ thuộc vào mục đích sử dụng của người dùng. Trên Facebook, các thuật ngữ như Personal Mess hoặc Private Mess thay thế cho Inbox (IB) và có nghĩa là tin nhắn riêng tư. Khi ai đó PM cho bạn, họ muốn nói chuyện riêng tư mà không thông qua bất kỳ bên trung gian nào.
Ngoài Facebook, PM cũng phổ biến trên các mạng xã hội như Zalo, Instagram và một số trường hợp khác như Phone Me (gọi cho tôi). Khi nhận được thông điệp này, bạn nên xác nhận lại với họ liệu họ muốn nhắn tin hay gọi điện để tránh hiểu lầm.
PM trong tiền tệ
Theo thông tin đã tìm hiểu về AM và PM ở trên, chúng ta đã biết rằng PM là từ chỉ thời gian. Trong tiền tệ, PM là viết tắt của Perfect Money, một loại tiền điện tử được sử dụng rộng rãi trong thanh toán hóa đơn trực tuyến, mang lại sự thuận tiện và tốc độ. Các giao dịch bằng tiền điện tử hiện nay diễn ra khá tiện lợi và bảo mật, an toàn cho người sử dụng. Vì thế, Perfect Money đang ngày càng được biết đến và sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
PM trong chức vụ
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, PM thể hiện vai trò của một người trong công ty. Ví dụ như PM là người quản lý các dự án – Project Manager. Người này chịu trách nhiệm quản lý tiến độ các dự án, quản lý nhân sự và thực hiện các công việc từ đề xuất ý tưởng đến hoàn tất dự án.
PM là người liên kết các thành viên trong nhóm để sắp xếp công việc, giải quyết xung đột và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình phát triển dự án. Người quản lý dự án đóng vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp vì yêu cầu có nhiều kiến thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo và quản lý tốt.
Ngoài ra, PM còn được hiểu là Product Manager. Người này có trách nhiệm lập kế hoạch phát triển sản phẩm, đề xuất tính năng và chiến lược cho sản phẩm thuộc công ty.
PM trong đo lường
Ngoài ý nghĩa chỉ thời gian trong phần giải thích AM và PM là gì ở trên, trong đo lường, PM có nghĩa là Picomet. Đây là đơn vị đo chiều dài của hệ mét, được sử dụng để đo những kích thước rất nhỏ như 1 phần ngàn tỷ trên một mét hay 1 phần triệu trên micron. Picomet tương đương với 1 % của Ångström.
Sau khi đọc bài viết trên, mọi người đã hiểu AM và PM là gì. Hai từ này chủ yếu dùng để chỉ thời gian ban ngày và ban đêm, cũng như có vài ý nghĩa thú vị khác mà bạn có thể tham khảo. Để tránh hiểu nhầm ý nghĩa, hãy cẩn thận khi áp dụng AM, PM trong ngữ cảnh khác nhau.