I. Đồng âm khác nghĩa là gì?
Từ đồng âm khác nghĩa là gì? Từ đồng âm khác nghĩa là những từ có cách phát âm tương tự nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Đôi khi chúng có cùng cách viết và đôi khi lại không.
Ví dụ về những cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh:
Từ đồng âm khác nghĩa | Phiên âm - Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Then - than | Then /ðen/ (trạng từ, tính từ) | Sau đó, hồi đó | Let me finish this job, then we'll go. (Để tôi làm xong việc rồi chúng ta cùng đi.) |
Than /ðæn/hoặc /ðən/ (giới từ, liên từ) | Sử dụng trong câu so sánh - có nghĩa là “hơn” | My son is a lot taller than my daughter. (Con trai tôi cao hơn con gái tôi rất nhiều.) | |
To - too - two | To /tu/ (giới từ) | Đến, với ai đó | I'll have to tell Alex. (Tôi sẽ phải nói với Alex.) |
Too /tuː/ (trạng từ) | Cũng, rất, quá | Thank you, you're too kind. (Cảm ơn bạn, bạn thật tốt bụng.) | |
Two /tuː/ (số đếm) | Số hai | I have two cars. (Tôi có hai chiếc xe.) |
II. Tại sao lại tồn tại các từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh?
Có một số lý do mà ngôn ngữ có từ đồng âm khác nghĩa. Trong tiếng Anh, từ đồng âm khác nghĩa phần lớn bắt nguồn từ sự thay đổi về cách phát âm theo thời gian. Tất cả các ngôn ngữ đều phát triển khi con người di cư, tiếp xúc với nhiều văn hóa mới, tiến hóa công nghệ cũng như tích hợp ngôn ngữ mới vào ngôn ngữ gốc của họ. Mỗi khu vực, địa phương có phương ngữ riêng, từ đồng âm ở đây không giống với từ đồng âm ở khu vực khác.
Ví dụ, ở một số khu vực ở Mỹ, 3 từ “marry - merry - Mary” có cách phát âm giống nhau: /ˈmær.i/ - /ˈmær.i/ - /ˈmær.i/. Nhưng ở những khu vực khác, chúng có cách phát âm khác nhau: /ˈmær.i/ - /ˈmer.i/ - /ˈmer.i/.
Ngoài ra, nhiều từ đồng âm ngày nay không phải ban đầu là từ đồng âm. Ví dụ, ban đầu từ “hiệp sĩ - Knight” và “ban đêm - Night” không cùng cách phát âm (/naɪt/). Từ “Knight” ban đầu là từ “cniht” trong tiếng Anh cổ và có liên quan đến từ “knecht” trong tiếng Hà Lan, cả hai đều có âm “k”. Mặt khác, “Night” ban đầu là từ “neaht” và “niht” trong tiếng Anh cổ. Sau khi bị Norman xâm chiếm và tiếng Anh chuyển từ nguồn gốc Đức sang Latin, âm “k” không được phát âm rõ nữa.
Các từ khác như “knot,” “knife,” và “knit,” cũng có sự thay đổi ngôn ngữ tương tự (không phát âm âm “k”) khi tiếng Anh phát triển từ Đức sang Latin.
III. Loại từ đồng âm trong tiếng Anh
Hãy cùng Mytour khám phá 2 loại từ đồng âm khác nghĩa phổ biến trong tiếng Anh nhé!
1. Homographs
Homographs là những từ có cùng cách viết, nhưng phát âm và ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Homographs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lead /liːd/ (danh từ) | Chì | The lead pipe is broken. (Ống dẫn bằng chì bị vỡ.) |
Lead /led/ (động từ) (quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành) | Dẫn dắt | Who will lead the inquiry into the accident? (Ai sẽ dẫn dắt cuộc điều tra về vụ tai nạn này?) |
2. Heterographs
Heterographs là những từ có cách viết khác nhau, nhưng phát âm và ý nghĩa giống nhau. Ví dụ:
Heterographs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pear /per/ (danh từ) | Quả lê | I love pear. (Tôi thích quả lê.) |
Pair /per/ (danh từ) | Đôi, cặp | I can't find a matching pair of socks. (Tôi không thể tìm thấy một đôi tất phù hợp.) |
IV. Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?
Gần như mọi ngôn ngữ đều có từ đồng âm khác nghĩa, chúng thường được sử dụng trong trò chơi từ vựng và các câu đố vui. Ví dụ:
- A: What do you call a piece of wood that has nothing to do? (Một miếng gỗ mà không có việc gì để làm, thì được gọi là?)
- B: Board /bɔːrd/ (Tấm ván/ miếng gỗ)
➞ Trong câu đố vui này: “A piece of wood” có nghĩa là “mảnh gỗ” (board), trong khi “nothing to do” mang ý nghĩa là “buồn chán” (bored).
V. Các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây, Mytour đã tổng hợp và thu thập 20 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh từ các nguồn uy tín. Hãy nhanh chóng lưu lại và luyện tập nhé!
Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh | Phiên âm - Từ loại | Ý nghĩa |
By - Buy | By /baɪ/ (giới từ) | Bởi, bằng |
buy /baɪ/ (động từ) | Mua | |
Whether - Weather - Wether | Whether /ˈwɛðər/ (liên từ) | Liệu rằng |
Weather /ˈwɛðər/ (danh từ) | Thời tiết | |
Wether /ˈwɛðər/ (danh từ) | Con cừu đực bị thiến | |
Principle - Principal | Principle /ˈprɪnsəpl/ (danh từ) | Nguyên tắc |
Principal /ˈprɪnsəpl/ (danh từ) | Chính, quan trọng | |
Brake - Break | Brake /breɪk/ (danh từ hoặc động từ) | Cái phanh/ phanh lại |
break/breɪk/ (danh từ hoặc động từ) | Sự gián đoạn, giờ giải lao/ làm vỡ | |
Waist - Waste | Waist /weɪst/ (danh từ) | Cái eo |
Waste /weɪst/ (danh từ hoặc động từ) | Rác thải/ lãng phí | |
Week - Weak | Week /wiːk/ (danh từ) | Tuần |
Weak /wiːk/ (tính từ) | Ốm yếu | |
Complement - Compliment | Complement /ˈkɒmplɪmənt/ (danh từ hoặc động từ) | Sự bổ sung/ Bổ sung vào |
Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (danh từ hoặc động từ) | Lời khen/ Khen ngợi | |
Discreet - Discrete | Discreet /dɪˈskriːt/ (tính từ) | Kín đáo |
Discrete /dɪˈskriːt/ (tính từ) | Riêng biệt | |
Bail - Bale | Bail /beɪl/ (danh từ hoặc động từ) | Tiền bảo lãnh/ nộp tiền bảo lãnh |
Bale /beɪl/ (danh từ hoặc động từ) | Kiện hàng/ đóng thành kiện hàng | |
Bear - Bare | Bear /bɛər/ (danh từ hoặc động từ) | Gấu/ chịu đựng |
Bare /bɛər/ (tính từ hoặc động từ) | Trần (Không có vỏ bọc bên ngoài)/ lột ra | |
Here - Hear | Here /hɪər/ (trạng từ) | Ở đây |
Hear /hɪər/ (động từ) | Nghe | |
Illicit - Elicit | Illicit /ɪˈlɪsɪt/ (tính từ) | Bất hợp pháp |
Elicit /ɪˈlɪsɪt/ (động từ) | Luận ra | |
Sight - Site/ Cite | Sight /saɪt/ (danh từ) | Cảnh |
Site /saɪt/ (danh từ) | Địa điểm | |
Cite /saɪt/ (động từ) | Trích dẫn | |
Lead - Lead | Lead /liːd/ (danh từ) | Chì |
Lead /liːd/ (động từ) (hiện tại đơn) | Dẫn dắt | |
Carrot - Caret - Carat | Carrot /ˈkærət/ (danh từ) | Cà rốt |
Caret /ˈkærət/ (danh từ) | Dấu mũ (^) | |
Carat /ˈkærət/ (danh từ) | Đơn vị đo trọng lượng đá quý | |
Bark - Bark | Bark /bɑrk/ (động từ) | Cắn |
Bark /bɑrk/ (danh từ) | Vỏ cây | |
Be - Bee | Be /bi/ (động từ) | Thì, là, ở |
Bee /bi/ (danh từ) | Con ong | |
Whole - Hole | Whole /hoʊl/ (tính từ) | Toàn bộ |
Hole /hoʊl/ (danh từ) | Cái lỗ | |
Seal - Seal | Seal /sil/ (danh từ) | Hải cẩu |
Seal /sil/ (động từ) | Che chắn, bọc lại |
VI. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa với từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Vậy từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh có gì khác biệt so với từ đồng nghĩa - từ trái nghĩa? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
Phân biệt | Khái niệm | Cặp từ | Ví dụ |
Từ đồng âm khác nghĩa | Cách phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau. | Dear - Here (thân, yêu quý - người thân yêu) | Although he is dear to me, he is currently far away. I wish he were here. (Dù anh ấy rất yêu tôi nhưng hiện tại anh ấy đang ở rất xa. Tôi ước gì anh ấy ở đây.) |
Từ đồng nghĩa | Cách phát âm khác nhau nhưng ý nghĩa giống nhau. | Like - Enjoy (thích - thích/ tận hưởng) | I like studying, but I also enjoy taking breaks to relax and recharge. (Tôi thích học bài nhưng tôi cũng thích nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng.) |
Từ trái nghĩa | Cách phát âm giống nhau hoặc khác nhau, nhưng ý nghĩa trái ngược hoàn toàn nhau. | Big – Small (to/ lớn - nhỏ) | The elephant is big, while the mouse is small. (Con voi thì to, còn con chuột thì nhỏ.) |
VII. Bài tập từ đồng âm khác nghĩa tiếng Anh
Hãy điền các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh vào các câu phù hợp: “ate - eight”; “be - bee”; “blew - blue”; “brake - break”; “dear - deer”.
- I _________ too much at dinner.
- The movie starts at _________ o’clock sharp!
- A ___________ stung me at recess today.
- She is supposed to _______ at work today.
- My favorite color is ________.
- The wind _________ the tree over.
- We had a quick _____________ for lunch.
- The ______________ on her back tire didn’t work.
- Be a _________ and get me a drink, please.
- The _________ jumped right into the road in front of us.
Đáp án:
- ate
- eight
- bee
- be
- blue
- blew
- break
- brake
- dear
- deer
Hi vọng bài viết mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn hiểu về từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh cũng như tìm hiểu 20 cặp từ đồng âm khác nghĩa phổ biến. Chúc các bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP.