1. Một số phrasal verb với TAKE thông dụng nhất
1.1 Take after /teɪk ˈæftər/
Take after: To be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.)
Ví dụ: Hầu hết các con tôi đều giống chồng tôi. (Most of my children take after my husband.)
1.2 Dismantle /dɪsˈmæntəl/
Take apart: To separate something into its different parts (Tách một cái gì đó thành các phần khác nhau.)
Ex: Jim dismantled the phone to identify the issue. (Jim đã tháo điện thoại ra để xác định vấn đề.)
Take apart: To defeat someone very easily in a sport (Đánh bại ai đó rất dễ dàng trong một môn thể thao.)
Ex: John disassembled their defense, netting a goal in the initial 10 minutes. (John đã tháo rời hàng phòng thủ của họ, ghi bàn trong 10 phút đầu tiên.)

1.3 Remove /rɪˈmuːv/
Take away: To remove something (Loại bỏ một cái gì đó.)
Ex: Remove these old CDs. I don’t believe they're necessary anymore. (Hãy loại bỏ những đĩa CD cũ này đi. Tôi không nghĩ chúng còn cần thiết nữa.)
Take away: To subtract a number/ remove it from another number (Trừ một số khỏi số khác.)
Ex: Six minus two equals four (Sáu trừ hai bằng bốn.)
Take away: To get a particular message or piece of information from something you read or are told (Có được một thông điệp cụ thể hoặc một phần thông tin từ một cái gì đó bạn đọc hoặc được cho biết.)
Ex: What I gathered from her speech is that pursuing that job is truly worthwhile. (Những điều tôi rút ra từ cuộc nói chuyện của cô ấy là việc làm đó thực sự đáng giá.)
Take away: To learn something from an experience or activity (Học hỏi được điều gì đó qua trải nghiệm hoặc hoạt động.)
Ex: What do you expect Anna will learn from that? (Bạn hy vọng Anna sẽ học được điều gì từ đó?)
Take away: Bắt đầu làm gì hoặc bắt đầu trình diễn cái gì đó.
Ex: We've brought in a very talented young band to entertain you tonight. Begin, gentlemen! (Chúng tôi đã mời đến một ban nhạc trẻ tài năng để giải trí cho các bạn tối nay. Bắt đầu nào, các anh!)
1.4 Retrieve /rɪˈtriːv/
Take back: To return something you have bought to a shop (Trả lại cho một cửa hàng món đồ bạn đã mua.)
Ex: Is it too large? Bring it back and receive a reimbursement immediately. (Nó có quá lớn không? Mang trả lại và nhận hoàn tiền ngay bây giờ.)
Take back: To admit that something you said was wrong (Thừa nhận rằng một cái gì đó bạn nói là sai.)
Ex: All right, I retract everything. It was my mistake. (Được rồi, tôi rút lại mọi thứ. Đó không phải là lỗi của cô ấy.)
1.5 Consider as /kənˈsɪdər əz/
Take for: To believe (mistakenly) that (someone) is (someone or something else) (Nhận nhầm.)
Ex: I have mistaken Jack as (= believed that Jack was) your brother. (Tôi đã nhận nhầm Jack là anh trai của bạn.)
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề - 99 Phrasal Verb thường gặp nhất bạn cần biết (P1)
1.6 Bring down /brɪŋ daʊn/
Bring down: To overcome or defeat someone, or to prevent someone from causing harm (Vượt qua hoặc đánh bại ai đó, hoặc ngăn chặn ai đó gây hại.)
Ex: Vietnam brought down Thailand, winning 3-1. (Việt Nam đã vượt qua Thái Lan, giành chiến thắng với tỷ số 3-1.)
Take down: To remove something that is on a wall or something that is temporary, or to remove a structure by separating its different parts (Gỡ bỏ vật nào đó trên tường hoặc vật mang tính chất tạm thời, hoặc phá vỡ một cấu trúc bằng cách phân tách các phần khác nhau.)
Ex: Lan brought the paintings down from the wall. (Lan đã gỡ các bức tranh khỏi tường xuống.)
1.7 Absorb /əbˈsɔːrb/
Take in: To understand completely the meaning or importance of something (Để hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.)
Ex: I had to go through the article twice before I could absorb all of its meaning. (Tôi phải đọc lại bài báo hai lần trước khi có thể hiểu hết ý nghĩa của nó.)
Take in: If the police take you in, they take you to the police station (Nếu cảnh sát "take someone in", họ dẫn người đó đến đồn cảnh sát.)
Ex: Detectives investigating the murder have summoned an additional suspect for interrogation. (Các thám tử điều tra vụ án giết người đã đưa ra lệnh triệu tập một nghi can mới để thẩm vấn.)
1.8 Depart /dɪˈpɑːrt/
Take off: To remove something, especially clothes. (Loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quần áo.)
Ex: Karik went to bed without removing his clothes. (Karik đi ngủ mà không tháo quần áo.)
Take off: If an aircraft, bird, or insect takes off, it leaves the ground and begins to fly. (Nếu một chiếc máy bay, con chim hoặc côn trùng cất cánh, nó sẽ rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.)
Ví dụ: The aircraft departed at 6am (Máy bay cất cánh vào lúc 6 giờ sáng.)
1.9 Assume /əˈsum/
Take on: To accept a particular job or responsibility (Đảm nhận công việc cụ thể hoặc trách nhiệm.)
Ví dụ: Jean assumed too many responsibilities and became sick. (Jean đảm nhận quá nhiều và làm mình bị ốm.)
Take on: To employ someone (Tuyển dụng ai đó.)
Ví dụ: Jenny was employed as a laboratory assistant. (Jenny được tuyển dụng làm trợ lý phòng thí nghiệm.)
1.10 Assume control /əˈsum kənˈtroʊl/
Take over: To start doing a job or being responsible for something that another person did or had responsibility for before (Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận phần việc của người trước đó.)
Ví dụ: Sam assumed the role of manager a week ago. (Sam đảm nhận vai trò của quản lý một tuần trước.)
1.11 Remove /rɪˈmuːv/
Take out: Remove something from somewhere (Loại bỏ thứ gì đó.)
Ví dụ: The dentist had to remove two of her teeth. (Nha sĩ phải gỡ ra hai cái răng của cô ấy.)
Take out: To go somewhere and do something with someone, usually something you plan and pay for (Đi đâu và làm điều gì với ai đó, thường là thứ bạn lên kế hoạch và trả tiền.)
Ví dụ: Simmy took the whole family for a trip to the cinema. (Simmy dẫn cả gia đình đi xem phim.)
1.12 Vent frustration on /vent frʌˈstreɪʃən ɒn/
Take it out on: To treat someone badly because you are upset or angry, even if they have done nothing wrong (Trút giận)
Ví dụ: Lana had a dreadful day at work, but she shouldn't vent her frustration on her family. (Lana đã có một ngày tồi tệ tại nơi làm việc, nhưng cô ấy không nên trút giận lên gia đình mình.)
1.13 Take responsibility for /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti fɔːr/
Take it open oneself: To accept responsibility for doing something without being asked to (Chấp nhận trách nhiệm làm điều gì đó dù không được yêu cầu.)
Ví dụ: Lara took the responsibility upon herself to personally express gratitude to each individual at the meeting. (Lara đã tự mình đảm nhận trách nhiệm để cá nhân biểu đạt lòng biết ơn đối với từng người tại cuộc họp.)
1.14 Develop dislike for /dɪˈvɛləp dɪsˈlaɪk fɔːr/
Take against: To begin to dislike someone (Bắt đầu cảm thấy không thích ai, cái gì đó.)
Ví dụ: I think Lurky developed a dislike for me when I got the promotion he desired. (Tôi nghĩ Lurky phát triển sự không ưa tôi khi tôi được thăng chức mà anh ta mong muốn.)
1.15 Show compassion /ʃoʊ kəmˈpæʃən/
Take pity: To feel sorry for someone, and to do something that shows this (Cảm thấy tiếc cho ai đó và thể hiện ra bằng hành động.)
Ex: Showing compassion for the freezing journalists, Susan brought out a tray of hot tea. (Thể hiện lòng trắc ẩn cho những phóng viên đang lạnh cóng, Susan mang ra một khay trà nóng.)
1.16 Pull aside /pʊl əˈsaɪd/
Take aside: Tách ai đó ra khỏi nơi có nhiều người để nói chuyện riêng với họ.
Ex: After the meeting, the manager pulled me aside and commended me on my performance. (Sau cuộc họp, người quản lý kéo tôi sang một bên và khen ngợi tôi về hiệu suất làm việc của tôi.)
1.17 Develop fondness for /dɪˈvɛləp ˈfɒndnəs fɔːr/
Take to: Bắt đầu thích một ai đó hoặc một việc nào đó.
Ex: Loren embraced painting in her spare time and found it incredibly calming. (Loren đã chọn vẽ tranh vào thời gian rảnh rỗi và cảm thấy nó rất dễ chịu.)
1.18 Occupy /ˈɒkjʊpaɪ/
Take up: To fill an amount of space or time (Chiếm không gian hoặc thời gian.)
Ex: This wardrobe occupies too much space. (Cái tủ quần áo này chiếm quá nhiều không gian của phòng.)
Take up: To start doing a particular job or activity (Bắt đầu thực hiện một công việc hoặc một hoạt động.)
Ex: Kai’s assumed the role of supervisor. (Kai đã nhận vị trí giám sát viên.)
1.19 Startle /ˈstɑːrtl/
Take aback: To surprise or shock someone so much that they do not know how to behave for a short time (Làm ai đó ngạc nhiên hoặc sốc đến mức họ không biết phải cư xử như thế nào trong một thời gian ngắn.)
Ex: The news truly startled us. (Các tin tức thật sự làm chúng tôi bất ngờ.)
1.20 Guide through /ɡaɪd θruː/
Take through: To give someone information about something (Hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.)
Ex: I'll guide you through it once more, then you can attempt it yourself. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn một lần nữa, sau đó bạn có thể tự thử.)
2. Exercises applying phrasal verbs with Take
Hoàn thành câu với các giới từ OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN, BACK phù hợp vào ô trống
1. They should dispose of this wardrobe. It occupies _____ far too much space.
2. If you feel hot, you can remove _____ your coat.
3. This meat can't be fresh. You should bring it _____ to the butcher.
4. Johnson's always been challenging. He must care _____ for his kids without any support.
5. Linda shouldn't undertake _____ too many responsibilities.
6. The school plans to discuss the matter _____ with the parents.
7. We will require to procure _____ some temporary handmaids for the summer.
8. Kai seized _____ his spectacles when he was photographed.
9. The corporation is enlisting ____ 20 fresh workers this year.
10. Ran escorted me _____ to the musical performance.
Đáp án:
1. up
2. off
3. return
4. subsequent to
5. upon
6. upward
7. upon
8. off
9. upon
10. outside
Hy vọng rằng với các phrasal verbs với TAKE được Mytour liệt kê trên đây, các bạn đọc sẽ có thêm nguồn cụm động từ dồi dào cho vốn tiếng Anh của mình. Đừng quên ghi chép vào vở và ôn tập để ứng dụng một cách thuần thục nhé!